© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Toluca vs Puebla 08h00 03/08
Tường thuật trực tiếp Toluca vs Puebla 08h00 03/08
Trận đấu Toluca vs Puebla, 08h00 03/08, Estadio Nemesio Diez, VĐQG Mexico được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Toluca vs Puebla mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Toluca vs Puebla, 08h00 03/08, Estadio Nemesio Diez, VĐQG Mexico sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Toluca vs Puebla
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
17' | 0-1 | Omar Andres Fernandez Frasica (Assist:Maximiliano Araujo) | ||
Valber Roberto Huerta Jerez | 24' | |||
32' | Martin Barragan Negrete | |||
38' | Diego Gaston Silva Ibanez | |||
39' | Ivo Vazquez | |||
46' | Daniel Aguilar↑Ivo Vazquez↓ | |||
51' | Daniel Aguilar | |||
Claudio Baeza | 56' | |||
57' | Gustavo Henrique Ferrareis | |||
Jordan Steeven Sierra Flores↑Leonardo Cecilio Fernandez Lopez↓ | 61' | |||
Jordan Steeven Sierra Flores | 67' | |||
Jordan Steeven Sierra Flores Card changed | 67' | |||
Camilo da Silva Sanvezzo↑Claudio Baeza↓ | 69' | |||
Alan Rodriguez↑Raul Lopez Gomez↓ | 75' | |||
Daniel Alvarez Lopez↑Carlos Gabriel Gonzalez Espindola↓ | 75' | |||
80' | Jozy Altidore↑Martin Barragan Negrete↓ | |||
81' | Pablo Gonzalez Diaz↑Emilio Martinez Gonzalez↓ | |||
81' | Jordi Cortizo de la Piedra↑Omar Andres Fernandez Frasica↓ | |||
Andres Felipe Mosquera Guardia | 1-1 | 82' | ||
89' | Emiliano Garcia Montoya↑Maximiliano Araujo↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Toluca 1, Puebla 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Toluca 1, Puebla 1 | |
90+5” | VIỆT VỊ. Jozy Altidore rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ferrareis (Puebla. Gustav). | |
90+2” | KHÔNG VÀO. Jordi Cortizo (Puebla) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Federico Mancuello là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
90+2” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Pablo González (Puebla) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
90” | ĐÁ PHẠT. Israel Reyes bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Daniel Álvarez (Toluca) phạm lỗi. | |
90” | THAY NGƯỜI. Puebla. Emilian thay đổi nhân sự khi rút Maximiliano Araujo ra nghỉ và García là người thay thế. | |
89” | Attempt saved. Daniel Álvarez (Toluca) right footed shot from the right side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Camilo Sanvezzo. | |
87” | Attempt missed. Valber Huerta (Toluca) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Fernando Navarro with a cross following a corner. | |
86” | PHẠT GÓC. Toluca được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gastón Silva là người đá phạt. | |
84” | PHẠT GÓC. Puebla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Valber Huerta là người đá phạt. | |
84” | Attempt blocked. Jozy Altidore (Puebla) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Federico Mancuello with a cross. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Jordi Cortizo bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
84” | PHẠM LỖI! Brayan Angulo (Toluca) phạm lỗi. | |
83” | THAY NGƯỜI. Puebla. Pabl thay đổi nhân sự khi rút Emilio Martínez ra nghỉ và González là người thay thế. | |
83” | PHẠM LỖI! Maximiliano Araujo (Puebla) phạm lỗi. | |
red'>82'Goal!Toluca 1, Puebla 1. Andrés Mosquera (Toluca) header from the centre of the boxfollowing a set piece situation. | ||
82” | ĐÁ PHẠT. Camilo Sanvezzo bị phạm lỗi và (Toluca) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
81” | ĐÁ PHẠT. Marcel Ruiz bị phạm lỗi và (Toluca) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
81” | PHẠM LỖI! Diego de Buen (Puebla) phạm lỗi. | |
81” | THAY NGƯỜI. Puebla. Jord thay đổi nhân sự khi rút Omar Fernández ra nghỉ và Cortizo là người thay thế. | |
81” | THAY NGƯỜI. Puebla. Joz thay đổi nhân sự khi rút Martín Barragán ra nghỉ và Altidore là người thay thế. | |
79” | Attempt saved. Fernando Navarro (Toluca) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Jean Meneses. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Maximiliano Araujo bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
77” | PHẠM LỖI! Alan Rodríguez (Toluca) phạm lỗi. | |
76” | THAY NGƯỜI. Toluca. Ala thay đổi nhân sự khi rút Raúl López ra nghỉ và Rodríguez là người thay thế. | |
76” | THAY NGƯỜI. Toluca. Danie thay đổi nhân sự khi rút Carlos González ra nghỉ và Álvarez là người thay thế. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Jean Meneses bị phạm lỗi và (Toluca) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
75” | ĐÁ PHẠT. Jean Meneses bị phạm lỗi và (Toluca) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
75” | PHẠM LỖI! Israel Reyes (Puebla) phạm lỗi. | |
74” | PHẠM LỖI! Emilio Martínez (Puebla) phạm lỗi. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Camilo Sanvezzo bị phạm lỗi và (Toluca) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Marcel Ruiz bị phạm lỗi và (Toluca) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Israel Reyes (Puebla) phạm lỗi. | |
71” | PHẠT GÓC. Puebla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcel Ruiz là người đá phạt. | |
71” | PHẠT GÓC. Puebla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcel Ruiz là người đá phạt. | |
70” | Attempt missed. Maximiliano Araujo (Puebla) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Martín Barragán with a headed pass. | |
70” | THAY NGƯỜI. Toluca. Camil thay đổi nhân sự khi rút Claudio Baeza ra nghỉ và Sanvezzo là người thay thế. | |
67” | VAR Checking: Possible Red Card. | |
66” | THẺ PHẠT. Jordan Sierra bên phía (Toluca) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Israel Reyes bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Jordan Sierra (Toluca) phạm lỗi. | |
64” | VIỆT VỊ. Fernando Navarro rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với González (Toluca. Carlo). | |
