© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Torino vs Empoli 00h30 03/12
Tường thuật trực tiếp Torino vs Empoli 00h30 03/12
Trận đấu Torino vs Empoli, 00h30 03/12, Stadio Olimpico di Torino, Serie A được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Torino vs Empoli mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Torino vs Empoli, 00h30 03/12, Stadio Olimpico di Torino, Serie A sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Torino vs Empoli
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | ||||
Tommaso Pobega | 1-0 | 10' | ||
Marko Pjaca (Assist:Alessandro Buongiorno) | 2-0 | 15' | ||
Wilfried Stephane Singo | 32' | |||
34' | 2-1 | Simone Romagnoli (Assist:Liam Henderson) | ||
Mergim Vojvoda↑Marko Pjaca↓ | 35' | |||
45' | Filippo Bandinelli | |||
Ola Aina | 50' | |||
53' | Nedim Bajrami↑Filippo Bandinelli↓ | |||
57' | Riccardo Marchizza | |||
61' | Fabiano Parisi↑Riccardo Marchizza↓ | |||
61' | Nicolas Haas↑Szymon Zurkowski↓ | |||
62' | Andrea LA Mantia↑Federico Di Francesco↓ | |||
72' | 2-2 | Andrea LA Mantia (Assist:Sebastiano Luperto) | ||
Simone Zaza↑Antonio Sanabria↓ | 75' | |||
Tomas Rincon↑Dennis Praet↓ | 75' | |||
88' | Leonardo Mancuso↑Andrea Pinamonti↓ | |||
90' | Sebastiano Luperto | |||
Armando Izzo↑Ola Aina↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Torino 2, Empoli 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Torino 2, Empoli 2 | |
90+4” | THẺ PHẠT. Sebastiano Luperto bên phía (Empoli) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Tommaso Pobega bị phạm lỗi và (Torino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Sebastiano Luperto (Empoli) phạm lỗi. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Empoli được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tomás Rincón là người đá phạt. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Liam Henderson (Empoli) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Mërgim Vojvoda bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Torino. Armand thay đổi nhân sự khi rút Ola Aina ra nghỉ và Izzo là người thay thế. | |
88” | THAY NGƯỜI. Empoli. Leonard thay đổi nhân sự khi rút Andrea Pinamonti ra nghỉ và Mancuso là người thay thế. | |
88” | Attempt missed. Andrea La Mantia (Empoli) header from the centre of the box is just a bit too high. | |
85” | Attempt missed. Andrea Pinamonti (Empoli) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. | |
85” | NGUY HIỂM. Nicolas Haas (Empoli) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
84” | Attempt missed. Simone Zaza (Torino) header from the right side of the six yard box following a corner. | |
84” | PHẠT GÓC. Torino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Petar Stojanovic là người đá phạt. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Simone Zaza bị phạm lỗi và (Torino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
83” | PHẠM LỖI! Sebastiano Luperto (Empoli) phạm lỗi. | |
83” | Attempt saved. Fabiano Parisi (Empoli) left footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
82” | Attempt blocked. Nedim Bajrami (Empoli) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
82” | PHẠT GÓC. Empoli được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sasa Lukic là người đá phạt. | |
81” | PHẠT GÓC. Empoli được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ola Aina là người đá phạt. | |
80” | PHẠT GÓC. Empoli được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ola Aina là người đá phạt. | |
78” | Attempt blocked. Fabiano Parisi (Empoli) left footed shot from a difficult angle on the left is blocked. Assisted by Nicolas Haas. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Samuele Ricci bị phạm lỗi và (Empoli) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Tommaso Pobega (Torino) phạm lỗi. | |
75” | THAY NGƯỜI. Torino. Simon thay đổi nhân sự khi rút Antonio Sanabria ra nghỉ và Zaza là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. Torino. Tomá thay đổi nhân sự khi rút Dennis Praet ra nghỉ và Rincón là người thay thế. | |
72” | Goal!Torino 2, Empoli 2. Andrea La Mantia (Empoli) header from the centre of the box to the top right corner. Assisted by Sebastiano Luperto with a cross. | |
70” | PHẠM LỖI! Sebastiano Luperto (Empoli) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Antonio Sanabria bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | Attempt blocked. Andrea Pinamonti (Empoli) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
