Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 02/05/2024 22:58

Kết quả Valencia vs Real Sociedad 21h15 11/04

La Liga

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Valencia vs Real Sociedad 21h15 11/04

Trận đấu Valencia vs Real Sociedad, 21h15 11/04, Mestalla, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Valencia vs Real Sociedad mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Valencia vs Real Sociedad, 21h15 11/04, Mestalla, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Valencia vs Real Sociedad

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      7'        Urko Gonzalez
      33' 0-1      Ander Guevara Lajo (Assist:Mikel Oyarzabal)
   Denis Cheryshev       42'    
      45'        Cristian Portugues Manzanera
      45' 0-2      Alexander Isak (Assist:Ander Guevara Lajo)
      46'        Modibo Sagnan↑Urko Gonzalez↓
   Gabriel Armando de Abreu       47'    
      58'        Carlos Fernandez Luna
   Daniel Wass    1-2  60'    
   Yunus Musah↑Denis Cheryshev↓       63'    
   Kevin Gameiro↑Uros Racic↓       64'    
      66'        Nacho Monreal Eraso
      67'        Adnan Januzaj↑Cristian Portugues Manzanera↓
   Yunus Musah       68'    
   Gabriel Armando de Abreu (Assist:Goncalo Manuel Ganchinho Guedes)    2-2  73'    
   Daniel Wass       77'    
   Maximiliano Gomez       78'    
      79'        Roberto Lopes Alcaide↑Carlos Fernandez Luna↓
   Maximiliano Gomez       80'    
   Antonio Latorre Grueso↑Goncalo Manuel Ganchinho Guedes↓       86'    
      89'        Jon Bautista↑Mikel Oyarzabal↓
   Christian Oliva↑Daniel Wass↓       90'    

