© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Verona vs Torino 22h59 14/05
Tường thuật trực tiếp Verona vs Torino 22h59 14/05
Trận đấu Verona vs Torino, 22h59 14/05, Stadio MarcAntonio Bentegodi, Serie A được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Verona vs Torino mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Verona vs Torino, 22h59 14/05, Stadio MarcAntonio Bentegodi, Serie A sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Verona vs Torino
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
19' | 0-1 | Josip Brekalo (Assist:Mergim Vojvoda) | ||
Koray Gunter | 28' | |||
Nicolo Casale | 29' | |||
43' | Armando Izzo | |||
Gianluca Caprari | 43' | |||
Bosko Sutalo↑Koray Gunter↓ | 46' | |||
55' | Cristian Ansaldi↑Mergim Vojvoda↓ | |||
55' | Tommaso Pobega↑Samuele Ricci↓ | |||
60' | Koffi Djidji↑Armando Izzo↓ | |||
Martin Hongla↑Federico Ceccherini↓ | 73' | |||
Matteo Cancellieri↑Fabio Depaoli↓ | 73' | |||
Gianluca Frabotta↑Darko Lazovic↓ | 73' | |||
76' | Pietro Pellegri↑Andrea Belotti↓ | |||
80' | Dennis Praet | |||
Pawel Dawidowicz↑Adrien Tameze Aousta↓ | 86' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Verona 0, Torino 1 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Verona 0, Torino 1 | |
90+6” | PHẠM LỖI! Pietro Pellegri (Torino) phạm lỗi. | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Bosko Sutalo bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | CỨU THUA. Ola Aina (Torino) dứt điểm bằng chân phải góc hẹp nhưng không thắng được thủ môn. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Pietro Pellegri (Torino) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Bosko Sutalo bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠT GÓC. Verona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Koffi Djidji là người đá phạt. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Gianluca Caprari bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | PHẠM LỖI! Cristian Ansaldi (Torino) phạm lỗi. | |
88” | Attempt missed. Sasa Lukic (Torino) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Dennis Praet following a set piece situation. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Pietro Pellegri bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
88” | PHẠM LỖI! Gianluca Frabotta (Verona) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Pietro Pellegri bị phạm lỗi và (Torino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Ola Aina bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | PHẠM LỖI! Gianluca Frabotta (Verona) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. Verona. Pawe thay đổi nhân sự khi rút Adrien Tameze ra nghỉ và Dawidowicz là người thay thế. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Matteo Cancellieri bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠM LỖI! Cristian Ansaldi (Torino) phạm lỗi. | |
84” | PHẠT GÓC. Torino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrien Tameze là người đá phạt. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Gianluca Caprari bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
83” | PHẠM LỖI! Koffi Djidji (Torino) phạm lỗi. | |
80” | THẺ PHẠT. Dennis Praet bên phía (Torino) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
80” | PHẠM LỖI! Dennis Praet (Torino) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Bosko Sutalo bị phạm lỗi và (Verona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
79” | Pietro Pellegri (Torino) hits the right post with a right footed shot from outside the box. Assisted by Josip Brekalo. | |
78” | Attempt missed. Dennis Praet (Torino) left footed shot from the centre of the box misses to the right following a corner. | |
78” | PHẠT GÓC. Torino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adrien Tameze là người đá phạt. | |
76” | PHẠT GÓC. Torino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gianluca Frabotta là người đá phạt. | |
76” | THAY NGƯỜI. Torino. Pietr thay đổi nhân sự khi rút Andrea Belotti ra nghỉ và Pellegri là người thay thế. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Tommaso Pobega bị phạm lỗi và (Torino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
74” | PHẠM LỖI! Martin Hongla (Verona) phạm lỗi. | |
73” | THAY NGƯỜI. Verona. Gianluc thay đổi nhân sự khi rút Darko Lazovic ra nghỉ và Frabotta là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Verona. Marti thay đổi nhân sự khi rút Federico Ceccherini ra nghỉ và Hongla là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Verona. Matte thay đổi nhân sự khi rút Fabio Depaoli ra nghỉ và Cancellieri là người thay thế. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Gianluca Caprari bị phạm lỗi và (Verona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
73” | PHẠM LỖI! Tommaso Pobega (Torino) phạm lỗi. | |
72” | Attempt saved. Giovanni Simeone (Verona) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Adrien Tameze. | |
72” | KHÔNG VÀO. Andrea Belotti (Torino) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Josip Brekalo là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
71” | Attempt blocked. Dennis Praet (Torino) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Ola Aina. | |
