© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Sport Club Recife PE vs Flamengo 06h00 04/12
Tường thuật trực tiếp Sport Club Recife PE vs Flamengo 06h00 04/12
Trận đấu Sport Club Recife PE vs Flamengo, 06h00 04/12, , VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sport Club Recife PE vs Flamengo mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Sport Club Recife PE vs Flamengo, 06h00 04/12, , VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Sport Club Recife PE vs Flamengo
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
11' | Rene Rodrigues Martins | |||
41' | 0-1 | Michael Richard Delgado De Oliveira (Assist:Pedro Guilherme Abreu dos Santos) |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Sport 1, Flamengo 1 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Sport 1, Flamengo 1 | |
90+7” | Attempt missed. Pedro (Flamengo) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Ramon with a cross. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. João Gomes bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+6” | PHẠM LỖI! José Welison (Sport) phạm lỗi. | |
90+6” | PHẠM LỖI! Sander (Sport) phạm lỗi. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Bruno Viana bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Ronaldo Henrique bị phạm lỗi và (Sport) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+6” | PHẠM LỖI! Kenedy (Flamengo) phạm lỗi. | |
90+4” | THẺ PHẠT. Bruno Viana bên phía (Flamengo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Sander bị phạm lỗi và (Sport) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hayner là người đá phạt. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Michael bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Ronaldo Henrique (Sport) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Sander bị phạm lỗi và (Sport) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90” | PHẠM LỖI! Kenedy (Flamengo) phạm lỗi. | |
89” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rafael Thyere là người đá phạt. | |
89” | CẢN PHÁ! Bruno Henrique (Flamengo) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
88” | THAY NGƯỜI. Sport thay đổi nhân sự khi rút Ewerthon ra nghỉ và Hayner là người thay thế. | |
88” | THAY NGƯỜI. Sport. Santiag thay đổi nhân sự khi rút Gustavo ra nghỉ và Tréllez là người thay thế. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Pedro bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | PHẠM LỖI! Marcão (Sport) phạm lỗi. | |
86” | THẺ PHẠT. Pedro bên phía (Flamengo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Sander bị phạm lỗi và (Sport) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Pedro (Flamengo) phạm lỗi. | |
86” | Attempt saved. Kenedy (Flamengo) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by João Gomes. | |
83” | THAY NGƯỜI. Flamengo. Brun thay đổi nhân sự khi rút Thiago Maia ra nghỉ và Viana là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Sport. Ronald thay đổi nhân sự khi rút Everton Felipe ra nghỉ và Henrique là người thay thế. | |
83” | Attempt missed. José Welison (Sport) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Everton Felipe with a cross following a corner. | |
82” | PHẠT GÓC. Sport được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Luiz là người đá phạt. | |
82” | Attempt blocked. José Welison (Sport) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Sander. | |
81” | CHẠM TAY! Gustavo (Sport) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
76” | KHÔNG VÀO. Thiago Maia (Flamengo) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Ramon là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
76” | THAY NGƯỜI. Flamengo. Joã thay đổi nhân sự khi rút Diego ra nghỉ và Gomes là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Flamengo thay đổi nhân sự khi rút Renê ra nghỉ và Ramon là người thay thế. | |
74” | Attempt saved. Ewerthon (Sport) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
74” | PHẠT GÓC. Sport được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hugo Souza là người đá phạt. | |
74” | Attempt saved. Mikael (Sport) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Everton Felipe with a cross. | |
73” | PHẠT GÓC. Sport được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Luiz là người đá phạt. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Paulinho Moccelin bị phạm lỗi và (Sport) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
73” | PHẠM LỖI! Rodinei (Flamengo) phạm lỗi. | |
72” | Attempt missed. Paulinho Moccelin (Sport) right footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Everton Felipe. | |
