© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Wycombe Wanderers vs Burton Albion 21h00 30/07
Tường thuật trực tiếp Wycombe Wanderers vs Burton Albion 21h00 30/07
Trận đấu Wycombe Wanderers vs Burton Albion, 21h00 30/07, Adams Park Stadium, Hạng 3 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Wycombe Wanderers vs Burton Albion mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Wycombe Wanderers vs Burton Albion, 21h00 30/07, Adams Park Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Burton Albion
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 0 | ||||
David Wheeler (Assist:Josh Scowen) | 1-0 | 7' | ||
Anis Mehmeti | 2-0 | 16' | ||
Josh Scowen | 3-0 | 30' | ||
57' | Jonny Smith↑Quevin De Castro↓ | |||
Lewis Wing↑Daryl Horgan↓ | 69' | |||
72' | Gassan Ahadme↑Tyler Onyango↓ | |||
72' | Terry Taylor↑Joe Powell↓ | |||
DMani Bughail Mellor↑Dominic Gape↓ | 74' | |||
Jordan Obita↑Joseph Mark Jacobson↓ | 78' | |||
Brandon Hanlan↑Sam Vokes↓ | 78' | |||
Nicholas Freeman↑Anis Mehmeti↓ | 78' | |||
86' | Louis Moult↑Victor Adeboyejo↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Wycombe Wanderers 3, Burton Albion 0 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Wycombe Wanderers 3, Burton Albion 0 | |
90+6” | Attempt missed. Jonny Smith (Burton Albion) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Thomas Hamer. | |
90+4” | CẢN PHÁ! John Brayford (Burton Albion) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Davis Keillor-Dunn. | |
88” | Attempt missed. Gassan Ahadme (Burton Albion) right footed shot from the right side of the six yard box is close, but misses to the right. Assisted by Jonny Smith. | |
86” | THAY NGƯỜI. Burton Albion. Loui thay đổi nhân sự khi rút Victor Adeboyejo ra nghỉ và Moult là người thay thế. | |
84” | NGUY HIỂM. D'Mani Mellor (Wycombe Wanderers) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
83” | PHẠT GÓC. Wycombe Wanderers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Borthwick-Jackson là người đá phạt. | |
83” | Attempt blocked. Lewis Wing (Wycombe Wanderers) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Brandon Hanlan. | |
78” | THAY NGƯỜI. Wycombe Wanderers. Jorda thay đổi nhân sự khi rút Joe Jacobson ra nghỉ và Obita là người thay thế. | |
78” | THAY NGƯỜI. Wycombe Wanderers. Brando thay đổi nhân sự khi rút Sam Vokes ra nghỉ và Hanlan là người thay thế. | |
78” | THAY NGƯỜI. Wycombe Wanderers. Nic thay đổi nhân sự khi rút Anis Mehmeti ra nghỉ và Freeman là người thay thế. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Jonny Smith (Burton bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Joe Jacobson (Wycombe Wanderers) phạm lỗi. | |
77” | Attempt missed. Anis Mehmeti (Wycombe Wanderers) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by David Wheeler with a cross. | |
76” | Attempt missed. D'Mani Mellor (Wycombe Wanderers) right footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Josh Scowen. | |
74” | THAY NGƯỜI. Wycombe Wanderers. D'Man thay đổi nhân sự khi rút Dominic Gape ra nghỉ và Mellor là người thay thế. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Sam Vokes (Wycombe bị phạm lỗi và Wanderers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
73” | PHẠM LỖI! Terry Taylor (Burton Albion) phạm lỗi. | |
73” | Attempt blocked. Jonny Smith (Burton Albion) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Gassan Ahadme. | |
72” | THAY NGƯỜI. Burton Albion. Gassa thay đổi nhân sự khi rút Tyler Onyango ra nghỉ và Ahadme là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Burton Albion. Terr thay đổi nhân sự khi rút Joe Powell ra nghỉ và Taylor là người thay thế. | |
72” | Attempt missed. John Brayford (Burton Albion) header from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Thomas Hamer. | |
69” | THAY NGƯỜI. Wycombe Wanderers. Lewi thay đổi nhân sự khi rút Daryl Horgan ra nghỉ và Wing là người thay thế. | |
68” | VIỆT VỊ. Thomas Hamer rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Garratt (Burton Albion. Be). | |
68” | PHẠT GÓC. Burton Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Jacobson là người đá phạt. | |
66” | VIỆT VỊ. Victor Adeboyejo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Shaughnessy (Burton Albion. Cono). | |
65” | Attempt missed. Anis Mehmeti (Wycombe Wanderers) left footed shot from a difficult angle on the left is close, but misses to the left. Assisted by Dominic Gape. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Garath McCleary (Wycombe bị phạm lỗi và Wanderers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Adedeji Oshilaja (Burton Albion) phạm lỗi. | |