Tường thuật trận đấu

84”   VIỆT VỊ. Kevin Gameiro rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Guedes (Valencia. Gonçal).
83”   VIỆT VỊ. Alexander Isak rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Januzaj (Real Sociedad. Adna).
82”   THẺ PHẠT. Alexander Isak (Real bên phía Sociedad) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
82”   ĐÁ PHẠT. Jaume Doménech bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
80”   Second yellow card to Maxi Gómez (Valencia).
79”   THAY NGƯỜI. Real Sociedad. Robert thay đổi nhân sự khi rút Carlos Fernández ra nghỉ và López là người thay thế.
78”   THẺ PHẠT. Maxi Gómez bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
78”   PHẠM LỖI! Maxi Gómez (Valencia) phạm lỗi.
78”   ĐÁ PHẠT. Ander Guevara (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
78”   Attempt missed. Adnan Januzaj (Real Sociedad) left footed shot from outside the box is too high from a direct free kick.
77”   THẺ PHẠT. Daniel Wass bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
77”   PHẠM LỖI! Daniel Wass (Valencia) phạm lỗi.
77”   ĐÁ PHẠT. Adnan Januzaj (Real bị phạm lỗi và Sociedad) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
77”   ĐÁ PHẠT. Yunus Musah bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
77”   PHẠM LỖI! Modibo Sagnan (Real Sociedad) phạm lỗi.
73” Goal!Valencia 2, Real Sociedad 2. Gabriel Paulista (Valencia) header from the centre of the boxfollowing a corner.
72”   PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robin Le Normand là người đá phạt.
71”   Attempt missed. Daniel Wass (Valencia) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Maxi Gómez.
71”   CHẠM TAY! Mikel Oyarzabal (Real Sociedad) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
70”   PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carlos Fernández là người đá phạt.
69”   PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ander Guevara là người đá phạt.
68”   THẺ PHẠT. Yunus Musah bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
68”   ĐÁ PHẠT. Nacho Monreal (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
68”   PHẠM LỖI! Yunus Musah (Valencia) phạm lỗi.
67”   VIỆT VỊ. Yunus Musah rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Soler (Valencia. Carlo).
66”   THAY NGƯỜI. Real Sociedad. Adna thay đổi nhân sự khi rút Portu ra nghỉ và Januzaj là người thay thế.
66”   THẺ PHẠT. Nacho Monreal (Real bên phía Sociedad) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
66”   PHẠM LỖI! Nacho Monreal (Real Sociedad) phạm lỗi.
66”   ĐÁ PHẠT. Daniel Wass bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
66”   Attempt saved. Mikel Oyarzabal (Real Sociedad) left footed shot from long range on the right is saved in the top centre of the goal.
64”   PHẠM LỖI! Gabriel Paulista (Valencia) phạm lỗi.
64”   ĐÁ PHẠT. Carlos Fernández (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
64”   ĐÁ PHẠT. Carlos Fernández (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
64”   PHẠM LỖI! Carlos Soler (Valencia) phạm lỗi.
63”   THAY NGƯỜI. Valencia. Kevi thay đổi nhân sự khi rút Uros Racic ra nghỉ và Gameiro là người thay thế.
63”   THAY NGƯỜI. Valencia. Yunu thay đổi nhân sự khi rút Denis Cheryshev ra nghỉ và Musah là người thay thế.
63”   Attempt missed. Alexander Isak (Real Sociedad) header from the right side of the six yard box is just a bit too high. Assisted by Modibo Sagnan following a corner.
63”   Attempt missed. Modibo Sagnan (Real Sociedad) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Mikel Oyarzabal with a cross following a corner.
62”   PHẠT GÓC. Real Sociedad được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thierry Correia là người đá phạt.
60” Goal!Valencia 1, Real Sociedad 2. Daniel Wass (Valencia) converts the penalty with a right footed shot to the bottom right corner.
59”   THẺ PHẠT. Carlos Fernández (Real bên phía Sociedad) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
58”   Penalty conceded by Carlos Fernández (Real Sociedad) after a foul in the penalty area.
58”   Penalty Valencia. Gabriel Paulista draws a foul in the penalty area.
58”   PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Carlos Fernández là người đá phạt.
58”   CẢN PHÁ! Gonçalo Guedes (Valencia) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Gabriel Paulista with a headed pass.
57”   PHẠM LỖI! Nacho Monreal (Real Sociedad) phạm lỗi.
57”   ĐÁ PHẠT. Daniel Wass bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
56”   Attempt saved. Modibo Sagnan (Real Sociedad) header from the centre of the box is saved.
55”   PHẠT GÓC. Real Sociedad được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mouctar Diakhaby là người đá phạt.
55”   Attempt missed. Mikel Oyarzabal (Real Sociedad) right footed shot from outside the box.
