© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả VfB Stuttgart vs Augsburg 02h30 21/12
Tường thuật trực tiếp VfB Stuttgart vs Augsburg 02h30 21/12
Trận đấu VfB Stuttgart vs Augsburg, 02h30 21/12, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá VfB Stuttgart vs Augsburg mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa VfB Stuttgart vs Augsburg, 02h30 21/12, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính VfB Stuttgart vs Augsburg
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
11' | Ermedin Demirovic | |||
Deniz Undav (Assist:Angelo Stiller) | 1-0 | 18' | ||
Sehrou Guirassy (Assist:Deniz Undav) | 2-0 | 45' | ||
46' | Patric Pfeiffer↑Jeffrey Gouweleeuw↓ | |||
59' | Ruben Vargas↑Fredrik Jensen↓ | |||
59' | Robert Gumny↑Kevin Mbabu↓ | |||
62' | Robert Gumny | |||
68' | Dion Drena Beljo↑Phillip Tietz↓ | |||
Chris Fuhrich (Assist:Angelo Stiller) | 3-0 | 69' | ||
71' | Mads Pedersen | |||
Josha Vagnoman↑Pascal Stenzel↓ | 73' | |||
Anthony Rouault↑Dan Axel Zagadou↓ | 73' | |||
Enzo Millot↑Deniz Undav↓ | 78' | |||
Silas Wamangituka Fundu↑Jamie Leweling↓ | 78' | |||
81' | Niklas Dorsch | |||
82' | Arne Maier↑Mads Pedersen↓ | |||
Woo-Yeong Jeong↑Chris Fuhrich↓ | 89' |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê VfB Stuttgart vs Augsburg |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân VfB Stuttgart vs Augsburg 02h30 21/12
Đội hình ra sân cặp đấu VfB Stuttgart vs Augsburg, 02h30 21/12, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu VfB Stuttgart vs Augsburg |
||||
VfB Stuttgart | Augsburg | |||
Alexander Nubel | 33 | 1 | Finn Dahmen | |
Maximilian Mittelstadt | 7 | 43 | Kevin Mbabu | |
Dan Axel Zagadou | 23 | 6 | Jeffrey Gouweleeuw | |
Waldemar Anton | 2 | 19 | Felix Uduokhai | |
Pascal Stenzel | 15 | 3 | Mads Pedersen | |
Chris Fuhrich | 27 | 24 | Fredrik Jensen | |
Angelo Stiller | 6 | 8 | Elvis Rexhbecaj | |
Atakan Karazor | 16 | 30 | Niklas Dorsch | |
Jamie Leweling | 18 | 27 | Arne Engels | |
Sehrou Guirassy | 9 | 21 | Phillip Tietz | |
Deniz Undav | 26 | 9 | Ermedin Demirovic | |
Đội hình dự bị |
||||
Enzo Millot | 8 | 7 | Dion Drena Beljo | |
Anthony Rouault | 29 | 40 | Tomas Koubek | |
Fabian Bredlow | 1 | 23 | Maximilian Bauer | |
Josha Vagnoman | 4 | 5 | Patric Pfeiffer | |
Genki Haraguchi | 17 | 20 | Sven Michel | |
Jovan Milosevic | 19 | 18 | Tim Breithaupt | |
Leonidas Stergiou | 20 | 10 | Arne Maier | |
Woo-Yeong Jeong | 10 | 2 | Robert Gumny | |
Silas Wamangituka Fundu | 14 | 16 | Ruben Vargas |
Tỷ lệ kèo VfB Stuttgart vs Augsburg 02h30 21/12
Tỷ lệ kèo VfB Stuttgart vs Augsburg, 02h30 21/12, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo VfB Stuttgart vs Augsburg 02h30 21/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.36 | 0:0 | 2.27 | 8.33 | 3 1/2 | 0.05 | 1.01 | 19.00 | 150.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.28 | 0:0 | 2.77 | 7.14 | 1 1/2 | 0.07 |
Thành tích đối đầu VfB Stuttgart vs Augsburg 02h30 21/12
Kết quả đối đầu VfB Stuttgart vs Augsburg, 02h30 21/12, Mercedes-Benz Arena, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của VfB Stuttgart , phong độ gần đây của Augsburg chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất VfB Stuttgart
Phong độ gần nhất Augsburg
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
32 | 59 | 84 |
2 |
Bayern Munchen
|
32 | 49 | 69 |
3 |
VfB Stuttgart
|
32 | 34 | 67 |
4 |
RB Leipzig
|
32 | 38 | 63 |
5 |
Borussia Dortmund
|
32 | 24 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
32 | 1 | 45 |
7 |
SC Freiburg
|
32 | -12 | 41 |
8 |
TSG Hoffenheim
|
32 | -8 | 40 |
9 |
Augsburg
|
32 | -8 | 39 |
10 |
Heidenheimer
|
32 | -8 | 38 |
11 |
Werder Bremen
|
32 | -9 | 38 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
32 | -11 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
32 | -7 | 33 |
14 |
VfL Bochum
|
32 | -24 | 33 |
15 |
Union Berlin
|
32 | -25 | 30 |
16 |
FSV Mainz 05
|
32 | -17 | 29 |
17 |
FC Koln
|
32 | -30 | 24 |
18 |
Darmstadt
|
32 | -46 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
1.07
-3/4
0.85
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.80
3.75
4.40
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.83
-1
1.09
|
1.03
3
0.87
|
1.48
4.55
6.40
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.85
+1/2
1.07
|
0.88
3
1.02
|
3.05
3.70
2.07
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
0.89
+1 1/4
0.99
|
0.92
3
0.94
|
5.60
4.40
1.40
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
0.95
-1/2
0.93
|
0.92
2 3/4
0.94
|
1.95
3.50
3.10
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
0.85
-1 1/4
1.03
|
0.76
3
1.11
|
1.34
4.75
6.40
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.99
2
0.89
|
2.17
3.05
3.40
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.02
+1
0.88
|
0.94
2 1/4
0.94
|
7.00
3.85
1.47
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.91
-3/4
0.99
|
0.82
2 1/2
1.06
|
1.69
3.85
4.40
