Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ ba, 04/06/2024 14:32

Kết quả U23 Campuchia vs Philippines U23 19h00 17/02

U23 Đông Nam Á

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp U23 Campuchia vs Philippines U23 19h00 17/02

Trận đấu U23 Campuchia vs Philippines U23, 19h00 17/02, , U23 Đông Nam Á được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá U23 Campuchia vs Philippines U23 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa U23 Campuchia vs Philippines U23, 19h00 17/02, , U23 Đông Nam Á sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính U23 Campuchia vs Philippines U23

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      1-0  80'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê U23 Campuchia vs Philippines U23

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân U23 Campuchia vs Philippines U23 19h00 17/02

Đội hình ra sân cặp đấu U23 Campuchia vs Philippines U23, 19h00 17/02, , U23 Đông Nam Á sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu U23 Campuchia vs Philippines U23

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo U23 Campuchia vs Philippines U23 19h00 17/02

Tỷ lệ kèo U23 Campuchia vs Philippines U23, 19h00 17/02, , U23 Đông Nam Á theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo U23 Campuchia vs Philippines U23 19h00 17/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.65 0:0 1.20 4.75 1 1/2 0.14 1.03 17.00 81.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.90 0:3/4 0.90 0.78 1 1/4 1.03
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
06:00
Banfield Banfield
Newells Old Boys Newells Old Boys
1.05
-1/4
0.85
0.81
1 3/4
1.08
2.38
2.85
3.25
Back to top
Back to top