© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Teplice vs Tescoma Zlin 20h00 02/05
Tường thuật trực tiếp Teplice vs Tescoma Zlin 20h00 02/05
Trận đấu Teplice vs Tescoma Zlin, 20h00 02/05, , hạng nhất Séc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Teplice vs Tescoma Zlin mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Teplice vs Tescoma Zlin, 20h00 02/05, , hạng nhất Séc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Teplice vs Tescoma Zlin |
||||
Teplice | Tescoma Zlin | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |
Đội hình ra sân Teplice vs Tescoma Zlin 20h00 02/05
Đội hình ra sân cặp đấu Teplice vs Tescoma Zlin, 20h00 02/05, , hạng nhất Séc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Teplice vs Tescoma Zlin |
||||
Teplice | Tescoma Zlin | |||
Tomas Grigar | 30 | 17 | Stanislav Dostal | |
David Cerny | 26 | 14 | Martin Cedidla | |
Jan Knapik | 28 | 2 | Dominik Simersky | |
Ondrej Mazuch | 2 | 3 | Petr Buchta | |
Tomas Vondrasek | 17 | 16 | Robert Matejov | |
Pavel Moulis | 10 | 68 | Jakub Janetzky | |
Jan Fortelny | 25 | 19 | Lukas Vrastil | |
Ladislav Kodad | 36 | 9 | Dominik Janosek | |
Lukas Marecek | 23 | 10 | Lamin Jawo | |
Robert Jukl | 19 | 88 | Tomas Poznar | |
Vukadin Vukadinovic | 40 | 13 | Roman Potocny | |
Đội hình dự bị |
||||
Daniel Trubac | 20 | 28 | Jakub Kolar | |
Jan Plachy | 31 | 30 | Simon Chwaszcz | |
Alois Hycka | 16 | 26 | Vaclav Prochazka | |
Simon Gabriel | 4 | 1 | Matej Rakovan | |
Jakub Mares | 11 | 21 | Pedro Martinez | |
Matej Radosta | 35 | 18 | Martins Toutou Mpondo | |
Martin Macej | 12 | 11 | Youba Drame |
Tỷ lệ kèo Teplice vs Tescoma Zlin 20h00 02/05
Tỷ lệ kèo Teplice vs Tescoma Zlin, 20h00 02/05, , hạng nhất Séc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Teplice vs Tescoma Zlin 20h00 02/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.43 | 0:0 | 1.90 | 6.00 | 1/2 | 0.11 | 19.00 | 1.03 | 29.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.80 | 0:0 | 1.00 | 0.98 | 1 | 0.83 |
Thành tích đối đầu Teplice vs Tescoma Zlin 20h00 02/05
Kết quả đối đầu Teplice vs Tescoma Zlin, 20h00 02/05, , hạng nhất Séc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Teplice , phong độ gần đây của Tescoma Zlin chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Teplice
Phong độ gần nhất Tescoma Zlin
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sparta Praha
|
30 | 44 | 76 |
2 |
Slavia Praha
|
30 | 39 | 72 |
3 |
FC Viktoria Plzen
|
30 | 34 | 62 |
4 |
Banik Ostrava
|
30 | 9 | 45 |
5 |
Mlada Boleslav
|
30 | 4 | 44 |
6 |
Synot Slovacko
|
30 | -1 | 41 |
7 |
Slovan Liberec
|
30 | 0 | 40 |
8 |
Sigma Olomouc
|
30 | -5 | 37 |
9 |
Hradec Kralove
|
30 | -6 | 37 |
10 |
Teplice
|
30 | -9 | 36 |
11 |
Bohemians 1905
|
30 | -11 | 35 |
12 |
Baumit Jablonec
|
30 | -10 | 30 |
13 |
Pardubice
|
30 | -13 | 28 |
14 |
MFK Karvina
|
30 | -22 | 25 |
15 |
Tescoma Zlin
|
30 | -25 | 25 |
16 |
Dynamo Ceske Budejovice
|
30 | -28 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
1.07
-3/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.78
3.75
4.55
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.85
-1
1.07
|
1.03
3
0.87
|
1.49
4.55
6.40
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.88
3
1.02
|
3.20
3.75
2.00
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.04
+1 1/4
0.84
|
1.00
3 1/4
0.86
|
6.20
4.75
1.35
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.87
2 1/2
0.99
|
1.98
3.35
3.15
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.81
-1 1/4
1.07
|
0.70
3
1.19
|
1.33
4.85
6.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.98
2
0.90
|
2.17
3.05
3.40
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.98
+1
0.92
|
0.93
2 1/4
0.95
|
7.00
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.96
-3/4
0.94
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.69
3.85
4.40
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
1.00
-1/4
0.90
|
1.03
2 1/4
0.85
|
2.29
3.10
3.10
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.84
+1/4
1.08
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.77
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.76
-0
1.19
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.53
3.35
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
0.79
+1/4
1.14
|
0.79
2
1.12
|
1.51
3.40
8.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
1.13
-0
0.72
|
2.85
3 1/2
0.23
|
146.00
5.80
1.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inter Milan (w) U19
Sassuolo (w) U19
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.66
3.75
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dire Dawa
Adama Ketema
|
0.85
-0
0.91
|
0.85
1
0.91
|
3.00
2.03
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Azam
Simba Sports Club
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.85
1 1/4
0.95
|
2.50
2.50
3.40
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
1.05
+1/2
0.79
|
0.84
2 1/4
0.98
|
3.70
3.45
1.79
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.10
3.60
2.70
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.85
3.75
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Ironi Netivot
Hapoel Azor
|
0.87
-0
0.92
|
0.92
1 1/4
0.87
|
2.87
2.50
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kwara United
Rivers United
|
0.89
-1/4
0.87
|
1.20
1 1/4
0.59
|
2.20
2.13
4.45
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.95
-3/4
0.95