63” | Attempt missed. Garath McCleary (Wycombe Wanderers) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
63” | CẢN PHÁ! Anis Mehmeti (Wycombe Wanderers) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Sam Vokes. | |
62” | PHẠT GÓC. Burton Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Wheeler là người đá phạt. | |
61” | VIỆT VỊ. Ryan Tafazolli rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với McCleary (Wycombe Wanderers. Garat). | |
60” | PHẠM LỖI! Tyler Onyango (Burton Albion) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Daryl Horgan (Wycombe bị phạm lỗi và Wanderers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | THAY NGƯỜI. Burton Albion. Jonn thay đổi nhân sự khi rút Quevin De Castro ra nghỉ và Smith là người thay thế. | |
55” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Adedeji Oshilaja (Burton Albion) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
55” | PHẠT GÓC. Burton Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Grimmer là người đá phạt. | |
55” | Attempt blocked. Davis Keillor-Dunn (Burton Albion) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Cameron Borthwick-Jackson. | |
51” | Attempt missed. Conor Shaughnessy (Burton Albion) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Thomas Hamer. | |
50” | KHÔNG VÀO. Daryl Horgan (Wycombe Wanderers) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Anis Mehmeti là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
47” | Attempt missed. Quevin De Castro (Burton Albion) left footed shot from outside the box is close, but misses the top left corner. Assisted by Tyler Onyango. | |
46” | Attempt missed. Anis Mehmeti (Wycombe Wanderers) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Josh Scowen. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Wycombe Wanderers 3, Burton Albion 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Wycombe Wanderers 3, Burton Albion 0 | |
45+2” | PHẠT GÓC. Wycombe Wanderers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adedeji Oshilaja là người đá phạt. | |
44” | Attempt saved. Josh Scowen (Wycombe Wanderers) right footed shot from the right side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Daryl Horgan. | |
40” | PHẠT GÓC. Burton Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Jacobson là người đá phạt. | |
38” | Attempt missed. Ryan Tafazolli (Wycombe Wanderers) left footed shot from the left side of the six yard box is close, but misses to the left. Assisted by Dominic Gape. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Josh Scowen (Wycombe bị phạm lỗi và Wanderers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Joe Powell (Burton Albion) phạm lỗi. | |
36” | PHẠM LỖI! David Wheeler (Wycombe Wanderers) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Davis Keillor-Dunn (Burton bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>30'Goal!Wycombe Wanderers 3, Burton Albion 0. Josh Scowen (Wycombe Wanderers) right footed shot from outside the box to the top right corner. | ||
27” | VIỆT VỊ. Anis Mehmeti rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tafazolli (Wycombe Wanderers. Rya). | |
25” | Attempt saved. Anis Mehmeti (Wycombe Wanderers) right footed shot from the left side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Joe Jacobson. | |
23” | PHẠM LỖI! Daryl Horgan (Wycombe Wanderers) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Adedeji Oshilaja (Burton bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | Attempt missed. Quevin De Castro (Burton Albion) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Tyler Onyango. | |
red'>16'VÀOOOO!! Wanderers) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Wycombe Wanderers 2, Burton Albion 0. Anis Mehmeti (Wycomb.to the bottom right corner. | ||
14” | ĐÁ PHẠT. Joe Jacobson (Wycombe bị phạm lỗi và Wanderers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Quevin De Castro (Burton Albion) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. John Brayford (Burton bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Anis Mehmeti (Wycombe Wanderers) phạm lỗi. | |
13” | Attempt saved. Davis Keillor-Dunn (Burton Albion) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Cameron Borthwick-Jackson. | |
12” | PHẠM LỖI! David Wheeler (Wycombe Wanderers) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Davis Keillor-Dunn (Burton bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