69” | VIỆT VỊ. Andrea La Mantia rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Luperto (Empoli. Sebastian). | |
68” | ĐÁ PHẠT. Simone Romagnoli bị phạm lỗi và (Empoli) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Tommaso Pobega (Torino) phạm lỗi. | |
67” | CẢN PHÁ! Liam Henderson (Empoli) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Nedim Bajrami. | |
67” | PHẠT GÓC. Empoli được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bremer là người đá phạt. | |
66” | Attempt missed. Bremer (Torino) right footed shot from the right side of the box misses to the left. | |
63” | PHẠT GÓC. Empoli được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ola Aina là người đá phạt. | |
62” | THAY NGƯỜI. Empoli. Andrea L thay đổi nhân sự khi rút Federico Di Francesco ra nghỉ và Mantia là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Empoli. Fabian thay đổi nhân sự khi rút Riccardo Marchizza ra nghỉ và Parisi là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. Empoli. Nicola thay đổi nhân sự khi rút Szymon Zurkowski ra nghỉ và Haas là người thay thế. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Ola Aina bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Szymon Zurkowski (Empoli) phạm lỗi. | |
57” | THẺ PHẠT. Riccardo Marchizza bên phía (Empoli) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Mërgim Vojvoda bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
57” | PHẠM LỖI! Riccardo Marchizza (Empoli) phạm lỗi. | |
54” | PHẠM LỖI! Szymon Zurkowski (Empoli) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Alessandro Buongiorno bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | THAY NGƯỜI. Empoli. Nedi thay đổi nhân sự khi rút Filippo Bandinelli ra nghỉ và Bajrami là người thay thế. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Szymon Zurkowski bị phạm lỗi và (Empoli) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Alessandro Buongiorno (Torino) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Sasa Lukic bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
52” | PHẠM LỖI! Sebastiano Luperto (Empoli) phạm lỗi. | |
50” | THẺ PHẠT. Ola Aina bên phía (Torino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Petar Stojanovic bị phạm lỗi và (Empoli) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Ola Aina (Torino) phạm lỗi. | |
48” | KHÔNG VÀO. Szymon Zurkowski (Empoli) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Liam Henderson là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Tommaso Pobega bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Szymon Zurkowski (Empoli) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Torino 2, Empoli 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Torino 2, Empoli 1 | |
45+1” | THẺ PHẠT. Filippo Bandinelli bên phía (Empoli) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Filippo Bandinelli (Empoli) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Dennis Praet bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | CỨU THUA. Ola Aina (Torino) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
44” | PHẠT GÓC. Empoli được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alessandro Buongiorno là người đá phạt. | |
44” | PHẠM LỖI! Alessandro Buongiorno (Torino) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Andrea Pinamonti bị phạm lỗi và (Empoli) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
42” | PHẠT GÓC. Empoli được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mërgim Vojvoda là người đá phạt. | |
41” | Attempt missed. Dennis Praet (Torino) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Ola Aina. | |
41” | CỨU THUA. Thủ môn có pha phản xạ xuất thần giúp Barca thoát thua sau cú dứt điểm vào góc cao chính diện cầu môn của Sebastiano Luperto (Empoli). | |
40” | ĐÁ PHẠT. Szymon Zurkowski bị phạm lỗi và (Empoli) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Tommaso Pobega (Torino) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Tommaso Pobega bị phạm lỗi và (Torino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Szymon Zurkowski (Empoli) phạm lỗi. | |
35” | THAY NGƯỜI. Torino. Mërgi thay đổi nhân sự khi rút Marko Pjaca ra nghỉ và Vojvoda là người thay thế. | |
34” | Goal!Torino 2, Empoli 1. Simone Romagnoli (Empoli) header from the left side of the six yard boxfollowing a corner. | |