62” | THAY NGƯỜI. Toluca. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Leonardo Fernández ra nghỉ và Sierra là người thay thế. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Martín Barragán bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Claudio Baeza (Toluca) phạm lỗi. | |
58” | PHẠM LỖI! Brayan Angulo (Toluca) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Emilio Martínez bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | THẺ PHẠT. Gustavo Ferrareis bên phía (Puebla) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | PHẠM LỖI! Gustavo Ferrareis (Puebla) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Fernando Navarro bị phạm lỗi và (Toluca) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | THẺ PHẠT. Claudio Baeza bên phía (Toluca) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Omar Fernández bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
56” | PHẠM LỖI! Claudio Baeza (Toluca) phạm lỗi. | |
55” | Attempt missed. Martín Barragán (Puebla) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Maximiliano Araujo. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Marcel Ruiz bị phạm lỗi và (Toluca) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | ĐÁ PHẠT. Marcel Ruiz bị phạm lỗi và (Toluca) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Maximiliano Araujo (Puebla) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Martín Barragán bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | ĐÁ PHẠT. Martín Barragán bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | Attempt saved. Diego de Buen (Puebla) right footed shot from outside the box is saved. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Maximiliano Araujo bị phạm lỗi và (Puebla) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
51” | PHẠM LỖI! Marcel Ruiz (Toluca) phạm lỗi. | |
51” | Daniel Aguilar (Puebla) is shown the yellow card. | |
50” | Attempt missed. Jean Meneses (Toluca) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. | |
50” | Attempt missed. Jean Meneses (Toluca) right footed shot from outside the box. | |
49” | PHẠT GÓC. Toluca được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antony Silva là người đá phạt. | |
49” | PHẠT GÓC. Toluca được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antony Silva là người đá phạt. | |
47” | PHẠT GÓC. Toluca được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gastón Silva là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Puebla. Danie thay đổi nhân sự khi rút Ivo Vázquez ra nghỉ và Aguilar là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Toluca 0, Puebla 1 | |
45+5” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Toluca 0, Puebla 1 | |
45+4” | Attempt blocked. Carlos González (Toluca) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
45+4” | Attempt blocked. Carlos González (Toluca) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
45+4” | Attempt blocked. Valber Huerta (Toluca) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
45+4” | Attempt missed. Carlos González (Toluca) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Leonardo Fernández with a cross following a corner. | |
45+3” | PHẠT GÓC. Toluca được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diego de Buen là người đá phạt. | |
45+3” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Leonardo Fernández (Toluca) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Martín Barragán bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Martín Barragán bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Martín Barragán (Puebla) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Andrés Mosquera bị phạm lỗi và (Toluca) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | Attempt missed. Jean Meneses (Toluca) right footed shot from the right side of the box. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Leonardo Fernández bị phạm lỗi và (Toluca) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
42” | PHẠM LỖI! Ivo Vázquez (Puebla) phạm lỗi. | |
39” | THẺ PHẠT. Ivo Vázquez bên phía (Puebla) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
39” | PHẠM LỖI! Ivo Vázquez (Puebla) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Claudio Baeza bị phạm lỗi và (Toluca) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
39” | PHẠT GÓC. Toluca được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Emilio Martínez là người đá phạt. | |
38” | THẺ PHẠT. Gastón Silva bên phía (Puebla) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
38” | PHẠM LỖI! Gastón Silva (Puebla) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Carlos González bị phạm lỗi và (Toluca) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
33” | Attempt saved. Jean Meneses (Toluca) right footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Fernando Navarro. | |
32” | (Toluca) wins a free kick in the defensive half. | |
33” | Attempt saved. Jean Meneses (Toluca) right footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Fernando Navarro. | |
32” | Martín Barragán (Puebla) is shown the yellow card. | |
31” | PHẠT GÓC. Puebla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcel Ruiz là người đá phạt. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Martín Barragán bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Claudio Baeza (Toluca) phạm lỗi. | |
29” | PHẠT GÓC. Toluca được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gustavo Ferrareis là người đá phạt. | |
29” | Attempt blocked. Brayan Angulo (Toluca) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Leonardo Fernández with a cross. | |
29” | PHẠT GÓC. Toluca được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antony Silva là người đá phạt. | |
28” | Attempt saved. Leonardo Fernández (Toluca) left footed shot from outside the box is saved in the top left corner. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Leonardo Fernández bị phạm lỗi và (Toluca) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
