© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả SV Ried vs Rapid Wien 22h00 15/10
Tường thuật trực tiếp SV Ried vs Rapid Wien 22h00 15/10
Trận đấu SV Ried vs Rapid Wien, 22h00 15/10, Keine Sorgen Arena, VĐQG Áo được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá SV Ried vs Rapid Wien mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa SV Ried vs Rapid Wien, 22h00 15/10, Keine Sorgen Arena, VĐQG Áo sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính SV Ried vs Rapid Wien
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
41' | Roman Kerschbaum | |||
Christoph Monschein | 1-0 | 50' | ||
53' | Ante Bajic | |||
71' | Marco Grull | |||
85' | Maximilian Hofmann | |||
87' | Leopold Querfeld | |||
90' | Thorsten Schick |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê SV Ried vs Rapid Wien |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân SV Ried vs Rapid Wien 22h00 15/10
Đội hình ra sân cặp đấu SV Ried vs Rapid Wien, 22h00 15/10, Keine Sorgen Arena, VĐQG Áo sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu SV Ried vs Rapid Wien |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo SV Ried vs Rapid Wien 22h00 15/10
Tỷ lệ kèo SV Ried vs Rapid Wien, 22h00 15/10, Keine Sorgen Arena, VĐQG Áo theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo SV Ried vs Rapid Wien 22h00 15/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.87 | 0:0 | 1.03 | 7.69 | 1 1/2 | 0.03 | 1.07 | 6.50 | 115.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
2.12 | 0:0 | 0.37 | 9.09 | 1/2 | 0.07 |
Thành tích đối đầu SV Ried vs Rapid Wien 22h00 15/10
Kết quả đối đầu SV Ried vs Rapid Wien, 22h00 15/10, Keine Sorgen Arena, VĐQG Áo gần đây nhất. Phong độ gần đây của SV Ried , phong độ gần đây của Rapid Wien chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất SV Ried
Phong độ gần nhất Rapid Wien
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Red Bull Salzburg
|
22 | 33 | 50 |
2 |
Sturm Graz
|
22 | 22 | 46 |
3 |
LASK Linz
|
22 | 8 | 35 |
4 |
TSV Hartberg
|
22 | 5 | 34 |
5 |
SK Austria Klagenfurt
|
22 | 2 | 34 |
6 |
Rapid Wien
|
22 | 17 | 33 |
7 |
Austria Wien
|
22 | 3 | 33 |
8 |
Wolfsberger AC
|
22 | -3 | 30 |
9 |
Rheindorf Altach
|
22 | -13 | 19 |
10 |
FC Blau Weiss Linz
|
22 | -16 | 19 |
11 |
WSG Swarovski Tirol
|
22 | -22 | 14 |
12 |
Austria Lustenau
|
22 | -36 | 10 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
1.03
-1/4
0.91
|
1.08
3
0.84
|
2.33
3.70
2.84
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.02
+3/4
0.90
|
0.94
3 1/4
0.96
|
3.95
4.10
1.71
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.87
+1/4
1.03
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.80
3.30
2.27
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.08
-0
0.84
|
1.03
2
0.87
|
2.83
2.98
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.87
-0
0.89
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.45
3.25
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Latrikunda Utd
Red Hawks FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.97
1 1/2
0.82
|
2.60
2.50
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gambian Dutch Lions
Jarra West FC
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
1 1/2
1.00
|
1.80
2.87
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gunjur United
RS Tallinding
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.77
1 1/2
1.02
|
2.37
3.00
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Namungo FC
Simba Sports Club
|
1.02
-0
0.74
|
1.29
3 1/2
0.53
|
29.00
7.00
1.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mighty Blackpool
Kahunla Rangers
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.75
8.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.95
2
0.87
|
2.16
2.98
3.10
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.86
-1
0.98
|
0.75
2 1/2
1.07
|
1.49
3.95
5.10
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.98
-1
0.86
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.54
3.85
4.85
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.76
2
1.06
|
1.65
3.40
4.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
1.09
-0
0.75
|
0.83
4
0.99
|
20.00
6.30
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Modrica