67” | PHẠM LỖI! Fabio Depaoli (Verona) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Andrea Belotti bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | ĐÁ PHẠT. Gianluca Caprari bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠT GÓC. Torino được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Darko Lazovic là người đá phạt. | |
65” | PHẠM LỖI! Federico Ceccherini (Verona) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Andrea Belotti bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | THAY NGƯỜI. Torino. Koff thay đổi nhân sự khi rút Armando Izzo ra nghỉ và Djidji là người thay thế. | |
57” | PHẠM LỖI! Giovanni Simeone (Verona) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Armando Izzo bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | THAY NGƯỜI. Torino. Tommas thay đổi nhân sự khi rút Samuele Ricci ra nghỉ và Pobega là người thay thế. | |
55” | THAY NGƯỜI. Torino. Cristia thay đổi nhân sự khi rút Mërgim Vojvoda because of an injury ra nghỉ và Ansaldi là người thay thế. | |
55” | Attempt missed. Nicolò Casale (Verona) header from the centre of the box is too high. Assisted by Gianluca Caprari with a cross following a corner. | |
54” | PHẠT GÓC. Verona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ricardo Rodríguez là người đá phạt. | |
54” | Attempt blocked. Gianluca Caprari (Verona) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Federico Ceccherini with a headed pass. | |
53” | PHẠT GÓC. Verona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ola Aina là người đá phạt. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Ivan Ilic bị phạm lỗi và (Verona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | PHẠM LỖI! Samuele Ricci (Torino) phạm lỗi. | |
51” | PHẠM LỖI! Mërgim Vojvoda (Torino) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Fabio Depaoli bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Sasa Lukic (Torino) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Adrien Tameze bị phạm lỗi và (Verona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
49” | VIỆT VỊ. David Zima rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Belotti (Torino. Andre). | |
49” | Attempt saved. Andrea Belotti (Torino) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Josip Brekalo. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Ola Aina bị phạm lỗi và (Torino) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
47” | PHẠM LỖI! Darko Lazovic (Verona) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Samuele Ricci bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Kevin Lasagna (Verona) phạm lỗi. | |
45” | THAY NGƯỜI. Verona. Bosk thay đổi nhân sự khi rút Koray Günter ra nghỉ và Sutalo là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Verona 0, Torino 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Verona 0, Torino 1 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Josip Brekalo bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Koray Günter (Verona) phạm lỗi. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Gianluca Caprari bị phạm lỗi và (Verona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+1” | PHẠM LỖI! Sasa Lukic (Torino) phạm lỗi. | |
44” | CỨU THUA. Darko Lazovic (Verona) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Fabio Depaoli with a cross. | |
43” | Attempt missed. Armando Izzo (Torino) header from very close range is too high. Assisted by Josip Brekalo with a cross following a set piece situation. | |
43” | Armando Izzo (Torino) is shown the yellow card. | |
43” | Gianluca Caprari (Verona) is shown the yellow card. | |
41” | PHẠM LỖI! Gianluca Caprari (Verona) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Dennis Praet bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
39” | ĐÁ PHẠT. Ola Aina bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
39” | PHẠM LỖI! Federico Ceccherini (Verona) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Koray Günter bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
38” | PHẠM LỖI! Andrea Belotti (Torino) phạm lỗi. | |
38” | Attempt missed. Fabio Depaoli (Verona) right footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Ivan Ilic with a cross. | |
36” | PHẠT GÓC. Verona được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Etrit Berisha là người đá phạt. | |
36” | Attempt saved. Darko Lazovic (Verona) right footed shot from a difficult angle on the left is saved in the bottom left corner. Assisted by Gianluca Caprari. | |
35” | Attempt saved. Adrien Tameze (Verona) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Darko Lazovic. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Ivan Ilic bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Samuele Ricci (Torino) phạm lỗi. | |
32” | PHẠM LỖI! Gianluca Caprari (Verona) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Armando Izzo bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | THẺ PHẠT. Nicolò Casale bên phía (Verona) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | PHẠM LỖI! Nicolò Casale (Verona) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Dennis Praet bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
28” | THẺ PHẠT. Koray Günter bên phía (Verona) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
