Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 29/04/2024 20:47

Kết quả Valencia vs Getafe 02h00 05/09

La Liga

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Valencia vs Getafe 02h00 05/09

Trận đấu Valencia vs Getafe, 02h00 05/09, Mestalla, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Valencia vs Getafe mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Valencia vs Getafe, 02h00 05/09, Mestalla, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Valencia vs Getafe

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0
   Antonio Latorre Grueso (Assist:Hugo Guillamon)    1-0  7'    
      11'        Carles Alena Castillo
   Samuel Dias Lino (Assist:Yunus Musah)    2-0  14'    
   Samuel Castillejo    3-0  16'    
   Hugo Duro↑Marcos de Sousa↓       24'    
      29'        Stefan Mitrovic↑Djene Dakonam↓
      41'        Mauro Wilney Arambarri Rosa
   Samuel Castillejo       45'    
      46'        Munir El Haddadi↑Carles Alena Castillo↓
      46'        Nemanja Maksimovic↑Cristian Portugues Manzanera↓
      46'        Gastron Alvarez↑Jaime Seoane↓
      54'        Borja Mayoral Moya
      57'        Munir El Haddadi
   Nicolas Gonzalez Iglesias (Assist:Hugo Guillamon)    4-0  65'    
   Hugo Duro (Assist:Yunus Musah)    5-0  68'    
   Ilaix Moriba↑Samuel Castillejo↓       70'    
   Dimitri Foulquier↑Antonio Latorre Grueso↓       70'    
   Domingos Andre Ribeiro Almeida↑Nicolas Gonzalez Iglesias↓       70'    
      71'        Stefan Mitrovic
   Cristhian Mosquera↑Mouctar Diakhaby↓       74'    
   Ilaix Moriba       75'    
      77'        Jaime Mata↑Enes Unal↓
      78' 5-1      Gastron Alvarez
   Ilaix Moriba       88'    
      90'        Mauro Wilney Arambarri Rosa
      90'       Juan Antonio Iglesias Sanchez Penalty cancelled