Leotar
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.40
4.50
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dar El Barka
C Moulaye MBarek
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
1 1/4
0.95
|
2.20
2.50
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wasl
Ittihad Kalba
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.03
2 1/4
0.83
|
1.19
4.85
20.00
|
00:30
|
Haukar (w)
Grotta (w)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.90
4.20
1.91
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.81
2 1/2
1.01
|
4.20
3.65
1.63
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.92
+1/4
0.98
|
0.88
2 3/4
1.00
|
2.61
3.55
2.40
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
0.70
-3/4
1.11
|
0.90
3
0.90
|
1.52
3.90
4.85
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.80
-0
1.04
|
0.87
2
0.95
|
2.40
2.97
2.73
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.28
2.79
3.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Naft Misan
Al Qasim Sport Club
|
0.88
-0
0.88
|
1.21
3 1/2
0.58
|
1.16
4.00
27.00
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.88
2
0.93
|
2.30
3.00
2.88
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.98
-1
0.86
|
0.85
5
0.97
|
1.11
5.70
24.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
0.90
-1 1/2
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.25
4.30
11.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.15
3.25
2.87
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.90
+1 1/2
0.86
|
0.87
3
0.89
|
8.70
5.00
1.24
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.99
-1
0.85
|
0.85
2 3/4
0.97
|
1.56
3.70
4.75
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.99
2 3/4
0.83
|
3.10
3.40
1.99
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tampere United
TPV Tampere
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.89
3 3/4
0.93
|
1.74
3.05
4.60
|
01:45
|
Murata
Tre Fiori
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
01:45
|
San Giovanni
SP Cosmos
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.88
3
0.93
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.73
-1/2
1.08
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.67
3.40
4.50
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.89
3.35
3.40
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
1.00
-1/4
0.76
|
0.88
2 3/4
0.88
|
2.20
3.40
2.70
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.76
-3/4
1.13
|
0.89
2 1/4
0.97
|
1.59
3.70
5.10
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.11
+1/4
0.78
|
0.79
2
1.07
|
3.25
3.10
2.12
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.77
2 1/4
1.09
|
1.36
4.30
8.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FSV Motor Marienberg
VfB Auerbach
|
0.87
+1 1/4
0.92
|
0.80
4 1/2
1.00
|
23.00
15.00
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rot-Weiss Koblenz
Arminia Ludwigshafen
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.93
3 1/4
0.83
|
1.78
3.55
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
TuS Bersenbruck
|
0.96
+1
0.80
|
0.81
3 1/4
0.95
|
4.55
3.85
1.49
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.99
-0
0.85
|
1.04
3 3/4
0.78
|
26.00
6.40
1.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Police (Niamey)
Akokana FC
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.92
3/4
0.87
|
2.25
2.00
7.00
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.94
+1/4
0.98
|
0.89
2
1.01
|
3.25
3.05
2.26
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.68
-1/2
1.08
|
0.63
2
1.14
|
1.68
3.45
4.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SV Bad Ischl
Askoe Oedt
|
0.75
+3/4
1.05
|
0.75
3 1/4
1.05
|
6.50
2.75
1.72
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.82
3 1/4
1.06
|
6.00
4.90
1.38
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Montrose LFC (nữ)
|
0.96
-1/4
0.88
|
1.12
3 1/2
0.71
|
2.10
3.85
2.60
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
1 - 1
Trực tiếp
|
General Lamadrid Reserves
Central Ballester (R)
|
1.05
-0
0.75
|
5.00
2 1/2
0.12
|
1.02
17.00
81.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Excursionistas Reserves
UAI Urquiza Reserves
|
0.67
-0
1.15
|
1.07
2 1/4
0.72
|
1.28
4.50
9.00
|