11” | Attempt saved. Sam Vokes (Wycombe Wanderers) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Dominic Gape. | |
red'>7'Goal!Wycombe Wanderers 1, Burton Albion 0. David Wheeler (Wycombe Wanderers) right footed shot from the right side of the box to the bottom right corner. Assisted by Josh Scowen. | ||
4” | PHẠT GÓC. Burton Albion được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Tafazolli là người đá phạt. | |
2” | PHẠM LỖI! Adedeji Oshilaja (Burton Albion) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Dominic Gape (Wycombe bị phạm lỗi và Wanderers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | ĐÁ PHẠT. Joe Powell (Burton bị phạm lỗi và Albion) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Joe Jacobson (Wycombe Wanderers) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Burton Albion |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Wycombe Wanderers vs Burton Albion 21h00 30/07
Đội hình ra sân cặp đấu Wycombe Wanderers vs Burton Albion, 21h00 30/07, Adams Park Stadium, Hạng 3 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Wycombe Wanderers vs Burton Albion |
||||
Wycombe Wanderers | Burton Albion | |||
Tyla Dickinson | 13 | 1 | Ben Garratt | |
Joseph Mark Jacobson | 3 | 2 | John Brayford | |
Ryan Tafazolli | 6 | 16 | Conor Shaughnessy | |
Jack Grimmer | 2 | 3 | Cameron Borthwick Jackson | |
David Wheeler | 7 | 37 | Tom Hamer | |
Josh Scowen | 28 | 4 | Adedeji Oshilaja | |
Dominic Gape | 4 | 12 | Tyler Onyango | |
Anis Mehmeti | 11 | 7 | Joe Powell | |
Daryl Horgan | 17 | 32 | Quevin De Castro | |
Garath McCleary | 12 | 10 | Davis Kellior-Dunn | |
Sam Vokes | 9 | 14 | Victor Adeboyejo | |
Đội hình dự bị |
||||
Joshua Blunkell | 30 | 9 | Gassan Ahadme | |
DMani Bughail Mellor | 21 | 25 | Ciaran Gilligan | |
Nicholas Freeman | 22 | 31 | Louis Moult | |
Brandon Hanlan | 18 | 30 | Radcliffe B. | |
Jordan Obita | 23 | 24 | Viljami Sinisalo | |
Wakely J. | 19 | 11 | Jonny Smith | |
Lewis Wing | 10 | 23 | Terry Taylor |
Tỷ lệ kèo Wycombe Wanderers vs Burton Albion 21h00 30/07
Tỷ lệ kèo Wycombe Wanderers vs Burton Albion, 21h00 30/07, Adams Park Stadium, Hạng 3 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Wycombe Wanderers vs Burton Albion 21h00 30/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.63 | 0:0 | 1.33 | 9.09 | 3 1/2 | 0.04 | 1.01 | 9.70 | 150.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.55 | 0:0 | 1.49 | 14.28 | 3 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Wycombe Wanderers vs Burton Albion 21h00 30/07
Kết quả đối đầu Wycombe Wanderers vs Burton Albion, 21h00 30/07, Adams Park Stadium, Hạng 3 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Wycombe Wanderers , phong độ gần đây của Burton Albion chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Wycombe Wanderers
Phong độ gần nhất Burton Albion
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Portsmouth
|
46 | 37 | 97 |
2 |
Derby County
|
46 | 41 | 92 |
3 |
Bolton Wanderers
|
46 | 35 | 87 |
4 |
Peterborough United
|
46 | 28 | 84 |
5 |
Oxford United
|
46 | 23 | 77 |
6 |
Barnsley
|
46 | 18 | 76 |
7 |
Lincoln City
|
46 | 25 | 74 |
8 |
Blackpool
|
46 | 17 | 73 |
9 |
Stevenage Borough
|
46 | 11 | 71 |
10 |
Wycombe Wanderers
|
46 | 5 | 65 |
11 |
Leyton Orient
|
46 | -2 | 65 |
12 |
Wigan Athletic
|
46 | 7 | 62 |
13 |
Exeter City
|
46 | -15 | 61 |
14 |
Northampton Town
|
46 | -9 | 60 |
15 |
Bristol Rovers
|
46 | -16 | 57 |
16 |
Charlton Athletic
|
46 | -1 | 53 |
17 |
Reading
|
46 | -2 | 53 |
18 |
Cambridge United
|
46 | -22 | 48 |
19 |
Shrewsbury Town
|
46 | -32 | 48 |
20 |
Burton Albion
|
46 | -28 | 46 |
21 |
Cheltenham Town
|
46 | -24 | 44 |
22 |
Fleetwood Town
|
46 | -23 | 43 |
23 |
Port Vale
|
46 | -33 | 41 |
24 |
Carlisle United
|
46 | -40 | 30 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
1.00
-0
0.94
|
0.86
2 3/4
1.06
|
2.57
3.55
2.63
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.87
+1/2
1.07
|
0.86
2
1.06
|
3.95
3.20
2.07
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.90
+1 1/4
1.04
|
0.86
3 3/4
1.06
|
5.20
5.10
1.51
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.93
-0
1.01
|
1.07
2
0.85
|
2.88
2.90
2.79
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.87
3
1.03
|
2.05
3.95
3.25
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
0.99
-1 1/4
0.93
|
0.98
3
0.92
|
1.45
4.75
6.80
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.94
2
0.88
|
2.28
2.96
2.91
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.95
-1/4
0.97
|
1.08
2 1/2
0.82
|
2.23
3.30
3.05
