© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả VfL Osnabruck vs Jahn Regensburg 23h30 14/04
Tường thuật trực tiếp VfL Osnabruck vs Jahn Regensburg 23h30 14/04
Trận đấu VfL Osnabruck vs Jahn Regensburg, 23h30 14/04, Osnatel-Arena, Hạng 2 Đức được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá VfL Osnabruck vs Jahn Regensburg mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa VfL Osnabruck vs Jahn Regensburg, 23h30 14/04, Osnatel-Arena, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính VfL Osnabruck vs Jahn Regensburg
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
Marc Heider↑Christian Santos↓ | 21' | |||
Lukas Gugganig | 25' | |||
26' | 0-1 | Andreas Albers | ||
29' | Jann-Christopher George | |||
David Blacha↑Ulrich Taffertshofer↓ | 37' | |||
45' | Benedikt Gimber | |||
Jay Roy Grot↑Bryan Henning↓ | 46' | |||
60' | Aaron Opoku↑Jann-Christopher George↓ | |||
68' | Alexander Niklas Meyer | |||
70' | Jan-Niklas Beste↑Sebastian Stolze↓ | |||
70' | David Otto↑Kaan Caliskaner↓ | |||
70' | Christoph Moritz↑Benedikt Gimber↓ | |||
Etienne Amenyido↑Kevin Wolze↓ | 77' | |||
Ken Reichel↑Lukas Gugganig↓ | 78' | |||
80' | David Otto | |||
83' | Jan-Niklas Beste | |||
89' | Markus Palionis↑Aaron Opoku↓ | |||
Timo Beermann | 89' | |||
90' | Benedikt Saller |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! VfL Osnabrück 0, SSV Jahn Regensburg 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc VfL Osnabrück 0, SSV Jahn Regensburg 1 | |
90+4” | PHẠT GÓC. VfL Osnabrück được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jan Elvedi là người đá phạt. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Ken Reichel (VfL bị phạm lỗi và Osnabrück) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! David Otto (SSV Jahn Regensburg) phạm lỗi. | |
90+3” | Attempt missed. Ludovit Reis (VfL Osnabrück) right footed shot from outside the box misses to the right. | |
90+3” | VIỆT VỊ. Timo Beermann rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Reis (VfL Osnabrück. Ludovi). | |
90+2” | THẺ PHẠT. Benedikt Saller (SSV Jahn bên phía Regensburg) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Benedikt Saller (SSV Jahn Regensburg) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. David Blacha (VfL bị phạm lỗi và Osnabrück) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | Attempt missed. Bashkim Ajdini (VfL Osnabrück) right footed shot from a difficult angle on the right. | |
89” | THAY NGƯỜI. SSV Jahn Regensburg. Marku thay đổi nhân sự khi rút Aaron Opoku ra nghỉ và Palionis là người thay thế. | |
88” | PHẠM LỖI! Timo Beermann (VfL Osnabrück) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. David Otto (SSV Jahn bị phạm lỗi và Regensburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | VIỆT VỊ. David Otto rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Opoku (SSV Jahn Regensburg. Aaro). | |
86” | PHẠM LỖI! Bashkim Ajdini (VfL Osnabrück) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. David Otto (SSV Jahn bị phạm lỗi và Regensburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | Jan-Niklas Beste (SSV Jahn Regensburg) is shown the red card. | |
83” | PHẠM LỖI! Jan-Niklas Beste (SSV Jahn Regensburg) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. David Blacha (VfL bị phạm lỗi và Osnabrück) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
82” | CỨU THUA. Jan-Niklas Beste (SSV Jahn Regensburg) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Aaron Opoku. | |
81” | Attempt saved. Ken Reichel (VfL Osnabrück) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Etienne Amenyido. | |
80” | David Otto (SSV Jahn Regensburg) is shown the yellow card. | |
80” | PHẠM LỖI! David Otto (SSV Jahn Regensburg) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Timo Beermann (VfL bị phạm lỗi và Osnabrück) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | THAY NGƯỜI. VfL Osnabrück. Ke thay đổi nhân sự khi rút Lukas Gugganig ra nghỉ và Reichel là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. VfL Osnabrück. Etienn thay đổi nhân sự khi rút Kevin Wolze ra nghỉ và Amenyido là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. SSV Jahn Regensburg. Christop thay đổi nhân sự khi rút Benedikt Gimber ra nghỉ và Moritz là người thay thế. | |
70” | THAY NGƯỜI. SSV Jahn Regensburg. Jan-Nikla thay đổi nhân sự khi rút Sebastian Stolze ra nghỉ và Beste là người thay thế. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Lukas Gugganig (VfL bị phạm lỗi và Osnabrück) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Andreas Albers (SSV Jahn Regensburg) phạm lỗi. | |
