© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR) 21h00 13/08
Tường thuật trực tiếp Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR) 21h00 13/08
Trận đấu Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR), 21h00 13/08, Stadium of Light, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR), 21h00 13/08, Stadium of Light, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR)
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Luke ONien↑Daniel Ballard↓ | 9' | |||
Jack Clarke | 26' | |||
30' | Sam Field | |||
Ross Stewart | 1-0 | 31' | ||
38' | Robert Dickie | |||
Ellis Simms | 2-0 | 40' | ||
Corry Evans | 41' | |||
46' | Tyler Roberts↑Albert Adomah↓ | |||
Patrick Roberts↑Ellis Simms↓ | 60' | |||
75' | Andre Dozzell↑Stefan Marius Johansen↓ | |||
81' | Sinclair Armstrong↑Olamide Shodipo↓ | |||
Lynden Gooch | 85' | |||
87' | 2-1 | Ilias Chair | ||
Elliot Embleton↑Daniel Neill↓ | 88' | |||
Bailey Wright↑Alex Pritchard↓ | 88' | |||
90' | Macauley Bonne↑Niko Hamalainen↓ | |||
90' | 2-2 | Seny Timothy Dieng (Assist:Ilias Chair) |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Sunderland 2, Queens Park Rangers 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Sunderland 2, Queens Park Rangers 2 | |
90+4” | PHẠT GÓC. Sunderland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andre Dozzell là người đá phạt. | |
90+4” | Attempt saved. Elliot Embleton (Sunderland) left footed shot from a difficult angle on the left is saved in the centre of the goal. | |
90+4” | Attempt saved. Ross Stewart (Sunderland) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jack Clarke with a headed pass. | |
red'>90'+2'Goal!Sunderland 2, Queens Park Rangers 2. Seny Dieng (Queens Park Rangers) header from the centre of the boxfollowing a corner. | ||
90+2” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anthony Patterson là người đá phạt. | |
90+2” | Attempt saved. Sinclair Armstrong (Queens Park Rangers) left footed shot from the left side of the box is saved in the top left corner. Assisted by Andre Dozzell. | |
90” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Macaule thay đổi nhân sự khi rút Niko Hämäläinen ra nghỉ và Bonne là người thay thế. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Ross Stewart bị phạm lỗi và (Sunderland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Robert Dickie (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
88” | THAY NGƯỜI. Sunderland. Ellio thay đổi nhân sự khi rút Daniel Neil ra nghỉ và Embleton là người thay thế. | |
88” | THAY NGƯỜI. Sunderland. Baile thay đổi nhân sự khi rút Alex Pritchard ra nghỉ và Wright là người thay thế. | |
red'>87'Goal!Sunderland 2, Queens Park Rangers 1. Ilias Chair (Queens Park Rangers) from a free kick with a right footed shot. | ||
85” | THẺ PHẠT. Lynden Gooch bên phía (Sunderland) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Tyler Roberts (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
85” | PHẠM LỖI! Lynden Gooch (Sunderland) phạm lỗi. | |
84” | Attempt missed. Luke O'Nien (Sunderland) right footed shot from the right side of the six yard box misses to the right. Assisted by Alex Pritchard with a cross following a corner. | |
84” | PHẠT GÓC. Sunderland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Osman Kakay là người đá phạt. | |
83” | PHẠM LỖI! Niko Hämäläinen (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Daniel Neil bị phạm lỗi và (Sunderland) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
81” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Sinclai thay đổi nhân sự khi rút Olamide Shodipo ra nghỉ và Armstrong là người thay thế. | |
81” | PHẠM LỖI! Andre Dozzell (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Alex Pritchard bị phạm lỗi và (Sunderland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Andr thay đổi nhân sự khi rút Stefan Johansen ra nghỉ và Dozzell là người thay thế. | |
75” | Attempt missed. Tyler Roberts (Queens Park Rangers) right footed shot from the right side of the box misses to the right. | |
73” | CẢN PHÁ! Corry Evans (Sunderland) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jack Clarke. | |
72” | NGUY HIỂM. Daniel Neil (Sunderland) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
71” | Attempt missed. Patrick Roberts (Sunderland) left footed shot from the right side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Jack Clarke. | |
69” | Attempt missed. Stefan Johansen (Queens Park Rangers) left footed shot from outside the box is too high. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Robert Dickie (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Ross Stewart (Sunderland) phạm lỗi. | |
67” | Attempt missed. Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) with an attempt from the centre of the box. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Olamide Shodipo (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
65” | PHẠM LỖI! Dennis Cirkin (Sunderland) phạm lỗi. | |
64” | Attempt saved. Patrick Roberts (Sunderland) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Ross Stewart. | |
63” | PHẠM LỖI! Olamide Shodipo (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Dennis Cirkin bị phạm lỗi và (Sunderland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | ĐÁ PHẠT. Niko Hämäläinen (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Lynden Gooch (Sunderland) phạm lỗi. | |
60” | THAY NGƯỜI. Sunderland. Patric thay đổi nhân sự khi rút Ellis Simms ra nghỉ và Roberts là người thay thế. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Sam Field (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Daniel Neil (Sunderland) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Robert Dickie (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Jack Clarke (Sunderland) phạm lỗi. | |
56” | Attempt missed. Tyler Roberts (Queens Park Rangers) right footed shot from the centre of the box. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Olamide Shodipo (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Dennis Cirkin (Sunderland) phạm lỗi. | |
53” | Attempt missed. Osman Kakay (Queens Park Rangers) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
51” | PHẠM LỖI! Osman Kakay (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Corry Evans bị phạm lỗi và (Sunderland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | Attempt blocked. Tyler Roberts (Queens Park Rangers) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
50” | CẢN PHÁ! Ellis Simms (Sunderland) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Tyler Roberts (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! Danny Batth (Sunderland) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Queens Park Rangers. Tyle thay đổi nhân sự khi rút Albert Adomah ra nghỉ và Roberts là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Sunderland 2, Queens Park Rangers 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Sunderland 2, Queens Park Rangers 0 | |