72” | THAY NGƯỜI. Flamengo thay đổi nhân sự khi rút Vitinho ra nghỉ và Kenedy là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Flamengo thay đổi nhân sự khi rút Matheuzinho ra nghỉ và Rodinei là người thay thế. | |
70” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ewerthon là người đá phạt. | |
70” | PHẠM LỖI! José Welison (Sport) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | Attempt saved. Mikael (Sport) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Paulinho Moccelin. | |
69” | Attempt blocked. Vitinho (Flamengo) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Michael. | |
68” | THẺ PHẠT. Paulinho Moccelin bên phía (Sport) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Renê bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Paulinho Moccelin (Sport) phạm lỗi. | |
67” | THAY NGƯỜI. Sport. Paulinh thay đổi nhân sự khi rút Hernanes ra nghỉ và Moccelin là người thay thế. | |
67” | Attempt missed. Vitinho (Flamengo) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Diego. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Vitinho bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | PHẠM LỖI! Sander (Sport) phạm lỗi. | |
62” | Attempt missed. Rodrigo Caio (Flamengo) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Vitinho with a cross following a corner. | |
61” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sabino là người đá phạt. | |
61” | Attempt blocked. Diego (Flamengo) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Bruno Henrique. | |
61” | PHẠM LỖI! Marcão (Sport) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Bruno Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | Hernanes (Sport) is shown the yellow card. | |
57” | VAR Decision: No Penalty Flamengo. | |
56” | Attempt blocked. Michael (Flamengo) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Bruno Henrique. | |
red'>51'VÀOOOO!! (Sport) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Sport 1, Flamengo 1. Gustav.to the bottom left corner. | ||
50” | Attempt missed. Diego (Flamengo) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Vitinho. | |
47” | PHẠT GÓC. Sport được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matheuzinho là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Sport 0, Flamengo 1 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Sport 0, Flamengo 1 | |
45+1” | PHẠM LỖI! Bruno Henrique (Flamengo) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Sander bị phạm lỗi và (Sport) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | Attempt missed. Mikael (Sport) left footed shot from outside the box following a set piece situation. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Hernanes bị phạm lỗi và (Sport) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
44” | PHẠM LỖI! Rodrigo Caio (Flamengo) phạm lỗi. | |
red'>40'VÀOOOO!! (Flamengo) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Sport 0, Flamengo 1. Michae | ||
red'>40'VÀOOOO!! (Flamengo) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Sport 0, Flamengo 1. Michaeto the bottom left corner. Assisted by Pedro with a cross. | ||
40” | ĐÁ PHẠT. Renê bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
40” | PHẠM LỖI! Gustavo (Sport) phạm lỗi. | |
39” | Attempt missed. Vitinho (Flamengo) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Renê. | |
37” | PHẠT GÓC. Sport được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matheuzinho là người đá phạt. | |
36” | Attempt missed. Rodrigo Caio (Flamengo) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Diego. | |
35” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcão là người đá phạt. | |
35” | CẢN PHÁ! Michael (Flamengo) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Pedro bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | PHẠM LỖI! José Welison (Sport) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Gustavo bị phạm lỗi và (Sport) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | PHẠM LỖI! Matheuzinho (Flamengo) phạm lỗi. | |
29” | Attempt missed. Michael (Flamengo) right footed shot from the centre of the box misses to the left. | |
29” | CỨU THUA. Bruno Henrique (Flamengo) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
27” | PHẠM LỖI! Bruno Henrique (Flamengo) phạm lỗi. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Everton Felipe bị phạm lỗi và (Sport) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | Attempt saved. Gustavo (Sport) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Sander. | |
23” | Attempt saved. Mikael (Sport) left footed shot from the right side of the box is saved. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Gustavo bị phạm lỗi và (Sport) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
22” | PHẠM LỖI! Matheuzinho (Flamengo) phạm lỗi. | |
