© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 03h00 06/02
Tường thuật trực tiếp Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 03h00 06/02
Trận đấu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 03h00 06/02, Tottenham Hotspur Stadium, Cúp FA được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 03h00 06/02, Tottenham Hotspur Stadium, Cúp FA sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
Harry Kane (Assist:Pierre Emile Hojbjerg) | 1-0 | 13' | ||
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | 2-0 | 24' | ||
46' | Joel Veltman↑Adam Lallana↓ | |||
57' | Joel Veltman | |||
61' | Moises Caicedo↑Solomon March↓ | |||
63' | 2-1 | Yves Bissouma | ||
Harry Kane | 3-1 | 66' | ||
Dejan Kulusevski↑Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho↓ | 68' | |||
Steven Bergwijn↑Son Heung Min↓ | 69' | |||
70' | Danny Welbeck↑Tariq Lamptey↓ | |||
Rodrigo Bentancur↑Harry Winks↓ | 77' | |||
Joe Rodon↑Cristian Gabriel Romero↓ | 77' | |||
79' | Evan Ferguson↑Jakub Moder↓ | |||
Rodrigo Bentancur | 86' | |||
Matt Doherty↑Emerson Aparecido Leite De Souza Junior↓ | 87' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Tottenham Hotspur 3, Brighton and Hove Albion 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Tottenham Hotspur 3, Brighton and Hove Albion 1 | |
90+5” | ĐÁ PHẠT. Yves Bissouma (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+5” | PHẠM LỖI! Sergio Reguilón (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
90+5” | Attempt saved. Danny Welbeck (Brighton and Hove Albion) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Joël Veltman with a cross. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodrigo Bentancur là người đá phạt. | |
90+2” | Attempt missed. Harry Kane (Tottenham Hotspur) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Dejan Kulusevski. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Harry Kane (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Neal Maupay (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
90+1” | CẢN PHÁ! Pascal Groß (Brighton and Hove Albion) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Neal Maupay. | |
88” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robert Sánchez là người đá phạt. | |
88” | Attempt saved. Sergio Reguilón (Tottenham Hotspur) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Pierre-Emile Højbjerg. | |
87” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Mat thay đổi nhân sự khi rút Emerson Royal ra nghỉ và Doherty là người thay thế. | |
86” | THẺ PHẠT. Rodrigo Bentancur (Tottenham bên phía Hotspur) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Yves Bissouma (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | PHẠM LỖI! Rodrigo Bentancur (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
83” | Attempt missed. Steven Bergwijn (Tottenham Hotspur) right footed shot from the centre of the box. | |
80” | Attempt missed. Dejan Kulusevski (Tottenham Hotspur) left footed shot from the right side of the box following a corner. | |
80” | PHẠT GÓC. Tottenham Hotspur được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Danny Welbeck là người đá phạt. | |
79” | THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Eva thay đổi nhân sự khi rút Jakub Moder ra nghỉ và Ferguson là người thay thế. | |
78” | PHẠM LỖI! Yves Bissouma (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Davinson Sánchez (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Rodrig thay đổi nhân sự khi rút Harry Winks ra nghỉ và Bentancur là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Jo thay đổi nhân sự khi rút Cristian Romero because of an injury ra nghỉ và Rodon là người thay thế. | |
70” | Attempt missed. Yves Bissouma (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Pascal Groß. | |
70” | THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Dann thay đổi nhân sự khi rút Tariq Lamptey ra nghỉ và Welbeck là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Steve thay đổi nhân sự khi rút Son Heung-Min ra nghỉ và Bergwijn là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Tottenham Hotspur. Deja thay đổi nhân sự khi rút Lucas Moura ra nghỉ và Kulusevski là người thay thế. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Lucas Moura (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
68” | PHẠM LỖI! Marc Cucurella (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
67” | Attempt saved. Neal Maupay (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
66” | Goal!Tottenham Hotspur 3, Brighton and Hove Albion 1. Harry Kane (Tottenham Hotspur) right footed shot from very close range. | |
63” | Goal!Tottenham Hotspur 2, Brighton and Hove Albion 1. Yves Bissouma (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box. | |
62” | PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pierre-Emile Højbjerg là người đá phạt. | |
62” | PHẠT GÓC. Brighton and Hove Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Emerson Royal là người đá phạt. | |
61” | THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Moisé thay đổi nhân sự khi rút Solly March ra nghỉ và Caicedo là người thay thế. | |
59” | CỨU THUA. Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Harry Kane. | |
59” | Attempt saved. Son Heung-Min (Tottenham Hotspur) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Yves Bissouma (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Harry Winks (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
57” | THẺ PHẠT. Joël Veltman (Brighton and Hove bên phía Albion) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Son Heung-Min (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Joël Veltman (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Harry Kane (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
55” | PHẠM LỖI! Solly March (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Yves Bissouma (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Emerson Royal (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
52” | Attempt missed. Tariq Lamptey (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the right side of the six yard box is close, but misses to the right. | |
51” | Attempt saved. Yves Bissouma (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Neal Maupay. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Pascal Groß (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | PHẠM LỖI! Cristian Romero (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
49” | PHẠM LỖI! Solly March (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Davinson Sánchez (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | Attempt missed. Jakub Moder (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box is too high. | |
48” | Attempt missed. Jakub Moder (Brighton and Hove Albion) right footed shot from outside the box. | |
46” | PHẠM LỖI! Tariq Lamptey (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Pierre-Emile Højbjerg (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | THAY NGƯỜI. Brighton and Hove Albion. Joë thay đổi nhân sự khi rút Adam Lallana ra nghỉ và Veltman là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Tottenham Hotspur 2, Brighton and Hove Albion 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Tottenham Hotspur 2, Brighton and Hove Albion 0 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Tariq Lamptey (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Sergio Reguilón (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
44” | Attempt missed. Jakub Moder (Brighton and Hove Albion) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Neal Maupay. | |
40” | Attempt saved. Harry Kane (Tottenham Hotspur) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Lucas Moura. | |
39” | Attempt missed. Neal Maupay (Brighton and Hove Albion) left footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Yves Bissouma. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Lucas Moura (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
31” | PHẠM LỖI! Marc Cucurella (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
30” | VIỆT VỊ. Solly March rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cucurella (Brighton and Hove Albion. Mar). | |
29” | VIỆT VỊ. Son Heung-Min rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kane (Tottenham Hotspur. Harr). | |
29” | Attempt saved. Solly March (Brighton and Hove Albion) left footed shot from the left side of the box is saved in the top left corner. Assisted by Adam Lallana. | |
27” | Attempt missed. Harry Winks (Tottenham Hotspur) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
24” | Own Goal by Solly March, Brighton and Hove Albion.Tottenham Hotspur 2, Brighton and Hove Albion 0. | |
23” | Attempt saved. Harry Winks (Tottenham Hotspur) right footed shot from outside the box is saved in the top right corner. Assisted by Lucas Moura. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Harry Winks (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Yves Bissouma (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Yves Bissouma (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
20” | PHẠM LỖI! Davinson Sánchez (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
18” | Attempt missed. Yves Bissouma (Brighton and Hove Albion) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Solly March. | |
red'>13'Goal!Tottenham Hotspur 1, Brighton and Hove Albion 0. Harry Kane (Tottenham Hotspur) right footed shot from outside the box to the top right corner. Assisted by Pierre-Emile Højbjerg. | ||
13” | Attempt saved. Harry Kane (Tottenham Hotspur) left footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Tariq Lamptey (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Sergio Reguilón (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Lucas Moura (Tottenham bị phạm lỗi và Hotspur) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
