© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Tanzania Prisons vs Geita Gold 20h00 16/11
Tường thuật trực tiếp Tanzania Prisons vs Geita Gold 20h00 16/11
Trận đấu Tanzania Prisons vs Geita Gold, 20h00 16/11, , Tanzania Ligue 1 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tanzania Prisons vs Geita Gold mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Tanzania Prisons vs Geita Gold, 20h00 16/11, , Tanzania Ligue 1 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Tanzania Prisons vs Geita Gold
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | ||||
1-0 | 10' | |||
33' | 1-1 | |||
45' | 1-2 | |||
2-2 | 46' | |||
58' | 2-3 | |||
72' | 2-4 |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Tanzania Prisons vs Geita Gold |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Tanzania Prisons vs Geita Gold 20h00 16/11
Đội hình ra sân cặp đấu Tanzania Prisons vs Geita Gold, 20h00 16/11, , Tanzania Ligue 1 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Tanzania Prisons vs Geita Gold |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Tanzania Prisons vs Geita Gold 20h00 16/11
Tỷ lệ kèo Tanzania Prisons vs Geita Gold, 20h00 16/11, , Tanzania Ligue 1 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tanzania Prisons vs Geita Gold 20h00 16/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.87 | 0:0 | 0.89 | 4.16 | 6 1/2 | 0.10 | 81.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.03 | 0:0 | 0.78 | 1.08 | 3/4 | 0.73 |
Thành tích đối đầu Tanzania Prisons vs Geita Gold 20h00 16/11
Kết quả đối đầu Tanzania Prisons vs Geita Gold, 20h00 16/11, , Tanzania Ligue 1 gần đây nhất. Phong độ gần đây của Tanzania Prisons , phong độ gần đây của Geita Gold chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Tanzania Prisons
Phong độ gần nhất Geita Gold
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
0.88
-0
1.02
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.42
3.55
2.82
|
17:30
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
0.78
+1/4
1.08
|
0.91
2 1/4
0.93
|
2.93
3.15
2.37
|
17:30
|
Suwon City
FC Seoul
|
0.84
+1/4
1.02
|
0.94
2 1/2
0.90
|
2.94
3.35
2.27
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
0.78
-1 1/4
1.00
|
0.76
3
1.02
|
1.29
5.00
6.90
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
0.91
+3/4
0.98
|
0.82
3
1.05
|
3.85
3.85
1.78
|
17:00
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
0.92
-1 1/2
0.88
|
0.87
3
0.91
|
1.31
5.10
8.40
|
18:35
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.92
+1/2
0.88
|
0.78
2 1/2
1.00
|
3.75
3.55
1.88
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.84
2 1/4
0.94
|
2.07
3.20
3.50
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.78
2 3/4
1.00
|
1.88
3.70
3.60
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.81
+1/4
1.05
|
0.94
2 1/2
0.90
|
2.79
3.35
2.26
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.17
-0
0.74
|
0.93
2
0.94
|
2.86
3.05
2.49
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
|
|
2.20
3.00
3.20
|
15:00
|
Persija Jakarta
PSIS Semarang
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.79
2 3/4
0.97
|
2.95
3.45
2.02
|
15:00
|
Persita Tangerang
Bali United
|
0.96
-3/4
0.80
|
0.81
3 1/4
0.95
|
1.77
3.75
3.35
|
15:00
|
PSM Makassar
Cilegon United
|
0.84
-1/2
0.92
|
0.90
3
0.86
|
1.84
3.55
3.40
|
15:00
|
PSS Sleman
Persib Bandung
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.69
3
1.07
|
2.19
3.50
2.59
|
15:00
|
Bhayangkara Surabaya United
Persis Solo FC
|
0.67
-1/4
1.09
|
0.69
3 1/4
1.07
|
1.82
3.80
3.20
|
15:00
|
Madura United
Arema Malang
|
0.83
-3/4
0.93
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.63
3.90
4.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.35
-0
1.96
|
1.81
1 1/2
0.41
|
28.00
3.70
1.23
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
0.80
-1/4
1.04
|
1.03
2
0.79
|
2.07
2.92
3.40
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.79
-1
0.97
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.47
3.80
5.80
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.76
-1
1.00
