© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Wuhan Jianghan (nữ) vs Guangdong Meizhou Huijun (nữ) 13h14 04/05
Tường thuật trực tiếp Wuhan Jianghan (nữ) vs Guangdong Meizhou Huijun (nữ) 13h14 04/05
Trận đấu Wuhan Jianghan (nữ) vs Guangdong Meizhou Huijun (nữ), 13h14 04/05, , Nữ Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Wuhan Jianghan (nữ) vs Guangdong Meizhou Huijun (nữ) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Wuhan Jianghan (nữ) vs Guangdong Meizhou Huijun (nữ), 13h14 04/05, , Nữ Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Wuhan Jianghan (nữ) vs Guangdong Meizhou Huijun (nữ)
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0 | ||||
Tabitha Chawinga | 1-0 | 4' | ||
Gu Yasha | 2-0 | 5' | ||
Ma Jun | 3-0 | 30' | ||
57' | 3-1 | Chen Zhubing |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Wuhan Jianghan (nữ) vs Guangdong Meizhou Huijun (nữ) |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Wuhan Jianghan (nữ) vs Guangdong Meizhou Huijun (nữ) 13h14 04/05
Đội hình ra sân cặp đấu Wuhan Jianghan (nữ) vs Guangdong Meizhou Huijun (nữ), 13h14 04/05, , Nữ Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Wuhan Jianghan (nữ) vs Guangdong Meizhou Huijun (nữ) |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Wuhan Jianghan (nữ) vs Guangdong Meizhou Huijun (nữ) 13h14 04/05
Tỷ lệ kèo Wuhan Jianghan (nữ) vs Guangdong Meizhou Huijun (nữ), 13h14 04/05, , Nữ Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Wuhan Jianghan (nữ) vs Guangdong Meizhou Huijun (nữ) 13h14 04/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Thành tích đối đầu Wuhan Jianghan (nữ) vs Guangdong Meizhou Huijun (nữ) 13h14 04/05
Kết quả đối đầu Wuhan Jianghan (nữ) vs Guangdong Meizhou Huijun (nữ), 13h14 04/05, , Nữ Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Wuhan Jianghan (nữ) , phong độ gần đây của Guangdong Meizhou Huijun (nữ) chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Wuhan Jianghan (nữ)
Phong độ gần nhất Guangdong Meizhou Huijun (nữ)
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Wuhan Jianghan (W)
|
22 | 71 | 61 |
2 |
Shanghai RCB (W)
|
22 | 46 | 55 |
3 |
Changchun Masses Properties (W)
|
22 | 21 | 51 |
4 |
Jiangsu Wuxi (W)
|
22 | 21 | 42 |
5 |
Beijing Beikong (W)
|
22 | -19 | 25 |
6 |
Shandong Ticai (W)
|
22 | -11 | 24 |
7 |
Guangdong Meizhou (W)
|
22 | -22 | 24 |
8 |
Hangzhou YinHang (W)
|
22 | -16 | 22 |
9 |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
22 | -18 | 19 |
10 |
HeNan zhongyuan (W)
|
22 | -31 | 17 |
11 |
ShanXi zhidan (W)
|
22 | -19 | 16 |
12 |
Sichuan (W)
|
22 | -23 | 15 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Cagliari
Fiorentina
|
1.06
+1/2
0.88
|
0.91
2 3/4
1.01
|
3.85
3.85
1.88
|
22:59
|
Mauritania U20 (w)
Guinea U20 (nữ)
|
0.90
+2
0.90
|
1.03
3
0.78
|
13.00
6.50
1.14
|
02:00
|
Sierra Leone (w) U20
Liberia U20(w)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.60
|
23:45
|
NEC Nijmegen
Go Ahead Eagles
|
0.93
-1/2
0.99
|
1.01
3
0.89
|
1.93
3.90
3.60
|
02:00
|
FC Utrecht
Sparta Rotterdam
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.92
2 3/4
0.98
|
1.72
4.00
4.55
|
09:00
|
CDSyC Cruz Azul
Club America
|
1.06
-0
0.84
|
0.89
2 1/4
0.99
|
2.77
3.20
2.47
|
01:30
|
Ternana
Bari
|
0.99
-0
0.93
|
0.89
2 1/4
1.01
|
2.67
3.15
2.59
|
01:30
|
VfL Bochum
Fortuna Dusseldorf
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.21
3.65
3.10
|
01:45
|
Waterford United
Drogheda United
|
0.84
-1/4
1.08
|
1.08
2 1/2
0.82
|
2.12
3.30
3.25
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Arda
Slavia Sofia
|
0.54
-0
1.42
|
2.77
4 1/2
0.24
|
1.07
5.70
86.00
