© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả ZED FC vs EL Masry 02h30 13/03
Tường thuật trực tiếp ZED FC vs EL Masry 02h30 13/03
Trận đấu ZED FC vs EL Masry, 02h30 13/03, , VĐQG Ai Cập được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá ZED FC vs EL Masry mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa ZED FC vs EL Masry, 02h30 13/03, , VĐQG Ai Cập sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính ZED FC vs EL Masry
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
21' | 0-1 | Abdelrahman El Banouby | ||
Samir F. | 23' | |||
36' | Abdelrahman El Banouby | |||
Mohamed El Shami | 1-1 | 54' | ||
65' | Ahmed Abdel Naby | |||
80' | 1-2 | Shady Hussein | ||
83' | Peter Mutumosi Zilu | |||
90' | Abdallah Bakri | |||
Mohammed Gaber | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê ZED FC vs EL Masry |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân ZED FC vs EL Masry 02h30 13/03
Đội hình ra sân cặp đấu ZED FC vs EL Masry, 02h30 13/03, , VĐQG Ai Cập sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu ZED FC vs EL Masry |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo ZED FC vs EL Masry 02h30 13/03
Tỷ lệ kèo ZED FC vs EL Masry, 02h30 13/03, , VĐQG Ai Cập theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo ZED FC vs EL Masry 02h30 13/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
5.88 | 0:1/4 | 0.07 | 9.09 | 3 1/2 | 0.03 | 300.00 | 7.40 | 1.04 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.37 | 0:0 | 2.12 | 12.50 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu ZED FC vs EL Masry 02h30 13/03
Kết quả đối đầu ZED FC vs EL Masry, 02h30 13/03, , VĐQG Ai Cập gần đây nhất. Phong độ gần đây của ZED FC , phong độ gần đây của EL Masry chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất ZED FC
Phong độ gần nhất EL Masry
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Pyramids FC
|
17 | 14 | 38 |
2 |
Al Masry
|
19 | 3 | 34 |
3 |
ZED FC
|
20 | 10 | 33 |
4 |
Enppi
|
20 | 3 | 29 |
5 |
Al-Ittihad Alexandria
|
19 | 1 | 29 |
6 |
Smouha SC
|
19 | 2 | 28 |
7 |
El Gounah
|
19 | -2 | 28 |
8 |
Talaea EI-Gaish
|
17 | 4 | 27 |
9 |
Ceramica Cleopatra FC
|
18 | 8 | 25 |
10 |
Future FC
|
17 | 4 | 25 |
11 |
Al Ahly SC
|
12 | 12 | 24 |
12 |
Zamalek
|
13 | 8 | 21 |
13 |
Ismaily
|
20 | -5 | 19 |
14 |
Baladiyet El Mahallah
|
19 | -19 | 19 |
15 |
NBE SC
|
19 | -3 | 18 |
16 |
Pharco
|
18 | -10 | 13 |
17 |
El Mokawloon El Arab
|
19 | -14 | 12 |
18 |
El Daklyeh
|
19 | -16 | 11 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.09
-1/4
0.85
|
1.05
3 3/4
0.87
|
2.36
4.00
2.66
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
1.02
+1/4
0.90
|
1.00
2 1/2
0.90
|
3.40
3.35
2.19
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.95
-0
0.97
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.56
3.40
2.53
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.80
2 1/2
1.02
|
2.29
3.25
2.65
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
0.95
3
0.95
|
1.33
5.00
7.90
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.74
3.55
4.45
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
0.91
+3/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.99
|
4.40
3.50
1.77
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
1.02
-1/2
0.87
|
1.02
3
0.85
|
2.02
3.60
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.87
-0
1.05
|
0.98
1 3/4
0.92
|
2.66
2.76
2.92
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.26
3.40
2.90
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.83
-0
1.09
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.34
3.55
2.69
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
0.84
-0
1.05
|
1.05
2 1/2
0.82
|
2.44
3.25
2.74
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.91
-1 1/4
0.98
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.38
4.50
7.60
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.93
-1/4
0.96
|
1.06
2 1/4
0.81
|
2.23
3.10
3.25
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.07
3.25
3.45
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
1.11
-3/4
0.79
|
0.93
2 1/4
0.94
|
1.81
3.40
4.25
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.96
-1/4
0.93
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.20
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.09
-1/2
0.80
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.09
3.35
3.30
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/2
0.95
|
2.12
3.45
3.15
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.95
-0
0.94
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.64
3.15
2.62
|
3 - 0
Trực tiếp
|
CS Mioveni
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
1.02
-0
0.82
|
0.90
4 1/2
0.92
|
1.01
8.20
100.00
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
0.95
-0
0.85
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.75
2.63
2.70
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
1.12
+3/4
0.61
|
0.75
2
0.97
|
5.70
3.55
1.50
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
0.83
+3/4
0.97
|
0.87
2 1/2
0.93
|
4.05
3.50
1.71
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