68” | Alexander Meyer (SSV Jahn Regensburg) is shown the yellow card. | |
67” | PHẠM LỖI! Timo Beermann (VfL Osnabrück) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Andreas Albers (SSV Jahn bị phạm lỗi và Regensburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
67” | PHẠT GÓC. VfL Osnabrück được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Kennedy là người đá phạt. | |
66” | PHẠT GÓC. VfL Osnabrück được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Scott Kennedy là người đá phạt. | |
64” | Attempt missed. Bashkim Ajdini (VfL Osnabrück) left footed shot from the right side of the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Kevin Wolze. | |
60” | THAY NGƯỜI. SSV Jahn Regensburg. Aaro thay đổi nhân sự khi rút Jann-Christopher George because of an injury ra nghỉ và Opoku là người thay thế. | |
57” | CHẠM TAY! Benedikt Gimber (SSV Jahn Regensburg) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
56” | PHẠM LỖI! Marc Heider (VfL Osnabrück) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Max Besuschkow (SSV Jahn bị phạm lỗi và Regensburg) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
53” | PHẠM LỖI! Bashkim Ajdini (VfL Osnabrück) phạm lỗi. | |
52” | CHẠM TAY! Ludovit Reis (VfL Osnabrück) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Kevin Wolze (VfL bị phạm lỗi và Osnabrück) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Kaan Caliskaner (SSV Jahn Regensburg) phạm lỗi. | |
49” | Attempt missed. Kaan Caliskaner (SSV Jahn Regensburg) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Jann-Christopher George. | |
48” | VIỆT VỊ. Marc Heider rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Beermann (VfL Osnabrück. Tim). | |
45” | THAY NGƯỜI. VfL Osnabrück. Jay-Ro thay đổi nhân sự khi rút Bryan Henning ra nghỉ và Grot là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! VfL Osnabrück 0, SSV Jahn Regensburg 1 | |
45+7” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số VfL Osnabrück 0, SSV Jahn Regensburg 1 | |
45+6” | Attempt missed. Max Besuschkow (SSV Jahn Regensburg) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. | |
45+6” | Attempt missed. Sebastian Kerk (VfL Osnabrück) left footed shot from outside the box from a direct free kick. | |
45+5” | THẺ PHẠT. Benedikt Gimber (SSV Jahn bên phía Regensburg) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+5” | ĐÁ PHẠT. Ludovit Reis (VfL bị phạm lỗi và Osnabrück) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+5” | PHẠM LỖI! Benedikt Gimber (SSV Jahn Regensburg) phạm lỗi. | |
45+4” | ĐÁ PHẠT. Marc Heider (VfL bị phạm lỗi và Osnabrück) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+4” | PHẠM LỖI! Jan Elvedi (SSV Jahn Regensburg) phạm lỗi. | |
45+2” | PHẠT GÓC. VfL Osnabrück được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alexander Meyer là người đá phạt. | |
45+2” | Attempt saved. Ludovit Reis (VfL Osnabrück) right footed shot from outside the box is saved. | |
45+1” | CHẠM TAY! Bryan Henning (VfL Osnabrück) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
41” | Attempt missed. Sebastian Kerk (VfL Osnabrück) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Ludovit Reis. | |
40” | PHẠM LỖI! Max Besuschkow (SSV Jahn Regensburg) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Bryan Henning (VfL bị phạm lỗi và Osnabrück) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
40” | PHẠM LỖI! David Blacha (VfL Osnabrück) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Benedikt Gimber (SSV Jahn bị phạm lỗi và Regensburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
38” | ĐÁ PHẠT. Maurice Trapp (VfL bị phạm lỗi và Osnabrück) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
38” | PHẠM LỖI! Kaan Caliskaner (SSV Jahn Regensburg) phạm lỗi. | |
37” | THAY NGƯỜI. VfL Osnabrück. Davi thay đổi nhân sự khi rút Ulrich Taffertshofer because of an injury ra nghỉ và Blacha là người thay thế. | |
32” | Attempt missed. Benedikt Gimber (SSV Jahn Regensburg) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Jann-Christopher George. | |
29” | THẺ PHẠT. Jann-Christopher George (SSV Jahn bên phía Regensburg) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
27” | ĐÁ PHẠT. Max Besuschkow (SSV Jahn bị phạm lỗi và Regensburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
27” | PHẠM LỖI! Kevin Wolze (VfL Osnabrück) phạm lỗi. | |
26” | Goal!VfL Osnabrück 0, SSV Jahn Regensburg 1. Andreas Albers (SSV Jahn Regensburg) converts the penalty with a right footed shot. | |
25” | THẺ PHẠT. Lukas Gugganig (VfL bên phía Osnabrück) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