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.73
3.40
4.85
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.21
3.35
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.30
5.20
9.10
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.02
-0
0.88
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.70
3.20
2.51
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.13
3.60
2.69
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.88
-1/2
1.00
|
1.02
3 1/2
0.84
|
1.83
3.80
3.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.80
3
0.96
|
1.96
3.50
2.97
|
1 - 0
Trực tiếp
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.95
+1 1/4
0.81
|
0.78
3 1/4
0.98
|
6.00
4.50
1.37
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Esteghlal Mollasani
Shahin Bandar Anzali
|
0.67
-0
1.15
|
0.72
2
1.07
|
7.50
3.75
1.44
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ymir
KH Hlidarendi
|
0.86
-1/2
0.92
|
0.88
4 1/4
0.90
|
1.27
5.00
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Union St.Florian
SV Gralla
|
0.95
-0
0.85
|
2.70
2 1/2
0.26
|
7.00
1.25
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
0.81
-0
1.03
|
1.12
2 1/4
0.71
|
1.32
3.70
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
1.09
-0
0.75
|
0.87
1 1/4
0.95
|
3.20
2.32
2.66
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
0.82
-2
1.02
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.05
8.50
20.00
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Asker U19
Klofta U19
|
1.01
-0
0.79
|
2.85
5 1/2
0.15
|
100.00
8.30
1.01
|
2 - 3
Trực tiếp
|
VaKP
P-Iirot
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.77
7
1.02
|
301.00
41.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
0.81
+3/4
0.99
|
0.86
2 3/4
0.94
|
18.00
5.10
1.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KPV
Jaro
|
0.88
+3/4
0.96
|
0.91
3 1/2
0.91
|
2.09
3.40
2.88
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.90
+2 1/2
0.94
|
0.68
3 3/4
1.16
|
12.00
8.20
1.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.79
-0
1.01
|
1.40
2 1/2
0.51
|
150.00
8.10
1.01
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.90
-0
0.90
|
3.84
2 1/2
0.13
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.91
-3/4
0.89
|
0.79
3 1/2
1.01
|
1.21
5.20
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baghdad
Zakho
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.97
1 1/4
0.82
|
4.00
2.50
2.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Karbalaa
Duhok
|
0.87
-0
0.92
|
0.70
2
1.10
|
9.00
4.00
1.36
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.75
-3
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.07
11.00
21.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.85
4.20
2.90
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.60
3.80
1.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.89
+1/4
1.01
|
1.02
3
0.86
|
1.64
3.40
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
0.92
+1/4
0.98
|
1.06
1 1/4
0.82
|
4.00
2.31
2.40
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.86
+1 1/2
1.04
|
0.83
3 1/4
1.05
|
6.50
5.00
1.37
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Raufoss (w)
Sogndal (nữ)
|
1.75
-0
0.42
|
4.00
2 1/2
0.17
|
15.00
1.14
7.50
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
0.88
3 3/4
0.93
|
9.50
7.50
1.17
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.97
3
0.93
|
2.31
3.70
2.66
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Mladost Lucani U19
FK Novi Pazar U19
|
1.37
-1/4
0.55
|
0.87
6 1/2
0.92
|
29.00
19.00
1.02
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.61
-1/4
1.23
|
0.58
2 3/4
1.28
|
1.74
3.80
3.55
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.98
+1/2
0.82
|
0.72
3
1.08
|
3.45
3.55
1.82
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.90
3.35
3.40
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.38
4.25
6.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.12
+3/4
0.73
|
0.76
2 1/4
1.06
|
5.10
3.80
1.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abidjan
FC Mouna
|
|
|
5.00
3.60
1.60
|
1 - 5
Trực tiếp
|
SPG Pregarten
Union Mondsee
|
1.60
-0
0.47
|
4.50
6 1/2
0.15
|
67.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
DSG Sele Zell
SK St.Andra
|
0.82
+1/2
0.97
|
1.02
1 1/2
0.77
|
4.75
2.75
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UFC Siezenheim
TSU Bramberg
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.87
1 3/4
0.89
|
2.30
3.00
3.10
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.94
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
1.99
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.98
2 1/2
0.88
|
2.10
3.20
2.99
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.96
+1/4
0.92
|
0.81
2 3/4
1.05
|
2.93
3.50
2.03
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
1.02
-1/4
0.86
|
0.89
2
0.97
|
2.19
2.75
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Unam Pumas U23
Necaxa U23
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.29
4.10
9.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pachuca U23
Atletico San Luis U23
|
0.94
-3/4
0.90
|
0.86
2 3/4
0.96
|
1.70
3.70
3.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.95
4
0.91
|
1.01
10.00
100.00
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.90
-1
0.90
|
0.85
3
0.95
|
1.51
3.95
4.75
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
1.13
-1 1/2
0.68
|
0.91
3 1/4
0.89
|
1.44
4.20
5.50
|