© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Tranmere Rovers vs Stevenage Borough 21h00 30/07
Tường thuật trực tiếp Tranmere Rovers vs Stevenage Borough 21h00 30/07
Trận đấu Tranmere Rovers vs Stevenage Borough, 21h00 30/07, Prenton Park, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Tranmere Rovers vs Stevenage Borough mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Tranmere Rovers vs Stevenage Borough, 21h00 30/07, Prenton Park, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Tranmere Rovers vs Stevenage Borough
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
28' | Elliott List | |||
39' | Jordan Roberts↑Elliott List↓ | |||
40' | 0-1 | Jake Reeves | ||
Kane Hemmings | 1-1 | 51' | ||
57' | Terence Vancooten | |||
Paul Lewis↑Josh Hawkes↓ | 62' | |||
79' | Jake Reeves | |||
81' | Danny Rose↑Luke Norris↓ | |||
81' | Saxon Earley↑Max Clark↓ | |||
84' | 1-2 | Jordan Roberts (Assist:Carl Piergianni) | ||
Reece McAlear | 90' | |||
Jon Nolan↑Luke Robinson↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
24” | ĐÁ PHẠT. Luke Norris bị phạm lỗi và (Stevenage) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Luke Robinson (Tranmere Rovers) phạm lỗi. | |
23” | PHẠT GÓC. Stevenage được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ethan Bristow là người đá phạt. | |
19” | PHẠM LỖI! Dan Sweeney (Stevenage) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Ethan Bristow (Tranmere bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | Attempt blocked. Carl Piergianni (Stevenage) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Max Clark with a cross. | |
18” | PHẠT GÓC. Stevenage được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ross Doohan là người đá phạt. | |
18” | Attempt saved. Jake Reeves (Stevenage) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Luke Norris. | |
17” | Attempt missed. Elliott List (Stevenage) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Jake Taylor. | |
14” | CẢN PHÁ! Michael Bostwick (Stevenage) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Luke Norris. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Kane Hemmings (Tranmere bị phạm lỗi và Rovers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
12” | PHẠM LỖI! Terence Vancooten (Stevenage) phạm lỗi. | |
9” | VIỆT VỊ. Luke Norris rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Taylor (Stevenage. Jak). | |
9” | CỨU THUA. Jake Taylor (Stevenage) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Jake Reeves. | |
7” | PHẠM LỖI! Elliott Nevitt (Tranmere Rovers) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Dan Sweeney bị phạm lỗi và (Stevenage) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Elliott Nevitt (Tranmere Rovers) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Carl Piergianni bị phạm lỗi và (Stevenage) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | Attempt saved. Carl Piergianni (Stevenage) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Max Clark with a cross. | |
2” | PHẠT GÓC. Stevenage được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josh Dacres-Cogley là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Tranmere Rovers vs Stevenage Borough |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Tranmere Rovers vs Stevenage Borough 21h00 30/07
Đội hình ra sân cặp đấu Tranmere Rovers vs Stevenage Borough, 21h00 30/07, Prenton Park, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Tranmere Rovers vs Stevenage Borough |
||||
Tranmere Rovers | Stevenage Borough | |||
Ross Doohan | 1 | 12 | Taye Ashby-Hammond | |
Ethan Bristow | 3 | 2 | Luther Wildin | |
Luke Robinson | 21 | 6 | Daniel Sweeney | |
Kyle Jameson | 18 | 15 | Terence Vancooten | |
Neill Byrne | 19 | 5 | Carl Piergianni | |
Josh Cogley | 2 | 3 | Max Clark | |
Josh Hawkes | 11 | 8 | Jake Taylor | |
Lee OConnor | 4 | 18 | Michael Bostwick | |
Reece McAlear | 8 | 4 | Jake Reeves | |
Elliott Nevitt | 20 | 7 | Elliott List | |
Kane Hemmings | 10 | 9 | Luke Norris | |
Đội hình dự bị |
||||
Jon Nolan | 16 | 32 | Danny Rose | |
Arthur Lomax | 30 | 14 | Kane Smith | |
Samuel Taylor | 32 | 11 | Jordan Roberts | |
Chris Merrie | 6 | 20 | Saxon Earley | |
Paul Lewis | 22 | 16 | Arthur Read | |
Mateusz Hewelt | 23 | 10 | Dean Campbell | |
Rhys Hughes | 17 | 1 | Aaron Chapman |
Tỷ lệ kèo Tranmere Rovers vs Stevenage Borough 21h00 30/07
Tỷ lệ kèo Tranmere Rovers vs Stevenage Borough, 21h00 30/07, Prenton Park, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Tranmere Rovers vs Stevenage Borough 21h00 30/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.94 | 0:0 | 0.94 | 10.00 | 3 1/2 | 0.03 | 150.00 | 7.10 | 1.05 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.94 | 0:0 | 0.94 | 11.11 | 1 1/2 | 0.03 |