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Botev Plovdiv
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.70
3.70
3.80
|
00:15
|
CSKA Sofia
Cherno More Varna
|
0.88
-1/2
0.96
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.88
3.40
3.40
|
02:00
|
Raith Rovers
Ross County
|
0.91
-0
0.99
|
0.94
2 1/2
0.94
|
2.42
3.20
2.53
|
00:00
|
Norrby IF
FC Trollhattan
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.02
3.45
3.05
|
02:15
|
Throttur Vogum
KF Gardabaer
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.98
3 1/2
0.78
|
2.09
3.85
2.62
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Panathinaikos B
Olympiakos Piraeus B
|
0.75
-0
1.01
|
0.91
3 1/4
0.85
|
2.64
2.27
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Egaleo Athens
Panahaiki-2005
|
0.71
+1/4
1.05
|
0.89
1 1/4
0.87
|
3.15
2.29
2.54
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Makedonikos
Niki Volou
|
0.74
+1/4
1.04
|
0.92
2 3/4
0.86
|
2.61
3.50
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JKU FC
Chipukizi FC
|
0.82
-1
0.97
|
1.02
2
0.77
|
1.44
3.60
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Zimamoto SC
Kipanga FC
|
0.77
-1
1.02
|
0.82
2 1/4
0.97
|
1.02
17.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Radnik Sesvete
HNK Cibalia
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.98
2 1/4
0.84
|
1.94
3.25
3.35
|
23:30
|
Backa Topola
FK Napredak Krusevac
|
0.95
-2
0.89
|
0.92
3 3/4
0.90
|
1.22
6.00
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangladesh Army (nữ)
Siraj Srity Songsod (nữ)
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.75
2
1.05
|
1.80
3.60
3.75
|
01:00
|
Palmeiras SP (w)
Ferroviaria SP (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.85
3.70
3.30
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar (w)
Grotta (w)
|
1.06
-0
0.70
|
0.88
3 1/2
0.88
|
2.65
3.55
2.17
|
02:15
|
Afturelding (w)
Grindavik (w)
|
0.94
-3/4
0.82
|
0.78
3 1/4
0.98
|
1.71
3.85
3.65
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Fram Reykjavik (w)
|
0.93
+1/4
0.83
|
0.76
3 1/2
1.00
|
2.80
3.65
1.98
|
06:15
|
Deportes Tolima
La Equidad
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.60
3.60
4.75
|
08:30
|
Independiente Santa Fe
Deportiva Once Caldas
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.84
2
0.98
|
1.84
3.20
3.80
|
07:00
|
Manta FC
Chacaritas SC
|
1.03
-1/2
0.77
|
0.88
2
0.92
|
2.03
3.05
3.35
|
22:00
|
FK Auda Riga
Jelgava
|
0.96
-1 1/2
0.86
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.30
4.70
7.60
|
09:00
|
Angel City FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
1.23
-0
0.65
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.79
3.30
2.19
|
01:00
|
Fjolnir
Throttur Reykjavik
|
0.87
-1/2
1.01
|
1.01
3 1/2
0.85
|
1.87
3.65
3.20
|
08:00
|
Flatirons Rush
Salt City
|
0.94
-1/4
0.78
|
0.81
3
0.91
|
2.12
3.50
2.56
|
00:15
|
Rot-Weiss Frankfurt
FFV Sportfreunde 04
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.44
4.50
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samtredia
Dila Gori
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.83
1 1/2
0.99
|
7.20
2.84
1.59
|
22:59
|
Dinamo Tbilisi
Dinamo Batumi
|
0.82
+1/4
1.00
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
FC Saburtalo Tbilisi
FC Kolkheti Poti
|
0.80
-1
1.02
|
0.91
3
0.89
|
1.48
4.05
5.10
|
00:30
|
Ahlafors IF
IK Gauthiod
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.78
3
1.03
|
1.48
3.90
5.50
|
02:15
|
KFK Kopavogur
FC Arbaer
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
1.00
4 1/2
0.80
|
4.75
5.75
1.36
|
22:30
|
KaPa
SJK Akatemia
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.87
