© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Tianjin Tigers vs Beijing Guoan 18h35 09/08
Tường thuật trực tiếp Tianjin Tigers vs Beijing Guoan 18h35 09/08
Trận đấu Tianjin Tigers vs Beijing Guoan, 18h35 09/08, Tianjin Teda Football Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tianjin Tigers vs Beijing Guoan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Tianjin Tigers vs Beijing Guoan, 18h35 09/08, Tianjin Teda Football Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Tianjin Tigers vs Beijing Guoan
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
6' | Wang Gang | |||
14' | Feng Boxuan | |||
Yang Fan | 17' | |||
46' | Jiang Wenhao↑Feng Boxuan↓ | |||
46' | Zhang Xizhe↑Gao Tianyi↓ | |||
61' | Fang Hao↑Liyu Yang↓ | |||
Tian YiNong↑Peter Vitanov↓ | 61' | |||
Xie Weijun↑Ba Dun↓ | 68' | |||
Wang Jianan↑Yumiao Qian↓ | 69' | |||
79' | Wang Ziming↑Fabio Abreu↓ | |||
82' | Josef de Souza Dias, Souza | |||
Shi Yan↑Farley Rosa↓ | 86' | |||
90' | Yuan Zhang↑Chi Zhongguo↓ |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Tianjin Tigers vs Beijing Guoan |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Tianjin Tigers vs Beijing Guoan 18h35 09/08
Đội hình ra sân cặp đấu Tianjin Tigers vs Beijing Guoan, 18h35 09/08, Tianjin Teda Football Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Tianjin Tigers vs Beijing Guoan |
||||
Tianjin Tigers | Beijing Guoan | |||
Fang Jingqi | 22 | 34 | Hou Sen | |
Yang Fan | 4 | 27 | Wang Gang | |
Yu Yang | 5 | 32 | Michael Ngadeu-Ngadjui | |
Peng fei Han | 6 | 28 | Zhang ChengDong | |
Yumiao Qian | 23 | 16 | Feng Boxuan | |
Farley Rosa | 10 | 17 | Liyu Yang | |
Francisco Merida Perez | 38 | 6 | Chi Zhongguo | |
Peter Vitanov | 34 | 5 | Josef de Souza Dias, Souza | |
Ba Dun | 29 | 7 | Kang Sangwoo | |
Wang Qiuming | 30 | 15 | Gao Tianyi | |
Robert Beric | 9 | 29 | Fabio Abreu | |
Đội hình dự bị |
||||
Bingliang Yan | 25 | 1 | Jiaqi Han | |
Wang Zhenghao | 3 | 14 | Zou DeHai | |
Wang Jianan | 20 | 43 | Jiang Wenhao | |
Tian YiNong | 31 | 22 | Yu Dabao | |
Zhao Yingjie | 8 | 26 | Yang Bai | |
Shi Yan | 40 | 19 | Nebijan Muhmet | |
Piao Taoyu | 24 | 45 | Arijan Ademi | |
Sun XueLong | 17 | 10 | Zhang Xizhe | |
Xie Weijun | 11 | 23 | Nicholas Yennaris | |
Leng Jixuan | 7 | 21 | Yuan Zhang | |
18 | Fang Hao | |||
20 | Wang Ziming |
Tỷ lệ kèo Tianjin Tigers vs Beijing Guoan 18h35 09/08
Tỷ lệ kèo Tianjin Tigers vs Beijing Guoan, 18h35 09/08, Tianjin Teda Football Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tianjin Tigers vs Beijing Guoan 18h35 09/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.23 | 0:0 | 0.69 | 10.00 | 1/2 | 0.03 | 12.00 | 1.11 | 8.80 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.76 | 0:0 | 1.13 | 14.28 | 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Tianjin Tigers vs Beijing Guoan 18h35 09/08
Kết quả đối đầu Tianjin Tigers vs Beijing Guoan, 18h35 09/08, Tianjin Teda Football Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Tianjin Tigers , phong độ gần đây của Beijing Guoan chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Tianjin Tigers
Phong độ gần nhất Beijing Guoan
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
00:30
|
Las Palmas
Betis
|
1.06
+1/4
0.88
|
1.07
2 1/2
0.85
|
3.30
3.40
2.21
|
02:30
|
Almeria
Barca
|
1.00
+1 1/2
0.94
|
0.94
3 1/2
0.98
|
8.10
5.60
1.34