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Valencia 5, Getafe 1
90+6”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Valencia 5, Getafe 1
90+5”   Second yellow card to Mauro Arambarri (Getafe) for a bad foul.
90+5”   ĐÁ PHẠT. Hugo Guillamón bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
90+5”   PHẠM LỖI! Mauro Arambarri (Getafe) phạm lỗi.
90+4”   PHẠM LỖI! Jaime Mata (Getafe) phạm lỗi.
90+1”   Penalty conceded by Dimitri Foulquier (Valencia) after a foul in the penalty area.
90+1”   Penalty Getafe. Juan Iglesias draws a foul in the penalty area.
89”   ĐÁ PHẠT. Yunus Musah bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
89”   PHẠM LỖI! Nemanja Maksimovic (Getafe) phạm lỗi.
88”   Second yellow card to Ilaix Moriba (Valencia) for a bad foul.
88”   ĐÁ PHẠT. Jaime Mata bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
88”   PHẠM LỖI! Ilaix Moriba (Valencia) phạm lỗi.
87”   Attempt blocked. Thierry Correia (Valencia) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by André Almeida.
85”   Attempt missed. Hugo Duro (Valencia) left footed shot from outside the box is high and wide to the left.
84”   PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stefan Mitrovic là người đá phạt.
83”   PHẠT GÓC. Getafe được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thierry Correia là người đá phạt.
82”   Attempt missed. Jaime Mata (Getafe) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Juan Iglesias.
82”   PHẠM LỖI! Samuel Lino (Valencia) phạm lỗi.
  red'>78'VÀOOOO!! (Getafe) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Valencia 5, Getafe 1. Gastón Álvare.ollowing a set piece situation.
75”   ĐÁ PHẠT. Juan Iglesias bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
75”   THẺ PHẠT. Ilaix Moriba bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
75”   ĐÁ PHẠT. Munir El-Haddadi bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
75”   PHẠM LỖI! Ilaix Moriba (Valencia) phạm lỗi.
74”   THAY NGƯỜI. Valencia. Cristhia thay đổi nhân sự khi rút Mouctar Diakhaby because of an injury ra nghỉ và Mosquera là người thay thế.
73”   PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juan Iglesias là người đá phạt.
73”   Attempt blocked. Samuel Lino (Valencia) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by André Almeida.
72”   ĐÁ PHẠT. Munir El-Haddadi bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
72”   PHẠM LỖI! Ilaix Moriba (Valencia) phạm lỗi.
72”   CẢN PHÁ! Hugo Duro (Valencia) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương.
71”   THẺ PHẠT. Stefan Mitrovic bên phía (Getafe) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
71”   THẺ PHẠT. Stefan Mitrovic bên phía (Getafe) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
71”   PHẠM LỖI! Stefan Mitrovic (Getafe) phạm lỗi.
70”   THAY NGƯỜI. Valencia. Ilai thay đổi nhân sự khi rút Samu Castillejo ra nghỉ và Moriba là người thay thế.
70”   THAY NGƯỜI. Valencia. Dimitr thay đổi nhân sự khi rút Toni Lato ra nghỉ và Foulquier là người thay thế.
70”   THAY NGƯỜI. Valencia. Andr� thay đổi nhân sự khi rút Nico González ra nghỉ và Almeida là người thay thế.
69”   Attempt missed. Hugo Duro (Valencia) left footed shot from the left side of the box is high and wide to the left. Assisted by Nico González.
  red'>68'Goal!Valencia 5, Getafe 0. Hugo Duro (Valencia) right footed shot from the right side of the box.
67”   Attempt saved. Enes Ünal (Getafe) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal.
  red'>65'Goal!Valencia 4, Getafe 0. Nico González (Valencia) header from very close rangefollowing a corner.
65”   PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gastón Álvarez là người đá phạt.
64”   ĐÁ PHẠT. Hugo Duro bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
64”   PHẠM LỖI! Stefan Mitrovic (Getafe) phạm lỗi.
62”   Attempt missed. Samuel Lino (Valencia) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Toni Lato.
62”   ĐÁ PHẠT. Samu Castillejo bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
62”   PHẠM LỖI! Gastón Álvarez (Getafe) phạm lỗi.
59”   ĐÁ PHẠT. Thierry Correia bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
59”   PHẠM LỖI! Nemanja Maksimovic (Getafe) phạm lỗi.
57”   THẺ PHẠT. Munir El-Haddadi bên phía (Getafe) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
57”   ĐÁ PHẠT. Hugo Guillamón bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
57”   PHẠM LỖI! Munir El-Haddadi (Getafe) phạm lỗi.
57”   ĐÁ PHẠT. Juan Iglesias bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
57”   PHẠM LỖI! Samuel Lino (Valencia) phạm lỗi.
56”   ĐÁ PHẠT. Yunus Musah bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
56”   PHẠM LỖI! Mauro Arambarri (Getafe) phạm lỗi.
54”   THẺ PHẠT. Borja Mayoral bên phía (Getafe) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
54”   PHẠM LỖI! Borja Mayoral (Getafe) phạm lỗi.
54”   ĐÁ PHẠT. Eray Cömert bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
51”   Attempt blocked. Enes Ünal (Getafe) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Borja Mayoral.
50”   ĐÁ PHẠT. Thierry Correia bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
50”   PHẠM LỖI! Fabrizio Angileri (Getafe) phạm lỗi.
49”   ĐÁ PHẠT. Nico González bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
49”   PHẠM LỖI! Juan Iglesias (Getafe) phạm lỗi.
49”   ĐÁ PHẠT. Samu Castillejo bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
49”   PHẠM LỖI! Fabrizio Angileri (Getafe) phạm lỗi.
47”   ĐÁ PHẠT. Thierry Correia bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
47”   PHẠM LỖI! Munir El-Haddadi (Getafe) phạm lỗi.
47”   Attempt blocked. Samu Castillejo (Valencia) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Hugo Guillamón.
