© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Gillingham vs Forest Green Rovers 22h00 20/01
Tường thuật trực tiếp Gillingham vs Forest Green Rovers 22h00 20/01
Trận đấu Gillingham vs Forest Green Rovers, 22h00 20/01, Priestfield Stadium, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Gillingham vs Forest Green Rovers mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Gillingham vs Forest Green Rovers, 22h00 20/01, Priestfield Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Gillingham vs Forest Green Rovers
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Shadrach Ogie | 42' | |||
55' | Dominic Thompson | |||
Remeao Hutton | 55' | |||
Ethan Coleman | 61' | |||
Oliver Hawkins (Assist:Connor Mahoney) | 1-0 | 67' | ||
75' | 1-1 | Callum Jones (Assist:Kyle McAllister) | ||
Jonathan Williams↑George Lapslie↓ | 78' | |||
Ashley Nadesan↑Macauley Bonne↓ | 78' | |||
80' | Fankaty Dabo↑Dominic Thompson↓ | |||
84' | Maximilano Oyedele↑Callum Jones↓ | |||
Max Ehmer | 86' | |||
90' | Harvey Bunker↑Emmanuel Osadebe↓ | |||
90' | Fankaty Dabo |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Gillingham vs Forest Green Rovers |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Gillingham vs Forest Green Rovers 22h00 20/01
Đội hình ra sân cặp đấu Gillingham vs Forest Green Rovers, 22h00 20/01, Priestfield Stadium, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Gillingham vs Forest Green Rovers |
||||
Gillingham | Forest Green Rovers | |||
Jake Turner | 25 | 1 | Luke Daniels | |
Scott Malone | 13 | 3 | Dominic Bernard | |
Shadrach Ogie | 22 | 15 | Jordan Moore-Taylor | |
Conor Masterson | 4 | 5 | Ryan Inniss | |
Max Ehmer | 5 | 17 | Jamie Robson | |
Remeao Hutton | 24 | 28 | Callum Jones | |
George Lapslie | 7 | 8 | Charlie McCann | |
Ethan Coleman | 18 | 46 | Emmanuel Osadebe | |
Connor Mahoney | 23 | 7 | Kyle McAllister | |
Oliver Hawkins | 12 | 9 | Mathew Stevens | |
Macauley Bonne | 45 | 16 | Dominic Thompson | |
Đội hình dự bị |
||||
Thimothee Dieng | 38 | 23 | Tyrese Omotoye | |
Robbie McKenzie | 14 | 22 | Maxi Oyedele | |
Ashley Nadesan | 10 | 10 | Matt Taylor | |
Glenn Morris | 1 | 4 | Darnell Johnson | |
Tom Nichols | 9 | 25 | Fankaty Dabo | |
Max Clark | 3 | 31 | Tommy Simkin | |
Jonathan Williams | 8 | 27 | Harvey Bunker |
Tỷ lệ kèo Gillingham vs Forest Green Rovers 22h00 20/01
Tỷ lệ kèo Gillingham vs Forest Green Rovers, 22h00 20/01, Priestfield Stadium, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Gillingham vs Forest Green Rovers 22h00 20/01 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.01 | 0:3/4 | 0.89 | 1.04 | 2 1/2 | 0.84 | 1.77 | 3.45 | 4.05 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.94 | 0:1/4 | 0.94 | 0.98 | 1 | 0.90 |
Thành tích đối đầu Gillingham vs Forest Green Rovers 22h00 20/01