52”   Attempt blocked. Portu (Real Sociedad) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Carlos Fernández.
47”   THẺ PHẠT. Gabriel Paulista bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
47”   PHẠM LỖI! Gabriel Paulista (Valencia) phạm lỗi.
47”   ĐÁ PHẠT. Alexander Isak (Real bị phạm lỗi và Sociedad) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
45”   THAY NGƯỜI. Real Sociedad. Modib thay đổi nhân sự khi rút Urko Gonzalez ra nghỉ và Sagnan là người thay thế.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Valencia 0, Real Sociedad 2
45+3”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Valencia 0, Real Sociedad 2
45+3”   Attempt missed. Robin Le Normand (Real Sociedad) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Mikel Oyarzabal with a cross following a corner.
45+2”   PHẠT GÓC. Real Sociedad được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thierry Correia là người đá phạt.
45+2”   Attempt blocked. Portu (Real Sociedad) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Urko Gonzalez.
45” VÀOOOO!! Sociedad) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Valencia 0, Real Sociedad 2. Alexander Isak (Rea.to the bottom right corner. Assisted by Ander Guevara.
45”   THẺ PHẠT. Portu (Real bên phía Sociedad) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
45”   ĐÁ PHẠT. Thierry Correia bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
45”   PHẠM LỖI! Portu (Real Sociedad) phạm lỗi.
44”   VIỆT VỊ. Maxi Gómez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cheryshev (Valencia. Deni).
42”   THẺ PHẠT. Denis Cheryshev bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
42”   ĐÁ PHẠT. Mikel Oyarzabal (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
42”   PHẠM LỖI! Denis Cheryshev (Valencia) phạm lỗi.
40”   ĐÁ PHẠT. Gabriel Paulista bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
40”   PHẠM LỖI! Carlos Fernández (Real Sociedad) phạm lỗi.
37”   ĐÁ PHẠT. Maxi Gómez bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
37”   PHẠM LỖI! Robin Le Normand (Real Sociedad) phạm lỗi.
33” Goal!Valencia 0, Real Sociedad 1. Ander Guevara (Real Sociedad) left footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Mikel Oyarzabal.
31”   PHẠM LỖI! Carlos Fernández (Real Sociedad) phạm lỗi.
31”   ĐÁ PHẠT. Denis Cheryshev bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
29”   Penalty missed! Bad penalty by Carlos Soler (Valencia) right footed shot is close, but misses to the right. Carlos Soler should be disappointed.
28”   Penalty conceded by Andoni Gorosabel (Real Sociedad) with a hand ball in the penalty area.
27”   Attempt missed. Daniel Wass (Valencia) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Denis Cheryshev with a cross.
25”   ĐÁ PHẠT. Urko Gonzalez (Real bị phạm lỗi và Sociedad) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
25”   PHẠM LỖI! Daniel Wass (Valencia) phạm lỗi.
20”   Attempt missed. Maxi Gómez (Valencia) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Gonçalo Guedes.
19”   VIỆT VỊ. Uros Racic rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gómez (Valencia. Max).
17”   Attempt missed. Mouctar Diakhaby (Valencia) header from very close range is high and wide to the right. Assisted by Carlos Soler with a cross following a set piece situation.
16”   ĐÁ PHẠT. Maxi Gómez bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
16”   PHẠM LỖI! Andoni Gorosabel (Real Sociedad) phạm lỗi.
15”   PHẠM LỖI! Denis Cheryshev (Valencia) phạm lỗi.
14”   Attempt missed. Mikel Oyarzabal (Real Sociedad) left footed shot from outside the box from a direct free kick.
13”   PHẠM LỖI! Mouctar Diakhaby (Valencia) phạm lỗi.
13”   ĐÁ PHẠT. Alexander Isak (Real bị phạm lỗi và Sociedad) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
8”   CẢN PHÁ! Maxi Gómez (Valencia) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
7”   THẺ PHẠT. Urko Gonzalez (Real bên phía Sociedad) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
6”   PHẠM LỖI! Urko Gonzalez (Real Sociedad) phạm lỗi.
6”   ĐÁ PHẠT. Uros Racic bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
6”   CẢN PHÁ! Uros Racic (Valencia) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương.
5”   Attempt saved. Portu (Real Sociedad) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal.
3”   ĐÁ PHẠT. Gabriel Paulista bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
3”   PHẠM LỖI! Portu (Real Sociedad) phạm lỗi.
1”   VIỆT VỊ. Mouctar Diakhaby rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Soler (Valencia. Carlo).
1”   ĐÁ PHẠT. Maxi Gómez bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
1”   PHẠM LỖI! Urko Gonzalez (Real Sociedad) phạm lỗi.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Valencia vs Real Sociedad

