© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Swansea City vs Cardiff City 18h00 17/10
Tường thuật trực tiếp Swansea City vs Cardiff City 18h00 17/10
Trận đấu Swansea City vs Cardiff City, 18h00 17/10, Liberty Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Swansea City vs Cardiff City mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Swansea City vs Cardiff City, 18h00 17/10, Liberty Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Swansea City vs Cardiff City
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
26' | Leandro Bacuna | |||
Jamie Paterson (Assist:Ryan Manning) | 1-0 | 29' | ||
Joel Piroe (Assist:Jamie Paterson) | 2-0 | 60' | ||
Ryan Manning | 63' | |||
Olivier Ntcham↑Korey Smith↓ | 67' | |||
68' | James Collins↑Leandro Bacuna↓ | |||
Jake Bidwell (Assist:Jamie Paterson) | 3-0 | 74' | ||
80' | Rubin Colwill↑Ciaron Brown↓ | |||
Benjamin Cabango↑Ryan Bennett↓ | 81' | |||
84' | Will Vaulks↑Joe Ralls↓ | |||
Liam Cullen↑Joel Piroe↓ | 85' | |||
90' | Will Vaulks |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Swansea City 3, Cardiff City 0 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Swansea City 3, Cardiff City 0 | |
90+3” | PHẠM LỖI! Sean Morrison (Cardiff City) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Jamie Paterson (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Matt Grimes (Swansea bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Kieffer Moore (Cardiff City) phạm lỗi. | |
90+1” | THẺ PHẠT. Aden Flint (Cardiff bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Aden Flint (Cardiff City) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Ethan Laird (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
86” | PHẠT GÓC. Swansea City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aden Flint là người đá phạt. | |
85” | VIỆT VỊ. James Collins rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Morrison (Cardiff City. Sea). | |
85” | THAY NGƯỜI. Swansea City. Lia thay đổi nhân sự khi rút Joël Piroe ra nghỉ và Cullen là người thay thế. | |
84” | THAY NGƯỜI. Cardiff City. Wil thay đổi nhân sự khi rút Joe Ralls ra nghỉ và Vaulks là người thay thế. | |
83” | VIỆT VỊ. Ethan Laird rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ntcham (Swansea City. Olivie). | |
82” | PHẠT GÓC. Swansea City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aden Flint là người đá phạt. | |
82” | Attempt blocked. Ethan Laird (Swansea City) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Kyle Naughton. | |
81” | THAY NGƯỜI. Swansea City. Be thay đổi nhân sự khi rút Ryan Bennett ra nghỉ và Cabango là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Cardiff City. Rubi thay đổi nhân sự khi rút Ciaron Brown ra nghỉ và Colwill là người thay thế. | |
75” | Attempt missed. James Collins (Cardiff City) header from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Ryan Giles with a cross. | |
74” | Goal!Swansea City 3, Cardiff City 0. Jake Bidwell (Swansea City) header from very close range to the high centre of the goal. Assisted by Jamie Paterson. | |
72” | Attempt missed. Ryan Giles (Cardiff City) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by James Collins. | |
72” | Attempt saved. Olivier Ntcham (Swansea City) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jake Bidwell. | |
70” | PHẠT GÓC. Swansea City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mark McGuinness là người đá phạt. | |
68” | THAY NGƯỜI. Cardiff City. Jame thay đổi nhân sự khi rút Leandro Bacuna because of an injury ra nghỉ và Collins là người thay thế. | |
67” | THAY NGƯỜI. Swansea City. Olivie thay đổi nhân sự khi rút Korey Smith ra nghỉ và Ntcham là người thay thế. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Jake Bidwell (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Aden Flint (Cardiff City) phạm lỗi. | |
65” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Flynn Downes là người đá phạt. | |
64” | Attempt missed. Korey Smith (Swansea City) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Matt Grimes with a cross following a corner. | |
63” | Ryan Manning (Swansea City) is shown the yellow card. | |
63” | PHẠT GÓC. Swansea City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alex Smithies là người đá phạt. | |
62” | PHẠM LỖI! Leandro Bacuna (Cardiff City) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Ethan Laird (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
60” | VÀOOOO!! City) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Swansea City 2, Cardiff City 0. Joël Piroe (Swanseto the bottom left corner. Assisted by Jamie Paterson with a through ball. | |
59” | PHẠT GÓC. Swansea City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alex Smithies là người đá phạt. | |
59” | Attempt saved. Ryan Bennett (Swansea City) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jamie Paterson. | |
