© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Team Wiener Linien vs SR Donaufeld Wien 00h30 20/04
Tường thuật trực tiếp Team Wiener Linien vs SR Donaufeld Wien 00h30 20/04
Trận đấu Team Wiener Linien vs SR Donaufeld Wien, 00h30 20/04, , Hạng 3 Áo được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Team Wiener Linien vs SR Donaufeld Wien mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Team Wiener Linien vs SR Donaufeld Wien, 00h30 20/04, , Hạng 3 Áo sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Team Wiener Linien vs SR Donaufeld Wien
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Gager | 65' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Team Wiener Linien vs SR Donaufeld Wien |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Team Wiener Linien vs SR Donaufeld Wien 00h30 20/04
Đội hình ra sân cặp đấu Team Wiener Linien vs SR Donaufeld Wien, 00h30 20/04, , Hạng 3 Áo sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Team Wiener Linien vs SR Donaufeld Wien |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Team Wiener Linien vs SR Donaufeld Wien 00h30 20/04
Tỷ lệ kèo Team Wiener Linien vs SR Donaufeld Wien, 00h30 20/04, , Hạng 3 Áo theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Team Wiener Linien vs SR Donaufeld Wien 00h30 20/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.98 | 1:0 | 0.83 | 0.98 | 3 1/4 | 0.83 | 4.50 | 4.33 | 1.50 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.75 | 1/2:0 | 1.05 | 0.85 | 1 1/4 | 0.95 |
Thành tích đối đầu Team Wiener Linien vs SR Donaufeld Wien 00h30 20/04
Kết quả đối đầu Team Wiener Linien vs SR Donaufeld Wien, 00h30 20/04, , Hạng 3 Áo gần đây nhất. Phong độ gần đây của Team Wiener Linien , phong độ gần đây của SR Donaufeld Wien chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Team Wiener Linien
Phong độ gần nhất SR Donaufeld Wien
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.07
-1/4
0.86
|
1.02
3 3/4
0.88
|
2.31
4.10
2.68
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.08
+1/4
0.84
|
1.03
2 1/2
0.87
|
3.35
3.45
2.16
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.95
-0
0.97
|
0.99
2 1/2
0.91
|
2.58
3.40
2.71
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.31
3.25
2.62
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
0.87
-1 1/4
1.05
|
0.80
2 3/4
1.11
|
1.33
4.80
8.50
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
1.04
-3/4
0.88
|
1.08
2 1/2
0.82
|
1.75
3.55
4.40
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.88
+3/4
1.01
|
0.84
2 1/4
1.03
|
4.35
3.50
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.01
-1/2
0.88
|
1.02
3
0.85
|
2.01
3.60
3.30
|
21:00
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.79
3.75
3.65
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.08
2 3/4
0.82
|
2.26
3.45
2.88
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.86
-0
1.06
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.38
3.55
2.64
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.86
-0
1.03
|
1.05
2 1/2
0.82
|
2.47
3.25
2.71
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.92
-1 1/4
0.97
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.38
4.50
7.50
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.05
2 1/4
0.82
|
2.23
3.10
3.20
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.06
-1/2
0.83
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.06
3.25
3.45
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.07
-3/4
0.82
|
0.92
2 1/4
0.95
|
1.81
3.40
4.25
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.94
-1/4
0.95
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.20
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.08
-1/2
0.81
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.08
3.35
3.35
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.09
3.45
3.20
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.95
-0
0.94
|
0.97
2 1/4
0.90
|
2.64
3.15
2.61
|
21:00
|
CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.96
-0
0.88
|
0.94
2
0.88
|
2.62
2.93
2.52
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
2
0.80
|
1.73
3.10
4.75
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
|
|
5.25
3.75
1.53
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
0.85
+1
0.93
|
0.92
2 1/2
0.86
|
5.10
3.85
1.49
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
0.87
-1/2
0.91
|
0.91
2
0.87
|
1.86
3.05
3.90
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
0.97
-1/2
0.81
|
0.99
2
0.79
|
1.93
3.00
3.70
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.30
4.50
7.50
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
0.93
-1/4
0.85
|
0.97
2
0.81
|
2.18
2.97
3.05
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.98
+2
0.83
|
0.78
3
1.03
|
12.00
6.00
1.17
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.56
3.70
4.90
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.90