45+3” | Attempt missed. Niko Hämäläinen (Queens Park Rangers) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Stefan Johansen following a corner. | |
45+3” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alex Pritchard là người đá phạt. | |
45+3” | Attempt blocked. Ilias Chair (Queens Park Rangers) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
45+2” | Attempt blocked. Albert Adomah (Queens Park Rangers) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Niko Hämäläinen with a cross. | |
45+2” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ilias Chair (Queens Park Rangers) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
42” | Attempt missed. Robert Dickie (Queens Park Rangers) header from the centre of the box following a set piece situation. | |
41” | THẺ PHẠT. Corry Evans bên phía (Sunderland) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Olamide Shodipo (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
41” | PHẠM LỖI! Corry Evans (Sunderland) phạm lỗi. | |
red'>40'VÀOOOO!! (Sunderland) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Sunderland 2, Queens Park Rangers 0. Ellis Simm | ||
39” | Attempt missed. Alex Pritchard (Sunderland) right footed shot from outside the box misses to the left from a direct free kick. | |
38” | THẺ PHẠT. Robert Dickie (Queens Park bên phía Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Ross Stewart bị phạm lỗi và (Sunderland) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Robert Dickie (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
36” | CỨU THUA. Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
34” | PHẠT GÓC. Queens Park Rangers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alex Pritchard là người đá phạt. | |
34” | CẢN PHÁ! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ilias Chair. | |
34” | Attempt saved. Corry Evans (Sunderland) right footed shot from outside the box is saved. | |
33” | PHẠT GÓC. Sunderland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robert Dickie là người đá phạt. | |
red'>31'Goal!Sunderland 1, Queens Park Rangers 0. Ross Stewart (Sunderland) left footed shot from very close range to the bottom left corner. | ||
red'>31'Goal!Sunderland 1, Queens Park Rangers 0. Ross Stewart (Sunderland) left footed shot from very close range. | ||
30” | PHẠM LỖI! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
30” | PHẠM LỖI! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Dennis Cirkin bị phạm lỗi và (Sunderland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | THẺ PHẠT. Sam Field (Queens Park bên phía Rangers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Lynden Gooch bị phạm lỗi và (Sunderland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | Attempt blocked. Robert Dickie (Queens Park Rangers) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Albert Adomah with a cross. | |
28” | Attempt blocked. Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
27” | Attempt missed. Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Stefan Johansen with a cross following a set piece situation. | |
26” | THẺ PHẠT. Jack Clarke bên phía (Sunderland) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Osman Kakay (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
26” | PHẠM LỖI! Jack Clarke (Sunderland) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Jimmy Dunne (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
25” | PHẠM LỖI! Lynden Gooch (Sunderland) phạm lỗi. | |
23” | VIỆT VỊ. Danny Batth rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Evans (Sunderland. Corr). | |
23” | PHẠT GÓC. Sunderland được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Osman Kakay là người đá phạt. | |
21” | PHẠM LỖI! Danny Batth (Sunderland) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Albert Adomah (Queens Park bị phạm lỗi và Rangers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Lynden Gooch bị phạm lỗi và (Sunderland) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Lyndon Dykes (Queens Park Rangers) phạm lỗi. | |
14” | Attempt missed. Albert Adomah (Queens Park Rangers) header from the centre of the box is too high. Assisted by Olamide Shodipo. | |
14” | Attempt missed. Alex Pritchard (Sunderland) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. | |
14” | CẢN PHÁ! Ross Stewart (Sunderland) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
12” | Attempt saved. Ellis Simms (Sunderland) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
9” | THAY NGƯỜI. Sunderland. Luk thay đổi nhân sự khi rút Dan Ballard because of an injury ra nghỉ và O'Nien là người thay thế. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR) 21h00 13/08
Đội hình ra sân cặp đấu Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR), 21h00 13/08, Stadium of Light, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Sunderland A.F.C | Queens Park Rangers (QPR) | |||
Anthony Patterson | 1 | 1 | Seny Timothy Dieng | |
Dennis Cirkin | 3 | 2 | Osman Kakay | |
Danny Batth | 6 | 4 | Robert Dickie | |
Daniel Ballard | 5 | 3 | Jimmy Dunne | |
Jack Clarke | 20 | 16 | Niko Hamalainen | |
Corry Evans | 4 | 6 | Stefan Marius Johansen | |
Daniel Neill | 24 | 37 | Albert Adomah | |
Lynden Gooch | 11 | 10 | Ilias Chair | |
Alex Pritchard | 21 | 15 | Sam Field | |
Ross Stewart | 14 | 25 | Olamide Shodipo | |
Ellis Simms | 9 | 9 | Lyndon Dykes | |
Đội hình dự bị |
||||
Bailey Wright | 26 | 28 | Joseph Gubbins | |
Patrick Roberts | 10 | 32 | Joe Walsh | |
Luke ONien | 13 | 18 | Macauley Bonne | |
Alex Bass | 12 | 11 | Tyler Roberts | |
Elliot Embleton | 8 | 23 | Conor Masterson | |
Ajibola Alese | 42 | 17 | Andre Dozzell | |
Jack Diamond | 23 | 30 | Sinclair Armstrong |
Tỷ lệ kèo Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR) 21h00 13/08
Tỷ lệ kèo Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR), 21h00 13/08, Stadium of Light, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR) 21h00 13/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.92 | 0:0 | 1.00 | 3.44 | 3 1/2 | 0.21 | 1.07 | 7.20 | 132.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.90 | 0:0 | 1.00 | 7.14 | 2 1/2 | 0.09 |
Thành tích đối đầu Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR) 21h00 13/08
Kết quả đối đầu Sunderland A.F.C vs Queens Park Rangers (QPR), 21h00 13/08, Stadium of Light, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Sunderland A.F.C , phong độ gần đây của Queens Park Rangers (QPR) chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Sunderland A.F.C
Phong độ gần nhất Queens Park Rangers (QPR)
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Manchester United
Arsenal
|
0.82
+1 1/4
1.11
|
1.00
3
0.90
|
6.10
4.70
1.48
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Madrid
Celta Vigo
|
0.74
-1/4
1.21
|
0.96
3/4
0.94
|
2.28
2.00
9.00
|
23:30
|
Valencia
Rayo Vallecano
|
0.94
-1/4
1.00
|
0.96
2
0.96
|
2.28
3.15
3.45
|
02:00
|
Betis
Almeria
|
1.06
-1 1/2
0.88
|
0.87
3
1.05
|
1.37
5.10
8.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bayern Munchen