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Valencia vs Real Sociedad 21h15 11/04

Đội hình ra sân cặp đấu Valencia vs Real Sociedad, 21h15 11/04, Mestalla, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Valencia vs Real Sociedad

Valencia   Real Sociedad
Jaume Domenech Sanchez 1   1 Alex Remiro
Jose Luis Gaya Pena 14   18 Gorosabel
Gabriel Armando de Abreu 5   6 Aritz Elustondo
Mouctar Diakhaby 12   24 Robin Le Normand
Thierry Correia 2   20 Nacho Monreal Eraso
Denis Cheryshev 17   7 Cristian Portugues Manzanera
Uros Racic 19   37 Urko Gonzalez
Carlos Soler Barragan 8   16 Ander Guevara Lajo
Daniel Wass 18   10 Mikel Oyarzabal
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 7   19 Alexander Isak
Maximiliano Gomez 22   9 Carlos Fernandez Luna

Đội hình dự bị

Kevin Gameiro 9   11 Adnan Januzaj
David Remeseiro Salgueiro, Jason 23   25 Jon Bautista
Francisco Reis Ferreira, Ferro 6   26 Jon Pacheco
Patrick Cutrone 11   15 Modibo Sagnan
Antonio Latorre Grueso 3   27 Benat Turrientes
Manuel Javier Vallejo Galvan 21   38 Jon Ander Olasagasti
Yunus Musah 30   22 Ander Barrenetxea Muguruza
Hugo Guillamon 15   34 Gaizka Ayesa
Cristian Rivero Sabater 25   28 Roberto Lopes Alcaide
Christian Oliva 10   2 Joseba Zaldua Bengoetxea
Lee Kang In 20      
Alex Blanco 16      

Tỷ lệ kèo Valencia vs Real Sociedad 21h15 11/04

Tỷ lệ kèo Valencia vs Real Sociedad, 21h15 11/04, Mestalla, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Valencia vs Real Sociedad 21h15 11/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
3.50 0:0 0.21 6.10 4 1/2 0.11 12.00 1.08 19.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.10 0:0 0.78 0.85 1 1.00

