© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Thụy Điển vs Phần Lan 01h45 10/01
Tường thuật trực tiếp Thụy Điển vs Phần Lan 01h45 10/01
Trận đấu Thụy Điển vs Phần Lan, 01h45 10/01, Friends Arena, Giao Hữu đội tuyển quốc gia được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Thụy Điển vs Phần Lan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Thụy Điển vs Phần Lan, 01h45 10/01, Friends Arena, Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Thụy Điển vs Phần Lan
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
29' | Robert Ivanov | |||
Christoffer Nyman (Assist:Yasin Ayari) | 1-0 | 38' | ||
65' | Felipe Aspegren↑Pyry Soiri↓ | |||
65' | Rasmus Schuller↑Niilo Maenpaa↓ | |||
65' | Santeri Hostikka↑Lucas Lingman↓ | |||
Bilal Hussein↑Moustafa Zeidan Khalili↓ | 68' | |||
Omar Faraj↑Hugo Emanuel Larsson↓ | 68' | |||
76' | Anthony Olusanya↑Kai Meriluoto↓ | |||
Carl Gustafsson↑Samuel Gustafson↓ | 82' | |||
Sebastian Nanasi↑Yasin Ayari↓ | 82' | |||
Joel Asoro↑Christoffer Nyman↓ | 82' | |||
Joel Asoro | 2-0 | 90' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Thụy Điển vs Phần Lan |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Thụy Điển vs Phần Lan 01h45 10/01
Đội hình ra sân cặp đấu Thụy Điển vs Phần Lan, 01h45 10/01, Friends Arena, Giao Hữu đội tuyển quốc gia sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Thụy Điển vs Phần Lan |
||||
Thụy Điển | Phần Lan | |||
Leopold Wahlstedt | 1 | 12 | Lucas Bergstrom | |
Noah Persson | 5 | 13 | Pyry Soiri | |
Hjalmar Ekdal | 3 | 5 | Arttu Hoskonen | |
Victor Eriksson | 21 | 4 | Robert Ivanov | |
Andre Boman | 22 | 3 | Richard Jensen | |
Yasin Ayari | 26 | 24 | Tomas Galvez | |
Samuel Gustafson | 11 | 14 | Lucas Lingman | |
Hugo Emanuel Larsson | 16 | 8 | Niilo Maenpaa | |
Alexander Bernhardsson | 25 | 6 | Santeri Vaananen | |
Christoffer Nyman | 9 | 20 | Kai Meriluoto | |
Moustafa Zeidan Khalili | 20 | 10 | Agon Sadiku | |
Đội hình dự bị |
||||
Elias Andersson | 6 | 17 | Felipe Aspegren | |
Joel Asoro | 10 | 23 | Elmo Henriksson | |
Oliver Dovin | 12 | 7 | Santeri Hostikka | |
Victor Edvardsen | 14 | 21 | Ville Koski | |
Omar Faraj | 19 | 16 | Jaakko Oksanen | |
Armin Gigovic | 24 | 19 | Anthony Olusanya | |
Carl Gustafsson | 17 | 22 | Noah Pallas | |
Bilal Hussein | 8 | 18 | Matti Peltola | |
Edvin Kurtulus | 4 | 11 | Rasmus Schuller | |
Gustaf Lagerbielke | 13 | 1 | Viljami Sinisalo | |
Josafat Mendes | 2 | 15 | Robin Tihi | |
Sebastian Nanasi | 18 | 2 | Diogo Tomas | |
Jacob Ondrejka | 7 | 9 | Saku Ylatupa | |
Jacob Widell Zetterstrom | 23 |
Tỷ lệ kèo Thụy Điển vs Phần Lan 01h45 10/01
Tỷ lệ kèo Thụy Điển vs Phần Lan, 01h45 10/01, Friends Arena, Giao Hữu đội tuyển quốc gia theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Thụy Điển vs Phần Lan 01h45 10/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.86 | 0:0 | 1.06 | 12.50 | 1 1/2 | 0.03 | 1.02 | 11.00 | 200.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.68 | 0:0 | 1.28 | 14.28 | 1 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Thụy Điển vs Phần Lan 01h45 10/01
Kết quả đối đầu Thụy Điển vs Phần Lan, 01h45 10/01, Friends Arena, Giao Hữu đội tuyển quốc gia gần đây nhất. Phong độ gần đây của Thụy Điển , phong độ gần đây của Phần Lan chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Thụy Điển
Phong độ gần nhất Phần Lan
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
0.83
-0
1.07
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.49
3.55
2.73
|
17:30
|
Daejeon Citizen
Gimcheon Sangmu
|
0.80
+1/4
1.06
|
0.85
2 1/4
0.99
|
3.00
3.20
2.29
|
17:30
|
Suwon City
FC Seoul
|
0.88
+1/4
0.98
|
1.00
2 1/2
0.84
|
2.98
3.30
2.27
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
18:00
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
0.95
-1
0.83
|
0.96
3
0.82
|
1.53
4.10
4.50
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
0.87
+3/4
1.02
|
0.83
3
1.04
|
3.80
3.85
1.79
|
17:00
|