VfL Wolfsburg
|
0.85
-1
1.07
|
0.87
5 3/4
1.03
|
1.03
15.00
61.00
|
00:30
|
VfL Bochum
Bayer Leverkusen
|
0.98
+3/4
0.96
|
0.95
3 1/4
0.97
|
4.05
4.15
1.78
|
22:59
|
Juventus
Salernitana
|
1.07
-2 1/4
0.87
|
0.97
3 1/2
0.95
|
1.16
7.90
15.00
|
01:45
|
Atalanta
AS Roma
|
0.98
-1/2
0.96
|
0.92
2 3/4
1.00
|
1.98
3.60
3.75
|
02:00
|
Rennes
Lens
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.28
3.65
2.96
|
02:00
|
Strasbourg
Metz
|
0.86
-1/4
1.06
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.13
3.55
3.35
|
02:00
|
Clermont
Lyon
|
1.02
+1
0.90
|
0.96
3 1/2
0.94
|
5.30
4.70
1.54
|
02:00
|
Marseille
Lorient
|
0.92
-1 1/4
1.00
|
0.94
3
0.96
|
1.42
4.75
7.20
|
02:00
|
Montpellier
Monaco
|
0.93
+3/4
0.99
|
0.87
3 3/4
1.03
|
3.75
4.50
1.79
|
02:00
|
Nantes
Lille
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.86
2 1/4
1.04
|
4.05
3.50
1.94
|
02:00
|
PSG
Toulouse
|
1.06
-1 1/2
0.86
|
1.04
3 1/2
0.86
|
1.40
5.10
7.30
|
03:45
|
Portland Timbers
Seattle Sounders
|
1.09
-0
0.83
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.79
3.55
2.43
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Gil Vicente
SC Farense
|
1.11
-1/4
0.81
|
1.12
3 1/2
0.78
|
1.05
8.00
52.00
|
00:00
|
Benfica
FC Arouca
|
0.98
-1 3/4
0.94
|
0.94
3 3/4
0.96
|
1.27
5.80
8.30
|
00:00
|
Casa Pia AC
Moreirense
|
0.79
-0
1.14
|
1.08
2 1/4
0.82
|
2.43
3.05
2.92
|
02:30
|
FC Porto
Boavista FC
|
1.06
-2 1/2
0.86
|
0.95
3 3/4
0.95
|
1.12
8.60
13.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Elfsborg
|
0.70
-0
1.26
|
0.71
1 3/4
1.21
|
1.28
3.95
16.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
IFK Varnamo
Brommapojkarna
|
1.19
-0
0.75
|
1.19
2
0.73
|
1.38
3.50
11.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Hibernian
Aberdeen
|
0.73
-0
1.21
|
4.00
3 1/2
0.16
|
200.00
9.50
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
St. Gallen
Servette
|
0.87
-0
1.04
|
0.95
3 1/4
0.94
|
2.83
2.35
3.10
|
22:59
|
Sivasspor
Istanbul BB
|
0.99
+1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.92
3.35
2.29
|
22:59
|
Trabzonspor
Istanbulspor
|
1.04
-2 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
1.09
|
1.18
7.40
9.50
|
22:59
|
Adana Demirspor
Gazisehir Gaziantep
|
0.84
-0
1.08
|
0.87
3
1.03
|
2.49
3.75
2.44
|
22:59
|
Alanyaspor
Besiktas JK
|
0.83
+1/4
1.09
|
1.01
3
0.89
|
2.73
3.65
2.27
|
22:59
|
Fenerbahce
Kayserispor
|
1.00
-2 1/4
0.92
|
1.04
3 3/4
0.86
|
1.16
7.60
12.00
|
22:59
|
Hatayspor
Ankaragucu
|
0.91
-0
1.01
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.48
3.40
2.61
|
22:59
|
Karagumruk
Galatasaray
|
1.01
+1 1/4
0.91
|
0.94
3 1/4
0.96
|
6.20
4.80
1.42
|
22:59
|
Kasimpasa
Antalyaspor
|
0.99
-3/4
0.93
|
0.79
3
1.12
|
1.77
3.90
3.85
|
22:59
|
Konyaspor
Samsunspor
|
1.09
-1/2
0.83
|
0.88
2 1/4
1.02
|
2.09
3.30
3.35
|
22:59
|
Pendikspor
Caykur Rizespor
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.78
4.15
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lech Poznan
Legia Warszawa
|
0.83
-1/4
1.08
|
0.95
3
0.94
|
3.90
3.50
1.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tromso IL
Odd Grenland
|
1.08
-1/2
0.83
|
1.08
1 1/2
0.81
|
2.08
2.62
4.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ham-Kam
Haugesund
|
1.12
-1/4
0.80
|
0.85
2 1/4
1.04
|
1.28
4.35
11.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
KFUM Oslo
Fredrikstad
|
0.80
-0
1.12
|
0.77
5
1.13
|
100.00
10.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sandefjord
Sarpsborg 08
|
0.89
-0
1.02
|
0.97
2 1/2
0.92
|
1.38
3.90
8.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stromsgodset
Viking
|
1.14
-1/4
0.78
|
0.96
1 3/4
0.93
|
2.51
2.55
3.25
|
00:15
|
Lillestrom
Brann
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.15
3.75
2.16
|
08:00
|
CDSyC Cruz Azul
Pumas U.N.A.M.
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.92
3
0.98
|
1.92
3.85
3.30
|
10:10
|
Monterrey
Tigres UANL
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.25
3.40
2.93
|
22:59
|
FK Sochi
FK Nizhny Novgorod
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.93
2 1/4
0.97
|
1.92
3.35
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dunajska Streda
Spartak Trnava
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.01
3.25
3.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sint-Truidense
Mechelen
|
0.75
-0
1.19
|
1.88
3 1/2
0.42
|
1.11
5.50
69.00
|
23:30
|
Royal Antwerp
Cercle Brugge
|
0.84
-0
1.08
|
0.97
3
0.93
|
2.33
3.70
2.64
|
0 - 1
Trực tiếp
|
NK Lokomotiva Zagreb
Slaven Koprivnica
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.90
2 3/4
0.92
|
3.25
3.15
2.02
|
00:10
|
Istra 1961 Pula
Hajduk Split
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.98
2 1/4
0.84
|
3.25
3.25
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Oviedo
Zaragoza
|
0.90
-1/4
1.00
|
1.06
1/2
0.83
|
2.58
1.63
10.00
|
23:30
|
Albacete
Leganes
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.97
2
0.93
|
2.51
2.86
3.00
|
23:30
|
FC Cartagena
Tenerife
|
0.77
-0
1.17
|
1.09
2
0.81
|
2.53
2.74
3.15
|
02:00
|
Elche
SD Huesca
|
0.81
-3/4
1.12
|
1.08
2 1/4
0.82
|
1.60
3.60
5.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Maritimo
Oliveirense
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.93
3 1/4
0.95
|
1.92
2.55
5.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Porto B
Pacos de Ferreira
|
1.11
-1/4
0.80
|
0.97
3 1/4
0.91
|
26.00
6.70
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASK Bravo Publikum
NK Mura 05
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.72
2 1/4
1.11
|
1.84
3.50
3.45
|
01:30
|
FC Voluntari
Universitaea Cluj
|
1.21
-1/4
0.70
|
1.08
2 1/4
0.78
|
2.31
3.00
2.81
|
01:30
|
FC Otelul Galati
FC Botosani
|
0.78
+1/4
1.11
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.77
3.05
2.29
|
01:30
|
CSM Politehnica Iasi
Petrolul Ploiesti
|
0.95
-3/4
0.93
|
1.03
2 1/4
0.83
|
1.65
3.30
4.65
|
01:30
|
Universitatea Craiova
Hermannstadt
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.12
3.10
3.05
|
01:30
|
Dinamo Bucuresti
UTA Arad
|
0.77
-3/4
1.12
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.60
3.75
4.45
|
02:00
|
Atletico Clube Goianiense
Cruzeiro (MG)
|
1.03
-0
0.89
|
0.82
2
1.08
|
2.77
3.05
2.57
|
02:00
|
Palmeiras
Atletico Paranaense
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.92
2 1/4
0.98
|
1.68
3.60
4.80
|
02:00
|
Fortaleza
Botafogo RJ
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.93
2 1/4
0.97
|
1.97
3.30
3.70
|
04:30
|
Bahia
Bragantino
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.92
2 1/2
0.98
|
1.73
3.70
4.35
|
04:30
|
Vasco da Gama
Vitoria BA
|
0.99
-3/4
0.93
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.80
3.55
4.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Brondby IF
FC Copenhagen
|
0.91
-0
1.00
|
1.69
3 1/2
0.48
|
49.00
4.75
1.15
|
22:59
|
Midtjylland
Aarhus AGF
|
0.98
-1
0.94
|
0.96
2 3/4
0.94
|
1.58
4.20
5.50
|
01:00
|
Nordsjaelland
Silkeborg
|
0.96
-1 1/2
0.96
|
1.00
3 1/4
0.90
|
1.35
5.50
8.00
|
23:30
|
CD Copiapo S.A.