Kết quả đối đầu Gillingham vs Forest Green Rovers, 22h00 20/01, Priestfield Stadium, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Gillingham , phong độ gần đây của Forest Green Rovers chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Gillingham
Phong độ gần nhất Forest Green Rovers
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Stockport County
|
46 | 48 | 92 |
2 |
Wrexham
|
46 | 37 | 88 |
3 |
Mansfield Town
|
46 | 43 | 86 |
4 |
Milton Keynes Dons
|
46 | 15 | 78 |
5 |
Doncaster Rovers
|
46 | 5 | 71 |
6 |
Crewe Alexandra
|
46 | 4 | 71 |
7 |
Crawley Town
|
46 | 6 | 70 |
8 |
Barrow
|
46 | 6 | 69 |
9 |
Bradford City
|
46 | 2 | 69 |
10 |
AFC Wimbledon
|
46 | 13 | 65 |
11 |
Walsall
|
46 | -4 | 65 |
12 |
Gillingham
|
46 | -11 | 64 |
13 |
Harrogate Town
|
46 | -9 | 63 |
14 |
Notts County
|
46 | 3 | 61 |
15 |
Morecambe
|
46 | -14 | 61 |
16 |
Tranmere Rovers
|
46 | -3 | 57 |
17 |
Accrington Stanley
|
46 | -8 | 57 |
18 |
Newport County
|
46 | -14 | 55 |
19 |
Swindon Town
|
46 | -6 | 54 |
20 |
Salford City
|
46 | -16 | 51 |
21 |
Grimsby Town
|
46 | -17 | 49 |
22 |
Colchester United
|
46 | -21 | 45 |
23 |
Sutton United
|
46 | -25 | 42 |
24 |
Forest Green Rovers
|
46 | -34 | 42 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Borussia Dortmund
Real Madrid
|
1.09
+3/4
0.79
|
0.99
2 3/4
0.87
|
4.70
3.95
1.63
|
17:00
|
Gimcheon Sangmu
Pohang Steelers
|
0.85
-0
1.01
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.38
3.20
2.59
|
17:00
|
Suwon City
Incheon United
|
1.03
-0
0.83
|
1.00
2 1/2
0.84
|
2.63
3.15
2.37
|
17:00
|
Kyoto Sanga
Cerezo Osaka
|
1.08
+1/4
0.80
|
0.86
2 1/4
1.00
|
3.40
3.30
2.07
|
11:05
|
Tokyo Verdy
Consadole Sapporo
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.30
3.35
2.88
|
20:00
|
Brommapojkarna
Malmo FF
|
0.92
+1
0.96
|
0.98
3
0.88
|
5.00
4.05
1.58
|
20:00
|
IFK Goteborg
Elfsborg
|
0.98
-0
0.90
|
0.97
2 3/4
0.89
|
2.57
3.50
2.47
|
22:30
|
Halmstads
GAIS
|
0.96
+1/4
0.92
|
0.95
2 1/2
0.91
|
3.20
3.25
2.17
|
22:30
|
IK Sirius FK
IFK Norrkoping FK
|
0.93
-1/2
0.95
|
1.02
3
0.84
|
1.93
3.70
3.45
|
22:59
|
Ham-Kam
Brann
|
0.92
+3/4
0.96
|
1.05
3
0.81
|
4.05
3.80
1.75
|
16:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Fagiano Okayama
|
0.77
-1/4
1.12
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.06
3.35
3.40
|
16:00
|
Yokohama FC
Ehime FC
|
0.82
-1 1/4
1.06
|
0.88
2 3/4
0.98
|
1.35
4.60
8.10
|
11:00
|
Ban Di Tesi Iwaki
Vegalta Sendai
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.13
3.25
3.30
|
12:00
|
Kagoshima United
Blaublitz Akita
|
0.75
+1/4
1.14
|
0.82
2
1.04
|
2.84
3.00
2.52
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Montedio Yamagata
|
0.87
+1/2
1.01
|
0.94
2 1/4
0.92
|
3.60
3.25
2.01
|
12:00
|
Mito Hollyhock
V-Varen Nagasaki
|
0.85
+1/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.86
|
3.05
3.20
2.29
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Shimizu S-Pulse
|
0.84
+1/2
1.04
|
1.07
2 1/2
0.79
|
3.60
3.20
2.04
|
02:00
|