47”   PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gastón Álvarez là người đá phạt.
46”   ĐÁ PHẠT. Juan Iglesias bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
46”   PHẠM LỖI! Samuel Lino (Valencia) phạm lỗi.
45”   THAY NGƯỜI. Getafe. Nemanj thay đổi nhân sự khi rút Portu ra nghỉ và Maksimovic là người thay thế.
45”   THAY NGƯỜI. Getafe. Muni thay đổi nhân sự khi rút Carles Aleñá ra nghỉ và El-Haddadi là người thay thế.
45”   THAY NGƯỜI. Getafe. Gastó thay đổi nhân sự khi rút Jaime Seoane ra nghỉ và Álvarez là người thay thế.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Valencia 3, Getafe 0
45+5”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Valencia 3, Getafe 0
45+5”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Valencia 3, Getafe 0
45+2”   PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stefan Mitrovic là người đá phạt.
45+2”   Attempt blocked. Yunus Musah (Valencia) right footed shot from the centre of the box is blocked.
45”   THẺ PHẠT. Samu Castillejo bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
45”   ĐÁ PHẠT. Portu bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
45”   ĐÁ PHẠT. Portu bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
44”   PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Domingos Duarte là người đá phạt.
44”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Yunus Musah (Valencia) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
43”   ĐÁ PHẠT. Samuel Lino bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
43”   PHẠM LỖI! Juan Iglesias (Getafe) phạm lỗi.
42”   ĐÁ PHẠT. Samu Castillejo bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
42”   PHẠM LỖI! Portu (Getafe) phạm lỗi.
41”   THẺ PHẠT. Mauro Arambarri bên phía (Getafe) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
41”   ĐÁ PHẠT. Hugo Guillamón bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
41”   ĐÁ PHẠT. Hugo Guillamón bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
39”   ĐÁ PHẠT. Jaime Seoane bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
39”   PHẠM LỖI! Thierry Correia (Valencia) phạm lỗi.
37”   PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mauro Arambarri là người đá phạt.
37”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Toni Lato (Valencia) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
36”   ĐÁ PHẠT. Yunus Musah bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
36”   PHẠM LỖI! Stefan Mitrovic (Getafe) phạm lỗi.
35”   Attempt saved. Portu (Getafe) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Juan Iglesias with a cross.
35”   Attempt saved. Portu (Getafe) header from the centre of the box is saved.
34”   Attempt blocked. Hugo Guillamón (Valencia) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Toni Lato.
30”   Attempt blocked. Samuel Lino (Valencia) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Samu Castillejo.
30”   Attempt blocked. Samuel Lino (Valencia) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Samu Castillejo.
29”   Attempt saved. Eray Cömert (Valencia) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Toni Lato with a cross.
29”   THAY NGƯỜI. Getafe. Stefa thay đổi nhân sự khi rút Djené Dakonam because of an injury ra nghỉ và Mitrovic là người thay thế.
28”   PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juan Iglesias là người đá phạt.
26”   ĐÁ PHẠT. Hugo Duro bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
26”   PHẠM LỖI! Djené Dakonam (Getafe) phạm lỗi.
25”   ĐÁ PHẠT. Samuel Lino bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
25”   PHẠM LỖI! Carles Aleñá (Getafe) phạm lỗi.
24”   Attempt saved. Hugo Duro (Valencia) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal.
24”   Attempt saved. Samuel Lino (Valencia) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Samu Castillejo.
24”   THAY NGƯỜI. Valencia. Hug thay đổi nhân sự khi rút Marcos André because of an injury ra nghỉ và Duro là người thay thế.
19”   Attempt saved. Domingos Duarte (Getafe) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Mauro Arambarri with a cross.
18”   PHẠM LỖI! Eray Cömert (Valencia) phạm lỗi.
18”   ĐÁ PHẠT. Borja Mayoral bị phạm lỗi và (Getafe) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
17”   ĐÁ PHẠT. Djené Dakonam bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
  red'>14'VÀOOOO!! (Valencia) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Valencia 2, Getafe 0. Samuel Lin
10”   THẺ PHẠT. Carles Aleñá bên phía (Getafe) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
10”   ĐÁ PHẠT. Hugo Guillamón bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
10”   PHẠM LỖI! Carles Aleñá (Getafe) phạm lỗi.
10”   Attempt missed. Borja Mayoral (Getafe) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Jaime Seoane.
9”   PHẠM LỖI! Hugo Guillamón (Valencia) phạm lỗi.
9”   ĐÁ PHẠT. Enes Ünal bị phạm lỗi và (Getafe) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
8”   KHÔNG VÀO. Samuel Lino (Valencia) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Samu Castillejo là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh.
  red'>7'Goal!Valencia 1, Getafe 0. Toni Lato (Valencia) right footed shot from the left side of the box.
5”   Attempt missed. Samu Castillejo (Valencia) left footed shot from outside the box is too high following a corner.
4”   PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Djené Dakonam là người đá phạt.
4”   PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Portu là người đá phạt.
3”   VIỆT VỊ. Enes Ünal rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Soria (Getafe. Davi).
1”   ĐÁ PHẠT. Marcos André bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
1”   PHẠM LỖI! Djené Dakonam (Getafe) phạm lỗi.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Valencia vs Getafe