28” | PHẠM LỖI! Ivo Vázquez (Puebla) phạm lỗi. | |
27” | Attempt missed. Israel Reyes (Puebla) right footed shot from more than 35 yards is high and wide to the right following a set piece situation. | |
27” | Diego de Buen (Puebla) hits the bar with a right footed shot from outside the box from a direct free kick. | |
24” | THẺ PHẠT. Valber Huerta bên phía (Toluca) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Martín Barragán bị phạm lỗi và (Puebla) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
24” | PHẠM LỖI! Valber Huerta (Toluca) phạm lỗi. | |
22” | Attempt saved. Claudio Baeza (Toluca) left footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
22” | CẢN PHÁ! Marcel Ruiz (Toluca) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jean Meneses. | |
21” | PHẠT GÓC. Toluca được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gastón Silva là người đá phạt. | |
21” | Jean Meneses (Toluca) hits the right post with a right footed shot from the centre of the box. | |
19” | PHẠM LỖI! Maximiliano Araujo (Puebla) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Andrés Mosquera bị phạm lỗi và (Toluca) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>17'VÀOOOO!! (Puebla) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Toluca 0, Puebla 1. Omar Fernándeto the bottom right corner. Assisted by Maximiliano Araujo with a through ball. | ||
16” | Attempt missed. Maximiliano Araujo (Puebla) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Omar Fernández with a cross. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Maximiliano Araujo bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
15” | PHẠM LỖI! Raúl López (Toluca) phạm lỗi. | |
15” | Attempt missed. Brayan Angulo (Toluca) header from the centre of the box is too high. Assisted by Fernando Navarro with a headed pass following a set piece situation. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Jean Meneses bị phạm lỗi và (Toluca) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
12” | PHẠM LỖI! Emilio Martínez (Puebla) phạm lỗi. | |
11” | Attempt missed. Diego de Buen (Puebla) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
11” | PHẠT GÓC. Puebla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Claudio Baeza là người đá phạt. | |
11” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Gustavo Ferrareis (Puebla) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
9” | Attempt missed. Maximiliano Araujo (Puebla) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Omar Fernández with a cross. | |
6” | PHẠM LỖI! Emilio Martínez (Puebla) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Brayan Angulo bị phạm lỗi và (Toluca) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
6” | CẢN PHÁ! Gustavo Ferrareis (Puebla) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Israel Reyes. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Maximiliano Araujo bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
5” | PHẠM LỖI! Raúl López (Toluca) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Ivo Vázquez bị phạm lỗi và (Puebla) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! Jean Meneses (Toluca) phạm lỗi. | |
2” | Attempt saved. Gustavo Ferrareis (Puebla) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
1” | PHẠT GÓC. Puebla được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrés Mosquera là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Toluca vs Puebla |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Toluca vs Puebla 08h00 03/08
Đội hình ra sân cặp đấu Toluca vs Puebla, 08h00 03/08, Estadio Nemesio Diez, VĐQG Mexico sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Toluca vs Puebla |
||||
Toluca | Puebla | |||
Tiago Luis Volpi | 1 | 1 | Antony Domingo Silva Cano | |
Brayan Angulo | 21 | 204 | Emilio Martinez Gonzalez | |
Valber Roberto Huerta Jerez | 4 | 5 | Diego Eduardo De Buen Juarez | |
Andres Felipe Mosquera Guardia | 26 | 21 | Diego Gaston Silva Ibanez | |
Raul Lopez Gomez | 2 | 26 | Ivo Vazquez | |
Fernando Navarro Moran | 18 | 2 | Gustavo Henrique Ferrareis | |
Jean David Meneses Villarroel | 16 | 12 | Israel Reyes Romero | |
Claudio Baeza | 23 | 10 | Federico Andres Mancuello | |
Leonardo Cecilio Fernandez Lopez | 10 | 20 | Maximiliano Araujo | |
Marcello Ruiz | 14 | 25 | Omar Andres Fernandez Frasica | |
Carlos Gabriel Gonzalez Espindola | 32 | 28 | Martin Barragan Negrete | |
Đội hình dự bị |
||||
Daniel Alvarez Lopez | 11 | 23 | Daniel Aguilar | |
Gustavo Gutierrez | 12 | 19 | Jozy Altidore | |
Carlos Alberto Guzman Fonseca | 5 | 22 | Jordi Cortizo de la Piedra | |
Haret Ortega | 24 | 7 | Amaury Gabriel Escoto Ruiz | |
Alan Rodriguez | 27 | 29 | Emiliano Garcia Montoya | |
Jorge Rodriguez | 20 | 18 | Luis Arcadio Garcia Banuelos | |
Camilo da Silva Sanvezzo | 7 | 6 | Pablo Gonzalez Diaz | |
Jordan Steeven Sierra Flores | 15 | 27 | Lucas Maia | |
Jorge Emmanuel Torres Nilo | 6 | 8 | Ivan Jared Moreno Fuguemann | |
Isaias Violante | 190 | 30 | Jesus Rodriguez |
Tỷ lệ kèo Toluca vs Puebla 08h00 03/08
Tỷ lệ kèo Toluca vs Puebla, 08h00 03/08, Estadio Nemesio Diez, VĐQG Mexico theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Toluca vs Puebla 08h00 03/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.51 | 0:0 | 0.56 | 5.26 | 2 1/2 | 0.09 | 9.60 | 1.22 | 5.70 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.66 | 0:0 | 1.31 | 14.28 | 1 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Toluca vs Puebla 08h00 03/08
Kết quả đối đầu Toluca vs Puebla, 08h00 03/08, Estadio Nemesio Diez, VĐQG Mexico gần đây nhất. Phong độ gần đây của Toluca , phong độ gần đây của Puebla chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Toluca
Phong độ gần nhất Puebla
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Club America
|
17 | 23 | 40 |
2 |
Monterrey
|
17 | 12 | 33 |
3 |
Tigres UANL
|
17 | 14 | 30 |
4 |
Pumas U.N.A.M.