21” | Attempt missed. Vitinho (Flamengo) left footed shot from more than 35 yards misses to the right. Assisted by Diego. | |
21” | Attempt saved. Gustavo (Sport) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Ewerthon. | |
20” | Attempt saved. Matheuzinho (Flamengo) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
19” | Attempt saved. Ewerthon (Sport) right footed shot from more than 35 yards is saved. | |
17” | Attempt missed. Bruno Henrique (Flamengo) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. | |
14” | CẢN PHÁ! Hernanes (Sport) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
13” | VAR Decision: No card change Renê (Flamengo). | |
11” | THẺ PHẠT. Renê bên phía (Flamengo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Gustavo bị phạm lỗi và (Sport) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
11” | PHẠM LỖI! Renê (Flamengo) phạm lỗi. | |
10” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mailson là người đá phạt. | |
10” | Attempt saved. Pedro (Flamengo) right footed shot from more than 35 yards is saved in the top right corner. Assisted by Vitinho. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Mikael bị phạm lỗi và (Sport) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Rodrigo Caio (Flamengo) phạm lỗi. | |
7” | PHẠM LỖI! José Welison (Sport) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Diego bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
7” | PHẠM LỖI! Gustavo (Sport) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. David Luiz bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | Attempt saved. Hernanes (Sport) left footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Mikael. | |
3” | Attempt missed. Michael (Flamengo) left footed shot from the left side of the six yard box is close, but misses to the left. Assisted by Vitinho with a cross. | |
1” | PHẠT GÓC. Sport được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Renê là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Sport Club Recife PE vs Flamengo |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Sport Club Recife PE vs Flamengo 06h00 04/12
Đội hình ra sân cặp đấu Sport Club Recife PE vs Flamengo, 06h00 04/12, , VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Sport Club Recife PE vs Flamengo |
||||
Sport Club Recife PE | Flamengo | |||
Mailson Tenorio dos Santos | 1 | 45 | Hugo de Souza Nogueira | |
Sander Henrique Bortolotto | 56 | 34 | Matheus Franca Silva | |
Jose Sabino Chagas Monteiro | 35 | 3 | Rodrigo Caio Coquette Russo | |
Rafael Thyere de Albuquerque Marques | 15 | 23 | David Luiz Moreira Marinho | |
Ewerthon Diogenes da Silva | 66 | 6 | Rene Rodrigues Martins | |
Marcelo Macedo Ferreira, Marcelo | 77 | 8 | Thiago Maia Alencar | |
Jose Welison da Silva | 14 | 10 | Diego Ribas da Cunha | |
Gustavo | 10 | 11 | Victor Vinicius Coelho Santos | |
Anderson Hernanes Andrade Lima | 8 | 19 | Michael Richard Delgado De Oliveira | |
Everton Felipe de Oliveira Silva | 97 | 21 | Pedro Guilherme Abreu dos Santos | |
Mikael Filipe Viana de Sousa | 99 | 27 | Bruno Henrique Pinto | |
Đội hình dự bị |
||||
Hayner William Monjardim Cordeiro | 2 | 35 | Joao Paulo Gomes Da Costa | |
Roberto Pimenta Vinagre Filho,Betinho | 18 | 36 | Ramon Ramos Lima | |
Ronaldo Henrique Ferreira da Silva | 5 | 13 | Lazaro Vinicius Marques | |
Luciano Batista da Silva Junior | 46 | 37 | Cesar Bernardo Dutra | |
Santiago Trellez Vivero | 9 | 22 | Gabriel Batista | |
Pedro Pedro | 91 | 2 | Gustavo Henrique Vernes | |
Francisco Alves da Silva Neto | 44 | 30 | Bruno Viana Willemen Da Silva | |
Carlos-Eduardo | 92 | 33 | Robert Kenedy Nunes do Nascimento | |
Paulinho, Paulo Roberto Moccelin | 94 | 20 | Rodinei Marcelo de Almeida | |
48 | Ryan Luka Cordeiro de Souza | |||
32 | Thiaguinho |
Tỷ lệ kèo Sport Club Recife PE vs Flamengo 06h00 04/12
Tỷ lệ kèo Sport Club Recife PE vs Flamengo, 06h00 04/12, , VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sport Club Recife PE vs Flamengo 06h00 04/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.65 | 0:0 | 0.50 | 4.90 | 2 1/2 | 0.14 | 26.00 | 1.04 | 17.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.95 | 1/4:0 | 0.85 | 0.80 | 1 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Sport Club Recife PE vs Flamengo 06h00 04/12
Kết quả đối đầu Sport Club Recife PE vs Flamengo, 06h00 04/12, , VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sport Club Recife PE , phong độ gần đây của Flamengo chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Sport Club Recife PE
Phong độ gần nhất Flamengo
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
1.13
+3/4
0.81
|
0.97
2 3/4
0.93
|
5.20
4.25
1.61
