© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Southampton vs Crystal Palace 02h15 12/05
Tường thuật trực tiếp Southampton vs Crystal Palace 02h15 12/05
Trận đấu Southampton vs Crystal Palace, 02h15 12/05, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Southampton vs Crystal Palace mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Southampton vs Crystal Palace, 02h15 12/05, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Southampton vs Crystal Palace
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
2' | 0-1 | Christian Benteke | ||
Danny Ings (Assist:Nathan Redmond) | 1-1 | 19' | ||
Jan Bednarek | 44' | |||
45' | Jordan Ayew | |||
Mohammed Salisu Abdul Karim↑Jan Bednarek↓ | 46' | |||
Che Adams (Assist:Stuart Armstrong) | 2-1 | 48' | ||
Janick Vestergaard | 54' | |||
65' | Jeffrey Schlupp↑Luka Milivojevic↓ | |||
72' | Michy Batshuayi↑Jordan Ayew↓ | |||
Danny Ings (Assist:Che Adams) | 3-1 | 75' | ||
Michael Obafemi↑Danny Ings↓ | 76' | |||
77' | Cheikhou Kouyate | |||
78' | Jean Philippe Mateta↑Christian Benteke↓ | |||
90' | Wilfried Zaha |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Southampton 3, Crystal Palace 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Southampton 3, Crystal Palace 1 | |
90+2” | Wilfried Zaha (Crystal Palace) is shown the yellow card. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Wilfried Zaha (Crystal bị phạm lỗi và Palace) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Jack Stephens (Southampton) phạm lỗi. | |
90” | Attempt missed. Nathan Redmond (Southampton) right footed shot from outside the box. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Jannik Vestergaard bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Michy Batshuayi (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
86” | PHẠM LỖI! Michael Obafemi (Southampton) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Cheikhou Kouyaté (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | ĐÁ PHẠT. Wilfried Zaha (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Mohammed Salisu (Southampton) phạm lỗi. | |
82” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joel Ward là người đá phạt. | |
80” | Attempt saved. James Ward-Prowse (Southampton) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
80” | Attempt blocked. Takumi Minamino (Southampton) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
79” | PHẠM LỖI! Jeffrey Schlupp (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Michael Obafemi bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | ĐÁ PHẠT. Michael Obafemi bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Scott Dann (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
78” | THAY NGƯỜI. Crystal Palace. Jean-Philipp thay đổi nhân sự khi rút Christian Benteke ra nghỉ và Mateta là người thay thế. | |
77” | Cheikhou Kouyaté (Crystal Palace) is shown the yellow card. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Jairo Riedewald (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! James Ward-Prowse (Southampton) phạm lỗi. | |
76” | THAY NGƯỜI. Southampton. Michae thay đổi nhân sự khi rút Danny Ings ra nghỉ và Obafemi là người thay thế. | |
75” | VÀOOOO!! (Southampton) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Southampton 3, Crystal Palace 1. Danny Ing | |
73” | PHẠM LỖI! Cheikhou Kouyaté (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Che Adams bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | THAY NGƯỜI. Crystal Palace. Mich thay đổi nhân sự khi rút Jordan Ayew ra nghỉ và Batshuayi là người thay thế. | |
71” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Stephens là người đá phạt. | |
71” | Attempt missed. Christian Benteke (Crystal Palace) right footed shot from the centre of the box. | |
70” | PHẠM LỖI! Kyle Walker-Peters (Southampton) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Eberechi Eze (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! James Ward-Prowse (Southampton) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Christian Benteke (Crystal bị phạm lỗi và Palace) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
68” | Attempt blocked. Wilfried Zaha (Crystal Palace) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
66” | VIỆT VỊ. Christian Benteke rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zaha (Crystal Palace. Wilfrie). | |
65” | ĐÁ PHẠT. Tyrick Mitchell (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Kyle Walker-Peters (Southampton) phạm lỗi. | |
65” | THAY NGƯỜI. Crystal Palace. Jeffre thay đổi nhân sự khi rút Luka Milivojevic ra nghỉ và Schlupp là người thay thế. | |
62” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tyrick Mitchell là người đá phạt. | |
61” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathan Redmond là người đá phạt. | |
61” | CẢN PHÁ! Wilfried Zaha (Crystal Palace) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
61” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Stephens là người đá phạt. | |
61” | Attempt blocked. Christian Benteke (Crystal Palace) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Stuart Armstrong bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Jairo Riedewald (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Jack Stephens bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | PHẠM LỖI! Christian Benteke (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