|
17 | 9 | 28 |
5 |
Chivas Guadalajara
|
17 | 0 | 27 |
6 |
Puebla
|
17 | -1 | 25 |
7 |
Atletico San Luis
|
17 | 5 | 23 |
8 |
Club Leon
|
17 | 1 | 23 |
9 |
Santos Laguna
|
17 | -3 | 23 |
10 |
Mazatlan FC
|
17 | -2 | 22 |
11 |
Pachuca
|
17 | -11 | 22 |
12 |
Toluca
|
17 | 4 | 21 |
13 |
Club Tijuana
|
17 | -3 | 20 |
14 |
Queretaro FC
|
17 | -11 | 19 |
15 |
FC Juarez
|
17 | -10 | 18 |
16 |
CDSyC Cruz Azul
|
17 | -8 | 17 |
17 |
Atlas
|
17 | -10 | 17 |
18 |
Necaxa
|
17 | -9 | 15 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
1 - 0
Trực tiếp
|
Atalanta
Marseille
|
0.81
-1/4
1.12
|
0.94
2 1/2
0.96
|
1.23
5.20
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
1.07
-1
0.85
|
1.00
3
0.90
|
2.86
2.98
2.53
|
02:00
|
Alaves
Girona
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.90
2 1/2
0.98
|
3.35
3.50
2.02
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.89
3 1/4
0.99
|
3.45
4.00
1.85
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
1.08
+3/4
0.82
|
1.04
3
0.84
|
4.80
4.05
1.60
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.73
3.80
3.90
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.00
-1
0.90
|
0.97
2 1/2
0.91
|
1.52
3.80
5.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
1.03
+1/4
0.89
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.73
3.55
4.55
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.05
3.20
2.28
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.96
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.92
-0
0.96
|
0.95
2
0.91
|
2.64
3.00
2.70
|
16:45
|
Sydney FC
Central Coast Mariners
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.08
3.50
3.20
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.92
-0
0.97
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.53
3.30
2.61
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.98
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.94
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
1.14
-3/4
0.75
|
1.04
3
0.82
|
1.81
3.80
3.80
|
18:00
|
Bình Phước
Phố Hiến
|
|
|
2.45
2.70
3.00
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
0.75
-1
1.16
|
0.77
2 1/2
1.11
|
1.41
4.35
6.00
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.20
3.20
3.00
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1/4
0.97
|
1.05
2
0.83
|
2.17
3.05
3.45
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
0.91
+1
0.99
|
0.91
2 1/4
0.97
|
6.20
3.75
1.53
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
1.09
-1
0.81
|
0.92
2 1/2
0.96
|
1.61
3.85
5.00
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.98
-1/4
0.92
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.26
3.15
3.10
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.82
3.40
2.33
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.81
-0
1.12
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.53
3.40
2.56
|
18:00
|
Qingdao Zhongneng
Nantong Zhiyun
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.79
2 1/4
0.99
|
2.33
3.15
2.69
|
18:35
|
Chengdu Better City FC
Henan Songshan Longmen
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.86
2 3/4
0.92
|
1.35
4.35
7.10
|
19:00
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
0.97
-2 1/4
0.83
|
0.89
3 1/2
0.89
|
1.14
7.10
9.80
|
19:00
|
Bangkok Glass
Khonkaen United
|
0.78
-1 1/2
0.98
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.27
5.50
6.70
|
20:00
|
Krylya Sovetov
Terek Grozny
|
1.01
-1/4
0.88
|
0.81
2 1/2
1.06
|
2.25
3.50
2.87
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
1.02
-1/2
0.87
|
0.84
3
1.03
|
2.02
3.85
3.05
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.69
-1
1.07
|
0.84
2 3/4
0.92
|
1.40
4.20
6.00
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
0.99
-1 1/2
0.90
|
0.81
2 3/4
1.06
|
1.30
4.85
7.20
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
0.97
-3/4
0.92
|
1.12
2 3/4
0.76
|
1.70
3.65
3.90
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.38
+3/4
0.61
|
0.85
2 3/4
1.02
|
5.40
4.20
1.45
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.76
+1/2
1.14
|
0.79
2 1/2
1.08
|
2.80
3.40
2.14
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
1.01
+1/4
0.88
|
0.88
2 1/2
0.99
|
3.15
3.35
1.99
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.89
-1/4
1.00
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.06
3.25
3.05
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
1.17
-0
0.74
|
0.76
2 1/4
1.12
|
2.78
3.30
2.20
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
0.74
-3/4
1.17
|
0.82
2 1/4
1.05
|
1.54
3.80
4.85
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
0.84
-1
1.05
|
0.79
2 1/4
1.08
|
1.45
4.05
5.50
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.91
3.35
2.10
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.85
-1/2
1.04
|
1.05
2 1/4
0.82
|
1.85
3.30
4.25
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.82
2 1/2
1.02
|
2.16
3.30
2.81
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.14
3.20
3.35
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.75
-1/4
1.16
|
0.80
2 1/2
1.07
|
2.02
3.55
3.30
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
1.13
+1/4
0.77
|
0.86
2 1/2
1.01
|
3.30
3.50
2.05
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.94
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.93
|
1.72
3.85
4.15
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
1.09
+1/4
0.80
|
0.77
2 1/4
1.11
|
3.60
3.35
2.00
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.92
-1/4
0.97
|
0.74
2
1.14
|
2.23
3.15
3.20
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.92
