© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Strasbourg vs Saint Etienne 20h00 17/10
Tường thuật trực tiếp Strasbourg vs Saint Etienne 20h00 17/10
Trận đấu Strasbourg vs Saint Etienne, 20h00 17/10, de la Meinau Stade, Ligue 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Strasbourg vs Saint Etienne mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Strasbourg vs Saint Etienne, 20h00 17/10, de la Meinau Stade, Ligue 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Strasbourg vs Saint Etienne
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | ||||
11' | Harold Moukoudi | |||
Frederic Guilbert | 19' | |||
Maxime Le Marchand (Assist:Frederic Guilbert) | 1-0 | 26' | ||
Zaydou Youssouf(OW) | 2-0 | 38' | ||
41' | Stefan Bajic↑Etienne Green↓ | |||
44' | Zaydou Youssouf | |||
45' | 2-1 | Wahbi Khazri | ||
Maxime Le Marchand | 45' | |||
46' | Lucas Gourna-Douath↑Arnaud Nordin↓ | |||
64' | Romain Hamouma↑Wahbi Khazri↓ | |||
64' | Adil Aouchiche↑Ryad Boudebouz↓ | |||
Jeanricner Bellegarde↑Dimitri Lienard↓ | 67' | |||
Sanjin Prcic↑Jean Eudes Aholou↓ | 67' | |||
Kevin Gameiro (Assist:Ibrahima Sissoko) | 3-1 | 69' | ||
Ludovic Ajorque (Assist:Ibrahima Sissoko) | 4-1 | 73' | ||
78' | J.Krasso↑Yvan Neyou Noupa↓ | |||
79' | El Hadji Dieye↑Thimothee Kolodziejczak↓ | |||
Nordine Kandil↑Kevin Gameiro↓ | 81' | |||
Habib Diallo↑Ludovic Ajorque↓ | 82' | |||
Anthony Caci | 83' | |||
Habib Diallo (Assist:Nordine Kandil) | 5-1 | 85' | ||
88' | Lucas Gourna-Douath | |||
Mouhamadou Diarra↑Ibrahima Sissoko↓ | 89' |
Tường thuật trận đấu
71” | Attempt missed. Frédéric Guilbert (Strasbourg) right footed shot from long range on the right is close, but misses to the left. Assisted by Sanjin Prcic. | |
69” | Goal!Strasbourg 3, Saint-Etienne 1. Kevin Gameiro (Strasbourg) right footed shot from very close range to the top left corner. Assisted by Ibrahima Sissoko with a cross. | |
67” | THAY NGƯỜI. Strasbourg. Jean-Ricne thay đổi nhân sự khi rút Dimitri Lienard ra nghỉ và Bellegarde là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Strasbourg. Sanji thay đổi nhân sự khi rút Jean Eudes Aholou ra nghỉ và Prcic là người thay thế. | |
66” | Attempt missed. Gerzino Nyamsi (Strasbourg) header from the centre of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Frédéric Guilbert with a cross following a corner. | |
65” | PHẠT GÓC. Strasbourg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mickael Nade là người đá phạt. | |
64” | THAY NGƯỜI. Saint-Etienne. Romai thay đổi nhân sự khi rút Wahbi Khazri ra nghỉ và Hamouma là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Saint-Etienne. Adi thay đổi nhân sự khi rút Ryad Boudebouz ra nghỉ và Aouchiche là người thay thế. | |
62” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Dimitri Lienard (Strasbourg) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
60” | ĐÁ PHẠT. Lucas Gourna-Douath bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Kevin Gameiro (Strasbourg) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Lucas Gourna-Douath bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Dimitri Lienard (Strasbourg) phạm lỗi. | |
59” | ĐÁ PHẠT. Ryad Boudebouz bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
59” | PHẠM LỖI! Dimitri Lienard (Strasbourg) phạm lỗi. | |
58” | PHẠT GÓC. Saint-Etienne được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dimitri Lienard là người đá phạt. | |
53” | CỨU THUA. Ludovic Ajorque (Strasbourg) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
53” | PHẠT GÓC. Strasbourg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harold Moukoudi là người đá phạt. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Mickael Nade bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Ibrahima Sissoko (Strasbourg) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Saint-Etienne. Luca thay đổi nhân sự khi rút Arnaud Nordin ra nghỉ và Gourna-Douath là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Strasbourg 2, Saint-Etienne 1 | |
