© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Viborg vs Randers FC 19h00 28/04
Tường thuật trực tiếp Viborg vs Randers FC 19h00 28/04
Trận đấu Viborg vs Randers FC, 19h00 28/04, Viborg Stadion, Đan Mạch được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Viborg vs Randers FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Viborg vs Randers FC, 19h00 28/04, Viborg Stadion, Đan Mạch sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Viborg vs Randers FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
13' | Wessel Dammers Goal Disallowed | |||
Daniel Anyembe | 44' | |||
Jamie Jacobs↑Magnus Westergaard↓ | 45' | |||
46' | Ernest Agyiri↑Mike Themsen↓ | |||
61' | Mads Winther Albaek↑Sabil Hansen↓ | |||
Renato Júnior↑Ibrahim Said↓ | 67' | |||
Abdul Malik Abubakari↑Anosike Ementa↓ | 67' | |||
Jeppe Gronning↑Jacob Bonde↓ | 67' | |||
Jeppe Gronning | 72' | |||
72' | Muamer Brajanac↑Stephen Odey↓ | |||
Jamie Jacobs | 74' | |||
86' | Kudsk Jeppe↑Mohammed Fuseini↓ | |||
Jakob Nielsen↑Sergio Andrade↓ | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Viborg vs Randers FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Viborg vs Randers FC 19h00 28/04
Đội hình ra sân cặp đấu Viborg vs Randers FC, 19h00 28/04, Viborg Stadion, Đan Mạch sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Viborg vs Randers FC |
||||
Viborg | Randers FC | |||
Nico Mantl | 58 | 1 | Patrick Carlgren | |
Oliver Bundgaard | 23 | 27 | Oliver Olsen | |
Stipe Radic | 55 | 3 | Daniel Hoegh | |
Zan Zaletel | 5 | 4 | Wessel Dammers | |
Daniel Anyembe | 24 | 15 | Bjorn Kopplin | |
Magnus Westergaard | 28 | 24 | Sabil Hansen | |
Jean-Manuel Mbom | 18 | 8 | Enggard Mads | |
Jacob Bonde | 17 | 30 | Mike Themsen | |
Sergio Andrade | 7 | 28 | Lasso Coulibaly | |
Anosike Ementa | 14 | 90 | Stephen Odey | |
Ibrahim Said | 8 | 77 | Mohammed Fuseini | |
Đội hình dự bị |
||||
Abdul Malik Abubakari | 29 | 21 | Ernest Agyiri | |
Frederik Damkjer | 31 | 50 | Mads Winther Albaek | |
Jeppe Gronning | 13 | 17 | Max Albaek | |
Jamie Jacobs | 10 | 5 | Hugo Andersson | |
Kiilerich K | 20 | 23 | Muamer Brajanac | |
Srdan Kuzmic | 30 | 2 | Kudsk Jeppe | |
Renato Júnior | 11 | 14 | Frederik Lauenborg | |
Jakob Nielsen | 37 | 25 | Oskar Snorre | |
Anel Zulic | 25 | 29 | Oliver Zanden |
Tỷ lệ kèo Viborg vs Randers FC 19h00 28/04
Tỷ lệ kèo Viborg vs Randers FC, 19h00 28/04, Viborg Stadion, Đan Mạch theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Viborg vs Randers FC 19h00 28/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.90 | 0:0 | 1.01 | 4.34 | 1/2 | 0.14 | 9.00 | 1.13 | 9.60 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.83 | 0:0 | 1.07 | 14.28 | 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Viborg vs Randers FC 19h00 28/04
Kết quả đối đầu Viborg vs Randers FC, 19h00 28/04, Viborg Stadion, Đan Mạch gần đây nhất. Phong độ gần đây của Viborg , phong độ gần đây của Randers FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Viborg
Phong độ gần nhất Randers FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Midtjylland
|
22 | 20 | 48 |
2 |
Brondby IF
|
22 | 24 | 47 |
3 |
FC Copenhagen
|
22 | 22 | 45 |
4 |
Nordsjaelland
|
22 | 14 | 37 |
5 |
Aarhus AGF
|
22 | 5 | 36 |
6 |
Silkeborg
|
22 | -4 | 27 |
7 |
Odense BK
|
22 | -7 | 24 |
8 |
Lyngby
|
22 | -12 | 23 |
9 |
Viborg
|
22 | -13 | 23 |
10 |
Randers FC
|
22 | -14 | 23 |
11 |
Vejle
|
22 | -7 | 19 |
12 |
Hvidovre IF
|
22 | -28 | 11 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.07
-1/4
0.87
|
1.01
3 3/4
0.91
|
2.31
3.95
2.75
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.03
+1/4
0.89
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.40
3.35
2.19
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.99
-0
0.93
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.61
3.25
2.56
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.92
3 1/4
0.96
|
2.49
2.39
3.55
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
1.02
-1 1/2
0.90
|
0.84
3
1.06
|
1.33
5.10
7.60
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.87
2 1/4
1.03
|
1.74
3.55
4.45
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.91