58” | PHẠM LỖI! Jack Stephens (Southampton) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Luka Milivojevic (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Dann là người đá phạt. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Takumi Minamino bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Scott Dann (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
55” | CẢN PHÁ! Luka Milivojevic (Crystal Palace) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
54” | THẺ PHẠT. Jannik Vestergaard bên phía (Southampton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Wilfried Zaha (Crystal bị phạm lỗi và Palace) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | PHẠM LỖI! Jannik Vestergaard (Southampton) phạm lỗi. | |
53” | Attempt blocked. Nathan Redmond (Southampton) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Che Adams. | |
52” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Stephens là người đá phạt. | |
51” | Attempt saved. Christian Benteke (Crystal Palace) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Eberechi Eze with a cross. | |
50” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Ward-Prowse là người đá phạt. | |
50” | PHẠM LỖI! Scott Dann (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Che Adams bị phạm lỗi và (Southampton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
red'>48'Goal!Southampton 2, Crystal Palace 1. Che Adams (Southampton) right footed shot from the left side of the six yard box to the centre of the goal. Assisted by Stuart Armstrong following a corner. | ||
48” | Attempt missed. Stuart Armstrong (Southampton) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the left. Assisted by James Ward-Prowse following a corner. | |
48” | Goal!Southampton 2, Crystal Palace 1. Che Adams (Southampton) right footed shot from the left side of the six yard box to the centre of the goal. Assisted by Stuart Armstrong following a corner. | |
47” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joel Ward là người đá phạt. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Stuart Armstrong bị phạm lỗi và (Southampton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
46” | PHẠM LỖI! Luka Milivojevic (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Southampton. Mohamme thay đổi nhân sự khi rút Jan Bednarek ra nghỉ và Salisu là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Southampton 1, Crystal Palace 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Southampton 1, Crystal Palace 1 | |
45+2” | Attempt missed. James Ward-Prowse (Southampton) right footed shot from outside the box misses to the left from a direct free kick. | |
45+1” | THẺ PHẠT. Jordan Ayew (Crystal bên phía Palace) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Nathan Redmond bị phạm lỗi và (Southampton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
44” | VIỆT VỊ. Joel Ward rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Eze (Crystal Palace. Eberech). | |
44” | THẺ PHẠT. Jan Bednarek bên phía (Southampton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Jordan Ayew (Crystal bị phạm lỗi và Palace) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | PHẠM LỖI! Jan Bednarek (Southampton) phạm lỗi. | |
42” | VAR Decision: Other Decision Confirmed. | |
41” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Che Adams là người đá phạt. | |
41” | Penalty saved! Luka Milivojevic (Crystal Palace) fails to capitalise on this great opportunity,right footed shot saved. | |
40” | Penalty conceded by Nathan Redmond (Southampton) after a foul in the penalty area. | |
40” | Penalty Crystal Palace. Wilfried Zaha draws a foul in the penalty area. | |
39” | PHẠM LỖI! Nathan Redmond (Southampton) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Eberechi Eze (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
39” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kyle Walker-Peters là người đá phạt. | |
36” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Dann là người đá phạt. | |
36” | Attempt blocked. Jack Stephens (Southampton) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Takumi Minamino. | |
36” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tyrick Mitchell là người đá phạt. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Jordan Ayew (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Jack Stephens (Southampton) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Stuart Armstrong bị phạm lỗi và (Southampton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
34” | PHẠM LỖI! Jordan Ayew (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
31” | PHẠT GÓC. Crystal Palace được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jan Bednarek là người đá phạt. | |
31” | Attempt blocked. Jordan Ayew (Crystal Palace) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Luka Milivojevic. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Wilfried Zaha (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
30” | PHẠM LỖI! Takumi Minamino (Southampton) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Jairo Riedewald (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Takumi Minamino (Southampton) phạm lỗi. | |
27” | Attempt saved. Che Adams (Southampton) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Nathan Redmond. | |
26” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joel Ward là người đá phạt. | |
25” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Vicente Guaita là người đá phạt. | |
25” | Attempt saved. Nathan Redmond (Southampton) right footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Che Adams. | |
22” | PHẠM LỖI! Che Adams (Southampton) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Cheikhou Kouyaté (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | Attempt blocked. Kyle Walker-Peters (Southampton) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by James Ward-Prowse. | |
19” | VÀOOOO!! (Southampton) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Southampton 1, Crystal Palace 1. Danny Ingto the bottom right corner. Assisted by Nathan Redmond with a cross. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Stuart Armstrong bị phạm lỗi và (Southampton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | PHẠM LỖI! Eberechi Eze (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
19” | Attempt saved. Joel Ward (Crystal Palace) right footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
18” | PHẠM LỖI! Jan Bednarek (Southampton) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Christian Benteke (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Luka Milivojevic (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! James Ward-Prowse (Southampton) phạm lỗi. | |
14” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tyrick Mitchell là người đá phạt. | |
13” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Dann là người đá phạt. | |
12” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joel Ward là người đá phạt. | |
11” | PHẠT GÓC. Southampton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Dann là người đá phạt. | |
8” | VIỆT VỊ. Kyle Walker-Peters rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ward-Prowse (Southampton. Jame). | |
5” | ĐÁ PHẠT. Takumi Minamino bị phạm lỗi và (Southampton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | PHẠM LỖI! Jordan Ayew (Crystal Palace) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Luka Milivojevic (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Nathan Redmond (Southampton) phạm lỗi. | |
red'>2'Goal!Southampton 0, Crystal Palace 1. Christian Benteke (Crystal Palace) left footed shot from the left side of the six yard box to the centre of the goalfollowing a set piece situation. | ||
2” | ĐÁ PHẠT. Tyrick Mitchell (Crystal bị phạm lỗi và Palace) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
2” | PHẠM LỖI! Kyle Walker-Peters (Southampton) phạm lỗi. | |
1” | Attempt missed. Christian Benteke (Crystal Palace) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Eberechi Eze. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Southampton vs Crystal Palace |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Southampton vs Crystal Palace 02h15 12/05
Đội hình ra sân cặp đấu Southampton vs Crystal Palace, 02h15 12/05, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Southampton vs Crystal Palace |
||||
Southampton | Crystal Palace | |||
Fraser Forster | 44 | 31 | Vicente Guaita Panadero | |
Jack Stephens | 5 | 2 | Joel Ward | |
Janick Vestergaard | 4 | 8 | Cheikhou Kouyate | |
Jan Bednarek | 35 | 6 | Scott Dann | |
Kyle Walker-Peters | 2 | 27 | Tyrick Mitchell | |
Nathan Redmond | 11 | 25 | Eberechi Eze | |
Stuart Armstrong | 17 | 4 | Luka Milivojevic | |
James Ward Prowse | 8 | 44 | Jairo Riedewald | |
Takumi Minamino | 19 | 9 | Jordan Ayew | |
Danny Ings | 9 | 20 | Christian Benteke | |
Che Adams | 10 | 11 | Wilfried Zaha | |
Đội hình dự bị |
||||
Theo Walcott | 32 | 10 | Andros Townsend | |
Mohammed Salisu Abdul Karim | 22 | 24 | Gary Cahill | |
Daniel Nlundulu | 40 | 3 | Patrick Van Aanholt | |
Alex McCarthy | 1 | 22 | Jamie McCarthy | |
Michael Obafemi | 14 | 34 | Martin Kelly | |
Moussa Djenepo | 12 | 1 | Jack Butland | |
Nathan Tella | 23 | 23 | Michy Batshuayi | |
Ibrahima Diallo | 27 | 14 | Jean Philippe Mateta | |
Will Ferry | 47 | 15 | Jeffrey Schlupp |
Tỷ lệ kèo Southampton vs Crystal Palace 02h15 12/05
Tỷ lệ kèo Southampton vs Crystal Palace, 02h15 12/05, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Southampton vs Crystal Palace 02h15 12/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.76 | 0:0 | 1.16 | 7.30 | 4 1/2 | 0.09 | 1.00 | 51.00 | 451.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 0:1/4 | 0.80 | 0.83 | 1 | 1.03 |
Thành tích đối đầu Southampton vs Crystal Palace 02h15 12/05
Kết quả đối đầu Southampton vs Crystal Palace, 02h15 12/05, St Marys Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Southampton , phong độ gần đây của Crystal Palace chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Southampton
Phong độ gần nhất Crystal Palace
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
35 | 57 | 80 |
2 |
Manchester City
|
34 | 50 | 79 |
3 |
Liverpool
|
35 | 41 | 75 |
4 |
Aston Villa
|
35 | 21 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
34 | 13 | 60 |
6 |
Manchester United
|
34 | 1 | 54 |
7 |
Newcastle United
|
34 | 19 | 53 |
8 |
Chelsea
|
34 | 6 | 51 |
9 |
West Ham United
|
35 | -9 | 49 |
10 |
AFC Bournemouth
|
35 | -8 | 48 |
11 |
Wolves
|
35 | -7 | 46 |
12 |
Brighton Hove Albion
|
34 | -5 | 44 |
13 |
Fulham
|
35 | -4 | 43 |
14 |
Crystal Palace
|
35 | -12 | 40 |
15 |
Everton
|
35 | -11 | 36 |
16 |
Brentford
|
35 | -8 | 35 |
17 |
Nottingham Forest
|
35 | -20 | 26 |
18 |
Luton Town
|
35 | -29 | 25 |
19 |
Burnley
