© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Bradford City vs Forest Green Rovers 02h45 13/03
Tường thuật trực tiếp Bradford City vs Forest Green Rovers 02h45 13/03
Trận đấu Bradford City vs Forest Green Rovers, 02h45 13/03, Valley Parade, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Bradford City vs Forest Green Rovers mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Bradford City vs Forest Green Rovers, 02h45 13/03, Valley Parade, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Bradford City vs Forest Green Rovers
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
1' | 0-1 | Christian Doidge (Assist:Dominic Thompson) | ||
Jamie Walker↑Liam Ridehalgh↓ | 46' | |||
58' | Jamie Robson | |||
Calum Kavanagh↑Clarke Oduor↓ | 63' | |||
Harry Chapman↑Brad Halliday↓ | 63' | |||
68' | Marcel Lavinier↑Tyrese Omotoye↓ | |||
Tyler Smith↑Lewis Richards↓ | 81' | |||
81' | Callum Jones↑Kyle McAllister↓ | |||
Ciaran Kelly | 90' | |||
90' | Dominic Bernard↑Christian Doidge↓ | |||
90' | 0-2 | Christian Doidge |
Tường thuật trận đấu
Dữ liệu đang cập nhật! |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Bradford City vs Forest Green Rovers |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Bradford City vs Forest Green Rovers 02h45 13/03
Đội hình ra sân cặp đấu Bradford City vs Forest Green Rovers, 02h45 13/03, Valley Parade, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Bradford City vs Forest Green Rovers |
||||
Bradford City | Forest Green Rovers | |||
Samuel Colin Walker | 1 | 39 | Reyes Vicente | |
Liam Ridehalgh | 3 | 27 | Harvey Bunker | |
Ciaran Kelly | 18 | 5 | Ryan Inniss | |
Jonathan Tomkinson | 31 | 15 | Jordan Moore-Taylor | |
Lewis Richards | 32 | 16 | Dominic Thompson | |
Alex Gilliead | 11 | 8 | Charlie McCann | |
Richard Smallwood | 6 | 46 | Emmanuel Osadebe | |
Brad Halliday | 2 | 17 | Jamie Robson | |
Tyreik Wright | 36 | 10 | Christian Doidge | |
Clarke Oduor | 12 | 7 | Kyle McAllister | |
Andy Cook | 9 | 23 | Tyrese Omotoye | |
Đội hình dự bị |
||||
Colin Doyle | 13 | 3 | Dominic Bernard | |
Calum Kavanagh | 8 | 20 | Jamie Searle | |
Tyler Smith | 14 | 2 | Marcel Lavinier | |
Daniel Oyegoke | 22 | 18 | Jacob Maddox | |
Harry Chapman | 20 | 4 | Darnell Johnson | |
Jamie Walker | 7 | 28 | Callum Jones | |
Kevin McDonald | 26 | 19 | Sean Robertson |
Tỷ lệ kèo Bradford City vs Forest Green Rovers 02h45 13/03
Tỷ lệ kèo Bradford City vs Forest Green Rovers, 02h45 13/03, Valley Parade, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Bradford City vs Forest Green Rovers 02h45 13/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.19 | 0:1 | 0.74 | 1.06 | 2 1/2 | 0.82 | 1.63 | 3.60 | 4.75 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.81 | 0:1/4 | 1.07 | 1.02 | 1 | 0.86 |
Thành tích đối đầu Bradford City vs Forest Green Rovers 02h45 13/03
Kết quả đối đầu Bradford City vs Forest Green Rovers, 02h45 13/03, Valley Parade, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Bradford City , phong độ gần đây của Forest Green Rovers chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Bradford City
Phong độ gần nhất Forest Green Rovers
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Stockport County
|
46 | 48 | 92 |
2 |
Wrexham
|
46 | 37 | 88 |
3 |
Mansfield Town
|
46 | 43 | 86 |
4 |
Milton Keynes Dons
|
46 | 15 | 78 |
5 |
Doncaster Rovers
|
46 | 5 | 71 |
6 |
Crewe Alexandra
|
46 | 4 | 71 |
7 |
Crawley Town
|
46 | 6 | 70 |
8 |
Barrow
|
46 | 6 | 69 |
9 |
Bradford City
|
46 | 2 | 69 |
10 |
AFC Wimbledon
|
46 | 13 | 65 |
11 |
Walsall
|
46 | -4 | 65 |
12 |
Gillingham
|
46 | -11 | 64 |
13 |
Harrogate Town
|
46 | -9 | 63 |
14 |
Notts County
|
46 | 3 | 61 |
15 |
Morecambe
|
46 | -14 | 61 |
16 |
Tranmere Rovers
|
46 | -3 | 57 |
17 |
Accrington Stanley
|
46 | -8 | 57 |
18 |
Newport County
|
46 | -14 | 55 |
19 |
Swindon Town
|
46 | -6 | 54 |
20 |
Salford City
|
46 | -16 | 51 |
21 |
Grimsby Town
|
46 | -17 | 49 |
22 |
Colchester United
|
46 | -21 | 45 |
23 |
Sutton United
|
46 | -25 | 42 |
24 |
Forest Green Rovers
|
46 | -34 | 42 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.24
3.15
3.00
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
0.96
-0
0.88
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.60
3.15
2.50
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.82
3.60
3.65
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.81
+3/4
1.03
|
0.93
2 1/2
0.89
|
3.85
3.55
1.79
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
1.01