33” | PHẠT GÓC. Empoli được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marko Pjaca là người đá phạt. | |
33” | CẢN PHÁ! Liam Henderson (Empoli) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
32” | Wilfried Stephane Singo (Torino) is shown the red card. | |
29” | THẺ PHẠT. Wilfried Stephane Singo bên phía (Torino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | PHẠM LỖI! Wilfried Stephane Singo (Torino) phạm lỗi. | |
29” | PHẠM LỖI! Federico Di Francesco (Empoli) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Ola Aina bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
28” | PHẠM LỖI! Petar Stojanovic (Empoli) phạm lỗi. | |
26” | PHẠT GÓC. Empoli được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Bremer là người đá phạt. | |
24” | CHẠM TAY! Riccardo Marchizza (Empoli) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
24” | PHẠT GÓC. Empoli được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sasa Lukic là người đá phạt. | |
21” | PHẠM LỖI! Petar Stojanovic (Empoli) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Alessandro Buongiorno bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Marko Pjaca bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
19” | PHẠM LỖI! Petar Stojanovic (Empoli) phạm lỗi. | |
red'>15'VÀOOOO!! (Torino) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Torino 2, Empoli 0. Marko Pjacto the bottom right corner. Assisted by Alessandro Buongiorno. | ||
14” | Attempt missed. Andrea Pinamonti (Empoli) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Filippo Bandinelli with a cross. | |
12” | VIỆT VỊ. Antonio Sanabria rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Milinkovic-Savic (Torino. Vanj). | |
red'>10'Goal!Torino 1, Empoli 0. Tommaso Pobega (Torino) left footed shot from the right side of the six yard box to the bottom right corner. | ||
10” | Attempt blocked. Antonio Sanabria (Torino) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
9” | VIỆT VỊ. Dennis Praet rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Singo (Torino. Wilfried Stephan). | |
8” | Attempt missed. Antonio Sanabria (Torino) header from the centre of the box is close, but misses to the right. | |
8” | Attempt blocked. Marko Pjaca (Torino) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Tommaso Pobega. | |
4” | Attempt missed. Wilfried Stephane Singo (Torino) right footed shot from the right side of the box misses to the right. | |
4” | PHẠM LỖI! Alessandro Buongiorno (Torino) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Federico Di Francesco bị phạm lỗi và (Empoli) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
1” | ĐÁ PHẠT. Samuele Ricci bị phạm lỗi và (Empoli) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
1” | PHẠM LỖI! Dennis Praet (Torino) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Torino vs Empoli |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Torino vs Empoli 00h30 03/12
Đội hình ra sân cặp đấu Torino vs Empoli, 00h30 03/12, Stadio Olimpico di Torino, Serie A sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Torino vs Empoli |
||||
Torino | Empoli | |||
Vanja Milinkovic Savic | 32 | 13 | Guglielmo Vicario | |
Alessandro Buongiorno | 99 | 30 | Petar Stojanovic | |
Gleison Bremer Silva Nascimento | 3 | 6 | Simone Romagnoli | |
David Zima | 6 | 33 | Sebastiano Luperto | |
Ola Aina | 34 | 3 | Riccardo Marchizza | |
Tommaso Pobega | 4 | 27 | Szymon Zurkowski | |
Sasa Lukic | 10 | 28 | Samuele Ricci | |
Wilfried Stephane Singo | 17 | 25 | Filippo Bandinelli | |
Marko Pjaca | 11 | 8 | Liam Henderson | |
Dennis Praet | 22 | 11 | Federico Di Francesco | |
Antonio Sanabria | 19 | 99 | Andrea Pinamonti | |
Đội hình dự bị |
||||
Luca Gemello | 89 | 23 | Kristjan Asllani | |
Tomas Rincon | 88 | 5 | Leo Stulac | |
Mergim Vojvoda | 27 | 26 | Lorenzo Tonelli | |
Magnus Warming | 70 | 9 | Patrick Cutrone | |
Armando Izzo | 5 | 20 | Riccardo Fiamozzi | |
Josip Brekalo | 14 | 19 | Andrea LA Mantia | |
Etrit Berisha | 1 | 65 | Fabiano Parisi | |
Simone Zaza | 7 | 7 | Leonardo Mancuso | |
Ben Lhassine Kone | 25 | 10 | Nedim Bajrami | |
Daniele Baselli | 8 | 32 | Nicolas Haas | |
Karol Linetty | 77 | 34 | Ardian Ismajli | |
1 | Samir Ujkani |
Tỷ lệ kèo Torino vs Empoli 00h30 03/12
Tỷ lệ kèo Torino vs Empoli, 00h30 03/12, Stadio Olimpico di Torino, Serie A theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Torino vs Empoli 00h30 03/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.65 | 0:0 | 0.53 | 6.30 | 4 1/2 | 0.11 | 23.00 | 1.05 | 15.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.90 | 0:1/4 | 0.95 | 0.83 | 1 | 1.03 |