9” | PHẠM LỖI! Marc Cucurella (Brighton and Hove Albion) phạm lỗi. | |
9” | PHẠM LỖI! Sergio Reguilón (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Adam Lallana (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | ĐÁ PHẠT. Jakub Moder (Brighton and Hove bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
5” | PHẠM LỖI! Emerson Royal (Tottenham Hotspur) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 03h00 06/02
Đội hình ra sân cặp đấu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 03h00 06/02, Tottenham Hotspur Stadium, Cúp FA sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion |
||||
Tottenham Hotspur | Brighton Hove Albion | |||
Hugo Lloris | 1 | 1 | Robert Sanchez | |
Ben Davies | 33 | 2 | Tariq Lamptey | |
Davinson Sanchez Mina | 6 | 4 | Adam Webster | |
Cristian Gabriel Romero | 4 | 5 | Lewis Dunk | |
Sergio Reguilón | 3 | 3 | Marc Cucurella | |
Pierre Emile Hojbjerg | 5 | 13 | Pascal Gross | |
Harry Winks | 8 | 14 | Adam Lallana | |
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | 12 | 8 | Yves Bissouma | |
Son Heung Min | 7 | 20 | Solomon March | |
Harry Kane | 10 | 9 | Neal Maupay | |
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho | 27 | 15 | Jakub Moder | |
Đội hình dự bị |
||||
Matt Doherty | 2 | 24 | Shane Duffy | |
Steven Bergwijn | 23 | 18 | Danny Welbeck | |
Joe Rodon | 14 | 38 | Thomas Peter Wayne McGill | |
Harvey White | 42 | 57 | Odeluga Offiah | |
Ryan Sessegnon | 19 | 23 | Jason STEELE | |
Dane Scarlett | 44 | 25 | Moises Caicedo | |
Rodrigo Bentancur | 30 | 34 | Joel Veltman | |
Dejan Kulusevski | 21 | 58 | Evan Ferguson | |
Pierluigi Gollini | 22 | 17 | Steven Alzate |
Tỷ lệ kèo Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 03h00 06/02
Tỷ lệ kèo Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 03h00 06/02, Tottenham Hotspur Stadium, Cúp FA theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 03h00 06/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.82 | 0:0 | 1.08 | 6.30 | 4 1/2 | 0.11 | 1.00 | 51.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 0:1/4 | 0.78 | 0.93 | 1 | 0.93 |
Thành tích đối đầu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion 03h00 06/02
Kết quả đối đầu Tottenham Hotspur vs Brighton Hove Albion, 03h00 06/02, Tottenham Hotspur Stadium, Cúp FA gần đây nhất. Phong độ gần đây của Tottenham Hotspur , phong độ gần đây của Brighton Hove Albion chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Tottenham Hotspur
Phong độ gần nhất Brighton Hove Albion
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.06
-0
0.88
|
0.85
2 3/4
1.07
|
2.64
3.55
2.56
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.85
+1/2
1.09
|
0.86
2
1.06
|
3.90
3.20
2.09
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.86
+1 1/4
1.08
|
0.84
3 3/4
1.08
|
5.10
5.00
1.53
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.98
-0
0.96
|
1.04
2
0.88
|
2.82
2.90
2.85
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.92
3
0.98
|
2.07
3.90
3.25
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
0.96
3
0.94
|
1.47
4.70
6.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
0.82
-0
1.08
|
0.80
1 3/4
1.08
|
2.58
2.84
2.78
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.06
2 1/2
0.84
|
2.23
3.30
3.05
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.80
-0
1.13
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.37
3.65
2.82
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.07
-0
0.85
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.76
3.60
2.45
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.08
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.69
3.15
2.32
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.81
-1/4
1.07
|
0.88
2 1/4
0.98
|
2.14
3.15
2.99
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.75
-1
1.14
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.43
4.25
5.70
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.78
3
1.08
|
2.03
3.55
2.89
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.92
+1 1/4
0.96
|
0.85
3
1.01
|
5.80
4.30
1.41
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.06
3.50
3.25
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.07
-3/4
0.85
|
0.85
2 3/4
1.05
|
1.81
3.75
3.85
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.89
2 1/2
1.01
|
2.17
3.45
3.05
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.89
2 1/2
1.01
|
3.35
3.50
2.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.97
3 1/2
0.85
|
3.00
3.40
2.03
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.89
-0
1.03
|
1.01
3 1/4
0.89
|
2.38
3.70
2.56
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.87
+3/4
0.97
|
0.80
3 1/2
1.02
|
5.20
2.95
1.70
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.62
3.50
2.42
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.38
4.10
7.30
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.20
3.55
2.90
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.06
3.50
3.25
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.88