3
1.01
|
2.76
3.55
2.19
|
22:30
|
JIPPO
PK-35 Vantaa
|
1.02
-1/2
0.88
|
0.97
2 1/4
0.91
|
2.02
3.15
3.45
|
22:30
|
MP MIKELI
Jaro
|
0.92
+1
0.98
|
0.95
2 1/2
0.93
|
5.50
3.85
1.53
|
21:30
|
C.A.Bizertin
E.Gawafel.S.Gafsa
|
0.71
-1/2
1.14
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.71
3.05
4.80
|
21:30
|
Etoile Metlaoui
Olympique de Beja
|
|
|
1.20
4.50
17.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Oravan Oravska Jasenica U19
MFK Dolny Kubin U19
|
0.77
+1
1.02
|
0.77
5 1/4
1.02
|
29.00
26.00
1.01
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Shabab(KSA)
|
0.93
-0
0.97
|
0.98
2 3/4
0.90
|
2.50
3.50
2.55
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Hazm
|
0.92
-3/4
0.98
|
1.03
3 1/4
0.85
|
1.70
4.05
4.05
|
01:00
|
Al-Feiha
Al-Taawon
|
1.08
+1/4
0.82
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.98
3.65
2.13
|
01:00
|
Al Hilal
Al-Tai
|
0.91
-2 1/4
0.99
|
0.85
4
1.03
|
1.15
7.90
12.00
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Dhamk
|
1.11
-1
0.80
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.65
4.25
4.25
|
01:00
|
Al Raed
Al Ahli Jeddah
|
0.97
+3/4
0.93
|
0.95
2 3/4
0.93
|
4.50
3.75
1.68
|
01:00
|
Al-Riyadh
Al-Nasr(KSA)
|
1.04
+1 3/4
0.86
|
0.85
3 1/2
1.03
|
9.40
6.30
1.23
|
01:00
|
Abha
Al Khaleej Club
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.31
3.50
2.78
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al Wehda Mecca
|
0.90
-1
1.00
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.53
4.25
5.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alahli Nabatiya
Al-Hikma
|
0.82
-0
0.97
|
0.77
1 1/4
1.02
|
2.75
2.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shabab Al Ghazieh
Trables Sports Club
|
1.00
-0
0.80
|
0.75
1 1/4
1.05
|
3.00
2.62
2.62
|
02:00
|
San Antonio Bulo Bulo
Royal Pari FC
|
1.17
-3/4
0.69
|
1.12
3
0.71
|
1.89
3.40
3.40
|
05:00
|
Always Ready
Nacional Potosi
|
0.73
-3/4
1.12
|
1.01
3
0.81
|
1.58
3.80
4.60
|
07:00
|
The Strongest
Club Guabira
|
1.07
-1 3/4
0.77
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.26
5.00
7.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mechal FC (nữ)
Bole Sub City (nữ)
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
1 1/4
0.80
|
2.40
2.40
3.75
|
22:00
|
Denmark U17
Croatia U17
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.68
2 1/4
1.08
|
|
22:00
|
Ukraine U17
Czech Republic U17
|
1.21
-0
0.58
|
0.72
2 1/4
1.04
|
|
00:30
|
Austria U17
Wales U17
|
0.84
-1
0.92
|
0.77
2 1/2
0.99
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Srbija C.Gora U17
|
1.29
+1 3/4
0.53
|
0.60
3
1.19
|
|
22:30
|
Gyori Dozsa (w)
Ferencvarosi TC (w)
|
1.14
+1/4
0.71
|
0.86
2 3/4
0.96
|
3.15
3.45
1.95
|
22:30
|
JaPS B
Mypa
|
0.83
-1/2
0.99
|
0.83
3
0.97
|
1.83
3.60
3.40
|
22:30
|
KuPS (Youth)
OLS Oulu
|
0.90
+1 1/4
1.00
|
0.99
3
0.89
|
6.30
4.30
1.42
|
01:15
|
FC San Marcos
Deportivo Llacuabamba
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.83
3.50
3.60
|
03:30
|
FC Carlos Stein
Alianza Universidad
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
7.50
5.25
1.29
|
00:00
|
Lyn Oslo
Sandnes Ulf
|
1.01
-1
0.89
|
0.81
3
1.07
|
1.64
4.00
4.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kuzguncukspor
Kucuksu Rasathane SK
|
0.82
-0
0.97
|
1.02
3 1/4
0.77
|
1.44
4.33
5.50
|
22:59
|
Sola
Vidar
|
0.95
+1/2
0.77
|
0.80
3 1/2
0.92
|
3.05
3.90
1.76
|
22:59
|
Borac Banja Luka
HSK Zrinjski Mostar
|
1.02
-1/4
0.82
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.19
3.15
2.87
|
05:00
|
Criciuma
Bahia
|
1.09
-0
0.75
|
1.09
2 1/4
0.73
|
2.79
3.05
2.32
|
05:00
|
Botafogo SP
Palmeiras
|
0.80
