© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong 18h30 04/12
Tường thuật trực tiếp Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong 18h30 04/12
Trận đấu Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong, 18h30 04/12, , hạng Nhất Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong, 18h30 04/12, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Li Haowen | 1-0 | 5' | ||
Deng Yubiao | 13' | |||
Wang Yongxin | 15' | |||
36' | Liu Chao | |||
Yi Zheng↑Wang Yongxin↓ | 39' | |||
41' | 1-1 | Liu Chao | ||
Li Xiaoming | 49' | |||
50' | 1-2 | Wei Chaolun | ||
66' | Wang Weibo↑Liu Chao↓ | |||
66' | Wen Da↑Bo Xin↓ | |||
Hamipu Xiapukaiti↑Zhang Jingzhe↓ | 75' | |||
Hai Xiaorui↑Yang Zhaohui↓ | 75' | |||
Zhang Lingfeng↑Deng Yubiao↓ | 75' | |||
76' | Wei Chaolun | |||
81' | Zhang Borui↑Zhang Zhihao↓ | |||
82' | Zhiwei Xie↑Yan Xiangchuang↓ | |||
Hai Xiaorui | 2-2 | 89' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong 18h30 04/12
Đội hình ra sân cặp đấu Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong, 18h30 04/12, , hạng Nhất Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong |
||||
Suzhou Dongwu | Beijing BeiKong | |||
Zhang Jingzhe | 11 | 23 | Zhou Xincheng | |
Junior Kabananga Kalonji | 30 | 7 | Ji Shengpan | |
Tang Chuang | 9 | 18 | Wei Chaolun | |
Wang Yongxin | 39 | 28 | Zhang Zhihao | |
Li Xiaoming | 19 | 33 | Yan Xiangchuang | |
Yang Zhaohui | 17 | 15 | Liu Chao | |
Sun Le | 1 | 21 | Bo Xin | |
Deng Yubiao | 8 | 27 | Zou Zhongting | |
Shi Zhe | 33 | 25 | Jiang Hao | |
Chen Wei | 6 | 29 | Zhang Jiansheng | |
Li Haowen | 28 | 26 | Chui Zhongkai | |
Đội hình dự bị |
||||
Zhang Lingfeng | 24 | 13 | Jinze Wang | |
Yi Zheng | 4 | 19 | Zhiwei Xie | |
Huang Lei | 34 | 31 | Liao Lei | |
Jin Shang | 22 | 44 | Wang Weibo | |
Cao Dong | 32 | 20 | Zhang Borui | |
Li Shizhou | 16 | 9 | Tian Yuda | |
Li Yanan | 12 | 42 | Zheng Bofan | |
Hamipu Xiapukaiti | 29 | 36 | Wang Haitao | |
Hai Xiaorui | 23 | 17 | Wen Da | |
Tan fucheng | 21 | 24 | Mai Gaoling | |
Xia Xicheng | 14 | 37 | Dong Hang | |
Li Jiawei | 2 | 38 | Pengju Yang |
Tỷ lệ kèo Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong 18h30 04/12
Tỷ lệ kèo Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong, 18h30 04/12, , hạng Nhất Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong 18h30 04/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.53 | 0:0 | 1.43 | 7.10 | 4 1/2 | 0.09 | 11.00 | 1.06 | 15.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 0:0 | 1.05 | 0.83 | 3/4 | 0.98 |
Thành tích đối đầu Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong 18h30 04/12
Kết quả đối đầu Suzhou Dongwu vs Beijing BeiKong, 18h30 04/12, , hạng Nhất Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Suzhou Dongwu , phong độ gần đây của Beijing BeiKong chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Suzhou Dongwu
Phong độ gần nhất Beijing BeiKong
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sichuan Jiuniu
|
30 | 32 | 69 |
2 |
Qingdao Youth Island
|
30 | 22 | 61 |
3 |
Shijiazhuang Kungfu
|
30 | 20 | 56 |
4 |
Guangxi Pingguo Haliao
|
30 | 18 | 54 |
5 |
Nanjing City
|
30 | 12 | 49 |
6 |
Jinan XingZhou
|
30 | 3 | 43 |
7 |
Dongguan Guanlian
|
30 | -3 | 41 |
8 |
Yanbian Longding
|
30 | -1 | 36 |
9 |
Heilongjiang Lava Spring
|
30 | 2 | 35 |
10 |
Shenyang City Public
|
30 | -12 | 35 |
11 |
Shanghai Jiading Huilong
|
30 | -17 | 31 |
12 |
Guangzhou FC
|
30 | -12 | 30 |
13 |
Dantong Tengyue
|
30 | -10 | 30 |
14 |
Suzhou Dongwu
|
30 | -13 | 28 |
15 |
Wuxi Wugou
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Jiangxi Liansheng FC
|
30 | -16 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Barca
Valencia
|
0.89
-1 1/4
1.04
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.39
4.75
8.50
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.08
-1/4
0.85
|
0.86
2
1.04
|
2.44
2.98
3.30
|
21:00
|
Indonesia U23
Uzbekistan U23
|
0.94
+3/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.97
|
3.80
3.65
1.72
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.62
3.45
4.70
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Thanh Hóa FC
Hải Phòng FC
|
0.71
-0
1.05
|
1.58
2 1/2