Cobreloa
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.96
3.45
3.35
|
02:00
|
Audax Italiano
Colo Colo
|
0.83
+1/2
1.07
|
0.96
2 1/2
0.92
|
3.15
3.35
2.07
|
07:00
|
Municipal Iquique
Nublense
|
1.01
-1/4
0.89
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.19
3.50
2.80
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Beroe Stara Zagora
Pirin Blagoevgrad
|
0.40
-0
1.78
|
2.50
2 1/2
0.28
|
1.01
8.10
160.00
|
23:30
|
Levski Sofia
Cherno More Varna
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.83
2
0.99
|
2.27
2.89
2.99
|
01:30
|
Club Atletico Tigre
Estudiantes La Plata
|
1.07
+1/4
0.85
|
0.88
2
1.02
|
3.35
3.15
2.16
|
01:30
|
Deportivo Riestra
San Lorenzo
|
1.03
-0
0.89
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.90
2.74
2.70
|
03:45
|
Lanus
Independiente Rivadavia
|
0.87
-3/4
1.05
|
0.98
2 1/4
0.92
|
1.62
3.75
5.10
|
03:45
|
Belgrano
Racing Club
|
1.11
+1/4
0.82
|
1.01
2 1/4
0.89
|
3.40
3.20
2.12
|
06:15
|
Atletico Tucuman
Boca Juniors
|
1.11
-0
0.82
|
1.05
2
0.85
|
2.91
2.97
2.50
|
22:59
|
Polonia Warszawa
Gornik Leczna
|
0.97
-0
0.93
|
0.89
2 1/4
0.99
|
2.57
3.20
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Verl
Preuben Munster
|
1.09
-0
0.81
|
1.05
1 1/4
0.83
|
3.25
2.28
2.81
|
00:30
|
Saarbrucken
SC Freiburg (Youth)
|
0.95
-1 1/4
0.97
|
0.93
3
0.97
|
1.41
4.55
6.70
|
04:00
|
Angostura FC
Portuguesa FC
|
0.66
-0
1.11
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.21
3.15
2.84
|
06:30
|
Carabobo FC
Academia Puerto Cabello
|
1.02
-1/4
0.74
|
1.06
2
0.70
|
2.29
2.85
3.05
|
06:00
|
Leones Negros
CF Atlante
|
0.89
-0
0.99
|
0.99
2
0.87
|
2.51
2.91
2.64
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Trollhattan
Oskarshamns AIK
|
0.89
-1 1/4
0.87
|
0.56
3
1.25
|
1.42
4.50
5.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Assyriska
Orebro Syrianska IF
|
0.12
-0
3.57
|
3.70
1 1/2
0.15
|
1.01
8.10
150.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Karlbergs BK
Friska Viljor FC
|
0.05
-0
4.76
|
3.03
3 1/2
0.21
|
41.00
4.05
1.18
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sollentuna United
Karlstad BK
|
0.87
-0
0.89
|
1.05
3
0.71
|
2.43
3.35
2.45
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Norrby IF
Lunds BK
|
0.57
-0
1.36
|
5.00
2 1/2
0.09
|
94.00
5.70
1.07
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Torslanda IK
Ariana
|
0.71
+3/4
1.05
|
0.90
2 3/4
0.86
|
3.55
3.45
1.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Nacional PR
EC Laranja Mecanica
|
0.90
-1
0.90
|
0.80
2
1.00
|
1.50
3.50
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Belasitsa Petrich
Ludogorets Razgrad II
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.40
3.80
7.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Dunav Ruse
PFK Montana
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.98
2 1/4
0.83
|
4.00
3.25
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Septemvri Sofia
Strumska Slava
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.98
2 1/2
0.83
|
1.30
4.20
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Yantra Gabrovo
Sportist Svoge
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.50
2.88
2.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Zhenis
FC Kairat Almaty
|
0.32
-0
2.08
|
2.17
1 1/2
0.28
|
33.00
3.95
1.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Astana
Kaisar Kyzylorda
|
0.34
-0
2.00
|
4.00
1 1/2
0.13
|
1.03
7.10
150.00
|
22:59
|
Ordabasy
Tobol Kostanai
|
0.73
-0
1.03
|
1.11
2 1/4
0.66
|
2.35
3.00
2.77
|
06:00
|
Vancouver FC
Atletico Ottawa
|
|
|
3.25
3.25
2.00
|
22:59
|
Skanstes SK
JDFS Alberts
|
|
|
2.10
3.50
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Solin
NK Croatia Zmijavci
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.88
2 1/4
0.93
|
2.10
3.50
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
NK Jarun
NK Zrinski Jurjevac
|
0.75
+1
1.05
|
0.95
2 1/4
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Partizan Belgrade
Mladost Lucani
|
0.95
-1
0.89
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.07
6.20
41.00
|
23:30
|
Crvena Zvezda
Radnicki 1923 Kragujevac
|
0.82
-1 3/4
0.98
|
0.86
3 1/4
0.94
|
1.22
5.50
8.40
|
00:30
|
Vojvodina Novi Sad
FK Napredak Krusevac
|
0.71
-1 1/2
1.09
|
0.75
3
1.05
|
1.23
5.70
7.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
SC Corinthians Paulista (w)
Sao Paulo/SP (w)
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.90
3 1/2
0.90
|
10.00
3.20
1.50
|
02:00
|
Barcelona RO
Cacoalense Ro
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BVSC
Nyiregyhaza
|
0.88
+1/2
0.93
|
0.88
2 1/4
0.93
|
3.75
3.25
1.83
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Csakvari TK
Kozarmisleny SE
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.38
3.20
2.63
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gyirmot SE
Duna-Tisza
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.00
3.30
3.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kazincbarcika
Gyori ETO
|
0.93
+3/4
0.88
|
1.03
2 1/2
0.78
|
4.20
3.75
1.65
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MTE Mosonmagyarovar
Dafuji cloth MTE
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
4.50
3.50
1.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Szegedi AK
Bodajk FC Siofok
|
0.80
-1
1.00
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.45
4.20
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Ajka
Budapest Honved
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.80
2
1.00
|
2.20
2.88
3.20
|
06:00
|
Miami FC
Indy Eleven
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.73
2 1/2
1.03
|
3.10
3.40
1.98
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Varzim
SC Covilha
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.04
3 1/2
0.78
|
1.04
7.00
55.00
|
00:00
|
Alverca
Academica Coimbra
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.15
3.20
2.96
|
00:00
|
FC Felgueiras
Sporting Braga II
|
1.01
-1
0.75
|
0.98
2 3/4
0.78
|
1.56
3.80
4.55
|
03:00
|
Universitario de Popayan
Union Magdalena
|
1.13
-1/2
0.72
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.13
3.30
2.86
|
03:00
|
Cucuta
Valledupar FC
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.48
2 1/2
1.51
|
1.64
3.85
3.95
|
03:00
|
Atletico Huila
Llaneros FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.92
2
0.90
|
2.34
2.84
3.00
|
03:00
|
Leones
Deportes Quindio
|
1.31
+3/4
0.60
|
0.68
2 1/2
1.16
|
5.10
4.10
1.47
|
03:00
|
Orsomarso
Bogota FC
|
0.65
-1
1.23
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.36
4.10
7.00
|
03:00
|
Real Santander
Cortulua
|
0.98
+3/4
0.86
|
1.03
2 3/4
0.79
|
4.35
3.60
1.64
|
03:00
|
Tigres Zipaquira
Real Cartagena
|
0.84
-3/4
1.00
|
0.60
2 1/4
1.28
|
1.64
3.75
4.15
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Walferdange
US Rumelange
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.25
3.75
2.50
|
05:15
|
La Equidad
Independiente Santa Fe
|
0.88
-0
0.92
|
0.85
2
0.95
|
2.51
3.00
2.56
|
07:30
|
Deportes Tolima
Deportiva Once Caldas
|
0.92
-3/4
0.88
|
1.01
2 1/4
0.79
|
1.71
3.35
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ekenas IF Fotboll
Ilves Tampere
|
0.95