25” | Penalty conceded by Lukas Gugganig (VfL Osnabrück) after a foul in the penalty area. | |
25” | Penalty SSV Jahn Regensburg. Andreas Albers draws a foul in the penalty area. | |
23” | Attempt saved. Kaan Caliskaner (SSV Jahn Regensburg) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Jann-Christopher George with a cross. | |
21” | THAY NGƯỜI. VfL Osnabrück. Mar thay đổi nhân sự khi rút Christian Santos because of an injury ra nghỉ và Heider là người thay thế. | |
21” | PHẠT GÓC. SSV Jahn Regensburg được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Timo Beermann là người đá phạt. | |
21” | CẢN PHÁ! Max Besuschkow (SSV Jahn Regensburg) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Kaan Caliskaner. | |
19” | Attempt missed. Andreas Albers (SSV Jahn Regensburg) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Kaan Caliskaner. | |
18” | PHẠM LỖI! Ludovit Reis (VfL Osnabrück) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Erik Wekesser (SSV Jahn bị phạm lỗi và Regensburg) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | ĐÁ PHẠT. Ulrich Taffertshofer (VfL bị phạm lỗi và Osnabrück) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Erik Wekesser (SSV Jahn Regensburg) phạm lỗi. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Sebastian Stolze (SSV Jahn bị phạm lỗi và Regensburg) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Ulrich Taffertshofer (VfL Osnabrück) phạm lỗi. | |
13” | VIỆT VỊ. Sebastian Stolze rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với George (SSV Jahn Regensburg. Jann-Christophe). | |
13” | Attempt saved. Sebastian Kerk (VfL Osnabrück) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
11” | CẢN PHÁ! Kaan Caliskaner (SSV Jahn Regensburg) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
10” | Attempt missed. Christian Santos (VfL Osnabrück) header from the centre of the box. | |
7” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Sebastian Kerk (VfL Osnabrück) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
6” | ĐÁ PHẠT. Kevin Wolze (VfL bị phạm lỗi và Osnabrück) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | PHẠM LỖI! Benedikt Gimber (SSV Jahn Regensburg) phạm lỗi. | |
5” | Attempt saved. Kaan Caliskaner (SSV Jahn Regensburg) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
2” | PHẠM LỖI! Benedikt Gimber (SSV Jahn Regensburg) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Christian Santos (VfL bị phạm lỗi và Osnabrück) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê VfL Osnabruck vs Jahn Regensburg |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân VfL Osnabruck vs Jahn Regensburg 23h30 14/04
Đội hình ra sân cặp đấu VfL Osnabruck vs Jahn Regensburg, 23h30 14/04, Osnatel-Arena, Hạng 2 Đức sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu VfL Osnabruck vs Jahn Regensburg |
||||
VfL Osnabruck | Jahn Regensburg | |||
Philipp Kuhn | 22 | 1 | Alexander Niklas Meyer | |
Maurice Trapp | 18 | 6 | Benedikt Saller | |
Timo Beermann | 33 | 33 | Jan Elvedi | |
Lukas Gugganig | 4 | 24 | Scott Kennedy | |
Kevin Wolze | 19 | 13 | Erik Wekesser | |
Ludovit Reis | 6 | 9 | Jann-Christopher George | |
Ulrich Taffertshofer | 8 | 5 | Benedikt Gimber | |
Bryan Henning | 29 | 7 | Max Besuschkow | |
Bashkim Ajdini | 7 | 22 | Sebastian Stolze | |
Sebastian Kerk | 37 | 10 | Kaan Caliskaner | |
Christian Santos | 9 | 19 | Andreas Albers | |
Đội hình dự bị |
||||
Moritz Nicolas | 1 | 26 | Charalampos Makridis | |
Sebastian Muller | 15 | 4 | Jan-Niklas Beste | |
David Blacha | 23 | 18 | Christoph Moritz | |
Konstantin Engel | 5 | 17 | Oliver Hein | |
Etienne Amenyido | 14 | 14 | David Otto | |
Marc Heider | 20 | 32 | Alexander Weidinger | |
Ken Reichel | 13 | 27 | Aaron Opoku | |
Jay Roy Grot | 11 | 21 | Jan-Marc Schneider | |
Maurice Multhaup | 30 | 16 | Markus Palionis |
Tỷ lệ kèo VfL Osnabruck vs Jahn Regensburg 23h30 14/04
Tỷ lệ kèo VfL Osnabruck vs Jahn Regensburg, 23h30 14/04, Osnatel-Arena, Hạng 2 Đức theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo VfL Osnabruck vs Jahn Regensburg 23h30 14/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.80 | 1/4:0 | 1.13 | 0.99 | 2 1/2 | 0.91 | 2.83 | 3.40 | 2.32 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.16 | 0:0 | 0.76 | 0.95 | 1 | 0.95 |
Thành tích đối đầu VfL Osnabruck vs Jahn Regensburg 23h30 14/04
Kết quả đối đầu VfL Osnabruck vs Jahn Regensburg, 23h30 14/04, Osnatel-Arena, Hạng 2 Đức gần đây nhất. Phong độ gần đây của VfL Osnabruck , phong độ gần đây của Jahn Regensburg chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất VfL Osnabruck
Phong độ gần nhất Jahn Regensburg