2 3/4
1.02
|
2.16
3.60
2.95
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.89
-1
1.03
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.48
4.25
6.10
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.86
-3/4
1.06
|
0.80
2 3/4
1.11
|
1.68
4.05
4.25
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.30
3.00
3.20
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.97
3.20
3.80
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.13
-1/2
0.80
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.13
3.30
3.25
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.84
-1 1/4
1.08
|
0.85
3 1/4
1.05
|
1.41
5.10
6.90
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.85
3
1.05
|
2.19
3.80
3.05
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.93
+3/4
0.99
|
0.93
2 1/2
0.97
|
4.40
3.50
1.76
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.05
2
0.85
|
2.92
2.98
2.49
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.86
+1/4
1.06
|
1.13
2 1/4
0.78
|
2.98
3.15
2.35
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
1.12
-1/4
0.81
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.51
3.10
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.88
|
1.73
3.50
4.65
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.97
3
0.91
|
1.93
3.60
3.30
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.94
3 1/2
0.94
|
2.23
3.80
2.57
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.92
3 1/4
0.96
|
1.81
3.85
3.45
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
1.02
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/2
0.95
|
1.37
4.95
6.10
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.88
+1 1/4
1.02
|
0.92
3
0.96
|
5.70
4.30
1.45
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.83
3
1.05
|
2.06
3.60
2.96
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.80
2 3/4
1.08
|
2.17
3.50
2.82
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.91
2 3/4
0.97
|
2.88
3.45
2.17
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
1.08
-0
0.82
|
0.87
3
1.01
|
2.63
3.50
2.29
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
1.03
-1 1/2
0.87
|
0.77
3 1/2
1.12
|
1.38
5.00
5.80
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.69
3.75
3.85
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.96
+3/4
0.96
|
1.01
2 3/4
0.89
|
4.70
3.95
1.71
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.63
3.75
4.50
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.83
2
1.05
|
2.28
2.96
3.10
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.92
1 1/2
0.96
|
2.38
2.57
3.45
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.63
-0
1.14
|
0.80
2
0.96
|
2.22
3.00
2.96
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.13
-1/2
0.78
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.13
3.20
3.15
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.68
3.35
2.29
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.72
+1/2
1.21
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.94
3.25
2.21
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.90
2 1/4
0.98
|
2.04
3.25
3.25
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.09
-1
0.81
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.61
3.95
4.40
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.05
-1/4
0.85
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.22
3.40
2.77
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.04
-3/4
0.86
|
1.05
2 1/2
0.83
|
1.74
3.45
4.25
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.98
-1
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.53
3.85
5.30
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.95
+1/2
0.97
|
0.96
2 3/4
0.94
|
3.35
3.65
1.97
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.69
2 1/2
1.14
|
2.13
3.40
2.79
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
3
0.87
|
1.42
4.15
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.92
3.25
3.40
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.95
3.40
2.99
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.73
-1 1/2
1.12
|
0.70
3
1.13
|
1.22
5.50
9.20
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.21
3.80
2.49
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.70
2 3/4
1.06
|
2.93
3.50
2.08
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.83
-0
1.01
|
1.75
3 1/2
0.39
|
1.12
4.75
58.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
1.47
-1/4
0.52
|
1.26
5 1/2
0.61
|
1.09
5.30
76.00
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.78
3.40
3.75
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.68
-1/4
1.13
|
0.71
2 1/4
1.09
|
1.85
3.30
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ethiopia Bunna
Ethiopia Nigd Bank
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.87
2 1/2
0.92
|
4.75
3.50
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Garde-Cotes FC
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.97
2
0.82
|
3.60
3.00
2.05
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.91