+1
0.96
|
1.04
2 1/4
0.85
|
6.50
3.55
1.51
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lahti
IFK Mariehamn
|
1.06
-0
0.85
|
0.90
2 3/4
0.99
|
1.50
3.70
6.20
|
07:30
|
CD Real Santander (w)
Deportivo Cali (w)
|
|
|
11.00
7.00
1.17
|
08:00
|
La Equidad (w)
Independiente Medellin (w)
|
|
|
2.70
3.60
2.15
|
02:00
|
Gimnasia C. Uruguay
CA Victoria de Concordia
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.91
3.20
3.75
|
01:00
|
Club America (w)
Chivas Guadalajara (w)
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
0.87
3
0.89
|
1.41
4.20
5.80
|
08:06
|
Pachuca (w)
Aguilas de Leon (w)
|
0.86
-1 1/2
0.90
|
0.76
3 1/4
1.00
|
1.29
4.80
7.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Betim FC
Aymores
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.10
3.40
3.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Gornji Rahic
Sloboda
|
|
|
6.00
4.20
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Nk Neretvanac Opuzen
NK Gosk Kastel Gomilica
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bistra
NK Mladost Petrinja
|
|
|
1.73
3.60
4.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Cobresal (nữ)
Union Espanola (w)
|
|
|
1.95
3.50
3.30
|
01:30
|
Club Atletico Acassuso
Los Andes
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.89
1 3/4
0.87
|
2.14
2.77
3.40
|
01:30
|
Deportivo Merlo
Villa Dalmine
|
1.01
-1/2
0.75
|
1.07
2
0.69
|
2.01
2.93
3.55
|
01:30
|
Flandria
Comunicaciones BsAs
|
0.78
-0
0.98
|
0.86
2
0.90
|
2.43
2.96
2.70
|
01:30
|
San Martin Burzaco
Ferrocarril Midland
|
1.03
-0
0.73
|
0.79
2
0.97
|
2.76
3.00
2.35
|
04:30
|
Chicago Red Stars (w)
Utah Royals (w)
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.78
3.50
3.65
|
05:00
|
Kansas City NWSL (W)
North Carolina (w)
|
1.11
-3/4
0.70
|
0.76
2 1/2
1.04
|
1.89
3.45
3.40
|
06:30
|
Angel City FC (nữ)
Houston Dash (w)
|
0.76
-1/2
0.96
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.75
3.35
3.60
|
06:30
|
San Diego Wave (nữ)
Sky Blue FC (w)
|
1.13
-0
0.68
|
0.84
2
0.96
|
2.90
3.00
2.26
|
23:30
|
Puerto Montt
San Antonio Unido
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.70
3.50
4.20
|
02:00
|
Real Juventud San Joaquin
CD Trasandino de Los Andes
|
|
|
1.62
3.50
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dynamic Togolais
AS Binah
|
|
|
2.50
2.80
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sunshine Stars FC
Rivers United
|
0.77
-1/2
1.02
|
0.87
1 3/4
0.92
|
1.80
2.87
6.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Glasgow Girls (w)
Gartcairn FC (nữ)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.88
3 1/4
0.93
|
4.00
3.80
1.65
|
22:59
|
Apollon Limassol FC
Othellos Athienou
|
0.89
-1 3/4
0.99
|
0.74
3 1/2
1.13
|
1.24
5.60
7.60
|
22:59
|
Nea Salamis
AE Zakakiou
|
0.45
-0
1.75
|
2.50
2 1/2
0.28
|
4.95
1.26
9.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CS Petange
Jeunesse Esch
|
1.00
-0
0.80
|
7.75
3 1/2
0.07
|
1.03
15.00
67.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Victoria Rosport
F91 Dudelange
|
1.50
-0
0.50
|
3.40
3 1/2
0.20
|
51.00
11.00
1.05
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Swift Hesperange
Marisca Miersch
|
0.85
-0
0.95
|
5.00
3 1/2
0.12
|
1.04
13.00
51.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Racing Union Luxemburg
Mondercange
|
1.20
-0
0.65
|
3.65
2 1/2
0.18
|
9.00
1.16
7.50
|
23:30
|
Fola Esch
UN Kaerjeng 97
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
01:00
|
CD El Nacional
Independiente Jose Teran
|
0.80
+1/4
1.04
|
1.07
3
0.75
|
2.79
3.05
2.23
|
03:30
|
Delfin SC
Orense SC
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.76
2
1.06
|
2.26
2.93
2.93
|
06:00
|
Barcelona SC(ECU)
Sociedad Deportiva Aucas
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.69
3.55
4.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ZNK Split (w)
Dinamo Maksimir (w)
|
|
|
1.67
4.33
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arka Gdynia (Youth)
Legia Warszawa (Youth)
|
|
|
3.25
4.33
1.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Unionistas de Salamanca
Real Sociedad B
|
0.57
-0
1.36
|
3.84
1 1/2
0.15
|
1.04
6.60
150.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Antequera CF
Real Murcia
|
1.12
-0
0.73
|
2.85
2 1/2
0.23
|
150.00
8.10
1.01
|
22:59
|
Cultural Leonesa
Teruel
|
0.69
-1/2
1.07
|
0.68
2
1.08
|
1.69
3.30
4.40
|
22:59
|
C.D. San Fernando Isleno
Malaga
|
0.87
+1/4
0.89
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.15
3.05
2.10
|
00:00
|
Deportivo La Coruna
Barcelona B
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.70
5.30
|
01:00
|
Osasuna B
Sestao
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.79
2 1/4
0.97
|
2.03
3.20
3.20
|
01:00
|
Real Madrid Castilla
Granada CF B
|
0.70
-1
1.06
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.45
4.20
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Ebro
Epila CF
|
|
|
1.60
3.60
4.75
|
22:59
|
Villarrubia CF
Toledo
|
|
|
2.00
3.25
3.30
|
22:59
|
Gandia
CD Utiel
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MFK Snina
Partizan Bardejov
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Spisske Podhradie
Namestovo
|
|
|
1.62
3.75
4.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Belusa
FK Podkonice
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SKF Sered
RSC Hamsik Academy
|
|
|
1.83
3.40
3.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Torpedo Zhodino
Naftan Novopolock
|
1.05
-3/4
0.79
|
0.75
3 1/4
1.07
|
1.75
2.68
5.70
|
00:00
|
Slavia Mozyr
Neman Grodno
|
0.83
+1/4
0.99
|
1.07
2 1/4
0.73
|
2.92
3.10
2.19
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Vanersborgs IF
IK Gauthiod
|
0.57
-0
1.35
|
6.40
3 1/2
0.09
|
67.00
51.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Real Betis B
CE Europa
|
1.05
-0
0.79
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.41
3.45
8.20
|
22:59
|
Utebo FC
Numancia
|
0.97
-0
0.79
|
0.76
2
1.00
|
2.66
3.05
2.42
|
23:05
|
Sant Andreu
Zamora CF
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.75
1 3/4
1.01
|
2.17
2.86
3.25
|
00:00
|
Lleida
Yeclano Deportivo
|
1.04
-1/2
0.72
|
1.02
2
0.74
|
2.04
2.94
3.45
|
00:00
|
Orihuela CF
CF Badalona
|
0.65
-0
1.12
|
0.96
2
0.80
|
2.28
2.92
2.96
|
00:00
|
NJS Nurmijarvi III
FC Kuusysi
|
|
|
21.00
11.00
1.04
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FC Black Stars Basel
FC Schotz
|
0.85
-0
0.95
|
2.00
4 1/2
0.37
|
1.00
26.00
41.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Servette U21
FC Luzern U21
|
0.52
-0
1.42
|
2.45
2 1/2
0.30
|
5.50
1.28
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JaPS
JIPPO
|
0.74
+1/4
1.19
|
1.04
1 1/4
0.84
|
3.50
2.29
2.64
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KaPa
MP MIKELI
|
1.04
-0
0.86
|
0.97
3 1/4
0.91
|
1.54
3.70
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SalPa
TPS Turku
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.95
1 3/4
0.93
|
3.30
2.76
2.29
|
1 - 0
Trực tiếp
|
A.S.Marsa
Etoile Metlaoui
|
0.62
-0
1.28
|
2.38
1 1/2
0.28
|
1.07
5.70
118.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
US Ben Guerdane
C.A.Bizertin
|
0.43
-0
1.69
|
2.04
2 1/2
0.35
|
4.25
1.31