|
35 | -32 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
35 | -63 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
0.95
-0
0.98
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.61
3.45
2.64
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.84
+1/2
1.09
|
0.85
2
1.05
|
3.90
3.20
2.09
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.93
+1 1/4
1.00
|
0.84
3 3/4
1.06
|
5.40
5.10
1.49
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.96
-0
0.97
|
1.04
2
0.86
|
2.85
2.85
2.87
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
0.80
-1/4
1.13
|
0.96
3
0.94
|
2.09
3.85
3.20
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
0.98
-1 1/4
0.94
|
0.90
3
1.00
|
1.45
4.80
6.60
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam FC
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.94
3.10
3.35
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
0.73
-0
1.12
|
1.04
2
0.78
|
2.36
2.88
2.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.97
1 1/4
0.93
|
4.20
2.43
2.33
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.83
2 1/4
1.07
|
2.19
3.30
3.10
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.89
-0
1.03
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.49
3.60
2.68
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.09
-0
0.83
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.79
3.55
2.43
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.11
-0
0.78
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.73
3.15
2.29
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.89
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.06
3.20
3.10
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.82
-1
1.06
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.46
4.15
5.30
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.74
3
1.13
|
2.04
3.60
2.85
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.97
+1 1/4
0.91
|
0.83
3
1.03
|
6.10
4.40
1.39
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.17
3.50
3.00
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.79
3.75
3.95
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.40
3.40
2.72
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.97
2 1/2
0.93
|
3.45
3.45
2.00
|
19:00
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.82
3
1.04
|
1.68
3.95
3.65
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.81
3.60
3.45
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.04
3 1/4
0.86
|
2.42
3.70
2.53
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.84
2 1/4
1.00
|
4.15
3.60
1.66
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
1.14
-0
0.79
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.80
3.40
2.32
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
1.00
2 1/2
0.88
|
1.34
4.30
8.20
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.20
3.35
3.05
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.06
-1/2
0.86
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.06
3.40
3.35
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.16
3.60
2.96
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.94
-1
0.98
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.50
4.10
6.10
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.79
3.75
3.95
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.80
2
1.11
|
2.31
2.98
3.20
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.86
2
1.04
|
2.08
3.00
3.75
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.09
-1/2
0.83
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.09
3.30
3.35
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.40
5.10
7.30
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.95
3
0.95
|
2.25
3.70
2.98
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.95
+3/4
0.97
|
0.99
2 1/2
0.91
|
4.50
3.50
1.75
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.83
+1/4
1.09
|
1.00
2
0.90
|
2.92
3.00
2.47
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.89
+1/4
1.03
|
0.82
2
1.08
|
2.97
3.15
2.36
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
0.78
-0
1.16
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.41
3.10
2.94
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.84
2 1/4
1.06
|
1.73
3.45
4.75
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.96
3
0.92
|
1.88
3.65
3.40
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
1.12
-1/2
0.79
|
0.92
3 1/2
0.96
|
2.12
3.85
2.72
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.97
3 1/4
0.91
|
1.96
3.75
3.10
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
1.03
3 1/2
0.85
|
1.46
4.50
5.40
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.90
+1 1/4
1.00
|
0.94
3
0.94
|
5.90
4.30
1.44
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
0.98
-1/2
0.92
|
0.88
3
1.00
|
1.98
3.60
3.15
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.07
3.50
3.05
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.95
3.45
2.13
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.95
3 1/4
0.93
|
2.67
3.65
2.22
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.35
5.00
6.20
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
1.06
-3/4
0.82
|
0.88
2 3/4
0.98
|
1.79
3.60
3.45
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.96
+3/4
0.96
|
0.96
2 1/2
0.94
|
4.85
3.80
1.72
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.87
-3/4
1.03
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.64
3.70
4.45