4.20
3.00
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.83
-1/4
0.97
|
0.82
2 1/4
0.98
|
5.40
3.05
1.64
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.65
3.55
4.40
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Accra Athletic
Uncle T United
|
0.82
-0
0.97
|
0.77
1 1/4
1.02
|
2.75
2.50
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vaasa VPS
Lahti
|
1.06
-3/4
0.86
|
1.11
1 3/4
0.80
|
1.78
3.00
5.40
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.34
5.00
5.70
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.90
3.70
3.10
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.23
3.65
2.53
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
1.08
-3/4
0.66
|
0.87
3
0.87
|
1.79
3.75
3.40
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.56
4.20
4.15
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.56
+1
1.21
|
0.89
3
0.85
|
3.95
4.00
1.62
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
1.11
-1/2
0.80
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.11
3.20
3.20
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
1.02
-1 1/2
0.88
|
0.84
3 3/4
1.04
|
1.38
5.10
5.80
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.84
-0
1.06
|
0.77
3
1.12
|
2.28
3.70
2.56
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.82
+1/2
1.08
|
0.78
2 1/2
1.11
|
3.05
3.45
2.08
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.99
|
2.28
3.45
2.68
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.89
-1/4
1.01
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.12
3.30
3.10
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
0.90
-0
0.94
|
0.91
3
0.91
|
2.40
3.40
2.45
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
0.95
+1
0.89
|
0.82
3 1/4
1.00
|
4.45
4.20
1.54
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
1.03
-1
0.81
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.59
3.95
4.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.98
+1/4
0.82
|
0.98
2 1/2
0.82
|
1.68
3.30
4.55
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.20
3.25
2.80
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.88
+1/2
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.35
3.25
1.83
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.80
2 3/4
0.96
|
4.40
3.85
1.58
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.12
-1 1/2
0.77
|
1.05
3 1/2
0.81
|
1.42
4.40
5.20
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.03
-3/4
0.85
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
1.00
-0
0.88
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.46
3.55
2.31
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Midtjylland U19
Aarhus AGF U19
|
1.14
-1/2
0.67
|
1.11
4 3/4
0.70
|
1.01
8.50
80.00
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
1.02
-0
0.82
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.54
3.45
2.29
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Charlotte Independence
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.89
-3/4
1.01
|
0.99
2 3/4
0.89
|
1.69
3.70
4.20
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.86
2 1/2
1.02
|
2.24
3.30
2.87
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.02
3.05
3.35
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.33
4.50
8.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.33
4.75
7.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.81
+1/4
1.07
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.66
3.30
2.26
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.77
-3/4
1.02
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.61
3.75
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.90
-0
0.90
|
0.92
1 1/2
0.87
|
2.75
2.75
2.75
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-0
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.70
3.10
2.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.95
1 1/4
0.87
|
5.80
2.49
1.83
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.75
3.25
2.22
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
0.98
-0
0.83
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.38
4.00
2.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
0.76
+1 1/4
1.08
|
1.02
2 3/4
0.80
|
83.00
6.90
1.04
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.50
3.00
2.70
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.84
-2
0.90
|
0.69
3
1.05
|
1.14
7.00
10.00
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.14
3.15
3.00
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KTP Kotka
JaPS
|
0.97
-1 1/2
0.93
|
1.08
3 1/2
0.80
|
1.34
4.75
7.10
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.79
-1/4
1.12
|
1.00
2
0.88
|
2.13
2.99
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.79
2
1.09
|
2.28
3.10
2.97
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Lokomotiv Moscow Youth
FK Krasnodar Youth
|
0.53
-0
1.36
|
1.20
3 1/2
0.63
|
22.00
3.75
1.24
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.65
4.00
4.00
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.40