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/4
1.08
|
2.25
3.30
3.00
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.08
-1
0.80
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.99
2 3/4
0.87
|
1.88
3.60
3.70
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.90
-1 1/4
0.98
|
0.80
3 1/4
1.06
|
1.41
5.00
5.80
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.07
-1/4
0.73
|
0.90
2 3/4
0.88
|
2.31
3.50
2.76
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.89
+1 1/4
0.91
|
1.00
3
0.78
|
7.20
4.40
1.40
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
0.96
+3/4
0.84
|
0.90
2 3/4
0.88
|
4.50
3.85
1.67
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.76
3
1.02
|
1.68
4.00
4.25
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.74
+1/2
1.06
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.15
3.60
2.06
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.94
-1/2
0.86
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.94
3.65
3.45
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.17
2 1/2
0.72
|
2.93
3.20
2.35
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.08
2 1/2
0.79
|
2.49
3.15
2.76
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.87
+1 1/4
1.02
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.60
4.40
1.43
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.99
-1/2
0.91
|
1.05
3
0.83
|
3.60
3.35
1.91
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
1.12
+3/4
0.65
|
0.96
2 1/2
0.80
|
5.80
3.65
1.49
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.67
-1/4
1.09
|
0.73
2
1.03
|
1.87
3.15
3.80
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.69
2
1.07
|
1.93
3.10
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.02
-1/4
0.90
|
0.86
2 1/4
1.04
|
1.26
4.80
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.14
2 1/2
0.77
|
4.50
3.15
1.84
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
0.78
1 3/4
1.09
|
2.12
3.05
3.60
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
0.98
-3/4
0.78
|
0.80
3
0.96
|
1.75
3.65
3.70
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.85
+1 1/2
0.91
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.40
4.85
1.32
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
2 1/4
1.03
|
3.60
3.30
1.93
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.95
3.35
3.45
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.87
2 1/4
0.89
|
2.05
3.25
3.30
|
06:00
|
Charleston Battery
Atlanta United
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.81
2 3/4
1.01
|
2.78
3.60
2.16
|
06:30
|
New York City Team B
New Mexico United
|
0.95
+1/4
0.89
|
0.81
2 3/4
1.01
|
2.90
3.60
2.09
|
07:30
|
FC Kansas City
Tulsa Roughneck
|
0.91
-1 1/2
0.93
|
0.81
3
1.01
|
1.30
5.10
7.30
|
09:00
|
Sacramento Republic FC
San Jose Earthquakes
|
0.79
-0
1.05
|
1.01
3
0.81
|
2.28
3.60
2.61
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
1.17
-1/4
0.69
|
1.02
2
0.80
|
2.41
2.94
2.72
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.61
-1/4
1.14
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.80
3.35
3.75
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.02
3
0.80
|
1.93
3.45
3.20
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
1.01
-1/2
0.79
|
1.11
3 1/4
0.70
|
2.01
3.55
2.94
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.57
-0
1.20
|
0.82
2 1/2
0.92
|
2.09
3.30
2.98
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.91
3.60
3.25
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.95
4 1/2
0.85
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.73
-0
1.20
|
0.79
2
1.09
|
1.28
4.15
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.99
3
0.81
|
1.40
4.50
6.50
|
22:59
|
Virginia Marauders
Lionsbridge FC
|
|
|
7.50
4.75
1.30
|
02:00
|
Tampa Bay United
St Petersburg FC Aztecs
|
|
|
2.20
3.50
2.70
|
06:30
|
West Chester United
Philadelphia Lone Star
|
|
|
1.13
9.00
19.00
|
01:00
|
MC Oran
USM Alger
|
|
|
1.50
3.50
6.00
|
00:00
|
IFK Skovde FK
IK Tord
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Independiente Luque
Deportivo Santani
|
0.89
-0
0.95
|
0.93
1 1/2
0.89
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Guarani SP
America MG
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.93
3
0.95
|
4.15
2.14
2.56
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.88
2 1/4
0.88
|
4.90
3.55
1.57
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.20
5.00
17.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.13
+1
0.72
|
0.92
2 3/4
0.90
|
5.40
4.20
1.43
