© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest 00h00 08/04
Tường thuật trực tiếp Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest 00h00 08/04
Trận đấu Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest, 00h00 08/04, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest, 00h00 08/04, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
14' | Ryan Yates | |||
Murillo(OW) | 1-0 | 15' | ||
Timo Werner | 25' | |||
27' | 1-1 | Chris Wood (Assist:Anthony Elanga) | ||
Rodrigo Bentancur↑Pape Matar Sarr↓ | 46' | |||
Pierre Emile Hojbjerg↑Yves Bissouma↓ | 46' | |||
Micky van de Ven (Assist:Son Heung Min) | 2-1 | 53' | ||
57' | Morgan Gibbs White | |||
Pedro Porro (Assist:Rodrigo Bentancur) | 3-1 | 58' | ||
Rodrigo Bentancur | 60' | |||
68' | Divock Origi↑Chris Wood↓ | |||
68' | Nicolas Dominguez↑Morgan Gibbs White↓ | |||
71' | Neco Williams | |||
Giovani Lo Celso↑Timo Werner↓ | 76' | |||
Dejan Kulusevski↑James Maddison↓ | 76' | |||
78' | Danilo Dos Santos De Oliveira | |||
81' | Giovanni Reyna↑Danilo Dos Santos De Oliveira↓ | |||
81' | Ibrahim Sangare↑Ryan Yates↓ | |||
87' | Gonzalo Montiel↑Neco Williams↓ | |||
Dane Scarlett↑Brennan Johnson↓ | 89' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest 00h00 08/04
Đội hình ra sân cặp đấu Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest, 00h00 08/04, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest |
||||
Tottenham Hotspur | Nottingham Forest | |||
Guglielmo Vicario | 13 | 26 | Sels Matz | |
Iyenoma Destiny Udogie | 38 | 7 | Neco Williams | |
Micky van de Ven | 37 | 32 | Andrew Omobamidele | |
Cristian Gabriel Romero | 17 | 40 | Murillo | |
Pedro Porro | 23 | 43 | Ola Aina | |
Pape Matar Sarr | 29 | 22 | Ryan Yates | |
Yves Bissouma | 8 | 28 | Danilo Dos Santos De Oliveira | |
Timo Werner | 16 | 21 | Anthony Elanga | |
James Maddison | 10 | 10 | Morgan Gibbs White | |
Brennan Johnson | 22 | 14 | Callum Hudson-Odoi | |
Son Heung Min | 7 | 11 | Chris Wood | |
Đội hình dự bị |
||||
Brandon Austin | 40 | 16 | Nicolas Dominguez | |
Rodrigo Bentancur | 30 | 29 | Gonzalo Montiel | |
Ben Davies | 33 | 19 | Moussa Niakhate | |
Radu Dragusin | 6 | 27 | Divock Origi | |
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | 12 | 20 | Giovanni Reyna | |
Pierre Emile Hojbjerg | 5 | 37 | Rodrigo Duarte Ribeiro | |
Dejan Kulusevski | 21 | 6 | Ibrahim Sangare | |
Giovani Lo Celso | 18 | 15 | Harry Toffolo | |
Dane Scarlett | 44 | 1 | Matt Turner |
Tỷ lệ kèo Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest 00h00 08/04
Tỷ lệ kèo Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest, 00h00 08/04, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest 00h00 08/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.51 | 0:0 | 1.69 | 7.14 | 4 1/2 | 0.07 | 1.01 | 18.00 | 250.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.39 | 0:0 | 2.12 | 9.09 | 2 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest 00h00 08/04
Kết quả đối đầu Tottenham Hotspur vs Nottingham Forest, 00h00 08/04, Tottenham Hotspur Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Tottenham Hotspur , phong độ gần đây của Nottingham Forest chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Tottenham Hotspur
Phong độ gần nhất Nottingham Forest
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
36 | 60 | 83 |
2 |
Manchester City
|
35 | 54 | 82 |
3 |
Liverpool
|
36 | 43 | 78 |
4 |
Aston Villa
|
36 | 20 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
35 | 11 | 60 |
6 |
Newcastle United
|
35 | 22 | 56 |
7 |
Chelsea
|
35 | 11 | 54 |
8 |
Manchester United
|
35 | -3 | 54 |
9 |
West Ham United
|
36 | -14 | 49 |
10 |
AFC Bournemouth
|
36 | -11 | 48 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
35 | -4 | 47 |
12 |
Wolves
|
36 | -11 | 46 |
13 |
Fulham
|
36 | -4 | 44 |
14 |
Crystal Palace
|
36 | -8 | 43 |
15 |
Everton
|
36 | -11 | 37 |
16 |
Brentford
|
36 | -8 | 36 |
17 |
Nottingham Forest
|
36 | -18 | 29 |
18 |
Luton Town
|
36 | -29 | 26 |
19 |
Burnley
|
36 | -35 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
36 | -65 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
PSG
Borussia Dortmund
|
1.06
-1 1/4
0.88
|
1.03
3 1/2
0.89
|
1.48
5.10
5.70
|
05:00
|
Caracas FC
CA Penarol
|
1.12
+3/4
0.79
|
0.92
2 1/4
0.96
|
5.20
3.60
1.64
|