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Real Madrid Real Madrid
33 49 84
2
FC Barcelona FC Barcelona
33 29 73
3
Girona Girona
33 29 71
4
Atletico Madrid Atletico Madrid
33 23 64
5
Athletic Bilbao Athletic Bilbao
33 20 58
6
Real Sociedad Real Sociedad
33 11 51
7
Real Betis Real Betis
33 2 49
8
Valencia Valencia
33 -1 47
9
Villarreal Villarreal
33 -1 45
10
Getafe Getafe
33 -4 43
11
Osasuna Osasuna
33 -12 39
12
Sevilla Sevilla
33 -4 38
13
Alaves Alaves
33 -7 38
14
Las Palmas Las Palmas
33 -11 37
15
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
33 -15 34
16
Mallorca Mallorca
33 -12 32
17
Celta Vigo Celta Vigo
33 -13 31
18
Cadiz Cadiz
33 -23 26
19
Granada CF Granada CF
33 -25 21
20
Almeria Almeria
33 -35 14
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
01:30
Chelsea Chelsea
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
1.08
-1/4
0.86
1.00
3 3/4
0.92
2.35
4.05
2.65
02:00
AS Roma AS Roma
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1.01
+1/4
0.91
0.99
2 1/2
0.91
3.35
3.35
2.20
02:00
Marseille Marseille
Atalanta Atalanta
0.98
-0
0.94
0.89
2 1/2
1.01
2.61
3.25
2.57
0 - 0
Trực tiếp
Iraq U23 Iraq U23
Indonesia U23 Indonesia U23
1.02
-1/4
0.88
0.92
2 1/4
0.96
2.35
3.00
2.93
02:00
Aston Villa Aston Villa
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
1.00
-1 1/2
0.92
0.88
3
1.02
1.32
5.10
8.00
02:00
Fiorentina Fiorentina
Club Brugge Club Brugge
0.95
-3/4
0.97
0.88
2 1/4
1.02
1.72
3.55
4.60
12:00
Albirex Niigata Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
0.86
+3/4
1.03
0.88
2 1/4
0.99
4.40
3.50
1.77
12:00
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
1.02
-1/2
0.87
1.02
3
0.85
2.02
3.60
3.25
0 - 0
Trực tiếp
Pogon Szczecin Pogon Szczecin
Wisla Krakow Wisla Krakow
0.94
-0
0.98
1.02
1 1/2
0.88
1.22
4.45
26.00
08:00
Necaxa Necaxa
Queretaro FC Queretaro FC
0.98
-1/4
0.94
0.90
2 1/2
1.00
2.26
3.40
2.90
10:15
Pachuca Pachuca
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
0.83
-0
1.09
0.91
2 3/4
0.99
2.34
3.55
2.69
11:10
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Ehime FC Ehime FC
0.84
-0
1.05
1.06
2 1/2
0.81
2.44
3.25
2.75
12:00
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Tochigi SC Tochigi SC
0.91
-1 1/4
0.98
0.86
2 1/2
1.01
1.38
4.50
7.60
12:00
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
0.93
-1/4
0.96
1.06
2 1/4
0.81
2.23
3.10
3.25
12:00
V-Varen Nagasaki V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita Blaublitz Akita
1.07
-1/2
0.82
0.94
2 1/4
0.93
2.07
3.25
3.45
12:00
Yokohama FC Yokohama FC
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
1.11
-3/4
0.79
0.93
2 1/4
0.94
1.81
3.40
4.25
12:00
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu Thespa Kusatsu
0.96
-1/4
0.93
1.03
2 1/2
0.84
2.20
3.30
3.10
12:00
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Oita Trinita Oita Trinita
1.11
-1/2
0.79
0.79
2 1/4
1.08
2.11
3.35
3.25
12:00
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Kagoshima United Kagoshima United
0.87
-1/4
1.02
0.92
2 1/2
0.95
2.12
3.45
3.15
12:00
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
0.95
-0
0.94
0.98
2 1/4
0.89
2.64
3.15
2.62
3 - 1
Trực tiếp
CS Mioveni CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc FK Csikszereda Miercurea Ciuc
0.97
-0
0.87
1.05
4 1/2
0.77
1.01
7.90
210.00
22:59
Metalac Gornji Milanovac Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice Sevojno Uzice
0.78
-1/4
1.03
0.98
2
0.83
2.05
2.70
3.75
22:59
FK Dubocica FK Dubocica
Mladost Novi Sad Mladost Novi Sad
0.81
+1
0.91
0.82
2
0.90
6.40
3.50
1.47
1 - 0
Trực tiếp
Bahir Dar Kenema FC Bahir Dar Kenema FC
Dire Dawa Dire Dawa
1.08
-1/4
0.68
0.86
2 1/4
0.90
1.28
3.60
11.00
0 - 0
Trực tiếp
Chernomorets Balchik Chernomorets Balchik
Spartak Varna Spartak Varna
0.97
+3/4
0.83
0.92
1 3/4
0.88
5.80
2.93
1.65
0 - 0
Trực tiếp
CSKA 1948 Sofia II CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo Yantra Gabrovo
1.11