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.87
-0
1.05
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.46
3.65
2.70
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.09
-0
0.83
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.80
3.55
2.43
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.09
-0
0.79
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.71
3.15
2.31
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.92
|
2.14
3.10
3.05
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.80
-1
1.08
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.45
4.20
5.40
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.74
3
1.13
|
2.04
3.60
2.85
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.95
+1 1/4
0.93
|
0.83
3
1.03
|
6.00
4.35
1.40
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.07
3.55
3.15
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.78
3.80
3.95
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.16
3.45
3.05
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.94
+1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
1.05
|
3.40
3.55
1.98
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
0.68
-0
1.25
|
0.96
4 1/2
0.90
|
1.01
9.50
214.00
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.80
3.60
3.45
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
0.87
-0
1.05
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.35
3.75
2.58
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
1.13
+3/4
0.74
|
0.74
2 1/4
1.11
|
4.40
3.85
1.58
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
0.82
+1/4
1.11
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.63
3.50
2.42
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.91
-1 1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.86
|
1.34
4.25
8.10
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.93
2 1/2
0.97
|
2.20
3.50
2.94
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.04
-1/2
0.88
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.04
3.50
3.25
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.15
3.60
2.95
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.89
-1
1.03
|
0.74
2 1/2
1.19
|
1.48
4.20
6.10
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.75
3.90
3.95
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.97
2 1/4
0.93
|
2.28
3.10
3.15
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.03
3.15
3.70
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.08
3.30
3.40
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
0.84
-1 1/4
1.08
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.41
5.10
7.00
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.90
3
1.00
|
2.26
3.75
2.94
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.91
+3/4
1.01
|
0.94
2 1/2
0.96
|
4.45
3.50
1.75
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.88
+1/4
1.04
|
1.03
2
0.87
|
2.94
2.99
2.47
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.87
+1/4
1.05
|
0.88
2
1.02
|
3.00
3.10
2.36
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
0.81
-0
1.12
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.46
3.05
2.89
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.91
-3/4
1.01
|
0.79
2 1/4
1.12
|
1.73
3.45
4.70
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.91
-1/2
0.99
|
0.96
3
0.92
|
1.91
3.60
3.35
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
0.90
-1/4
1.00
|
1.02
3 1/2
0.86
|
2.16
3.75
2.69
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.93
3 1/4
0.95
|
1.84
3.85
3.40
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
0.93
-1 1/4
0.97
|
1.02
3 1/2
0.86
|
1.43
4.65
5.50
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.89
+1 1/4
1.01
|
0.96
3
0.92
|
5.80
4.30
1.44
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.87
3
1.01
|
2.03
3.60
3.05
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.84
2 3/4
1.04
|
2.17
3.50
2.84
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.04
+1/4
0.86
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.95
3.45
2.13
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.96
3 1/4
0.92
|
2.67
3.65
2.22
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.91
-1 1/2
0.99
|
0.78
3 1/2
1.11
|
1.33
5.30
6.30
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
0.87
-3/4
1.01
|
0.92
2 3/4
0.94
|
1.73
3.70
3.70
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.92
2 1/2
0.98
|
4.90
3.85
1.71
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.91
-3/4
0.99
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.67
3.70
4.30