+1/2
0.97
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.55
3.45
1.97
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.97
+1/4
0.92
|
0.78
2 1/2
1.09
|
3.10
3.50
2.11
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
0.91
+1/2
0.98
|
0.95
2 1/2
0.92
|
3.50
3.45
1.98
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.01
-1/2
0.88
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.01
3.30
3.55
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.00
+1/2
0.89
|
0.93
3 1/2
0.94
|
3.25
4.10
1.89
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.01
-1/2
0.88
|
1.01
3 1/4
0.86
|
2.01
3.80
3.10
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.95
-1
0.93
|
0.99
2 3/4
0.87
|
1.54
3.90
5.70
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.96
2 1/4
0.90
|
1.72
3.45
4.75
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
0.76
-3/4
1.11
|
0.80
2 1/4
1.04
|
1.55
3.90
4.60
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.92
2
0.92
|
1.92
3.10
3.60
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 1/4
0.85
|
1.77
3.40
3.85
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
0.98
-1/4
0.88
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.20
3.10
2.93
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.72
-3/4
1.16
|
0.88
2 1/2
0.96
|
1.51
3.75
5.30
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
0.88
-3/4
0.98
|
0.97
3
0.87
|
1.66
3.90
4.10
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
0.95
-0
0.91
|
0.83
3 1/2
1.01
|
2.40
3.90
2.35
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.72
+3/4
1.16
|
0.90
3 1/2
0.94
|
2.97
4.05
1.90
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.86
-1/2
1.00
|
0.84
3 1/4
1.00
|
1.86
4.00
3.20
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
0.93
+3/4
0.93
|
0.73
2 3/4
1.12
|
3.90
3.95
1.70
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.80
3
1.04
|
1.44
4.30
5.60
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.92
3 1/4
0.92
|
1.92
3.90
3.10
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
1.01
-1
0.85
|
0.71
3 1/2
1.14
|
1.61
4.50
3.85
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.04
3.65
2.99
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.01
-1/2
0.85
|
0.72
3
1.13
|
2.01
3.80
2.94
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.83
-0
1.01
|
0.84
2 3/4
0.98
|
2.34
3.30
2.57
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.11
-1/2
0.79
|
0.91
2 1/2
0.96
|
2.11
3.45
3.15
|
20:45
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
0.66
-0
1.19
|
0.78
2
1.02
|
2.21
3.05
2.95
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.84
-0
0.98
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.44
3.05
2.62
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.70
+1/4
1.23
|
0.84
1 3/4
1.03
|
2.89
2.89
2.58
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
1.00
-1/2
0.89
|
0.89
1 3/4
0.98
|
2.00
2.99
4.05
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.89
-1/2
1.00
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.89
3.35
4.00
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
0.91
-3/4
0.91
|
0.92
2 1/2
0.88
|
1.66
3.55
4.25
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.88
-0
0.94
|
0.94
2 1/2
0.86
|
2.45
3.20
2.52
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.89
+1/4
0.87
|
0.73
2 3/4
1.03
|
2.84
3.55
2.03
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.90
3.45
2.05
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.81
2 3/4
0.95
|
2.96
3.65
1.97
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.52
2 1/4
1.31
|
2.74
3.50
2.16
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.88
-0
0.88
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.41
3.45
2.41
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.65
2 3/4
1.12
|
1.71
3.85
3.60
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.72
2 1/2
1.04
|
2.18
3.30
2.82
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
0.51
-0
1.33
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.05
3.10
3.25
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.93
3.45
3.05
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.82
-3/4
0.98
|
0.93
2 3/4
0.87
|
1.62
3.75
4.25
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.94
3.60
3.05
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.02
3.50
2.97
|
18:00
|
Keciorengucu
Altay Spor Kulubu
|
0.78
-2
0.98
|
0.74
3 1/4
1.02
|
1.14
6.80
11.00
|
21:00
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.97
+1 3/4
0.79
|
0.75
3
1.01
|
11.00
5.80
1.17
|
22:00
|
LKS Lodz II
Radunia Stezyca
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.85
2 1/4
0.91
|
2.02
3.15
3.25
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
|
|
2.45
3.50
2.38
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
1.09
+1/2
0.75
|
0.69
2 1/4
1.14
|
3.70
3.60
1.75
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Sibenik
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
17:00
|
Adelaide City FC
Metrostars SC
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.91
3 1/4
0.85
|
3.60
3.75
1.73
|
17:00
|
Adelaide Panthers
Adelaide Olympic
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.85
3 1/2
0.91
|
3.00
3.75
1.92
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.65
-1/4
1.12
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.84
3.25
3.70
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Juventud De Las Piedras Reserves
Boston River Reserve
|
0.84
+3/4
0.96
|
0.99
5 1/4
0.81
|
1.26
4.45
