© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả TSG Hoffenheim vs SC Freiburg 23h30 30/04
Tường thuật trực tiếp TSG Hoffenheim vs SC Freiburg 23h30 30/04
Trận đấu TSG Hoffenheim vs SC Freiburg, 23h30 30/04, Rhein Neckar Arena, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá TSG Hoffenheim vs SC Freiburg mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa TSG Hoffenheim vs SC Freiburg, 23h30 30/04, Rhein Neckar Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính TSG Hoffenheim vs SC Freiburg
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
23' | 0-1 | Roland Sallai (Assist:Lucas Holer) | ||
Andrej Kramaric (Assist:David Raum) | 1-1 | 32' | ||
Diadie Samassekou | 45' | |||
46' | Nils Petersen↑Manuel Gulde↓ | |||
Angelo Stiller (Assist:Andrej Kramaric) | 2-1 | 49' | ||
50' | 2-2 | Christian Gunter (Assist:Vincenzo Grifo) | ||
Sebastian Rudy↑Christoph Baumgartner↓ | 65' | |||
Georginio Ruttier↑Munas Dabbur↓ | 65' | |||
70' | 2-3 | Lucas Holer (Assist:Christian Gunter) | ||
71' | Woo-Yeong Jeong↑Roland Sallai↓ | |||
71' | Ermedin Demirovic↑Lucas Holer↓ | |||
Robert Skov↑Diadie Samassekou↓ | 71' | |||
73' | 2-4 | Woo-Yeong Jeong (Assist:Nico Schlotterbeck) | ||
Sebastian Rudy (Assist:David Raum) | 3-4 | 84' | ||
88' | Jonathan Schmid↑Vincenzo Grifo↓ | |||
Kasim Adams↑Kevin Akpoguma↓ | 89' | |||
Jacob Bruun Larsen↑Pavel Kaderabek↓ | 89' | |||
90' | Kiliann Sildillia↑Lukas Kubler↓ |
Tường thuật trận đấu
49” | VÀOOOO!! Hoffenheim) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành TSG Hoffenheim 2, Sport-Club Freiburg 1. Angelo Stiller (TS. | |
46” | PHẠM LỖI! Maximilian Eggestein (Sport-Club Freiburg) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Diadié Samassékou (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | THAY NGƯỜI. Sport-Club Freiburg. Nil thay đổi nhân sự khi rút Manuel Gulde ra nghỉ và Petersen là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! TSG Hoffenheim 1, Sport-Club Freiburg 1 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số TSG Hoffenheim 1, Sport-Club Freiburg 1 | |
45+1” | Attempt missed. Vincenzo Grifo (Sport-Club Freiburg) right footed shot from outside the box from a direct free kick. | |
45” | THẺ PHẠT. Diadié Samassékou (TSG bên phía Hoffenheim) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45” | PHẠM LỖI! Diadié Samassékou (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Nico Schlotterbeck (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Nico Schlotterbeck (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
41” | Attempt missed. Nico Schlotterbeck (Sport-Club Freiburg) header from the right side of the six yard box misses to the right. Assisted by Vincenzo Grifo with a cross following a corner. | |
41” | Attempt missed. Nico Schlotterbeck (Sport-Club Freiburg) header from the right side of the six yard box following a corner. | |
41” | PHẠT GÓC. Sport-Club Freiburg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin Akpoguma là người đá phạt. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Lukas Kübler (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
40” | PHẠM LỖI! Andrej Kramaric (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Nicolas Höfler (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
39” | Attempt missed. Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Munas Dabbur. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Roland Sallai (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | PHẠM LỖI! Angelo Stiller (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
34” | VIỆT VỊ. Angelo Stiller rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Akpoguma (TSG Hoffenheim. Kevi). | |
red'>32'Goal!TSG Hoffenheim 1, Sport-Club Freiburg 1. Andrej Kramaric (TSG Hoffenheim) right footed shot from very close range to the bottom left corner. Assisted by David Raum with a cross. | ||
30” | PHẠT GÓC. Sport-Club Freiburg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diadié Samassékou là người đá phạt. | |