Thành tích đối đầu Torino vs Empoli 00h30 03/12
Kết quả đối đầu Torino vs Empoli, 00h30 03/12, Stadio Olimpico di Torino, Serie A gần đây nhất. Phong độ gần đây của Torino , phong độ gần đây của Empoli chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Torino
Phong độ gần nhất Empoli
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Inter Milan
|
35 | 62 | 89 |
2 |
AC Milan
|
34 | 25 | 70 |
3 |
Juventus
|
34 | 21 | 65 |
4 |
Bologna
|
35 | 22 | 64 |
5 |
AS Roma
|
34 | 20 | 59 |
6 |
Atalanta
|
33 | 24 | 57 |
7 |
Lazio
|
35 | 8 | 56 |
8 |
Fiorentina
|
33 | 13 | 50 |
9 |
Napoli
|
34 | 9 | 50 |
10 |
Torino
|
35 | 0 | 47 |
11 |
Monza
|
35 | -8 | 45 |
12 |
Genoa
|
34 | -2 | 42 |
13 |
Lecce
|
34 | -18 | 36 |
14 |
Cagliari
|
34 | -23 | 32 |
15 |
Verona
|
34 | -14 | 31 |
16 |
Frosinone
|
34 | -20 | 31 |
17 |
Empoli
|
34 | -24 | 31 |
18 |
Udinese
|
34 | -19 | 29 |
19 |
Sassuolo
|
35 | -29 | 29 |
20 |
Salernitana
|
34 | -47 | 15 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Crystal Palace
Manchester United
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.83
3
1.05
|
2.35
3.65
2.62
|
22:59
|
Salernitana
Atalanta
|
0.84
+1 1/2
1.06
|
0.92
3
0.96
|
7.20
4.80
1.36
|
01:45
|
Udinese
Napoli
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.92
2 1/2
0.96
|
3.25
3.45
2.08
|
02:00
|
Lille
Lyon
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.85
2 3/4
1.03
|
1.95
3.70
3.35
|
12:00
|
Jeju United
Daegu FC
|
1.19
-1/4
0.70
|
1.05
2 1/4
0.79
|
2.37
2.94
2.79
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Daejeon Citizen
|
0.93
-1/2
0.93
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.93
3.15
3.50
|
11:00
|
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
|
1.02
-1/4
0.87
|
0.83
2
1.04
|
2.33
3.05
3.10
|
11:00
|
Vissel Kobe
Albirex Niigata
|
1.01
-1
0.88
|
1.01
2 1/4
0.86
|
1.57
3.65
5.80
|
11:05
|
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
|
1.13
-0
0.77
|
0.82
2 1/4
1.05
|
2.87
3.25
2.36
|
12:00
|
Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
|
0.81
+1/4
1.08
|
1.08
2 1/4
0.79
|
3.05
3.10
2.35
|
12:00
|
Consadole Sapporo
FC Tokyo
|
1.13
-1/4
0.77
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.29
3.60
2.75
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Machida Zelvia
|
1.09
+1/4
0.80
|
0.86
2 1/4
1.01
|
3.25
3.30
2.13
|
13:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus
|
0.85
-1
1.04
|
0.83
2 1/4
1.04
|
1.47
3.95
6.80
|
14:00
|
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
|
0.83
-0
1.06
|
0.78
2
1.09
|
2.47
3.15
2.80
|
14:00
|
Shonan Bellmare
Sagan Tosu
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.04
3.55
3.25
|
15:00
|
Urawa Red Diamonds
Yokohama Marinos
|
1.05
-1/2
0.84
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.05
3.65
3.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
New York City FC
Colorado Rapids
|
0.78
-1/4
1.14
|
0.90
1 3/4
0.99
|
7.00
2.79
1.67
|
05:45
|
Seattle Sounders
LA Galaxy
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.01
3
0.89
|
1.93
3.80
3.70
|
01:00
|
Excelsior SBV
NEC Nijmegen
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.84
3
1.03
|
2.93
3.65
2.16
|
00:10
|
GAIS
IFK Goteborg
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.91
3.30
2.31
|
00:00
|
Konyaspor
Fenerbahce
|
1.00
+1 1/4
0.89
|
1.07
3
0.80
|
7.50
4.75
1.36
|
00:00
|
Antalyaspor
Pendikspor
|
0.98
-1/4
0.91
|
0.88
2 3/4
0.99
|
2.20
3.60
2.88
|
00:00
|
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
|
0.83
-1
1.06
|
1.03
3
0.84
|
1.49
4.05
6.20
|
19:45
|
Ural Sverdlovsk Oblast
Baltika Kaliningrad
|
1.09
-1/4
0.80
|
0.89
2
0.98
|
2.40
2.99
3.05
|
22:00
|
Fakel
Zenit St. Petersburg
|
0.77
+1
1.13
|
0.93
2 1/4
0.94
|
6.20
3.85
1.52
|
00:30
|
CSKA Moscow
Rubin Kazan
|
1.05
-3/4
0.84
|
0.86
2 1/4
1.01
|
1.79
3.50
3.95
|
00:30
|
Lokomotiv Moscow
Rostov FK
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.12
3.50
3.10
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
CD Mafra
|
0.86
-1
1.00
|
0.86
2 1/2
0.98
|
1.45
3.95
5.80
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Tokushima Vortis
|
1.02
-3/4
0.87
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.73
3.55
4.55
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
|
0.86
-0
1.03
|
0.91
2 1/4
0.96
|
2.47
3.20