0.76
-1/2
1.04
|
0.89
2
0.91
|
1.76
3.20
4.15
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.98
2
0.82
|
2.11
2.96
3.25
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
0.88
-1
0.92
|
0.89
2 1/2
0.91
|
1.50
3.80
5.50
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
0.62
-1/4
1.21
|
0.92
2
0.88
|
1.80
3.10
4.20
|
04:00
|
Peru (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.95
+2
0.89
|
0.82
3
1.00
|
13.00
6.60
1.13
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.75
-3/4
1.09
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.54
3.70
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.72
+2
1.13
|
0.82
3
1.00
|
8.60
5.60
1.21
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.89
-1 1/4
0.95
|
0.94
4 1/2
0.88
|
3.55
3.85
1.73
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.94
3
0.88
|
1.73
3.80
3.60
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
1.13
-1 3/4
0.72
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.20
5.30
11.00
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.88
-1 3/4
0.96
|
0.78
3 1/4
1.04
|
1.21
5.70
8.90
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.40
4.20
6.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.30
3.10
2.88
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.91
3.30
3.30
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Turgutluspor
Efeler 09
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.68
2 1/4
1.08
|
2.23
3.25
2.74
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ayvalikgucu Belediyespor
EdirnesporGenclik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.95
3.10
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silivrispor
Kutahyaspor
|
0.72
-1/2
1.04
|
0.91
2 1/4
0.85
|
1.72
3.35
4.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tokat Bld Plevnespor
Kestel
|
1.00
-0
0.80
|
1.15
1 1/2
0.67
|
1.20
4.75
19.00
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.87
+1 3/4
0.97
|
0.90
3
0.92
|
10.00
5.30
1.20
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.63
+1/4
1.26
|
1.11
2 3/4
0.72
|
2.43
3.25
2.48
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
0.99
+3/4
0.85
|
1.06
2 1/2
0.76
|
4.40
3.50
1.66
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.97
+1/4
0.87
|
0.97
2 1/4
0.85
|
3.25
3.15
2.03
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
1.16
-0
0.70
|
0.74
2 1/4
1.08
|
2.79
3.30
2.18
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.01
-1
0.83
|
1.11
2 1/2
0.72
|
1.57
3.60
4.85
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Faisaly Harmah Youth
Al Khaleej Youths
|
|
|
2.49
1.49
13.00
|
11:00
|
Omiya Ardija (nữ)
Vegalta Sendai (w)
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
11:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Nagano Parceiro (w)
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Cerezo Osaka Sakai (w)
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.92
-0
0.92
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.50
3.15
2.50
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
CD Vargas Torres
|
|
|
2.88
3.20
2.30
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.84
2 1/2
0.98
|
3.20
3.35
1.95
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
1.01
-2 1/2
0.83
|
0.79
3 1/2
1.03
|
1.07
8.70
14.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
0.78
-0
1.06
|
0.94
1 3/4
0.88
|
1.24
3.95
17.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
0.79
-0
1.05
|
0.86
1 3/4
0.96
|
13.00
3.45
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
1.07
-1/2
0.73
|
1.07
1
0.73
|
2.07
2.10
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.87
1 1/2
0.92
|
1.83
2.87
5.00
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
0.91
-1/2
0.85
|
1.05
1 3/4
0.71
|
1.91
2.77
4.25
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
0.97
-1 1/2
0.79
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.24
4.65
9.20
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.04
-1 1/4
0.86
|
1.05
3 1/4
0.83
|
1.48
4.30
5.20
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
0.83
-1
0.98
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.55
5.00
3.80
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Banat Girls (w)
FCM Targu Mures (w)
|
|
|
1.08
4.90
55.00
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.55
3.75
5.00
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
0.86
+3/4
0.98
|
1.09
2 1/4
0.73
|
4.75
3.35
1.64
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.02
-1/2
0.82
|
0.99
2 3/4
0.83
|
2.02
3.25
3.15
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
1.00
-3/4
0.84
|
1.06
3 1/4
0.76
|
1.72
3.65
3.80
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
1.00
+1 3/4
0.84
|
0.78
2 3/4
1.04
|
11.00
5.70
1.17
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
0.91
-1 1/4
0.93
|
1.06
2 1/2
0.76
|
1.33
4.15
7.70
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
1.00
+2 3/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
21.00
10.00
1.07
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
0.88
+1 1/2
0.93
|
1.00
2 1/2
0.80
|
11.00
4.50
1.29
