© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Yanbian Longding vs Quanzhou Yaxin 14h30 03/07
Tường thuật trực tiếp Yanbian Longding vs Quanzhou Yaxin 14h30 03/07
Trận đấu Yanbian Longding vs Quanzhou Yaxin, 14h30 03/07, , hạng 2 Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Yanbian Longding vs Quanzhou Yaxin mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Yanbian Longding vs Quanzhou Yaxin, 14h30 03/07, , hạng 2 Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Yanbian Longding vs Quanzhou Yaxin
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
1-0 | 70' | |||
73' | 1-1 |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Yanbian Longding vs Quanzhou Yaxin |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Yanbian Longding vs Quanzhou Yaxin 14h30 03/07
Đội hình ra sân cặp đấu Yanbian Longding vs Quanzhou Yaxin, 14h30 03/07, , hạng 2 Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Yanbian Longding vs Quanzhou Yaxin |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Yanbian Longding vs Quanzhou Yaxin 14h30 03/07
Tỷ lệ kèo Yanbian Longding vs Quanzhou Yaxin, 14h30 03/07, , hạng 2 Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Yanbian Longding vs Quanzhou Yaxin 14h30 03/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.63 | 0:1/4 | 0.08 | 3.12 | 2 1/2 | 0.02 | 6.90 | 1.07 | 14.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.83 | 0:1/4 | 0.98 | 1.05 | 1 | 0.75 |
Thành tích đối đầu Yanbian Longding vs Quanzhou Yaxin 14h30 03/07
Kết quả đối đầu Yanbian Longding vs Quanzhou Yaxin, 14h30 03/07, , hạng 2 Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Yanbian Longding , phong độ gần đây của Quanzhou Yaxin chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Yanbian Longding
Phong độ gần nhất Quanzhou Yaxin
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Yunnan Yukun
|
1 | 2 | 3 |
2 |
Chongqing Tonglianglong
|
1 | 2 | 3 |
3 |
Bei Li Gong
|
1 | 1 | 3 |
4 |
Qingdao Red Lions
|
1 | 1 | 3 |
5 |
Jiangxi Dark Horse
|
1 | 1 | 3 |
6 |
Guangxi Lanhang
|
1 | 1 | 3 |
7 |
Zibo zi cheng
|
1 | 0 | 1 |
8 |
Taian Tiankuang
|
1 | 0 | 1 |
9 |
Dalian Zhixing
|
1 | 0 | 1 |
10 |
Wuhan JiangCheng
|
1 | 0 | 1 |
11 |
Hubei Istar
|
1 | -1 | 0 |
12 |
Hainan Star
|
1 | -1 | 0 |
13 |
ShangYu Pterosaur FC
|
1 | -1 | 0 |
14 |
Haimen Codion
|
1 | -1 | 0 |
15 |
Hunan Billows
|
1 | -2 | 0 |
16 |
Quanzhou Yaxin
|
1 | -2 | 0 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Cagliari
Fiorentina
|
0.87
+3/4
1.03
|
0.91
2 3/4
0.97
|
4.50
3.95
1.74
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.70
2 1/2
1.06
|
2.75
3.45
2.14
|
23:45
|
NEC Nijmegen
Go Ahead Eagles
|
1.03
-1/2
0.86
|
0.93
2 3/4
0.94
|
2.03
3.70
3.45
|
02:00
|
FC Utrecht
Sparta Rotterdam
|
0.99
-3/4
0.90
|
0.97
2 3/4
0.90
|
1.77
3.90
4.40
|
09:00
|
CDSyC Cruz Azul
Club America
|
0.97
-0
0.92
|
1.01
2 1/2
0.86
|
2.61
3.30
2.54
|
01:30
|
Ternana
Bari
|
0.80
-0
1.09
|
0.82
2 1/4
1.05
|
2.41
3.20
2.84
|
01:30
|
VfL Bochum
Fortuna Dusseldorf
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.80
2 1/2
1.07
|
2.19
3.60
3.15
|
01:45
|
Waterford United
Drogheda United
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.81
2 1/4
1.03
|
2.04
3.30
3.45
|
19:15
|
Arda
Slavia Sofia
|
0.59
-0
1.20
|
0.72
2
1.04
|
2.17
3.00
3.05
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Botev Plovdiv
|
0.95
-3/4
0.81
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.71
3.60
3.85
|
00:15
|
CSKA Sofia
Cherno More Varna
|
0.87
-1/2
0.89
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.87
3.25
3.60
|
02:00
|
Raith Rovers
Ross County
|
0.87
-0
0.97
|
0.89
2 1/2
0.93
|
2.41
3.25
2.53
|
00:00
|
Norrby IF
FC Trollhattan
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.77