45+6” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Strasbourg 2, Saint-Etienne 1 | |
45+5” | Goal!Strasbourg 2, Saint-Etienne 1. Wahbi Khazri (Saint-Etienne) converts the penalty with a right footed shot to the bottom left corner. | |
45+3” | THẺ PHẠT. Maxime Le Marchand bên phía (Strasbourg) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+3” | Penalty conceded by Maxime Le Marchand (Strasbourg) after a foul in the penalty area. | |
45+3” | Penalty Saint-Etienne. Arnaud Nordin draws a foul in the penalty area. | |
44” | Zaydou Youssouf (Saint-Etienne) is shown the red card. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Ludovic Ajorque bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Zaydou Youssouf (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Ludovic Ajorque bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Mickael Nade (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
42” | PHẠM LỖI! Maxime Le Marchand (Strasbourg) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Arnaud Nordin bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | THAY NGƯỜI. Saint-Etienne. Stefa thay đổi nhân sự khi rút Etienne Green because of an injury ra nghỉ và Bajic là người thay thế. | |
38” | Own Goal by Zaydou Youssouf, Saint-Etienne.Strasbourg 2, Saint-Etienne 0. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Ludovic Ajorque bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Mickael Nade (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
34” | PHẠT GÓC. Saint-Etienne được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Maxime Le Marchand là người đá phạt. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Zaydou Youssouf bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Jean Eudes Aholou (Strasbourg) phạm lỗi. | |
32” | Attempt saved. Wahbi Khazri (Saint-Etienne) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
31” | VIỆT VỊ. Wahbi Khazri rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Boudebouz (Saint-Etienne. Rya). | |
28” | Attempt missed. Jean Eudes Aholou (Strasbourg) left footed shot from outside the box misses to the right. | |
27” | PHẠT GÓC. Strasbourg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harold Moukoudi là người đá phạt. | |
26” | Goal!Strasbourg 1, Saint-Etienne 0. Maxime Le Marchand (Strasbourg) header from very close range to the bottom left corner. Assisted by Frédéric Guilbert with a cross following a corner. | |
25” | PHẠT GÓC. Strasbourg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Timothée Kolodziejczak là người đá phạt. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Ludovic Ajorque bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Mickael Nade (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
24” | PHẠM LỖI! Gerzino Nyamsi (Strasbourg) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Arnaud Nordin bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Ludovic Ajorque bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Denis Bouanga (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
22” | PHẠT GÓC. Saint-Etienne được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gerzino Nyamsi là người đá phạt. | |
21” | PHẠT GÓC. Saint-Etienne được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anthony Caci là người đá phạt. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Ryad Boudebouz bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
20” | PHẠM LỖI! Kevin Gameiro (Strasbourg) phạm lỗi. | |
19” | THẺ PHẠT. Frédéric Guilbert bên phía (Strasbourg) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Wahbi Khazri bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | PHẠM LỖI! Frédéric Guilbert (Strasbourg) phạm lỗi. | |