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.95
2
0.93
|
2.21
2.92
3.30
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.04
2
0.84
|
2.24
2.92
3.20
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.82
2 1/2
1.06
|
3.90
3.65
1.75
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.77
-0
0.99
|
0.81
2
0.95
|
2.41
2.99
2.70
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.98
2 1/4
0.90
|
2.05
3.25
3.30
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.71
+1/4
1.23
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.52
3.30
2.43
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.82
2 1/4
1.06
|
3.25
3.35
2.02
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.94
-1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.11
3.20
3.15
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.05
-1
0.85
|
0.63
2 1/2
1.33
|
1.59
4.00
4.55
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.14
3.40
2.88
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.05
2 1/2
0.83
|
1.71
3.50
4.45
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
1.01
-1
0.89
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.55
3.85
5.20
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.86
+1/4
1.06
|
1.13
2 3/4
0.78
|
2.79
3.40
2.26
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.73
2 1/2
1.09
|
2.15
3.35
2.78
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.95
3
0.87
|
1.43
4.10
5.70
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.91
3.25
3.45
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.26
-3/4
0.63
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.95
3.45
3.15
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.81
-1 1/2
1.03
|
0.73
3
1.09
|
1.25
5.20
8.30
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.09
-1/4
0.67
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.28
3.80
2.40
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.82
+1/4
0.94
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.88
3.50
2.12
|
21:00
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.89
-0
0.95
|
1.04
2
0.78
|
2.55
2.87
2.63
|
21:00
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.09
3.10
3.00
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.82
3.40
3.55
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.74
2 1/4
1.06
|
2.01
3.20
3.20
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
|
|
1.90
4.20
2.90
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
|
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
19:30
|
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
|
0.78
-0
1.02
|
0.81
2
0.99
|
2.39
3.00
2.71
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.77
-0
1.03
|
1.03
2
0.77
|
2.42
2.87
2.79
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
19:50
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.83
2 1/4
0.93
|
1.61
3.45
4.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Campbelltown City SC
Adelaide Raiders SC
|
1.06
-3/4
0.78
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.78
3.55
3.65
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
1.02
-3/4
0.90
|
1.08
2 3/4
0.82
|
1.74
3.85
4.60
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.91
-1 1/2
0.83
|
1.02
3 3/4
0.72
|
1.44
5.25
4.20
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.83
-1/4
0.91
|
0.80
3
0.94
|
2.05
3.50
2.90
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
0.82
-3/4
0.92
|
0.79
3
0.95
|
1.65
4.00
4.00
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.55
4.20
4.33
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.85
+1
0.89
|
0.82
3
0.92
|
3.75
4.00
1.67
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
0.98
-1/2
0.92
|
1.05
2 1/2
0.83
|
1.98
3.30
3.40
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.99
3 3/4
0.89
|
1.37
5.00
6.00
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.98
-0
0.92
|
0.82
2 1/2
1.06
|
2.53
3.35
2.46
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.74
+1/2
1.19
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.94
3.30
2.19
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.96
-1/4
0.94
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.17
3.55
2.80
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.84
-1/4
1.06
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.12
3.30
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barnsley U21
Hull City U21
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.97
3 1/2
0.85
|
1.40
4.15
6.20
|
19:00
|
Coventry U21
Sheffield Utd U21
|
1.03
+1 1/2
0.83
|
0.91
4
0.93
|
6.00
5.50
1.32
|
19:00
|
Bournemouth AFC U21
Fleetwood Town U21
|
1.01
-1
0.85
|
0.75
3 1/2
1.09
|
1.59
4.50
4.00
|
19:00
|
Ipswich U21
Sheffield Wed U21
|
0.81
+1/4
1.05
|
1.01
3 3/4
0.83
|
2.51
4.10
2.18
|
20:00
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.91
+1/4
0.95
|
0.91
3 3/4
0.93
|
2.58
4.15
2.12
|
20:00
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.95
-1 3/4
0.91
|
0.81
4
1.03
|
1.25
6.00
7.40
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Texi U19
FK Podgorica U19
|
0.85
-0
0.95
|
0.82
6 1/2
0.97
|
2.40
3.50
2.50
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
1.14
-1/4
0.71
|
0.99
3
0.83
|
2.29
3.35
2.44
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
1.13
+3/4
0.72
|
0.61
3
1.26
|
4.25
4.10
1.57
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
0.76
-1
1.08
|
0.75
2 3/4
1.07
|
1.45
4.25