2 3/4
0.99
|
1.95
3.50
3.15
|
02:15
|
Throttur Vogum
KF Gardabaer
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
20:50
|
Radnik Sesvete
HNK Cibalia
|
|
|
2.10
3.50
3.00
|
23:30
|
Backa Topola
FK Napredak Krusevac
|
0.67
-1 3/4
1.09
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.19
6.10
8.70
|
01:00
|
Palmeiras SP (w)
Ferroviaria SP (w)
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar (w)
Grotta (w)
|
|
|
2.30
4.50
2.25
|
02:15
|
Afturelding (w)
Grindavik (w)
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Fram Reykjavik (w)
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Seattle Sounders
Phoenix Rising FC
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.08
2
0.80
|
2.02
2.99
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Pereira
Atletico Junior Barranquilla
|
1.00
-0
0.90
|
1.40
1/2
0.59
|
4.80
1.49
4.55
|
06:15
|
Deportes Tolima
La Equidad
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.91
2 1/4
0.87
|
1.63
3.50
4.55
|
08:30
|
Independiente Santa Fe
Deportiva Once Caldas
|
0.81
-1/2
0.99
|
0.77
2
1.01
|
1.81
3.25
3.85
|
07:00
|
Manta FC
Chacaritas SC
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.95
2
0.85
|
2.10
3.00
3.25
|
22:00
|
FK Auda Riga
Jelgava
|
0.82
-1 1/4
0.92
|
0.73
2 1/4
1.01
|
1.34
4.20
7.60
|
09:00
|
Angel City FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.26
3.30
2.67
|
01:00
|
Fjolnir
Throttur Reykjavik
|
0.69
-1/2
1.07
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.69
3.85
3.70
|
08:00
|
Flatirons Rush
Salt City
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
00:15
|
Rot-Weiss Frankfurt
FFV Sportfreunde 04
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
19:30
|
Samtredia
Dila Gori
|
0.78
+1 1/2
0.96
|
0.74
2 1/2
1.00
|
6.90
4.65
1.31
|
22:59
|
Dinamo Tbilisi
Dinamo Batumi
|
0.79
+1/4
0.95
|
0.71
2 1/4
1.03
|
2.84
3.30
2.16
|
00:00
|
FC Saburtalo Tbilisi
FC Kolkheti Poti
|
0.80
-1 1/4
0.94
|
0.92
3
0.82
|
1.37
4.40
6.40
|
00:30
|
Ahlafors IF
IK Gauthiod
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
02:15
|
KFK Kopavogur
FC Arbaer
|
|
|
5.00
6.00
1.33
|
22:30
|
KaPa
SJK Akatemia
|
0.96
+1/4
0.90
|
0.99
3 1/4
0.85
|
2.73
3.60
2.19
|
22:30
|
JIPPO
PK-35 Vantaa
|
0.88
-1/2
0.98
|
0.97
2 1/2
0.87
|
1.88
3.40
3.65
|
22:30
|
MP MIKELI
Jaro
|
0.91
+1
0.95
|
1.03
2 3/4
0.81
|
5.70
4.05
1.49
|
21:30
|
C.A.Bizertin
E.Gawafel.S.Gafsa
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.85
1 3/4
0.97
|
1.78
2.94
4.60
|
21:30
|
Etoile Metlaoui
Olympique de Beja
|
|
|
1.20
5.00
12.00
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Shabab(KSA)
|
0.81
-1/4
1.05
|
0.92
2 3/4
0.92
|
2.00
3.60
3.20
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Hazm
|
0.95
-3/4
0.91
|
0.96
3 1/4
0.88
|
1.76
4.00
3.80
|
01:00
|
Al-Feiha
Al-Taawon
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.91
2 3/4
0.93
|
2.83
3.55
2.19
|
01:00
|
Al Hilal
Al-Tai
|
1.06
-2 1/2
0.80
|
0.86
4
0.98
|
1.14
8.00
12.00
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Dhamk
|
0.76
-1/2
1.11
|
0.73
3
1.12
|
1.76
3.95
3.85
|
01:00
|
Al Raed
Al Ahli Jeddah
|
0.76
+1
1.11
|
1.11
3
0.74
|
4.75
3.90
1.62
|
01:00
|
Al-Riyadh
Al-Nasr(KSA)
|
1.00
+1 3/4
0.86
|
0.79
3 1/2
1.05
|
8.90
6.20
1.24
|
01:00
|
Abha
Al Khaleej Club
|
0.85
-1/4
1.01
|
0.95
2 3/4
0.89
|
2.04
3.55
3.15
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al Wehda Mecca
|
1.00
-3/4
0.86
|
0.89
2 3/4
0.95
|
1.77
3.80
3.95
|
02:00
|
San Antonio Bulo Bulo
Royal Pari FC
|
0.85
-1
0.91
|
0.94
3
0.82
|
1.52
3.95
4.80
|
05:00
|
Always Ready
Nacional Potosi
|
0.84
-1/2
0.92
|
0.99
3
0.77
|
1.84
3.50
3.45
|
07:00
|
The Strongest
Club Guabira
|
0.88
-2
0.88
|
0.82
3 1/4
0.94
|
1.17
6.40
9.60
|
22:00
|
Denmark U17
Croatia U17
|
0.60