8.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Olympique de Beja
US Tataouine
|
0.18
-0
2.08
|
1.85
2 1/2
0.34
|
1.04
5.90
64.00
|
23:30
|
Esperance Sportive de Tunis
ES du Sahel
|
1.05
-1 1/4
0.75
|
0.93
1 3/4
0.88
|
1.40
3.60
9.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Standard Sumgayit
Sabail
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.90
3.35
3.40
|
02:00
|
Mirassol
SC Paysandu Para
|
0.85
-3/4
1.05
|
1.01
2 1/4
0.87
|
1.64
3.55
4.75
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Estoril U23
Santa Clara U23
|
0.67
-3/4
1.09
|
0.79
2 3/4
0.97
|
3.00
1.66
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Croissant Msaken
A.S Ariana
|
0.67
-1/4
1.15
|
0.87
1 1/2
0.92
|
8.00
2.87
1.61
|
00:30
|
FK Buducnost Podgorica
Jedinstvo Bijelo Polje
|
0.75
-2
1.05
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.17
6.00
12.00
|
00:30
|
Decic Tuzi
Jezero Plav
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.22
5.25
10.00
|
00:30
|
Mornar
FK Rudar Pljevlja
|
0.78
-1 1/4
1.03
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.33
5.00
7.00
|
00:30
|
OFK Petrovac
Arsenal Tivat
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.20
3.10
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SV Telfs
SV Vols
|
0.82
-1 1/4
0.97
|
0.87
3 3/4
0.92
|
1.40
5.00
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
RW Rankweil
SC Imst
|
0.90
+2 1/4
0.90
|
0.83
3 3/4
0.98
|
10.00
6.50
1.18
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AmaZulu
Kaizer Chiefs
|
0.75
-0
1.09
|
1.06
2
0.76
|
2.40
2.79
2.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
KI Klaksvik
Vikingur Gotu
|
0.85
-0
0.95
|
7.40
3 1/2
0.08
|
1.03
15.00
67.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Iskra Danilovgrad
Internacional Podgorica
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
00:00
|
Bokelj Kotor
Otrant
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
00:30
|
Mons Calpe SC
Brunos Magpie
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
22:59
|
US Fiorenzuola
Novara
|
0.88
-0
0.88
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.49
3.15
2.49
|
22:59
|
Recanatese
Vis Pesaro
|
0.71
-0
1.05
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.29
3.10
2.76
|
22:59
|
Nuova Monterosi
Potenza
|
0.92
-0
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.56
3.10
2.46
|
22:59
|
Francavilla
AC Monopoli
|
0.88
-0
0.88
|
1.06
2 1/4
0.70
|
2.53
3.05
2.53
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Jyvaskylan Pallokerho (w)
Aland United (w)
|
0.23
+1/4
3.00
|
4.25
2 1/2
0.16
|
126.00
51.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Holstein Kiel II
Phonix Lubeck
|
0.68
+1/4
1.19
|
1.03
1
0.79
|
3.90
2.02
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SG Austria Klagenfurt
Rapid Wien
|
0.82
+1/2
1.09
|
0.97
1 1/2
0.92
|
4.00
2.70
2.09
|
1 - 3
Trực tiếp
|
TSV Hartberg
Red Bull Salzburg
|
0.98
+1/2
0.93
|
1.07
6
0.82
|
59.00
8.70
1.03
|
1 - 1
Trực tiếp
|
LASK Linz
Sturm Graz
|
1.06
-0
0.85
|
1.02
3 1/2
0.87
|
3.00
2.55
2.67
|
02:00
|
Independiente Petrolero
Bolivar
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.75
3.45
2.15
|
04:30
|
Aurora
Oriente Petrolero
|
0.87
-1
0.97
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.52
3.85
4.80
|
06:30
|
Real Santa Cruz
Jorge Wilstermann
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.75
2 1/4
1.07
|
3.00
2.89
2.26
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sileks
FC Vardar Skopje
|
|
|
2.30
3.20
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Tikves Kavadarci
Voska Sport
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.93
2 1/4
0.88
|
2.10
3.20
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Rinija Gostivar
Rabotnicki Skopje
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Makedonija Gjorce Petrov
Bregalnica Stip
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.20
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Shkendija 79
FC Struga Trim Lum
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
2.15
3.20
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Shkupi
Academy Pandev
|
|
|
1.50
3.75
5.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
KMSK Deinze
KVSK Lommel
|
1.36
-0
0.57
|
4.34
3 1/2
0.12
|
150.00
7.00
1.03
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Avan Academy
Urartu
|
0.42
-0
1.75
|
3.50
2 1/2
0.19
|
5.20
1.16
10.00
|
01:00
|
UTC Cajamarca
FBC Melgar
|
0.69
+1/2
1.17
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.05
3.05
2.17
|
03:00
|
Deportivo Garcilaso
Atletico Grau
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.72
2 1/4
1.11
|
1.78
3.40
3.75
|
06:30
|
Universitario De Deportes
Sporting Cristal
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.03
3.25
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cavese
Team Altamura
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.33
5.00
7.50
|
21:00
|
ASD Martina Franca
Casarano
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Piacenza
Varesina Calcio
|
0.70
-0
1.10
|
2.45
5 1/2
0.30
|
34.00
6.50
1.11
|
1 - 3
Trực tiếp
|
AC Palazzolo (ITL)
Desenzano Calvina
|
0.82
-0
0.97
|
4.25
4 1/2
0.16
|
81.00
51.00
1.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Tivoli Calcio
Riccione
|
0.75
-0
1.05
|
1.60
5 1/2
0.47
|
26.00
5.00
1.16
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vibonese
Reggina
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.97
2 1/4
0.82
|
2.25
3.40
2.87
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Luparense FC
ASD Rigamonti Castegnato
|
0.52
-0
1.42
|
3.65
2 1/2
0.18
|
1.00
51.00
81.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
USD Latte Dolce
Team Nuova Florida
|
0.70
-0
1.10
|
2.30
4 1/2
0.32
|
5.50
1.30
7.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Treviso
Bassano
|
0.57
-0
1.35
|
3.10
3 1/2
0.22
|
41.00
7.00
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nocerina
Cassino
|
0.60
-0
1.30
|
2.90
1 1/2
0.24
|
34.00
6.50
1.11
|
2 - 1
Trực tiếp
|
US Corticella
ASD Victor San Marino
|
0.65
-0
1.20
|
3.50
3 1/2
0.19
|
1.05
11.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASD Citta Di Varese
FC Vado
|
0.80
-0
1.00
|
4.90
1 1/2
0.13
|
51.00
11.00
1.05
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ravenna
Lentigione
|
0.47
-0
1.60
|
2.80
3 1/2
0.25
|
1.05
11.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nardo
A.S Andria Bat
|
0.92
-3/4
0.87
|
0.97
2 1/4
0.82
|
1.66
3.50
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chieri
Pinerolo FC
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Grosseto
Livorno
|
|
|
1.91
3.30
3.50
|
01:00
|
Real FC
Brasiliense
|
0.97
+3/4
0.75
|
0.81
2 1/4
0.91
|
4.70
3.50
1.53
|
01:30
|
Maracana CE
Treze Campina Grande PB
|
0.79
-0
0.93
|
1.01
2 1/2
0.71
|
2.32
3.15
2.49
|
02:00
|
Sousa PB
Potiguar RN
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
02:00
|
Fluminense PI
Tocantinopolis
|
|
|
2.50
3.00
2.63
|
02:00
|
Barra FC
Cascavel PR
|
0.63
-0
1.09
|
0.99
2 1/4
0.73
|
2.18
2.96
2.82
|
02:00
|
Manauara
Porto Velho/RO
|
0.74
-3/4
0.98
|
0.81
2 1/4
0.91
|
1.52
3.55
4.75
|
02:00
|
Itabuna BA
Audax Rio RJ
|
