© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama 17h00 25/05
Tường thuật trực tiếp Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama 17h00 25/05
Trận đấu Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama, 17h00 25/05, Yourtec Stadium Sendai, Hạng 2 Nhật Bản được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama, 17h00 25/05, Yourtec Stadium Sendai, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
34' | Haruka Motoyama | |||
Guilherme Seefeldt Krolow | 56' | |||
58' | Tomohiko Miyazaki↑Kaito Abe↓ | |||
58' | Tiago Alves Sales↑Riyo Kawamoto↓ | |||
Yusuke Minagawa↑Felippe Cardoso↓ | 58' | |||
67' | Kodai Sano↑Yuto Hikida↓ | |||
79' | Kiwara Miyazaki↑Han Eui Kwon↓ | |||
79' | Haruto Shirai↑Yudai Tanaka↓ | |||
Takumi Mase↑Masashi Wakasa↓ | 80' | |||
Kyohei Yoshino↑Guilherme Seefeldt Krolow↓ | 80' | |||
Yasushi Endo↑Takumi NAGURA↓ | 83' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama 17h00 25/05
Đội hình ra sân cặp đấu Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama, 17h00 25/05, Yourtec Stadium Sendai, Hạng 2 Nhật Bản sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama |
||||
Vegalta Sendai | Fagiano Okayama | |||
Yuma Obata | 1 | 35 | Daiki Hotta | |
Yuto Uchida | 41 | 16 | Ryosuke Kawano | |
Kim Tae Hyeon | 20 | 5 | Yasutaka Yanagi | |
Yasuhiro Hiraoka | 13 | 23 | Jordy Buijs | |
Masashi Wakasa | 5 | 3 | Kaito Abe | |
Ryoma Kida | 18 | 26 | Haruka Motoyama | |
Motohiko Nakajima | 44 | 28 | Yuto Hikida | |
Guilherme Seefeldt Krolow | 35 | 14 | Yudai Tanaka | |
Takumi NAGURA | 28 | 20 | Riyo Kawamoto | |
Cayman Togashi | 42 | 9 | Han Eui Kwon | |
Felippe Cardoso | 15 | 15 | Mitchell Duke | |
Đội hình dự bị |
||||
Takumi Mase | 25 | 4 | Mizuki Hamada | |
Yusuke Minagawa | 19 | 22 | Kodai Sano | |
Hiromu Kamada | 32 | 7 | Tiago Alves Sales | |
Yasushi Endo | 50 | 13 | Junki Kanayama | |
Chihiro Kato | 26 | 39 | Haruto Shirai | |
Kyohei Yoshino | 16 | 11 | Tomohiko Miyazaki | |
Daichi Sugimoto | 23 | 10 | Kiwara Miyazaki |
Tỷ lệ kèo Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama 17h00 25/05
Tỷ lệ kèo Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama, 17h00 25/05, Yourtec Stadium Sendai, Hạng 2 Nhật Bản theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama 17h00 25/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.65 | 0:0 | 1.30 | 6.10 | 1/2 | 0.11 | 17.00 | 1.04 | 21.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.73 | 0:0 | 1.08 | 0.98 | 1 | 0.83 |
Thành tích đối đầu Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama 17h00 25/05
Kết quả đối đầu Vegalta Sendai vs Fagiano Okayama, 17h00 25/05, Yourtec Stadium Sendai, Hạng 2 Nhật Bản gần đây nhất. Phong độ gần đây của Vegalta Sendai , phong độ gần đây của Fagiano Okayama chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Vegalta Sendai
Phong độ gần nhất Fagiano Okayama
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Machida Zelvia
|
42 | 44 | 87 |
2 |
Jubilo Iwata
|
42 | 30 | 75 |
3 |
Tokyo Verdy
|
42 | 26 | 75 |
4 |
Shimizu S-Pulse
|
42 | 44 | 74 |
5 |
Montedio Yamagata
|
42 | 10 | 67 |
6 |
JEF United Ichihara Chiba
|
42 | 8 | 67 |
7 |
V-Varen Nagasaki
|
42 | 14 | 65 |
8 |
Ventforet Kofu
|
42 | 10 | 64 |
9 |
Oita Trinita
|
42 | -2 | 62 |
10 |
Fagiano Okayama
|
42 | 0 | 58 |
11 |
Thespa Kusatsu
|
42 | 0 | 57 |
12 |
Fujieda MYFC
|
42 | -11 | 52 |
13 |
Blaublitz Akita
|
42 | -7 | 51 |
14 |
Roasso Kumamoto
|
42 | -1 | 49 |
15 |
Tokushima Vortis
|
42 | -10 | 49 |
16 |
Vegalta Sendai
|
42 | -13 | 48 |
17 |
Mito Hollyhock
|
42 | -17 | 47 |
18 |
Ban Di Tesi Iwaki
|
42 | -24 | 47 |
19 |
Tochigi SC
|
42 | -8 | 44 |
20 |
Renofa Yamaguchi
|
42 | -30 | 44 |
21 |
Omiya Ardija
|
42 | -34 | 39 |
22 |
Zweigen Kanazawa FC
|
42 | -29 | 35 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.97
|
3.25
2.72
2.26
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.21
-0
0.66
|
0.83
1 1/4
0.99
|
3.40
2.35
2.51
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.97
2 3/4
0.83
|
2.06
3.40
2.95
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.74
2 1/2
1.06
|
4.50
3.80
1.58
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.12
3.50
2.77
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.21
3.40
3.30
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.01
-1
0.87
|
0.89
3
0.97
|
1.59
4.25
4.60
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.84
2 3/4
1.02
|
1.75
3.85
4.05
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.80
-1 1/4
1.08
|
0.91
3 1/2
0.95
|
1.37
5.30
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
0.78
-0
1.11
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.35
3.35
2.80
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.83
+1 1/4
1.05
|
0.89
2 3/4
0.97
|
6.80
4.20
1.44
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.84
+3/4
1.04
|
0.84
2 3/4
1.02
|
4.05
3.90
1.74
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
1.02
-1
0.86
|
0.85
3 1/4
1.01
|
1.56
4.40
4.70