Shandong Taishan
Nantong Zhiyun
|
0.94
-1 1/2
0.86
|
0.91
3
0.87
|
1.32
5.00
8.40
|
18:35
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.86
+1/2
0.94
|
0.80
2 1/2
0.98
|
3.55
3.50
1.94
|
19:00
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.84
2 1/4
0.94
|
2.07
3.20
3.50
|
19:00
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.79
2 3/4
0.99
|
1.80
3.75
3.85
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.94
2 1/2
0.90
|
2.79
3.35
2.26
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
0.95
-0
0.97
|
1.51
1/2
0.56
|
4.85
1.49
4.90
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.90
-3/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.70
3.55
4.30
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.19
-0
0.73
|
0.92
2
0.95
|
2.85
3.05
2.49
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
|
|
2.20
3.00
3.20
|
15:00
|
Persija Jakarta
PSIS Semarang
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.87
2 3/4
0.89
|
2.73
3.40
2.17
|
15:00
|
Persita Tangerang
Bali United
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.84
3 1/4
0.92
|
1.60
4.00
4.10
|
15:00
|
PSM Makassar
Cilegon United
|
0.97
-1/2
0.79
|
0.99
3
0.77
|
1.97
3.40
3.15
|
15:00
|
PSS Sleman
Persib Bandung
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.78
3
0.98
|
2.00
3.50
2.90
|
15:00
|
Bhayangkara Surabaya United
Persis Solo FC
|
0.59
-1/4
1.20
|
0.77
3 1/4
0.99
|
1.74
3.80
3.50
|
15:00
|
Madura United
Arema Malang
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.56
4.00
4.45
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.13
-1/4
0.72
|
0.72
2
1.11
|
1.25
4.00
14.00
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.59
2 3/4
1.26
|
1.75
3.85
3.45
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
|
|
2.10
2.90
3.50
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.81
-1
0.95
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.47
3.80
5.70
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
0.76
-1
1.00
|
0.85
2 1/2
0.91
|
1.45
3.95
5.60
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.77
2
1.05
|
1.76
3.20
4.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Real Koyari
SV Caravel
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.77
2 1/2
1.02
|
7.50
1.80
2.50
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.81
3 3/4
1.01
|
1.47
4.90
4.65
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.91
+3/4
0.93
|
0.94
3 3/4
0.88
|
3.40
4.30
1.74
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
1.03
+1
0.81
|
0.83
3 1/2
0.99
|
4.60
4.70
1.49
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.76
3 3/4
1.06
|
2.60
4.20
2.09
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.84
-1
1.00
|
0.78
3 1/2
1.04
|
1.51
4.70
4.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.78
-0
1.06
|
1.44
2 1/2
0.51
|
4.30
1.45
5.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
0.93
-0
0.91
|
1.44
2 1/2
0.51
|
150.00
8.10
1.01
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.16
-3 1/4
0.70
|
0.85
4
0.97
|
1.06
12.00
26.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.60
-3 1/2
1.31
|
0.64
4 3/4
1.21
|
1.03
19.00
29.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.91
-1 1/4
0.93
|
0.76
3 1/4
1.06
|
1.39
4.50
5.50
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.96
3
0.86
|
3.25
3.50
1.91
|
16:15
|
Centenary Stormers
Acacia Ridge
|
0.80
-2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.18
6.50
9.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
1.07
-1/2
0.83
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.01
2.75
4.20
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.78
+1
1.02
|
0.85
2 1/2
0.93
|
4.70
3.70
1.56
|
16:30
|
Bonnyrigg White Eagles
Bulls Academy
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.86
3
0.88
|
2.63
3.80
2.10
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
|
|
2.20
3.75
2.63
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.80