18” | Attempt missed. Ryad Boudebouz (Saint-Etienne) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Yvan Neyou following a set piece situation. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Mahdi Camara bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
18” | PHẠM LỖI! Dimitri Lienard (Strasbourg) phạm lỗi. | |
16” | PHẠM LỖI! Frédéric Guilbert (Strasbourg) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Denis Bouanga bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠT GÓC. Strasbourg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yvan Neyou là người đá phạt. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Wahbi Khazri bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
15” | PHẠM LỖI! Lucas Perrin (Strasbourg) phạm lỗi. | |
11” | THẺ PHẠT. Harold Moukoudi bên phía (Saint-Etienne) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Matz Sels bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | Harold Moukoudi (Saint-Etienne). | |
10” | ĐÁ PHẠT. Wahbi Khazri bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
10” | PHẠM LỖI! Lucas Perrin (Strasbourg) phạm lỗi. | |
9” | VIỆT VỊ. Wahbi Khazri rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kolodziejczak (Saint-Etienne. Timothé). | |
7” | PHẠM LỖI! Mahdi Camara (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Dimitri Lienard bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | ĐÁ PHẠT. Ryad Boudebouz bị phạm lỗi và (Saint-Etienne) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | PHẠM LỖI! Ludovic Ajorque (Strasbourg) phạm lỗi. | |
2” | PHẠT GÓC. Strasbourg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mahdi Camara là người đá phạt. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Ibrahima Sissoko bị phạm lỗi và (Strasbourg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
1” | PHẠM LỖI! Timothée Kolodziejczak (Saint-Etienne) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Strasbourg vs Saint Etienne |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Strasbourg vs Saint Etienne 20h00 17/10
Đội hình ra sân cặp đấu Strasbourg vs Saint Etienne, 20h00 17/10, de la Meinau Stade, Ligue 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Strasbourg vs Saint Etienne |
||||
Strasbourg | Saint Etienne | |||
Sels Matz | 1 | 40 | Etienne Green | |
Anthony Caci | 19 | 8 | Mahdi Camara | |
Maxime Le Marchand | 23 | 2 | Harold Moukoudi | |
Gerzino Nyamsi | 22 | 33 | Mickael Nade | |
Lucas Perrin | 5 | 5 | Thimothee Kolodziejczak | |
Frederic Guilbert | 2 | 28 | Zaydou Youssouf | |
Dimitri Lienard | 11 | 19 | Yvan Neyou Noupa | |
Jean Eudes Aholou | 6 | 18 | Arnaud Nordin | |
Ibrahima Sissoko | 27 | 7 | Ryad Boudebouz | |
Kevin Gameiro | 9 | 20 | Denis Bouanga | |
Ludovic Ajorque | 25 | 10 | Wahbi Khazri | |
Đội hình dự bị |
||||
Jeanricner Bellegarde | 17 | 32 | El Hadji Dieye | |
Habib Diallo | 20 | 4 | Saidou Sow | |
Nordine Kandil | 34 | 6 | Lucas Gourna-Douath | |
Habib Diarra | 33 | 29 | Aimen Moueffek | |
Eiji Kawashima | 16 | 1 | Stefan Bajic | |
Sanjin Prcic | 14 | 31 | Bryan Djile Nokoue | |
Aymeric Ahmed | 35 | 14 | J.Krasso | |
Abdul Majeed Waris | 8 | 17 | Adil Aouchiche | |
21 | Romain Hamouma |
Tỷ lệ kèo Strasbourg vs Saint Etienne 20h00 17/10
Tỷ lệ kèo Strasbourg vs Saint Etienne, 20h00 17/10, de la Meinau Stade, Ligue 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Strasbourg vs Saint Etienne 20h00 17/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.73 | 0:0 | 1.15 | 5.40 | 6 1/2 | 0.12 | 1.01 | 26.00 | 101.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.65 | 0:0 | 1.20 | 0.83 | 1 | 0.98 |
Thành tích đối đầu Strasbourg vs Saint Etienne 20h00 17/10