5.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dagon FC
Hantharwady United
|
|
|
4.35
2.52
1.91
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Thitsar Arman FC
Ispe FC
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.92
3 3/4
0.87
|
1.28
5.50
8.00
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.99
-1/2
0.83
|
0.81
2
0.99
|
1.99
3.10
3.35
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
|
|
2.50
3.10
2.55
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
|
|
4.00
3.20
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sderot
Maccabi Ironi Netivot
|
0.70
-0
1.10
|
0.90
1 3/4
0.90
|
2.40
2.87
3.00
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.78
2 3/4
0.98
|
4.75
3.95
1.52
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
17:40
|
AS Ashdod
Hapoel Holon Yaniv
|
0.96
-0
0.80
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.62
3.10
2.45
|
17:40
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Bikat Hayarden
|
0.82
-0
0.94
|
0.67
2 3/4
1.09
|
2.37
3.40
2.55
|
17:40
|
Hapoel Kfar Shalem
Maccabi Shaarayim
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
17:40
|
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Shimshon Tel Aviv
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
17:40
|
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Ironi Modiin
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.62
2 1/2
1.16
|
|
17:40
|
Shimshon Kafr Qasim
AS Nordia Jerusalem
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.84
2 3/4
0.92
|
|
17:40
|
MS Tseirey Taybe
Moadon Sport Tira
|
0.88
+1
0.88
|
0.86
2 3/4
0.90
|
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Casuarina FC
University Azzurri FC
|
0.57
+1/4
1.36
|
1.03
3 1/2
0.79
|
1.33
3.30
15.00
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.29
-1 3/4
0.65
|
1.01
3 1/2
0.85
|
1.39
4.55
5.50
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.76
3.75
3.55
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
0.96
-0
0.92
|
0.95
3 1/4
0.91
|
2.41
3.55
2.37
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
|
|
2.35
3.25
2.63
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.90
2 1/2
0.98
|
1.93
3.40
3.50
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.17
-1/4
0.75
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.32
3.25
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Knights
Virginia United
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
0.96
4 1/2
0.86
|
1.41
5.10
4.60
|
20:00
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.20
3.10
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Olimpia Cluj (w)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w)
|
|
|
3.10
2.94
2.06
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.99
3.15
3.30
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.44
4.00
6.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.90
-3
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.85
-1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
1.53
4.00
5.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.50
6.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.90
-3
0.90
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
11.00
17.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.77
+1/4
1.12
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.53
3.25
2.28
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nepean Football Club
Canterbury Bankstown FC
|
0.82
+1/2
1.02
|
1.00
2
0.82
|
3.45
3.00
2.02
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.85
-1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.75
-0
1.05
|
0.78
2
1.03
|
2.38
3.00
2.75
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.25
3.10
2.90
|
22:00
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
0.99
+1
0.85
|
1.11
2 1/4
0.72
|
6.90
3.75
1.42
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.72
+1/4
1.13
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.68
3.20
2.32
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
3
0.90
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.25
3.75
2.55
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.75
4.20
1.95
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
0.83
+2 1/4
1.01
|
1.11
3
0.72
|
14.00
7.40
1.09
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.45
3.10
2.63
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.05
-1 3/4
0.85
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.31
5.30
6.60
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.78
-1/4
1.13
|
0.99
2
0.89
|
2.13
2.99
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.78
2
1.11
|
2.28
3.10
2.97
|
17:00
|
Rubin Kazan (R)
Spartak Moscow Youth
|
1.13
-0
0.76
|
0.86
2 3/4
1.00
|
2.57
3.60
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Strogino Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.97
2 3/4
0.83
|
|
17:00
|
Lokomotiv Moscow Youth
FK Krasnodar Youth
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.93
3
0.93
|
1.65
4.10
4.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Zenit St.Petersburg Youth
FK Orenburg Youth
|
0.89
-1 1/2
0.91
|
0.78
4 3/4
1.02
|
1.29
4.50
7.90
|
17:00
|
Fakel Youth
FK Ural Youth
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.95
2
0.91
|
3.10
3.05
2.23
|
17:00
|
FC Terek Groznyi Youth
Chertanovo Moscow Youth
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.95
2 3/4
0.91
|
2.85
3.60
2.13
|
17:00
|
CSKA Moscow (R)