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.80
2
1.08
|
2.29
2.98
3.05
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.97
1 3/4
0.91
|
2.37
2.73
3.20
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
1.06
|
4.05
3.70
1.72
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.77
-0
0.99
|
0.81
2
0.95
|
2.41
2.99
2.70
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.98
2 1/4
0.90
|
2.04
3.25
3.30
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.72
+1/4
1.21
|
0.85
2 1/2
1.03
|
2.53
3.35
2.41
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.85
2 1/4
1.03
|
3.10
3.30
2.12
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.14
3.20
3.10
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.06
-1
0.84
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.60
4.00
4.55
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.23
3.40
2.75
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.72
3.50
4.35
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
0.98
-1
0.92
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.53
3.85
5.30
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.85
+1/2
1.07
|
1.00
2 3/4
0.90
|
3.15
3.55
2.07
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.75
2 1/2
1.07
|
2.13
3.35
2.83
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
0.95
3
0.87
|
1.42
4.15
5.90
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.92
3.25
3.40
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.07
-1/2
0.77
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.07
3.40
2.92
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.77
-1 1/2
1.07
|
0.70
3
1.13
|
1.23
5.30
8.70
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.04
-1/4
0.72
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.21
3.80
2.49
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.93
3.50
2.08
|
21:00
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.72
-0
1.13
|
1.04
2
0.78
|
2.33
2.88
2.91
|
21:00
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.89
2 1/2
0.91
|
2.16
3.10
2.85
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.82
3.40
3.55
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.74
2 1/4
1.06
|
2.01
3.20
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Gagauziya
Drochia
|
0.99
-1
0.71
|
0.79
3 3/4
0.91
|
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ethiopian Insurance FC
Hambericho Durame
|
1.11
-1/4
0.66
|
1.21
2 1/2
0.58
|
1.07
5.10
67.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Gendarmerie Nationale
Arta Solar FC
|
0.85
+1
0.95
|
0.87
2 1/4
0.92
|
6.00
3.75
1.53
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.91
4.20
3.00
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
|
1.13
-1/4
0.68
|
1.00
1
0.80
|
2.56
2.04
4.20
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.98
2
0.82
|
2.00
2.97
3.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Simba Sports Club
Mtibwa Sugar
|
1.05
-1
0.71
|
0.98
3
0.78
|
1.10
5.10
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malindi
Zimamoto SC
|
0.85
-0
0.95
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.75
2.60
2.87
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
0.92
-3/4
0.88
|
0.94
2 1/2
0.86
|
1.70
3.50
4.10
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.87
1 1/2
0.95
|
1.64
2.77
6.70
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
0.81
-3/4
1.12
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.63
4.10
5.20
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.92
-1 1/2
0.82
|
1.04
3 3/4
0.70
|
1.40
5.25
4.75
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.65
-1/4
1.09
|
0.78
3
0.96
|
1.80
3.60
3.40
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.40
3.60
2.40
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
0.82
-3/4
0.92
|
0.84
3
0.90
|
1.65
4.00
3.80
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.55
4.20
4.33
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.78
+1
0.96
|
0.83
3
0.91
|
4.20
4.00
1.60
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
1.02
-1/2
0.88
|
0.88
2 1/4
1.00
|
2.02
3.25
3.40
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.98
3 3/4
0.90
|
1.37
5.00
6.00
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.98
-0
0.92
|
0.94
3
0.94
|
2.47
3.60
2.40
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.77
+1/2
1.14
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.00
3.30
2.14
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.60
2.78
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.92
-1/4
0.98
|
1.02
2 1/2
0.86
|
2.12
3.25
3.10