30” | PHẠT GÓC. Sport-Club Freiburg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diadié Samassékou là người đá phạt. | |
29” | PHẠT GÓC. Sport-Club Freiburg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kevin Akpoguma là người đá phạt. | |
29” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Roland Sallai (Sport-Club Freiburg) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
27” | ĐÁ PHẠT. Vincenzo Grifo (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
27” | PHẠM LỖI! Diadié Samassékou (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
26” | PHẠM LỖI! Roland Sallai (Sport-Club Freiburg) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Diadié Samassékou (TSG bị phạm lỗi và Hoffenheim) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
red'>23'VÀOOOO!! Freiburg) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành TSG Hoffenheim 0, Sport-Club Freiburg 1. Roland Sallai (Sport-Cluto the bottom right corner. Assisted by Lucas Höler with a through ball. | ||
20” | Attempt missed. Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Andrej Kramaric. | |
17” | PHẠT GÓC. Sport-Club Freiburg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Raum là người đá phạt. | |
16” | Attempt saved. Andrej Kramaric (TSG Hoffenheim) header from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Pavel Kaderábek with a cross. | |
15” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Munas Dabbur (TSG Hoffenheim) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
14” | ĐÁ PHẠT. Lucas Höler (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Kevin Akpoguma (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Roland Sallai (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Munas Dabbur (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
5” | Attempt missed. Roland Sallai (Sport-Club Freiburg) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Lucas Höler. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Nicolas Höfler (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Angelo Stiller (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Nicolas Höfler (Sport-Club bị phạm lỗi và Freiburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Christoph Baumgartner (TSG Hoffenheim) phạm lỗi. | |
2” | VIỆT VỊ. Roland Sallai rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Schlotterbeck (Sport-Club Freiburg. Nic). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê TSG Hoffenheim vs SC Freiburg |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân TSG Hoffenheim vs SC Freiburg 23h30 30/04
Đội hình ra sân cặp đấu TSG Hoffenheim vs SC Freiburg, 23h30 30/04, Rhein Neckar Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu TSG Hoffenheim vs SC Freiburg |
||||
TSG Hoffenheim | SC Freiburg | |||
Oliver Baumann | 1 | 26 | Mark Flekken | |
David Raum | 17 | 5 | Manuel Gulde | |
Kevin Vogt | 22 | 3 | Philipp Lienhart | |
Kevin Akpoguma | 25 | 4 | Nico Schlotterbeck | |
Pavel Kaderabek | 3 | 17 | Lukas Kubler | |
Angelo Stiller | 13 | 8 | Maximilian Eggestein | |
Diadie Samassekou | 18 | 27 | Nicolas Hofler | |
Christoph Baumgartner | 14 | 30 | Christian Gunter | |
Munas Dabbur | 10 | 22 | Roland Sallai | |
Andrej Kramaric | 27 | 32 | Vincenzo Grifo | |
Ihlas Bebou | 9 | 9 | Lucas Holer | |
Đội hình dự bị |
||||
Justin Che | 24 | 11 | Ermedin Demirovic | |
Jacob Bruun Larsen | 7 | 29 | Woo-Yeong Jeong | |
Kasim Adams | 15 | 19 | Janik Haberer | |
Luca Philipp | 37 | 7 | Jonathan Schmid | |
Tom Bischof | 39 | 18 | Nils Petersen | |
Sebastian Rudy | 16 | 61 | Robert Wagner | |
Robert Skov | 29 | 1 | Benjamin Uphoff | |
Georginio Ruttier | 33 | 31 | Keven Schlotterbeck | |
25 | Kiliann Sildillia |
Tỷ lệ kèo TSG Hoffenheim vs SC Freiburg 23h30 30/04