Thành tích đối đầu Tranmere Rovers vs Stevenage Borough 21h00 30/07
Kết quả đối đầu Tranmere Rovers vs Stevenage Borough, 21h00 30/07, Prenton Park, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Tranmere Rovers , phong độ gần đây của Stevenage Borough chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Tranmere Rovers
Phong độ gần nhất Stevenage Borough
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Stockport County
|
46 | 48 | 92 |
2 |
Wrexham
|
46 | 37 | 88 |
3 |
Mansfield Town
|
46 | 43 | 86 |
4 |
Milton Keynes Dons
|
46 | 15 | 78 |
5 |
Doncaster Rovers
|
46 | 5 | 71 |
6 |
Crewe Alexandra
|
46 | 4 | 71 |
7 |
Crawley Town
|
46 | 6 | 70 |
8 |
Barrow
|
46 | 6 | 69 |
9 |
Bradford City
|
46 | 2 | 69 |
10 |
AFC Wimbledon
|
46 | 13 | 65 |
11 |
Walsall
|
46 | -4 | 65 |
12 |
Gillingham
|
46 | -11 | 64 |
13 |
Harrogate Town
|
46 | -9 | 63 |
14 |
Notts County
|
46 | 3 | 61 |
15 |
Morecambe
|
46 | -14 | 61 |
16 |
Tranmere Rovers
|
46 | -3 | 57 |
17 |
Accrington Stanley
|
46 | -8 | 57 |
18 |
Newport County
|
46 | -14 | 55 |
19 |
Swindon Town
|
46 | -6 | 54 |
20 |
Salford City
|
46 | -16 | 51 |
21 |
Grimsby Town
|
46 | -17 | 49 |
22 |
Colchester United
|
46 | -21 | 45 |
23 |
Sutton United
|
46 | -25 | 42 |
24 |
Forest Green Rovers
|
46 | -34 | 42 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Barca
Valencia
|
0.90
-1 1/4
1.04
|
0.85
2 3/4
1.07
|
1.40
4.75
8.40
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.06
-1/4
0.88
|
1.05
2 1/4
0.87
|
2.40
3.05
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Indonesia U23
Uzbekistan U23
|
0.80
+3/4
1.11
|
0.91
1 1/2
0.97
|
4.90
2.85
1.77
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.58
3.50
4.95
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
0.92
+1
1.00
|
0.83
2 3/4
1.07
|
4.85
4.25
1.57
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
0.89
-1/4
1.03
|
1.01
2 1/2
0.89
|
2.21
3.35
3.05
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.09
-1/2
0.83
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.09
3.30
3.75
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
0.84
-0
1.08
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.58
3.45
2.68
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.97
-1/2
0.95
|
1.00
2 3/4
0.90
|
1.97
3.70
3.65
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.06
3.70
3.40
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.97
3.65
3.35
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.07
-0
0.85
|
0.90
2 1/4
1.00
|
2.77
3.20
2.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Sochi
Fakel
|
0.99
-1/2
0.93
|
1.08
1 3/4
0.82
|
1.99
2.87
4.35
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/2
0.96
|
2.11
3.45
3.20
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.85
2
1.05
|
1.97
3.15
3.90
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.86
+3/4
1.06
|
1.06
2 3/4
0.84
|
3.80
3.70
1.84
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
1.05
-1 1/2
0.87
|
1.05
3
0.85
|
1.33
4.80
8.10
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.94
3
0.94
|
3.60
3.75
1.80
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
0.98
-1/2
0.92
|
0.93
3
0.95
|
1.98
3.60
3.15
|
22:30
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.99
3.40
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
|
0.81
-1/4
1.09
|
1.12
3
0.77
|
4.05
3.45
1.78
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.80
2 3/4
1.06
|
2.11
3.65
2.70
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
0.81
-0
1.12
|
1.01
2
0.89
|
2.51
2.92
2.95
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
1.00
+1/2
0.92
|
1.02
2 3/4
0.88
|
3.80
3.75
1.92
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.87
2 3/4
1.01
|
1.75
3.80
3.80
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.11
3.15
3.05
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.65
3.60
4.20
|
22:59
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
0.85
-0
1.05
|
0.83
2
1.05
|
2.50
2.94
2.78
|
22:59
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.92
3.30
2.19
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
3.00
|
22:59
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.82
+1/4
0.98
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.80
3.30
2.16
|
23:15
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.05
3.20
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Aiolikos
PAOK Saloniki B
|
0.68
+1/4
1.08
|
1.14
3 1/2
0.63
|
95.00
5.30
1.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ionikos
Kallithea
|
0.94
+1/4
0.76
|
0.85
1 1/2
0.85
|
2.95
3.40
1.94
|
22:59
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.20
5.50
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
JKT Tanzania
Mtibwa Sugar
|
0.87
-0
0.89
|
1.88
2 1/2
0.35
|
6.00