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Coventry U21
Sheffield Utd U21
|
1.31
-0
0.60
|
1.31
3 1/2
0.58
|
5.70
1.51
3.55
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Bournemouth AFC U21
Fleetwood Town U21
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.84
4 1/2
0.98
|
1.02
7.70
80.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Ipswich U21
Sheffield Wed U21
|
1.17
-0
0.69
|
2.70
3 1/2
0.25
|
136.00
5.80
1.07
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.74
-0
1.11
|
0.94
4 1/2
0.88
|
2.25
3.20
2.75
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.88
-1 1/4
0.96
|
0.89
5 3/4
0.93
|
1.02
8.00
80.00
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
1.17
-1/4
0.69
|
0.91
3
0.91
|
2.35
3.40
2.35
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
1.20
+3/4
0.67
|
0.82
3 1/4
1.00
|
4.50
4.20
1.53
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
1.07
-1
0.77
|
0.78
2 3/4
1.04
|
1.61
3.90
4.10
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
1.01
-1/2
0.81
|
0.86
2
0.94
|
2.01
3.10
3.35
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
1.05
-1/4
0.79
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.25
3.30
2.69
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
0.88
+1/2
0.84
|
0.93
2 1/2
0.79
|
3.35
3.25
1.83
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Beit She'any
Maccabi Ahi Iksal
|
0.96
-0
0.84
|
0.78
2
1.02
|
1.50
3.60
7.00
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.78
2 3/4
0.98
|
4.75
3.95
1.52
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.06
-1 1/2
0.82
|
1.00
3 1/2
0.86
|
1.40
4.50
5.40
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.04
-3/4
0.84
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.78
3.80
3.40
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
1.00
-0
0.88
|
0.89
3 1/4
0.97
|
2.46
3.55
2.31
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.75
3.25
2.25
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.87
2 1/2
1.01
|
1.84
3.50
3.70
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.32
3.25
2.76
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
0.80
-0
1.00
|
0.97
2 1/2
0.82
|
1.40
4.00
7.50
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.02
3.10
3.30
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.44
4.00
6.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.85
-3
0.95
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
1.44
4.20
6.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.50
6.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.80
-3 1/2
1.00
|
0.80
4
1.00
|
1.04
17.00
41.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.04
2 3/4
0.82
|
2.83
3.30
2.15
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.85
-1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.50
3.20
2.50
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-0
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.70
3.10
2.45
|
22:00
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
0.89
+1
0.95
|
0.89
2
0.93
|
6.50
3.60
1.46
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.92
|
2.76
3.20
2.24
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
0.88
-0
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
2.30
3.80
2.38
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.10
3.75
2.80
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.75
4.20
1.95
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
1.04
+2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.89
|
14.00
7.10
1.11
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.83
|
2.50
3.00
2.70
|
11:00
|
Viamaterras Miyazaki (nữ)
AS Harima ALBION (w)
|
0.92
-2
0.82
|
0.69
3
1.05
|
|
11:00
|
Yokohama FC Seagulls (w)
Setagaya Sfida (w)
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.05
-1 3/4
0.85
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.31
5.30
6.60
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.80
-1/4
1.11
|
1.01
2
0.87
|
2.13
2.98
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.92
-1/4
0.98
|
0.81
2
1.07
|
2.28
3.05
2.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rubin Kazan (R)
Spartak Moscow Youth
|
1.35
-0
0.54
|
1.23
1/2
0.61
|
5.70
1.50
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fakel Youth
FK Ural Youth
|
0.72
-0
1.08
|
1.38
1 1/2
0.52
|
1.14
4.50
47.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow (R)
FK Rostov Youth
|
0.71
-1/2
1.09
|
0.73
2 3/4
1.07
|
1.07
6.20
48.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Terek Groznyi Youth
Chertanovo Moscow Youth