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Valencia vs Getafe 02h00 05/09

Đội hình ra sân cặp đấu Valencia vs Getafe, 02h00 05/09, Mestalla, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Valencia vs Getafe

Valencia   Getafe
Giorgi Mamardashvili 25   13 David Soria
Antonio Latorre Grueso 3   21 Juan Antonio Iglesias Sanchez
Mouctar Diakhaby 12   2 Djene Dakonam
Eray Cumart 24   6 Domingos Duarte
Thierry Correia 2   3 Fabricio Angileri
Nicolas Gonzalez Iglesias 17   11 Carles Alena Castillo
Hugo Guillamon 6   18 Mauro Wilney Arambarri Rosa
Yunus Musah 4   8 Jaime Seoane
Samuel Dias Lino 16   9 Cristian Portugues Manzanera
Marcos de Sousa 22   10 Enes Unal
Samuel Castillejo 11   19 Borja Mayoral Moya

Đội hình dự bị

Hugo Duro 19   23 Stefan Mitrovic
Ilaix Moriba 8   1 Francisco Casilla Cortes
Dimitri Foulquier 20   14 Juan Latasa
Jaume Domenech Sanchez 1   7 Jaime Mata
Jesus Vazquez 21   20 Nemanja Maksimovic
Gabriel Armando de Abreu 5   27 Diego Conde
Fran Perez 29   16 Angel Algobia
Charlie Perez 26   4 Gastron Alvarez
Cenk ozkacar 15   22 Damian Nicolas Suarez
Cristhian Mosquera 33   12 Jordan Amavi
Domingos Andre Ribeiro Almeida 18   17 Munir El Haddadi
      28 John Patrick