Tỷ lệ kèo TSG Hoffenheim vs SC Freiburg, 23h30 30/04, Rhein Neckar Arena, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo TSG Hoffenheim vs SC Freiburg 23h30 30/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.95 | 0:0 | 0.95 | 3.60 | 7 1/2 | 0.20 | 401.00 | 15.00 | 1.03 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 0:0 | 1.10 | 0.95 | 1 1/4 | 0.90 |
Thành tích đối đầu TSG Hoffenheim vs SC Freiburg 23h30 30/04
Kết quả đối đầu TSG Hoffenheim vs SC Freiburg, 23h30 30/04, Rhein Neckar Arena, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của TSG Hoffenheim , phong độ gần đây của SC Freiburg chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất TSG Hoffenheim
Phong độ gần nhất SC Freiburg
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
31 | 55 | 81 |
2 |
Bayern Munchen
|
31 | 51 | 69 |
3 |
VfB Stuttgart
|
31 | 32 | 64 |
4 |
RB Leipzig
|
31 | 38 | 62 |
5 |
Borussia Dortmund
|
31 | 20 | 57 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
31 | 5 | 45 |
7 |
SC Freiburg
|
31 | -12 | 40 |
8 |
Augsburg
|
31 | -4 | 39 |
9 |
TSG Hoffenheim
|
31 | -8 | 39 |
10 |
Werder Bremen
|
31 | -9 | 37 |
11 |
Heidenheimer
|
30 | -9 | 34 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
31 | -14 | 34 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
31 | -7 | 32 |
14 |
Union Berlin
|
31 | -24 | 30 |
15 |
VfL Bochum
|
31 | -25 | 30 |
16 |
FSV Mainz 05
|
31 | -17 | 28 |
17 |
FC Koln
|
31 | -30 | 23 |
18 |
Darmstadt
|
30 | -42 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Barca
Valencia
|
1.05
-1 1/2
0.85
|
1.05
3
0.83
|
1.36
4.90
9.00
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.02
-1/4
0.88
|
1.05
2 1/4
0.83
|
2.42
3.10
3.20
|
21:00
|
Indonesia U23
Uzbekistan U23
|
1.09
+1/2
0.71
|
0.91
2 1/2
0.89
|
4.00
3.50
1.71
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.70
-3/4
1.11
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.56
3.50
5.10
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
1.11
+3/4
0.79
|
0.99
2 3/4
0.88
|
4.70
4.00
1.62
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.17
3.40
3.10
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.02
-1/2
0.87
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.02
3.35
3.90
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
1.04
-1/4
0.85
|
0.85
2 1/2
1.02
|
2.29
3.55
3.05
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.84
-1/2
1.05
|
0.91
2 3/4
0.96
|
1.84
3.85
4.05
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.04
2 3/4
0.83
|
1.92
3.70
3.85
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
0.94
-1/2
0.95
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.94
3.55
3.55
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.00
-0
0.89
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.70
3.15
2.54
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Necaxa
Monterrey
|
0.88
+1/4
1.04
|
0.90
1 3/4
1.00
|
3.10
2.86
2.44
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Santos Laguna
Atletico San Luis
|
0.88
-1/4
1.04
|
0.92
3 3/4
0.98
|
13.00
6.10
1.20
|
18:30
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
0.81
-1
0.95
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.51
4.10
4.80
|
17:00
|
Krylya Sovetov
FC Krasnodar
|
0.94
+1/4
0.95
|
0.84
2 1/2
1.03
|
2.95
3.45
2.21
|
19:15
|
Rubin Kazan
Ural Sverdlovsk Oblast
|
0.99
-1/4
0.90
|
1.05
2 1/4
0.82
|
2.31
3.10
3.10
|
21:30
|
FK Sochi
Fakel
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.79
2
1.08
|
2.04
3.25
3.55
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
1.05
-1/2
0.84
|
0.95
2 3/4
0.92
|
2.05
3.60
3.20
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
1.02
-1/2
0.87
|
0.87
2
1.00
|
2.02
3.10
3.80
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.82
+3/4
1.07
|
0.91
2 1/2
0.96
|
3.95
3.65
1.81
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
0.94
-1 1/2
0.92
|
1.02
3
0.82
|
1.30
5.00
9.00
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.99
+3/4
0.87
|
0.99
3
0.85
|
4.20
3.80
1.67
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
0.89
-1/2
0.97
|
1.09
3
0.75
|
1.89
3.55
3.50
|
22:30
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.92