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.94
+1/4
0.94
|
0.84
2 3/4
1.02
|
2.92
3.60
2.17
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.95
|
1.92
3.70
3.45
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.89
3.20
2.38
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.17
-1/4
0.77
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.56
3.10
2.73
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
1.04
+1 1/4
0.88
|
0.86
2 3/4
1.04
|
7.90
4.90
1.39
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
1.21
+3/4
0.66
|
0.87
2 1/2
0.95
|
5.80
3.80
1.47
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.81
2
1.01
|
2.12
3.00
3.20
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.13
|
1.99
3.10
3.35
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
0.83
-1/4
1.09
|
0.81
1 3/4
1.09
|
2.14
3.00
3.55
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.86
3
1.00
|
1.72
3.65
3.80
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.86
+1 1/2
1.02
|
0.87
3 1/4
0.99
|
6.10
4.70
1.34
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.90
-1 1/2
0.98
|
0.90
3 3/4
0.96
|
1.32
5.00
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
1.01
+1/4
0.89
|
0.87
2
1.01
|
3.15
3.05
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.93
-1/4
0.97
|
1.08
1 3/4
0.80
|
2.21
2.70
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.85
-1/4
1.05
|
0.80
1 3/4
1.08
|
2.20
2.90
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
Farashganj SC (nữ)
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.82
2 3/4
0.97
|
1.66
4.33
3.60
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.92
-0
0.92
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.37
3.45
2.45
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
1.14
+1/4
0.71
|
0.84
2 3/4
0.98
|
3.40
3.55
1.83
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.84
-1 1/2
1.00
|
0.81
3
1.01
|
1.29
5.10
7.20
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.78
-0
1.06
|
1.16
3
0.68
|
2.29
3.25
2.66
|
09:30
|
Los Angeles FC
Loudoun United
|
0.82
-2
1.02
|
0.90
3 1/4
0.92
|
1.14
6.80
11.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/4
0.86
|
1.99
3.15
3.30
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
1.01
-3/4
0.83
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.74
3.30
4.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tsirang FC
Samtse FC
|
1.17
+1/2
0.61
|
1.07
4 1/2
0.69
|
3.20
4.30
1.65
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.99
-1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
0.92
|
2.17
3.25
2.85
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
0.85
-2
0.95
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.65
3.80
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
1.03
+1 3/4
0.78
|
0.90
4
0.90
|
7.00
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.88
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
1.00
-1/2
0.85
|
0.95
3 1/4
0.90
|
1.91
3.60
3.25
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.95
5 1/4
0.85
|
29.00
17.00
1.02
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.85
3 1/2
0.97
|
1.96
4.00
2.78
|
09:30
|
Vancouver Whitecaps
Cavalry FC
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
2.20
3.50
2.70
|
05:00
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
0.90
-1 3/4
0.90
|
1.00
4
0.80
|
1.30
5.50
6.25
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.17
8.00
11.00
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
0.96
-1
0.88
|
0.71
2
1.12
|
1.48
3.70
6.00
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
0.83
-1/2
1.03
|
0.95
3 1/4
0.90
|
1.75
3.60
3.75
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Rajamangala University Thanyaburi
North Bangkok University
|
0.22
+1/4
3.15
|
4.90
2 1/2
0.13
|
81.00
51.00
1.00
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.88
|
4.80
3.50
1.59
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
0.83
+1 1/4
0.98
|
1.00
2 1/4
0.80
|
7.50
3.90
1.40
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
2.80
3.90
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.20
5.25
15.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.88
+1 1/2
0.96
|
0.78
2 3/4
1.04
|
6.70
4.85
1.30
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
0.85
+1 1/4
0.99
|
0.73
2 3/4
1.09
|
5.40
4.40
1.41
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.71
-1/4
1.14
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.96
3.20
3.35
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.66
3.40
2.22
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.58
3.80
4.45
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
1.00
+1/4
0.80
|
1.03
2 1/2
0.78
|
3.20
3.20
2.00
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.73
-1/2
1.12
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.72
3.35
4.15
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.87
+1 3/4
0.89
|
0.75
3
1.01
|
9.20
5.50
1.21