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Holstein Kiel
|
32 | 25 | 64 |
2 |
St. Pauli
|
32 | 23 | 63 |
3 |
Fortuna Dusseldorf
|
32 | 31 | 59 |
4 |
Hamburger SV
|
32 | 18 | 55 |
5 |
Karlsruher SC
|
32 | 18 | 52 |
6 |
Hannover 96
|
32 | 15 | 49 |
7 |
Greuther Furth
|
32 | -1 | 46 |
8 |
SC Paderborn 07
|
32 | -2 | 46 |
9 |
Hertha Berlin
|
32 | 9 | 45 |
10 |
SV Elversberg
|
32 | -8 | 43 |
11 |
Schalke 04
|
32 | -6 | 40 |
12 |
Magdeburg
|
32 | -7 | 37 |
13 |
Nurnberg
|
32 | -21 | 37 |
14 |
Kaiserslautern
|
32 | -8 | 36 |
15 |
Eintracht Braunschweig
|
32 | -12 | 35 |
16 |
SV Wehen Wiesbaden
|
32 | -12 | 32 |
17 |
Hansa Rostock
|
32 | -25 | 31 |
18 |
VfL Osnabruck
|
32 | -37 | 25 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Real Madrid
Bayern Munchen
|
0.94
-1/2
1.00
|
0.95
3
0.97
|
1.94
3.85
3.65
|
2 - 0
Trực tiếp
|
TP.HCM FC
Thanh Hóa FC
|
0.67
+1/4
1.23
|
0.89
2 1/2
0.95
|
1.04
8.00
79.00
|
23:45
|
Club Brugge
Fiorentina
|
0.88
-0
1.04
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.47
3.30
2.67
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Barcelona SC(ECU)
|
1.06
-1
0.84
|
0.85
2 1/4
1.03
|
1.58
3.75
5.40
|
07:00
|
Alianza Lima
Cerro Porteno
|
1.05
-1/4
0.85
|
1.04
2 1/4
0.84
|
2.38
3.10
2.97
|
07:30
|
Cobresal
Sao Paulo
|
0.98
+1
0.92
|
0.93
2 1/2
0.95
|
5.80
3.95
1.54
|
07:30
|
Botafogo RJ
Liga Dep. Universitaria Quito
|
0.79
-3/4
1.12
|
0.92
2 1/2
0.96
|
1.60
3.90
5.10
|
09:00
|
Millonarios
Bolivar
|
1.04
-1
0.86
|
0.98
2 3/4
0.90
|
1.53
4.10
5.50
|
03:00
|
Necaxa
Club America
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.82
3.50
2.28
|
08:05
|
Chivas Guadalajara
Toluca
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.44
3.30
2.72
|
23:30
|
Ljungskile
FC Trollhattan
|
1.08
+1/4
0.72
|
0.82
2 3/4
0.98
|
3.30
3.40
1.88
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
FC Stockholm Internazionale
|
0.92
+1/2
0.88
|
1.08
3
0.72
|
3.35
3.45
1.88
|
00:00
|
FBK Karlstad
Assyriska United IK
|
1.03
+1 1/4
0.77
|
0.76
3 1/2
1.04
|
6.00
4.85
1.34
|
00:00
|
Karlstad BK
Karlbergs BK
|
0.97
-3/4
0.83
|
1.11
3
0.70
|
1.74
3.50
3.80
|
00:00
|
Ariana
FC Rosengard
|
0.84
-3/4
0.96
|
1.05
3
0.75
|
1.64
3.80
4.00
|
00:30
|
Taby
Hammarby TFF
|
0.90
+1/4
0.90
|
1.05
3
0.75
|
2.89
3.35
2.06
|
01:00
|
Orebro Syrianska IF
Sollentuna United
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.92
3
0.88
|
2.00
3.45
2.96
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.74
-3/4
1.11
|
0.66
2 1/4
1.19
|
1.60
3.65
4.50
|
22:00
|
ACS Viitorul Selimbar
CS Mioveni
|
1.16
-1/2
0.70
|
0.74
1 3/4
1.08
|
2.16
2.92
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Aiolikos
Kambaniakos
|
1.16
+3/4
0.56
|
0.96
4
0.74
|
26.00
5.20
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Iraklis
Anagenisi Karditsa
|
0.72
-0
1.04
|
0.91
3/4
0.85
|
3.25
1.71
3.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kozani F.S.
PAOK Saloniki B
|
0.97
-1/2
0.79
|
0.92
2 1/2
0.84
|
3.95
2.98
1.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Egaleo Athens
Olympiakos Piraeus B
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.22
3.95
14.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AO Giouchtas
Panathinaikos B
|
0.86
-0
0.90
|
0.81
3 1/4
0.95
|
2.75
2.33
2.80
|
22:00
|
FK Vrsac
Metalac Gornji Milanovac
|
0.88
-0
0.88
|
0.94
1 3/4
0.82
|
2.72
2.60
2.72
|
00:00
|
Kolubara
FK Dubocica
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.77
1 3/4
0.99
|
1.91
2.64
4.60
|
00:00
|
AB Tarnby
B1908
|
0.81
+3/4
0.99
|
0.98
2 3/4
0.82
|
3.60
3.55
1.78
|
00:00
|
Norresundby
Aarhus Fremad 2
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.84
3 1/4
0.96
|
1.95
3.70
2.97
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Mashujaa FC
KMC FC
|
0.85
-0
0.91
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.06
5.80
32.00
|
04:00
|
Envigado FC
Real Cartagena
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.83
3.35
3.65
|
07:30
|
Deportivo Pereira
Fortaleza F.C
|
1.06
-1/4
0.78
|
1.11
2 1/4
0.72
|
2.27
3.05
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mafunzo FC
Kundemba FC
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.05
2.75
4.33
|
21:00
|
FK Napredak Krusevac
Partizan Belgrade
|
1.09
+1 1/2
0.75
|
0.67
3
1.17
|
7.50
5.40
1.24
|
21:00
|
Backa Topola
Radnicki 1923 Kragujevac
|
1.07
-3/4
0.77
|
0.86
3
0.96
|
1.93
3.55
3.10
|
22:59
|
Vojvodina Novi Sad
Cukaricki Stankom
|
0.98
-0
0.86
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.51
3.35
2.36
|
23:30
|
Mladost Lucani
Crvena Zvezda
|
1.00
+1 3/4
0.84
|
0.89
3 1/4
0.93
|
8.60
5.70
1.20
|
03:00
|
Vilhena RO
Porto Velho/RO
|
0.90
+1