57” | Attempt saved. Ethan Laird (Swansea City) left footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Ryan Bennett. | |
54” | Attempt missed. Curtis Nelson (Cardiff City) header from very close range is too high. Assisted by Ryan Giles with a cross following a corner. | |
54” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Flynn Downes là người đá phạt. | |
54” | Attempt blocked. Aden Flint (Cardiff City) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Kieffer Moore. | |
53” | PHẠM LỖI! Ethan Laird (Swansea City) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Ciaron Brown (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
51” | Attempt missed. Ryan Manning (Swansea City) left footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Matt Grimes following a corner. | |
51” | PHẠT GÓC. Swansea City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mark McGuinness là người đá phạt. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Jamie Paterson (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Marlon Pack (Cardiff City) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Jamie Paterson (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Joe Ralls (Cardiff City) phạm lỗi. | |
48” | Attempt blocked. Kieffer Moore (Cardiff City) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Ryan Giles. | |
47” | VIỆT VỊ. Kieffer Moore rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Giles (Cardiff City. Rya). | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Swansea City 1, Cardiff City 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Swansea City 1, Cardiff City 0 | |
45+2” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jake Bidwell là người đá phạt. | |
44” | CHẠM TAY! Marlon Pack (Cardiff City) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
42” | VIỆT VỊ. Kieffer Moore rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Smithies (Cardiff City. Ale). | |
41” | VIỆT VỊ. Jake Bidwell rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Paterson (Swansea City. Jami). | |
37” | ĐÁ PHẠT. Kieffer Moore (Cardiff bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Flynn Downes (Swansea City) phạm lỗi. | |
36” | PHẠT GÓC. Swansea City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aden Flint là người đá phạt. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Korey Smith (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Marlon Pack (Cardiff City) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Ryan Manning (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Leandro Bacuna (Cardiff City) phạm lỗi. | |
29” | Goal!Swansea City 1, Cardiff City 0. Jamie Paterson (Swansea City) right footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Ryan Manning. | |
29” | Attempt saved. Joël Piroe (Swansea City) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jamie Paterson. | |
26” | THẺ PHẠT. Leandro Bacuna (Cardiff bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Jamie Paterson (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
26” | PHẠM LỖI! Leandro Bacuna (Cardiff City) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Jamie Paterson (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Sean Morrison (Cardiff City) phạm lỗi. | |
21” | Attempt saved. Kieffer Moore (Cardiff City) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Ryan Giles. | |
21” | PHẠM LỖI! Kieffer Moore (Cardiff City) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Flynn Downes (Swansea bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | PHẠM LỖI! Marlon Pack (Cardiff City) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Flynn Downes (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | Attempt missed. Aden Flint (Cardiff City) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Ryan Giles with a cross following a corner. | |
17” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Bennett là người đá phạt. | |
9” | Attempt blocked. Joël Piroe (Swansea City) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
9” | Attempt saved. Joe Ralls (Cardiff City) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
8” | CHẠM TAY! Matt Grimes (Swansea City) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
7” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Hamer là người đá phạt. | |
7” | CỨU THUA. Ryan Giles (Cardiff City) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Jake Bidwell (Swansea bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
6” | PHẠM LỖI! Mark McGuinness (Cardiff City) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Kieffer Moore (Cardiff bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
4” | PHẠM LỖI! Ryan Manning (Swansea City) phạm lỗi. | |
3” | PHẠT GÓC. Swansea City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Curtis Nelson là người đá phạt. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Kieffer Moore (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