28” | PHẠM LỖI! Koray Günter (Verona) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Andrea Belotti bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | Attempt missed. Fabio Depaoli (Verona) right footed shot from the right side of the box is too high. | |
23” | PHẠM LỖI! Koray Günter (Verona) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Andrea Belotti bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>19'Goal!Verona 0, Torino 1. Josip Brekalo (Torino) right footed shot from the left side of the box to the bottom right corner. Assisted by Mërgim Vojvoda. | ||
17” | Attempt saved. Kevin Lasagna (Verona) left footed shot from a difficult angle on the right is saved in the centre of the goal. Assisted by Giovanni Simeone. | |
16” | Attempt missed. Josip Brekalo (Torino) right footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Dennis Praet following a fast break. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Giovanni Simeone bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
15” | PHẠM LỖI! Sasa Lukic (Torino) phạm lỗi. | |
12” | KHÔNG VÀO. Dennis Praet (Torino) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Andrea Belotti là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
11” | PHẠM LỖI! Gianluca Caprari (Verona) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Armando Izzo bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | NGUY HIỂM. Gianluca Caprari (Verona) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Gianluca Caprari bị phạm lỗi và (Verona) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Ola Aina (Torino) phạm lỗi. | |
5” | PHẠM LỖI! Sasa Lukic (Torino) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Adrien Tameze bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | VIỆT VỊ. Kevin Lasagna rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ceccherini (Verona. Federic). | |
2” | PHẠM LỖI! Nicolò Casale (Verona) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Dennis Praet bị phạm lỗi và (Torino) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Mërgim Vojvoda (Torino) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Fabio Depaoli bị phạm lỗi và (Verona) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Verona vs Torino |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Verona vs Torino 22h59 14/05
Đội hình ra sân cặp đấu Verona vs Torino, 22h59 14/05, Stadio MarcAntonio Bentegodi, Serie A sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Verona vs Torino |
||||
Verona | Torino | |||
Lorenzo Montipo | 96 | 1 | Etrit Berisha | |
Nicolo Casale | 16 | 5 | Armando Izzo | |
Koray Gunter | 21 | 6 | David Zima | |
Federico Ceccherini | 17 | 13 | Ricardo Rodriguez | |
Darko Lazovic | 8 | 34 | Ola Aina | |
Ivan Ilic | 14 | 10 | Sasa Lukic | |
Adrien Tameze Aousta | 61 | 28 | Samuele Ricci | |
Fabio Depaoli | 29 | 27 | Mergim Vojvoda | |
Gianluca Caprari | 10 | 22 | Dennis Praet | |
Kevin Lasagna | 11 | 14 | Josip Brekalo | |
Giovanni Pablo Simeone | 99 | 9 | Andrea Belotti | |
Đội hình dự bị |
||||
Daniel Bessa | 24 | 32 | Vanja Milinkovic Savic | |
Matteo Cancellieri | 18 | 11 | Marko Pjaca | |
Miguel Veloso | 4 | 23 | Demba Seck | |
Alessandro Berardi | 22 | 26 | Koffi Djidji | |
Panagiotis Retsos | 45 | 77 | Karol Linetty | |
Bosko Sutalo | 31 | 70 | Magnus Warming | |
Diego Coppola | 42 | 15 | Cristian Ansaldi | |
Martin Hongla | 78 | 89 | Luca Gemello | |
Gianluca Frabotta | 30 | 78 | Andrei Anton | |
Mateusz Praszelik | 88 | 64 | Pietro Pellegri | |
Mattia Chiesa | 12 | 4 | Tommaso Pobega | |
Pawel Dawidowicz | 27 | 38 | Rolando Mandragora |
Tỷ lệ kèo Verona vs Torino 22h59 14/05
Tỷ lệ kèo Verona vs Torino, 22h59 14/05, Stadio MarcAntonio Bentegodi, Serie A theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Verona vs Torino 22h59 14/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.83 | 0:0 | 1.07 | 3.50 | 1 1/2 | 0.21 | 501.00 | 15.00 | 1.03 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.10 | 0:1/4 | 0.78 | 0.88 | 1 | 0.98 |
Thành tích đối đầu Verona vs Torino 22h59 14/05
Kết quả đối đầu Verona vs Torino, 22h59 14/05, Stadio MarcAntonio Bentegodi, Serie A gần đây nhất. Phong độ gần đây của Verona , phong độ gần đây của Torino chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Verona
Phong độ gần nhất Torino
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Inter Milan
|
34 | 63 | 89 |
2 |
AC Milan
|
34 | 25 | 70 |
3 |
Juventus
|
34 | 21 | 65 |
4 |
Bologna
|
34 | 22 | 63 |
5 |
AS Roma
|
34 | 20 | 59 |
6 |
Atalanta
|
33 | 24 | 57 |
7 |
Lazio
|
34 | 8 | 55 |
8 |
Fiorentina
|
33 | 13 | 50 |
9 |
Napoli
|
34 | 9 | 50 |
10 |
Torino
|
34 | 0 | 46 |
11 |
Monza
|
34 | -8 | 44 |
12 |
Genoa
|
34 | -2 | 42 |
13 |
Lecce
|
34 | -18 | 36 |
14 |
Cagliari
|
34 | -23 | 32 |
15 |
Verona
|
34 | -14 | 31 |
16 |
Frosinone
|
34 | -20 | 31 |
17 |
Empoli
|
34 | -24 | 31 |
18 |
Udinese
|
34 | -19 | 29 |
19 |
Sassuolo
|
34 | -30 | 26 |
20 |
Salernitana
|
34 | -47 | 15 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.05
-0
0.89
|
0.85
2 3/4
1.07
|
2.69
3.55
2.51
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.86
+1/2
1.08
|
0.85
2
1.07
|
3.90
3.20
2.08
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.88
+1 1/4
1.06
|
0.84
3 3/4
1.08
|
5.00
5.00
1.54
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
1.00
-0
0.94
|
1.06
2
0.86
|
2.91
2.88