|
03:00
|
Sociedad
Valencia
|
1.11
-1
0.84
|
1.01
2 1/4
0.91
|
1.59
3.80
6.40
|
02:00
|
Leeds United
Norwich City
|
1.01
-1
0.91
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.58
4.00
5.10
|
00:00
|
Kalmar
IFK Norrkoping FK
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.36
3.70
2.82
|
00:00
|
Malmo FF
GAIS
|
0.98
-1 1/2
0.94
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.35
5.30
8.30
|
00:00
|
IK Sirius FK
IFK Goteborg
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.82
2 1/2
1.08
|
2.31
3.55
2.97
|
00:00
|
Brommapojkarna
Djurgardens
|
0.95
+1/4
0.97
|
1.01
2 3/4
0.89
|
3.00
3.60
2.28
|
01:30
|
Lugano
Winterthur
|
1.08
-1
0.84
|
0.94
3
0.96
|
1.64
3.85
4.75
|
01:30
|
Young Boys
St. Gallen
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.97
3 3/4
0.93
|
1.91
3.90
3.35
|
05:00
|
Universitario De Deportes
Botafogo RJ
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.96
3.20
2.33
|
05:00
|
Fluminense RJ
Cerro Porteno
|
0.87
-3/4
1.03
|
1.03
2 1/4
0.85
|
1.64
3.50
5.40
|
05:00
|
Rosario Central
Caracas FC
|
0.96
-1 3/4
0.94
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.20
5.60
15.00
|
07:00
|
San Lorenzo
Liverpool URU
|
1.13
-1
0.78
|
1.13
2 1/4
0.76
|
1.55
3.55
6.50
|
07:00
|
Sao Paulo
Barcelona SC(ECU)
|
0.85
-1 1/4
1.05
|
0.99
2 1/2
0.89
|
1.34
4.40
9.40
|
22:59
|
Bodo Glimt
Tromso IL
|
0.92
-1 1/2
1.00
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.32
5.40
9.20
|
22:59
|
Brann
Sandefjord
|
1.05
-1 3/4
0.87
|
0.91
3 1/4
0.99
|
1.30
5.70
9.30
|
22:59
|
Fredrikstad
Stromsgodset
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.29
3.30
3.25
|
22:59
|
Haugesund
Kristiansund BK
|
1.01
-1/2
0.91
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.01
3.65
3.60
|
22:59
|
Odd Grenland
Molde
|
0.89
+1
1.03
|
0.90
3
1.00
|
5.20
4.25
1.61
|
22:59
|
Rosenborg
KFUM Oslo
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.89
2 1/2
1.01
|
1.75
3.80
4.60
|
22:59
|
Sarpsborg 08
Ham-Kam
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.07
3.65
3.40
|
22:59
|
Viking
Lillestrom
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.84
4.10
3.80
|
10:00
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/2
0.96
|
2.11
3.45
3.20
|
01:30
|
Bari
Ternana
|
0.88
-1/2
1.04
|
1.05
2 1/4
0.85
|
1.88
3.30
4.10
|
02:15
|
Penafiel
SCU Torreense
|
1.00
-1/4
0.90
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.16
3.20
3.10
|
22:59
|
Aarhus AGF
Silkeborg
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.29
3.20
3.30
|
22:59
|
Hvidovre IF
Odense BK
|
0.89
+1/2
1.03
|
0.95
3
0.95
|
3.40
3.80
2.03
|
01:00
|
FC Copenhagen
Midtjylland
|
1.04
-3/4
0.88
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.79
3.85
4.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Ain
Ittihad Kalba
|
1.00
-1 1/4
0.88
|
0.86
3
1.00
|
2.36
3.10
2.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bodrumspor
Boluspor
|
1.16
-1/2
0.70
|
0.73
1
1.09
|
2.16
2.26
4.65
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Kocaelispor
|
0.74
-1/4
1.11
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.03
3.40
2.99
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Olympiakos Piraeus B
AO Giouchtas
|
0.56
-0
1.25
|
6.66
4 1/2
0.02
|
3.25
1.55
5.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Panathinaikos B
Panahaiki-2005
|
1.02
-0
0.74
|
6.25
2 1/2
0.03
|