9.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Wanderers FC Reserve
CA River Plate Reserves
|
1.04
-1/2
0.76
|
0.80
2
1.00
|
4.60
2.99
1.76
|
20:00
|
Kusadasispor
Kutahyaspor
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
20:00
|
Ayvalikgucu Belediyespor
Yeni Orduspor
|
|
|
1.91
3.00
3.90
|
20:00
|
Efeler 09
Anadolu Universitesi
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
22:00
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.88
-1/4
1.01
|
1.04
2 1/2
0.83
|
2.09
3.35
3.30
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.10
3.60
2.70
|
16:30
|
Manly United
Sydney United
|
0.93
+1/4
0.87
|
0.91
3 1/4
0.89
|
2.82
3.60
2.05
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.96
3
0.88
|
1.94
3.60
3.30
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
0.80
-0
1.06
|
0.78
2 1/4
1.06
|
2.36
3.25
2.71
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.87
-0
0.99
|
0.94
2 3/4
0.90
|
2.40
3.40
2.56
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.75
2 1/2
1.09
|
3.75
3.60
1.80
|
19:00
|
Burnley U21
Coventry U21
|
0.71
-1/2
1.17
|
0.97
3 1/2
0.87
|
1.67
4.30
3.75
|
19:00
|
Cardiff City U21
Hull City U21
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.05
3.75
2.80
|
20:00
|
Swansea City U21
Birmingham City U21
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.70
4.00
3.60
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
14:30
|
Manly United U20
Sydney United 58 U20
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.06
+3/4
0.70
|
0.78
3
0.98
|
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.88
|
|
22:00
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.74
-1 3/4
1.02
|
0.87
3
0.89
|
1.18
6.00
9.50
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.73
-1
1.03
|
1.03
2 1/2
0.73
|
1.42
3.90
6.40
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.05
3.35
3.00
|
15:00
|
Broadmeadow Magic Reserves
New Lambton FC Reserves
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
17:30
|
Bentleigh greens
Brunswick City
|
|
|
2.63
3.40
2.25
|
17:30
|
Preston Lions
Langwarrin
|
0.88
-1
0.88
|
0.97
3 1/4
0.79
|
1.53
4.00
4.50
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.79
2
1.09
|
1.70
3.40
5.00
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.21
3.40
2.98
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.86
-1 1/2
1.04
|
0.78
2 3/4
1.11
|
1.28
5.50
9.20
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
0.99
-0
0.91
|
0.87
2 1/4
1.01
|
2.66
3.20
2.55
|
17:40
|
Moadon Sport Tira
Hapoel Ironi Baka El Garbiya
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
17:40
|
Ironi Modiin
Shimshon Tel Aviv
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
17:40
|
Maccabi Tzur Shalom
Kiryat Yam SC
|
|
|
2.40
3.00
2.75
|
17:40
|
Sport Club Dimona
Hapoel Holon Yaniv
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
19:00
|
Maccabi Nujeidat Ahmed
MS Tseirey Taybe
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
16:00
|
Casuarina FC
Mindil Aces
|
1.02
+1 1/4
0.78
|
0.90
3 1/2
0.88
|
5.90
5.00
1.28
|
18:00
|
Port Darwin FC
Darwin Olympics
|
0.97
+2
0.83
|
0.63
4
1.17
|
7.00
5.90
1.19
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.90
3 1/4
0.86
|
1.70
3.80
3.70
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.91
3.65
3.10
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.04
-1/4
0.82
|
1.03
2 3/4
0.81
|
2.23
3.30
2.71
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.40
4.40
5.60
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
1.07
-1/4
0.79
|
0.98
2 1/2
0.86
|
2.19
3.20
2.85
|
17:00
|
Centenary Stormers
Springfield United
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
21:00
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.08
+1/2
0.74
|
0.68
2 3/4
1.13
|
3.50
3.85
1.74
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.97
-1/2
0.85
|
0.65
3
1.17
|
1.97
3.70
2.93
|
20:00
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
18:45
|
Balestier Khalsa FC
Geylang United FC
|
|
|
1.73
4.33
3.50
|
18:45
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
1.01
-1
0.79
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.57
3.65
4.80
|
2 - 3
Trực tiếp
|
RB Keflavik
Hamar Hveragerdi
|
1.12
-0
0.59
|
1.38
5 1/2
0.42
|
29.00
6.50
1.11
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.50
4.00
1.73
|
12:00
|
Yoogali SC
Cooma Tigers
|
1.00
+1 3/4
0.76
|
0.76
3 1/2
1.00
|
7.50
6.00
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Peterborough (w)
Leek Town Ladies (w)
|
|
|
1.18
6.00
11.00
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
1.06
-1/2
0.70
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.71
-0
1.05
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
19:00
|
FC Gagra
Samtredia
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
22:00
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.95
3.30
3.40
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.70
-0
1.06
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.30
3.30
2.70
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
|
|
2.40
3.30
2.55
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
|
|
1.29
4.75
8.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
|
|
1.18
6.50
9.00
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.30
3.75
2.40
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
22:00
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
|
|
5.50
3.60
1.53
|
22:00
|
Sahab SC
Maan
|
|
|
2.70
3.10
2.40
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
|
|
1.17
5.50