2.77
|
12:00
|
Tochigi SC
Fujieda MYFC
|
0.88
-0
1.01
|
0.88
2 1/4
0.99
|
2.51
3.20
2.70
|
12:00
|
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
|
0.87
-0
1.02
|
0.82
2
1.05
|
2.53
3.10
2.75
|
12:00
|
Kagoshima United
Vegalta Sendai
|
0.79
+1/4
1.11
|
0.81
2 1/4
1.06
|
2.83
3.25
2.38
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Shimizu S-Pulse
|
0.84
+1 1/4
1.05
|
0.70
2 1/2
1.20
|
6.10
4.50
1.44
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
|
0.86
-0
1.03
|
0.96
2 1/4
0.91
|
2.50
3.15
2.75
|
12:00
|
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
|
0.97
+1/4
0.92
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.15
3.35
2.17
|
13:00
|
Ehime FC
Ban Di Tesi Iwaki
|
1.11
+1/4
0.79
|
0.87
2 1/2
1.00
|
3.25
3.50
2.05
|
17:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Yokohama FC
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.91
2 1/4
0.96
|
2.36
3.20
2.92
|
19:00
|
Drogheda United
Dundalk
|
1.11
-1/4
0.76
|
0.90
2 1/4
0.94
|
2.29
3.15
2.73
|
22:59
|
Bohemians
Salthill Devon Galway
|
0.83
-0
1.03
|
1.00
2 1/4
0.84
|
2.38
3.10
2.64
|
22:59
|
Shamrock Rovers
Waterford United
|
0.88
-1 1/2
0.98
|
0.79
2 3/4
1.05
|
1.28
5.10
7.50
|
22:59
|
Sligo Rovers
St. Patricks Athletic
|
1.14
-0
0.73
|
0.97
2 1/4
0.87
|
2.81
3.15
2.25
|
01:45
|
Derry City
Shelbourne
|
1.07
-3/4
0.79
|
0.95
2
0.89
|
1.76
3.20
4.20
|
19:00
|
Hermannstadt
CSM Politehnica Iasi
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2
0.93
|
1.99
3.10
3.40
|
22:00
|
UTA Arad
Universitatea Craiova
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.72
2 1/4
1.11
|
2.08
3.30
2.97
|
01:00
|
CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.68
3.70
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cuiaba
Palmeiras
|
1.06
+3/4
0.86
|
0.89
1 3/4
1.01
|
6.90
3.15
1.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Botafogo RJ
Bahia
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.03
3.35
3.45
|
00:00
|
Vejle
Odense BK
|
0.89
-0
1.00
|
0.77
2 1/4
1.11
|
2.48
3.35
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cobreloa
Everton CD
|
1.08
-0
0.82
|
0.87
3 1/4
1.01
|
6.10
4.10
1.44
|
07:00
|
O.Higgins
Audax Italiano
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.94
2 1/4
0.94
|
2.27
3.05
3.00
|
21:45
|
Slavia Sofia
Arda
|
0.86
-1/2
0.90
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.86
3.20
3.75
|
00:15
|
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.71
3.40
4.25
|
22:59
|
Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow
|
0.88
+1
0.94
|
0.89
2 3/4
0.91
|
4.90
3.90
1.51
|
21:05
|
Ittihad Kalba
Emirates Club
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
1.06
3 3/4
0.70
|
1.47
4.25
4.90
|
21:05
|
Khor Fakkan
Al Ain
|
0.86
+1
0.90
|
0.91
3 1/2
0.85
|
4.40
4.00
1.54
|
23:45
|
Al Ahli(UAE)
Al-Sharjah
|
0.87
-3/4
0.89
|
0.73
3
1.03
|
1.63
3.85
4.05
|
23:45
|
Al Bataeh
Al-Wasl
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.80
3 1/4
0.96
|
7.90
5.30
1.25
|
12:00
|
Cheonan City
Ansan Greeners FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/2
0.90
|
1.92
3.35
3.35
|
14:30
|
Seoul E-Land FC
Cheongju Jikji
|
0.97
-1/2
0.79
|
0.96
2 1/2
0.80
|
1.99
3.35
3.35
|
21:00
|
Crawley Town
Milton Keynes Dons
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.37
3.35
2.50
|
23:30
|
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
|
0.95
-0
0.85
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.54
3.20
2.41
|
03:00
|
Academia Puerto Cabello
Carabobo FC
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.99
2
0.77
|
2.19
2.90
3.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Portuguesa FC
Angostura FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.83
3 1/4
0.97
|
2.11
2.42
4.30
|
06:30
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.76
-0
1.16
|
0.98
2 1/4
0.88
|
1.71
3.45
4.05
|
08:05
|
Leones Negros
Atletico La Paz
|
0.99
-1
0.89
|
0.92
2 1/2
0.94
|
1.56
3.85
4.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paraguay (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.00
+1/2
0.84
|
1.05
1 1/2
0.77
|
5.10
2.64
1.84
|
02:30
|
Botafogo RJ(w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
|
|
10.00
6.50
1.17
|
05:00
|
Cruzeiro MG (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
4.00
3.40
1.75
|
01:00
|
Budapest Honved
Vasas
|
|
|
2.90
3.30
2.15
|
21:40
|
Sepahan
Esteghlal Khozestan
|
|
|
1.22
5.00
10.00
|
22:59
|
Foolad Khozestan
Tractor S.C.