Kết quả đối đầu Strasbourg vs Saint Etienne, 20h00 17/10, de la Meinau Stade, Ligue 1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Strasbourg , phong độ gần đây của Saint Etienne chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Strasbourg
Phong độ gần nhất Saint Etienne
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Paris Saint Germain (PSG)
|
34 | 48 | 76 |
2 |
Monaco
|
34 | 26 | 67 |
3 |
Stade Brestois
|
34 | 19 | 61 |
4 |
Lille
|
34 | 18 | 59 |
5 |
Nice
|
34 | 11 | 55 |
6 |
Lyon
|
34 | -6 | 53 |
7 |
Lens
|
34 | 8 | 51 |
8 |
Marseille
|
34 | 11 | 50 |
9 |
Reims
|
34 | -5 | 47 |
10 |
Rennes
|
34 | 7 | 46 |
11 |
Toulouse
|
34 | -4 | 43 |
12 |
Montpellier
|
34 | -5 | 41 |
13 |
Strasbourg
|
34 | -12 | 39 |
14 |
Nantes
|
34 | -25 | 33 |
15 |
Le Havre
|
34 | -11 | 32 |
16 |
Lorient
|
34 | -23 | 29 |
17 |
Metz
|
34 | -23 | 29 |
18 |
Clermont
|
34 | -34 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Bayer Leverkusen
|
1.08
+1/2
0.80
|
0.88
2 1/2
0.98
|
3.65
3.45
1.80
|
18:00
|
Nam Định FC
Hải Phòng FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.75
3.50
3.80
|
18:00
|
Khatoco Khanh Hoa
Viettel FC
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.40
3.00
2.05
|
18:00
|
Bình Định
Sông Lam Nghệ An
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.70
3.40
4.20
|
22:30
|
U19 Đan Mạch
U19 Đức
|
|
|
2.75
3.30
2.25
|
22:59
|
Mali (w)U20
Gambia U20 (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.60
|
16:45
|
Tottenham Hotspur
Newcastle United
|
1.02
-0
0.82
|
0.96
3 3/4
0.86
|
2.48
3.75
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.07
-1/4
0.85
|
1.07
1 1/4
0.83
|
2.49
2.34
4.00
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
0.91
-1 1/4
1.01
|
0.89
3 1/4
1.01
|
1.42
4.95
6.00
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.95
3 1/4
0.95
|
1.70
4.20
3.95
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
1.01
-1 3/4
0.91
|
0.86
3 3/4
1.04
|
1.29
6.10
7.50
|
18:35
|
Qingdao Zhongchuang Hengtai
Changchun Yatai
|
1.12
+1/4
0.69
|
0.95
2 3/4
0.83
|
2.86
3.35
2.11
|
19:00
|
Shanghai Port
Chengdu Better City FC
|
0.88
-1 1/4
0.92
|
0.70
3 1/4
1.08
|
1.38
4.55
5.70
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.92
3.20
2.35
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.88
2 1/4
1.02
|
2.36
3.15
2.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NAC Breda
Emmen
|
0.98
-1
0.94
|
1.03
3
0.87
|
1.64
3.90
4.70
|
23:45
|
ADO Den Haag
Excelsior SBV
|
1.02
-1/4
0.84
|
1.05
3
0.79
|
2.32
3.40
2.67
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.07
+3/4
0.85
|
0.83
5 3/4
1.07
|
1.40
4.50
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
1.01
-1/2
0.83
|
1.00
2
0.82
|
2.01
3.00
3.45
|
21:00
|
FK Levski Krumovgrad
Levski Sofia
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.82
|
3.95
3.40
1.74
|
23:30
|
Ludogorets Razgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.80
-1 1/4
0.96
|
0.57
2 3/4
1.23
|
1.35
4.70
6.20
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.80
1 3/4
1.11
|
2.17
3.00
3.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
1.03
+1 3/4
0.85
|
1.04
4 1/2
0.82
|
21.00
5.10
1.17
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.91
4
0.95
|
1.71
3.30
4.70
|
17:30
|
Gyeongnam FC
Ansan Greeners FC
|
0.97
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/2
0.98
|
1.73
3.45
4.00
|
17:30
|
Busan I Park
Cheonan City
|
0.88
-1
0.88
|
0.71
2 1/2
1.05
|
1.52
3.90
4.80
|
17:30
|
Gimpo FC
Seongnam FC
|
0.80
-0
0.96
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.46
2.94
2.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda FC
BK Milan
|
0.55
+1/4
1.37
|
0.90
1/2
0.90
|
5.00
1.72
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Boston River Reserve
Miramar Misiones Reserves
|
1.11
-1/4
0.70
|
1.03
1
0.77
|
2.59
2.02
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Maldonado Reserve
Juventud De Las Piedras Reserves