-1/4
1.19
|
0.82
2 1/4
0.94
|
|
22:00
|
Ukraine U17
Czech Republic U17
|
0.91
-0
0.85
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
00:30
|
Austria U17
Wales U17
|
0.85
-1
0.91
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Srbija C.Gora U17
|
1.16
+1 3/4
0.62
|
0.71
3
1.05
|
|
22:30
|
Gyori Dozsa (w)
Ferencvarosi TC (w)
|
|
|
2.90
3.40
2.10
|
22:30
|
JaPS B
Mypa
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.98
3.65
2.95
|
22:30
|
KuPS (Youth)
OLS Oulu
|
0.98
+1
0.78
|
0.91
3
0.85
|
5.50
4.15
1.48
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Acatlan
Tigres de Alica FC
|
0.82
-0
0.97
|
1.10
1 1/2
0.70
|
1.18
4.75
23.00
|
01:15
|
FC San Marcos
Deportivo Llacuabamba
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
03:30
|
FC Carlos Stein
Alianza Universidad
|
|
|
7.50
5.00
1.29
|
00:00
|
Lyn Oslo
Sandnes Ulf
|
1.02
-1
0.84
|
0.85
3
0.99
|
1.55
4.00
4.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tampico Madero
Los Cabos United
|
1.13
-1/4
0.68
|
0.91
2
0.89
|
1.23
4.10
15.00
|
22:59
|
Sola
Vidar
|
|
|
2.40
3.75
2.40
|
22:59
|
Borac Banja Luka
HSK Zrinjski Mostar
|
0.91
-0
0.85
|
0.97
2 1/4
0.79
|
2.52
3.20
2.45
|
05:00
|
Criciuma
Bahia
|
1.02
-0
0.78
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.68
3.10
2.36
|
05:00
|
Botafogo SP
Palmeiras
|
1.07
+1
0.73
|
0.84
2 1/4
0.94
|
6.40
4.00
1.41
|
05:30
|
Cuiaba
Goias
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2
0.94
|
1.90
3.15
3.65
|
07:30
|
Sao Paulo
Ag. Maraba
|
0.82
-2 1/2
0.98
|
0.82
3 1/4
0.96
|
1.04
9.50
19.00
|
07:30
|
Ceara
CRB AL
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.99
2 1/4
0.79
|
1.89
3.25
3.55
|
00:00
|
Kaiserslautern (Youth)
FC Bitburg
|
|
|
1.06
12.00
15.00
|
00:30
|
SC Preussen Munster II
SV Westfalia Rhynern
|
0.80
-1
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.50
4.33
4.50
|
00:30
|
Werder Bremen III
TuS Schwachhausen
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
00:30
|
SVGO Bremen
SC Borgfeld
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
06:00
|
Toronto FC II
Carolina Core
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.86
3
0.96
|
1.76
3.75
3.50
|
00:00
|
Orebro
Utsiktens BK
|
0.87
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.48
3.25
2.70
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
IK Oddevold
|
1.06
-0
0.83
|
0.85
2 1/4
1.02
|
2.79
3.15
2.46
|
00:00
|
IK Brage
Degerfors IF
|
1.04
-1/4
0.85
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.33
3.35
2.82
|
06:00
|
CA Penarol
Club Atletico Progreso
|
0.80
-1
1.00
|
0.81
2 1/2
0.97
|
1.45
3.95
5.60
|
06:30
|
Sportivo Trinidense
General Caballero
|
0.91
-1/2
0.89
|
0.92
2 1/2
0.86
|
1.91
3.30
3.40
|
00:45
|
Besiktas JK
Trabzonspor
|
1.04
-1/4
0.84
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.26
3.30
2.98
|
20:00
|
Highlanders
Manica Diamond
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:59
|
Al-Hadd
Al-Ittihad(BHR)
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
22:59
|
East Riffa
Malkia
|
|
|
1.83
3.40
3.60
|
22:00
|
FC Nomme United
Trans Narva
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.83
2 3/4
0.93
|
3.00
3.45
2.01
|
00:00
|
Vaprus Parnu
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.89
2 1/2
0.87
|
3.10
3.25
2.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alajuelense
Deportivo Saprissa
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
1 1/4
0.97
|
1.70
2.65
6.50
|
22:59
|
Zamalek
Kokakola Cairo
|
0.92
-1/2
0.88
|
0.81
2 1/2
0.99
|
1.92
3.25
3.45
|
01:45
|
Dundee United (w)
Kilmarnock (w)
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
19:00
|
Deportivo Muniz Reserves
Lujan Reserves
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
2
1.00
|
2.10
3.20
3.20
|