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
5.25
3.80
1.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
VTM FC
Township Rollers
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.95
|
9.00
4.50
1.28
|
06:00
|
Charleston Battery
Tormenta FC
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.42
4.25
5.60
|
06:00
|
North Carolina
Phoenix Rising FC
|
1.08
-1/4
0.76
|
1.08
2 1/2
0.74
|
2.28
3.10
2.74
|
06:00
|
Indy Eleven
San Antonio
|
1.00
+1/4
0.84
|
1.06
2 3/4
0.76
|
3.15
3.35
1.98
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.79
3.55
3.60
|
06:30
|
New York City Team B
Colorado Springs Switchbacks FC
|
0.96
+1/4
0.88
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.97
3.50
2.01
|
07:00
|
Omaha
FC Kansas City
|
0.92
+1
0.92
|
1.20
2 3/4
0.65
|
5.60
3.80
1.48
|
08:00
|
New Mexico United
Real Salt Lake
|
1.07
+1/2
0.77
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.65
3.55
1.77
|
09:30
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
0.98
-1
0.86
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.52
3.80
4.85
|
09:30
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
1.01
+3/4
0.83
|
0.99
3
0.83
|
4.10
3.70
1.65
|
03:00
|
CD Vargas Torres
9 de Octubre
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.25
2.70
3.40
|
21:00
|
Skenderbeu Korca
KF Laci
|
1.01
-1/2
0.79
|
1.02
2 1/4
0.78
|
2.01
3.10
3.35
|
21:00
|
KS Dinamo Tirana
Egnatia
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.35
3.15
2.02
|
21:00
|
KF Tirana
Vllaznia Shkoder
|
0.86
-0
0.94
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.46
3.10
2.56
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Universidad de Chile U21
Huachipato U21
|
0.90
-0
0.90
|
0.90
4 1/4
0.90
|
2.50
3.40
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Palestino U21
Coquimbo Unido U21
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.25
3.40
2.87
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Sky Blue FC (w)
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.77
2
1.05
|
4.00
3.15
1.80
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.92
-0
0.92
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.47
3.20
2.47
|
09:00
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
1.02
-1
0.82
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.52
3.70
5.10
|
20:45
|
Sur Club
ibri
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.23
3.15
2.84
|
23:30
|
Sohar Club
Al Shabab(OMA)
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.84
2
0.98
|
1.84
3.20
3.80
|
21:05
|
Al-Nasr(KSA) U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
0.90
+1
0.90
|
0.96
3 1/2
0.84
|
4.20
4.30
1.54
|
05:00
|
Deportivo Rayo Zuliano
Atletico Paranaense
|
0.81
+1 1/2
1.09
|
1.01
2 3/4
0.87
|
8.40
4.75
1.33
|
05:00
|
Sportivo Luqueno
Coquimbo Unido
|
1.06
-1/4
0.84
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.34
3.25
2.92
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Metropolitano
|
0.94
-1 1/2
0.96
|
0.84
2 1/2
1.04
|
1.26
5.10
10.00
|
07:00
|
Nacional Potosi
Fortaleza
|
1.16
-1/4
0.76
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.27
3.35
2.94
|
07:30
|
Sportivo Trinidense
Boca Juniors
|
0.78
+1 1/4
1.13
|
0.84
2 1/4
1.04
|
7.10
4.00
1.45
|
00:00
|
Vikingur Gotu
AB Argir
|
0.90
-3 1/2
0.90
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.05
13.00
29.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Kobenhavn U19
Aalborg BK U19
|
0.76
-3/4
1.04
|
0.92
5 1/4
0.88
|
1.02
8.00
80.00
|
20:45
|
Ario Eslamshahr
Darya Babol
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.94
2 1/4
0.86
|
1.65
3.30
4.70
|
22:00
|
Esteghlal Mollasani
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
2.25
2.75
3.30
|
22:00
|
Naft Masjed Soleyman FC
Damash Gilan FC
|
0.80
-1
1.04
|
1.00
2 1/4
0.82
|
1.41
3.85
6.60
|
05:30
|
Knoxville troops
Forward Madison FC
|
0.78
-0
1.06
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.30
3.20
2.67
|
22:59
|
AE Zakakiou
Apollon Limassol FC
|
1.21
+2 3/4
0.70
|
0.59
4 3/4
1.36
|
13.00
11.00
1.06
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Pacific FC
|
|
|
2.20
3.30
3.00
|
22:00
|
Flora Paide
Nomme JK Kalju
|
0.82
+1/4
1.02
|
1.03
3 1/4
0.79
|
2.63
3.50
2.16
|
00:30
|
Levadia Tallinn
Viimsi MRJK
|
0.49
-3
1.53
|
0.59
3 3/4
1.29
|
1.01
9.90
15.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Bangkok United FC
Udon United
|
1.20
-1/4
0.67
|
1.36
4 1/2
0.55
|
1.00
51.00
51.00
|
22:00
|
Atlantis
JaPS
|
0.81
+3/4
1.03
|
1.02
3 1/4
0.80
|
3.50
3.70
1.76
|
22:00
|
OLS Oulu
SJK Seinajoen
|
0.93
+2 1/4
0.91
|
0.98
3 3/4
0.84
|
11.00
7.20
1.13
|
22:30
|
VIFK
SJK Akatemia