+3/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.99
|
4.40
3.50
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.02
-1/2
0.87
|
1.02
3
0.85
|
2.02
3.60
3.25
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.26
3.40
2.90
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.83
-0
1.09
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.34
3.55
2.69
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.84
-0
1.05
|
1.06
2 1/2
0.81
|
2.44
3.25
2.75
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.90
-1 1/4
0.99
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.37
4.55
7.70
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.93
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.07
3.25
3.45
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.11
-3/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
4.25
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.20
3.30
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.11
-1/2
0.79
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.11
3.35
3.25
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.12
3.45
3.15
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.95
-0
0.94
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.64
3.15
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.92
1 1/4
0.87
|
2.30
2.40
4.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
0.82
+1/2
1.02
|
1.00
2 1/2
0.82
|
13.00
5.50
1.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bahir Dar Kenema FC
Dire Dawa
|
0.64
-0
1.13
|
1.49
1 1/2
0.43
|
1.11
4.45
46.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda Utd
Kanifing East FC
|
0.77
-0
1.02
|
0.77
1 3/4
1.02
|
2.50
3.00
2.75
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.95
5 1/2
0.85
|
1.01
8.00
200.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
1.53
-1/4
0.45
|
1.47
1/2
0.48
|
3.55
1.43
7.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
1.40
-1/4
0.51
|
1.40
2 1/2
0.51
|
1.09
5.40
70.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
1.23
-1/4
0.61
|
1.09
4 1/2
0.71
|
1.00
34.00
51.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Spartak Pleven
FK Chernomorets 1919 Burgas
|
|
|
29.00
4.00
1.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
1.04
-0
0.76
|
1.47
1 1/2
0.48
|
1.18
4.10
35.00
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.97
+2
0.87
|
0.80
3
1.02
|
13.00
6.70
1.12
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.54
3.70
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.72
+2
1.13
|
0.82
3
1.00
|
8.60
5.60
1.21
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.77
-0
1.07
|
1.08
4 1/2
0.74
|
3.85
1.57
4.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.91
-1 3/4
0.93
|
1.00
4
0.82
|
1.05
7.00
46.00
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.82
-1 3/4
1.02
|
0.91
3 1/2
0.91
|
1.20
5.90
8.10
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.30
3.10
2.88
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.91
3.30
3.30
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.82
+3/4
1.02
|
0.89
4 3/4
0.93
|
100.00
7.60
1.02
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.69
+1/4
1.17
|
1.23
2 3/4
0.63
|
2.58
3.15
2.38
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
1.04
+3/4
0.80
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.60
3.55
1.62
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
1.05
+1/4
0.79
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.50
3.20
1.94
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.26
-0
0.63
|
0.73
2 1/4
1.09
|
2.94
3.35
2.09
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.07
-1
0.77
|
1.12
2 1/2
0.71
|
1.60
3.55
4.55
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.92
-0
0.92
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.50
3.15
2.50
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sliema Wanderers FC
Sirens
|
0.91
-1 1/4
0.81
|
0.75
2 1/4
0.97
|
1.34
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
1.06
-0
0.74
|
1.40
1/2
0.51
|
5.10
1.45
4.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Riga FC
Grobina
|
0.98
-1 3/4
0.82
|
1.01
3 1/2
0.79
|
1.02
7.50
91.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Herzliya