0.84
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.81
|
2.06
3.10
2.94
|
02:00
|
Moto Club Sao Luis MA
Maranhao
|
0.81
+3/4
0.91
|
0.81
2 1/4
0.91
|
4.00
3.30
1.68
|
04:00
|
Mixto EC
Uniao Rondonopolis MT
|
0.77
+1/4
0.95
|
0.83
2
0.89
|
2.83
2.95
2.19
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Costa Rica MS
|
0.93
-1 1/4
0.79
|
0.86
2 1/4
0.86
|
1.34
3.90
6.80
|
04:00
|
Aguila
CD FAS
|
|
|
1.91
3.20
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
EBK
TPV Tampere
|
1.15
-0
0.67
|
6.40
2 1/2
0.09
|
12.00
1.08
10.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
PK Keski Uusimaa
KuPS (Youth)
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.80
4 3/4
1.02
|
3.50
3.30
1.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JS Hercules
JPS
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.20
4.00
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atlantis
VIFK
|
0.91
-1
0.93
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.51
3.75
5.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Jazz Pori
RoPS Rovaniemi
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.97
4 3/4
0.85
|
2.86
3.40
2.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Klubi 04 Helsinki
EPS Espoo
|
0.90
-1 1/4
0.94
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.37
4.10
6.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PEPO Lappeenranta
Lahden Reipas
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.15
3.40
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
GrIFK Kauniainen
NJS
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.50
4.00
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vantaa
P-Iirot
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.10
3.60
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Narpes Kraft
GBK Kokkola
|
|
|
3.30
4.33
1.73
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Jakobstads Bollklubb
SJK Akatemia B
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Unia Tarnow
Swidniczanka Swidnik
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SK Lisen B
FK Pelhrimov
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.75
3
1.05
|
1.40
4.50
5.25
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sokol Tasovice
Polna
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.80
3
1.00
|
2.10
3.50
3.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
SK Batov
Rymarov
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.95
3
0.85
|
2.25
3.40
2.60
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sokol Lanzho
Vrchovina
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.98
3
0.83
|
1.91
3.40
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bohumin
TJ Repiste
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.60
3.80
4.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hlinsko
RMSK Cidlina
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.00
3
0.80
|
1.95
3.75
3.75
|
22:59
|
MFK Karvina
Tescoma Zlin
|
0.90
-1/4
1.00
|
1.09
2 1/2
0.79
|
2.14
3.20
3.10
|
03:15
|
Comerciantes FC
Dep.San Martin
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
23:30
|
Barnechea
CSD Antofagasta
|
1.23
-1/2
0.57
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.23
3.35
2.69
|
23:30
|
Deportes Recoleta
Deportes La Serena
|
1.14
-0
0.63
|
0.82
2 1/4
0.94
|
2.91
3.15
2.18
|
04:30
|
Curico Unido
San Luis Quillota
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.09
2 1/2
0.71
|
2.23
3.05
2.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Floriana F.C.
Sliema Wanderers FC
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.95
3.00
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kryvbas
Polissya Zhytomyr
|
0.84
-1/2
1.04
|
0.83
2 1/4
1.03
|
1.84
3.45
3.75
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Opava
Vyskov
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.85
5 1/4
0.97
|
1.25
4.15
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Graffin Vlasim
FK MAS Taborsko
|
1.07
-0
0.77
|
0.95
2 1/2
0.87
|
8.20
3.90
1.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dukla Prague
SK Prostejov
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.96
2 3/4
0.86
|
3.15
3.00
2.12
|
05:00
|
Herrera FC
Plaza Amador
|
0.98
-0
0.83
|
0.98
2 1/2
0.83
|
2.60
3.20
2.40
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sandnes B
Madla IL
|
1.75
-0
0.42
|
4.75
3 1/2
0.14
|
1.05
11.00
51.00
|
22:59
|
Lorenskog
Molde B
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Konishisdorf
SpVg Frechen 20
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.95
3
0.85
|
3.60
4.33
1.72
|
02:00
|
Columbus Crew B
Cincinnati II
|
1.06
-1/2
0.78
|
1.01
3 1/2
0.81
|
2.06
3.55
2.85
|
02:00
|
MINNESOTA United B
Los Angeles Galaxy II
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.81
3 1/4
1.01
|
2.69
3.65
2.08
|
02:00
|
Sporting Kansas City(R)
Colorado Rapids II
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.86
3 1/4
0.96
|
1.66
3.90
3.85
|
03:00
|
Los Angeles FC II
Vancouver Whitecaps Reserve
|
1.06
-1 1/2
0.78
|
1.02
3 1/2
0.80
|
1.38
4.45
5.90
|
06:00
|
Saint Louis City B
Austin FC II
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.82
3.50
3.55
|
0 - 5
Trực tiếp
|
Pedro Joaquin (nữ)
Real Esteli (nữ)
|
0.90
+3
0.90
|
0.90
4 1/2
0.90
|
15.00
7.50
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
USGN
AS Douanes de Niamey
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.10
2.80
3.60
|
2 - 0
Trực tiếp
|
LDU Quito (nữ)
EL Nacional (W)
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sporting B (nữ)
Braga B (nữ)
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.25
5.00
8.50
|
23:30
|
Sevilla FC (w)
Sporting De Huelva (w)
|
1.02
-1 1/2
0.82
|
0.93
3
0.89
|
1.35
4.55
6.20
|
01:30
|
Madrid CFF (w)
Colegio Aleman Valencia (w)
|
1.09
-1 1/4
0.75
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.53
4.20
4.40
|
02:30
|
Academia Rey
Trujillanos
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
02:30
|
Atletico La Cruz
Academia Anzoategui
|
|
|
2.10
3.00
3.50
|
02:30
|
Atletico El Vigia
Real Frontera
|
|
|
2.05
3.00
3.50
|
02:30
|
Deportivo Miranda
Fundacion AIFI
|
|
|
2.20
3.00
3.20
|
03:00
|
Aragua FC
Heroes de Falcon
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
03:00
|
Dynamo Puerto FC
Maritimo de La Guaira
|
|
|
2.10
2.90
3.50
|
03:00
|
Urena SC
Yaracuyanos
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
04:00
|
AC Minerven FC Bolivar
Deportivo Nueva Esparta
|
|
|
2.30
2.88
3.00
|
00:30
|
Debrecin VSC
Fehervar Videoton
|
0.98
-1/2
0.84
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.98
3.50
3.05
|
23:30
|
Werder Bremen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
1.03
+1 3/4
0.81
|
0.98
3 1/4
0.84
|
10.00
5.50
1.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rampla Juniors FC
Boston River
|
0.86
-0
0.98
|
0.80
1 3/4
1.02
|
2.53
2.82
2.70
|
01:00
|
Club Atletico Progreso
Defensor Sporting Montevideo
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.81
3.30
2.16
|
01:30
|
Leandro N Alem
Sportivo Barracas
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.78
2
1.03
|
1.70
3.60
4.00
|
01:30
|
Victoriano Arenas
Berazategui
|