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.90
-0
1.03
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.63
3.10
2.87
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.33
3.75
2.84
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.87
-1 1/2
1.05
|
0.87
2 3/4
1.03
|
1.27
5.60
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.84
+1/2
1.08
|
1.00
3 1/4
0.90
|
3.20
3.90
2.08
|
19:15
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.17
+3/4
0.73
|
0.78
3 1/4
1.08
|
4.50
4.10
1.54
|
19:15
|
FC Sion
Schaffhausen
|
1.00
-1 1/2
0.88
|
0.84
3
1.02
|
1.32
4.65
7.00
|
19:15
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.01
-1/4
0.87
|
1.04
3 1/2
0.82
|
2.10
3.70
2.69
|
19:15
|
Vaduz
Bellinzona
|
1.03
-3/4
0.85
|
1.03
3 1/4
0.83
|
1.78
3.90
3.30
|
19:15
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.80
3
1.06
|
2.52
3.60
2.25
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.87
+1/2
1.05
|
0.84
3 1/4
1.06
|
3.15
4.05
2.05
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.36
3.60
2.87
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.07
-1/2
0.85
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.07
3.90
3.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Dong Thap
Bà Rịa Vũng Tàu
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.77
3
0.99
|
1.12
7.50
12.00
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.89
-1
1.03
|
0.84
3
1.06
|
1.51
4.30
5.50
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.98
+1
0.94
|
1.01
3
0.89
|
5.70
4.40
1.55
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.69
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.92
+1 1/4
1.00
|
0.99
3
0.91
|
6.80
4.70
1.45
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.21
3.50
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
1.13
-1 1/2
0.80
|
0.85
3 1/4
1.05
|
1.45
5.10
6.20
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.12
-0
0.81
|
0.82
3
1.08
|
2.76
3.80
2.35
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.05
-3/4
0.87
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.81
3.85
4.20
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
0.82
-1/4
1.11
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.08
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.90
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.99
3
0.91
|
1.78
3.95
3.75
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
0.77
-0
1.17
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.36
3.20
2.92
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.84
-0
1.08
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.44
3.60
2.55
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.21
3.15
3.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.90
-0
1.02
|
0.96
2
0.94
|
2.59
3.00
2.76
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.83
-1/4
1.09
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.17
3.15
3.30
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.30
4.50
8.00
|
19:00
|
Lyngby
Viborg
|
1.05
-0
0.87
|
1.07
2 3/4
0.83
|
2.70
3.55
2.51
|
19:00
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.88
-1
1.04
|
1.05
3
0.85
|
1.50
4.55
6.10
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.13
+3/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.91
|
5.20
4.05
1.64
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.95
3 1/4
0.95
|
2.05
3.95
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.36
3.40
2.62
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
1.08
-3/4
0.82
|
0.97
2 3/4
0.91
|
1.77
3.70
3.80
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.25
3.25
2.87
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.19
3.10
2.92
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.68
3.55
4.10
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.85
-1
1.07
|
1.06
2 1/4
0.84
|
1.45
3.90
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.12
-1/4
0.81
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.02
3.25
3.60
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.85
2
1.05
|
1.98
3.20
3.80
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.28
3.25
2.70
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.98
-1 1/2
0.90
|
0.83
3 3/4
1.03
|
1.37
4.90
5.50
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.98
+3/4
0.90
|
0.87
3
0.99
|
4.00
3.70
1.66
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.92
-3/4
0.96
|
0.97
3 1/4
0.89
|
1.67
3.85
3.80
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.75
-1
1.14
|
1.00
3 1/4
0.86
|
1.53
4.25
4.35
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.24
3.15
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aarhus Fremad 2
Odder IGF
|
0.98
+1
0.78
|
0.79
2 3/4
0.97
|
5.30
3.65
1.46
|
18:00
|
OKS