3.35
3.30
|
21:30
|
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.08
3.10
3.15
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
0.97
-1/4
0.87
|
1.04
2 1/2
0.78
|
2.15
3.25
2.87
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Internacional RS
Atletico Clube Goianiense
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.38
2 1/2
0.62
|
3.04
1.53
10.00
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
1.13
-0
0.77
|
1.06
2
0.81
|
3.05
2.88
2.48
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
1.04
+1/2
0.85
|
0.97
2 3/4
0.90
|
4.05
3.80
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Municipal Iquique
Palestino
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.26
3.20
2.89
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.83
-1/4
1.03
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.11
3.35
3.05
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
0.86
-1/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.14
3.10
3.00
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.85
-3/4
0.97
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.70
3.50
4.05
|
22:59
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
0.73
-0
1.09
|
0.77
2 1/4
1.03
|
2.32
3.20
2.83
|
22:59
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
0.92
+1/4
0.90
|
0.86
2 1/2
0.94
|
3.00
3.35
2.14
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.64
3.30
2.34
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Academia Puerto Cabello
Angostura FC
|
0.83
-1/2
0.97
|
1.02
3 1/2
0.78
|
1.45
3.90
4.85
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CF Atlante
Cancun FC
|
1.47
-1/4
0.52
|
1.31
2 1/2
0.58
|
1.01
8.00
200.00
|
08:05
|
Leones Negros
Mineros de Zacatecas
|
0.94
-1/2
0.94
|
0.88
2 3/4
0.98
|
1.94
3.55
3.10
|
19:00
|
Corvinul Hunedoara
ACS Viitorul Selimbar
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.98
3.20
3.30
|
22:59
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.89
-0
0.87
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.49
3.20
2.46
|
23:15
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/4
0.97
|
2.07
3.25
3.05
|
20:00
|
Aiolikos
PAOK Saloniki B
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.75
2 1/4
1.07
|
3.80
3.45
1.82
|
20:00
|
Ionikos
Kallithea
|
1.42
+1/2
0.54
|
0.90
2
0.92
|
5.60
3.45
1.58
|
22:59
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.53
3.75
5.00
|
15:00
|
Pstni
Barito Putera
|
0.82
+1/2
0.94
|
0.70
3
1.06
|
3.05
3.60
1.94
|
19:00
|
Dewa United FC
Pusamania Borneo FC
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.75
3
1.01
|
1.73
3.70
3.65
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.90
+1 1/4
0.84
|
0.94
3
0.80
|
5.80
4.30
1.40
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
0.99
-3/4
0.75
|
0.86
2 3/4
0.88
|
1.75
3.60
3.70
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.85
-1/2
0.89
|
0.89
2 1/2
0.85
|
1.85
3.35
3.55
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
1.12
+1/4
0.73
|
0.87
2 1/4
0.95
|
3.25
3.30
2.04
|
1 - 0
Trực tiếp
|
All Saints Utd FC
Swetes FC
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.90
4 3/4
0.90
|
1.06
11.00
15.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Union Magdalena
Atletico Huila
|
1.03
-0
0.81
|
1.29
2 1/2
0.59
|
1.01
8.00
214.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportes Quindio
Llaneros FC
|
0.72
+1/4
1.13
|
0.88
3/4
0.94
|
4.40
1.87
2.80
|
07:15
|
La Equidad (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
17:00
|
Sheffield Wed U21
Swansea City U21
|
0.79
-0
1.05
|
1.00
3 3/4
0.82
|
2.26
4.10
2.41
|
19:00
|
Crewe Alexandra U21
Charlton Athletic U21
|
0.88
+1 1/4
0.96
|
0.96
4
0.86
|
4.65
4.95
1.46
|
19:00
|
Wigan U21
Watford U21
|
0.83
-1/2
1.01
|
1.00
3 3/4
0.82
|
1.82
4.20
3.20
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
1.14
-1
0.71
|
0.96
3 3/4
0.86
|
1.66
4.45
3.65
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Chivas Guadalajara (w)
Cruz Azul (w)