+1 1/4
1.04
|
0.81
2 1/4
1.01
|
6.70
4.10
1.38
|
05:30
|
Cuiaba
Goias
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.89
2
0.93
|
2.08
3.05
3.20
|
07:30
|
Sao Paulo
Ag. Maraba
|
0.98
-2 3/4
0.86
|
0.78
3 1/4
1.04
|
1.06
9.50
15.00
|
07:30
|
Ceara
CRB AL
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.83
2
0.99
|
1.96
3.15
3.45
|
00:00
|
Kaiserslautern (Youth)
FC Bitburg
|
0.88
-3 1/2
0.93
|
0.80
5
1.00
|
1.06
13.00
21.00
|
00:30
|
SC Preussen Munster II
SV Westfalia Rhynern
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.67
4.10
3.60
|
00:30
|
Werder Bremen III
TuS Schwachhausen
|
0.80
-2 1/2
1.00
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.17
7.50
10.00
|
00:30
|
SVGO Bremen
SC Borgfeld
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
0.95
4
0.85
|
4.75
4.20
1.48
|
06:00
|
Toronto FC II
Carolina Core
|
1.04
-3/4
0.76
|
0.77
3
1.03
|
1.81
3.65
3.40
|
00:00
|
Orebro
Utsiktens BK
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.44
3.25
2.74
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
IK Oddevold
|
0.99
-0
0.93
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.66
3.15
2.58
|
00:00
|
IK Brage
Degerfors IF
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.38
3.35
2.76
|
06:00
|
CA Penarol
Club Atletico Progreso
|
0.79
-1
1.05
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.44
4.00
5.80
|
06:30
|
Sportivo Trinidense
General Caballero
|
0.96
-1/2
0.88
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.96
3.25
3.30
|
00:45
|
Besiktas JK
Trabzonspor
|
0.92
-0
1.00
|
1.08
2 1/2
0.82
|
2.54
3.25
2.64
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Highlanders
Manica Diamond
|
0.82
-0
0.97
|
0.75
3
1.05
|
3.00
2.30
3.20
|
22:59
|
Al-Hadd
Al-Ittihad(BHR)
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.73
3.55
3.85
|
22:59
|
East Riffa
Malkia
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.92
3.35
3.35
|
22:00
|
FC Nomme United
Trans Narva
|
0.91
+1/4
0.93
|
0.85
2 1/2
0.97
|
2.87
3.25
2.15
|
00:00
|
Vaprus Parnu
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.96
3.25
2.11
|
22:59
|
Zamalek
Kokakola Cairo
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.08
2.96
3.30
|
01:45
|
Dundee United (w)
Kilmarnock (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.33
5.75
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Muniz Reserves
Lujan Reserves
|
1.60
-0
0.47
|
3.25
3 1/2
0.21
|
1.10
7.00
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Defensores de Cambaceres Reserves
Leandro N. Alem Reserves
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.07
1
0.72
|
2.40
2.10
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sacachispas Reserves
San Martin Burzaco Reserves
|
0.97
-1
0.82
|
0.95
3
0.85
|
1.10
7.50
15.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Laferrere Reserves
CA Colegiales Reserves
|
|
|
1.44
5.00
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nueva Chicago Reserves
Deportivo Moron Reserves
|
0.91
-0
0.81
|
0.82
2 1/2
0.90
|
2.35
3.35
2.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA Brown de Adrogue Reserves
Estudiantes de Buenos Aires Reserves
|
0.85
-1/4
0.87
|
0.83
2 1/4
0.89
|
2.07
3.05
2.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CA San Miguel Reserves
Arsenal de Sarandi Reserves
|
0.97
-0
0.75
|
0.93
2 3/4
0.79
|
2.48
3.35
2.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Temperley Reserves
CA Atlanta Reserves
|
0.98
-1/4
0.74
|
0.80
2 1/2
0.92
|
2.18
3.30
2.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim III FC U20
Terengganu FC III U20
|
1.07
-1/2
0.72
|
0.95
3/4
0.85
|
2.05
2.00
9.00
|