1.30
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malindi
Mlandege FC
|
0.80
-0
1.00
|
0.92
1/2
0.87
|
3.75
1.72
4.33
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.94
2 3/4
0.86
|
5.80
4.05
1.43
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
1.04
-3/4
0.76
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.76
3.45
3.75
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
1.07
-1/2
0.73
|
1.02
2 1/2
0.78
|
2.07
3.20
3.10
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.00
3
0.80
|
1.73
3.60
3.80
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.96
2 1/4
0.88
|
3.45
3.10
2.04
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
1.16
-1
0.72
|
0.95
3 3/4
0.89
|
1.67
4.45
3.65
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.82
-0
1.02
|
1.02
3 1/4
0.80
|
2.28
3.50
2.54
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
1.23
-1/2
0.65
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.23
3.35
2.69
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
1.09
-3 1/4
0.75
|
0.90
4
0.92
|
1.05
15.00
34.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.66
-3 1/2
1.21
|
0.69
4 1/2
1.14
|
1.04
17.00
41.00
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.87
-1 1/4
0.97
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.37
4.55
5.80
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.91
+3/4
0.93
|
0.87
3
0.95
|
4.00
3.70
1.67
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.42
-1/4
0.50
|
0.96
2
0.84
|
2.76
2.92
2.42
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Othellos Athienou
AE Zakakiou
|
1.06
-1
0.82
|
0.85
4 3/4
1.01
|
1.63
3.70
4.60
|
23:30
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
1.06
-1 1/4
0.82
|
0.98
3 3/4
0.88
|
1.47
4.25
4.95
|
23:30
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.95
+1/4
0.93
|
1.06
3 1/4
0.80
|
2.78
3.35
2.16
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Hvidovre IF Reserve
Vejle Reserve
|
1.40
-1/4
0.51
|
1.31
3 1/2
0.56
|
1.01
10.50
13.50
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.88
3.35
3.45
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.95
3
0.85
|
3.10
3.75
1.95
|
22:59
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.75
3
1.01
|
2.24
3.45
2.44
|
00:00
|
FC Kontu
GrIFK Kauniainen
|
0.78
+1 1/2
1.02
|
0.97
3 1/2
0.83
|
5.80
4.75
1.35
|
22:30
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
1.03
-0
0.87
|
0.79
3
1.09
|
2.52
3.70
2.32
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
0.88
-1/4
0.84
|
0.81
3 1/2
0.91
|
2.06
4.00
2.60
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.98
4
0.83
|
2.05
4.20
2.63
|
22:00
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
1.06
-1
0.78
|
0.79
2
1.03
|
1.54
3.50
5.30
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.08
2 1/4
0.80
|
2.09
3.15
3.30
|
00:30
|
Mamelodi Sundowns
TS Galaxy
|
0.99
-1
0.85
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.53
3.75
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Petrojet
Wadi Degla SC
|
0.71
+1/4
1.09
|
0.92
2 1/4
0.88
|
1.46
3.55
6.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Olympic El Qanal
El Sekka El Hadid
|
0.99
-0
0.81
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.39
3.75
7.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kafr El Dawar
Proxy SC
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.94
3
0.86
|
2.54
2.07
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tanta
Haras El Hedoud
|
1.20
-0
0.63
|
1.01
1
0.79
|
3.80
2.02
2.77
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ghazl El Mahallah
Raviena
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.89
3
0.91
|
2.23
2.14
4.90
|
23:10
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
0.97
-1
0.87
|
1.09
2 3/4
0.73
|
1.50
3.80
5.20
|
23:10
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.57
3.65
4.80
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.81
2 1/4
1.01
|
3.30
3.20
1.97
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
0.84
+1 1/4
0.92
|
0.79
2 3/4
0.97
|
5.40
4.35
1.42
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
0.77
-3
0.99
|
0.76
4
1.00
|
1.08
10.00
21.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.98
3.40
3.05
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.86
3 1/4
0.90
|
5.90
4.65
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shohada Razakan
Chooka Talesh
|
0.77
-0
1.02
|
0.92
3/4
0.87
|
3.25
1.90
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sepidrood Rasht
FC Yasa
|
0.62
-0
1.25
|
0.80
1 1/2
1.00
|
11.00
4.00
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Shahrdari Mahshahr
Setaregan Bahman
|
1.02
-1/2
0.77
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.14
6.50
15.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Niroye Zamini