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.98
-1/4
0.92
|
1.02
2 1/4
0.86
|
2.28
3.15
3.10
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.86
+1/4
1.06
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.77
3.40
2.36
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.77
-0
1.17
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.53
3.35
2.58
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
1.00
-0
0.92
|
0.84
1 3/4
1.06
|
2.82
2.81
2.71
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.74
+1/2
1.11
|
0.89
2 3/4
0.93
|
11.00
4.35
1.26
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ilioupoli
Kalamata AO
|
0.69
-0
1.07
|
2.17
2 1/2
0.28
|
6.30
1.21
7.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.75
-0
1.01
|
2.27
2 1/2
0.26
|
5.30
1.25
6.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihefu SC
JKT Tanzania
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
1/2
0.81
|
2.30
2.70
3.20
|
07:10
|
Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba
|
1.05
+1/2
0.79
|
0.86
2 1/4
0.96
|
3.70
3.45
1.79
|
2 - 1
Trực tiếp
|
KVZSC
Ngome FC
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.75
4 1/2
1.05
|
1.00
29.00
41.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Kipanga FC
New City FC
|
1.37
-1/4
0.55
|
0.82
2 1/2
0.97
|
26.00
13.00
1.04
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Uttara FC (nữ)
Suddhopuskorini Jubo SC (nữ)
|
|
|
3.75
3.75
1.73
|
2 - 1
Trực tiếp
|
BDF XI
Morupule Wanderers FC
|
0.80
-0
1.00
|
2.70
4 1/2
0.26
|
1.00
34.00
81.00
|
07:00
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.80
3.50
3.60
|
12:00
|
West Torrens Birkalla
Fulham United FC
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.96
3
0.80
|
2.05
3.60
2.80
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.60
3.00
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
1.44
-1/2
0.45
|
1.19
2
0.60
|
2.44
2.76
2.87
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.08
2 1/4
0.80
|
1.74
3.40
4.75
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.84
|
2.21
3.30
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.30
5.20
9.10
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.01
-0
0.89
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.69
3.20
2.53
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
1.03
-1/4
0.85
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.15
3.60
2.66
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.99
-1/2
0.89
|
1.03
3 1/2
0.83
|
1.99
3.70
2.87
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
1.02
-0
0.77
|
2.45
2 1/2
0.30
|
7.00
1.25
6.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.80
3
0.96
|
1.96
3.50
2.97
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
0.95
+1 1/4
0.81
|
0.78
3 1/4
0.98
|
6.00
4.50
1.37
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.79
1 1/2
1.03
|
17.00
5.00
1.12
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ymir
KH Hlidarendi
|
0.86
-1/2
0.92
|
0.88
4 1/4
0.90
|
1.27
5.00
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Union St.Florian
SV Gralla
|
1.02
-0
0.77
|
0.90
2 3/4
0.90
|
7.00
4.33
1.40
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
1.17
-1/4
0.69
|
1.01
2
0.81
|
2.42
2.89
2.81
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
1.04
-0
0.80
|
0.73
2
1.09
|
2.72
3.00
2.39
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
0.99
-2
0.85
|
1.03
2 1/2
0.79
|
1.08
6.80
20.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Asker U19
Klofta U19
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.88
5 1/2
0.92
|
68.00
7.80
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
VaKP
P-Iirot
|
0.82
+2 1/4
0.97
|
0.90
5 1/4
0.90
|
13.00
8.00
1.16
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
1.01
+1 1/2
0.83
|
0.91
3 1/4
0.91
|
7.40
5.10
1.27
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
0.52
+1 1/4
1.47
|
1.09
3
0.73
|
4.25
3.55
1.65
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.87
+2 1/2
0.97
|
0.68
3 3/4
1.16
|
11.00
8.00
1.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
3 3/4
1.00
|
23.00
6.30
1.09
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
1.21
-1/4
0.74
|
1.09
2
0.81
|
1.23
4.80
18.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
0.75
-0
1.05
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.36
3.85
7.80
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.99
3 1/4
0.77
|
1.61
3.90
4.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
0.77
+3/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
29.00
5.30
1.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ghomhoreyet Shebin
Aswan
|
0.63
+1/4
1.20
|
0.93
2
0.87
|
15.00
3.95
1.25
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
2
0.90
|
1.65
3.00
6.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
0.75
-3
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.07
11.00
21.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.85