1” | PHẠM LỖI! Kyle Naughton (Swansea City) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Swansea City vs Cardiff City |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Swansea City vs Cardiff City 18h00 17/10
Đội hình ra sân cặp đấu Swansea City vs Cardiff City, 18h00 17/10, Liberty Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Swansea City vs Cardiff City |
||||
Swansea City | Cardiff City | |||
Ben Hamer | 18 | 25 | Alex Smithies | |
Ryan Manning | 3 | 2 | Mark McGuinness | |
Kyle Naughton | 26 | 4 | Sean Morrison | |
Ryan Bennett | 2 | 5 | Aden Flint | |
Jake Bidwell | 24 | 16 | Curtis Nelson | |
Matt Grimes | 8 | 30 | Ciaron Brown | |
Flynn Downes | 4 | 7 | Leandro Bacuna | |
Ethan Laird | 27 | 8 | Joe Ralls | |
Jamie Paterson | 12 | 21 | Marlon Pack | |
Korey Smith | 7 | 26 | Ryan John Giles | |
Joel Piroe | 17 | 10 | Kieffer Moore | |
Đội hình dự bị |
||||
Olivier Ntcham | 10 | 6 | Will Vaulks | |
Steven Benda | 1 | 27 | Rubin Colwill | |
Liam Cullen | 20 | 1 | Dillon Phillips | |
Joel Latibeaudiere | 22 | 38 | Perry Ng | |
Morgan Whittaker | 11 | 19 | James Collins | |
Liam Walsh | 28 | 29 | Mark Harris | |
Benjamin Cabango | 5 | 3 | Joel Bagan |
Tỷ lệ kèo Swansea City vs Cardiff City 18h00 17/10
Tỷ lệ kèo Swansea City vs Cardiff City, 18h00 17/10, Liberty Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Swansea City vs Cardiff City 18h00 17/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.00 | 0:0 | 0.85 | 4.90 | 3 1/2 | 0.14 | 1.00 | 51.00 | 201.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.73 | 0:0 | 1.08 | 0.73 | 3/4 | 1.08 |
Thành tích đối đầu Swansea City vs Cardiff City 18h00 17/10
Kết quả đối đầu Swansea City vs Cardiff City, 18h00 17/10, Liberty Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Swansea City , phong độ gần đây của Cardiff City chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Swansea City
Phong độ gần nhất Cardiff City
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
45 | 50 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
45 | 33 | 93 |
3 |
Leeds United
|
45 | 39 | 90 |
4 |
Southampton
|
45 | 23 | 84 |
5 |
Norwich City
|
45 | 16 | 73 |
6 |
West Bromwich(WBA)
|
45 | 20 | 72 |
7 |
Hull City
|
45 | 9 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
45 | 7 | 66 |
9 |
Coventry City
|
45 | 12 | 64 |
10 |
Preston North End
|
45 | -8 | 63 |
11 |
Bristol City
|
45 | 6 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
45 | -14 | 62 |
13 |
Swansea City
|
45 | -5 | 57 |
14 |
Watford
|
45 | 2 | 56 |
15 |
Sunderland A.F.C
|
45 | 0 | 56 |
16 |
Millwall
|
45 | -11 | 56 |
17 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
45 | -12 | 53 |
18 |
Stoke City
|
45 | -15 | 53 |
19 |
Blackburn Rovers
|
45 | -16 | 50 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
45 | -26 | 50 |
21 |
Plymouth Argyle
|
45 | -12 | 48 |
22 |
Birmingham City
|
45 | -16 | 47 |
23 |
Huddersfield Town
|
45 | -27 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
45 | -55 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.01
-1/4
0.89
|
1.04
3 3/4
0.84
|
2.31
3.90
2.55
|
02:00
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.89
+1/4
1.05
|
0.86
3
1.06
|
2.75
3.75
2.38
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
0.98
+1/4
0.90
|
1.03
2 1/2
0.83
|
2.84
3.15
2.21
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.83
-0
1.05
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.47
3.30
2.43
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
0.76
-1/4
1.04
|
1.01
2 1/2
0.77
|
2.11
3.15
3.00
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
0.97
-1 1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.40
4.35
5.90
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.79
-1/2
1.09
|
1.06
2 1/2
0.80
|
1.79
3.35
3.80
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
1.00
+1/2
0.88
|
1.04
2 1/2
0.82
|
4.80
3.65
1.76
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.97
3.60
3.40
|
21:00
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.69
-1/2
1.17
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.69
3.75
4.15
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.23
3.40
2.80
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.80
-0
1.09
|
0.88
2 3/4
0.99
|
2.28
3.50
2.68
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.35
3.30
2.86
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.39
4.50
7.40
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.96
-1/4
0.92
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.30
3.10
3.10
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
0.77
-1/4
1.12
|
0.95
2 1/4
0.91
|
2.03
3.25
3.60
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
0.77
-1/2
1.12
|
0.91
2 1/4
0.95
|
1.77
3.45
4.45
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.95
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.19