150.00
6.50
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AEK Athens B
Niki Volou
|
0.50
-0
1.35
|
6.25
2 1/2
0.03
|
7.80
1.06
13.00
|
00:00
|
Horsens Freja
Viby IF
|
0.95
-1/4
0.83
|
0.86
3 1/4
0.92
|
2.12
3.85
2.58
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.89
3
0.87
|
1.26
5.40
7.00
|
07:30
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.04
3.20
3.20
|
00:00
|
FK Napredak Krusevac
Crvena Zvezda
|
1.35
+2
0.58
|
0.77
3 1/2
1.05
|
8.60
8.20
1.13
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Uttara FC (nữ)
Siraj Srity Songsod (nữ)
|
|
|
10.00
5.50
1.20
|
07:00
|
CD Independiente Juniors
Manta FC
|
1.01
-1
0.83
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.52
3.65
5.30
|
02:15
|
Fylkir
HK Kopavogs
|
0.79
-1/4
1.09
|
0.93
3
0.93
|
2.08
3.50
2.82
|
02:15
|
Keflavik
Akranes
|
0.87
+1/2
1.01
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.84
3.70
2.01
|
02:15
|
Grindavik
Vikingur Reykjavik
|
0.93
+1 3/4
0.95
|
1.00
3 3/4
0.86
|
6.80
5.70
1.25
|
02:30
|
Stjarnan Gardabaer
KR Reykjavik
|
1.02
-1/4
0.86
|
0.83
2 3/4
1.03
|
2.19
3.40
2.71
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Metta/LU Riga
|
0.93
-3/4
0.89
|
0.79
2 1/2
1.01
|
1.67
3.55
4.10
|
22:00
|
Tukums-2000
Grobina
|
1.00
-1/4
0.82
|
0.74
2 3/4
1.06
|
2.16
3.55
2.67
|
05:00
|
Racing Club
Coquimbo Unido
|
0.86
-1 1/4
1.04
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.34
4.70
8.20
|
07:00
|
Sportivo Luqueno
Bragantino
|
0.95
+3/4
0.95
|
1.01
2 1/2
0.87
|
4.25
3.60
1.76
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Union La Calera
|
0.97
-1 3/4
0.93
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.23
5.90
11.00
|
09:00
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
0.93
-1 3/4
0.97
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.21
6.00
11.00
|
22:59
|
MS Tseirey Taybe
Hapoel Beit She'any
|
0.93
-0
0.88
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.60
3.10
2.55
|
22:59
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Azor
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.03
2 3/4
0.78
|
2.10
3.25
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Damash Gilan FC
Mes Soongoun Varzaghan
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.91
2
0.89
|
1.22
4.20
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naft Gachsaran
Naft Masjed Soleyman FC
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.90
2
0.90
|
3.00
3.00
2.25
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
0.77
-0
1.07
|
0.71
2 3/4
1.12
|
2.19
3.65
2.57
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Szczecin(Youth)
Arka Gdynia (Youth)
|
0.96
-1/4
0.88
|
1.00
3
0.82
|
1.32
4.45
7.30
|
02:15
|
Hamar Hveragerdi
Arborg
|
0.85
+1 1/2
0.91
|
0.82
3 1/2
0.94
|
6.00
4.75
1.34
|
02:15
|
KH Hlidarendi
RB Keflavik
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.77
4
0.99
|
1.67
4.15
3.60
|
03:00
|
KRIA
Ymir
|
0.91
+1 3/4
0.81
|
0.76
3 3/4
0.96
|
6.70
5.50
1.22
|
22:50
|
Smorgon FC
FK Isloch Minsk
|
0.88
+1/2
0.92
|
0.88
2 1/2
0.92
|
3.35
3.35
1.92
|
00:45
|
Neman Grodno
Arsenal Dzyarzhynsk
|
1.05
-1
0.75
|
1.03
2 1/2
0.77
|
1.54
3.55
5.10
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Hittarps IK
|
0.94
-1 1/2
0.90
|
0.87
3 1/4
0.95
|
1.30
4.85
6.90
|
02:15
|
Augnablik Kopavogur
KFK Kopavogur
|
0.72
-1 1/4
0.98
|
0.72
3 3/4
0.98
|
1.35
4.75