-1/2
0.70
0.86
1 1/4
0.94
2.11
2.40
4.35
1 - 0
Trực tiếp
Litex Lovech Litex Lovech
Belasitsa Petrich Belasitsa Petrich
0.85
-3/4
0.95
0.78
2 1/4
1.02
1.06
6.10
57.00
3 - 0
Trực tiếp
PFK Montana PFK Montana
FC Maritsa 1921 FC Maritsa 1921
0.80
-1/2
1.00
0.84
4 3/4
0.96
1.00
29.00
41.00
1 - 0
Trực tiếp
Spartak Pleven Spartak Pleven
FK Chernomorets 1919 Burgas FK Chernomorets 1919 Burgas
1.41
3.55
7.60
1 - 0
Trực tiếp
Strumska Slava Strumska Slava
FC Dunav Ruse FC Dunav Ruse
1.12
-1/4
0.69
0.92
2 1/4
0.88
1.29
3.90
11.00
04:00
Peru (w) U20 Peru (w) U20
Paraguay (w) U20 Paraguay (w) U20
0.95
+2
0.89
0.80
3
1.02
13.00
6.60
1.13
06:30
Colombia (w) U20 Colombia (w) U20
Argentina (w) U20 Argentina (w) U20
0.75
-3/4
1.09
0.88
2 1/2
0.94
1.54
3.70
5.00
09:00
Venezuela (w) U20 Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20 Brasil (w) U20
0.72
+2
1.13
0.82
3
1.00
8.60
5.60
1.21
2 - 2
Trực tiếp
Radnicki 1923 Kragujevac Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani Mladost Lucani
0.91
-1/2
0.93
0.86
4 3/4
0.96
1.91
2.07
8.80
1 - 1
Trực tiếp
Partizan Belgrade Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad Vojvodina Novi Sad
1.06
-1/4
0.78
0.91
3 3/4
0.91
2.33
2.75
3.05
23:30
Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac FK Napredak Krusevac
0.79
-1 3/4
1.05
0.84
3
0.98
1.16
5.90
11.00
00:00
Crvena Zvezda Crvena Zvezda
Backa Topola Backa Topola
0.75
-1 3/4
1.09
0.72
3 1/4
1.11
1.16
6.20
11.00
01:00
Flamengo/RJ (w) Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w) Botafogo RJ(w)
0.88
-1 1/4
0.93
0.78
2 3/4
1.03
1.40
4.20
6.50
01:00
America Mineiro (w) America Mineiro (w)
Bragantino (w) Bragantino (w)
1.03
-1/4
0.78
0.83
2 1/2
0.98
2.30
3.10
2.88
07:00
Santos (w) Santos (w)
Fluminense RJ (w) Fluminense RJ (w)
1.00
-1/2
0.80
0.83
2 1/2
0.98
1.91
3.30
3.30
22:45
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
0.89
+1 3/4
0.95
0.94
3
0.88
10.00
5.40
1.20
03:00
Leones Leones
Union Magdalena Union Magdalena
0.71
+1/4
1.14
1.11
2 3/4
0.72
2.59
3.25
2.34
03:30
Real Santander Real Santander
Cucuta Cucuta
0.99
+3/4
0.85
1.06
2 1/2
0.76
4.40
3.50
1.66
03:30
Barranquilla FC Barranquilla FC
Real Cartagena Real Cartagena
0.97
+1/4
0.87
0.97
2 1/4
0.85
3.25
3.15
2.03
03:30
Universitario de Popayan Universitario de Popayan
Deportes Quindio Deportes Quindio
1.16
-0
0.70
0.74
2 1/4
1.08
2.79
3.30
2.18
04:00
Atletico Huila Atletico Huila
Orsomarso Orsomarso
1.01
-1
0.83
1.11
2 1/2
0.72
1.57
3.60
4.85
11:00
Omiya Ardija (nữ) Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w) Vegalta Sendai (w)
2.10
3.25
3.00
11:00
Hiroshima Sanfrecce (nữ) Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w) Nagano Parceiro (w)
1.91
3.20
3.60
12:00
Urawa Red Diamonds (w) Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai  (w) Cerezo Osaka Sakai (w)
1.17
7.00
9.00
03:00
9 de Octubre 9 de Octubre
CD Independiente Juniors CD Independiente Juniors
0.92
-0
0.92
0.98
2 1/4
0.84
2.50
3.15
2.50
07:00
San Antonio(ECU) San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres CD Vargas Torres
2.88
3.20
2.30
0 - 0
Trực tiếp
Tukums-2000 Tukums-2000
FK Liepaja FK Liepaja
0.93
+1/4
0.87
0.98
1 1/2
0.82
3.50
2.50
2.31
22:59
Riga FC Riga FC
Grobina Grobina
0.75
-2 1/2
1.09
0.62
3 1/2
1.25
1.07
8.70
14.00
0 - 0
Trực tiếp
Damash Gilan FC Damash Gilan FC
Shahr Raz FC Shahr Raz FC
1.26
-1/4
0.59
1.61
1/2
0.42
3.45
1.32
14.00
0 - 0
Trực tiếp
Mes krman Mes krman
Shahin Bandar Anzali Shahin Bandar Anzali
0.92
-1/4
0.87
0.82
3/4
0.97
2.40
2.00
5.50
0 - 0
Trực tiếp
Naft Gachsaran Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan Mes Soongoun Varzaghan
0.91
-1/2
0.85
1.05
1 3/4
0.71
1.91
2.77
4.25
0 - 0
Trực tiếp
Naft Masjed Soleyman FC Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam Pars Jonoubi Jam
0.90
-1/4
0.90
0.78
1
1.02
2.23
2.20
4.60
22:59
Sonderjyske Sonderjyske
Fredericia Fredericia
1.02
-1 1/4
0.88
0.99
3 1/4
0.89
1.47
4.40
