© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả UTA Arad vs Arges 23h15 30/10
Tường thuật trực tiếp UTA Arad vs Arges 23h15 30/10
Trận đấu UTA Arad vs Arges, 23h15 30/10, , VĐQG Romania được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá UTA Arad vs Arges mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa UTA Arad vs Arges, 23h15 30/10, , VĐQG Romania sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính UTA Arad vs Arges
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
27' | 0-1 | Paul Arnold Garita (Assist:Tony N Jike) | ||
Erico Constantino Da Silva | 40' | |||
57' | Alin Dobrosavlevici | |||
73' | Iasmin Latovlevici | |||
Raul Steau | 86' | |||
90' | Catalin Straton | |||
Alexandru Constantin Benga | 90' | |||
90' | Mike Cestor | |||
Erico Constantino Da Silva | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê UTA Arad vs Arges |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân UTA Arad vs Arges 23h15 30/10
Đội hình ra sân cặp đấu UTA Arad vs Arges, 23h15 30/10, , VĐQG Romania sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu UTA Arad vs Arges |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo UTA Arad vs Arges 23h15 30/10
Tỷ lệ kèo UTA Arad vs Arges, 23h15 30/10, , VĐQG Romania theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo UTA Arad vs Arges 23h15 30/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.96 | 0:0 | 0.94 | 4.54 | 1 1/2 | 0.10 | 150.00 | 8.00 | 1.03 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.39 | 0:0 | 2.04 | 10.00 | 1 1/2 | 0.05 |
Thành tích đối đầu UTA Arad vs Arges 23h15 30/10
Kết quả đối đầu UTA Arad vs Arges, 23h15 30/10, , VĐQG Romania gần đây nhất. Phong độ gần đây của UTA Arad , phong độ gần đây của Arges chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất UTA Arad
Phong độ gần nhất Arges
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
FC Steaua Bucuresti
|
30 | 25 | 64 |
2 |
Rapid Bucuresti
|
30 | 23 | 55 |
3 |
CFR Cluj
|
30 | 25 | 53 |
4 |
CS Universitatea Craiova
|
30 | 9 | 49 |
5 |
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
30 | 9 | 43 |
6 |
Farul Constanta
|
30 | -1 | 43 |
7 |
Universitaea Cluj
|
30 | -3 | 42 |
8 |
Hermannstadt
|
30 | 5 | 40 |
9 |
UTA Arad
|
30 | -7 | 40 |
10 |
Petrolul Ploiesti
|
30 | -3 | 35 |
11 |
FC Otelul Galati
|
30 | -5 | 34 |
12 |
CSM Politehnica Iasi
|
30 | -11 | 33 |
13 |
Universitatea Craiova
|
30 | -7 | 31 |
14 |
Dinamo Bucuresti
|
30 | -19 | 29 |
15 |
FC Voluntari
|
30 | -18 | 28 |
16 |
FC Botosani
|
30 | -22 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Bayern Munchen
Real Madrid
|
0.95
-1/4
0.98
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.23
3.70
3.00
|
06:30
|
Philadelphia Union
Seattle Sounders
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.03
2
0.87
|
2.33
3.00
3.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Nam Định FC
Becamex Bình Dương
|
1.00
-1/4
0.70
|
0.90
2 1/2
0.80
|
2.93
1.57
7.00
|
20:00
|
Kedah
Pulau Pinang
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.85
3
0.95
|
1.40
4.75
5.25
|
02:00
|
Coventry City
Ipswich Town
|
1.00
+3/4
0.92
|
0.84
3
1.06
|
4.10
4.05
1.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tianjin Tigers
Beijing Guoan
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.98
1 1/2
0.88
|
1.98
2.72
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Meizhou Hakka
Qingdao Zhongchuang Hengtai
|
0.89
-1/2
0.99
|
0.98
2 1/4
0.88
|
1.89
3.30
3.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Zhejiang Greentown
Henan Songshan Longmen
|
0.90
-1/4
0.98
|
0.92
4 1/4
0.94
|
1.08
7.60
24.00
|
01:45
|
Pacos de Ferreira
AVS Futebol SAD
|
1.08
-0
0.82
|
0.96
2 1/2
0.92
|
2.71
3.25
2.36
|
06:00
|
Estudiantes La Plata
Boca Juniors
|
1.19
-0
0.76
|
1.02
2
0.88
|
2.82
2.99
2.56
|
03:00
|
CD Hermanos Colmenares
Deportivo La Guaira
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.61
2 1/4
1.17
|
2.05
3.40
2.89
|
21:50
|
Baderan Tehran FC
Peykan
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.91
2
0.91
|
2.09
3.00
3.20
|
03:30
|
Cortulua
Atletico FC
|
0.85
-1
0.99
|
0.74
2 1/2
1.08
|
1.49
4.00
5.10
|
07:40
|
Tigres Zipaquira
Bogota FC
|
1.00
-1
0.84
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.55
3.85
4.50
|
04:30
|
Cuniburo FC
Manta FC
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.76
2
1.06
|
1.71
3.35
4.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sheffield Utd U21
Queens Park R U21
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.95
4 1/4
0.87
|
1.78
3.40
3.80
|
20:00
|
Coventry U21
Cardiff City U21
|
0.80
+1/2
1.06
|
0.92
3 3/4
0.92
|
2.70
4.10
2.05
|
20:00
|
Peterborough U21
Millwall U21
|
0.94
+1/2
0.92
|
0.79
3 1/2
1.05
|
2.99
4.15
1.91
|
21:00
|
Hull City U21
Ipswich U21
|
0.93
+1/4
0.93
|
0.79
3 3/4
1.05
|
2.61
4.25
2.08
|
22:59
|
Fleetwood Town U21
Colchester United U21
|
0.91
-1
0.95
|