Maccabi Yavne
|
0.89
-0
0.95
|
0.94
2 1/4
0.88
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.91
-1/2
0.85
|
1.05
1 3/4
0.71
|
1.91
2.77
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
1.66
-1/4
0.40
|
1.49
1/2
0.47
|
3.38
1.42
8.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sonderjyske
Fredericia
|
0.78
-3/4
1.13
|
0.93
4 1/4
0.95
|
1.59
3.40
5.70
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.85
3 3/4
0.97
|
1.43
4.75
4.75
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
0.57
-0
1.35
|
1.37
4 1/2
0.55
|
4.00
1.50
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dinamo Minsk
FK Vitebsk
|
0.98
-1/2
0.86
|
0.76
1 3/4
1.06
|
4.35
2.84
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Telavi
Dila Gori
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.89
1 1/4
0.93
|
4.55
2.42
2.05
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.86
2 3/4
0.96
|
2.06
3.30
3.00
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.75
3 1/4
1.07
|
1.67
3.95
3.85
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
1.12
+1/2
0.59
|
0.57
3 3/4
1.14
|
100.00
6.70
1.01
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.88
-1 1/4
0.96
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.32
4.25
7.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
0.96
+1 1/2
0.84
|
0.87
2 1/4
0.93
|
14.00
4.30
1.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Um Alhassam
Malkia
|
0.90
+3/4
0.90
|
1.00
1 1/2
0.80
|
7.00
2.87
1.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
0.90
+1
0.90
|
0.95
2
0.85
|
7.10
3.35
1.47
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Braga U23
Estrela FC U23
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.82
1 1/2
1.00
|
1.71
2.92
5.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ES Ben Aknoun U21
JS Kabylie U21
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.40
2.62
3.40
|
3 - 2
Trực tiếp
|
MC Oran U21
CR Belouizdad U21
|
0.82
+1
0.97
|
0.90
6 1/4
0.90
|
5.50
3.75
1.53
|
1 - 0
Trực tiếp
|
US Biskra U21
ES Setif U21
|
1.05
-0
0.75
|
0.77
2 1/2
1.02
|
1.50
4.00
6.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CS Constantine U21
USM Alger U21
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.77
2 3/4
1.02
|
4.50
3.75
1.66
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
1.06
+1/2
0.78
|
0.77
2
1.05
|
3.95
3.30
1.78
|
0 - 2
Trực tiếp
|
MP II
PeKa
|
0.75
+1
1.05
|
0.97
4
0.82
|
22.00
10.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saaripotku
YPA Ylivieska
|
0.98
-2 1/4
0.82
|
0.91
4
0.89
|
1.22
5.50
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HauPa
Villan Pojat
|
0.91
-2
0.89
|
0.98
4
0.82
|
1.25
6.00
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.88
-0
0.96
|
0.72
3
1.11
|
2.35
3.50
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
1.29
-0
0.67
|
0.88
1/2
1.00
|
4.50
1.76
3.25
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.73
2 3/4
1.17
|
1.44
4.60
6.00
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.92
2 3/4
0.96
|
1.96
3.65
3.35
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
0.91
-1 1/2
0.93
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.27
4.70
8.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djoliba
Real Bamako
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.02
1 3/4
0.77
|
1.80
3.10
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS Douanes Dakar
Thies FC
|
0.60
-0
1.30
|
1.00
1 1/2
0.80
|
1.14
5.50
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Mixco Reserves
C.S.D. Comunicaciones Reserve
|
0.97
-0
0.82
|
0.80
2
1.00
|
2.62
3.20
2.50
|
4 - 0
Trực tiếp
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
0.85
-4
0.95
|
0.92
8 1/4
0.87
|
1.00
51.00
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
0.81
-1/4
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.00
3.80
2.58
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
1.02
-1
0.88
|
0.83
2 1/4
1.05
|
1.55
3.80
5.10
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.98
+1
0.92
|
0.97
2 1/4
0.91
|
6.10
3.80
1.49
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.94
2
0.94
|
2.29
2.97
3.05