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.87
2
0.93
|
1.80
3.20
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wanderers FC Reserve
Defensor Sporting Reserve
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.81
2
0.95
|
3.50
3.20
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Penarol Reserve
Liverpool Montevideo Reserve
|
0.79
-0
0.97
|
0.97
2 3/4
0.79
|
2.25
3.40
2.75
|
01:00
|
Pinda SC (nữ)
Santos (w)
|
|
|
13.00
7.50
1.14
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.98
-0
0.86
|
0.77
2 3/4
1.05
|
2.48
3.45
2.33
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.15
3.55
1.92
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.95
-1 1/2
0.89
|
1.05
3 1/4
0.77
|
1.33
4.75
6.20
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.78
-0
1.06
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.29
3.25
2.67
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.72
-2
1.13
|
0.85
3 1/4
0.97
|
1.12
7.30
11.00
|
06:00
|
Indy Eleven
Detroit City
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.90
3.60
3.25
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
FC Dallas
|
0.88
-0
0.88
|
1.01
3
0.75
|
2.40
3.60
2.40
|
09:30
|
Seattle Sounders
Phoenix Rising FC
|
1.19
-1 1/2
0.60
|
0.87
3
0.89
|
1.48
4.00
5.50
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.97
2 1/4
0.85
|
1.94
3.15
3.45
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.09
-3/4
0.75
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.81
3.25
3.75
|
06:15
|
Atletico Bucaramanga
Millonarios
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.86
2
0.92
|
2.32
2.86
2.94
|
08:30
|
Deportivo Pereira
Atletico Junior Barranquilla
|
0.82
-0
0.98
|
0.75
2
1.03
|
2.46
2.95
2.67
|
03:00
|
Cuniburo FC
San Antonio(ECU)
|
0.83
-3/4
1.01
|
1.05
2 1/2
0.77
|
1.57
3.50
4.95
|
03:00
|
Guayaquil City
9 de Octubre
|
|
|
2.25
2.90
3.20
|
22:00
|
Vaasa VPS
KuPs
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.47
3.15
2.81
|
22:00
|
HJK Helsinki
Gnistan Helsinki
|
0.89
-1 1/4
1.00
|
0.95
3
0.92
|
1.42
5.00
6.70
|
00:00
|
Ilves Tampere
Inter Turku
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.91
3.65
3.55
|
15:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Newcastle Olympic FC Reserves
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Legon Cities FC
|
|
|
1.25
5.00
8.50
|
21:10
|
Baniyas SC Reserves
Shabab Dubai U21
|
|
|
3.00
4.50
1.80
|
21:10
|
Wasl Dubai U21
Ittihad Kalba U21
|
|
|
2.25
4.50
2.25
|
21:10
|
Ajman Club U21
Al-Nasr(KSA) U21
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
0.99
-1/4
0.89
|
0.84
3 1/4
1.02
|
2.28
3.60
2.47
|
21:30
|
Aarhus AGF U19
Vejle U19
|
|
|
1.60
4.20
4.00
|
03:30
|
Mushuc Runa
Universidad Catolica
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.72
2 1/2
1.06
|
2.97
3.40
2.05
|
07:00
|
Barcelona SC(ECU)
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.93
-1/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.83
|
2.11
3.20
3.00
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.38
5.25
5.00
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
22:00
|
Flint City Bucks
Union FC Macomb
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
06:30
|
Defensor Sporting Montevideo
Torque
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MC Oran
USM Alger
|
0.90
-1
0.90
|
0.78
2
1.02
|
1.47
3.45
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
1.11
-1/4
0.78
|
0.98
1 1/2
0.88
|
2.41
2.58
3.35
|
22:30
|
JaPS
TPS Turku
|
0.99
+1/2
0.87
|
0.81
2 3/4
1.03
|
3.25
3.60
1.87
|
21:30
|
AS Slimane
A.S.Marsa
|
|
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19
Fjolnir U19
|
0.93
-3 1/4
0.88
|
0.98
4 3/4
0.83
|
1.08
10.00
19.00
|
21:00
|
Torreense U23
Estoril U23
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.81
2 3/4
0.95
|
2.70
3.50
2.20
|
23:30
|
Famalicao U23