2.78
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.00
3
0.90
|
2.03
3.85
3.35
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
1.02
-1 1/4
0.90
|
0.91
3
0.99
|
1.47
4.70
6.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
0.90
-0
1.00
|
0.79
3/4
1.09
|
3.20
1.95
3.40
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.82
2 1/4
1.08
|
2.25
3.30
3.00
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.81
-0
1.12
|
0.87
2 3/4
1.03
|
2.38
3.70
2.80
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.08
-0
0.84
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.77
3.60
2.43
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.08
-0
0.80
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.69
3.15
2.32
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.78
-1/4
1.11
|
0.79
2 1/4
1.07
|
2.14
3.20
2.94
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.75
-1
1.14
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.43
4.25
5.70
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.77
3
1.09
|
2.03
3.55
2.89
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.92
+1 1/4
0.96
|
0.85
3
1.01
|
5.80
4.30
1.41
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.23
3.45
2.93
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.74
3.85
4.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.36
4.55
8.00
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.90
+1/2
1.02
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.30
3.55
2.02
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.92
3 1/4
0.90
|
2.16
2.36
4.30
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.85
-0
1.07
|
1.03
3 1/4
0.87
|
2.33
3.70
2.62
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.96
4 1/2
0.86
|
41.00
4.80
1.13
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.62
3.50
2.42
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.97
-1 1/4
0.93
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.37
4.15
7.50
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.20
3.60
2.89
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.11
3.50
3.10
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.15
3.60
2.95
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.89
-1
1.03
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.48
4.25
6.00
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.90
-3/4
1.02
|
1.11
3
0.80
|
1.71
3.95
4.15
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.08
2 1/4
0.82
|
2.33
3.00
3.15
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.01
-1/2
0.91
|
0.94
2 1/4
0.96
|
2.01
3.20
3.70
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.12
-1/2
0.81
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.12
3.30
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.83
-1 1/4
1.09
|
0.89
3
1.01
|
1.36
4.75
7.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.26
3.15
3.15
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.93
+3/4
0.99
|
0.91
2 1/2
0.99
|
4.35
3.55
1.76
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.07
2
0.83
|
2.94
2.96
2.49
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.81
2
1.09
|
2.98
3.15
2.35
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
1.12
-1/4
0.81
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.51
3.05
2.82
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.96
-3/4
0.96
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.73
3.45
4.70
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.95
3
0.93
|
1.93
3.60
3.30
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.92
3 1/2
0.96
|
2.23
3.80
2.57
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.96
-3/4
0.94
|
0.91
3 1/4
0.97
|
1.81
3.90
3.45
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
1.00
-1 1/2
0.90
|
0.91
3 1/2
0.97
|
1.36
5.00
6.20
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.89
+1 1/4
1.01
|
0.90
3
0.98
|
5.70
4.30
1.44
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.08
-1/2
0.82
|
0.83
3
1.05
|
2.08
3.60
2.93
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.91
-1/4
0.99
|
0.79
2 3/4
1.09
|
2.17
3.50
2.82
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.03
+1/4
0.87
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.86
3.45
2.17
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
1.07
-0
0.83
|
0.77
3
1.12
|
2.60
3.60
2.29
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
0.99
3 3/4
0.89
|
1.36
5.10
6.20
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.99
-3/4
0.89
|
0.86
2 3/4
1.00
|
1.77
3.70
3.50
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.89
+1
1.03
|
1.01
2 3/4
0.89
|
5.50
4.15
1.60
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.86
-3/4
1.04
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.63
3.75
4.50
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.05
2 1/4
0.83
|
2.26
3.00
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
0.73
-0
1.20
|
0.97
1
0.91
|
3.10
1.91
3.95
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.63
-0
1.14
|
0.80
2
0.96
|
2.22
3.00
2.96
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.14
-1/2
0.77
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.14
3.20
3.15
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.68
3.35
2.29
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.72