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.77
2 1/4
1.09
|
2.06
3.35
3.35
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.96
|
2.08
3.45
3.25
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.94
-0
0.94
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.63
3.15
2.63
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.73
+1/4
1.03
|
1.04
2
0.72
|
3.00
2.86
2.30
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.90
2
0.86
|
2.99
2.96
2.22
|
06:45
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.70
2
1.06
|
2.19
2.96
3.10
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
|
|
1.73
3.10
4.75
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
|
|
5.00
3.60
1.57
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
|
|
1.36
4.20
7.00
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.78
-3/4
0.96
|
0.84
2 1/2
0.90
|
1.53
3.80
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.90
+2
0.84
|
0.74
3
1.00
|
12.00
5.75
1.18
|
21:00
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.67
3.50
4.30
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.81
3.55
3.50
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.79
-1 1/2
0.97
|
0.91
3
0.85
|
1.24
5.00
8.70
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.90
-1 1/2
0.86
|
0.86
3
0.90
|
1.28
4.75
7.40
|
02:00
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.88
-3/4
0.88
|
1.04
2 3/4
0.72
|
1.65
4.00
4.00
|
02:30
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.83
+3 1/2
0.98
|
0.90
4
0.90
|
41.00
13.00
1.04
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.30
3.25
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.88
+1 3/4
0.88
|
0.86
3
0.90
|
10.00
5.75
1.29
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.06
-0
0.78
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.68
3.20
2.31
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.93
2 3/4
0.83
|
3.50
3.00
2.15
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
1.21
+1/2
0.58
|
0.88
2 1/2
0.88
|
4.50
3.40
1.80
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.85
2 1/4
0.91
|
3.10
3.20
2.07
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
0.84
-0
0.92
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.63
3.40
2.55
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
0.98
-1
0.78
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.60
4.00
4.75
|
19:30
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.96
-1 1/4
0.84
|
1.02
2 1/2
0.78
|
1.36
4.05
7.40
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
1.05
-3/4
0.69
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.80
3.25
4.00
|
15:00
|
NTV Beleza (w)
Albirex Niigata (w)
|
0.45
-3/4
1.40
|
0.88
2 1/4
0.86
|
1.40
3.80
8.00
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.93
3.30
3.20
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.89
-1/2
0.89
|
0.74
1 3/4
1.04
|
1.91
2.96
3.90
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.90
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.55
3.25
2.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.84
+1 1/4
1.00
|
1.00
3 1/4
0.82
|
35.00
6.40
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St Pryve St Hilaire
Avoine
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.91
2
0.81
|
1.95
2.92
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.07
-0
0.72
|
0.97
1 1/2
0.82
|
29.00
4.75
1.18
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.75
-0
0.99
|
1.05
2 3/4
0.69
|
2.31
3.25
2.63
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.65
-2
1.09
|
0.72
3 1/4
1.02
|
1.13
7.50
11.00
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.23
3.25
2.74
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
0.81
+1/4
1.03
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.73
3.30
2.22
|
02:15
|
Grindavik
Fjolnir
|
1.06
-0
0.82
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.58
3.40
2.27
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BrondbyU19
FC Kobenhavn U19
|
1.31
-0
0.56
|
0.77
1 1/2
1.03
|
1.34
3.35
13.00
|
20:30
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
|
|
2.20
2.88
3.25
|
20:30
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
20:45
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
21:15
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.91
2.88
4.20
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.03
-1 1/4
0.83
|
0.86
3
0.98
|
1.44
4.15
5.50
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
|
|
1.33
5.50
5.50
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.71
3.60
3.90
|
16:00
|
Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth)
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
16:00
|
Jagiellonia Bialystok (Youth)
Arka Gdynia (Youth)
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
16:00
|
Legia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jove Espanol
Atzeneta UE
|
0.69
-0
1.17
|
1.08
1/2
0.74