4.20
2.90
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.60
3.80
1.75
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.82
-0
1.08
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.35
3.50
2.70
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.89
2 1/2
0.99
|
3.10
3.45
2.14
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
0.81
+1 1/2
1.09
|
1.06
3 1/2
0.82
|
6.10
4.90
1.39
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
1.09
-1
0.75
|
0.78
1 1/4
1.04
|
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
0.52
-0
1.42
|
3.10
3 1/2
0.22
|
1.00
41.00
81.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.80
1 3/4
1.00
|
3.40
2.90
2.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
0.62
-0
1.25
|
1.85
1 1/2
0.40
|
26.00
5.00
1.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
1.33
-0
0.59
|
3.84
1/2
0.14
|
11.00
1.13
7.10
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
2.17
-0
0.30
|
2.94
5 1/2
0.22
|
100.00
8.20
1.01
|
1 - 5
Trực tiếp
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
0.45
+1/4
1.63
|
2.17
6 1/2
0.32
|
64.00
7.30
1.03
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
1.02
+1/2
0.82
|
1.03
2 3/4
0.79
|
3.60
3.40
1.82
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Raufoss (w)
Sogndal (nữ)
|
0.97
+1/2
0.82
|
0.77
2 3/4
1.02
|
17.00
5.50
1.20
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.10
3.60
1.91
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
0.83
+2 1/4
0.98
|
0.88
3 3/4
0.93
|
9.50
7.50
1.17
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.51
-0
1.63
|
2.12
1 1/2
0.37
|
42.00
4.35
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
0.82
-1 1/4
0.94
|
0.59
3 1/2
1.20
|
1.40
4.65
5.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.92
+3/4
0.84
|
0.74
3
1.02
|
3.95
3.80
1.66
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.93
+1/2
0.83
|
0.87
2 3/4
0.89
|
14.00
4.35
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.74
-0
1.02
|
0.87
1 1/2
0.89
|
2.46
2.54
2.86
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.89
2 1/4
0.87
|
1.14
4.45
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.74
3 1/4
1.02
|
1.94
3.70
2.92
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.93
6 1/2
0.83
|
1.10
4.90
27.00
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.03
3
0.87
|
2.28
3.65
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mladost Lucani U19
FK Novi Pazar U19
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
3.40
3.50
1.95
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Eintracht Cuxhaven
Teutonia Uelzen
|
1.05
-0
0.75
|
3.50
2 1/2
0.19
|
1.00
41.00
81.00
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.89
3.55
3.20
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
0.96
+1/2
0.84
|
0.82
3
0.98
|
3.45
3.50
1.84
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.97
3.35
3.20
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
1.00
-1 1/4
0.84
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.40
4.30
6.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
1.12
+3/4
0.73
|
0.76
2 1/4
1.06
|
5.10
3.80
1.52
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FC Eisenkappel
ASKO Mittlern
|
1.60
-0
0.47
|
2.45
4 1/2
0.30
|
81.00
41.00
1.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
DSG Ferlach
SV Eberstein
|
1.10
-0
0.70
|
1.60
2 1/2
0.47
|
5.50
1.44
4.50
|
1 - 2
Trực tiếp
|
SPG Pregarten
Union Mondsee
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.80
6
1.00
|
21.00
11.00
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
DSG Sele Zell
SK St.Andra
|
0.80
+1
1.00
|
1.00
3 1/4
0.80
|
4.00
4.50
1.61
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.88
+1/2
1.00
|
0.94
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.00
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.97
2 1/2
0.89
|
2.05
3.20
3.05
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
1.03
+1/4
0.85
|
0.83
2 3/4
1.03
|
3.10
3.50
1.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Mughan
Qaradag Lokbatan
|
0.84
-0
0.96
|
1.19
1/2
0.64
|
4.75
1.50
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ismaily
El Daklyeh
|
1.00
-1/2
0.90
|
1.01
1
0.87
|
2.00
2.24
6.50
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
1.19
-1/4
0.72
|
1.04
2
0.82
|
2.52
2.44
3.20
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Prishtina
KF Drita Gjilan
|
0.94
-0
0.82
|
1.66
3 1/2
0.36
|
29.00
6.50
1.11
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gjilani
KF Llapi
|
1.23
-0
0.57
|
3.44
2 1/2
0.13
|
10.00
1.16
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.93
-1 1/2
0.95
|
0.82
3 3/4
1.04
|
1.06
7.90
31.00
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.81
-1
0.99
|
0.87
3
0.93
|
1.46
4.05
5.20
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
1.02
-1 1/2
0.78
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.37
4.40
6.00
|