Braga U23
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.96
2 3/4
0.80
|
2.10
3.50
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.77
1 1/4
1.05
|
4.85
2.56
1.91
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
0.77
+3/4
1.02
|
1.05
2 1/2
0.75
|
2.05
3.10
3.60
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kings
Zulimanit
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.95
5 3/4
0.85
|
1.05
6.60
78.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.92
+1 1/2
0.92
|
0.72
2 3/4
1.11
|
6.80
5.00
1.29
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.87
-0
0.97
|
1.25
1 1/2
0.62
|
30.00
3.95
1.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
1.16
-0
0.70
|
0.87
1 3/4
0.95
|
1.33
3.45
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
0.94
+1
0.90
|
0.94
3 1/4
0.88
|
4.50
3.95
1.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.97
-1 1/4
0.87
|
0.82
2 3/4
1.00
|
1.38
4.30
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.81
3.25
2.19
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-adalh
Uhud
|
0.99
-1
0.85
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.56
3.60
5.00
|
22:59
|
Hajer
Al-Qadasiya
|
|
|
4.50
3.40
1.67
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.82
+2
0.94
|
0.92
3
0.84
|
13.00
4.60
1.17
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.85
+1 3/4
0.99
|
0.95
3
0.87
|
7.90
5.50
1.23
|
07:10
|
Atletico Tucuman
Gimnasia La Plata
|
0.94
-1/4
0.88
|
0.77
2
1.03
|
2.13
3.05
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Wolfsberger AC
Austria Wien
|
0.92
+1/4
1.00
|
1.08
2 1/2
0.82
|
12.00
4.80
1.27
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
1.12
-1/2
0.73
|
0.99
2 1/2
0.83
|
2.12
3.20
2.99
|
18:00
|
Bangkok Glass
Port FC
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.86
2 3/4
0.90
|
2.90
3.25
2.15
|
19:00
|
Buriram United
Muang Thong United
|
0.97
-1 1/4
0.79
|
0.88
3
0.88
|
1.48
4.33
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
France U17
England U17
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.97
2 3/4
0.85
|
4.15
3.30
1.74
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Italy U17
Poland U17
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.81
3
1.01
|
1.15
5.40
16.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.89
-0
0.95
|
1.08
4
0.74
|
2.57
2.84
2.64
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.85
3.25
3.70
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
21:30
|
Puskas Akademia (nữ)
MTK Hungaria FC (w)
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.95
-3/4
0.85
|
1.06
2 1/2
0.74
|
1.68
3.35
4.40
|
22:30
|
Jazz Pori
VIFK
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.77
3 1/4
0.99
|
1.44
4.50
5.00
|
22:30
|
PK Keski Uusimaa
RoPS Rovaniemi
|
0.84
-0
0.92
|
0.81
3
0.95
|
2.30
3.75
2.40
|
22:30
|
FC Vaajakoski
EPS Espoo
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.81
3
0.95
|
2.55
3.75
2.20
|
22:59
|
Atlantis
KPV
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.90
3.60
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.02
+1
0.77
|
0.85
3
0.95
|
5.50
4.00
1.50
|
01:00
|
Ceara Youth
Cruzeiro (Youth)
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
3.10
3.40
2.00
|
01:00
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
3
0.95
|
1.80
3.60
3.50
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.73
3.50
4.00
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Atletico GO (Youth)
|
0.78
-1
1.03
|
0.93
3
0.88
|
1.48
4.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Leones Reserves
Tiendas Margos
|
0.90
-0
0.90
|
0.92
1 1/2
0.87
|
2.75
2.62
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.90
-1/4
1.00
|
1.11
2 1/2
0.78
|
1.23
4.70
14.00
|
00:00
|
Asane Fotball
Valerenga
|
1.01
+1/2
0.85
|
0.98
3
0.86
|
3.35
3.55
1.85
|
00:00
|
Bryne
Aalesund FK
|
0.83