Kjellerup
|
1.00
-1 1/4
0.84
|
1.00
3 1/4
0.82
|
1.46
4.25
5.10
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
1.01
-0
0.83
|
1.01
3
0.81
|
2.56
3.35
2.33
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.83
3.60
3.40
|
19:00
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
0.90
-0
0.90
|
0.72
2
1.08
|
2.56
2.96
2.56
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.20
3.25
2.80
|
19:00
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.78
3
1.10
|
1.40
5.00
5.25
|
20:00
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.94
3.15
3.50
|
20:00
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.18
3.15
2.92
|
20:00
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.04
-3/4
0.80
|
1.00
2 1/4
0.72
|
1.78
3.20
4.10
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.75
3.30
4.05
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
0.95
-0
0.89
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.55
3.10
2.47
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.71
-0
1.14
|
0.78
2
1.04
|
2.24
3.10
2.84
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.85
-0
0.99
|
0.88
2
0.94
|
2.46
3.00
2.62
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.08
-0
0.73
|
0.90
1 3/4
0.90
|
3.00
2.63
2.50
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
2
0.85
|
2.40
3.00
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.83
-1/4
0.98
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.75
3.60
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
0.99
-1/2
0.91
|
0.84
2 1/2
1.04
|
1.99
3.45
3.25
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.89
-0
1.01
|
0.78
2 3/4
1.11
|
2.37
3.55
2.52
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
1.04
+1/4
0.86
|
0.92
2 3/4
0.96
|
2.89
3.50
2.14
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.62
3.30
2.28
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
1.07
+1/4
0.83
|
0.90
3
0.98
|
2.90
3.55
2.11
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.93
+1 1/4
0.97
|
0.83
3
1.05
|
6.50
4.45
1.40
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.09
-1
0.81
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.57
3.95
4.70
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
0.92
+1/2
0.98
|
0.90
3 1/2
0.98
|
2.95
3.90
1.98
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.79
2
1.03
|
1.82
3.10
4.05
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.50
3.60
6.00
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.82
3
0.98
|
1.69
3.80
3.75
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.67
3
1.14
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Shan United
Laconi Lian
|
0.84
-3/4
0.88
|
0.77
3 1/4
0.95
|
1.14
5.80
10.00
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.81
+1 1/4
1.03
|
0.79
2 1/2
1.03
|
5.70
4.10
1.43
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.82
-1 3/4
1.02
|
0.76
2 3/4
1.06
|
1.17
6.10
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Maccabi Tzur Shalom
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.25
4.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
1.02
-1/2
0.86
|
0.99
3 3/4
0.87
|
2.02
3.70
2.81
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
18:00
|
Naestved
Hillerod Fodbold
|
0.91
+1/4
0.99
|
0.89
2 1/2
0.99
|
2.89
3.35
2.20
|
20:00
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.19
-3/4
0.74
|
0.96
3
0.92
|
1.85
3.60
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayelsa Queens FC (W)
Nasarawa Amazons (W)
|
1.20
-1/4
0.65
|
0.75
1
1.05
|
2.62
2.30
3.60
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.97
3.65
2.95
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.50
4.00
1.73
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.71
-0
1.14
|
0.76
2 1/4
1.06
|
2.22
3.20
2.81
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.88
2
1.00
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
1.05
-3/4
0.83
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.80
3.45
3.65
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hertha Berlin U19
Borussia Dortmund U19
|
0.97
-1/4
0.87
|
1.03
3 3/4
0.79
|
2.29
2.68
3.20
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.81
3.55
3.50
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.85
+1
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
5.25
3.60
1.57
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.82
3.55
3.50
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.87
-1 1/2
0.89
|
0.70
3 1/4
1.06
|
1.30
5.00
6.70
|
18:00
|
ASA Aarhus (w)
Sundby BK (w)
|
0.80
-1
1.00
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.53
5.75
3.50
|
20:00
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.91
3.50
3.30
|
20:00
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.25