3.50
2.19
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Tembetary
Independiente Luque
|
|
|
2.87
2.50
2.69
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.65
+1/4
1.12
|
0.83
2
0.93
|
2.68
2.98
2.40
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.72
1 3/4
1.04
|
2.27
2.88
3.05
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
|
|
1.14
7.00
13.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
7.00
6.00
1.25
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.78
-1 1/4
0.96
|
0.93
3
0.81
|
1.33
4.60
6.60
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.85
+1/2
0.89
|
0.84
2 3/4
0.90
|
3.25
3.50
1.89
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.82
+1/2
1.02
|
0.80
2 1/2
1.02
|
3.10
3.30
2.02
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.87
3
0.89
|
1.36
4.35
6.50
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
|
|
1.73
3.40
4.33
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
|
|
2.30
3.20
2.75
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
|
|
2.00
3.30
3.20
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.09
3.20
3.00
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.79
-3/4
0.97
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.65
3.50
4.80
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.00
+1/4
0.76
|
0.71
2
1.05
|
3.60
3.10
2.00
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.70
-1 1/4
1.06
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.31
4.60
8.40
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.98
+1/2
0.83
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.75
3.50
1.80
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
0.94
+1/4
0.95
|
0.74
2 1/4
1.14
|
2.79
3.30
2.38
|
3 - 0
Trực tiếp
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.34
-0
2.00
|
2.43
3 1/2
0.29
|
1.01
8.10
150.00
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
|
|
2.00
3.20
3.40
|
15:30
|
OConnor Knights
Queanbeyan City
|
0.90
-2 3/4
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.11
8.50
17.00
|
16:30
|
North Star
Taringa Rovers
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.40
4.50
5.50
|
16:30
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.60
3.60
1.80
|
16:30
|
Brisbane Wolves
Magic United TFA
|
0.90
-3
0.90
|
0.88
4
0.93
|
1.08
9.00
13.00
|
16:30
|
Heidelberg United
Moreland Zebras
|
0.90
-3
0.90
|
0.70
3 1/2
1.10
|
1.08
8.00
17.00
|
16:30
|
Essendon Royals
FC Bulleen Lions
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
6.00
5.00
1.33
|
16:30
|
Altona Magic
Northcote City
|
1.00
-2
0.80
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.25
5.50
7.50
|
16:30
|
Hume City
Brunswick City
|
0.73
-2
1.08
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.14
6.50
13.00
|
17:00
|
Altona City
Manningham United Blues
|
0.88
+2
0.93
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.00
1.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.99
-1/2
0.85
|
1.02
2 1/4
0.80
|
4.20
2.93
1.85
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
|
|
2.10
3.20
3.20
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.75
2 1/4
1.07
|
2.29
3.30
2.69
|
19:00
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.79
2 1/4
0.99
|
1.66
3.50
4.30
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.04
+1 1/4
0.76
|
0.76
3
1.04
|
6.40
4.70
1.37
|
04:00
|
AD Grecia
AD Guanacasteca
|
0.72
-0
1.13
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.21
3.25
2.77
|
09:00
|
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
|
0.90
-1 1/4
0.86
|
0.80
2 3/4
0.96
|
1.41
4.35
5.70
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.99
-0
0.81
|
1.81
3 1/2
0.35
|
64.00
4.85
1.11
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
1.51
-1/4
0.46
|
1.31
4 1/2
0.56
|
3.40
1.48
6.70
|
17:00
|
Maitland
Lambton Jarvis
|
0.91
+3/4
0.85
|
1.01
3 1/4
0.75
|
4.15
3.70
1.64
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|