|
1.05
-0
0.79
|
0.82
3 1/4
1.00
|
2.94
2.37
2.57
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.62
4.00
4.20
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.88
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.53
3.60
5.50
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.78
-0
1.03
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.20
3.75
2.50
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.85
1 3/4
0.97
|
2.25
2.69
3.25
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.91
|
2.84
3.20
2.19
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.87
-1/4
1.01
|
1.01
2 1/4
0.85
|
2.20
3.15
2.87
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.86
-3/4
1.02
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.62
3.75
4.25
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
1.00
-1/2
0.88
|
0.96
2 1/2
0.90
|
2.00
3.30
3.15
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.00
4
0.80
|
1.75
4.50
3.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CD Moron U20
Almirante Brown U20
|
0.80
-0
1.00
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.20
4.75
15.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Altay FK
Khan Tengri FC
|
0.93
-0
0.87
|
8.33
1 1/2
0.01
|
150.00
6.80
1.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kairat Almaty II
FK Kaspyi Aktau
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
1 1/2
0.90
|
2.91
2.54
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
1.14
-3/4
0.63
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.93
3.25
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.18
3.30
2.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
0.97
+1
0.82
|
1.05
2
0.75
|
8.00
3.75
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.20
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.72
-0
1.04
|
0.97
2 1/2
0.79
|
2.29
3.15
2.73
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.69
2 1/2
1.07
|
1.61
3.75
4.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.79
3
0.97
|
1.71
3.85
3.65
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.86
3 1/4
1.02
|
7.00
5.10
1.36
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.07
+1
0.83
|
0.99
3 1/2
0.89
|
5.10
4.50
1.51
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
0.87
-1
1.03
|
0.96
2 3/4
0.92
|
1.52
4.05
5.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tadamon Sour
Shabab Al Ghazieh
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.92
2 1/2
0.87
|
10.00
5.50
1.22
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.10
3.60
3.00
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
7.50
5.50
1.30
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
1.04
+1 1/4
0.80
|
1.00
2 3/4
0.82
|
6.70
4.55
1.33
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.40
4.50
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
1.00
+3 3/4
0.80
|
1.00
4 1/2
0.80
|
51.00
21.00
1.02
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
0.95
-2
0.85
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.20
6.50
9.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
3.00
3.55
1.97
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.97
3
0.85
|
3.45
3.55
1.83
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.86
3
0.96
|
2.22
3.40
2.59
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.83
-1 1/2
1.03
|
0.80
3
1.05
|
1.25
5.00
8.00
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.86
3.40
2.10
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
1.03
-1
0.81
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.59
3.95
4.05
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.91
3
0.91
|
1.65
3.85
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
1.09
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.92
|
5.00
3.80
1.62
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.95
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.79
3.35
2.26
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.10
3.35
2.91
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
0.95
-1 3/4
0.89
|
0.89
2 3/4
0.93
|
1.19
5.60
9.60
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.74
+1/2
1.08
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.75
3.60
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
0.78
-0
1.02
|
1.02
4
0.78
|
2.43
2.88
2.76
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.77
3
1.03
|
1.32
4.25
7.70
|
21:00
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.78
-0
1.02
|
0.94
3
0.86
|
2.25
3.50
2.56
|
21:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.88