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.83
3
0.99
|
3.20
3.55
1.91
|
22:30
|
GBK Kokkola
AC Oulu
|
1.07
+2 1/4
0.77
|
0.76
3 3/4
1.06
|
11.00
8.00
1.11
|
22:30
|
KaPa Kajaani
Jakobstads Bollklubb
|
0.95
+1
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.00
4.75
1.53
|
22:30
|
Honka Espoo
PK-35 Vantaa
|
0.86
+2
0.86
|
0.86
3 1/2
0.86
|
8.80
5.90
1.15
|
22:30
|
SalPa
Ekenas IF Fotboll
|
1.00
+1/2
0.84
|
1.00
3
0.82
|
3.30
3.65
1.84
|
22:30
|
FC Vaajakoski
KTP Kotka
|
1.23
+2
0.65
|
0.88
3 1/2
0.94
|
11.00
7.50
1.12
|
22:59
|
Vantaa
Gnistan Helsinki
|
1.03
+2 1/4
0.81
|
0.77
3 1/2
1.05
|
12.00
7.50
1.11
|
22:59
|
Ilves Tampere II
Inter Turku
|
1.13
+3 1/4
0.72
|
0.83
4 1/2
0.99
|
18.50
12.00
1.02
|
22:59
|
Lahden Reipas
FC Haka
|
0.81
+2 3/4
1.03
|
0.96
3 3/4
0.86
|
14.00
9.50
1.06
|
00:00
|
EBK
PK Keski Uusimaa
|
0.95
+1
0.89
|
0.90
3 1/4
0.92
|
4.30
4.10
1.55
|
00:45
|
MiPK Mikkeli
PEPO Lappeenranta
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.95
3 3/4
0.85
|
6.50
5.75
1.29
|
00:30
|
FC Gossau
Kreuzlingen
|
0.92
+1 1/4
0.87
|
0.95
3 3/4
0.85
|
4.50
5.25
1.45
|
00:30
|
SC Cham
FC Rapperswil-Jona
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.88
4.00
2.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tobol Kostanai
Lokomotiv Astana
|
0.96
-1/4
0.88
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.28
4.10
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FK Atyrau
FC Kairat Almaty
|
1.07
+3/4
0.77
|
1.02
4 1/2
0.80
|
1.08
6.60
23.00
|
22:00
|
Ordabasy
FK Aktobe Lento
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.94
|
2.01
3.25
3.25
|
22:00
|
FK Yelimay Semey
Kyzylzhar Petropavlovsk
|
0.97
-1/4
0.87
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.14
3.10
3.05
|
05:00
|
America MG
Vila Nova
|
0.98
-3/4
0.92
|
0.79
2
1.09
|
1.73
3.35
4.45
|
00:30
|
Wallern
WSC Hertha Wels
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
3
0.85
|
2.40
4.00
2.30
|
00:30
|
Orlando Pirates
Chippa United
|
0.85
-1 1/4
0.99
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.34
4.45
6.80
|
00:30
|
Polokwane City FC
Richards Bay
|
1.06
-0
0.78
|
0.90
2
0.92
|
2.77
2.96
2.38
|
00:30
|
Stellenbosch FC
AmaZulu
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.74
2
1.08
|
1.65
3.45
4.50
|
00:30
|
Lamontville Golden Arrows
Mamelodi Sundowns
|
0.90
+1 1/4
0.94
|
0.82
2 1/2
1.00
|
6.20
4.25
1.38
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Proxy SC
Ghazl El Mahallah
|
1.05
+3/4
0.75
|
1.00
3
0.80
|
7.40
3.40
1.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Makadi FC
Nogoom El Mostakbal
|
0.83
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.86
|
2.09
3.20
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abo Qair Semads
Telecom Egypt
|
1.11
-1/4
0.70
|
0.81
1 3/4
0.99
|
2.38
2.81
2.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Raviena
Tanta
|
0.98
-3/4
0.82
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.72
3.45
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Haras El Hedoud
Olympic El Qanal
|
1.06
-1
0.74
|
0.98
2 1/4
0.82
|
1.58
3.30
5.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wadi Degla SC
Kafr El Dawar
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.90
3.30
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ghomhoreyet Shebin
Aswan
|
|
|
4.50
2.40
2.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Karkh
Arbil
|
0.82
-0
0.97
|
0.75
1
1.05
|
3.00
2.25
3.20
|
23:40
|
Al-Orubah
Al-Arabi(KSA)
|
1.08
+1/4
0.76
|
0.90
2 3/4
0.92
|
2.94
3.45
2.05
|
00:50
|
Al Qaisoma
Al-Baten
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.84
3.30
2.16
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Sài Gòn
3 Sing FC
|
0.70
+1
1.00
|
0.82
2 3/4
0.88
|
5.00
4.33
1.53
|
02:00
|
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.40
5.75
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Norway (w) U17
France (w) U17
|
0.97
+1 1/4
0.87
|
0.80
2 3/4
1.02
|
|
23:30
|
Sweden (w) U17
England (w) U17
|
0.86
+1 1/4
0.90
|
0.78
3
0.98
|
|
01:05
|
Arsenal de Sarandi
Estudiantes Rio Cuarto
|
0.99
-0
0.85
|
1.03
1 3/4
0.79
|
2.79
2.65
2.60
|
04:05
|
Colon de Santa Fe
Los Andes
|
0.84
-1
1.00
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.44
3.65
6.50
|
00:00
|
Vaxjo (w)
BK Hacken (W)
|
0.76
+1 1/4
1.08
|
1.05
3
0.77
|
5.40
4.15
1.44
|
00:00
|
Hammarby (w)
IFK Norrkoping DFK (w)
|
0.73
-1 3/4
1.12
|
0.81
3
1.01
|
1.15
6.20
11.00
|
23:30
|
Phonix Lubeck
Hamburger SV (Youth)
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.81
3
1.01
|
1.72
3.75
3.65
|
00:00
|
Havelse
FC Kilia Kiel
|
0.98
-2
0.86
|
0.98
3 3/4
0.84
|
1.18
6.10
9.20
|
00:30
|