|
|
|
5.25
3.30
1.62
|
22:59
|
Malavan
Persepolis Pakdasht
|
|
|
1.75
3.10
4.60
|
00:00
|
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
|
|
|
1.53
3.30
6.25
|
21:00
|
Chatham Town
Enfield Town
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IR Reykjavik (w)
|
|
|
1.60
4.50
3.75
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Grindavik (w)
|
|
|
2.25
4.50
2.25
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Valledupar FC
Leones
|
0.95
-0
0.89
|
1.16
5 1/2
0.68
|
1.02
7.50
159.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Union Magdalena
Tigres Zipaquira
|
1.23
-1/4
0.65
|
1.49
1/2
0.49
|
3.00
1.44
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bogota FC
Barranquilla FC
|
0.70
+1/4
1.16
|
1.40
1 1/2
0.53
|
1.36
3.20
14.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Real Cartagena
Orsomarso
|
1.44
-1/4
0.53
|
1.47
2 1/2
0.50
|
3.35
1.45
7.50
|
04:00
|
Cortulua
Atletico Huila
|
0.82
-0
0.92
|
0.89
2 1/4
0.85
|
2.43
3.15
2.56
|
07:00
|
Llaneros FC
Real Santander
|
0.81
-1 1/2
0.93
|
0.76
2 3/4
0.98
|
1.24
5.10
8.50
|
07:30
|
Deportes Quindio
Cucuta
|
0.71
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.89
|
1.90
3.25
3.50
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
INAC (w)
|
0.90
+1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.10
|
11:00
|
Vegalta Sendai (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.40
2.90
2.80
|
12:00
|
Nojima Stella (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
4.33
3.50
1.67
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
Urawa Red Diamonds (w)
|
0.85
+1 3/4
0.91
|
0.98
3
0.78
|
10.00
6.50
1.17
|
13:00
|
Nagano Parceiro (w)
NTV Beleza (w)
|
0.90
+1 1/4
0.86
|
1.01
2 3/4
0.75
|
5.50
4.75
1.40
|
13:30
|
Cerezo Osaka Sakai (w)
Omiya Ardija (nữ)
|
0.71
-0
1.05
|
0.96
2 1/4
0.80
|
|
05:15
|
Independiente Santa Fe
Deportes Tolima
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.13
2 1/4
0.70
|
2.03
3.10
3.30
|
07:30
|
Deportiva Once Caldas
La Equidad
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.96
2
0.86
|
2.22
2.94
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alianza Petrolera (w)
Atletico Nacional Medellin (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Pereira (w)
Cucuta Deportivo (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
05:00
|
Independiente Medellin (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
19:00
|
Sheffield Utd U21
Crewe Alexandra U21
|
0.96
-2 1/4
0.88
|
0.97
4 1/4
0.85
|
1.16
6.80
9.00
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
Colegiales
|
|
|
2.75
2.75
2.63
|
20:00
|
FK Liepaja
Metta/LU Riga
|
0.95
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/2
0.96
|
1.82
3.60
3.65
|
05:00
|
Orlando Pride (w)
Racing Louisville (W)
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.95
3.35
3.25
|
07:00
|
Bay FC (nữ)
Chicago Red Stars (w)
|
0.99
-3/4
0.85
|
1.02
3
0.80
|
1.76
3.70
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.97
+1/4
0.83
|
0.91
2 1/4
0.89
|
3.15
3.20
1.92
|
07:00
|
San Antonio Unido
Real Juventud San Joaquin
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.01
3.15
3.25
|
17:30
|
FC Bulleen Lions
Western United FC NPL
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.86
3 3/4
0.90
|
3.60
4.00
1.70
|
17:30
|
Brunswick City
Preston Lions
|
1.11
-0
0.66
|
0.85
3
0.91
|
2.90
3.50
2.10
|
17:30
|
Kingston City
Melbourne Victory FC (Youth)
|
0.41
+1
1.53
|
1.01
3 1/2
0.75
|
3.00
4.00
1.91
|
22:00
|
Accra Lions
Aduana Stars
|
|
|
1.73
3.40
4.00
|
21:05
|
Ajman Club U21
Meonothai U21
|
|
|
1.85
4.00
3.10
|
21:05
|
Baniyas SC Reserves
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSD Municipal
C.S.D. Comunicaciones
|
0.95
-1
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.55
3.50
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ACS Ksar
AS Garde Nationale
|
|
|
2.60
2.80
2.70
|
17:00
|
Midtjylland Reserve
Brondby Reserve
|
|
|
2.30
4.00
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Independiente Jose Teran
Deportivo Cuenca
|
0.91
-3/4
0.93
|
1.07
1 1/2
0.75
|
1.62
2.67
7.80
|
06:00
|
Club Sport Emelec
Universidad Catolica
|
0.70
-0
1.16
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.25
3.05
2.88
|
07:00
|
Tecnico Universitario
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.01
|
0.91
2 1/2
0.87
|
1.62
3.60
4.55
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
Nippon Sport Science Universit (w)
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
11:00
|
NGU Nagoya (w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
05:00
|
Olancho FC
Genesis
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
10.00
4.00
1.30
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Al Wihdat Amman
|
|
|
7.00
3.60
1.44
|
22:00
|
Sabail
FK Gilan Gabala
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.70
3.50
4.10
|
05:00
|
Ceara
CRB AL
|
1.01
-1/2
0.85
|
1.08
2 1/4
0.76
|
2.01
3.15
3.25
|
06:00
|
Ponte Preta
Amazonas FC
|
1.01