-3/4
1.03
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.60
3.75
4.35
|
00:00
|
Egersunds IK
Levanger FK
|
0.87
-1/4
0.99
|
0.89
3
0.95
|
2.11
3.45
2.81
|
00:00
|
Kongsvinger
Mjondalen IF
|
0.82
-1
1.04
|
0.78
3
1.06
|
1.48
4.15
4.90
|
00:00
|
Ranheim IL
Stabaek
|
0.90
-0
0.96
|
0.90
3
0.94
|
2.39
3.40
2.46
|
00:00
|
Sogndal
Raufoss
|
1.05
-3/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
1.81
3.45
3.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ATS Buntentor
1. FC Burg
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.00
6
0.80
|
3.50
4.33
1.72
|
19:30
|
Wan Chai
Tuen Mun Football Team
|
|
|
13.00
8.00
1.10
|
20:30
|
Tung Sing FC
Metro Gallery
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
16:30
|
SWQ Thunder U23
Broadbeach United U23
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.10
3.75
2.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
0.77
-0
1.02
|
0.87
4
0.92
|
2.40
3.20
2.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
0.83
+1 1/2
0.97
|
0.79
5 1/4
1.01
|
80.00
8.50
1.01
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.00
-2 1/4
0.84
|
0.78
3
1.04
|
1.13
7.40
14.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.78
-0
1.06
|
1.05
2 1/4
0.77
|
2.41
3.05
2.80
|
05:00
|
Sport Club Recife PE
Atletico Mineiro
|
0.84
+1/2
0.96
|
0.84
2 1/2
0.94
|
3.20
3.35
1.96
|
05:00
|
Atletico Clube Goianiense
Brusque FC
|
0.87
-1
0.93
|
0.89
2 1/4
0.89
|
1.45
3.85
5.90
|
05:00
|
Vitoria BA
Botafogo RJ
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.62
3.15
2.36
|
05:00
|
Fluminense RJ
Sampaio Correa
|
0.91
-2 1/4
0.89
|
0.93
3 1/4
0.85
|
1.11
7.60
12.00
|
06:00
|
Corinthians Paulista (SP)
America FC Natal RN
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.89
|
1.27
4.65
8.60
|
07:30
|
Amazonas FC
Flamengo
|
0.84
+1 1/2
0.96
|
0.92
3
0.86
|
6.40
4.60
1.34
|
00:00
|
Helsingborg
Skovde AIK
|
0.92
-1
0.97
|
1.06
2 3/4
0.81
|
1.51
4.05
5.90
|
00:00
|
Orgryte
Trelleborgs FF
|
1.03
-1/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.86
|
2.31
3.50
2.78
|
00:00
|
Osters IF
Landskrona BoIS
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.94
2 3/4
0.93
|
1.80
3.75
3.85
|
00:00
|
Ostersunds FK
Gefle IF
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.83
3.65
3.85
|
00:00
|
GIF Sundsvall
Sandvikens IF
|
0.78
-0
1.12
|
1.06
2 3/4
0.81
|
2.32
3.45
2.79
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.83
-0
0.98
|
0.88
2
0.93
|
2.50
3.00
2.70
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.63
2.70
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.90
+3/4
0.98
|
0.81
2
1.05
|
5.20
3.15
1.69
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.82
+1/4
1.06
|
0.83
4
1.03
|
23.00
7.20
1.09
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.95
-1/2
0.93
|
0.91
4
0.95
|
1.26
4.95
9.50
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
0.87
-0
0.97
|
0.94
1 3/4
0.88
|
2.59
2.72
2.73
|
15:30
|
Tuggeranong United
Monaro Panthers
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.96
3 1/4
0.80
|
3.70
4.00
1.70
|
16:30
|
Wollongong United
Sydney United
|
|
|
23.00
12.00
1.04
|
16:30
|
Altona Magic
Heidelberg United
|
1.02
+3/4
0.74
|
0.91
3
0.85
|
4.33
4.00
1.57
|
16:30
|
Gold Coast United
Caboolture FC
|
|
|
1.02
16.00
31.00
|
16:30
|
Kingston City
Langwarrin
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.88
3 1/2
0.88
|
2.75
3.75
2.05
|
16:45
|
A.P.I.A. Leichhardt Tigers
Blacktown Spartans
|
|
|
1.02
16.00
31.00
|
17:00
|
Sunshine Coast Wanderers FC
Brisbane City
|
1.00
-0
0.76
|
0.81
3
0.95
|
2.50
3.80
2.25
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.94
3.20
3.40
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.88
-1
0.96
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.49
3.95
5.20
|
04:30
|
Sportivo Luqueno
Olimpia Asuncion
|
0.71
-0
1.09