+1/2
1.21
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.94
3.25
2.21
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.05
3.20
3.30
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.04
-1
0.86
|
0.73
2 3/4
1.17
|
1.59
4.05
4.50
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.19
3.40
2.80
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.04
-3/4
0.86
|
1.04
2 1/2
0.84
|
1.74
3.45
4.25
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
1.00
-1
0.90
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.54
3.85
5.20
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.79
+1/2
1.14
|
0.93
2 3/4
0.97
|
2.99
3.60
2.14
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.69
2 1/2
1.14
|
2.13
3.40
2.79
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.96
3
0.86
|
1.42
4.10
5.80
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.79
2 1/4
1.03
|
1.86
3.30
3.60
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.06
3.35
2.79
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.73
-1 1/2
1.12
|
0.70
3
1.13
|
1.22
5.50
9.20
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.70
3 1/4
1.06
|
1.86
3.90
3.10
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.66
2 3/4
1.11
|
3.15
3.55
1.95
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.78
3.40
3.75
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.68
-1/4
1.13
|
0.71
2 1/4
1.09
|
1.85
3.30
3.60
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ethiopia Bunna
Ethiopia Nigd Bank
|
1.35
-1/4
0.57
|
0.95
2 1/2
0.85
|
26.00
13.00
1.04
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Garde-Cotes FC
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.97
3 1/4
0.82
|
3.75
2.40
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ACS HAYABLEY/CNSS
ASAS Djibouti Telecom
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
9.00
5.00
1.25
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.85
3
0.95
|
2.10
4.00
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.05
3.50
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.53
-0
1.36
|
1.75
4 1/2
0.37
|
1.01
8.00
200.00
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bhantal FC
Lamboi
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.25
2.75
3.60
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.65
3.55
4.40
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Accra Athletic
Uncle T United
|
0.85
-0
0.95
|
1.10
1/2
0.70
|
4.33
1.61
4.50
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Vaasa VPS
Lahti
|
1.28
-1/4
0.70
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.01
12.00
150.00
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.34
5.00
5.70
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.85
3.75
3.20
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.12
3.65
2.67
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
1.08
-3/4
0.66
|
0.87
3
0.87
|
1.79
3.75
3.40
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.56
4.20
4.15
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.56
+1
1.21
|
0.89
3
0.85
|
3.20
3.70
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Leoben
St.Polten
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.78
1 3/4
1.11
|
2.21
2.91
3.30
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
1.11
-1
0.80
|
0.91
5 3/4
0.97
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.91
-3/4
0.99
|
1.05
3 1/2
0.83
|
2.81
3.25
2.28
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.86
4
1.02
|
3.15
3.05
2.21
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.87
3
1.01
|
3.35
3.35
1.98
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.90
-1/4
1.00
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.12
3.25
3.10
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
0.90
-0
0.94
|
0.87
3
0.95
|
2.39
3.40
2.44
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
0.91
+1
0.93
|
0.82
3 1/4
1.00
|
4.30
4.15
1.56
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
1.03
-1
0.81
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.59
3.95
4.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Karlovac
NK Belisce
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.02
3 1/4
0.77
|
1.04
13.00
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.46
+1/4
1.51
|
1.19
1 1/2
0.64
|
1.27
3.50
20.00
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.20
3.25
2.80
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.79
+1/2
0.93
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.15
3.20
1.92
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.77
2 3/4
0.99
|
4.35
3.85
1.58
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.12
-1 1/2
0.77
|
1.05
3 1/2
0.81
|
1.42
4.40
5.20
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.02
-3/4
0.86
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
1.00
-0
0.88
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.46
3.55
2.31
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
1.01
-0
0.79
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.54
3.45
2.29
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Charlotte Independence
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.79
3.50
3.90
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.00
-0
0.90
|
0.83
2 1/2
1.05
|
2.65
3.30
2.38
