Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 09/05/2024 22:02

Kết quả Tây Ban Nha vs Hy Lạp 02h45 26/03

VL World Cup kv châu Âu

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Tây Ban Nha vs Hy Lạp 02h45 26/03

Trận đấu Tây Ban Nha vs Hy Lạp, 02h45 26/03, Estadio Nuevo Los Carmenes, VL World Cup kv châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tây Ban Nha vs Hy Lạp mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Tây Ban Nha vs Hy Lạp, 02h45 26/03, Estadio Nuevo Los Carmenes, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Tây Ban Nha vs Hy Lạp

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Alvaro Morata (Assist:Jorge Resurreccion Merodio, Koke)    1-0  33'    
      46'        Emmanouil Siopis↑Dimitrios Limnios↓
      46'        Christos Tzolis↑Petros Mantalos↓
   Inigo Martinez Berridi↑Sergio Ramos Garcia↓       46'    
   Inigo Martinez Berridi       55'    
      57' 1-1      Anastasios Bakasetas
      65'        Konstantinos Fortounis, Kostas↑GEORGIOS MASOURAS↓
   Bryan Gil Salvatierra↑Sergio Canales Madrazo↓       65'    
   Pedro Golzalez Lopez↑Dani Olmo↓       65'    
   Mikel Oyarzabal↑Ferran Torres↓       72'    
   Thiago Alcantara do Nascimento↑Jorge Resurreccion Merodio, Koke↓       72'    
      78'        Giorgos Giakoumakis↑Anastasios Bakasetas↓
      80'        Giorgos Kyriakopoulos↑Konstantinos Tsimikas↓
      81'        Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
      83'        Giorgos Giakoumakis