ETSV Weiche Flensburg
Bremer SV
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.76
2 1/2
1.06
|
1.73
3.60
3.75
|
02:00
|
Peterborough United
Oxford United
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.99
3
0.89
|
1.72
3.75
3.95
|
22:30
|
Poxyt
Tampere United
|
0.99
+1 1/2
0.83
|
0.84
3 1/4
0.96
|
7.80
5.10
1.26
|
01:00
|
Atletico Paranaense (Youth)
America MG Youth
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
RB Bragantino Youth
Atletico GO (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.65
3.75
4.20
|
01:00
|
Bahia (Youth)
Ceara Youth
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.62
3.80
4.33
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Atletico Mineiro (Youth)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.25
2.70
|
01:30
|
Sao Paulo (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.83
+3/4
0.98
|
0.85
3
0.95
|
3.75
4.00
1.75
|
02:00
|
Corinthians Paulista (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.91
3.40
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Nacional Medellin Reserves
Soccer Law
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.85
3
0.95
|
3.25
3.75
1.83
|
06:00
|
San Luis Quillota
Universidad de Concepcion
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
00:00
|
Birkirkara FC
Sliema Wanderers FC
|
0.80
+1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.80
3.40
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Taliya (Youth)
Al Futowa (Youth)
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.20
2.87
3.60
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al-Karamah(SY) (Youth)
Wahda Damascus U23
|
0.80
-0
1.00
|
0.97
4 1/2
0.82
|
1.36
4.33
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hutteen U23
Al Horiyah U21
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.82
2 3/4
0.97
|
1.61
3.75
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jaish Damascus U23
Al Wathba SC U23
|
0.80
-0
1.00
|
0.95
1 3/4
0.85
|
2.60
2.87
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Ittihad Aleppo U23
Tishreen U23
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.90
3.10
4.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Olimpia Cluj (w)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w)
|
0.81
-0
0.99
|
7.14
5 1/2
0.03
|
1.10
5.00
78.00
|
22:00
|
Petro Atletico de Luanda
Sporting Cabinda
|
0.90
-2
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.17
6.00
13.00
|
22:00
|
Primeiro de Agosto
Bravos do Maquis
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.95
2
0.85
|
1.73
2.90
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kowloon Cricket Club
Mutual Football Club
|
0.99
-1/4
0.71
|
0.84
1 3/4
0.86
|
2.24
2.65
3.05
|
21:00
|
FK Rudar Pljevlja
FK Buducnost Podgorica
|
0.84
+1 1/4
0.88
|
0.73
2 3/4
0.99
|
5.50
4.25
1.42
|
22:00
|
Jezero Plav
Decic Tuzi
|
0.96
-1/2
0.76
|
0.89
2 1/2
0.83
|
1.95
3.40
3.20
|
22:00
|
Vyskov
Vysocina jihlava
|
1.03
-1
0.81
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.60
3.80
4.30
|
22:30
|
Chrudim
Dukla Prague
|
0.90
+3/4
0.94
|
0.77
2 1/2
1.05
|
3.75
3.70
1.72
|
22:30
|
FK MAS Taborsko
Opava
|
1.05
-3/4
0.79
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.78
3.35
3.90
|
22:30
|
SK Slovan Varnsdorf
Slavia Kromeriz
|
0.96
-1
0.88
|
0.77
3
1.05
|
1.58
3.90
4.35
|
22:59
|
Brno
Viktoria Zizkov
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.68
3.75
3.90
|
22:59
|
FK Graffin Vlasim
Sigma Olomouc B
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.91
3
0.91
|
2.16
3.55
2.67
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Fetih Kelkit
Ferahspor Klubu
|
|
|
1.08
8.00
26.00
|
22:59
|
HSK Zrinjski Mostar
Borac Banja Luka
|
0.97
-1/2
0.79
|
0.83
2 1/4
0.93
|
1.97
3.25
3.30
|
06:00
|
Orlando City B
New York Red Bulls B
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.90
3 1/4
0.92
|
2.92
3.65
1.99
|
06:30
|
Atlanta United FC II
Carolina Core
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
06:30
|
Crown Legacy FC
New England Revolution B
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.88
3.65
3.20
|
09:00
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.61
-1/4
1.29
|
1.12
3
0.71
|
1.74
3.45
3.75
|
22:59
|
Stabaek
Bryne
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.97
3
0.85
|
2.07
3.60
2.95
|
22:59
|
Valerenga
Ham-Kam
|
0.78
-0
1.06
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.35
3.25
2.74
|
22:59
|
Eidsvold Turn
Sandnes Ulf
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.80
3
1.02
|
2.96
3.60
2.07
|
22:59
|
Lysekloster
KFUM Oslo
|
1.02
+1
0.82
|
1.01
2 3/4
0.81
|
5.70
3.95
1.48
|
22:59