4.33
1.40
|
20:00
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.03
-0
0.81
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.61
3.30
2.32
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.87
2 3/4
0.95
|
2.93
3.45
2.04
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.80
2 1/4
1.02
|
2.05
3.20
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gyeongju FC (w)
Changnyeong (w)
|
0.83
-1 3/4
0.97
|
0.84
3 1/4
0.96
|
1.19
5.70
9.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hyundai Steel Red Angels (w)
KSPO FC (w)
|
0.73
-1/2
1.07
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.73
3.40
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Seoul Amazones (w)
Sejong Gumi Sportstoto (w)
|
0.98
+1/4
0.82
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.25
3.20
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Suwon FMC (w)
Boeun Sangmu (w)
|
0.78
-1 1/2
1.02
|
0.86
3
0.94
|
1.25
5.20
7.50
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.96
2 1/4
0.80
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.59
-3/4
1.20
|
0.98
2 3/4
0.78
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.98
+1/2
0.78
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
1.00
-3/4
0.84
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.75
3.30
4.10
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.86
2 1/4
0.96
|
3.00
3.25
2.08
|
19:00
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
1.13
+1
0.68
|
0.85
3 1/4
0.95
|
5.30
4.40
1.43
|
19:00
|
Alta
Junkeren
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.87
3 1/2
0.93
|
1.43
4.40
5.10
|
20:00
|
Follo
Eidsvold Turn
|
0.82
-0
0.98
|
0.91
3 1/4
0.89
|
2.29
3.55
2.49
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.97
2 3/4
0.83
|
2.09
3.35
2.89
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.11
3.40
2.82
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.94
-3/4
0.86
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.73
3.60
3.75
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.85
-0
0.95
|
0.97
3
0.83
|
2.37
3.35
2.50
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.98
-1/4
0.82
|
1.02
3
0.78
|
2.15
3.35
2.74
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.90
-1 3/4
0.86
|
0.99
3 1/2
0.77
|
1.22
5.75
9.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.67
3.60
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.95
3.50
3.20
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.15
3.25
2.98
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
1.09
-3/4
0.75
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.84
3.40
3.55
|
18:30
|
Ulfstind
Bodo Glimt 2
|
0.95
-1
0.85
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.57
4.50
3.80
|
19:00
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.75
4.10
2.00
|
19:00
|
Skjetten Fotball
Ready
|
0.65
-1/4
1.07
|
0.86
3 1/2
0.86
|
1.94
3.80
2.70
|
20:00
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.93
3
0.88
|
3.40
3.75
1.80
|
20:00
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.85
+1
0.95
|
0.83
3 1/2
0.98
|
3.90
4.33
1.57
|
20:00
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.96
3 1/2
0.76
|
2.54
3.75
2.05
|
20:00
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.03
-3/4
0.69
|
0.83
3 1/2
0.89
|
1.75
3.90
3.10
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.91
4.33
2.80
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.10
4.20
2.50
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3 1/2
1.03
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.86
+1/4
0.86
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.54
3.80
2.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Eilvese
Eintracht Celle
|
0.91
-1/4
0.81
|
0.78
4
0.94
|
2.03
4.10
2.41
|
20:00
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.85
3 1/2
0.91
|
3.55
3.95
1.72
|
20:00
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.95
-1
0.77
|
0.91
3 1/2
0.81
|
1.54
4.15
3.85
|
20:00
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.78
-1 3/4
1.03
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.29
5.25
7.00
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.74
+3/4
1.02
|
0.92
3 3/4
0.84
|
3.25
3.90
1.79
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
1.04
+1 3/4
0.72
|
0.90
3 3/4
0.86
|
8.70
6.00
1.20
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.90
+1
0.86
|
0.80
3 1/2
0.96
|
4.50
4.25
1.51
|
19:30
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
0.74
+2 1/2
1.06
|
0.87
3 1/2
0.93
|
11.00
7.20
1.12
|
20:00
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.09
+3 1/4
0.71
|
0.94
4 1/4
0.86
|
41.00
17.00
1.03
|
20:00
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.75
-1/2