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Spain 1, Greece 1
90+6”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Spain 1, Greece 1
90+6”   ĐÁ PHẠT. Íñigo Martínez bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
90+6”   PHẠM LỖI! Georgios Giakoumakis (Greece) phạm lỗi.
90+4”   Attempt blocked. Marcos Llorente (Spain) left footed shot from the centre of the box is blocked.
86”   ĐÁ PHẠT. Rodrigo bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
86”   PHẠM LỖI! Manolis Siopis (Greece) phạm lỗi.
84”   VIỆT VỊ. José Gayà rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rodrigo (Spain).
83”   Georgios Giakoumakis (Greece) is shown the yellow card.
83”   ĐÁ PHẠT. José Gayà bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
83”   PHẠM LỖI! Georgios Giakoumakis (Greece) phạm lỗi.
81”   THẺ PHẠT. Zeca bên phía (Greece) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
80”   ĐÁ PHẠT. Mikel Oyarzabal bị phạm lỗi và (Spain) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
80”   PHẠM LỖI! Zeca (Greece) phạm lỗi.
80”   THAY NGƯỜI. Greece. Georgio thay đổi nhân sự khi rút Konstantinos Tsimikas because of an injury ra nghỉ và Kyriakopoulos là người thay thế.
79”   ĐÁ PHẠT. Mikel Oyarzabal bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
79”   PHẠM LỖI! Konstantinos Tsimikas (Greece) phạm lỗi.
78”   THAY NGƯỜI. Greece. Georgio thay đổi nhân sự khi rút Anastasios Bakasetas ra nghỉ và Giakoumakis là người thay thế.
77”   ĐÁ PHẠT. Konstantinos Tsimikas bị phạm lỗi và (Greece) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
77”   PHẠM LỖI! Mikel Oyarzabal (Spain) phạm lỗi.
75”   CHẠM TAY! Christos Tzolis (Greece) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
72”   THAY NGƯỜI. Spain. Mike thay đổi nhân sự khi rút Ferran Torres ra nghỉ và Oyarzabal là người thay thế.
72”   THAY NGƯỜI. Spain thay đổi nhân sự khi rút Koke ra nghỉ và Thiago là người thay thế.
71”   ĐÁ PHẠT. Koke bị phạm lỗi và (Spain) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
71”   PHẠM LỖI! Zeca (Greece) phạm lỗi.
70”   Attempt saved. Álvaro Morata (Spain) header from the centre of the box is saved.
69”   ĐÁ PHẠT. Manolis Siopis bị phạm lỗi và (Greece) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
69”   PHẠM LỖI! Pedri (Spain) phạm lỗi.
65”   THAY NGƯỜI. Greece. Konstantino thay đổi nhân sự khi rút Giorgos Masouras ra nghỉ và Fortounis là người thay thế.
65”   THAY NGƯỜI. Spain. Brya thay đổi nhân sự khi rút Sergio Canales ra nghỉ và Gil là người thay thế.
64”   THAY NGƯỜI. Spain thay đổi nhân sự khi rút Dani Olmo ra nghỉ và Pedri là người thay thế.
63”   PHẠM LỖI! Zeca (Greece) phạm lỗi.
63”   ĐÁ PHẠT. Eric García bị phạm lỗi và (Spain) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
61”   PHẠM LỖI! Álvaro Morata (Spain) phạm lỗi.
61”   ĐÁ PHẠT. Georgios Tzavellas bị phạm lỗi và (Greece) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
60”   PHẠT GÓC. Spain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Konstantinos Tsimikas là người đá phạt.
56” Goal!Spain 1, Greece 1. Anastasios Bakasetas (Greece) converts the penalty with a left footed shot to the high centre of the goal.
56” Goal!Spain 1, Greece 1. Anastasios Bakasetas (Greece) converts the penalty with a left footed shot.
55”   THẺ PHẠT. Íñigo Martínez bên phía (Spain) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
55”   Penalty conceded by Íñigo Martínez (Spain) after a foul in the penalty area.
55”   Penalty Greece. Zeca draws a foul in the penalty area.
50”   Attempt missed. Álvaro Morata (Spain) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Ferran Torres.
49”   VIỆT VỊ. Giorgos Masouras rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bakasetas (Greece. Anastasio).
45”   THAY NGƯỜI. Greece. Manoli thay đổi nhân sự khi rút Dimitris Limnios ra nghỉ và Siopis là người thay thế.
45”   THAY NGƯỜI. Greece. Christo thay đổi nhân sự khi rút Petros Mantalos ra nghỉ và Tzolis là người thay thế.
45”   THAY NGƯỜI. Spain. Íñig thay đổi nhân sự khi rút Sergio Ramos ra nghỉ và Martínez là người thay thế.
45+1”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Spain 1, Greece 0
45”   ĐÁ PHẠT. Michalis Bakakis bị phạm lỗi và (Greece) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
45”   PHẠM LỖI! Dani Olmo (Spain) phạm lỗi.
44”   PHẠM LỖI! Álvaro Morata (Spain) phạm lỗi.
44”   ĐÁ PHẠT. Anastasios Bakasetas bị phạm lỗi và (Greece) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
43”   PHẠT GÓC. Spain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Konstantinos Tsimikas là người đá phạt.
43”   CẢN PHÁ! Koke (Spain) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ferran Torres.
41”   VIỆT VỊ. Giorgos Masouras rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bakakis (Greece. Michali).
41”   ĐÁ PHẠT. Giorgos Masouras bị phạm lỗi và (Greece) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
41”   PHẠM LỖI! Sergio Ramos (Spain) phạm lỗi.
40”   ĐÁ PHẠT. Georgios Tzavellas bị phạm lỗi và (Greece) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
40”   PHẠM LỖI! Dani Olmo (Spain) phạm lỗi.
  red'>33'Goal!Spain 1, Greece 0. Álvaro Morata (Spain) left footed shot from the left side of the six yard box to the top left corner. Assisted by Koke.
33” Goal!Spain 1, Greece 0. Álvaro Morata (Spain) left footed shot from the left side of the six yard box to the top left corner. Assisted by Koke.
  red'>33'Goal!Spain 1, Greece 0. Álvaro Morata (Spain) left footed shot from the left side of the six yard box.
29”   PHẠM LỖI! Rodrigo (Spain) phạm lỗi.
29”   ĐÁ PHẠT. Anastasios Bakasetas bị phạm lỗi và (Greece) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
28”   ĐÁ PHẠT. Konstantinos Tsimikas bị phạm lỗi và (Greece) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
28”   PHẠM LỖI! Ferran Torres (Spain) phạm lỗi.
25”   ĐÁ PHẠT. Michalis Bakakis bị phạm lỗi và (Greece) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
25”   PHẠM LỖI! Dani Olmo (Spain) phạm lỗi.
24”   ĐÁ PHẠT. Álvaro Morata bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
24”   PHẠM LỖI! Kyriakos Papadopoulos (Greece) phạm lỗi.
19”   CHẠM TAY! Dani Olmo (Spain) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
14”   PHẠM LỖI! Rodrigo (Spain) phạm lỗi.
14”   ĐÁ PHẠT. Andreas Bouchalakis bị phạm lỗi và (Greece) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
14”   PHẠT GÓC. Spain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Georgios Tzavellas là người đá phạt.
14”   Attempt blocked. Koke (Spain) right footed shot from the centre of the box is blocked.
11”   PHẠM LỖI! Álvaro Morata (Spain) phạm lỗi.
11”   ĐÁ PHẠT. Andreas Bouchalakis bị phạm lỗi và (Greece) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
5”   ĐÁ PHẠT. Koke bị phạm lỗi và (Spain) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
5”   PHẠM LỖI! Zeca (Greece) phạm lỗi.
2”   PHẠM LỖI! Rodrigo (Spain) phạm lỗi.
2”   ĐÁ PHẠT. Anastasios Bakasetas bị phạm lỗi và (Greece) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
2”   Attempt missed. Dani Olmo (Spain) header from the centre of the box is too high.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Tây Ban Nha vs Hy Lạp