14.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.68
-1
1.08
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.44
3.85
6.00
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.70
-2
1.06
|
0.98
3
0.78
|
1.07
7.70
18.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
|
|
2.30
4.00
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kongsvinger U19
Baerum U19
|
1.61
-1/4
0.42
|
1.72
1 1/2
0.38
|
1.06
6.00
150.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Drobak/Frogn U19
Ready U19
|
1.21
-0
0.62
|
2.77
2 1/2
0.16
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Oppsal U19
Grorud U19
|
0.81
+1/4
0.99
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.30
2.59
2.32
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Skeid Oslo U19
Lyn Oslo U19
|
0.76
-0
1.04
|
1.08
5
0.72
|
1.03
7.30
89.00
|
17:30
|
Eastern Suburbs Brisbane
St George Willawong FC
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.81
3 1/2
0.95
|
2.06
3.75
2.70
|
8 - 1
Trực tiếp
|
Minas Brasilia DF U20 (nữ)
Cuiaba U20 (nữ)
|
1.07
-1
0.72
|
0.72
10
1.07
|
1.00
41.00
51.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Santos FC U20 (nữ)
Ferroviaria SP U20 (nữ)
|
1.67
-0
0.45
|
2.00
3 1/2
0.37
|
1.16
4.75
26.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Cefama U20 (nữ)
Fluminense RJ U20 (nữ)
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
1.00
5 1/4
0.80
|
51.00
34.00
1.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Corinthians U20 (nữ)
Sao Paulo U20 (nữ)
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.77
3 1/4
1.02
|
3.50
2.60
2.37
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
|
|
2.00
2.80
3.90
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
|
|
1.85
2.88
4.50
|
22:00
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.75
-1
1.01
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.46
4.10
5.10
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
0.80
-1/2
1.06
|
1.03
2 1/4
0.81
|
1.80
3.30
3.80
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
0.91
-1
0.95
|
0.95
2 1/4
0.89
|
1.50
3.75
5.40
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.88
-1/2
0.98
|
0.82
2
1.02
|
1.88
3.20
3.65
|
21:00
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.76
2 3/4
1.00
|
1.85
3.60
3.30
|
21:00
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.81
-0
0.95
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.40
3.25
2.60
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.76
-1/2
1.00
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.75
3.80
3.75
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
|
|
2.05
4.00
2.75
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
|
|
2.40
3.50
2.40
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
0.86
-1
0.90
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.50
3.80
5.40
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.00
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.74
+1
1.02
|
0.94
2 1/2
0.82
|
5.10
3.65
1.54
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.74
-1/2
1.02
|
0.98
2 1/2
0.78
|
1.74
3.40
4.00
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
3.55
3.25
1.88
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.81
2 1/2
0.95
|
3.00
3.30
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.02
1 3/4
0.77
|
1.80
2.87
5.50
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
20:00
|
Hapoel Kfar Saba
Hapoel Afula
|
1.00
-1/4
0.76
|
1.08
2 1/2
0.68
|
2.23
3.05
2.76
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Kafr Qasim
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.20
2.90
3.10
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Sectzya Nes Ziona
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.93
3.15
2.16
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Hapoel Natzrat Illit
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.91
3.25
3.45
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kiryat Shmona
|
1.06
+1
0.70
|
0.80
2 3/4
0.96
|
5.40
4.25
1.44
|
20:00
|
Maccabi Herzliya
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
1.06
+1
0.70
|
0.86
2 3/4
0.90
|
6.50
3.80
1.45
|
20:00
|
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.55
2 3/4
1.26
|
2.09
3.65
2.72
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.50
+1/4
1.66
|
1.47
4 1/2
0.56
|
7.30
1.48
3.50
|
22:00
|
Abha
Dhamk
|
0.86
-0
1.00
|
0.83
3
1.01
|
2.38
3.75
2.55
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
1.42
-1/2
0.56
|
0.83
2 1/2
1.01
|
2.42
3.40
2.67
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
0.89
-0
0.97
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.50
3.40
2.60
|
20:00
|
Racing Beirut
Al Bourj
|
|
|
2.88
2.75
2.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.92
-2 1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.99
|
1.09
7.80
13.50
|
16:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Hyundai Steel Red Angels (w)
|
0.62
-3/4
1.16
|
0.96
3
0.80
|
1.50
3.90
4.40
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
0.91
-1
0.83
|
0.78
3
0.96
|
1.55
4.15
4.25
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
1.05
-0
0.69
|
0.60
3
1.16
|
2.53
3.80
2.16
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
1.05
+1/4
0.69
|
0.81
2 3/4
0.93
|
3.35
3.50
1.87
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.67
-0
1.07
|
0.84
2 3/4
0.90
|
2.21
3.55
2.60
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
0.89
-2
0.85
|
0.91
3 1/2
0.83
|
1.17
6.10
10.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.85
+1/4
0.89