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.02
3.05
3.35
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.33
4.50
8.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
0.98
3
0.83
|
1.20
5.25
11.00
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.33
4.75
7.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.20
3.40
2.75
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.75
+1
1.05
|
0.95
3
0.85
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
4.00
5.00
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.84
+1/4
1.04
|
1.00
2 3/4
0.86
|
2.72
3.35
2.21
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FSV Barleben
Askania Bernburg
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.82
3 1/4
0.97
|
2.75
3.75
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.55
-0
1.37
|
1.35
1/2
0.57
|
3.75
1.50
6.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.85
-0
0.95
|
1.42
3 1/2
0.52
|
1.14
5.50
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.92
1 1/4
0.87
|
3.60
2.50
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
0.49
+1/4
1.53
|
1.66
1 1/2
0.42
|
1.26
3.55
22.00
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.94
3.25
2.10
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.83
2 1/2
0.97
|
2.20
4.00
2.50
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.90
3
0.90
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
0.88
+1/4
0.93
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
0.76
+1/4
1.08
|
1.12
3 1/2
0.71
|
122.00
6.20
1.05
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.98
-0
0.83
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.63
3.00
2.50
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.72
-2
1.02
|
0.69
3
1.05
|
1.14
7.00
10.00
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
2.14
3.15
3.00
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.00
4.00
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.16
5.50
18.00
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.79
-1/4
1.12
|
1.00
2
0.88
|
2.13
2.99
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.79
2
1.09
|
2.28
3.10
2.97
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Moscow Youth
FK Nizhny Novgorod Youth
|
0.91
-1/2
0.89
|
0.92
4
0.88
|
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.65
4.00
4.00
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.40
4.00
2.30
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.40
3.80
7.00
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.80
-0
1.00
|
0.80
3
1.00
|
2.20
4.00
2.40
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.98
-1
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.55
4.20
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.90
3
0.90
|
3.10
3.80
1.91
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.88
1 3/4
0.94
|
2.29
2.66
3.15
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.81
+1/4
1.07
|
0.78
2 1/4
1.08
|
2.86
3.15
2.21
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.20
3.15
2.87
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.88
-3/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.64
3.75
4.15
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.82
2 1/4
1.04
|
2.06
3.15
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LAUTP
Union Plaani
|
1.03
+1/2
0.77
|
1.01
1 3/4
0.79
|
5.00
3.00
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SIF
VPS Vaasa-J
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.92
3 1/4
0.87
|
9.50
6.50
1.20
|
0 - 2
Trực tiếp
|
KoPa
Kultsu Lappeenranta
|
0.97
+1 3/4
0.82
|
0.97
4 3/4
0.82
|
29.00
26.00
1.01
|
4 - 0
Trực tiếp
|
FC Haka Juniors
NOPS
|
0.69
+1/4
1.12
|
1.17
6 3/4
0.65
|
1.01
23.00
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HPS
Ponnistus
|
0.88
-2 1/2
0.93
|
0.83
4 1/4
0.98
|
1.13
9.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valtti
Toolon Taisto
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.66
4.50
3.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
SV Meppen U19
RB LeipzigU19
|
1.15
-0
0.67
|
1.20
3 1/2
0.65
|
67.00
51.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.94
4 3/4
0.88
|
1.44
5.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA San Miguel U20
Acassuso U20
|
1.02
-0
0.77
|
0.90
2
0.90
|
2.75
3.20
2.40
|
11:00
|
Tochigi City
Veertien Kuwana
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.99
-1
0.77
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.57
3.70
4.75
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.79
-0
0.97
|
0.82
2
0.94
|
2.43
2.99
2.67
|
11:00
|
Yokogawa Musashino
Run Mel Aomori
|
|
|
2.20
3.00
3.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.75
+1/2
1.17
|
0.82
2 3/4
1.06
|
64.00
6.40
1.08
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
0.90
+1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.88
|
5.00
4.45
1.53
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
1.05
-1 1/4
0.85
|
0.97
3
0.91
|
1.47
4.40
6.00
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.10
3.60
3.00
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.84
2 3/4
0.98
|
3.05
3.45
1.98
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.78
2 3/4
1.04
|
2.92
3.50
2.03
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
9.00
5.50
1.29
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.06