|
|
|
1.20
5.00
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Saint Louis Athletica (w)
Puebla (w)
|
0.62
+1/4
1.28
|
0.81
1 1/2
1.01
|
1.36
3.30
13.00
|
08:06
|
Mazatlan FC (w)
Unam Pumas (w)
|
0.98
+1 1/2
0.86
|
0.94
3 1/2
0.88
|
7.60
4.90
1.27
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.89
-0
0.85
|
0.74
3
1.00
|
2.43
3.45
2.38
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
0.89
-1/2
0.85
|
0.74
2 3/4
1.00
|
1.89
3.60
3.20
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
0.89
-3 1/4
0.85
|
0.74
4
1.00
|
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.89
-3 1/4
0.85
|
0.74
4
1.00
|
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.79
-1 1/4
0.95
|
0.74
3 1/4
1.00
|
1.36
4.65
5.90
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.84
+3/4
0.90
|
0.84
3
0.90
|
3.95
3.65
1.68
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
2
0.80
|
2.26
2.92
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Antigua GFC
Deportivo Xinabajul
|
0.92
-1 1/4
0.80
|
0.89
3
0.83
|
1.02
9.00
18.50
|
21:00
|
Othellos Athienou
AE Zakakiou
|
0.68
-1 3/4
1.16
|
0.83
4 1/2
0.97
|
1.23
6.40
6.70
|
23:30
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
0.86
-1 1/4
0.96
|
0.77
3 3/4
1.03
|
1.40
4.55
5.50
|
23:30
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.95
+1/4
0.87
|
1.12
3 1/2
0.69
|
2.87
3.45
2.01
|
18:00
|
Horsens Reserve
Viborg Reserve
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
2.75
4.00
2.00
|
20:00
|
Hvidovre IF Reserve
Vejle Reserve
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Club Sport Emelec
Barcelona SC(ECU)
|
0.87
-0
0.97
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.00
1.58
4.20
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
0.98
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/2
0.84
|
1.98
3.30
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SLH St Pauls Utd
Flow 4G Cayon Rockets
|
|
|
1.85
4.00
3.10
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:59
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
|
|
2.10
3.60
2.75
|
13:00
|
AS Harima ALBION (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
0.69
-0
1.05
|
0.86
2 1/4
0.88
|
2.30
3.05
2.80
|
22:30
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
1.19
-1/4
0.70
|
0.84
2 3/4
1.00
|
2.19
3.45
2.68
|
15:00
|
SWQ Thunder
Broadbeach United
|
1.11
-1/2
0.64
|
0.68
3 1/2
1.06
|
2.11
3.70
2.66
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
|
|
2.05
4.20
2.60
|
22:00
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
0.98
-1
0.78
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.60
3.65
5.00
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.05
-1/2
0.81
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.05
3.15
3.35
|
19:30
|
Sampdoria Youth
AS Roma U20
|
1.03
+1
0.73
|
0.67
3
1.09
|
4.80
4.25
1.47
|
19:45
|
Naft Misan
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.83
3.25
3.80
|
23:10
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
23:10
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
|
|
1.44
4.20
5.50
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
|
|
3.60
3.20
1.91
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
|
|
1.10
8.50
17.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
11:00
|
Okinawa SV
Tochigi City
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.09
3.25
3.00
|
11:00
|
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
|
0.79
-0
0.97
|
0.85
2 1/2
0.91
|
2.35
3.25
2.58
|
08:00
|
Universitario De Deportes
Comerciantes Unidos
|
0.90
-2
0.94
|
0.66
2 3/4
1.19
|
1.14
6.80
10.00
|
08:00
|
Deportivo Garcilaso
Los Chankas
|
1.14
-1
0.71
|
0.76
2 3/4
1.06
|
1.70
3.75
3.75
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.20
3.45
2.01
|
18:00
|
Viking B
Brattvag
|
0.95
-0
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
21:00
|
Brann 2
Eik-Tonsberg
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
22:30
|
EBK
Ilves Tampere II
|
1.12
-1/4
0.65
|