|
0.75
3
0.99
|
2.79
3.50
2.07
|
07:00
|
La Horquetta Rangers FC
Prison Service FC
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.75
+1/4
1.01
|
1.02
2 3/4
0.74
|
2.73
3.30
2.22
|
16:30
|
Box Hill United SC
Doveton
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
17:30
|
Pascoe Vale SC
FC Melbourne Srbija
|
|
|
2.10
3.60
2.75
|
17:30
|
Essendon Royals
Altona City
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
1.07
-0
0.72
|
1.05
3/4
0.75
|
4.05
1.86
2.72
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
|
|
19.00
17.00
1.03
|
22:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
|
|
2.10
3.60
2.80
|
22:30
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.84
-0
0.92
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.44
3.15
2.54
|
18:00
|
Paksi SEU19
Vasas U19
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
2.40
4.20
2.20
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
2.50
4.00
2.15
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
1.29
5.50
6.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.60
3.75
4.50
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.68
-0
1.08
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.28
3.00
2.86
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
|
|
1.02
17.00
41.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.13
-1/4
0.62
|
0.77
2 1/2
0.97
|
2.40
3.30
2.40
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
1.07
-3/4
0.82
|
1.01
2 1/2
0.86
|
1.82
3.60
3.95
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.81
2 3/4
0.95
|
4.75
4.00
1.53
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.88
2 1/2
0.92
|
1.35
4.35
6.90
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
22:30
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
|
|
1.60
3.60
4.80
|
05:00
|
Patronato Parana
Chacarita juniors
|
0.74
+1/4
1.06
|
0.95
2
0.85
|
2.95
2.93
2.30
|
05:00
|
Almagro
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.92
-0
0.88
|
0.86
1 3/4
0.94
|
2.67
2.76
2.61
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.79
-1/4
1.01
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.09
2.80
3.50
|
19:00
|
Alashkert
Shirak
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.57
3.65
4.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Racing d'Abidjan
ASEC MIMOSAS
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.93
2
0.88
|
3.20
3.30
2.00
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.84
2 1/4
0.94
|
2.05
3.15
3.15
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.88
-1
0.92
|
0.86
2 1/2
0.92
|
1.47
3.85
5.50
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
|
|
1.30
5.50
6.00
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
|
|
1.14
7.50
13.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
|
|
1.45
3.80
6.00
|
21:30
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
Sardice
Hlucin
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
22:30
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
20:00
|
Hutteen FC
Al-Wahda Damascus
|
|
|
1.75
3.10
4.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Rio De Janeiro(U20)
Mageense U20
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.80
4
1.00
|
34.00
23.00
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Apucarana SC U20
Operario Ferroviario PR Youth
|
0.70
+3/4
1.06
|
1.04
2 1/2
0.72
|
1.96
2.93
3.35
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
|
|
2.25
3.50
2.63
|
16:30
|
Melbourne Knights
Green Gully Cavaliers
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.77
2 3/4
1.07
|
2.14
3.35
2.81
|
16:45
|
Dandenong City SC
Heidelberg United
|
0.98
+1/2
0.88
|
0.82
3
1.02
|
3.20
3.60
1.88
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
1.02
-1
0.84
|
0.84
3
1.00
|
1.51
4.60
5.00
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
0.72
+1/4
1.16
|
1.04
3 1/4
0.80
|
2.77
3.95
2.14
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.80
+1/2
1.06
|
1.04
3 1/4
0.80
|
3.15
3.95
1.97
|
17:30
|
Bayside United FC
North Star
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
17:00
|
Abahani Limited
Bangladesh Police Club
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
17:00
|
Rahmatganj MFS
Sheikh Russel KC
|
|
|
3.20
2.75
2.30
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.84
-3/4
1.02
|
0.94
3
0.90
|
1.63
3.75
4.15
|
21:05
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
21:05
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
21:05
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
21:05
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
|
|
1.62
4.00
4.00
|
17:00
|
Mounties Wanderers
Sydney University
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
17:00
|
Hearst Neville
Central Coast United FC
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
20:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Talaea EI-Gaish
|
0.87
-1/2
0.93
|
0.71
2
1.07
|
1.87
3.00
3.95
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
0.82
-0
0.98
|
0.72
2
1.06
|
2.53
2.76
2.75
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.84
2
0.94
|
2.34
2.87
2.94
|
15:00
|
Thailand U17 (nữ)
China (w)U17
|
1.14
+3
0.61
|
0.62
3 3/4
1.13
|
|
18:00
|
Australia (w) U17
Japan (w) U17
|
1.29
+1 1/2
0.51
|
0.70
3
1.04
|
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
|
|
1.20
6.50
10.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
|
|
2.20
3.80
2.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
New Lambton FC
|
0.76
-2 1/4
1.00
|
0.82
3 1/2
0.94
|
1.13
8.00
16.00
|