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.80
2
1.00
|
1.91
3.10
3.75
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
0.85
+1 3/4
0.99
|
0.87
2 3/4
0.95
|
8.90
5.50
1.21
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.08
2 1/2
0.74
|
1.69
3.35
4.35
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.83
2 1/2
0.93
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.01
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.85
-1
0.91
|
0.94
2 3/4
0.82
|
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.90
4
0.90
|
1.40
4.50
5.25
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.80
-0
1.00
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.35
3.60
2.60
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.68
3.45
4.25
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
0.87
-1
0.97
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.52
4.10
5.20
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
1.00
+1
0.80
|
0.95
3
0.85
|
5.50
3.90
1.50
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
1.02
-1/2
0.88
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.02
3.60
3.05
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
0.82
-1/2
0.97
|
1.05
5
0.75
|
1.00
29.00
51.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Feneryolu
Mehmet Rauf Lisesi
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
6 1/4
0.95
|
1.10
8.50
13.00
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
2.60
4.50
2.00
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.33
5.00
6.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
3 3/4
0.88
|
2.00
4.20
2.55
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.95
4 1/4
0.85
|
2.30
5.00
2.10
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.98
4
0.83
|
1.90
4.10
2.90
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
6.00
5.25
1.33
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
1.06
-2 1/4
0.78
|
0.90
3
0.92
|
1.14
7.10
12.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.69
-0
1.17
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.27
3.15
2.95
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.20
3.20
3.00
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.63
2.70
2.75
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.98
2 3/4
0.84
|
4.20
3.65
1.66
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
1.11
+1/4
0.74
|
0.87
2 1/2
0.95
|
3.50
3.35
1.88
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.32
3.15
2.70
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.91
1 3/4
0.91
|
2.30
2.76
3.10
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.90
3.35
3.35
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
1.12
-1 1/2
0.73
|
0.99
2 3/4
0.83
|
1.35
4.25
6.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
0.96
+3/4
0.88
|
1.11
2 1/4
0.72
|
121.00
6.60
1.04
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.81
3
1.01
|
21.00
6.40
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.89
1 1/2
0.93
|
2.13
2.11
5.60
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
0.81
+3/4
1.03
|
1.03
3 1/2
0.79
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 5
Trực tiếp
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
0.92
+3/4
0.92
|
0.82
6 1/2
1.00
|
18.00
12.50
1.01
|
3 - 4
Trực tiếp
|
Maroochydore
Queensland Lions SC
|
|
|
66.00
7.90
1.02
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Preston Lions
South Melbourne
|
1.14
+3/4
0.71
|
0.78
4
1.04
|
2.41
3.25
2.53
|
1 - 0
Trực tiếp
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
1.07
+1/2
0.77
|
0.86
2 3/4
0.96
|
2.07
3.10
3.15
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.96
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.76
-1
1.08
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.43
4.10
5.90
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
1.14
-1 1/4
0.71
|
0.93
3
0.89
|
1.48
3.95
5.10
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
0.87
+1 1/4
1.05
|
1.08
3 1/2
0.82
|
5.70
4.50
1.46
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.95
-1/2
0.97
|
1.04
3 1/4
0.86
|
1.95
3.85
3.25
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.88
3
1.02
|
2.21
3.65
2.82
|
21:00
|
Kuruvchi Bunyodkor
Lokomotiv Tashkent
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.25
3.20
2.88
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.84
1 3/4
1.02
|
2.13
2.86
3.30
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
0.86
-1/4
1.02
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.14
3.10
3.00
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.02
-0
0.86
|
0.96
2
0.90
|
2.71
2.86
2.49
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Kedah II
Kuala Lumpur City U23
|
1.10
-0
0.70
|
1.85
2 1/2
0.40
|
41.00
26.00
1.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Selangor PKNS
Kuching City U23
|
0.82
-1/2
0.97
|
1.05
5
0.75
|
1.00
29.00
41.00
|
06:00
|
River(RR)
Nautico (RR)
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
2.88
3.40
2.10
|