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.27
3.10
2.80
|
04:30
|
Sol de America
Tacuary
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.22
3.15
2.82
|
07:00
|
Cerro Porteno
Guarani CA
|
0.89
-1
0.91
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.47
3.80
5.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SV Grodig
SV Kuchl
|
0.91
+3/4
0.85
|
0.84
3 3/4
0.92
|
1.32
4.00
7.10
|
22:00
|
Blansko
Slovacko II
|
|
|
2.55
3.30
2.38
|
22:30
|
TJ Tatran Bohunice
Zlin B
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
22:59
|
Hranice KUNZ
Slovan Rosice
|
|
|
2.40
3.30
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brikama United
Team Rhino FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
1 1/2
0.95
|
9.50
3.40
1.44
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Marimoo
Wallidan FC
|
1.20
-1/4
0.65
|
0.77
1 1/2
1.02
|
9.50
3.60
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.09
3 1/4
0.71
|
1.22
4.80
11.00
|
23:30
|
FC Egg
RW Rankweil
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nacao U20
Figueirense SC (Youth)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.97
3 1/4
0.82
|
3.60
3.75
1.83
|
20:00
|
Bulawayo Chiefs
Capps linked
|
|
|
2.38
2.75
3.00
|
22:59
|
Levadia Tallinn
JK Tallinna Kalev
|
0.89
-2 1/4
0.87
|
0.73
3
1.03
|
1.14
7.50
13.00
|
22:59
|
Flora Paide
Nomme JK Kalju
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.84
2 3/4
0.92
|
2.10
4.00
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
University College Cork
Ringmahon Rangers
|
0.92
+1 1/2
0.92
|
0.89
3
0.93
|
7.40
5.00
1.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangor Celtic
Liffeys Pearse
|
0.89
-1 1/4
0.83
|
0.86
3 1/2
0.86
|
1.37
4.55
4.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
|
0.63
+1/4
1.26
|
1.00
1/2
0.82
|
6.30
1.61
2.95
|
01:00
|
Audax Rio RJ
Duque de Caxias RJ
|
|
|
2.15
3.30
2.90
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.03
+1 1/2
0.89
|
0.92
3 1/2
0.98
|
8.10
5.40
1.30
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
1.05
-3/4
0.87
|
0.85
3 1/4
1.05
|
1.81
4.05
3.55
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.91
3
0.99
|
2.14
3.65
2.95
|
20:00
|
KF Ballkani
Prishtina
|
|
|
1.67
3.20
5.00
|
22:59
|
Rijeka
Dinamo Zagreb
|
0.98
-0
0.78
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.88
3.20
2.60
|
17:00
|
Valentine
Hamilton Olympic
|
0.88
-0
0.88
|
0.81
3
0.95
|
2.44
3.65
2.29
|
22:59
|
FC Viktoria Plzen
Sparta Praha
|
1.01
-0
0.85
|
0.92
2 1/2
0.92
|
2.58
3.20
2.37
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Banfield Reserves
Independiente Rivadavia Reserves
|
0.67
-3/4
1.20
|
0.63
2
1.23
|
1.48
3.65
5.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rosario Central Reserves
San Lorenzo Reserves
|
0.87
-1/2
0.93
|
0.75
1 3/4
1.05
|
1.87
3.05
3.90
|
17:00
|
Machida Zelvia
Kashima Antlers
|
0.94
-1/4
0.86
|
0.82
2 1/4
0.98
|
2.12
3.20
2.98
|
17:00
|
Blaublitz Akita
Albirex Niigata
|
0.74
+1/2
1.06
|
0.92
2 1/4
0.88
|
3.15
3.15
2.06
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.77
|
2.02
3.05
3.35
|
17:00
|
FC Ryukyu
Cerezo Osaka
|
0.75
+1
1.05
|
0.76
2 1/2
1.04
|
4.85
3.80
1.54
|
17:00
|
Sagan Tosu
FC Tokyo
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.84
3.40
2.10
|
17:00
|
Kataller Toyama
Vissel Kobe
|
1.04
+1
0.76
|
0.73
2 1/2
1.07
|
5.80
4.10
1.42
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Hiroshima Sanfrecce
|
0.89
+1
0.91
|
0.82
2 1/2
0.98
|
5.10
3.85
1.51
|
17:00
|
V-Varen Nagasaki
Urawa Red Diamonds
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.73
2 1/4
1.07
|
3.95
3.40
1.75
|
17:00
|
Yokohama FC
Nagoya Grampus
|
1.08
-0
0.72
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.81
3.05
2.30
|
17:00
|
AC Nagano Parceiro
Consadole Sapporo
|
0.79
+1/2
1.01
|
0.96
2 1/2
0.84
|
3.20
3.25
2.01
|