1.05
|
1.02
2 1/2
0.78
|
1.75
3.25
4.15
|
20:00
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.94
-1 1/4
0.86
|
0.88
2 3/4
0.92
|
1.38
4.30
6.10
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.87
-1/2
0.93
|
0.81
2 1/4
0.99
|
1.87
3.25
3.65
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.57
-0
1.23
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.04
3.45
2.95
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.64
3
1.13
|
6.20
4.40
1.38
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
0.98
+1 1/4
0.78
|
0.60
3
1.19
|
5.90
4.75
1.35
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.72
-2
1.04
|
0.74
3 1/2
1.02
|
1.14
6.80
11.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.88
3.45
3.40
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.68
2 1/4
1.08
|
1.82
3.40
3.65
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.95
-1/2
0.89
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.95
3.40
3.20
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.76
2 1/2
1.06
|
4.10
3.70
1.66
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
2.04
2.90
3.15
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.00
3.35
3.10
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.02
-0
0.82
|
0.94
2
0.88
|
2.74
2.86
2.47
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
20:00
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.77
3.20
2.26
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.79
3.05
2.33
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
1.06
-1/2
0.70
|
1.03
3 1/2
0.73
|
2.06
3.55
2.85
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
18:15
|
Khovd
Bavarians FC
|
0.73
-1
1.08
|
0.80
5
1.00
|
1.48
5.00
4.10
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKA Khabarovsk
Alania Vladikavkaz
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.75
1
1.12
|
2.44
2.25
4.05
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.95
-1/2
0.91
|
0.83
2
1.01
|
1.95
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.69
-0
1.20
|
1.00
2
0.84
|
2.27
2.91
2.98
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.88
+1 1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
6.50
4.20
1.37
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
0.95
-1/4
0.91
|
0.92
2
0.92
|
2.18
2.98
3.05
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.89
-1/2
0.97
|
0.78
2
1.06
|
1.89
3.20
3.55
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Brondby U21
Frederikssund FB U21
|
0.76
+1/4
1.02
|
0.79
4
0.99
|
13.50
7.90
1.05
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
1.09
+1 3/4
0.83
|
0.93
3 1/2
0.97
|
9.60
6.30
1.23
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.84
-1/2
1.08
|
0.86
3
1.04
|
1.84
3.85
3.60
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.99
3
0.91
|
2.31
3.60
2.72
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.87
+1/2
0.93
|
0.96
2 3/4
0.84
|
3.20
3.45
1.93
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.98
+1/2
0.82
|
1.00
2 1/4
0.80
|
3.80
3.25
1.82
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.05
4.33
2.55
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2
0.88
|
2.80
2.92
2.38
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.83
-1
1.01
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.42
3.85
6.40
|
20:00
|
EL Masry
Enppi
|
0.86
-1/4
1.02
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.19
3.15
2.91
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.91
-0
0.97
|
1.05
2
0.81
|
2.66
2.64
2.74
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.82
-0
1.06
|
0.82
2
1.04
|
2.41
2.93
2.74
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.92
2 1/4
0.90
|
3.10
3.25
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
1.08
-1 1/4
0.76
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.43
3.90
6.10
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.97
-2
0.83
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.17
6.10
9.90
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.36
3.90
8.00
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.25
3.15
2.84
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
1.05
-1 1/2
0.75
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.33
4.45
6.90
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.80
-3
1.00
|
0.80
4 1/2
1.00
|
1.07
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.68
+1/4
1.13
|
1.09
2 1/2
0.71
|
2.65
3.05
2.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Terengganu II U23
Negeri Sembilan NAZAU23
|
0.77
-1/2
1.02
|
1.02
1 3/4
0.77
|
1.81
2.77
4.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PDRM U23
Pilau PinangU23
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.97
3
0.82
|
1.16
4.65
14.00
|