+2
0.94
|
0.82
3
1.00
|
10.00
6.30
1.16
|
21:00
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.70
-3/4
1.16
|
0.65
2 3/4
1.20
|
1.50
4.10
4.90
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.80
3.65
3.45
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.79
-1 1/2
1.05
|
1.07
3
0.75
|
1.21
5.10
10.00
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.82
-1 3/4
1.02
|
0.83
3 1/4
0.99
|
1.18
5.90
9.90
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.10
3.20
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.83
3.40
3.75
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.85
+1 3/4
0.99
|
0.81
3
1.01
|
9.60
5.30
1.21
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.66
+1/4
1.21
|
1.11
2 3/4
0.72
|
2.49
3.25
2.42
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.97
+3/4
0.87
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.30
3.45
1.67
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.95
+1/4
0.89
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.20
3.15
2.05
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.08
-0
0.76
|
0.80
2 1/4
1.02
|
2.70
3.25
2.27
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.31
-1
0.60
|
1.17
2 1/2
0.67
|
1.73
3.30
4.15
|
19:30
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
0.89
-1/2
0.89
|
0.92
2 1/4
0.86
|
1.88
3.25
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NTV Beleza (w)
Albirex Niigata (w)
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.88
1 1/2
0.94
|
1.11
5.10
56.00
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.45
3.30
2.63
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.98
-0
0.86
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.54
3.25
2.39
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.94
-2 1/2
0.90
|
0.77
3 1/2
1.05
|
1.07
8.70
14.00
|
20:30
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
0.93
-1/4
0.88
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.20
2.88
3.30
|
20:30
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
1.03
+1/4
0.78
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.60
2.90
2.00
|
20:45
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.00
2
0.80
|
1.80
3.25
4.00
|
21:15
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
1.73
3.20
4.50
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.90
1 3/4
0.90
|
1.91
2.88
4.20
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.25
4.50
11.00
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
0.82
-1
1.08
|
0.79
3
1.09
|
1.50
4.25
5.00
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.44
5.50
4.50
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth)
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.84
3.05
2.12
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Jagiellonia Bialystok (Youth)
Arka Gdynia (Youth)
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.95
4 3/4
0.85
|
2.00
3.75
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Legia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)
|
0.91
-3/4
0.93
|
1.00
4 1/2
0.82
|
1.03
11.00
18.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ha Noi (w)
Than KSVN (w)
|
1.02
-0
0.68
|
1.03
1 1/4
0.67
|
3.20
2.17
2.66
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Phong Phu Ha Nam (w)
Ha Noi II(w)
|
0.75
-3/4
0.95
|
0.87
3 3/4
0.83
|
1.01
6.70
100.00
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.88
+1 1/2
0.96
|
0.80
3
1.02
|
6.80
4.75
1.32
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
0.97
+3/4
0.87
|
1.07
2 1/4
0.75
|
5.10
3.35
1.59
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.99
2 3/4
0.83
|
1.90
3.30
3.45
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.85
2 1/2
0.95
|
11.00
5.25
1.20
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.25
5.75
7.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
PAS Lamia U19
Olympiakos Piraeus U19
|
1.04
+1
0.76
|
1.01
4
0.79
|
80.00
8.50
1.01
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
29.00
7.00
1.10
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.88
2 1/4
0.93
|
8.00
4.00
1.40
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
0.90
+1 1/4
0.90
|
0.75
2 1/2
1.05
|
5.75
4.50
1.40
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.85
2
0.97
|
3.65
3.15
1.89
|
21:00
|
OM Medea
GC Mascara
|
0.78
+1
1.03
|
1.03
2 1/4
0.78
|
5.00
3.75
1.57
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.90
-0
0.94
|
0.82
3
1.00
|
2.39
3.45
2.44
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
1.14
-0
0.77
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.80
3.50
2.29
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.12
-1 1/4
0.79
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.48
4.30
5.80
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.85
-1/2
1.05
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.85
3.70
3.70
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