0.92
3 1/2
0.84
|
2.27
3.85
2.38
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.75
-1/4
0.99
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.94
3.35
3.25
|
22:00
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.77
-0
1.05
|
0.90
2
0.90
|
2.38
2.95
2.77
|
22:00
|
Sola
Odd Grenland 2
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Vidar
Sandefjord B
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
|
|
3.20
4.33
1.75
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
|
|
1.18
6.50
9.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
|
|
1.85
4.20
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
North Texas SC
Houston Dynamo B
|
0.95
-1
0.85
|
0.79
3
1.01
|
1.58
3.85
4.40
|
09:00
|
Real Monarchs
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.91
-1/4
0.89
|
0.78
2 3/4
1.02
|
2.07
3.35
2.87
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.89
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.94
|
2.82
3.35
2.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Defensor Sporting Montevideo
Wanderers FC
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.79
2
1.03
|
1.21
4.25
17.00
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.80
2
0.98
|
2.06
3.10
3.20
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.91
2 1/2
0.87
|
1.34
4.30
7.10
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.83
1 3/4
0.98
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.20
|
21:00
|
Mumbai City
FC Goa
|
0.71
-0
1.05
|
0.77
2 3/4
0.99
|
2.33
3.50
2.48
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.69
-1/2
1.07
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.69
3.45
4.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.78
+1
0.98
|
0.90
2 3/4
0.86
|
4.90
3.65
1.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing de Cordoba
Quilmes
|
1.06
-0
0.78
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.42
3.50
7.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Cerro Porteno
General Caballero
|
0.87
-3/4
1.01
|
1.07
3 3/4
0.79
|
1.01
10.00
100.00
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.88
3.30
3.50
|
21:30
|
Kazma
Al-Shabab(KUW)
|
|
|
1.53
3.50
5.50
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
|
|
3.10
2.90
2.25
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
0.91
-1/4
0.85
|
1.06
2 1/4
0.70
|
2.12
3.05
3.05
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.31
3.15
2.77
|
21:00
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.92
2
0.88
|
3.35
2.98
2.08
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
1.08
-1 1/4
0.78
|
0.79
3
1.05
|
1.50
4.35
5.40
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.95
+1/2
0.91
|
0.96
3 1/4
0.88
|
3.35
3.85
1.91
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Potros Del Este Reserves
Plaza Amador Reserves
|
|
|
2.20
3.50
2.75
|
18:00
|
Southampton U21
Manchester United U21
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.91
4
0.91
|
1.80
4.40
3.15
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.47
3.90
2.28
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.85
+1
0.99
|
0.95
4
0.87
|
3.85
4.65
1.60
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.08
3.90
2.75
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.82
3 3/4
1.00
|
2.82
4.20
1.97
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.83
-0
1.01
|
1.00
3 3/4
0.82
|
2.23
4.10
2.45
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.84
-1/2
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.84
3.30
3.70
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.89
2
0.85
|
2.07
2.99
3.35
|
00:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
0.99
-3/4
0.81
|
0.86
2 1/4
0.92
|
1.72
3.45
4.00
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
21:30
|
FK Tuzla City
FK Igman Konjic
|
|
|
1.53
3.60
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Irvine Zeta
Arizona Monsoon
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.98
2 3/4
0.82
|
1.20
5.10
11.00
|