Tỷ lệ kèo Valencia vs Getafe 02h00 05/09

Tỷ lệ kèo Valencia vs Getafe, 02h00 05/09, Mestalla, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Valencia vs Getafe 02h00 05/09 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.23 0:0 0.71 5.88 6 1/2 0.07 1.04 14.00 54.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.47 0:0 1.81 14.28 3 1/2 0.03

Thành tích đối đầu Valencia vs Getafe 02h00 05/09

Kết quả đối đầu Valencia vs Getafe, 02h00 05/09, Mestalla, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Valencia , phong độ gần đây của Getafe chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Real Madrid Real Madrid
33 49 84
2
Girona Girona
33 29 71
3
FC Barcelona FC Barcelona
32 27 70
4
Atletico Madrid Atletico Madrid
33 23 64
5
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
33 20 58
6
Real Sociedad Real Sociedad
33 11 51
7
Real Betis Real Betis
32 2 48
8
Valencia Valencia
32 1 47
9
Getafe Getafe
33 -4 43
10
Villarreal Villarreal
32 -4 42
11
Osasuna Osasuna
32 -9 39
12
Alaves Alaves
33 -7 38
13
Sevilla Sevilla
32 -4 37
14
Las Palmas Las Palmas
33 -11 37
15
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
32 -12 34
16
Mallorca Mallorca
33 -12 32
17
Celta Vigo Celta Vigo
33 -13 31
18
Cadiz Cadiz
33 -23 26
19
Granada CF Granada CF
32 -28 18
20
Almeria Almeria
33 -35 14
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Barca Barca
Valencia Valencia
0.88
-1 1/4
1.06
0.86
2 3/4
1.06
1.39
4.75
8.70
01:45
Genoa Genoa
Cagliari Cagliari
1.06
-1/4
0.88
1.05
2 1/4
0.87
2.40
3.05
3.25
21:00
Indonesia U23 Indonesia U23
Uzbekistan U23 Uzbekistan U23
0.97
+3/4
0.87
0.90
2 1/2
0.92
3.85
3.60
1.72
00:30
U23 Nhật Bản U23 Nhật Bản
Iraq U23 Iraq U23
0.79
-3/4
1.05
0.89
2 1/4
0.93
1.61
3.45
4.75
02:00
Preston North End Preston North End
Leicester City Leicester City
0.96
+1
0.96
0.85
2 3/4
1.05
4.80
4.25
1.57
02:15
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
SC Farense SC Farense
0.87
-1/4
1.05
0.97
2 1/2
0.93
2.17
3.40
3.10
00:00
Mjallby AIF Mjallby AIF
Kalmar Kalmar
1.04
-1/2
0.88
1.01
2 1/4
0.89
2.04
3.30
3.90
00:00
Brommapojkarna Brommapojkarna
IFK Goteborg IFK Goteborg
0.85
-0
1.07
0.93
2 1/2
0.97
2.58
3.45
2.68
00:00
Elfsborg Elfsborg
IK Sirius FK IK Sirius FK
0.97
-1/2
0.95
0.97
2 3/4
0.93
1.97
3.75
3.65
00:10
Hammarby Hammarby
Vasteras SK FK Vasteras SK FK
1.07
-1/2
0.85
0.98
2 3/4
0.92
2.07
3.70
3.40
00:00
Karagumruk Karagumruk
Antalyaspor Antalyaspor
1.05
-1/2
0.87
0.98
2 3/4
0.92
2.05
3.60
3.20
00:00
Puszcza Niepolomice Puszcza Niepolomice
Korona Kielce Korona Kielce
1.00
-0
0.92
0.90
2 1/4
1.00
2.66
3.20
2.56
1 - 0
Trực tiếp
Rubin Kazan Rubin Kazan
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
1.23
-0
0.73
1.13
1 3/4
0.78
1.32
3.95
15.00
21:30
FK Sochi FK Sochi
Fakel Fakel
1.14
-1/2
0.79
0.95
2
0.95
2.14
3.10
3.45
23:45
Rostov FK Rostov FK
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
1.07
-1/2
0.85
1.06
2 3/4
0.84
2.07
3.50
3.20
01:30
Racing de Ferrol Racing de Ferrol
Mirandes Mirandes
0.98
-1/2
0.94
0.90
2
1.00
1.98
3.15
3.90
01:45
USL Dunkerque USL Dunkerque
AJ Auxerre AJ Auxerre
0.84
+3/4
1.08
0.87
2 1/2
1.03
3.80
3.65
1.84
02:00
Shamrock Rovers Shamrock Rovers
Drogheda United Drogheda United
1.05
-1 1/2
0.87
1.05
3
0.85
1.33
4.80
8.10
01:00
FC Utrecht (Youth) FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag ADO Den Haag
0.94
+3/4
0.96
0.93
3
0.95
3.90
3.80
1.72
01:00
Emmen Emmen
Helmond Sport Helmond Sport
0.92
-1/2
0.98
0.96
3
0.92
1.92
3.60
3.30
22:30
NK Mura 05 NK Mura 05
NK Aluminij NK Aluminij
1.01
-1/2
0.83
0.84
2 1/2
0.98
2.01
3.35
3.10
21:30
Petrolul Ploiesti Petrolul Ploiesti
FC Botosani FC Botosani
0.96
-1/4
0.92
0.77
2
1.09
2.16
3.10
3.00
00:30
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
0.94
-1/4
0.94
0.88
2 3/4
0.98
2.12
3.55
2.72
06:00
Sao Paulo Sao Paulo
Palmeiras Palmeiras
0.82
-0
1.11
1.01
2
0.89
2.52
2.92
2.93
00:00
Silkeborg Silkeborg