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Tây Ban Nha vs Hy Lạp 02h45 26/03

Đội hình ra sân cặp đấu Tây Ban Nha vs Hy Lạp, 02h45 26/03, Estadio Nuevo Los Carmenes, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Tây Ban Nha vs Hy Lạp

Tây Ban Nha   Hy Lạp
Unai Simón 23   1 Odisseas Vlachodimos
Jose Luis Gaya Pena 14   2 Michalis Bakakis
Sergio Ramos Garcia 15   4 Kyriakos Papadopoulos
Garcia Erick 12   3 Giorgos Tzavellas
Marcos Llorente Moreno 22   21 Konstantinos Tsimikas
Rodrigo Hernandez 16   8 Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
Dani Olmo 19   18 Dimitrios Limnios
Sergio Canales Madrazo 6   5 Andreas Bouchalakis
Jorge Resurreccion Merodio, Koke 8   20 Petros Mantalos
Ferran Torres 11   7 GEORGIOS MASOURAS
Alvaro Morata 7   11 Anastasios Bakasetas

Đội hình dự bị

Pedro Golzalez Lopez 20   15 Athanasios Androutsos
Jordi Alba Ramos 18   23 Emmanouil Siopis
Thiago Alcantara do Nascimento 10   19 Stratos Svarnas
Pedro Porro 2   14 Charis Mavrias
Bryan Gil Salvatierra 9   13 Sokratis Dioudis
Sergi Busquets Burgos 5   16 Evangelos Pavlidis
Diego Javier Llorente Rios 3   12 Stephanos Kapino
Inigo Martinez Berridi 4   9 Giorgos Giakoumakis
Fabian Ruiz Pena 17   17 Christos Tzolis
Mikel Oyarzabal 21   6 Giorgos Kyriakopoulos
David De Gea Quintana 1   22 Konstantinos Mavropanos
Robert Sanchez 13   10 Konstantinos Fortounis, Kostas

Tỷ lệ kèo Tây Ban Nha vs Hy Lạp 02h45 26/03

Tỷ lệ kèo Tây Ban Nha vs Hy Lạp, 02h45 26/03, Estadio Nuevo Los Carmenes, VL World Cup kv châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tây Ban Nha vs Hy Lạp 02h45 26/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.82 0:2 1.02 0.86 3 0.96 1.16 6.60 9.40