0.39
|
5.00
1.34
4.90
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
0.88
+1
1.04
|
0.86
2 3/4
1.04
|
4.70
4.20
1.59
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
0.87
-1/4
1.05
|
0.97
2 1/2
0.93
|
2.17
3.40
3.10
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.08
3.30
3.75
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
0.82
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.58
3.45
2.68
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.97
3.75
3.65
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.06
3.70
3.40
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.04
3.60
3.20
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.01
-0
0.91
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.70
3.10
2.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.83
1 1/2
1.03
|
1.58
2.99
7.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rubin Kazan
Ural Sverdlovsk Oblast
|
0.93
-0
0.99
|
0.83
1 1/4
1.07
|
3.04
2.48
2.87
|
21:30
|
FK Sochi
Fakel
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.85
2
1.05
|
2.07
3.20
3.55
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
1.07
-1/2
0.85
|
1.06
2 3/4
0.84
|
2.07
3.50
3.20
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
0.96
-1/2
0.96
|
0.98
2
0.92
|
1.96
3.10
4.05
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
1.04
+1/2
0.88
|
0.87
2 1/2
1.03
|
3.65
3.65
1.88
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
1.06
-1 1/2
0.86
|
1.07
3
0.83
|
1.34
4.75
8.00
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
1.08
+3/4
0.82
|
0.99
3
0.89
|
4.45
3.90
1.62
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
0.96
-1/2
0.94
|
1.01
3
0.87
|
1.96
3.55
3.25
|
22:30
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.02
3.35
3.05
|
21:30
|
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
|
1.08
-1/4
0.80
|
0.80
2
1.06
|
2.25
3.05
2.88
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
0.91
-1/4
0.97
|
0.88
2 3/4
0.98
|
2.12
3.55
2.72
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
0.83
-0
1.09
|
1.01
2
0.89
|
2.54
2.92
2.91
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
1.01
+1/2
0.91
|
1.05
2 3/4
0.85
|
3.90
3.70
1.91
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.79
3.75
3.65
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.07
3.15
3.15
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.62
3.65
4.35
|
22:59
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
0.85
-0
1.05
|
1.20
2 1/4
0.71
|
2.51
2.91
2.79
|
22:59
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
0.90
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.95
|
2.93
3.30
2.20
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
0.61
-0
1.36
|
0.81
2 1/4
1.05
|
2.10
3.30
3.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Corvinul Hunedoara
ACS Viitorul Selimbar
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.97
3 1/4
0.85
|
2.16
2.33
4.40
|
22:59
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.81
+1/4
0.99
|
0.88
2 1/2
0.92
|
2.77
3.35
2.16
|
23:15
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
0.94
-1/4
0.86
|
0.84
2 1/4
0.96
|
2.12
3.20
2.96
|
20:00
|
Aiolikos
PAOK Saloniki B
|
0.94
+1
0.86
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.65
4.05
1.45
|
20:00
|
Ionikos
Kallithea
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.88
|
7.70
4.05
1.34
|
22:59
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.36
4.00
7.50
|
19:00
|
Dewa United FC
Pusamania Borneo FC
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
3
0.92
|
1.78
3.65
3.55
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.94
2 3/4
0.86
|
5.80
4.05
1.43
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.06
-3/4
0.74
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.78
3.45
3.70
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
1.07
-1/2
0.73
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.07
3.20
3.10
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.00
3
0.80
|
1.73
3.60
3.80
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.96
2 1/4
0.88
|
3.45
3.10
2.04
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Wigan U21
Watford U21