Midtjylland Midtjylland
1.02
+1/2
0.90
1.05
2 3/4
0.85
3.90
3.75
1.90
07:30
Audax Italiano Audax Italiano
Cobresal Cobresal
0.96
-3/4
0.94
0.87
2 3/4
1.01
1.75
3.80
3.80
21:45
CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
Arda Arda
0.88
-1/4
0.96
0.92
2 1/4
0.90
2.07
3.15
3.15
00:15
Beroe Stara Zagora Beroe Stara Zagora
Etar Etar
0.82
-3/4
1.02
0.88
2 1/4
0.94
1.62
3.65
4.35
22:59
Odra Opole Odra Opole
Motor Lublin Motor Lublin
0.85
-0
1.05
1.21
2 1/4
0.70
2.52
2.90
2.80
22:59
Chrobry Glogow Chrobry Glogow
Wisla Plock Wisla Plock
0.90
+1/4
1.00
0.93
2 1/2
0.95
2.93
3.30
2.20
02:00
Nimes Nimes
Red Star FC 93 Red Star FC 93
1.07
-1/4
0.81
0.82
2 1/4
1.04
2.17
3.25
3.00
2 - 1
Trực tiếp
Corvinul Hunedoara Corvinul Hunedoara
ACS Viitorul Selimbar ACS Viitorul Selimbar
0.58
-0
1.35
1.61
3 1/2
0.44
1.10
5.10
70.00
22:59
LKS Lodz II LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz Olimpia Grudziadz
0.81
+1/4
0.99
0.93
2 1/2
0.87
2.79
3.30
2.17
23:15
OKS Stomil Olsztyn OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan Lech II Poznan
0.94
-1/4
0.86
0.84
2 1/4
0.96
2.12
3.20
2.96
1 - 0
Trực tiếp
Aiolikos Aiolikos
PAOK Saloniki B PAOK Saloniki B
0.92
+1/2
0.84
0.92
2 3/4
0.84
1.92
3.00
3.35
0 - 0
Trực tiếp
Ionikos Ionikos
Kallithea Kallithea
1.20
+1/2
0.53
0.61
2 1/2
1.09
2.95
3.40
1.94
22:59
KS Elbasani KS Elbasani
FK Vora FK Vora
1.20
5.50
11.00
1 - 1
Trực tiếp
JKT Tanzania JKT Tanzania
Mtibwa Sugar Mtibwa Sugar
1.13
-1/4
0.64
0.95
3 1/4
0.81
2.87
2.30
3.25
0 - 0
Trực tiếp
Malindi Malindi
Mlandege FC Mlandege FC
0.75
-0
1.05
0.85
1 1/4
0.95
2.75
2.40
3.20
19:00
Dewa United FC Dewa United FC
Pusamania Borneo FC Pusamania Borneo FC
0.78
-1/2
0.98
0.84
3
0.92
1.78
3.65
3.55
04:00
Peru (w) U20 Peru (w) U20
Venezuela (w) U20 Venezuela (w) U20
0.84
+1 1/4
0.96
0.94
2 3/4
0.86
5.80
4.05
1.43
06:30
Brasil (w) U20 Brasil (w) U20
Colombia (w) U20 Colombia (w) U20
1.06
-3/4
0.74
1.05
2 3/4
0.75
1.78
3.45
3.70
09:00
Argentina (w) U20 Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20 Paraguay (w) U20
1.07
-1/2
0.73
1.02
2 1/2
0.78
2.07
3.20
3.10
01:00
Flamengo/RJ (w) Flamengo/RJ (w)
Santos (w) Santos (w)
0.78
-1/2
1.03
1.00
3
0.80
1.73
3.60
3.80
01:00
FC Ajka FC Ajka
Nyiregyhaza Nyiregyhaza
0.81
+1/2
1.05
0.96
2 1/4
0.88
3.45
3.10
2.04
1 - 2
Trực tiếp
Wigan U21 Wigan U21
Watford U21 Watford U21
0.70
-0
1.16
1.47
3 1/2
0.50
25.00
3.70
1.23
01:00
Birmingham City U21 Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21 Bournemouth AFC U21
1.16
-1
0.72
0.95
3 3/4
0.89
1.67
4.45
3.65
6 - 0
Trực tiếp
Norrkoping IFK U21 Norrkoping IFK U21
Gefle IF U21 Gefle IF U21
1.03
6.50
45.00
06:00
Toluca (w) Toluca (w)
Tijuana (w) Tijuana (w)
0.78
-0
1.06
1.02
3 1/4
0.80
2.23
3.50
2.60
06:00
Queretaro (w) Queretaro (w)
Atlas (w) Atlas (w)
1.23
-1/2
0.65
1.03
2 3/4
0.79
2.23
3.30
2.71
08:00
Aguilas de Leon (w) Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w) Santos Laguna (w)
1.08
-3 1/4
0.76
0.91
4
0.91
1.05
15.00
34.00
08:00
Tigres (w) Tigres (w)
Club Necaxa (w) Club Necaxa (w)
0.64
-3 1/2
1.25
0.68
4 1/2
1.16
1.04
17.00
41.00
10:05
Club America (w) Club America (w)
Pachuca (w) Pachuca (w)
0.89
-1 1/4
0.95
0.82
3 1/4
1.00
1.38
4.50
5.70
10:10
Juarez FC (w) Juarez FC (w)
Monterrey (w) Monterrey (w)
0.90
+3/4
0.94
0.87
3
0.95
4.00
3.70
1.67
01:30
Sacachispas Sacachispas
Villa Dalmine Villa Dalmine
1.25
-1/4
0.60
1.28
2
0.58
2.57
2.73
2.76
21:00
Othellos Athienou Othellos Athienou
AE Zakakiou AE Zakakiou
1.01
-2
0.87
0.76
4 3/4
1.11
1.28
6.10
5.60
23:30
Apollon Limassol FC Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion Karmiotissa Polemidion
1.04
-1 1/4
0.84
0.86
3 3/4
1.00
1.46
4.35
4.90
23:30
Doxa Katokopias Doxa Katokopias
AEL Limassol AEL Limassol
0.96
+1/4
0.92
1.01
3 1/4
0.85
2.76
3.40
2.16
1 - 0
Trực tiếp
Hvidovre IF Reserve Hvidovre IF Reserve
Vejle Reserve Vejle Reserve
1.02
-1
0.78
1.00
3 1/2
0.80
1.12
6.10
11.00