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.76 0:3/4 1.08 0.86 1 1/4 0.96
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Atalanta Atalanta
Marseille Marseille
1.07
-3/4
0.85
0.91
2 1/2
0.99
1.80
3.75
4.40
02:00
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
AS Roma AS Roma
0.83
-1
1.09
1.03
3
0.87
1.48
4.55
6.40
02:00
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Aston Villa Aston Villa
0.85
+1/2
1.07
0.88
3
1.02
3.05
3.70
2.07
22:59
Aarau Aarau
FC Sion FC Sion
0.89
+1 1/4
0.99
0.92
3
0.94
5.60
4.40
1.40
22:59
Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Bellinzona Bellinzona
0.95
-1/2
0.93
0.92
2 3/4
0.94
1.95
3.50
3.10
22:59
FC Wil 1900 FC Wil 1900
Baden Baden
0.85
-1 1/4
1.03
0.76
3
1.11
1.34
4.75
6.40
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
0.86
-1/4
1.04
0.99
2
0.89
2.17
3.05
3.40
05:00
Liverpool URU Liverpool URU
Palmeiras Palmeiras
1.02
+1
0.88
0.94
2 1/4
0.94
7.00
3.85
1.47
07:00
The Strongest The Strongest
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
0.91
-3/4
0.99
0.82
2 1/2
1.06
1.69
3.85
4.40
07:00
Colo Colo Colo Colo
Fluminense RJ Fluminense RJ
0.98
-1/4
0.92
1.02
2 1/4
0.86
2.28
3.15
3.10
08:00
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
0.86
+1/4
1.06
0.92
2 1/2
0.98
2.77
3.40
2.36
10:10
Tigres UANL Tigres UANL
Monterrey Monterrey
0.77
-0
1.17
0.93
2 1/2
0.97
2.53
3.35
2.58
22:00
Silkeborg Silkeborg
Aarhus AGF Aarhus AGF
1.00
-0
0.92
0.84
1 3/4
1.06
2.82
2.81
2.71
0 - 1
Trực tiếp
Oskarshamns AIK Oskarshamns AIK
Lunds BK Lunds BK
0.74
+1/2
1.11
0.89
2 3/4
0.93
11.00
4.35
1.26
1 - 1
Trực tiếp
Ilioupoli Ilioupoli
Kalamata AO Kalamata AO
0.69
-0
1.07
2.17
2 1/2
0.28
6.30
1.21
7.30
1 - 1
Trực tiếp
Kallithea Kallithea
Kissamikos Kissamikos
0.75
-0
1.01
2.27
2 1/2
0.26
5.30
1.25
6.10
0 - 0
Trực tiếp
Ihefu SC Ihefu SC
JKT Tanzania JKT Tanzania
0.79
-0
0.97
0.95
1/2
0.81
2.30
2.70
3.20
07:10
Tigres Zipaquira Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba Jaguares de Cordoba
1.05
+1/2
0.79
0.86
2 1/4
0.96
3.70
3.45
1.79
2 - 1
Trực tiếp
KVZSC KVZSC
Ngome FC Ngome FC
0.75
-1/4
1.05
0.75
4 1/2
1.05
1.00
29.00
41.00
0 - 2
Trực tiếp
Kipanga FC Kipanga FC
New City FC New City FC
1.37
-1/4
0.55
0.82
2 1/2
0.97
26.00
13.00
1.04
1 - 1
Trực tiếp
Uttara FC (nữ) Uttara FC (nữ)
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ) Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
3.75
3.75
1.73
2 - 1
Trực tiếp
BDF XI BDF XI
Morupule Wanderers FC Morupule Wanderers FC
0.80
-0
1.00
2.70
4 1/2
0.26
1.00
34.00
81.00
07:00
Gualaceo SC Gualaceo SC
Chacaritas SC Chacaritas SC
0.85
-1/2
0.95
0.83
2 1/4
0.98
1.80
3.50
3.60
12:00
West Torrens Birkalla West Torrens Birkalla
Fulham United FC Fulham United FC
0.86
-1/4
0.90
0.96
3
0.80
2.05
3.60
2.80
00:30
Swift Hesperange Swift Hesperange
Progres Niedercorn Progres Niedercorn
0.80
-1/4
1.00