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.06
3 1/4
0.76
|
4.35
3.40
1.67
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
1.16
-1
0.72
|
0.95
3 3/4
0.89
|
1.67
4.45
3.65
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Norrkoping IFK U21
Gefle IF U21
|
|
|
1.03
6.50
45.00
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.78
-0
1.06
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.24
3.45
2.61
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.81
2 3/4
1.01
|
2.00
3.55
2.97
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.03
-3 1/4
0.81
|
0.82
4
1.00
|
1.05
15.00
34.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.84
-3 1/2
1.00
|
0.61
4 1/4
1.26
|
1.04
17.00
34.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.89
-1 1/4
0.95
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.38
4.50
5.70
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.90
+3/4
0.94
|
0.87
3
0.95
|
4.00
3.70
1.67
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.25
-1/4
0.60
|
1.25
2
0.60
|
2.56
2.75
2.75
|
21:00
|
Othellos Athienou
AE Zakakiou
|
1.02
-2
0.86
|
0.78
4 3/4
1.08
|
1.29
6.00
5.60
|
23:30
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
0.95
-1 1/4
0.93
|
0.85
3 3/4
1.01
|
1.42
4.50
5.30
|
23:30
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.97
+1/4
0.91
|
0.98
3 1/4
0.88
|
2.75
3.40
2.16
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Horsens Reserve
Viborg Reserve
|
1.63
-0
0.41
|
1.58
3 1/2
0.43
|
100.00
8.30
1.01
|
20:00
|
Hvidovre IF Reserve
Vejle Reserve
|
0.66
+1/4
1.06
|
0.83
3 1/2
0.89
|
2.26
3.85
2.24
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.89
3.35
3.45
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
1.03
+1/4
0.78
|
1.03
3
0.78
|
3.10
3.60
1.95
|
22:59
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.81
3
0.95
|
2.11
3.45
2.65
|
00:00
|
FC Kontu
GrIFK Kauniainen
|
0.83
+1 1/2
0.97
|
0.96
3 1/2
0.84
|
6.10
4.90
1.33
|
22:30
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
1.00
-0
0.90
|
1.03
3
0.85
|
2.51
3.55
2.39
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
0.88
-1/4
0.84
|
0.88
3 1/2
0.84
|
2.06
3.95
2.62
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.05
4.20
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cerro Porteno Asuncion Reserves
Club General Caballero Reserves
|
|
|
1.40
3.40
8.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mayo Reserves
Club Libertad Reserve
|
|
|
7.30
3.55
1.37
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Club Guarani Reserve
Nacional Asuncion Reserves
|
|
|
1.69
3.30
3.90
|
22:00
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
0.91
-1
0.93
|
0.72
2
1.11
|
1.48
3.70
5.90
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.11
-1/2
0.80
|
1.08
2 1/4
0.80
|
2.11
3.15
3.25
|
00:30
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
0.94
-1
0.90
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.50
3.80
5.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sampdoria Youth
AS Roma U20
|
1.03
+1
0.81
|
1.01
3
0.81
|
5.30
3.95
1.47
|
19:45
|
Naft Misan
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.83
3.25
3.80
|
23:10
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
0.85
-1
0.99
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.45
3.95
5.60
|
23:10
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.57
3.60
4.85
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.83
2 1/4
0.99
|
3.50
3.25
1.91
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
0.84
+1 1/4
0.92
|
0.79
2 3/4
0.97
|
5.40
4.35
1.42
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
0.77
-3
0.99
|
0.76
4
1.00
|
1.08
10.00
21.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.89
2 3/4
0.87
|
2.08
3.40
2.89
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.86
3 1/4
0.90
|
5.90
4.65
1.36
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.80
+1/2
1.04
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.10
3.25
2.04
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Viking B
Brattvag
|
0.53
+1/4
1.44
|
1.02
4 1/2
0.80
|
5.40
1.60
3.25
|
21:00
|
Brann 2
Eik-Tonsberg
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.80