07:00
CD El Nacional CD El Nacional
Delfin SC Delfin SC
0.87
-1/2
0.97
0.96
2 1/2
0.86
1.87
3.35
3.50
22:00
Banga Gargzdai B Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2 FK Panevezys-2
1.03
+1/4
0.78
1.03
3
0.78
3.10
3.60
1.95
22:59
Hegelmann Litauen II Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II FK Kauno Zalgiris II
0.78
-1/4
0.98
0.79
3
0.97
1.94
3.50
2.92
00:00
FC Kontu FC Kontu
GrIFK Kauniainen GrIFK Kauniainen
0.78
+1 1/2
1.02
0.97
3 1/2
0.83
5.80
4.75
1.35
22:30
SJK Akatemia SJK Akatemia
TPS Turku TPS Turku
0.98
-0
0.92
0.81
3
1.07
2.45
3.65
2.38
01:45
Carrick Rangers Reserves Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves Larne Reserves
0.88
-1/4
0.84
0.85
3 1/2
0.87
2.06
3.95
2.61
01:45
Loughgall Reserves Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves Ballymena Utd Reserves
0.88
-1/4
0.93
0.85
3 3/4
0.95
2.05
4.20
2.63
22:00
Zira FK Zira FK
Araz Nakhchivan Araz Nakhchivan
0.87
-1
0.97
0.70
2
1.13
1.48
3.70
5.90
05:30
Mirassol Mirassol
Ceara Ceara
1.11
-1/2
0.80
1.08
2 1/4
0.80
2.11
3.15
3.25
00:30
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
TS Galaxy TS Galaxy
0.94
-1
0.90
0.87
2 1/4
0.95
1.50
3.80
5.30
1 - 0
Trực tiếp
Petrojet Petrojet
Wadi Degla SC Wadi Degla SC
0.77
+1/4
1.03
0.99
3
0.81
1.50
3.75
5.30
0 - 0
Trực tiếp
Olympic El Qanal Olympic El Qanal
El Sekka El Hadid El Sekka El Hadid
0.77
-0
1.03
1.06
2
0.74
2.44
2.94
2.70
0 - 1
Trực tiếp
Kafr El Dawar Kafr El Dawar
Proxy SC Proxy SC
1.03
-1/2
0.77
0.78
2 3/4
1.02
2.19
2.86
3.20
0 - 0
Trực tiếp
Tanta Tanta
Haras El Hedoud Haras El Hedoud
0.77
+1/2
1.03
0.80
1 1/2
1.00
3.85
2.72
2.03
0 - 1
Trực tiếp
Ghazl El Mahallah Ghazl El Mahallah
Raviena Raviena
0.88
-1/2
0.92
0.78
2 1/2
1.02
3.55
3.00
1.97
0 - 0
Trực tiếp
Sampdoria Youth Sampdoria Youth
AS Roma U20 AS Roma U20
0.93
+1/2
0.91
0.98
1 1/2
0.84
4.55
2.66
1.91
23:10
Al-Arabi(KSA) Al-Arabi(KSA)
Uhud Uhud
0.85
-1
0.99
0.98
2 3/4
0.84
1.45
4.00
5.50
23:10
Al-Faisaly Harmah Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade Al-Ameade
0.79
-3/4
1.05
0.92
2 1/2
0.90
1.56
3.65
4.90
00:50
Hajer Hajer
Al-adalh Al-adalh
0.92
+1/2
0.92
0.90
2 1/4
0.92
3.50
3.20
1.92
00:00
07 Vestur Sorvagur 07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn HB Torshavn
0.84
+1 1/4
0.92
0.79
2 3/4
0.97
5.40
4.35
1.42
00:00
B36 Torshavn B36 Torshavn
IF Fuglafjordur IF Fuglafjordur
0.77
-3
0.99
0.76
4
1.00
1.08
10.00
21.00
01:00
Skala Itrottarfelag Skala Itrottarfelag
Toftir B68 Toftir B68
0.81
-1/4
0.95
0.89
2 3/4
0.87
1.98
3.40
3.05
01:00
NSI Runavik NSI Runavik
Vikingur Gotu Vikingur Gotu
1.00
+1 1/4
0.76
0.86
3 1/4
0.90
5.90
4.65
1.36
0 - 0
Trực tiếp
Shohada Razakan Shohada Razakan
Chooka Talesh Chooka Talesh
0.97
-0
0.82
0.82
1 1/2
0.97
2.87
2.62
2.62
0 - 0
Trực tiếp
Niroye Zamini Niroye Zamini
Shohada Babolsar Shohada Babolsar
0.85
-1/2
0.95
1.02
2 1/4
0.77
1.80
3.25
4.00
0 - 0
Trực tiếp
Sepidrood Rasht Sepidrood Rasht
FC Yasa FC Yasa
0.87
-1/4
0.92
0.80
1 1/2
1.00
2.20
2.75
3.60
08:00
Univ.Cesar Vallejo Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal Sporting Cristal
0.80
+1/2
1.04
0.87
2 1/2
0.95
3.10
3.25
2.04
21:00
Brann 2 Brann 2
Eik-Tonsberg Eik-Tonsberg
0.86
+1/2
0.98
0.70
3 1/4
1.13
2.95
3.65
1.98
05:30
Gremio Metropolitano Maringa Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre Santo Andre
1.05
-1
0.75
0.78
2
1.03
1.57
3.40
5.75
22:30
EBK EBK
Ilves Tampere II Ilves Tampere II
1.02
-0
0.82
0.88
3 1/4
0.94
2.55
3.45
2.29
01:00
Academia Deportiva Cantolao Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional EM Deportivo Binacional
0.78
-1
1.03
0.90
2 3/4
0.90
1.45
3.80
5.50
03:30
FC San Marcos FC San Marcos
FC Carlos Stein FC Carlos Stein
0.70
-1 3/4
1.10
0.88
3 1/2
0.93
1.22
6.50
8.50
07:30
Deportes Limache Deportes Limache
Deportes La Serena Deportes La Serena
0.75
-1/4
1.09
0.83
2 1/4
0.99
1.89
3.35
3.40
22:00