0.98
2 3/4
0.83
2.00
3.60
3.00
22:00
Kwara United Kwara United
Rivers United Rivers United
1.44
-1/2
0.45
1.19
2
0.60
2.44
2.76
2.87
05:00
Belgrano Belgrano
Delfin SC Delfin SC
0.99
-3/4
0.91
1.08
2 1/4
0.80
1.74
3.40
4.75
07:00
Bragantino Bragantino
Racing Club Racing Club
0.91
-1/4
0.99
1.04
2 1/2
0.84
2.21
3.30
3.05
09:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Union La Calera Union La Calera
0.94
-1 1/2
0.96
0.94
2 3/4
0.94
1.30
5.20
9.10
09:00
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso
Lanus Lanus
1.01
-0
0.89
0.88
2 1/4
1.00
2.69
3.20
2.53
22:59
Thor Akureyri Thor Akureyri
Afturelding Afturelding
1.03
-1/4
0.85
0.89
3 1/4
0.97
2.15
3.60
2.66
22:59
UMF Njardvik UMF Njardvik
Dalvik Reynir Dalvik Reynir
0.99
-1/2
0.89
1.03
3 1/2
0.83
1.99
3.70
2.87
1 - 1
Trực tiếp
TB/FCS/Royn TB/FCS/Royn
Toftir B68 Toftir B68
1.02
-0
0.77
2.45
2 1/2
0.30
7.00
1.25
6.50
1 - 0
Trực tiếp
B36 Torshavn B36 Torshavn
NSI Runavik NSI Runavik
0.80
-1/4
0.96
0.80
3
0.96
1.96
3.50
2.97
22:00
EB Streymur EB Streymur
HB Torshavn HB Torshavn
0.95
+1 1/4
0.81
0.78
3 1/4
0.98
6.00
4.50
1.37
0 - 1
Trực tiếp
Indonesia U23 Indonesia U23
Guinea U23 Guinea U23
0.85
+1/4
0.99
0.79
1 1/2
1.03
17.00
5.00
1.12
1 - 0
Trực tiếp
Ymir Ymir
KH Hlidarendi KH Hlidarendi
0.86
-1/2
0.92
0.88
4 1/4
0.90
1.27
5.00
6.00
0 - 1
Trực tiếp
Union St.Florian Union St.Florian
SV Gralla SV Gralla
1.02
-0
0.77
0.90
2 3/4
0.90
7.00
4.33
1.40
22:00
AL Salt AL Salt
Al Aqaba SC Al Aqaba SC
1.17
-1/4
0.69
1.01
2
0.81
2.42
2.89
2.81
22:00
Shabab AlOrdon Shabab AlOrdon
Al-Ahly Al-Ahly
1.04
-0
0.80
0.73
2
1.09
2.72
3.00
2.39
00:45
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
Al-Jalil Al-Jalil
0.99
-2
0.85
1.03
2 1/2
0.79
1.08
6.80
20.00
0 - 2
Trực tiếp
Asker U19 Asker U19
Klofta U19 Klofta U19
0.92
+1/4
0.88
0.88
5 1/2
0.92
68.00
7.80
1.02
0 - 1
Trực tiếp
VaKP VaKP
P-Iirot P-Iirot
0.82
+2 1/4
0.97
0.90
5 1/4
0.90
13.00
8.00
1.16
22:00
Puiu Puiu
GrIFK Kauniainen GrIFK Kauniainen
1.01
+1 1/2
0.83
0.91
3 1/4
0.91
7.40
5.10
1.27
22:30
KPV KPV
Jaro Jaro
0.52
+1 1/4
1.47
1.09
3
0.73
4.25
3.55
1.65
00:00
FC Haka B FC Haka B
Inter Turku II Inter Turku II
0.87
+2 1/2
0.97
0.68
3 3/4
1.16
11.00
8.00
1.11
0 - 1
Trực tiếp
Bayern Munchen (w) Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w) VfL Wolfsburg (w)
1.00
-0
0.80
0.80
3 3/4
1.00
23.00
6.30
1.09
1 - 0
Trực tiếp
Saint Gilloise Saint Gilloise
Royal Antwerp Royal Antwerp
1.21
-1/4
0.74
1.09
2
0.81
1.23
4.80
18.00
0 - 0
Trực tiếp
Bischofshofen Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden FC Pinzgau Saalfelden
0.75
-0
1.05
0.78
2 1/2
1.02
1.36
3.85
7.80
22:30
SV Leobendorf SV Leobendorf
Neusiedl Neusiedl
0.76
-3/4
1.00
0.99
3 1/4
0.77
1.61
3.90
4.15
0 - 1
Trực tiếp
Misr Elmaqasah Misr Elmaqasah
Dekernes Dekernes
0.77
+3/4
1.03
1.00
2 1/2
0.80
29.00
5.30
1.11
0 - 1
Trực tiếp