FK Rostov Youth
|
0.83
-0
1.05
|
0.76
3 1/4
1.11
|
2.22
4.00
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tamil Nadu (nữ)
West Bengal (nữ)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.33
4.50
7.50
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.73
3.80
3.60
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.88
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.53
3.60
5.50
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.55
3.75
2.15
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.23
2.67
3.30
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.87
+1/4
1.01
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.85
3.20
2.19
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.89
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.93
|
2.13
3.20
2.94
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.93
-3/4
0.95
|
0.96
2 1/2
0.90
|
1.67
3.70
3.95
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.98
3.30
3.20
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
|
|
1.91
4.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ulytau Zhezkazgan
Ekibastuzets
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.69
3.35
4.35
|
20:00
|
Kairat Almaty II
FK Kaspyi Aktau
|
1.21
-0
0.58
|
0.94
2 3/4
0.82
|
2.95
3.35
2.06
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
1.02
-3/4
0.74
|
0.77
2 1/2
0.99
|
1.82
3.35
3.55
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.24
3.25
2.79
|
20:00
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
1.05
+1
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.00
4.00
1.44
|
20:00
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.15
3.20
2.77
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.65
-0
1.12
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.18
3.25
2.83
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.59
3.80
4.35
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.72
-1/2
1.04
|
0.77
3
0.99
|
1.72
3.85
3.60
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.91
+1 1/4
0.99
|
1.02
3 1/4
0.86
|
5.90
4.55
1.44
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.06
+1
0.84
|
0.85
3 1/4
1.03
|
5.30
4.50
1.50
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
0.89
-1
1.01
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.52
4.05
5.80
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.15
3.60
2.80
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
7.50
5.50
1.30
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
0.92
+1 1/4
0.86
|
0.91
2 3/4
0.87
|
6.40
4.45
1.35
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
|
|
51.00
21.00
1.02
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.77
2 3/4
1.05
|
3.40
3.70
1.81
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.97
3
0.85
|
3.45
3.55
1.82
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.85
3
0.97
|
2.23
3.45
2.57
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.88
-1 1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.29
4.75
7.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.86
3.40
2.10
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
0.99
-1
0.85
|
0.90
3 1/4
0.92
|
1.57
4.00
4.20
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.68
2 3/4
1.16
|
1.65
3.85
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
0.94
+3/4
0.98
|
0.89
2 1/2
1.01
|
4.55
3.55
1.72
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.91
+1/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.79
3.35
2.25
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2 1/2
1.05
|
2.09
3.35
2.91
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
0.77
-1 1/2
1.07
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.20
5.40
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moreland Zebras
Essendon Royals
|
0.92
-1/2
0.88
|
0.86
2 3/4
0.94
|
1.84
3.60
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Altona City
North Sunshine Eagles
|
0.80
-0
1.00
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.30
3.40
2.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Springvale White Eagles
Banyule City
|
0.80
-1
1.00
|
0.97
3 1/4
0.83
|
1.53
4.00
5.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Salisbury Inter (w)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
-0
0.89
|
3.33
3 1/2
0.18
|
200.00
7.90
1.01
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.74
+1/2
1.08
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.75
3.60
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pilica Bialobrzegi
Concordia Elblag
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.81
2
0.99
|
2.19
3.05
3.00
|
18:00
|
KS Polonia Sroda Wlkp
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
20:00
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
20:00
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.00
3.50
2.98
|
21:00
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
3
0.85
|
2.25
3.40
2.63
|
21:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.92
|
1.85
3.55
3.35
|
21:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.86
-3/4
0.94
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.66
3.95
3.80
|
21:00
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
21:00
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
0.73
+1/4
1.07
|
0.90
3
0.90
|
2.54
3.40
2.26
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.90
-0
0.90
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.42