-1/2
0.85
|
0.91
2
0.93
|
2.01
3.05
3.35
|
07:00
|
Santos
Guarani SP
|
0.73
-1
1.14
|
0.92
2 1/4
0.92
|
1.41
4.05
6.40
|
17:00
|
Santa Clara U23
Benfica U23
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.71
3
1.05
|
3.00
3.80
1.95
|
18:00
|
Empoli U20
Sassuolo U20
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.90
3.40
2.10
|
20:00
|
Lecce U20
AC Milan U20
|
|
|
3.60
3.60
1.80
|
22:00
|
Torino U20
Sampdoria Youth
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
22:59
|
Bray Wanderers
Finn Harps
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.05
3.10
3.20
|
22:59
|
Cork City
Wexford (Youth)
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.57
3.65
4.75
|
22:59
|
Longford Town
Kerry FC
|
0.90
-0
0.86
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.50
3.20
2.45
|
22:59
|
Treaty United
Athlone Town
|
0.72
-0
1.04
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.24
3.35
2.67
|
22:59
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.91
3.25
3.45
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Sportivo Ameliano (nữ)
Sportivo Limpeno (w)
|
|
|
51.00
19.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CA Boca Juniors Tocoa
Lone FC
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.91
3.20
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Parrillas One
Juticalpa
|
|
|
2.38
3.20
2.75
|
21:00
|
Macclesfield Town
Marine
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.90
3
0.90
|
2.20
3.60
2.75
|
22:55
|
Al-adalh
Al Bukayriyah
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
23:30
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
|
|
2.10
3.40
2.88
|
00:50
|
Uhud
Al-Qadasiya
|
|
|
3.75
3.40
1.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CD Puerto de Iztapa
Marquense
|
1.12
-0
0.61
|
0.98
2 1/2
0.74
|
4.60
1.55
3.50
|
08:00
|
Suchitepequez
Club Aurora
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
11:00
|
Okinawa SV
Suzuka unlimited
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Al Hilal
|
0.96
+1/2
0.90
|
0.75
2 3/4
1.09
|
3.45
3.80
1.90
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Hegelmann Litauen
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
23:30
|
FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FBC Melgar
Sport Boys
|
1.08
-0
0.76
|
1.66
3 1/2
0.42
|
4.55
1.47
4.55
|
02:30
|
Atletico Grau
Sport Huancayo
|
0.97
-1
0.79
|
0.99
2 1/2
0.77
|
1.55
3.65
4.90
|
22:59
|
Flekkeroy
Viking B
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Costa Rica MS
Inter de Limeira
|
|
|
3.25
3.20
2.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
katalang BA
Brasiliense
|
0.83
-0
0.93
|
1.44
1 1/2
0.45
|
1.14
4.15
37.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
America FC Natal RN
Uniclinic Atletico Cearense CE
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
La Tribu de Cd. Juarez
Deportivo Etchojoa
|
|
|
1.80
3.50
3.60
|
4 - 2
Trực tiếp
|
CD Pioneros Junior
Club Deportivo Águila Azteca
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Desamparados Reserves
CS 9 de Julio San Juan
|
0.98
-1
0.83
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.53
4.00
5.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
EM Deportivo Binacional
UCV Moquegua
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
00:45
|
Dep.San Martin
CD Coopsol
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
03:30
|
Deportivo Llacuabamba
Juan Pablo II College
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rangers Talca
Curico Unido
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.20
3.10
2.93
|
05:00
|
Deportes La Serena
San Marcos de Arica
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.91
3.40
3.35
|
07:30
|
Barnechea
CD Magallanes
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
6 - 1
Trực tiếp
|
Sportivo Las Parejas
Gimnasia C. Uruguay
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.98
2
0.83
|
1.85
2.90
4.20
|
05:00
|
Defensores Belgrano (VR)
Independiente Chivilcoy
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
17:00
|
Dnipro-1
Kryvbas
|
0.77
-0
1.05
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.33
3.10
2.71
|
22:00
|
Veres
FC Mynai
|
0.94
-1/2
0.88
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.35
|
20:00
|
Stromsgodset B
Mosjoen
|
|
|
1.17
7.00
10.00
|
21:00
|
Sandefjord B
Sandnes B
|
|
|
1.85
4.50
2.80
|
22:59
|
HamKam B
Elverum
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
22:59
|
Skedsmo
Kristiansund B
|
|
|
2.10
4.50
2.40
|
00:00
|
Djerv 1919
Hou Ge Xinte B team
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:00
|
Assiden
KFUM 2
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
00:00
|
Ullern FC
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
1.80
4.50
3.00
|
06:00
|
Sporting Kansas City(R)
North Texas SC
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.67
3
1.14
|
1.95
3.75
2.93
|
08:00
|
Real Monarchs
Los Angeles FC II
|
1.13
-0
0.68
|
0.78
2 3/4
1.02
|
2.75
3.45