3.80
7.00
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.20
4.00
2.40
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.26
2.68
3.20
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.80
2 1/4
1.06
|
2.87
3.15
2.21
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.96
-1/4
0.92
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.20
3.15
2.87
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.64
3.70
4.10
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.81
2 1/4
1.05
|
2.06
3.15
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LAUTP
Union Plaani
|
0.92
+3/4
0.88
|
0.95
3 3/4
0.85
|
3.75
4.33
1.72
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SV Meppen U19
RB LeipzigU19
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.92
3 1/4
0.87
|
7.50
4.75
1.30
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
4
0.80
|
1.75
4.50
3.10
|
11:00
|
Tochigi City
Veertien Kuwana
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
11:00
|
Yokogawa Musashino
Run Mel Aomori
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.87
+1 1/4
1.03
|
0.91
2 1/4
0.97
|
7.70
3.95
1.40
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.05
+1
0.85
|
0.98
3 1/2
0.90
|
5.20
4.55
1.51
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
1.06
-1 1/4
0.84
|
0.98
3
0.90
|
1.47
4.35
6.00
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.10
3.60
3.00
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
9.00
5.50
1.29
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.04
+1 1/4
0.80
|
0.96
2 3/4
0.86
|
6.60
4.55
1.34
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.95
-1
0.85
|
0.80
3
1.00
|
1.57
4.33
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
1.00
+2 3/4
0.80
|
0.85
3 1/2
0.95
|
21.00
10.00
1.06
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.83
-2
0.98
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.17
6.50
11.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.80
2 3/4
1.02
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.97
3
0.85
|
3.45
3.55
1.83
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.90
3
0.92
|
2.23
3.40
2.58
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.98
-1 3/4
0.88
|
1.03
3 1/4
0.83
|
1.25
5.25
8.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.81
3.40
2.12
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.06
-1
0.78
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.61
3.90
4.00
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
3
0.92
|
1.67
3.80
3.80
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.12
+3/4
0.81
|
1.04
2 3/4
0.86
|
5.20
3.75
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Domzale U19
ND Ilirija U19
|
0.97
-1
0.82
|
0.87
3 1/2
0.92
|
1.61
5.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ns Mura U19
FC Koper U19
|
1.02
-1 1/4
0.77
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.53
5.00
4.33
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.95
+1/4
0.95
|
0.99
2 3/4
0.89
|
2.75
3.35
2.28
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.99
2 3/4
0.83
|
2.18
3.35
2.76
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
1.02
-1 3/4
0.82
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.21
5.30
9.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Akbou(w)
FC Constantine(w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.55
4.75
4.00
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.81
+1/2
1.01
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.87
3.65
2.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.90
-0
0.90
|
1.20
1/2
0.63
|
4.35
1.51
4.35
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
0.69
-0
1.12
|
1.20
2 1/2
0.63
|
1.01
8.10
150.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.56
-0
1.31
|
1.07
6 1/2
0.73
|
150.00
7.40
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ursus Warszawa
KS Mszczonowianka
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.87
3 1/4
0.92
|
7.00
4.50
1.36
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.90
3
0.92
|
2.00
3.20
3.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marila Pribram
Brno
|
0.99
-0
0.85
|
0.89
1 1/2
0.93
|
2.85
2.55
2.65
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.84
2 3/4
0.98
|
2.17
3.45
2.71
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.16
3.20
2.92
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Lida
FC Molodechno
|
0.88
-0
0.88
|
1.16
1 1/2
0.62
|
17.50
4.90
1.17
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.99
-1/2
0.81
|
1.11
3 1/4
0.70
|
1.99
3.50
3.00
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.83
+1
0.97
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.35
4.05
1.55
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.54
3.50
2.28
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
1.03
-0
0.77
|
0.89
3 1/2
0.91
|
2.56
3.55
2.23
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.90
3
0.90
|
1.62
3.80
4.15