05:00
|
Rosario Central
Atletico Mineiro
|
0.97
+1/4
0.93
|
1.02
2
0.86
|
3.55
2.96
2.17
|
07:00
|
Deportivo Tachira
Libertad
|
1.00
+1/4
0.90
|
1.06
2 1/4
0.82
|
3.35
3.15
2.17
|
07:00
|
Nacional Montevideo
River Plate
|
0.96
+1/2
0.94
|
0.93
2 1/2
0.95
|
3.60
3.50
1.93
|
07:00
|
Palestino
Flamengo
|
0.90
+1
1.00
|
0.97
2 1/2
0.91
|
5.60
3.80
1.55
|
09:00
|
Universitario De Deportes
Atletico Junior Barranquilla
|
0.96
-1/4
0.94
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.21
3.10
3.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
VfL Osnabruck
Schalke 04
|
0.84
+1/2
1.08
|
0.92
4 3/4
0.98
|
19.00
8.10
1.11
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Nasr Dubai
|
0.82
-0
1.06
|
1.03
3
0.83
|
2.26
3.50
2.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gloria Buzau
FC Unirea 2004 Slobozia
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.80
1
1.02
|
1.77
2.40
7.20
|
1 - 4
Trực tiếp
|
FK Graficar Beograd
Jedinstvo UB
|
0.74
-0
1.02
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.32
3.15
2.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Tekstilac
FK Radnicki Sremska Mitrovica
|
1.00
-1/2
0.76
|
1.13
2 1/4
0.64
|
2.00
3.05
3.40
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Indjija
Semendrija 1924
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.85
3.35
3.60
|
00:00
|
Macva Sabac
OFK Beograd
|
0.91
+1/4
0.81
|
0.90
2 1/4
0.82
|
3.05
2.98
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jam City
Serrekunda FC
|
0.75
-0
1.05
|
1.05
2
0.75
|
2.50
3.00
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kanifing East FC
Wagadu FC
|
0.77
-0
1.02
|
0.95
1 3/4
0.85
|
2.62
2.60
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RS Tallinding
Latrikunda Utd
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.00
2.75
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Old Edwardians
Ports Authority FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.82
1 1/2
0.97
|
2.25
2.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Radnik Surdulica
Habitpharm Javor
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.78
1 1/4
1.04
|
3.90
2.44
2.21
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki Nis
|
0.74
+1/4
1.11
|
1.04
3 1/2
0.78
|
1.10
5.90
22.00
|
00:00
|
FK Vozdovac Beograd
FK Zeleznicar Pancevo
|
0.88
-0
0.96
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.41
3.25
2.51
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Kindermann (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.33
4.33
7.50
|
01:30
|
HK Kopavogur (w)
Grotta (w)
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.78
3 1/4
0.98
|
1.92
3.80
2.96
|
06:00
|
Pittsburgh Riverhounds
Tulsa Roughneck
|
1.02
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.55
3.70
4.85
|
06:30
|
Atlanta United
Charlotte Independence
|
0.86
-1 3/4
0.98
|
0.89
3
0.93
|
1.20
5.60
8.80
|
07:00
|
Houston Dynamo
Detroit City
|
1.14
-1 1/4
0.71
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.49
4.00
5.20
|
07:30
|
FC Dallas
Memphis 901
|
1.05
-1 1/4
0.79
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.43
4.10
5.50
|
09:00
|
San Jose Earthquakes
Oakland Roots
|
0.82
-1 1/2
1.02
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.24
5.30
8.50
|
09:00
|
Orange County Blues FC
Loudoun United
|
1.07
-3/4
0.77
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.76
3.40
3.90
|
09:30
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
0.96
-1
0.88
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.52
3.75
5.30
|
03:00
|
Leones del Norte
CD Independiente Juniors
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.66
2 1/4
1.19
|
2.85
3.35
2.15
|
07:00
|
Guayaquil City
Cuniburo FC
|
0.66
-1/2
1.13
|
0.83
2
0.95
|
1.65
3.30
4.80
|
01:00
|
Colchester United U21
Watford U21
|
1.02
-0
0.78
|
0.74
3 1/2
1.06
|
1.86
4.30
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Armee
FC Dar El Barka
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.53
3.75
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tukums-2000
Jelgava
|
0.89
-0
0.91
|
3.84
2 1/2
0.13
|
8.80
1.12
8.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bahla
Al-Seeb
|
0.98
+1
0.86
|
0.93
2 3/4
0.89
|
53.00
6.50
1.06
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
Argentinos juniors
|
0.97