+1 1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.02
|
7.00
4.60
1.32
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.00
3.00
2.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.72
-0
1.07
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.06
10.00
21.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.97
4
0.82
|
9.00
4.00
1.36
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.70
4
1.10
|
1.00
51.00
81.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.55
+1/2
1.40
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.44
3.40
2.40
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.95
3
0.87
|
3.45
3.55
1.83
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.85
3
0.97
|
2.01
3.45
2.91
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
1.00
-1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.05
|
1.25
5.00
8.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.04
3 1/4
0.78
|
2.88
3.50
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.86
+1/4
0.98
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.80
3.40
2.12
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.06
-1
0.78
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.61
3.90
4.00
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.81
3
1.01
|
1.65
3.90
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.09
+3/4
0.83
|
1.04
2 3/4
0.86
|
5.10
3.75
1.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Domzale U19
ND Ilirija U19
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.77
3 1/2
1.02
|
1.06
10.00
19.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ns Mura U19
FC Koper U19
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.04
13.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stade Malien de Bamako
Cercle de Bamako
|
0.77
-1
1.02
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.44
3.75
7.00
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.93
-0
0.88
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.40
3.75
2.38
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.95
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.76
3.35
2.28
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
1.12
-1/4
0.73
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.19
3.30
2.78
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
1.02
-1 3/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.21
5.30
9.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Akbou(w)
FC Constantine(w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
1.55
4.75
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.93
-0
0.87
|
1.01
2 1/4
0.79
|
2.55
3.10
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.84
-0
0.96
|
0.84
2 3/4
0.96
|
2.35
3.40
2.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ursus Warszawa
KS Mszczonowianka
|
1.07
-0
0.72
|
1.07
4
0.72
|
1.36
4.00
9.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.54
+1/4
1.42
|
1.19
3 1/2
0.66
|
1.26
3.95
13.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Marila Pribram
Brno
|
0.76
-0
1.08
|
1.35
2 1/2
0.56
|
31.00
4.05
1.19
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.96
-0
0.88
|
1.07
3
0.75
|
1.48
3.65
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Opava
Chrudim
|
1.11
-1/2
0.74
|
0.90
1 1/2
0.92
|
2.11
2.63
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hallen
SG Union Sandersdorf
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.77
2 3/4
1.02
|
1.72
3.75
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Gievenbeck
SpVgg Vreden 1921
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.97
3 1/4
0.82
|
2.10
4.00
2.75
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.99
-1/2
0.81
|
1.11
3 1/4
0.70
|
1.99
3.50
3.00
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.76
+1
1.04
|
0.81
3 1/4
0.99
|
4.10
4.00
1.59
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.54
3.50
2.28
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
1.03
-0
0.77
|
0.89
3 1/2
0.91
|
2.56
3.55
2.23
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.90
3
0.90
|
1.62
3.80
4.15
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sahel SC
JS Tahoua
|
0.67
-0
1.15
|
0.85
3
0.95
|
2.75
2.20
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Macara (nữ)
Deportivo Cuenca (w)
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.09
8.50
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CSO Petrolul Potcoava
CS Sporting Rosiori
|
1.20
-1/4
0.55
|
0.97
3 1/2
0.75
|
1.07
6.00
19.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Oltul Curtisoara
Unirea Bascov
|
0.67
-0
1.15
|
1.67
2 1/2
0.45
|
41.00
23.00
1.01
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
ACS Viitorul Simian
|
1.06
-1/4
0.66
|
1.01
6 1/2
0.71
|
1.01
11.00
13.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Vointa Limpezis
ACS Hamangia Baia
|
0.72
-0
1.07
|
1.30
3 1/2
0.60
|
1.14
5.50
23.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Muscel
ACS Olimpic Cetate Rasnov
|
0.67
-1/4
1.05
|
1.05
1 1/2
0.67
|
1.01
10.00
14.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CS Dinamo Bucuresti
CS Blejoi
|
0.50
-0
1.28
|
1.21
2 1/2
0.54
|
1.01
11.00
13.00
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.78
-1/4
1.04
|
0.74
2 3/4
1.06
|
2.11
3.50
2.76
|