Gremio (RS)
Bragantino
|
0.97
-0
0.89
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.53
3.20
2.43
|
02:00
|
Vitoria BA
Atletico Clube Goianiense
|
0.92
-1/4
0.94
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.20
3.20
2.84
|
04:30
|
Cuiaba
Internacional RS
|
0.79
+1/4
1.07
|
0.93
2
0.91
|
3.00
2.90
2.26
|
04:30
|
Fluminense RJ
Juventude
|
0.88
-1
0.98
|
0.93
2 1/2
0.91
|
1.50
3.90
5.20
|
07:00
|
Corinthians Paulista (SP)
Botafogo RJ
|
0.74
-1/4
1.13
|
0.98
2 1/4
0.86
|
2.03
3.15
3.25
|
02:00
|
Everton CD
Universidad de Chile
|
0.92
+1/4
0.94
|
0.99
2 3/4
0.85
|
2.93
3.35
2.08
|
04:30
|
Union Espanola
Municipal Iquique
|
0.85
-1/4
1.01
|
0.80
2 3/4
1.04
|
2.08
3.50
2.83
|
07:00
|
Audax Italiano
Palestino
|
0.81
-0
1.05
|
1.01
2 1/2
0.83
|
2.34
3.15
2.66
|
04:00
|
Racing Club
Deportivo Riestra
|
0.99
-1 1/2
0.87
|
1.01
2 3/4
0.83
|
1.33
4.70
8.80
|
06:15
|
Belgrano
Argentinos juniors
|
1.02
-0
0.84
|
0.83
2
1.01
|
2.81
3.00
2.55
|
06:15
|
Velez Sarsfield
Atletico Tucuman
|
0.84
-1/2
1.02
|
0.85
2
0.99
|
1.84
3.20
4.45
|
21:20
|
Khor Fakkan
Ittihad Kalba
|
0.66
+1/2
1.11
|
0.79
4 1/4
0.97
|
|
00:00
|
Al-Sharjah
Al Wehda(UAE)
|
0.98
-0
0.78
|
0.91
2 3/4
0.85
|
|
17:00
|
Ansan Greeners FC
Seongnam FC
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.94
2 1/2
0.82
|
2.98
3.20
2.11
|
17:00
|
Seoul E-Land FC
Gyeongnam FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.70
2 1/4
1.06
|
1.96
3.20
3.35
|
03:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.80
3.25
4.00
|
06:00
|
Pacific FC
Cavalry FC
|
0.82
+1/4
0.94
|
0.72
2 1/4
1.04
|
2.90
3.25
2.20
|
20:00
|
B93 Copenhagen
Hillerod Fodbold
|
0.89
+3/4
0.97
|
0.81
3
1.03
|
3.35
3.90
1.77
|
20:00
|
AC Horsens
Herfolge Boldklub Koge
|
0.97
-3/4
0.89
|
0.99
3
0.85
|
1.71
3.70
3.75
|
20:00
|
Naestved
Helsingor
|
0.83
-3/4
1.03
|
0.96
3
0.88
|
1.63
3.90
4.00
|
16:00
|
Bonnyrigg White Eagles
Rydalmere Lions FC
|
0.74
-3/4
1.00
|
0.94
3 1/4
0.80
|
1.80
4.00
3.25
|
08:15
|
Pachuca
Columbus Crew
|
0.75
-3/4
1.09
|
1.01
3
0.81
|
1.58
3.80
4.55
|
03:00
|
Ituano SP
Avai FC SC
|
0.92
-0
0.94
|
0.86
2
0.98
|
2.51
3.05
2.54
|
03:00
|
Mirassol
Guarani SP
|
0.88
-3/4
0.98
|
1.03
2 1/4
0.81
|
1.65
3.40
4.50
|
03:00
|
Operario Ferroviario PR
Amazonas FC
|
0.90
-3/4
0.96
|
0.82
2
1.02
|
1.66
3.35
4.50
|
03:00
|
SC Paysandu Para
America MG
|
0.70
+1/4
1.19
|
0.81
2
1.03
|
2.67
3.00
2.43
|
03:00
|
Ponte Preta
CRB AL
|
0.74
-0
1.13
|
1.00
2
0.84
|
2.33
2.91
2.88
|
03:00
|
Santos
Botafogo SP
|
1.08
-1 1/4
0.78
|
1.06
2 1/2
0.78
|
1.43
3.90
6.30
|
03:00
|
Brusque FC
Gremio Novorizontin
|
1.02
-0
0.84
|
0.85
2
0.99
|
2.65
3.05
2.41
|
03:00
|
Chapecoense SC
Vila Nova
|
1.01
-1/4
0.85
|
0.88
2
0.96
|
2.20
3.00
3.00
|
21:00
|
Levanger FK
Start Kristiansand
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.82
2 3/4
1.02
|
1.76
3.70
3.55
|
21:00
|
Moss
Aalesund FK