+1/4
0.93
|
1.08
2 1/4
0.80
|
3.10
3.15
2.26
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
Corinthians Paulista (SP)
|
1.04
+3/4
0.86
|
0.88
2 1/4
1.00
|
4.90
3.60
1.67
|
07:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Dep.Independiente Medellin
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.94
2 1/4
0.94
|
3.25
3.20
2.16
|
07:00
|
Real Tomayapo
Internacional RS
|
0.93
+1
0.93
|
0.96
2 3/4
0.88
|
|
07:30
|
Alianza Petrolera
Cruzeiro (MG)
|
0.87
+1
1.03
|
0.80
2 1/4
1.08
|
5.70
3.80
1.56
|
07:30
|
Sportivo Ameliano
Danubio FC
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.83
2
1.05
|
2.36
3.05
3.05
|
09:00
|
Always Ready
Defensa Y Justicia
|
0.99
-1
0.91
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.58
3.95
5.20
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Zfk Ljuboten (w)
ZFK Tiverija (w)
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.25
6 1/2
0.62
|
1.00
51.00
51.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Othellos Athienou
Doxa Katokopias
|
0.96
-0
0.92
|
0.83
4 1/4
1.03
|
1.15
6.40
14.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ethnikos Achnas FC
AEL Limassol
|
1.08
-1/4
0.80
|
1.07
3 1/4
0.79
|
1.40
4.10
7.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Karmiotissa Polemidion
Nea Salamis
|
0.96
+1/4
0.92
|
0.78
5
1.08
|
8.10
4.45
1.33
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Forge FC
Montreal Impact
|
1.31
-0
0.60
|
1.19
2 1/2
0.66
|
5.30
1.53
3.60
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver Whitecaps
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.81
|
2.90
3.35
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Olesnica
Skra Wojnowice
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.97
4
0.82
|
1.09
9.00
13.00
|
00:05
|
PPJ Akatemia
JaPS B
|
0.99
-1
0.85
|
0.86
3
0.96
|
1.54
3.85
4.75
|
07:00
|
Botafogo SP
Mirassol
|
1.13
-0
0.78
|
1.01
2
0.87
|
2.88
2.98
2.39
|
00:00
|
SC Weiz
Santa Ana
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.74
3 1/4
1.06
|
1.66
4.15
3.60
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Cape Town Spurs
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.87
3.10
3.80
|
00:30
|
Cape Town City
Moroka Swallows
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.91
2
0.91
|
1.94
3.10
3.55
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
TS Galaxy
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.35
2.80
2.97
|
00:30
|
Supersport United
Sekhukhune United
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.03
2
0.79
|
2.19
2.92
3.10
|
3 - 0
Trực tiếp
|
VPS Vaasa-J
Saaripotku
|
0.71
-4 1/2
1.09
|
0.85
5 1/2
0.95
|
1.03
21.00
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hajer
Al Kholood
|
0.97
+1/2
0.87
|
0.76
1 1/4
1.06
|
23.00
4.90
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Najma(KSA)
Al Safa(KSA)
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.20
3.15
2.88
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Faisaly Harmah
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
2
1.05
|
2.93
3.05
2.21
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kafr Qasim
Hapoel Rishon Lezion
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.20
2.99
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Kfar Saba
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.20
3.10
2.89
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.71
-1 1/4
1.14
|
0.73
3 1/4
1.09
|
1.29
4.95
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Umm Al Fahm
Maccabi Herzliya
|
0.76
-0
1.08
|
0.84
3 1/4
0.98
|
2.18
3.60
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Kiryat Shmona
Ironi Tiberias
|
0.80
-0
1.04
|
1.36
2 1/4
0.55
|
2.49
2.75
2.82
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Natzrat Illit
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.71
-1/2
1.14
|
0.68
3
1.16
|
1.71
4.00
3.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Acco
Hapoel Ramat Gan
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.00
3.30
2.06
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Afula
Ihud Bnei Shefaram
|
0.77
-1
1.02
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.06
10.00
26.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Atomsfera Mazeikiai
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.96