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.45
3.95
5.60
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.77
2
1.05
|
1.76
3.20
4.20
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.81
3 3/4
1.01
|
1.47
4.90
4.65
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.91
+3/4
0.93
|
0.94
3 3/4
0.88
|
3.40
4.30
1.74
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
1.03
+1
0.81
|
0.83
3 1/2
0.99
|
4.60
4.70
1.49
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.76
3 3/4
1.06
|
2.60
4.20
2.09
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.84
-1
1.00
|
0.78
3 1/2
1.04
|
1.51
4.70
4.45
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.94
-1/2
0.90
|
1.01
5 3/4
0.81
|
19.00
7.00
1.08
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.87
+3/4
0.97
|
0.99
3 1/4
0.83
|
2.13
3.35
2.86
|
16:15
|
Centenary Stormers
Acacia Ridge
|
0.80
-2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.18
6.50
9.50
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.80
+1
1.00
|
0.85
2 1/2
0.93
|
4.75
3.75
1.55
|
16:30
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.86
3
0.88
|
2.91
3.50
2.07
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
|
|
2.20
3.75
2.63
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.83
+1/4
1.01
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.64
3.45
2.31
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.72
+1/4
1.04
|
0.83
2
0.93
|
2.83
2.99
2.30
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.72
1 3/4
1.04
|
2.27
2.88
3.05
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
|
|
1.14
7.00
13.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.89
+1 3/4
0.83
|
0.96
3
0.76
|
9.10
5.30
1.17
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.78
-1 1/4
0.96
|
0.88
3
0.86
|
1.33
4.60
6.50
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.85
+1/2
0.89
|
0.84
2 3/4
0.90
|
3.25
3.50
1.89
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.81
-1 1/4
0.95
|
0.86
3
0.90
|
1.32
4.50
7.10
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
|
|
2.00
3.20
3.40
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
|
|
2.30
3.20
2.75
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
|
|
2.00
3.30
3.20
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.61
3.60
5.10
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.67
2
1.09
|
3.80
3.15
1.93
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.69
-1 1/4
1.07
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.31
4.65
8.40
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.97
2 3/4
0.85
|
3.60
3.65
1.83
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.95
+1/4
0.94
|
0.76
2 1/4
1.12
|
2.97
3.30
2.26
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
|
|
2.00
3.20
3.40
|
15:30
|
OConnor Knights
Queanbeyan City
|
0.96
-2 3/4
0.82
|
0.86
4
0.92
|
1.07
8.60
14.00
|
16:30
|
North Star
Taringa Rovers
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.40
4.50
5.50
|
16:30
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.60
3.60
1.80
|
16:30
|
Brisbane Wolves
Magic United TFA
|
0.90
-3
0.90
|
0.88
4
0.93
|
1.08
9.00
13.00
|
16:30
|
Bentleigh greens
Upfield SC
|
|
|
1.13
8.00
13.00
|
16:30
|
Heidelberg United
Moreland Zebras
|
0.90
-3
0.90
|
0.70
3 1/2
1.10
|
1.08
8.00
17.00
|
16:30
|
Essendon Royals
FC Bulleen Lions
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
6.00
5.00
1.33
|
16:30
|
Altona Magic
Northcote City
|
0.87
-1 3/4
0.91
|
0.83
3 1/2
0.95
|
1.23
5.60
7.50
|
16:30
|
Hume City
Brunswick City
|
0.73
-2
1.08
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.14
6.50
13.00
|
17:00
|
Altona City
Manningham United Blues
|
0.88
+2
0.93
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.00
1.25
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.79
2 1/4
0.99
|
1.66
3.50
4.30
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.12
+1 1/4
0.69
|
0.77
3
1.03
|
7.10
4.85
1.34
|
17:00
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.45
3.80
1.58
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|