2 3/4
0.92
|
2.00
3.45
3.00
|
21:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.73
-3/4
1.07
|
0.94
3 1/2
0.86
|
1.57
4.10
4.25
|
21:00
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.84
-0
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.34
3.40
2.49
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.91
3 1/4
0.91
|
5.40
4.65
1.38
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Futowa (Youth)
Al-Karamah(SY) (Youth)
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.82
2
0.97
|
4.00
3.25
1.83
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
1.01
-0
0.83
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.59
3.25
2.36
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.09
3.45
2.83
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.01
3.30
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Gomel
Shakhter Soligorsk II
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.83
3
0.93
|
|
21:00
|
FK Lida
FC Molodechno
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.90
3
0.86
|
2.63
3.70
2.14
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.97
3.60
2.99
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.83
+1
0.97
|
0.80
3 1/4
1.00
|
4.35
4.05
1.55
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.54
3.50
2.28
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
1.01
-0
0.79
|
0.89
3 1/2
0.91
|
2.53
3.55
2.25
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.90
3
0.90
|
1.62
3.80
4.15
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.86
-1/4
0.96
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.11
3.45
2.79
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.67
-3
1.20
|
0.72
4
1.11
|
1.03
15.00
12.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.66
3.30
4.65
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
3.40
3.30
1.92
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.02
-1
0.82
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.45
4.00
5.75
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.25
5.75
6.50
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2
0.80
|
2.70
2.75
2.70
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.35
4.15
7.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BKMA
Ararat Yerevan
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.81
|
3.05
3.20
2.09
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.86
+2
0.90
|
0.79
4
0.97
|
7.00
7.00
1.20
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.88
3.05
2.25
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.88
-0
0.96
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.51
2.94
2.62
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.01
-0
0.83
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.58
3.25
2.35
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.20
3.50
2.70
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.40
4.20
1.70
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
0.91
-1 1/2
0.93
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.28
4.95
7.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.95
2
0.85
|
4.33
2.75
1.91
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.81
3
1.07
|
1.44
4.40
5.50
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.02
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.75
|
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.67
2 3/4
1.17
|
1.61
3.80
4.30
|
21:00
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.72
3
1.04
|
2.97
3.55
1.99
|
21:00
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
0.84
+1/4
0.92
|
0.91
2 1/2
0.85
|
2.94
3.20
2.12
|
21:05
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.78
3
0.98
|
1.90
3.55
3.20
|
21:05
|
Al-Hamriyah
City Club
|
0.84
-1 1/4
0.92
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
0.77
-1/4
1.12
|
1.05
2
0.81
|
2.09
2.96
3.30
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.04
-1/4
0.84
|
1.02
2 1/4
0.84
|
2.27
3.10
2.80
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.00
|
1.70
3.10
5.00
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.36
4.00
7.50
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.29
4.50
8.00
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.22
6.00
9.50
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.72
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
2.04
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
1.00
+2
0.76
|
0.82
3 3/4
0.94
|
12.00
8.00
1.14
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
10.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|