0.83
3 1/2
1.01
|
1.54
4.60
4.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sonderjyske U19
Odense BK U19
|
0.97
+1/2
0.83
|
1.07
3
0.73
|
14.00
4.85
1.19
|
21:00
|
Detonit Plachkovica
Kamenica-Sasa
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.20
6.00
10.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Notts County (R)
Huddersfield Town (R)
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.85
3 1/2
0.91
|
4.00
3.40
1.65
|
00:30
|
Haukar (w)
Grotta (w)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.85
3 3/4
0.95
|
2.60
4.20
2.10
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IH Hafnarfjordur (nữ)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
07:00
|
Libertad FC
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.04
+3/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
4.45
3.70
1.59
|
00:30
|
Caersws
Llanidloes Town
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.17
8.00
10.00
|
20:00
|
Viking U19
Brann u19
|
0.61
-3/4
1.17
|
0.77
4 1/2
0.99
|
1.48
4.65
4.35
|
08:15
|
Pachuca
Club America
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.92
2 3/4
0.96
|
2.63
3.55
2.40
|
00:00
|
FC Pinzgau Saalfelden
SC Schwaz
|
1.09
-3/4
0.71
|
1.08
3
0.72
|
1.81
3.45
3.50
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Polokwane City FC
|
0.84
-0
1.00
|
0.86
2
0.96
|
2.45
2.98
2.66
|
00:30
|
Richards Bay
AmaZulu
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.30
2.79
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Karbalaa
AI Kahrabaa
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.75
3.00
2.50
|
00:15
|
Al Shorta
Al Quwa Al Jawiya
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
2
0.93
|
2.15
3.00
3.25
|
22:55
|
Al-Qadasiya
Al Qaisoma
|
0.90
-1 1/2
0.94
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.26
5.00
7.70
|
23:15
|
Al Kholood
Al-Trgee
|
1.05
-2 1/4
0.79
|
1.13
3 1/2
0.70
|
1.14
6.60
10.00
|
00:50
|
Al Bukayriyah
Al-Jabalain
|
0.82
-0
1.02
|
0.80
2
1.02
|
2.41
3.00
2.68
|
00:00
|
EB Streymur
KI Klaksvik
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.89
3
0.87
|
9.10
5.00
1.24
|
23:30
|
Wurzburger Kickers
SpVgg Bayreuth
|
0.80
-1 1/4
1.04
|
0.94
3
0.88
|
1.31
4.70
6.80
|
00:00
|
SSV Jeddeloh
SV Drochtersen/Assel
|
0.87
+1/2
0.97
|
1.06
2 3/4
0.76
|
3.15
3.40
1.97
|
22:59
|
Tampere United
TPV Tampere
|
0.86
-1 1/4
0.96
|
0.75
3
1.05
|
1.34
4.55
6.70
|
01:45
|
Murata
Tre Fiori
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
01:45
|
San Giovanni
SP Cosmos
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.88
3
0.93
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
America MG Youth
Corinthians Paulista (Youth)
|
1.00
-0
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.50
3.75
2.25
|
01:00
|
Santos (Youth)
Fluminense RJ (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.80
3.30
4.00
|
01:00
|
CD Coopsol
Santos FC Lima
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.85
3.35
3.60
|
03:30
|
Molinos El Pirata
Club Ada Jaen
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.10
3.35
2.86
|
05:00
|
Bahia
Criciuma
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.96
|
1.64
3.60
4.75
|
06:00
|
Operario Ferroviario PR
Gremio (RS)
|
1.09
+1/4
0.79
|
0.79
2
1.07
|
3.40
3.15
2.06
|
07:30
|
Atletico Mineiro
Sport Club Recife PE
|
0.79
-1
1.09
|
0.97
2 1/4
0.89
|
1.43
3.85
7.10
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.78
2 3/4
1.04
|
3.05
3.60
1.94
|
00:00
|
Skovde AIK
IK Oddevold
|
1.04
+1/4
0.88
|
1.01
2 1/4
0.89
|
3.25
3.15
2.19
|
01:30
|
Deportivo Espanol
Real Pilar
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.89
2
0.87
|
2.02
3.00
3.35
|
20:00
|
Orbit College
Hungry Lions
|
0.85
-1/4
0.87
|
0.68
2
1.04
|
2.08
3.00
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rodina Moskva
Tyumen
|
0.85
-1/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.86
|
1.23
4.75
13.00
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al Hilal
|
1.08
+1 1/4
0.82
|
0.98
3 1/4
0.90
|
6.20
4.75
1.38
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Montrose LFC (nữ)
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.12
3 3/4
0.71
|
2.01
3.90
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dunfermline Reserves
Airdrieonians Reserves
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.83
3.60
3.75
|
06:00
|
Rio Negro RR
Monte Roraima/RR
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
08:00
|
AE Real
Sao Raimundo/RR
|
|
|
6.50
5.50
1.29
|
20:00
|
URA Kampala
Busoga United
|
0.80
-1
0.96
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.44
3.85
5.90
|
20:00
|
Airtel Kitara FC
Mbarara City
|
0.91
-1 1/4
0.85
|
0.79
2
0.97
|
1.36
3.90
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Defensores de Cambaceres Reserves
El Porvenir Reserves
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.82
1 3/4
0.97
|
2.20
2.87
3.50
|