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.85
2 3/4
0.99
|
1.92
3.55
3.15
|
21:00
|
Ranheim IL
Valerenga
|
1.00
+1/4
0.86
|
0.98
3
0.86
|
2.87
3.40
2.09
|
21:00
|
Sogndal
Stabaek
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.91
3
0.93
|
2.11
3.45
2.81
|
21:00
|
Asane Fotball
Sandnes Ulf
|
0.86
-1/2
1.00
|
0.91
3 1/4
0.93
|
1.86
3.70
3.20
|
21:00
|
Egersunds IK
Raufoss
|
0.95
-3/4
0.91
|
0.89
3
0.95
|
1.74
3.70
3.65
|
21:00
|
Kongsvinger
Bryne
|
0.84
-1/4
1.02
|
0.86
2 3/4
0.98
|
2.08
3.45
2.85
|
18:00
|
Degerfors IF
Utsiktens BK
|
0.92
-1/2
0.94
|
0.88
2 1/2
0.96
|
1.92
3.55
3.60
|
20:00
|
Ostersunds FK
Sandvikens IF
|
1.03
-1/2
0.83
|
0.85
2 1/2
0.99
|
2.03
3.50
3.35
|
20:00
|
IK Brage
Osters IF
|
0.78
+1/4
1.08
|
0.91
2 1/2
0.93
|
2.80
3.35
2.35
|
00:00
|
GIF Sundsvall
Helsingborg
|
1.09
-0
0.77
|
0.96
2 1/2
0.88
|
2.82
3.30
2.37
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Skovde AIK
|
1.00
-3/4
0.86
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.77
3.70
4.05
|
00:00
|
Landskrona BoIS
Trelleborgs FF
|
0.94
-1/2
0.92
|
0.87
2 1/2
0.97
|
1.94
3.50
3.60
|
00:00
|
Orebro
IK Oddevold
|
0.97
-1/4
0.89
|
0.88
2 1/4
0.96
|
2.24
3.20
3.10
|
00:00
|
Orgryte
Gefle IF
|
1.08
-1/2
0.78
|
1.03
2 3/4
0.81
|
2.08
3.50
3.20
|
02:00
|
Liverpool URU
Cerro Montevideo
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.95
2 1/2
0.83
|
1.88
3.20
3.65
|
02:00
|
Wanderers FC
Rampla Juniors FC
|
0.79
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.97
|
1.97
3.10
3.50
|
02:00
|
CA River Plate
Racing Club Montevideo
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.99
3.10
2.15
|
02:00
|
Centro Atletico Fenix
CA Penarol
|
1.06
+3/4
0.74
|
0.80
2 1/4
0.98
|
4.75
3.65
1.57
|
02:00
|
Boston River
Nacional Montevideo
|
1.03
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.90
3.35
1.77
|
02:00
|
Club Atletico Progreso
Cerro Largo
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.85
2 1/4
0.93
|
2.22
3.05
2.94
|
02:00
|
Danubio FC
Deportivo Maldonado
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.95
2 1/4
0.83
|
2.22
3.05
2.94
|
02:00
|
Defensor Sporting Montevideo
Miramar Misiones FC
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.91
|
1.62
3.70
4.30
|
01:05
|
Nueva Chicago
Temperley
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.86
1 3/4
0.94
|
2.09
2.81
3.55
|
01:30
|
Chacarita juniors
Club Atletico Guemes
|
0.87
-1/2
0.93
|
1.11
2
0.70
|
1.87
3.00
3.95
|
03:05
|
Atletico Atlanta
Defensores Unidos
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.71
2
1.09
|
1.80
3.50
4.00
|
05:10
|
Talleres Rem de Escalada
Deportivo Maipu
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.81
1 3/4
0.99
|
2.31
2.81
3.05
|
22:59
|
KA Akureyri
Akranes
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.97
3 1/4
0.87
|
2.05
3.55
2.78
|
16:00
|
Xi an Ronghai
Bei Li Gong
|
1.00
+1
0.80
|
0.98
2 3/4
0.83
|
5.50
3.75
1.50
|