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Ijebu United
Gateway Utd FC
|
0.42
-0
1.75
|
2.00
3 1/2
0.37
|
1.00
51.00
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sahel SC
JS Tahoua
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.77
1 3/4
1.02
|
2.25
2.87
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CSO Petrolul Potcoava
CS Sporting Rosiori
|
0.86
-0
0.86
|
0.77
3 3/4
0.95
|
2.53
2.79
2.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Oltul Curtisoara
Unirea Bascov
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.90
3
0.90
|
4.33
3.75
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Viitorul Curita
ACS Sepsi II
|
|
|
1.98
2.65
3.69
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
ACS Viitorul Simian
|
0.77
-1/2
0.95
|
0.84
6
0.88
|
1.01
9.80
15.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Vointa Limpezis
ACS Hamangia Baia
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.77
3
1.02
|
1.36
4.50
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muscel
ACS Olimpic Cetate Rasnov
|
0.94
-3/4
0.78
|
0.83
2 3/4
0.89
|
1.11
5.90
12.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSO Turceni
CS Universitatea Craiova B
|
0.84
+1 1/2
0.88
|
0.71
2 3/4
1.01
|
6.90
4.70
1.26
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CS Dinamo Bucuresti
CS Blejoi
|
0.83
-1/2
0.89
|
0.92
1 3/4
0.80
|
1.82
2.77
4.15
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.81
-1/4
1.01
|
0.74
2 3/4
1.06
|
2.11
3.50
2.76
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.89
-3
0.95
|
0.82
4
1.00
|
1.03
15.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.80
2
1.02
|
2.08
3.10
3.15
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.60
3.35
1.84
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.06
-1
0.78
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.03
3 1/4
0.78
|
1.36
4.33
7.00
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.22
6.00
7.00
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.90
2.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cortulua U19
America de Cali U19
|
1.05
-1
0.75
|
0.97
1 1/2
0.82
|
1.50
3.00
9.00
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.36
4.10
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urartu
Shirak
|
|
|
2.89
1.84
3.80
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
0.90
-4
0.90
|
0.98
5 1/4
0.83
|
1.04
19.00
29.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
1.09
+2
0.67
|
0.72
4
1.04
|
9.50
7.10
1.14
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.75
+1/4
1.09
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.87
3.10
2.24
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.90
-0
0.94
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.53
2.97
2.58
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
0.98
-0
0.86
|
0.85
2 1/2
0.97
|
2.54
3.25
2.39
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.70
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
1.03
+3/4
0.77
|
0.90
3
0.90
|
4.00
4.20
1.60
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
0.88
-1 1/2
0.96
|
1.11
3 1/2
0.72
|
1.27
5.00
7.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Luhacovice
Hluk
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.82
3 3/4
0.97
|
2.75
4.33
2.05
|
11:30
|
Tartu Kalev
Tartu JK Maag Tammeka B
|
|
|
2.20
4.20
2.38
|
11:30
|
Laanemaa Haapsalu
Tallinna JK Legion
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
11:30
|
Johvi FC Lokomotiv
Parnu JK
|
|
|
2.05
4.50
2.50
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.87
3
1.01
|
1.45
4.35
5.60
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
2.04
3.10
3.30
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.65
-3/4
1.23
|
0.84
3
0.98
|
1.50
4.05
5.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
0.69
+1/4
1.17
|
1.03
3 3/4
0.79
|
150.00
7.80
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
1.12
-0
0.73
|
1.02
1/2
0.80
|
4.50
1.60
3.65
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
1.29
-1/4
0.61
|
1.06
2
0.76
|
9.70
3.35
1.39
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hamriyah
City Club
|
1.14
-1/2
0.71
|
0.93
4
0.89
|
1.02
7.80
74.00
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.86
-1/4
1.02
|
1.05
2
0.81
|
2.19
2.93
3.10
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.07
-1/4
0.81
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.13
3.10
3.05
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.84
-1 1/4
0.92
|
0.89
2 1/4
0.87
|
1.27
4.35
10.00
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.30
4.70
7.30
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.22
6.00
9.50
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
1.98
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
0.86
+2 1/4
0.90
|
0.83
3 3/4
0.93
|
10.50
7.00
1.13
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.80
-2 1/4
1.00
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.14
7.00
13.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|