|
3.90
1.44
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arenas Armilla
Malaga B
|
1.19
-0
0.68
|
1.11
1 1/2
0.72
|
18.00
5.40
1.10
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.95
3.40
3.50
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
1.06
-0
0.78
|
1.06
1 1/4
0.76
|
3.25
2.19
2.80
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malvik U19
Levanger FK U19
|
0.80
-0
1.00
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.20
4.33
2.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bassecourt
Muri
|
1.02
-1
0.77
|
0.97
4 1/2
0.82
|
1.04
13.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.03
-1
0.87
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.57
4.20
4.90
|
16:00
|
PAS Lamia U19
Olympiakos Piraeus U19
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
|
|
29.00
7.00
1.10
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
|
|
9.00
5.00
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bloemfontein Celtic
Supersport United
|
1.11
-0
0.74
|
1.16
1 1/4
0.68
|
3.40
2.13
2.80
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.79
+1/2
0.97
|
1.05
2 1/4
0.71
|
3.40
3.15
1.97
|
02:30
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2
0.80
|
3.00
3.00
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
0.73
+1/4
1.12
|
0.84
1 1/4
0.98
|
3.55
2.35
2.43
|
21:00
|
OM Medea
GC Mascara
|
|
|
7.50
4.33
1.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Rayyan
Al-Garrafa
|
0.87
-0
1.01
|
0.80
1 3/4
1.06
|
13.00
3.60
1.34
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.95
-0
0.85
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.60
3.20
2.50
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
0.93
-1/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.85
|
2.21
3.50
2.94
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
0.96
-1 1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.91
|
1.41
4.50
6.80
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.90
-1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.90
3.70
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.84
1 1/2
0.98
|
2.23
2.66
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Amical Saint-Prex
Signal
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.97
3 1/4
0.82
|
2.05
3.75
2.87
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.93
+1
0.88
|
0.88
2 3/4
0.93
|
4.75
4.00
1.53
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.34
3.15
2.66
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.86
2 1/2
0.94
|
2.17
3.25
2.82
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.33
3.75
1.62
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.80
-0
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.38
3.20
2.63
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.94
+3/4
0.86
|
0.80
2 1/2
1.00
|
4.20
3.65
1.65
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CR Flamengo (RJ) (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
1/2
1.00
|
2.40
1.80
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.90
1 3/4
0.90
|
2.10
2.87
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
4.75
3.75
1.61
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
1.00
5 1/4
0.80
|
7.00
4.50
1.36
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.80
+1
1.00
|
0.90
3 1/4
0.90
|
12.00
7.00
1.14
|
02:00
|
Cuiaba (MT) (Youth)
Botafogo RJ (Youth)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.75
3.20
2.30
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Inter Playa del Carmen II
Dragones de Oaxaca
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
2 1/2
0.90
|
4.00
1.72
4.00
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
|
|
1.01
19.00
41.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
CD Platense Zacatecoluca Reserves
CD Aguila Reserves
|
1.05
-0
0.71
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.00
34.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Dragon Reserves
Once Deportivo de Ahuachapán U20
|
0.92
-1/2
0.84
|
1.00
2 3/4
0.76
|
1.95
3.40
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fuerte San Francisco Reserves
CD Municipal Limeno Reserves
|
0.95
-0
0.85
|
0.82
2 3/4
0.97
|
2.75
3.30
2.30
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
|
|
2.10
4.33
2.50
|
02:00
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
0.75
+1 1/2
1.17
|
0.89
2 1/2
0.99
|
6.90
4.40
1.38
|
02:00
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
1.05
+1/4
0.85
|
0.76
2
1.13
|
3.20
3.15
2.13
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
0.79
+1
1.12
|
0.96
2 1/2
0.92
|
4.75
3.70
1.61
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.82
+1
1.08
|
0.92
2 1/4
0.96
|
5.60
3.60
1.57
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.85
-3/4
1.05
|
0.91
2 1/4
0.97
|
1.63
3.60
4.90
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
1.09
+3/4
0.81
|
0.90
2
0.98
|
5.40
3.45
1.60