5.20
01:00
Tottenham U21 Tottenham U21
Nottingham Forest U21 Nottingham Forest U21
1.01
-1 1/4
0.83
0.91
3 3/4
0.91
1.43
4.75
4.75
1 - 1
Trực tiếp
Babrungas Babrungas
FK Tauras Taurage FK Tauras Taurage
0.82
-1/4
0.97
1.02
4
0.77
2.10
3.10
3.50
0 - 0
Trực tiếp
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
FK Vitebsk FK Vitebsk
1.05
-3/4
0.79
0.86
1 3/4
0.96
1.77
3.05
4.40
22:59
FC Telavi FC Telavi
Dila Gori Dila Gori
0.78
+3/4
1.06
0.90
2
0.92
4.15
3.10
1.79
00:00
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
1.05
-1/2
0.79
0.92
2 3/4
0.90
2.05
3.25
3.05
00:00
Varbergs GIF FK Varbergs GIF FK
Landvetter IS Landvetter IS
0.92
-3/4
0.92
0.95
3 1/4
0.87
1.67
3.80
3.95
0 - 2
Trực tiếp
Al-Jalil Al-Jalil
Al Faisaly Al Faisaly
0.73
+1 1/4
0.97
0.93
4 1/4
0.77
100.00
6.70
1.01
00:45
Al Wihdat Amman Al Wihdat Amman
AL Salt AL Salt
0.89
-1 1/4
0.95
1.06
2 1/2
0.76
1.32
4.20
7.90
22:59
Etehad Alreef Etehad Alreef
Bahrain SC Bahrain SC
0.96
+2 3/4
0.80
0.79
3 1/2
0.97
21.00
10.00
1.07
22:59
Um Alhassam Um Alhassam
Malkia Malkia
0.85
+1 1/4
0.95
0.93
2 1/4
0.88
7.50
3.80
1.40
22:59
Isa Town Isa Town
Al Ali CSC Al Ali CSC
0.95
+1 1/4
0.81
0.93
2 3/4
0.83
7.00
4.50
1.36
00:30
Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
1.04
+1/2
0.80
0.77
2
1.05
3.85
3.25
1.80
0 - 0
Trực tiếp
MP II MP II
PeKa PeKa
0.82
+1 1/4
0.97
0.92
4
0.87
4.00
5.50
1.53
2 - 0
Trực tiếp
OM Medea OM Medea
GC Mascara GC Mascara
1.42
-0
0.52
1.25
2 1/2
0.62
1.02
17.00
34.00
22:59
Maccabi Herzliya Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon Ironi Nir Ramat HaSharon
0.88
-0
0.96
0.72
3
1.11
2.35
3.50
2.44
0 - 0
Trực tiếp
Al-Hazm Al-Hazm
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
0.80
+1/4
1.11
0.81
1 3/4
1.07
3.10
2.85
2.35
01:00
Al Ahli Jeddah Al Ahli Jeddah
Dhamk Dhamk
1.03
-1 1/4
0.87
0.73
2 3/4
1.17
1.45
4.55
5.80
01:00
Al-Fateh Al-Fateh
Al-Riyadh Al-Riyadh
0.96
-1/2
0.94
0.93
2 3/4
0.95
1.96
3.65
3.35
07:10
Racing Club Racing Club
Talleres Rem de Escalada Talleres Rem de Escalada
0.93
-1 1/2
0.91
0.91
2 3/4
0.91
1.28
4.70
8.40
1 - 0
Trực tiếp
AS Douanes Dakar AS Douanes Dakar
Thies FC Thies FC
0.95
-1/4
0.85
1.00
2 1/2
0.80
1.28
4.75
9.50
22:59
FC Flora Tallinn (w) FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ) Viimsi JK (nữ)
0.98
-5 1/2
0.83
0.90
6
0.90
1.01
26.00
67.00
0 - 0
Trực tiếp
Mechanik Brzezina Mechanik Brzezina
Mazovia Minsk Mazowiecki Mazovia Minsk Mazowiecki
0.83
+1 3/4
0.98
0.78
3 3/4
1.03
6.00
5.25
1.33
23:30
Madla IL Madla IL
Staal Jorpeland Staal Jorpeland
0.77
-1/4
0.95
0.83
4
0.89
1.87
4.05
2.72
05:00
Botafogo RJ Botafogo RJ
Vitoria BA Vitoria BA
0.99
-1
0.91
0.83
2 1/4
1.05
1.55
3.80
5.10
05:30
Ag. Maraba Ag. Maraba
Sao Paulo Sao Paulo
1.01
+1
0.89
0.96
2 1/4
0.92
6.20
3.85
1.48
06:30
CRB AL CRB AL
Ceara Ceara
1.04
-1/4
0.86
0.95
2
0.93
2.30
2.96
3.05
07:30
Goias Goias
Cuiaba Cuiaba
0.86
-1/4
1.04
0.97
2
0.91
2.17
2.99
3.30
07:30
Palmeiras Palmeiras
Botafogo SP Botafogo SP
0.77
-1 1/4
1.14
0.88
2 1/2
1.00
1.31
4.45
9.00
0 - 0
Trực tiếp
Olympic FC Olympic FC
Espoir FC Zinder Espoir FC Zinder
0.87
-3/4
0.92
0.75
1 3/4
1.05
1.66
3.25
5.50
0 - 0
Trực tiếp
Radnicki Nis U19 Radnicki Nis U19
Cukaricki U19 Cukaricki U19
0.77
+3/4
1.02
0.87
1 3/4
0.92
5.00
3.20
1.72
11:00
SEISA OSA Rheia (nữ) SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w) Kibi International University (w)
1.11
-1/2
0.70
0.90
2 1/4
0.90
2.11
3.20
2.99
11:00
Yamato Sylphid (w) Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ) Diavorosso Hiroshima (nữ)
1.00
-1
0.80
0.87
2 1/2
0.93
1.53
3.75
5.10
11:00
Veertien Mie (W) Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w) Fukuoka AN (w)
1.01
-1/4
0.79
0.91
2
0.89
2.24
2.90
3.05
01:00
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w) Trottur Reykjavik (w)
0.88
-3/4
0.93
0.78
3
1.03
1.67
4.00
3.80
01:00
Valur (w) Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w) Vikingur Reykjavik (w)