|
|
3.50
3.20
1.95
|
01:30
|
Defensores de Cambaceres
Real Pilar
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Uhl Que Sa
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
2
0.85
|
2.50
3.20
2.63
|
23:10
|
San Telmo
Atletico Atlanta
|
0.97
-1/4
0.87
|
1.11
2
0.72
|
2.16
2.89
3.20
|
01:00
|
Guillermo Brown
Deportivo Madryn
|
1.19
-0
0.68
|
0.88
1 3/4
0.94
|
3.05
2.77
2.32
|
01:05
|
Club Atletico Guemes
Quilmes
|
1.16
-0
0.70
|
0.94
1 3/4
0.88
|
3.05
2.73
2.36
|
01:30
|
Alvarado Mar del Plata
Talleres Rem de Escalada
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.76
1 3/4
1.06
|
2.05
2.94
3.40
|
01:30
|
Deportivo Maipu
Ferrol Carril Oeste
|
1.06
-0
0.78
|
0.79
2
1.03
|
2.79
2.90
2.40
|
02:00
|
Gimnasia Jujuy
CA San Miguel
|
0.78
-1/4
1.06
|
1.07
2
0.75
|
2.09
2.80
3.50
|
02:00
|
Patronato Parana
Chacarita juniors
|
0.91
-0
0.93
|
1.05
2
0.77
|
2.58
2.86
2.61
|
03:30
|
Nueva Chicago
Gimnasia Mendoza
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.85
1 3/4
0.97
|
2.25
2.80
3.15
|
04:00
|
Racing de Cordoba
Estudiantes de Caseros
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.80
1 3/4
1.02
|
2.19
2.87
3.20
|
03:30
|
Cerro Porteno
Olimpia Asuncion
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.86
3.25
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UFV Thalgau
SV Grodig
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.83
3
0.98
|
3.00
3.60
2.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SV Spittal
SV Donau Klagenfurt
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.91
3.75
3.10
|
23:05
|
Al-Qadsia SC
Al Fahaheel SC
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.90
3 1/4
0.92
|
1.44
4.30
5.20
|
04:00
|
Mount Pleasant FA
Waterhouse FC
|
|
|
1.62
3.75
4.50
|
08:00
|
Cavalier FC
Arnett Gardens
|
|
|
1.80
3.20
4.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Lyon (w)
Reims (w)
|
0.66
-2 3/4
1.11
|
0.81
3 3/4
0.95
|
1.03
15.00
26.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
FC Zdas Zdar Nad Sazavou B
FC Rapotice
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.80
3
1.00
|
3.30
3.60
1.91
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SK Borsice
Bystrice Pod Hostynem
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.83
3.80
3.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Koberice
FC Vresina
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.20
3.60
2.63
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Slavoj Vysehrad
Sokol Kralovice
|
0.80
-2
1.00
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.20
6.50
9.00
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Olympiakos Piraeus
|
0.95
-1/4
0.95
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.21
3.50
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bofoakwa Tano
Ghana Dream FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Akron Togliatti
FK Makhachkala
|
0.44
+1/4
1.78
|
1.92
4 1/2
0.38
|
1.01
9.70
150.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Rodina Moskva
|
2.00
-0
0.38
|
4.16
4 1/2
0.10
|
200.00
9.50
1.01
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FK Leningradets
Khimki
|
1.33
-0
0.63
|
4.76
4 1/2
0.12
|
150.00
6.80
1.06
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Chernomorets Novorossiysk
|
1.21
-1/4
0.70
|
1.16
2 1/4
0.72
|
8.10
3.45
1.45
|
22:59
|
FC Nomme United
Flora Paide
|
0.94
+1 1/2
0.90
|
0.77
3
1.05
|
6.90
4.95
1.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kauno Zalgiris
Siauliai
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.07
3.30
2.86
|
00:00
|
KR Reykjavik
HK Kopavogs
|
1.12
-1 1/2
0.81
|
1.09
3 1/2
0.81
|
1.39
4.75
6.60
|
02:15
|
Fylkir
Breidablik
|
0.97
+1
0.95
|
1.05
3 1/2
0.85
|
4.65
4.30
1.57
|
02:15
|
Vikingur Reykjavik
Hafnarfjordur
|
0.92
-1
1.00
|
0.98
3 1/4
0.92
|
1.53
4.25
5.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Neftchi Fargona
FK Andijon
|
0.34
-0
2.17
|
3.33
3 1/2
0.16
|
26.00
6.80
1.07
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sogdiana Jizak
Navbahor Namangan
|
0.67
-0
1.26
|
2.00
3 1/2
0.36
|
21.00
5.70
1.11
|
04:00
|
Alajuelense
AD Guanacasteca
|
0.72
-1 1/2
1.13
|
0.97
3
0.85
|
1.23
5.40
8.60
|
04:00
|
AD Grecia
AD San Carlos
|
1.09
+3/4
0.75
|
0.81
2 3/4
1.01
|
4.55
3.85
1.57
|
04:00
|
Deportivo Saprissa
Santos De Guapiles
|
0.70
-2
1.16
|
0.83
3 1/4
0.99
|
1.11
7.40
12.00
|
04:00
|
Sporting San Jose
Herediano
|
1.19
+1/2
0.68
|
0.77
2 1/2
1.05
|
3.95
3.65
1.68
|
04:00
|
Perez Zeledon
Municipal Liberia
|
0.71
+1/2
1.14
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.95
3.20
2.14
|
01:00
|
Tottenham U21
Liverpool U21
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.91
4.50
2.75
|
02:30
|
Centro Sportivo Alagoano
Athletic Club MG
|
0.74
-0
1.06
|
0.99
2 1/4
0.81
|
2.30
3.15
2.73
|
05:00
|
Remo Belem (PA)
Floresta CE
|
1.12
-1
0.69
|
0.99
2 1/4
0.81
|
1.59
3.55
4.70
|
05:00
|
Volta Redonda
Botafogo PB
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.80
2
1.00
|
2.11
3.05
2.98
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Huracan (w)
Boca Juniors (w)
|
0.83
+2 1/2
0.98
|
0.98
3 1/2
0.83
|
19.00
8.00
1.11
|
01:00
|
Platense (w)
Belgrano (nữ)
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.80
3.25
1.91
|
01:00
|
Racing Club (w)
CA Estudiantes Caseros (W)
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
1.25
5.75
8.00
|
00:30
|
Posusje
FK Sloga Doboj
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.70
2
1.06
|
1.57
3.60
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Necaxa U23
Unam Pumas U23
|
0.91
-0
0.85
|
0.85
2 1/2
0.91
|
2.55
3.10
2.47
|
06:00
|
Atletico San Luis U23
Pachuca U23
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.96
2 3/4
0.80
|
3.00
3.35
2.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow City (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hatta U19
Al Dhaid U19
|
0.80
-1
1.00
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.53
4.00
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Szekszard UFC
UFC Nagykanizsa
|
0.85
-0
0.95
|
0.90
3
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ESMTK Budapest
Korosladany MSK
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.85
4.20
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kelen SC
Csornai SE
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.40
5.00
4.75
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Senyo Carnifex
Eger SE
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.70
3.75
3.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
BKV Elore
Vasas SC II
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.88
3 1/2
0.93
|
2.63
4.33
2.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Veszprem
III.Keruleti TUE
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Budaorsi SC
Balatonfuredi FC
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
3
0.90
|
2.25
3.75
2.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
MTK Hungaria FC II
PEAC FC
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
03:30
|
Oriental
Tacuarembo
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
06:00
|
Torque
Uruguay Montevideo
|
|
|
1.75
3.40
4.00
|