Ghomhoreyet Shebin Ghomhoreyet Shebin
Aswan Aswan
0.63
+1/4
1.20
0.93
2
0.87
15.00
3.95
1.25
02:30
Al Zawraa Al Zawraa
Naft Misan Naft Misan
0.98
-3/4
0.83
0.90
2
0.90
1.65
3.00
6.00
22:59
Kaarinan Pojat Kaarinan Pojat
EuPa EuPa
0.75
-3
1.05
0.80
4 1/4
1.00
1.07
11.00
21.00
00:00
PP-70 PP-70
Saaksjarven Loiske Saaksjarven Loiske
0.93
-1/2
0.88
0.78
3 3/4
1.03
1.85
4.20
2.90
00:15
Gnistan Ogeli Gnistan Ogeli
TuPS TuPS
1.00
+1/2
0.80
0.85
3 1/2
0.95
3.60
3.80
1.75
22:00
Al-Feiha Al-Feiha
Al-Fateh Al-Fateh
0.82
-0
1.08
0.81
2 3/4
1.07
2.35
3.50
2.70
22:00
Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Taawon Al-Taawon
1.02
+1/4
0.88
0.89
2 1/2
0.99
3.10
3.45
2.14
01:00
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA) Al-Nasr(KSA)
0.81
+1 1/2
1.09
1.06
3 1/2
0.82
6.10
4.90
1.39
0 - 0
Trực tiếp
Spain (w) U17 Spain (w) U17
Poland (w) U17 Poland (w) U17
1.09
-1
0.75
0.78
1 1/4
1.04
2 - 0
Trực tiếp
Al-Hikma Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh Shabab Al Ghazieh
0.52
-0
1.42
3.10
3 1/2
0.22
1.00
41.00
81.00
3 - 0
Trực tiếp
Shabab Sahel Shabab Sahel
Alahli Nabatiya Alahli Nabatiya
0.95
+1/4
0.85
0.80
1 3/4
1.00
3.40
2.90
2.10
0 - 1
Trực tiếp
Tadamon Sour Tadamon Sour
Trables Sports Club Trables Sports Club
0.62
-0
1.25
1.85
1 1/2
0.40
26.00
5.00
1.16
0 - 0
Trực tiếp
Brommapojkarna (w) Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w) Pitea IF (w)
1.33
-0
0.59
3.84
1/2
0.14
11.00
1.13
7.10
1 - 4
Trực tiếp
Orebro (w) Orebro (w)
Kristianstads DFF (w) Kristianstads DFF (w)
2.17
-0
0.30
2.94
5 1/2
0.22
100.00
8.20
1.01
1 - 5
Trực tiếp
Trelleborgs FF (w) Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w) AIK Solna (w)
0.45
+1/4
1.63
2.17
6 1/2
0.32
64.00
7.30
1.03
3 - 1
Trực tiếp
Vittsjo GIK (w) Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w) Linkopings (w)
1.02
+1/2
0.82
1.03
2 3/4
0.79
3.60
3.40
1.82
0 - 1
Trực tiếp
Raufoss (w) Raufoss (w)
Sogndal (nữ) Sogndal (nữ)
0.97
+1/2
0.82
0.77
2 3/4
1.02
17.00
5.50
1.20
01:00
Fortaleza (Youth) Fortaleza (Youth)
Santos (Youth) Santos (Youth)
1.05
+1/4
0.75
0.80
2 3/4
1.00
3.10
3.60
1.91
00:00
Viimsi JK (nữ) Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w) Saku Sporting (w)
0.83
+2 1/4
0.98
0.88
3 3/4
0.93
9.50
7.50
1.17
0 - 1
Trực tiếp
Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
Zorya Zorya
0.51
-0
1.63
2.12
1 1/2
0.37
42.00
4.35
1.18
0 - 0
Trực tiếp
SC Preussen Munster II SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen FC Brunninghausen
0.82
-1 1/4
0.94
0.59
3 1/2
1.20
1.40
4.65
5.40
1 - 0
Trực tiếp
FC Denzlingen FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund 1 FC Normannia Gmund
0.92
+3/4
0.84
0.74
3
1.02
3.95
3.80
1.66
0 - 1
Trực tiếp
ATSV Mutschelbach ATSV Mutschelbach
Villingen Villingen
0.93
+1/2
0.83
0.87
2 3/4
0.89
14.00
4.35
1.18
0 - 0
Trực tiếp
FSV 08 Bissingen FSV 08 Bissingen
Nottingen Nottingen