5.00
|
3 - 3
Trực tiếp
|
Newroz SC(IRQ)
Naft Alwasat
|
0.40
-0
1.85
|
3.15
7 1/2
0.22
|
1.04
13.00
51.00
|
22:15
|
AI Kahrabaa
Al Qasim Sport Club
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.98
|
2.05
2.88
3.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FK Taraz
Ulytau Zhezkazgan
|
0.86
-0
0.94
|
3.70
3 1/2
0.14
|
79.00
5.00
1.10
|
22:00
|
Al-Tai
Al-Fateh
|
1.02
-0
0.88
|
0.99
3
0.89
|
2.60
3.55
2.42
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Ittihad(KSA)
|
1.09
+1/4
0.81
|
0.79
2 3/4
1.09
|
2.97
3.70
2.12
|
01:00
|
Al Wehda Mecca
Al Raed
|
1.08
-0
0.82
|
0.96
2 3/4
0.92
|
2.70
3.50
2.35
|
1 - 5
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Ahed
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.35
6 1/2
0.57
|
67.00
34.00
1.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Al-Nejmeh
Al-Ansar (LIB)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.90
3.10
2.20
|
03:10
|
Deportivo Riestra
Newells Old Boys
|
0.73
+1
1.12
|
0.91
1 3/4
0.91
|
6.30
3.00
1.57
|
23:30
|
Schalke 04 (Youth)
Rot-Weiss Ahlen
|
0.71
-1 1/2
1.14
|
0.83
3 3/4
0.99
|
1.25
5.50
7.00
|
01:30
|
AS Police
Stade Malien de Bamako
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
4.00
3.10
1.83
|
22:00
|
FK Arendal
Jerv
|
1.16
-1/4
0.62
|
0.79
2 3/4
0.97
|
2.40
3.40
2.43
|
22:00
|
Strindheim IL
Tromsdalen
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.80
3 1/4
0.96
|
2.92
3.65
1.90
|
00:00
|
Orn-Horten
Eik-Tonsberg
|
0.85
-0
0.91
|
0.84
3
0.92
|
2.38
3.40
2.46
|
22:59
|
JS Hercules
TP47 Tornio
|
0.95
+1/2
0.89
|
0.81
3
1.01
|
3.30
3.45
1.89
|
02:30
|
Botafogo RJ (Youth)
Ceara Youth
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.83
3.60
3.40
|
05:00
|
Sao Paulo (Youth)
Cruzeiro (Youth)
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.40
3.60
2.40
|
07:30
|
Atletico Mineiro (Youth)
CR Flamengo (RJ) (Youth)
|
|
|
2.75
3.25
2.25
|
22:00
|
Bohemians 1905
MFK Karvina
|
0.99
-1/2
0.91
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.99
3.45
3.25
|
22:00
|
Baumit Jablonec
Pardubice
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.77
3.60
3.90
|
22:00
|
Tescoma Zlin
Dynamo Ceske Budejovice
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.26
3.35
2.79
|
22:00
|
Mjondalen IF
Asane Fotball
|
0.84
-1/4
1.06
|
0.77
2 3/4
1.12
|
2.19
3.45
2.82
|
22:59
|
Aalesund FK
Sogndal
|
0.90
-0
1.00
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.40
3.50
2.53
|
22:59
|
Levanger FK
Ranheim IL
|
1.08
-1/2
0.82
|
1.03
2 3/4
0.85
|
2.08
3.35
3.15
|
22:59
|
Raufoss
Moss
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.86
2 1/2
1.02
|
2.16
3.35
2.94
|
22:59
|
Sandnes Ulf
Bryne
|
1.11
+1/2
0.80
|
1.00
3
0.88
|
3.65
3.70
1.80
|
22:59
|
Stabaek
Lyn Oslo
|
1.05
-1/2
0.85
|
1.04
3
0.84
|
2.05
3.50
3.05
|
22:59
|
Start Kristiansand
Egersunds IK
|
1.11
-0
0.80
|
1.03
3 1/4
0.85
|
2.65
3.60
2.25
|
22:59
|
Valerenga
Kongsvinger
|
1.00
-1/2
0.90
|
0.98
3
0.90
|
2.00
3.70
3.05
|
22:59
|
Ullern FC
Nordstrand
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.70
4.20
1.65
|
22:59
|
Fana
Ardal
|
0.78
-2 3/4
1.03
|
0.88
4 3/4
0.93
|
1.10
9.00
11.00
|
22:59
|
Fram Larvik
Pors Grenland
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.93
3 1/4
0.88
|
2.88
4.75
1.85
|
23:30
|
Vigor
Staal Jorpeland
|
0.73
+2
1.08
|
0.80
4
1.00
|
6.25
5.50
1.30
|
23:30
|
froya
Bjarg
|