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
2 3/4
0.85
|
7.00
4.50
1.36
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.93
+1/2
0.91
|
0.82
2
1.00
|
3.55
3.15
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
OM Medea
GC Mascara
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.95
1 1/2
0.85
|
3.75
2.75
2.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FK Taraz
Akzhayik Oral
|
0.86
-0
0.94
|
0.77
3 1/2
1.03
|
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.86
-0
0.98
|
0.80
3
1.02
|
2.34
3.45
2.49
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
0.99
-0
0.91
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.55
3.60
2.44
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
1.04
-1 1/4
0.86
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.45
4.45
6.00
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.97
3.65
3.35
|
07:10
|
Racing Club
Talleres Rem de Escalada
|
1.04
-1 1/2
0.80
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.32
4.40
7.30
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
0.98
-5 1/2
0.83
|
0.90
6
0.90
|
1.01
26.00
67.00
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
0.85
-0
0.87
|
0.79
3 3/4
0.93
|
2.22
3.95
2.24
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
1.00
-1
0.90
|
0.80
2 1/4
1.08
|
1.55
3.80
5.10
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.98
+1
0.92
|
0.99
2 1/4
0.89
|
6.10
3.80
1.49
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.95
2
0.93
|
2.30
2.96
3.05
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.97
2
0.91
|
2.17
2.99
3.30
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.80
-1 1/4
1.11
|
0.90
2 1/2
0.98
|
1.32
4.40
8.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Radnicki Nis U19
Cukaricki U19
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.87
3 1/2
0.92
|
5.00
5.00
1.44
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Kibi International University (w)
|
1.11
-1/2
0.70
|
0.90
2 1/4
0.90
|
2.11
3.20
2.99
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Diavorosso Hiroshima (nữ)
|
1.00
-1
0.80
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.53
3.75
5.10
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
Fukuoka AN (w)
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.91
2
0.89
|
2.24
2.90
3.05
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.78
3
1.03
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
0.75
-2
1.05
|
0.88
3 3/4
0.92
|
1.16
6.70
9.50
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.98
3.35
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
1.03
-1/4
0.81
|
0.93
3
0.89
|
2.24
3.40
2.64
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
0.92
-0
0.96
|
0.94
2 3/4
0.92
|
2.41
3.35
2.46
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
1.11
-1/2
0.82
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.11
3.25
3.35
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.84
+1/4
1.08
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.79
3.05
2.53
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.71
2 1/4
1.05
|
3.95
3.40
1.75
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.83
2 1/4
0.93
|
2.00
3.10
3.30
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.78
-1/2
0.98
|
1.08
2 1/4
0.68
|
1.78
3.10
4.25
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
0.98
+1/2
0.78
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.50
1.78
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.97
2 1/4
0.79
|
2.99
2.99
2.18
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.06
3.05
3.20
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.88
2
0.88
|
2.99
2.84
2.28
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.94
|
1.62
3.40
4.75
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.96
2 1/4
0.80
|
1.92
3.10
3.60
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.77
-0
1.07
|
0.81
1 3/4
1.01
|
2.42
2.81
2.85
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
0.81
+1
1.03
|
0.68
2 1/4
1.16
|
4.50
3.90
1.56
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.11
2
0.72
|
2.16
2.89
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Northern Dynamo FC
PTL Bazar Brothers FC
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.82
3 1/4
0.97
|
6.50
4.50
1.40
|
11:00
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
1.11
-1/4
0.78
|
0.96
1 3/4
0.90
|
2.33
2.65
3.20
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.98
3.40
3.10
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
0.73
+1/4
1.07
|
1.12
2 1/4
0.69
|
2.77
3.00
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ZNK Osijek U19
NK Rudes U19
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.86
4 1/4
0.94
|
1.06
7.00
28.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
0.65
-0
1.12
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.02
19.00
34.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Deportivo Laferrere Reserves
CSD Flandria Reserves
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Moron Reserves
Temperley Reserves
|
0.86
-1/4
0.86
|
0.83
2 1/4
0.89
|
2.06
3.15
2.90
|