0.74
-0
1.02
0.87
1 1/2
0.89
2.46
2.54
2.86
1 - 0
Trực tiếp
Goppinger SV Goppinger SV
TSG Backnang TSG Backnang
0.98
-1/2
0.78
0.89
2 1/4
0.87
1.14
4.45
21.00
0 - 0
Trực tiếp
VfR Mannheim VfR Mannheim
BSV Holzhausen BSV Holzhausen
0.79
-1/4
0.97
0.74
3 1/4
1.02
1.94
3.70
2.92
2 - 2
Trực tiếp
Pforzheim Pforzheim
FV Ravensburg FV Ravensburg
0.92
-3/4
0.84
0.93
6 1/2
0.83
1.10
4.90
27.00
22:59
Stromsgodset Stromsgodset
Lillestrom Lillestrom
1.00
-1/4
0.92
1.03
3
0.87
2.28
3.65
2.72
0 - 0
Trực tiếp
Mladost Lucani U19 Mladost Lucani U19
FK Novi Pazar U19 FK Novi Pazar U19
0.80
-1/2
1.00
0.90
3
0.90
3.40
3.50
1.95
2 - 0
Trực tiếp
Eintracht Cuxhaven Eintracht Cuxhaven
Teutonia Uelzen Teutonia Uelzen
1.05
-0
0.75
3.50
2 1/2
0.19
1.00
41.00
81.00
22:59
Tindastoll Neisti  (w) Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w) Fylkir (w)
0.75
-1/4
1.05
0.76
2 3/4
1.04
1.89
3.55
3.20
22:59
Vikingur Reykjavik (w) Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
0.96
+1/2
0.84
0.82
3
0.98
3.45
3.50
1.84
23:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
0.97
-1/2
0.87
0.84
2 1/4
0.98
1.97
3.35
3.20
23:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
1.00
-1 1/4
0.84
0.87
2 1/2
0.95
1.40
4.30
6.00
22:00
Ararat Yerevan Ararat Yerevan
FC Noah FC Noah
1.12
+3/4
0.73
0.76
2 1/4
1.06
5.10
3.80
1.52
1 - 2
Trực tiếp
FC Eisenkappel FC Eisenkappel
ASKO Mittlern ASKO Mittlern
1.60
-0
0.47
2.45
4 1/2
0.30
81.00
41.00
1.00
1 - 1
Trực tiếp
DSG Ferlach DSG Ferlach
SV Eberstein SV Eberstein
1.10
-0
0.70
1.60
2 1/2
0.47
5.50
1.44
4.50
1 - 2
Trực tiếp
SPG Pregarten SPG Pregarten
Union Mondsee Union Mondsee
0.90
+1/2
0.90
0.80
6
1.00
21.00
11.00
1.05
0 - 0
Trực tiếp
DSG Sele Zell DSG Sele Zell
SK St.Andra SK St.Andra
0.80
+1
1.00
1.00
3 1/4
0.80
4.00
4.50
1.61
22:59
Al-Hala Al-Hala
Sitra Sitra
0.88
+1/2
1.00
0.94
2 1/2
0.92
3.15
3.30
2.00
22:59
Al-Hadd Al-Hadd
Busaiteen Busaiteen
0.92
-1/4
0.96
0.97
2 1/2
0.89
2.05
3.20
3.05
22:59
Al-Najma Al-Najma
Manama Club Manama Club
1.03
+1/4
0.85
0.83
2 3/4
1.03
3.10
3.50
1.96
0 - 0
Trực tiếp
FK Mughan FK Mughan
Qaradag Lokbatan Qaradag Lokbatan
0.84
-0
0.96
1.19
1/2
0.64
4.75
1.50
4.75
0 - 0
Trực tiếp
Ismaily Ismaily
El Daklyeh El Daklyeh
1.00
-1/2
0.90
1.01
1
0.87
2.00
2.24
6.50
22:59
Smouha SC Smouha SC
ZED FC ZED FC
1.19
-1/4
0.72
1.04
2
0.82
2.52
2.44
3.20
1 - 2
Trực tiếp
Prishtina Prishtina
KF Drita Gjilan KF Drita Gjilan
0.94
-0
0.82
1.66
3 1/2
0.36
29.00
6.50
1.11
1 - 1
Trực tiếp
Gjilani Gjilani
KF Llapi KF Llapi
1.23
-0
0.57
3.44
2 1/2
0.13
10.00
1.16
7.00
1 - 0
Trực tiếp
Al-Sadd Al-Sadd
Al Markhiya Al Markhiya
0.93
-1 1/2
0.95
0.82
3 3/4
1.04
1.06
7.90
31.00
00:00
Al-Wakra Al-Wakra
Muaidar SC Muaidar SC
0.81
-1
0.99
0.87
3
0.93
1.46
4.05
5.20
00:00
Al Rayyan Al Rayyan
Al Khor SC Al Khor SC
1.02
-1 1/2
0.78
0.96
3 1/4
0.84
1.37
4.40
6.00
Back to top
Back to top