2.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Real Frontera
Urena SC
|
|
|
2.40
3.20
2.60
|
21:00
|
AFC Telford United
Leamington
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.85
3.80
3.20
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF
|
0.97
-1/2
0.92
|
0.95
2 1/2
0.92
|
1.97
3.50
3.50
|
11:00
|
Kibi International University (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.50
4.33
1.50
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
7.50
6.00
1.22
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Veertien Mie (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2
0.94
|
2.12
3.00
3.10
|
11:00
|
Tsukuba FC (w)
Diosa Izumo (W)
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.06
3.25
3.15
|
00:30
|
Nurnberg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.89
+1
0.87
|
0.76
3
1.00
|
6.00
4.33
1.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Maldonado
Cerro Montevideo
|
0.80
-0
1.04
|
0.97
3
0.85
|
1.03
7.20
76.00
|
01:30
|
Berazategui
Leandro N Alem
|
|
|
1.67
3.40
4.50
|
00:30
|
Beitar Jerusalem
Ashdod MS
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.98
3.25
3.25
|
00:30
|
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.71
-0
1.05
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.29
3.15
2.75
|
00:30
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
|
0.94
+1 1/4
0.82
|
0.87
2 3/4
0.89
|
7.20
4.40
1.33
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ferrol Carril Oeste
Gimnasia Jujuy
|
0.58
-0
1.35
|
1.31
2 1/2
0.58
|
1.01
8.00
200.00
|
07:00
|
Quilmes
Alvarado Mar del Plata
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.84
2
0.98
|
1.67
3.20
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
General Caballero
Olimpia Asuncion
|
0.85
+1/2
0.99
|
1.06
1 1/2
0.76
|
4.40
2.56
1.99
|
06:30
|
Sol de America
2 de Mayo PJC
|
0.96
-0
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.58
3.05
2.48
|
21:00
|
AFC Totton
Salisbury FC
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.75
3.60
4.00
|
22:59
|
Al Fahaheel SC
Al Kuwait SC
|
|
|
6.00
4.33
1.40
|
04:00
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
0.67
+1/4
1.09
|
0.92
2 1/2
0.84
|
2.52
3.20
2.34
|
07:00
|
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
|
|
|
3.25
2.88
2.20
|
16:45
|
Oakleigh Cannons
Moreland City
|
0.80
-2 1/4
1.00
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.14
7.80
13.00
|
11:00
|
Osaka FC
FC Ryukyu
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.99
3.20
3.30
|
11:00
|
Vanraure Hachinohe FC
Grulla Morioka
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.81
3.15
4.00
|
11:00
|
Imabari FC
Kataller Toyama
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.13
3.20
2.96
|
12:00
|
Fukushima United FC
Nara Club
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.82
2 1/4
0.94
|
2.16
3.20
2.88
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Azul Claro Numazu
|
0.76
+1/4
1.00
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.86
3.10
2.23
|
12:00
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.79
2 1/2
0.97
|
1.85
3.45
3.45
|
12:00
|
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
|
0.63
-1/4
1.14
|
0.75
2 1/4
1.01
|
2.02
3.30
3.10
|
12:00
|
Miyazaki
AC Nagano Parceiro
|
0.99
+1/4
0.77
|
0.82
2 1/2
0.94
|
3.05
3.35
2.04
|
12:00
|
Yokohama SCC
SC Sagamihara
|
1.13
-0
0.64
|
0.95
2
0.81
|
2.98
2.92
2.26
|
17:00
|
FC Gifu
Giravanz Kitakyushu
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.80
2
0.96
|
2.04
3.05
3.30
|
02:15
|
Breidablik
Valur Reykjavik
|
1.07
-3/4
0.79
|
1.02
3
0.82
|
1.78
3.55
3.60
|
20:00
|
Qizilqum Zarafshon
Neftchi Fargona
|
|
|
3.00
3.10
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Puntarenas
Deportivo Saprissa
|
0.88
+1/2
0.96
|
0.86
1 1/2
0.96
|
4.15
2.72
1.96
|
18:00
|
Tottenham U21
Aston Villa U21
|
0.88
-1
0.93
|
0.83
4
0.98
|
1.60
5.00
3.80
|
20:00
|
Sunderland U21
Wolverhampton U21
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
01:00
|
Fulham U21
Nottingham Forest U21
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.45
5.00
4.50
|
05:00
|
Athletic Club MG
ABC RN
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.70
2
1.06
|
1.54
3.55
5.40
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
EL Masry
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.95
2
0.93
|
3.15
3.00
2.31
|
22:59
|
Pyramids FC
Kokakola Cairo
|
0.73
-1
1.07
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.41
4.05
6.20
|
19:00
|
CA Estudiantes Caseros (W)
Social Atletico Television (w)
|
|
|
2.63
3.50
2.30
|
21:00
|
Worthing
Braintree Town
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.89
2 3/4
0.87
|
2.10
3.50
3.10
|
07:00
|
Atletico San Luis U23
Club Leon U23
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.99
3.40
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Atletico Pantoja
Cibao FC
|
|
|
4.00
3.50
1.73
|
21:00
|
Crusaders
Coleraine
|
0.82
-1/2
0.92
|
0.84
2 3/4
0.90
|
1.82
3.55
3.45
|