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.78
-1
1.06
|
0.76
3
1.06
|
1.47
4.15
5.60
|
22:59
|
Raufoss
Fredrikstad
|
0.86
+1
0.98
|
0.88
2 3/4
0.94
|
5.40
3.90
1.52
|
00:05
|
Levanger FK
Viking
|
0.97
+1
0.87
|
0.83
2 3/4
0.99
|
5.00
3.90
1.57
|
2 - 0
Trực tiếp
|
AFC Metalul Buzau
Unirea Branistea
|
1.07
-1/4
0.69
|
1.21
2 1/2
0.58
|
1.05
5.40
89.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Graficar Beograd U19
Red Star Belgrade U19
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.91
2
0.85
|
5.60
3.05
1.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Radnicki 1923 U19
Radnicki Nis U19
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.78
3 1/4
0.98
|
1.80
3.65
3.15
|
01:00
|
Breidablik (w)
Stjarnan (w)
|
1.12
-1 1/2
0.69
|
0.94
2 3/4
0.86
|
1.37
4.30
6.20
|
01:00
|
Hafnarfjordur (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.88
3
0.92
|
2.93
3.60
2.02
|
01:00
|
Keflavik (w)
Valur (w)
|
0.94
+2
0.86
|
0.73
3 1/4
1.07
|
9.70
6.40
1.17
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Frydek-Mistek U19
MFK Karvina U19
|
0.80
-0
1.04
|
0.90
3 3/4
0.92
|
1.08
6.40
25.00
|
22:00
|
FC Torpedo Zhodino
FK Isloch Minsk
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.95
2 1/4
0.87
|
1.87
3.20
3.70
|
00:45
|
Neman Grodno
Dinamo Minsk
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.99
2
0.83
|
2.29
2.91
2.94
|
00:30
|
Karagumruk
Trabzonspor
|
0.83
-0
1.09
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.36
3.50
2.71
|
21:30
|
Bordeaux (w)
Lyon (w)
|
0.42
+1 1/2
1.61
|
0.68
3 1/2
1.13
|
3.30
4.20
1.73
|
21:30
|
Fleury 91 (w)
Montpellier (w)
|
0.76
-3/4
1.04
|
0.71
2 3/4
1.09
|
1.60
3.95
4.25
|
21:30
|
Guingamp (w)
Le Havre (w)
|
1.03
+1/4
0.77
|
0.70
2 3/4
1.11
|
3.15
3.60
1.91
|
21:30
|
Paris FC (w)
Dijon w
|
0.99
-1 3/4
0.81
|
1.04
3 3/4
0.76
|
1.26
5.10
7.40
|
21:30
|
Reims (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.44
-0
1.56
|
0.97
3
0.83
|
1.85
3.50
3.45
|
21:30
|
RC Saint Etienne (w)
Lille (w)
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.59
2 3/4
1.26
|
1.65
4.00
3.80
|
2 - 2
Trực tiếp
|
TJ Zruc
TJ Kosutka Plzen
|
0.62
-0
1.25
|
3.00
4 1/2
0.23
|
6.50
1.22
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Protivin
FC Semice
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.30
3.20
2.87
|
22:59
|
Al-Muharraq
East Riffa
|
0.80
-3/4
1.08
|
0.92
2 3/4
0.94
|
1.56
3.80
4.60
|
22:59
|
Al-Riffa
Al-Ahli(BHR)
|
0.96
-1
0.92
|
0.78
2 1/2
1.08
|
1.49
3.90
5.20
|
22:59
|
Al-Shabbab
Al Khaldiya
|
1.07
+1
0.81
|
0.91
2 3/4
0.95
|
5.00
4.10
1.46
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Kaluga
Dinamo Briansk
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.93
2 1/2
0.87
|
3.60
2.91
2.01
|
21:00
|
Alania Vladikavkaz
Rodina Moskva
|
1.01
+1/4
0.85
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.20
3.15
2.00
|
22:00
|
Sokol
Chernomorets Novorossiysk
|
0.99
-1/4
0.87
|
0.99
2 1/4
0.85
|
2.25
3.00
2.92
|
22:59
|
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Yenisey Krasnoyarsk
|
0.83
+1/4
1.03
|
1.03
2 1/4
0.81
|
2.82
2.96
2.34
|
23:30
|
FK Makhachkala
Khimki
|
1.01
-0
0.85
|
0.89
2
0.95
|
2.72
2.84
2.50
|
05:30
|
Maranhao
Moto Club Sao Luis MA
|
0.83
-3/4
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.62
3.60
4.50
|
04:00
|
AD Guanacasteca
Perez Zeledon
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.70
2 1/2
1.13
|
1.62
3.80
4.15
|
07:00
|
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
|
1.07
-1/2
0.77
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.07
3.50
2.85
|
08:00
|
Santos De Guapiles
Alajuelense
|
0.91
+1
0.93
|
0.78
2 1/2
1.04
|
4.85
3.85
1.53
|
09:30
|
Herediano
Puntarenas
|
0.76
-1 1/4
1.08
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.29
4.75
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oceano Kerkennah
Esperance Sportive de Tunis
|
0.77
+1 1/4
1.07
|
1.01
2
0.81
|
8.60
3.55
1.38
|
00:00
|
FAR Forces Armee Royales
Renaissance Zmamra
|
0.90
-1 1/2
0.82
|
0.79
2 1/2
0.93
|
1.25
4.55
7.70
|
21:15
|
Al-Garrafa
Al-Ahli Doha
|
0.81
-1
1.03
|
0.72
3 1/4
1.11
|
1.50
4.55
4.75
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Almagro Reserves
Quilmes Reserves
|
1.23
-1/4
0.53
|
0.94
2 1/2
0.78
|
16.00
9.50
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Chacarita Juniors Reserves
Deportivo Moron Reserves
|
0.66
+1/4
1.06
|
0.96
2 1/4
0.76
|
9.50
4.25
1.24
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Defensores de Belgrano Reserves
CA Atlanta Reserves
|
1.06
-0
0.66
|
0.74
2 1/4
0.98
|
1.41
3.55
6.20
|
22:59
|
KV Oostende U21
Lommel SK U21
|
0.77
-1 1/2
0.95
|
0.86
4
0.86
|
1.28
5.20
5.70
|