Polissya Zhytomyr Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava FC Vorskla Poltava
0.87
-0
0.99
0.78
2
1.06
2.45
3.05
2.61
22:00
Sola Sola
Odd Grenland 2 Odd Grenland 2
0.81
-1/4
0.91
0.81
3 1/2
0.91
1.99
3.80
2.59
22:59
Vidar Vidar
Sandefjord B Sandefjord B
0.91
-1 1/4
0.81
0.91
3 3/4
0.81
1.42
4.50
4.50
22:59
Lillestrom B Lillestrom B
Stromsgodset B Stromsgodset B
0.78
-0
1.03
1.00
4
0.80
2.20
4.00
2.45
00:00
Nordstrand Nordstrand
Mjondalen IF B Mjondalen IF B
0.83
-2 1/2
0.98
0.90
4 1/4
0.90
1.14
7.50
13.00
00:00
Sparta Sarpsborg B Sparta Sarpsborg B
Asker Asker
0.96
+3/4
0.76
0.80
3 1/2
0.92
3.65
4.15
1.57
00:15
KFUM 2 KFUM 2
Skeid Fotball B Skeid Fotball B
0.84
+1/4
0.88
0.81
3 1/2
0.91
2.53
3.75
2.05
00:00
Trelleborgs FF Trelleborgs FF
Degerfors IF Degerfors IF
0.86
+1/2
1.06
0.90
2 1/2
1.00
3.25
3.50
2.06
01:00
Racing Club Montevideo Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
0.81
-1/4
1.03
0.85
2
0.97
2.06
3.10
3.20
06:00
CA Penarol CA Penarol
CA River Plate CA River Plate
0.76
-1 1/4
1.08
0.95
2 1/2
0.87
1.30
4.55
7.70
01:30
Claypole Claypole
Sportivo Barracas Sportivo Barracas
0.80
-1/2
1.00
0.83
1 3/4
0.98
1.80
3.30
4.00
01:30
Centro Espanol Centro Espanol
Deportivo Paraguayo Deportivo Paraguayo
1.00
-1/4
0.80
1.03
2
0.78
2.30
2.90
3.10
21:00
Mumbai City Mumbai City
FC Goa FC Goa
1.04
-1/4
0.80
0.82
2 3/4
1.00
2.08
3.45
2.85
00:00
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
0.84
-3/4
1.00
0.95
2 1/4
0.87
1.64
3.55
4.35
00:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
0.76
+1
1.08
0.92
2 3/4
0.90
4.70
3.60
1.59
06:30
Olimpia Asuncion Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano Sportivo Ameliano
1.03
-1/2
0.81
1.02
2 1/2
0.80
2.03
3.20
3.15
21:30
Kazma Kazma
Al-Shabab(KUW) Al-Shabab(KUW)
0.85
-1 1/4
0.95
0.77
2 3/4
1.03
1.39
4.55
5.60
00:15
Khaitan Khaitan
Al-Jahra Al-Jahra
0.71
-0
1.09
0.74
2 1/4
1.06
2.22
3.30
2.74
04:00
Portmore United Portmore United
Arnett Gardens Arnett Gardens
1.04
-1/4
0.80
0.82
2
1.00
2.24
3.00
2.87
07:00
Siti Worley Garden J Siti Worley Garden J
Waterhouse FC Waterhouse FC
1.11
-1/4
0.74
0.89
2 1/4
0.93
2.30
3.20
2.74
21:00
Chernomorets Novorossiysk Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala FK Makhachkala
0.88
+1/4
0.98
1.01
2
0.83
3.15
2.93
2.16
01:00
Valur Reykjavik Valur Reykjavik
Fram Reykjavik Fram Reykjavik
0.84
-1
1.08
0.77
3
1.14
1.50
4.40
5.40
02:15
Fylkir Fylkir
Stjarnan Gardabaer Stjarnan Gardabaer
0.92
+1/2
1.00
1.05
3 1/4
0.85
3.15
3.80
2.00
01:00
Derby County U21 Derby County U21
Everton U21 Everton U21
0.77
+1/4
1.09
0.84
3 1/4
1.00
2.47
3.90
2.28
01:00
Crystal Palace U21 Crystal Palace U21
Tottenham U21 Tottenham U21
0.82
+1
1.04
0.91
4
0.93
3.85
4.65
1.60
01:00
West Bromwich U21 West Bromwich U21
Leeds United U21 Leeds United U21
0.87
-1/2
0.99
0.76
3 1/4
1.08
1.86
4.05
3.15
01:00
Newcastle U21 Newcastle U21
Aston Villa U21 Aston Villa U21
0.71
+1/2
1.17
0.73
3 3/4
1.12
2.45
4.30
2.16
01:00
Wolverhampton U21 Wolverhampton U21
Brighton U21 Brighton U21
0.72
-0
1.16
1.01
3 3/4
0.83
2.17
4.05
2.52
06:00
Sao Jose PoA RS Sao Jose PoA RS
Confianca SE Confianca SE
0.77
-1/2
1.03
1.03
2 1/4
0.77
1.77
3.30
3.95
06:00
Ferroviario CE Ferroviario CE
Aparecidense GO Aparecidense GO
0.81
-1/4
0.99
0.89
2
0.91
2.00
3.00
3.50
00:00
Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC
Pharco Pharco
1.08
-1/2
0.80
1.07
2 1/4
0.79
2.08
3.15
3.15
01:00
UAI Urquiza (w) UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ) Belgrano (nữ)
0.83
+1/2
0.98
0.93
2 3/4
0.88
3.20
3.60
1.91
21:30
FK Tuzla City FK Tuzla City
FK Igman Konjic FK Igman Konjic
0.88
-1
0.96
0.90
3
0.92
1.48
4.15
4.95
0 - 0
Trực tiếp
Acassuso Reserves Acassuso Reserves
CA Colegiales Reserves CA Colegiales Reserves
0.75
-0
1.05
0.77
1 1/2
1.02
2.50
2.87
2.87
01:00
Lierse U21 Lierse U21
RS Waasland Beveren U21 RS Waasland Beveren U21
1.00
+1/4
0.80
0.85
3 1/4
0.95
2.90
3.75
2.00
Back to top
Back to top