1 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.88
-3
0.96
|
0.84
4
0.98
|
1.03
15.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.91
-0
0.93
|
0.99
1
0.83
|
3.15
2.03
3.20
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.60
3.35
1.84
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.09
-1
0.75
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.03
3 1/4
0.78
|
1.36
4.33
7.00
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.25
5.75
7.00
|
03:00
|
Real Pilar
CA Atlas
|
|
|
1.62
3.50
5.00
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
1.05
-0
0.75
|
1.00
2
0.80
|
2.90
2.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cortulua U19
America de Cali U19
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.67
1/2
0.45
|
3.20
1.40
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alberto Zamora U19
Fortaleza U19
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.87
1 3/4
0.92
|
3.75
2.87
2.05
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.36
4.10
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Urartu
Shirak
|
|
|
3.46
1.62
4.07
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
0.90
-4
0.90
|
0.98
5 1/4
0.83
|
1.04
19.00
29.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.94
+2 1/4
0.82
|
0.92
4 1/4
0.84
|
12.00
7.30
1.12
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.87
3.10
2.24
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.88
-0
0.96
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.49
3.00
2.60
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
0.98
-0
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.55
3.20
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SAK Klagenfurt
SC Landskron
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.97
2 1/4
0.82
|
2.00
3.25
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UFV Thalgau
SV Seekirchen
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.60
3.50
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St Jakob/Rosental
SV Lendorf
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.87
2
0.92
|
2.30
3.20
2.87
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Innsbrucker AC
SV Telfs
|
0.90
-0
0.90
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.50
4.33
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Schwechat
Simmeringer SC
|
0.97
-1
0.82
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.61
4.50
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Treibach
Atus Velden
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.20
4.00
2.62
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
0.78
-0
1.03
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.30
3.25
2.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Pisek
Domazlice
|
0.87
+1/2
0.93
|
0.92
3
0.88
|
11.00
4.65
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
0.85
-1
0.99
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.46
3.55
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TMT FA
BST Galaxy
|
1.07
-1/4
0.72
|
1.02
1 3/4
0.77
|
2.50
2.62
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fortune FC
Greater Tomorrow FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.37
3.00
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samger FC
WAA Banjul
|
0.70
-0
1.10
|
0.97
1 3/4
0.82
|
2.50
2.75
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Luhacovice
Hluk
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.77
2 3/4
1.02
|
7.00
4.50
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Khaldiya
Al-Riffa
|
0.84
+3/4
1.04
|
1.01
1 1/2
0.85
|
2.84
2.62
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
East Riffa
Al-Hala
|
1.08
-1/4
0.80
|
1.04
1 3/4
0.82
|
2.40
2.68
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sitra
Al-Shabbab
|
0.94
-0
0.94
|
1.01
2 3/4
0.85
|
1.43
3.75
7.30
|
11:30
|
Tartu Kalev
Tartu JK Maag Tammeka B
|
|
|
2.20
4.20
2.38
|
11:30
|
Laanemaa Haapsalu
Tallinna JK Legion
|
|
|
2.40
4.50
2.10
|
11:30
|
Johvi FC Lokomotiv
Parnu JK
|
|
|
2.05
4.50
2.50
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
0.87
3
1.01
|
1.45
4.35
5.60
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
1.97
3.10
3.45
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.91
7
0.89
|
1.79
3.20
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
1.06
-1/2
0.84
|
1.02
1 1/2
0.86
|
2.06
2.66
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.14
+1/4
0.77
|
0.80
2 1/4
1.08
|
17.00
4.85
1.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/2
1.02
|
5.00
3.60
1.61
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.93
-3/4
0.91
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.09
5.80
39.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.91
-1
0.93
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.07
6.20
38.00
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.22
6.00
9.50
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
1.98
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
0.86
+2 1/4
0.90
|
0.83
3 3/4
0.93
|
11.00
7.00
1.13
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
4
0.95
|
3.00
4.00
1.91
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.80
-2 1/4
1.00
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.14
7.00
13.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|