3 1/4
1.02
|
2.99
3.55
1.98
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
1.05
-1
0.75
|
0.78
2
1.03
|
1.57
3.40
5.75
|
22:30
|
EBK
Ilves Tampere II
|
0.97
-0
0.87
|
0.84
3 1/4
0.98
|
2.47
3.45
2.35
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
0.83
-3/4
0.98
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.60
3.60
4.50
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
0.70
-1 3/4
1.10
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.22
6.50
8.50
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.96
3.25
3.30
|
22:00
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.87
-0
0.99
|
0.78
2
1.06
|
2.45
3.05
2.61
|
22:00
|
Sola
Odd Grenland 2
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.81
3 1/2
0.91
|
1.99
3.80
2.59
|
22:59
|
Vidar
Sandefjord B
|
0.91
-1 1/4
0.81
|
0.91
3 3/4
0.81
|
1.42
4.50
4.50
|
22:59
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
0.78
-0
1.03
|
1.00
4
0.80
|
2.20
4.00
2.45
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
0.83
-2 1/2
0.98
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.14
7.50
13.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
0.91
+3/4
0.81
|
0.80
3 1/2
0.92
|
3.55
4.15
1.60
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.81
3 1/2
0.91
|
2.53
3.75
2.05
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.86
+1/2
1.06
|
0.89
2 1/2
1.01
|
3.25
3.50
2.06
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.85
2
0.97
|
2.06
3.10
3.20
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.85
-1 1/4
0.99
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.33
4.30
7.50
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.83
1 3/4
0.98
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.03
2
0.78
|
2.30
2.90
3.10
|
21:00
|
Mumbai City
FC Goa
|
0.65
-0
1.23
|
0.72
2 3/4
1.11
|
2.07
3.55
2.83
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.64
3.55
4.35
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.73
+1
1.12
|
0.92
2 3/4
0.90
|
4.70
3.60
1.59
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.05
2 1/2
0.77
|
2.03
3.20
3.20
|
21:30
|
Kazma
Al-Shabab(KUW)
|
0.73
-1 1/4
1.07
|
0.72
2 3/4
1.08
|
1.34
4.85
5.90
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
0.77
-0
1.03
|
0.75
2 1/4
1.05
|
2.30
3.25
2.64
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2
1.00
|
2.24
3.00
2.87
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.30
3.20
2.74
|
21:00
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala
|
0.90
+1/4
0.96
|
0.98
2
0.86
|
3.15
2.95
2.15
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
0.85
-1
1.07
|
0.81
3
1.09
|
1.50
4.40
5.40
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.92
+1/2
1.00
|
1.06
3 1/4
0.84
|
3.15
3.80
2.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Southampton U21
Manchester United U21
|
1.25
-1/4
0.64
|
1.08
6 3/4
0.74
|
70.00
6.80
1.04
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.77
+1/4
1.09
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.47
3.90
2.28
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.82
+1
1.04
|
0.91
4
0.93
|
3.85
4.65
1.60
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.87
-1/2
0.99
|
0.76
3 1/4
1.08
|
1.86
4.05
3.15
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.76
+1/2
1.11
|
0.73
3 3/4
1.12
|
2.60
4.25
2.09
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.72
-0
1.16
|
1.01
3 3/4
0.83
|
2.17
4.05
2.52
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.79
-1/2
1.01
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.77
3.30
3.95
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.89
2
0.91
|
2.00
3.00
3.50
|
00:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
1.08
-1/2
0.80
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.08
3.15
3.15
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
21:30
|
FK Tuzla City
FK Igman Konjic
|
0.87
-1
0.97
|
0.94
3
0.88
|
1.48
4.15
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Reliance FYC
Iron Born FC
|
0.62
-0
1.25
|
2.80
1 1/2
0.25
|
1.07
9.00
41.00
|
01:00
|
Lierse U21
RS Waasland Beveren U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.90
3.75
2.00
|