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.97
2
0.91
|
2.17
2.99
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.73
-1 1/4
1.20
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.29
4.60
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Olympic FC
Espoir FC Zinder
|
1.05
-1/2
0.75
|
0.77
1
1.02
|
2.00
2.37
6.00
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.11
3.20
2.99
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.91
2
0.89
|
2.24
2.90
3.05
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.03
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.74
-2
1.06
|
0.86
3 3/4
0.94
|
1.16
6.80
9.50
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.77
-1/4
1.03
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.93
3.40
3.30
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
0.91
-0
0.97
|
0.92
2 3/4
0.94
|
2.39
3.40
2.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wagadu FC
Jam City
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2
0.85
|
1.90
3.10
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Serrekunda FC
Elite United
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.97
2
0.82
|
3.60
3.00
2.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.98
-1/2
0.94
|
1.05
3
0.85
|
3.65
3.40
1.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.94
-0
0.98
|
0.85
1 1/2
1.05
|
2.81
2.67
2.86
|
0 - 3
Trực tiếp
|
VTJ Rapid Liberec
FC Pencin
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
0.80
5 1/2
1.00
|
51.00
51.00
1.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Soccer Intellectuals FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
1.15
1 1/2
0.67
|
1.07
9.00
29.00
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.02
+1/2
0.74
|
0.89
2 1/2
0.87
|
3.95
3.45
1.74
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.06
3.10
3.20
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.76
2
1.00
|
1.79
3.10
4.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.98
+1/2
0.78
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.50
1.78
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.97
2 1/4
0.79
|
3.05
2.99
2.19
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.09
3.05
3.15
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.88
2
0.88
|
2.93
2.84
2.34
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abidjan
ASI Abengourou
|
1.50
-1/4
0.50
|
1.35
1/2
0.57
|
3.50
1.50
7.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.71
+1/4
1.14
|
1.31
3 1/2
0.58
|
1.37
3.20
13.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
0.45
+1/4
1.63
|
1.40
3 1/2
0.53
|
79.00
5.30
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
1.07
-3/4
0.77
|
0.84
1 1/4
0.98
|
1.76
2.61
5.90
|
0 - 2
Trực tiếp
|
CSC Belint
Progresul Gataia
|
1.05
-0
0.75
|
1.07
2 1/2
0.72
|
34.00
21.00
1.01
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.84
1
1.04
|
2.58
2.02
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zamalek
NBE SC
|
1.02
-1/2
0.88
|
0.82
1 3/4
1.06
|
2.02
2.95
3.75
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.90
-0
0.90
|
1.13
2 1/4
0.68
|
2.55
2.99
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Juarez FC U23
Necaxa U23
|
1.13
-0
0.72
|
1.03
1 1/4
0.79
|
3.40
2.37
2.62
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Victoriano Arenas Reserves
Deportivo Paraguayo Reserves
|
1.37
-0
0.55
|
0.90
1 1/2
0.90
|
19.00
5.50
1.14
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ferrocarril Midland Reserves
Argentino Merlo Reserves
|
1.25
-0
0.62
|
0.82
2 3/4
0.97
|
1.05
11.00
23.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Acassuso Reserves
San Martin Burzaco Reserves
|
0.77
-1
1.02
|
0.77
4 1/4
1.02
|
1.00
51.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Fenix Reserves
Deportivo Liniers Reserves
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.36
5.00
6.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Leandro N. Alem Reserves
JJ Urquiza Reserves
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
3 3/4
0.90
|
2.75
3.00
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Argentino Agropecuario II
Defensores Unidos Reserves
|
0.72
-0
1.07
|
0.80
1 1/2
1.00
|
2.50
2.75
3.00
|