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.83
-2
1.07
|
0.92
3
0.96
|
1.12
7.10
16.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.81
-1
0.95
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.48
3.80
5.40
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.73
+1
1.03
|
0.94
2 1/4
0.82
|
5.50
3.40
1.56
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.91
3.05
3.80
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.79
2
0.97
|
1.95
3.00
3.70
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.78
-1 3/4
0.98
|
0.76
2 3/4
1.00
|
1.18
5.80
10.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Alta
Stabaek
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.04
5 3/4
0.78
|
101.00
7.20
1.03
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
PSV Eindhoven (w)
|
0.64
-0
1.28
|
2.56
3 1/2
0.23
|
1.03
8.70
26.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Excelsior Barendrecht (w)
ADO Den Haag (w)
|
0.37
+1/4
2.00
|
2.30
1 1/2
0.32
|
65.00
5.90
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SC Heerenveen (w)
Feyenoord Rotterdam (nữ)
|
0.09
+1/4
4.34
|
4.16
2 1/2
0.08
|
16.50
13.50
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna FF (w)
FC Twente Enschede (w)
|
1.81
-0
0.41
|
2.85
2 1/2
0.19
|
1.01
13.50
16.50
|
2 - 6
Trực tiếp
|
SC Telstar (nữ)
AZ Alkmaar (w)
|
0.52
+1/4
1.42
|
2.45
8 1/2
0.30
|
41.00
29.00
1.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
FC Utrecht (w)
Zwolle (w)
|
1.53
-0
0.51
|
3.33
5 1/2
0.14
|
17.00
13.00
1.01
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.17
6.00
11.00
|
19:00
|
FK Van Charentsavan
FC Avan Academy
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
6.00
4.20
1.40
|
19:00
|
FC West Armenia
FC Pyunik
|
|
|
7.00
4.50
1.33
|
16:30
|
Moreton Bay United
Springfield United
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
16:30
|
North Lakes United
Bardon Latrobe
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
16:30
|
Bayside United FC
Capalaba Bulldogs
|
|
|
13.00
8.00
1.13
|
16:45
|
Surfers Paradise
Samford Ranges
|
|
|
3.50
4.20
1.70
|
21:35
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
|
|
2.15
3.25
2.90
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.72
-1/4
1.13
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.98
3.35
3.40
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.91
3.10
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Criciuma SC (Youth)
Brusque U20
|
1.00
-1
0.76
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.08
5.20
29.00
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.82
2 1/4
0.94
|
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.81
-1/2
0.95
|
1.00
2 1/4
0.76
|
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
1.02
+1/2
0.74
|
0.79
2 1/2
0.97
|
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.82
-0
0.94
|
1.00
2 1/4
0.76
|
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.82
2
0.94
|
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.89
2 1/4
0.87
|
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Crumlin United
Bangor Celtic
|
0.82
-0
0.90
|
0.84
3 1/2
0.88
|
1.04
8.20
15.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
1.04
-1 1/2
0.86
|
1.04
3 1/2
0.84
|
1.05
8.10
42.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sporting Gagnoa
San Pedro FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.80
|
15.00
7.50
1.11
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.97
-1/4
0.79
|
1.04
2
0.72
|
2.22
2.87
3.15
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.87
2 1/4
0.89
|
4.15
3.45
1.70
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.92
2
0.84
|
1.99
3.05
3.50
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
Araz Saatli
|
|
|
1.06
12.00
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Young Africans
Tabora United FC
|
1.05
-1
0.75
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.05
11.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
1.03
-1
0.81
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.56
3.75
4.65
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
0.88
-0
0.92
|
0.89
1 3/4
0.91
|
2.64
2.70
2.70
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.77
-3/4
1.03
|
0.86
2 1/2
0.94
|
1.60
3.65
4.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Celtic (w)
Glasgow City (w)
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.12
5
0.71
|
2.42
2.03
4.65
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.89
2 3/4
0.93
|
4.30
3.90
1.58
|
02:00
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
0.81
-1
1.03
|
0.95
3 1/4
0.87
|
1.46
4.40
4.85
|
02:10
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.93
-2 1/4
0.91
|
0.89
3 1/4
0.93
|
1.11
7.10
13.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Benfica (w)
Sporting CP (w)
|
0.81
-0
1.03
|
1.88
1 1/2
0.35
|
1.07
6.70
26.00
|
20:00
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
|
|
1.60
3.40
5.25
|