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.76
-1/4
1.08
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.00
3.20
3.25
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.82
3.35
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.79
-3/4
1.05
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.56
3.85
4.55
|
01:00
|
Al Safa(KSA)
Al Kholood
|
|
|
3.40
3.30
1.91
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.80
3.20
3.95
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.87
+1 3/4
0.85
|
0.77
3
0.95
|
8.20
5.20
1.19
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
07:10
|
Temperley
River Plate
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:00
|
Real Santa Cruz
San Jose de Oruro
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.10
3.40
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.87
-3/4
0.89
|
1.06
2 1/2
0.70
|
1.67
3.40
4.45
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.84
-1
0.92
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.95
3.30
2.09
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.20
3.60
2.80
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.42
-0
1.75
|
2.55
3 1/2
0.27
|
1.06
10.00
41.00
|
05:00
|
Cascavel PR
Hercilio Luz SC
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
06:00
|
Serra
Democrata SL/MG
|
|
|
4.00
3.30
1.80
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
02:30
|
Bahia (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
|
|
4.33
3.60
1.67
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.76
2 3/4
1.06
|
3.40
3.30
1.92
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.79
-1/4
1.07
|
0.81
2 3/4
1.03
|
2.12
3.55
2.89
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.73
4.33
3.25
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
00:00
|
Sprint-Jeloy
HamKam B
|
|
|
1.67
4.33
3.50
|
00:00
|
Mjondalen IF B
KFUM 2
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.69
-2
1.12
|
0.78
3
1.00
|
1.12
7.60
13.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.26
3.15
2.92
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saprissa (w)
Sporting San Jose (w)
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.90
3
0.86
|
2.10
3.80
2.60
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
01:30
|
Deportivo Paraguayo
Defensores de Cambaceres
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
0.87
+3/4
0.89
|
0.92
2 3/4
0.84
|
4.00
3.60
1.69
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.93
+1/4
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.15
3.30
2.01
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.69
-0
1.07
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.25
3.15
2.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.71
1
1.12
|
2.06
2.31
4.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.85
1 1/4
0.97
|
1.92
2.50
5.00
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.06
-1/4
0.76
|
0.87
1 3/4
0.93
|
2.42
2.77
2.89
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.82
-1/2
0.94
|
0.97
2 1/2
0.79
|
1.82
3.40
3.65
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
0.98
-0
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
0.83
+1 1/2
0.98
|
0.93
3 1/2
0.88
|
5.25
4.75
1.38
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
1.10
-2 1/4
0.70
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/2
1.00
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
1.00
+2
0.80
|
0.75
3 1/2
1.05
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.80
3 3/4
1.00
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.80
3
1.00
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.96
2 1/2
0.82
|
1.88
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.44
4.05
5.90
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.86
-1 1/4
0.90
|
1.01
3
0.75
|
1.35
4.30
6.80
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.09
+1
0.77
|
0.99
3 1/2
0.85
|
5.60
4.55
1.47
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.71
-1/4
1.17
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.75
3.05
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.84
3
1.00
|
2.17
3.65
2.89
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.80
1 3/4
1.00
|
1.95
2.89
3.90
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.01
-1/2
0.79
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.01
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.03
-0
0.77
|
0.88
2
0.92
|
2.78
2.89
2.42
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.67
-1 1/4
1.09
|
0.76
3 3/4
1.00
|
1.32
4.95
6.10
|