0.75
-2
1.05
0.87
3 3/4
0.93
1.16
6.70
9.50
02:15
Fylkir (w) Fylkir (w)
Keflavik  (w) Keflavik (w)
0.77
-1/4
1.03
0.84
2 3/4
0.96
1.93
3.40
3.30
2 - 0
Trực tiếp
Al-Salmiyah Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC Al Fahaheel SC
0.93
+1/4
0.91
0.92
3 3/4
0.90
1.15
5.50
14.00
00:20
Al-Arabi Club (KUW) Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC Al Kuwait SC
0.90
-0
0.98
0.93
2 3/4
0.93
2.38
3.35
2.48
23:15
Rostov FK Rostov FK
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
0.93
-1/4
0.99
1.00
2 1/4
0.90
2.17
3.20
3.30
23:15
CSKA Moscow CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
1.11
-0
0.82
0.94
2
0.96
2.91
2.96
2.51
0 - 0
Trực tiếp
VTJ Rapid Liberec VTJ Rapid Liberec
FC Pencin FC Pencin
0.97
+3 1/2
0.82
0.97
5
0.82
17.00
11.00
1.05
1 - 0
Trực tiếp
Ghana Dream FC Ghana Dream FC
Soccer Intellectuals FC Soccer Intellectuals FC
0.97
-3/4
0.82
0.92
2 1/2
0.87
1.11
7.00
15.00
11:00
Gainare Tottori Gainare Tottori
Omiya Ardija Omiya Ardija
1.01
+1/2
0.75
0.71
2 1/4
1.05
3.95
3.40
1.75
12:00
Azul Claro Numazu Azul Claro Numazu
Fukushima United FC Fukushima United FC
0.80
-1/4
0.96
0.83
2 1/4
0.93
2.00
3.10
3.30
12:00
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC Yokohama SCC
0.78
-1/2
0.98
1.08
2 1/4
0.68
1.78
3.10
4.25
12:00
Grulla Morioka Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC Zweigen Kanazawa FC
0.98
+1/2
0.78
0.80
2 1/2
0.96
3.70
3.50
1.78
12:00
Nara Club Nara Club
Imabari FC Imabari FC
0.83
+1/4
0.93
0.97
2 1/4
0.79
3.05
2.99
2.16
12:00
FC Ryukyu FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki Kamatamare Sanuki
0.85
-1/4
0.91
0.88
2 1/4
0.88
2.06
3.05
3.20
12:00
SC Sagamihara SC Sagamihara
Osaka FC Osaka FC
0.75
+1/4
1.01
0.88
2
0.88
2.99
2.84
2.28
12:00
Kataller Toyama Kataller Toyama
Miyazaki Miyazaki
0.84
-3/4
0.92
0.82
2 1/4
0.94
1.62
3.40
4.75
12:00
Matsumoto Yamaga FC Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC Vanraure Hachinohe FC
0.92
-1/2
0.84
0.96
2 1/4
0.80
1.92
3.10
3.60
0 - 0
Trực tiếp
Abidjan Abidjan
ASI Abengourou ASI Abengourou
1.05
-1/2
0.75
0.75
1 1/4
1.05
2.05
2.62
4.50
0 - 0
Trực tiếp
Dziugas Telsiai Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava Alytis Alytus Dainava
0.88
+1/2
0.96
1.00
1 1/4
0.82
5.20
2.39
1.96
0 - 1
Trực tiếp
TransINVEST Vilnius TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris Kauno Zalgiris
0.89
+1/4
0.95
0.99
2 1/2
0.83
11.00
4.15
1.26
22:59
Baltija Panevezys Baltija Panevezys
Suduva Suduva
0.80
-1/2
1.04
1.04
2
0.78
1.80
3.10
4.10
0 - 0
Trực tiếp
CSC Belint CSC Belint
Progresul Gataia Progresul Gataia
1.00
-0
0.80
0.92
3 1/4
0.87
6.00
4.33
1.44
1 - 1
Trực tiếp
Northern Dynamo FC Northern Dynamo FC
PTL Bazar Brothers FC PTL Bazar Brothers FC
1.35
-1/4
0.57
0.85
2 1/2
0.95
3.10
1.72
5.00
11:00
Box Hill (w) Box Hill (w)
Heidelberg United (w) Heidelberg United (w)
3.20
3.60
1.91
22:59
Kokakola Cairo Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish Talaea EI-Gaish
1.11
-1/4
0.78
1.01
1 3/4
0.85
2.33
2.61
3.25
22:59
Zamalek Zamalek
NBE SC NBE SC
0.88
-1/2
1.00
0.82
2 1/2
1.04
1.86
3.50
3.40
02:00
Renaissance Sportive de Berkane Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales FAR Forces Armee Royales
0.73
+1/4
1.07
1.12
2 1/4
0.69
2.77
3.00
2.31
5 - 1
Trực tiếp
ZNK Osijek U19 ZNK Osijek U19
NK Rudes U19 NK Rudes U19
1.13
-1/4
0.68
0.76
6 1/2
1.04
1.01
8.50
80.00
0 - 0
Trực tiếp
Victoriano Arenas Reserves Victoriano Arenas Reserves
Deportivo Paraguayo Reserves Deportivo Paraguayo Reserves
0.82
+1/2
0.97
0.97
1 1/2
0.82
5.00
2.75
1.90
0 - 0
Trực tiếp
Ferrocarril Midland Reserves Ferrocarril Midland Reserves
Argentino Merlo Reserves Argentino Merlo Reserves
0.95
+1/2
0.85
0.82
2
0.97
4.00
3.40
1.83
0 - 0
Trực tiếp
Acassuso Reserves Acassuso Reserves
San Martin Burzaco Reserves San Martin Burzaco Reserves
0.97
-1
0.82
0.97
2 1/2
0.82
1.57
4.00
5.00
Back to top
Back to top