Shohada Babolsar
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.00
29.00
51.00
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.82
+1/2
1.02
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.15
3.25
2.02
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Brann 2
Eik-Tonsberg
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.83
6 1/4
0.99
|
21.00
6.50
1.09
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
1.05
-1
0.75
|
0.78
2
1.03
|
1.57
3.40
5.75
|
22:30
|
EBK
Ilves Tampere II
|
1.01
-0
0.83
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.53
3.45
2.31
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
0.78
-1
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.45
3.80
5.50
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
0.70
-1 3/4
1.10
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.22
6.50
8.50
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.75
-1/4
1.09
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.89
3.35
3.40
|
22:00
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.97
-0
0.89
|
0.80
2
1.04
|
2.59
3.00
2.48
|
22:00
|
Sola
Odd Grenland 2
|
0.79
-1/2
0.93
|
0.81
3 1/2
0.91
|
1.78
3.90
3.00
|
22:59
|
Vidar
Sandefjord B
|
0.91
-1 1/4
0.81
|
0.91
3 3/4
0.81
|
1.42
4.50
4.50
|
22:59
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
0.98
-1
0.83
|
0.95
4
0.85
|
1.62
4.33
3.75
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
0.98
-2 3/4
0.83
|
0.80
4
1.00
|
1.13
7.50
11.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
1.01
+3/4
0.71
|
0.80
3 1/2
0.92
|
3.85
4.25
1.53
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
0.84
+1/4
0.88
|
0.81
3 1/2
0.91
|
2.53
3.75
2.05
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.86
+1/2
1.06
|
0.90
2 1/2
1.00
|
3.25
3.50
2.06
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.85
2
0.97
|
2.06
3.10
3.20
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
1.03
-1 1/2
0.81
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.31
4.50
7.50
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.95
-1
0.85
|
0.83
2
0.98
|
1.45
3.60
6.50
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.78
-1/4
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.00
3.20
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mumbai City
FC Goa
|
0.83
-0
1.07
|
1.07
1 3/4
0.81
|
2.60
2.65
2.96
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.64
3.55
4.35
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.83
+1
1.01
|
0.88
2 3/4
0.94
|
4.50
3.60
1.61
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Urooba U21
Al-Dhafra U21
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.82
3
0.97
|
4.75
4.00
1.61
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.03
3.20
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kazma
Al-Shabab(KUW)
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.35
4.20
7.20
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
0.71
-0
1.09
|
0.74
2 1/4
1.06
|
2.22
3.30
2.74
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2
1.00
|
2.24
3.00
2.87
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.30
3.20
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala
|
0.85
+1/4
1.03
|
0.79
1
1.07
|
4.00
2.21
2.51
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
0.86
-1
1.06
|
1.01
3 1/4
0.89
|
1.51
4.40
5.30
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.92
+1/2
1.00
|
1.04
3 1/4
0.86
|
3.15
3.80
2.00
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.77
+1/4
1.09
|
0.84
3 1/4
1.00
|
2.47
3.90
2.28
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.78
+1
1.08
|
0.95
4
0.89
|
3.65
4.60
1.65
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.87
-1/2
0.99
|
0.76
3 1/4
1.08
|
1.86
4.05
3.15
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.86
+1/4
1.00
|
0.76
3 3/4
1.08
|
2.51
4.30
2.13
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.68
-0
1.21
|
1.01
3 3/4
0.83
|
2.17
4.05
2.52
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.77
-1/2
1.03
|
1.03
2 1/4
0.77
|
1.77
3.30
3.95
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.81
-1/4
0.99
|
0.89
2
0.91
|
2.00
3.00
3.50
|
00:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
1.08
-1/2
0.80
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.08
3.15
3.15
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.93
2 3/4
0.88
|
3.20
3.60
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Tuzla City
FK Igman Konjic
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.96
3.45
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
CA Colegiales Reserves
|
0.72
-0
1.07
|
1.42
1 1/2
0.52
|
1.14
5.50
26.00
|
01:00
|
Lierse U21
RS Waasland Beveren U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.90
3.75
2.00
|