0.98
+1 1/4
0.83
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.00
5.00
1.42
|
00:00
|
Djerv 1919
Sandvikens
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
2.55
4.10
2.10
|
00:00
|
Oppsal
Gamle Oslo
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.00
4.10
2.70
|
00:00
|
Nardo FK
Verdal
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.93
4
0.88
|
1.14
7.50
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Green Buffaloes
Nkana FC
|
0.62
-0
1.25
|
14.00
1/2
0.03
|
19.00
1.02
19.00
|
08:00
|
Alajuelense (w)
Dimas Escazu (w)
|
|
|
1.22
6.50
7.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Urartu
Alashkert
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.31
3.25
2.66
|
22:59
|
FC Noah
FC Avan Academy
|
0.99
-0
0.85
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.65
2.96
2.47
|
22:59
|
SC Landskron
St Jakob/Rosental
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.83
3
0.98
|
2.70
3.75
2.10
|
22:59
|
Union Henndorf
OTSU Hallein
|
1.08
+3/4
0.73
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.33
4.00
1.57
|
23:30
|
SV Donau Klagenfurt
SK Treibach
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.90
3
0.90
|
3.50
3.90
1.75
|
23:30
|
ASV 13 Vienna
SV Donau
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.83
3 3/4
0.98
|
5.25
4.50
1.42
|
00:09
|
KAC 1909
VST Volkermarkt
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.88
3
0.93
|
2.90
3.70
2.05
|
23:10
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club (KUW)
|
0.96
+1/4
0.92
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.76
3.30
2.21
|
01:25
|
Al-Salmiyah
Al Kuwait SC
|
0.89
+1 3/4
0.99
|
0.92
3
0.94
|
7.90
5.30
1.24
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Leningradets
Arsenal Tula
|
0.93
+1/4
0.95
|
1.08
3
0.78
|
4.95
2.08
2.40
|
22:00
|
Volgar-Gazprom Astrachan
Neftekhimik Nizhnekamsk
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.96
2
0.88
|
2.15
2.96
3.20
|
22:30
|
Shinnik Yaroslavl
Akron Togliatti
|
0.93
+1/2
0.93
|
0.90
2
0.94
|
3.55
3.10
1.93
|
23:30
|
Torpedo moskva
Urozhay Krasnodar
|
0.95
-1
0.91
|
0.96
2 1/4
0.88
|
1.49
3.75
5.50
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Qaradag Lokbatan
Keshla FK
|
0.47
-0
1.49
|
5.88
5 1/2
0.06
|
150.00
6.00
1.06
|
00:00
|
RCD Espanyol (w)
Osasuna (w)
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.11
3.15
3.10
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.83
3.40
2.12
|
22:59
|
Enppi
Kokakola Cairo
|
0.95
-0
0.93
|
1.19
2
0.70
|
2.63
2.80
2.61
|
22:59
|
NBE SC
EL Masry
|
0.87
+1/4
1.01
|
0.96
2 1/2
0.90
|
2.93
3.20
2.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
San Martin Burzaco Reserves
Excursionistas Reserves
|
1.08
-0
0.73
|
0.78
4 1/4
1.03
|
2.75
3.75
2.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Talleres Remedios Reserves
Tristan Suarez Reserves
|
1.00
-0
0.80
|
1.60
3 1/2
0.47
|
26.00
6.00
1.12
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Moron Reserves
CA Brown de Adrogue Reserves
|
0.60
-0
1.30
|
9.00
2 1/2
0.06
|
19.00
1.02
19.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Camioneros Reserves
Defensores de Belgrano Reserves
|
0.72
-0
1.07
|
0.82
2 1/4
0.97
|
7.00
3.75
1.44
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Villa San Carlos Reserves
Los Andes Reserves
|
0.77
-0
1.02
|
0.77
3 3/4
1.02
|
1.11
8.00
13.00
|