3.40
2.42
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.82
+1
1.02
|
0.75
3
1.07
|
4.15
4.15
1.57
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
0.97
-0
0.87
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.53
3.25
2.41
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.11
3.45
2.79
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
1.11
-1/2
0.74
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.11
3.25
2.97
|
18:00
|
Vasas U19
Tarpa SC U19
|
1.03
-1 1/2
0.81
|
0.88
3 1/4
0.94
|
1.35
4.80
5.90
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
1.10
-1/2
0.70
|
0.80
3
1.00
|
2.05
3.75
2.75
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.80
+1
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
3.75
4.33
1.62
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.83
-1/4
0.99
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.97
3.50
3.05
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.70
-3
1.16
|
0.76
4
1.06
|
1.03
15.00
12.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.66
3.35
4.55
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.95
2 1/2
0.87
|
3.35
3.30
1.92
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.01
-1
0.83
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.45
4.00
5.75
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.25
6.00
7.00
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2
0.80
|
2.70
2.75
2.70
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.35
4.15
7.30
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.86
+2
0.90
|
0.79
4
0.97
|
7.00
7.00
1.20
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Adelaide University Reserve (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.80
-0
1.00
|
1.72
6 1/2
0.38
|
150.00
8.10
1.01
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
1.16
-0
0.70
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.88
3.05
2.25
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.95
-0
0.89
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.60
2.99
2.50
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.06
-0
0.78
|
0.70
2 1/4
1.13
|
2.68
3.20
2.31
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
|
|
2.20
3.50
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ALS Batna (nữ)
CFN Boumerdes (nữ)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.95
2
0.85
|
2.37
3.20
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASJ Canastel (nữ)
ASO Chlef (nữ)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.85
3 1/4
0.95
|
5.00
5.00
1.44
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
|
|
3.25
4.33
1.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Clarence Zebras Reserves
South Hobart Reserves
|
0.51
+1 1/2
1.26
|
0.86
3 1/4
0.86
|
5.30
4.60
1.40
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
1.11
-1 3/4
0.74
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.28
5.00
7.40
|
20:00
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.95
2
0.85
|
3.80
3.00
1.91
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Dandenong Thunder
Melbourne Knights
|
1.03
-0
0.87
|
0.89
3 1/2
0.99
|
30.00
7.40
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Altona Magic
Hume City
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.99
3
0.89
|
3.50
3.65
1.85
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.81
3
1.07
|
1.44
4.40
5.50
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.03
2 1/4
0.75
|
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.97
3
0.85
|
1.61
3.95
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sheikh Jamal
Brothers Union
|
0.78
-2
0.98
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.12
8.00
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Chittagong Abahani
Mohammedan Dhaka
|
0.85
+3/4
0.91
|
0.82
4
0.94
|
4.30
3.20
1.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
1.01
+1/4
0.79
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.74
3.35
4.05
|
21:00
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
0.77
+1/2
0.95
|
0.85
3
0.87
|
2.87
3.50
1.94
|
21:00
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
0.83
+1/4
0.89
|
0.97
2 1/2
0.75
|
2.79
3.20
2.09
|
21:05
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.88
3
0.84
|
2.01
3.50
2.74
|
21:05
|
Al-Hamriyah
City Club
|
0.80
-1
1.00
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.50
4.00
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hearst Neville
Mounties Wanderers
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.02
5
0.78
|
3.65
3.55
1.77
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
1.13
-1/2
0.76
|
1.01
2
0.85
|
2.14
2.97
3.15
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.91
2 1/4
0.95
|
2.25
3.20
2.77
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.00
|
1.70
3.10
5.00
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.85
-1
0.95
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.44
3.75
6.50
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.50
4.00
4.75
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.25
5.75
9.00
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.72
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
2.04
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
1.00
+2
0.76
|
0.82
3 3/4
0.94
|
12.00
8.00
1.14
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
10.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|