-0
0.88
|
0.95
3 1/2
0.87
|
1.08
6.30
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garr and Ava
Kauno Zalgiris
|
0.97
+1 1/2
0.87
|
0.79
2
1.03
|
10.50
4.40
1.25
|
22:59
|
Taranto Sport
Latina
|
0.77
-3/4
1.07
|
0.72
2
1.11
|
1.58
3.45
5.10
|
01:30
|
JuventusU23
Arezzo
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.14
3.20
2.93
|
01:30
|
Audace Cerignola
Giugliano
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.70
3.60
3.95
|
01:30
|
Atalanta U23
Trento
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.05
3.05
3.25
|
01:30
|
Legnago Salus
Lumezzane
|
0.73
-0
1.12
|
0.77
2
1.05
|
2.28
3.05
2.82
|
01:30
|
Giana
Pro Vercelli
|
0.84
-0
1.00
|
0.86
2
0.96
|
2.45
2.98
2.66
|
01:30
|
Gubbio
Rimini
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.88
3.45
3.35
|
01:30
|
Pescara
Pontedera
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.92
3.45
3.25
|
02:00
|
AZ Picerno ASD
Crotone
|
0.90
-0
0.94
|
0.85
2
0.97
|
2.52
2.99
2.57
|
00:00
|
Wuppertaler
Fortuna Dusseldorf (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.09
|
0.68
3 1/4
1.16
|
1.38
4.90
5.50
|
02:00
|
Bolton Wanderers
Barnsley
|
1.02
-3/4
0.88
|
1.02
3 1/4
0.86
|
1.78
3.85
3.60
|
01:30
|
Audax Rio RJ
Democrata SL/MG
|
1.07
+1/4
0.65
|
0.83
2
0.89
|
3.45
2.96
1.91
|
00:00
|
Floriana F.C.
Gzira United
|
0.85
-1
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.50
4.33
4.50
|
4 - 0
Trực tiếp
|
ACS Sepsi II
ASC Ciucas Tarlungeni
|
0.67
-0
1.09
|
1.35
4 1/2
0.50
|
1.02
6.30
117.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSM Ramnicu Valcea
ACS Vedita Colonesti MS
|
0.93
-1/4
0.77
|
1.11
1 1/2
0.60
|
3.60
2.99
1.86
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ACS Olimpic Zarnesti
ACS Olimpic Cetate Rasnov
|
1.53
-1/4
0.41
|
1.42
2 1/2
0.46
|
3.05
1.46
7.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ACSO Filiasi
ACS Viitorul Simian
|
0.92
-0
0.84
|
1.61
2 1/2
0.38
|
1.01
6.50
150.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Avantul Reghin
ACS Viitorul Cluj
|
1.14
-0
0.63
|
1.96
3 1/2
0.33
|
1.12
4.30
39.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
CNS Cetate Deva
|
0.98
-0
0.78
|
1.17
4 1/2
0.61
|
1.01
6.50
150.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CS Soimii Lipova
ACS Progresul Pecica
|
0.57
+1/4
1.23
|
1.25
2 1/2
0.56
|
1.02
6.30
88.00
|
00:00
|
Orgryte
Helsingborg
|
0.95
-0
0.97
|
0.82
2 1/2
1.08
|
2.52
3.45
2.54
|
01:05
|
Talleres Rem de Escalada
Racing de Cordoba
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.29
2.78
3.10
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FC Avan Academy
BKMA
|
0.84
-2 1/2
1.00
|
0.91
3 1/2
0.91
|
1.06
9.60
14.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Nasar
Al-Arabi Club (KUW)
|
1.01
+1 1/4
0.83
|
1.00
3
0.82
|
91.00
7.10
1.03
|
00:25
|
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.86
2 3/4
0.96
|
3.70
3.75
1.72
|
00:30
|
Besiktas JK
Ankaragucu
|
0.83
-3/4
1.09
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.66
3.85
4.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SK Rudolfov
TJ Hluboka nad Vltavou
|
0.85
+1/2
0.95
|
1.02
2 1/2
0.77
|
12.00
6.00
1.16
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
1.17
-0
0.69
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.79
3.40
2.15
|
09:00
|
Municipal Liberia
AD Grecia
|
0.74
-1 1/2
1.11
|
0.90
3 1/4
0.92
|
1.25
5.60
7.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
EL Ahly
Al-Ittihad Alexandria
|
0.82
-1/2
1.08
|
0.85
3 1/2
1.03
|
1.02
9.20
100.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
GNK Sveta Nedelja
NK Udarnik Kurilovec
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.53
3.75
6.00
|
00:00
|
Umm Salal
Al Bidda SC
|
0.72
-1 1/4
1.08
|
0.68
3
1.13
|
1.32
4.75
6.40
|
06:00
|
Progresso RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
51.00
19.00
1.01
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Roraima
|
|
|
1.09
9.50
13.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kampala City Council FC
defense forces
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.89
2 1/2
0.87
|
1.14
4.55
18.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Central Espanol Reserves
Real Pilar Reserves
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.80
4 3/4
1.00
|
51.00
51.00
1.00
|