1.04
-1 1/2
0.80
|
0.99
2 3/4
0.83
|
1.32
4.40
7.50
|
17:00
|
Gyeongju FC (w)
Sejong Gumi Sportstoto (w)
|
1.01
-3/4
0.71
|
0.73
2 1/2
0.99
|
1.76
3.45
3.45
|
17:00
|
Hyundai Steel Red Angels (w)
Changnyeong (w)
|
0.84
-2 1/4
0.88
|
0.82
3
0.90
|
1.07
7.00
14.00
|
17:00
|
Suwon FMC (w)
KSPO FC (w)
|
0.80
-1/2
0.92
|
0.89
2 1/2
0.83
|
1.79
3.35
3.40
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
0.85
-5
0.95
|
0.93
5 3/4
0.88
|
1.02
21.00
67.00
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
2.10
4.33
2.50
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.94
-1
0.96
|
0.80
2 1/4
1.08
|
1.55
3.80
5.20
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.89
+1
1.01
|
1.02
2 1/4
0.86
|
5.70
3.70
1.53
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.00
-1/4
0.90
|
0.91
2
0.97
|
2.33
2.99
2.97
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.85
-1/4
1.05
|
0.99
2
0.89
|
2.17
2.98
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
1.28
-1 1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
1.53
3.60
5.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Brodarac U19
Zemun FK U19
|
|
|
14.00
3.45
1.27
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.01
-1/2
0.79
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.01
3.30
3.15
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.83
2
0.97
|
2.23
2.94
3.00
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.03
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.83
-2
1.01
|
0.91
3 3/4
0.91
|
1.16
6.50
9.40
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.93
3
0.88
|
1.83
3.75
3.30
|
19:00
|
FK Van Charentsavan
FC Avan Academy
|
0.95
+1 1/4
0.89
|
0.75
2 1/2
1.07
|
6.30
4.35
1.37
|
19:00
|
FC West Armenia
FC Pyunik
|
0.80
+1 1/2
1.04
|
0.80
2 1/2
1.02
|
7.60
4.55
1.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moreton Bay United
Springfield United
|
1.03
-3 1/2
0.81
|
0.88
5 1/4
0.94
|
1.07
11.00
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
North Lakes United
Bardon Latrobe
|
0.95
-2
0.85
|
0.85
4 3/4
0.95
|
1.30
6.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayside United FC
Capalaba Bulldogs
|
0.83
+2 1/4
1.01
|
0.94
5
0.88
|
7.40
5.90
1.23
|
16:45
|
Surfers Paradise
Samford Ranges
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.76
4 3/4
1.04
|
1.88
4.10
2.90
|
21:35
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
0.80
-0
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.38
3.20
2.60
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.25
3.60
2.55
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
1.02
-1/2
0.88
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.02
3.45
3.40
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.83
+1/4
1.07
|
1.08
2 1/4
0.80
|
2.93
3.05
2.42
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.71
2 1/4
1.05
|
3.95
3.40
1.75
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.00
3.10
3.30
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.81
-1/2
0.95
|
1.08
2 1/4
0.68
|
1.81
3.10
4.10
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.87
+1/2
0.89
|
0.82
2 1/2
0.94
|
3.40
3.40
1.89
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.97
2 1/4
0.79
|
2.99
2.99
2.18
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.87
2 1/4
0.89
|
2.01
3.10
3.30
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.88
2
0.88
|
2.99
2.84
2.28
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.61
3.45
4.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.83
1 3/4
0.99
|
2.32
2.81
3.00
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.06
+1/2
0.78
|
0.82
2 1/4
1.00
|
3.70
3.45
1.78
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.94
2
0.88
|
2.06
3.00
3.30
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
Araz Saatli
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.06
12.00
26.00
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
0.82
-0
1.06
|
0.94
1 3/4
0.92
|
2.54
2.64
2.88
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.85
-1/2
1.03
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.85
3.40
3.50
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
2.90
2.25
|
20:00
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.80
2
1.00
|
1.60
3.75
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kedah U20
Penang U20
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
1 1/2
0.80
|
2.00
2.75
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PDRM U20
Pahang U20
|
0.85
-0
0.95
|
0.97
1 1/4
0.82
|
2.87
2.40
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Selangor PB U20
Negeri Sembilan U20
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
3
0.95
|
1.40
4.33
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Terengganu FC III U20
Kuala Lumpur U20
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.87
2 1/4
0.92
|
1.40
4.33
6.50
|