Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 09/05/2024 16:59

Kết quả Burnley vs Chelsea 22h00 05/03

Ngoại Hạng Anh

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Burnley vs Chelsea 22h00 05/03

Trận đấu Burnley vs Chelsea, 22h00 05/03, Turf Moor Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Burnley vs Chelsea mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Burnley vs Chelsea, 22h00 05/03, Turf Moor Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Burnley vs Chelsea

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      47' 0-1      Reece James (Assist:Trevoh Thomas Chalobah)
      53' 0-2      Kai Havertz (Assist:Christian Pulisic)
      55' 0-3      Kai Havertz (Assist:Reece James)
   Gnaly Maxwell Cornet↑Jay Rodriguez↓       63'    
      69' 0-4      Christian Pulisic
      70'        Mateo Kovacic↑Reece James↓
      70'        Ruben Loftus Cheek↑Ngolo Kante↓
   Ashley Barnes↑Wout Weghorst↓       78'    
      78'        Timo Werner↑Mason Mount↓
   Ashley Barnes       84'    
   Ashley Westwood       89'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Burnley 0, Chelsea 4
90+1”   ĐÁ PHẠT. Ashley Barnes bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
89”   THẺ PHẠT. Ashley Westwood bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
89”   ĐÁ PHẠT. Mateo Kovacic bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
89”   PHẠM LỖI! Ashley Westwood (Burnley) phạm lỗi.
87”   VIỆT VỊ. Ruben Loftus-Cheek rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rüdiger (Chelsea. Antoni).
84”   THẺ PHẠT. Ashley Barnes bên phía (Burnley) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
84”   ĐÁ PHẠT. Jorginho bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
84”   PHẠM LỖI! Ashley Barnes (Burnley) phạm lỗi.
82”   PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi.
82”   ĐÁ PHẠT. Christian Pulisic bị phạm lỗi và (Chelsea) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
79”   VIỆT VỊ. Maxwel Cornet rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Barnes (Burnley. Ashle).
78”   THAY NGƯỜI. Chelsea. Tim thay đổi nhân sự khi rút Mason Mount ra nghỉ và Werner là người thay thế.
78”   THAY NGƯỜI. Burnley. Ashle thay đổi nhân sự khi rút Wout Weghorst ra nghỉ và Barnes là người thay thế.
71”   PHẠM LỖI! Mason Mount (Chelsea) phạm lỗi.
71”   ĐÁ PHẠT. Connor Roberts bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
71”   THAY NGƯỜI. Chelsea. Rube thay đổi nhân sự khi rút N'Golo Kanté ra nghỉ và Loftus-Cheek là người thay thế.
71”   THAY NGƯỜI. Chelsea. Mate thay đổi nhân sự khi rút Reece James ra nghỉ và Kovacic là người thay thế.
  red'>69'Goal!Burnley 0, Chelsea 4. Christian Pulisic (Chelsea) right footed shot from very close range to the bottom left corner.
69” Goal!Burnley 0, Chelsea 4. Christian Pulisic (Chelsea) right footed shot from very close range to the bottom left corner.
65”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Maxwel Cornet (Burnley) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
64”   PHẠM LỖI! N'Golo Kanté (Chelsea) phạm lỗi.
64”   ĐÁ PHẠT. Aaron Lennon bị phạm lỗi và (Burnley) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
63”   THAY NGƯỜI. Burnley. Maxwe thay đổi nhân sự khi rút Jay Rodriguez ra nghỉ và Cornet là người thay thế.
63”   ĐÁ PHẠT. Kai Havertz bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
63”   PHẠM LỖI! Connor Roberts (Burnley) phạm lỗi.
62”   ĐÁ PHẠT. Kai Havertz bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
62”   PHẠM LỖI! Nathan Collins (Burnley) phạm lỗi.
60”   ĐÁ PHẠT. Reece James bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
60”   PHẠM LỖI! Wout Weghorst (Burnley) phạm lỗi.
57”   ĐÁ PHẠT. Thiago Silva bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
57”   PHẠM LỖI! James Tarkowski (Burnley) phạm lỗi.
57”   ĐÁ PHẠT. James Tarkowski bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
57”   PHẠM LỖI! Kai Havertz (Chelsea) phạm lỗi.
55” Goal!Burnley 0, Chelsea 3. Kai Havertz (Chelsea) left footed shot from very close range.
52” Goal!Burnley 0, Chelsea 2. Kai Havertz (Chelsea) header from the left side of the six yard box.
51”   CẢN PHÁ! Christian Pulisic (Chelsea) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by N'Golo Kanté.
  red'>47'Goal!Burnley 0, Chelsea 1. Reece James (Chelsea) right footed shot from a difficult angle on the right to the bottom left corner. Assisted by Trevoh Chalobah.
47” Goal!Burnley 0, Chelsea 1. Reece James (Chelsea) right footed shot from a difficult angle on the right.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Burnley 0, Chelsea 0
45+2”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Burnley 0, Chelsea 0
45+1”   PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Aaron Lennon là người đá phạt.
45”   PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Connor Roberts là người đá phạt.
44”   CẢN PHÁ! Antonio Rüdiger (Chelsea) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jorginho.
43”   ĐÁ PHẠT. Reece James bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
43”   PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi.
40”   PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Saúl Ñíguez là người đá phạt.
39”   PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Reece James là người đá phạt.
38”   PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Pulisic là người đá phạt.
35”   ĐÁ PHẠT. Trevoh Chalobah bị phạm lỗi và (Chelsea) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
35”   PHẠM LỖI! Wout Weghorst (Burnley) phạm lỗi.
32”   ĐÁ PHẠT. Mason Mount bị phạm lỗi và (Chelsea) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
32”   PHẠM LỖI! Josh Brownhill (Burnley) phạm lỗi.
30”   Attempt missed. Dwight McNeil (Burnley) left footed shot from the centre of the box is just a bit too high.
26”   CẢN PHÁ! Antonio Rüdiger (Chelsea) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by N'Golo Kanté.
19”   Attempt saved. Antonio Rüdiger (Chelsea) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jorginho.
18”   Attempt missed. Nathan Collins (Burnley) header from very close range is just a bit too high. Assisted by Dwight McNeil with a cross following a set piece situation.
17”   PHẠM LỖI! Reece James (Chelsea) phạm lỗi.
17”   ĐÁ PHẠT. Charlie Taylor bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
17”   Attempt blocked. Dwight McNeil (Burnley) left footed shot from the centre of the box is blocked.
17”   Attempt blocked. Wout Weghorst (Burnley) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Aaron Lennon.
15”   ĐÁ PHẠT. Wout Weghorst bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
15”   PHẠM LỖI! Trevoh Chalobah (Chelsea) phạm lỗi.
15”   CẢN PHÁ! Mason Mount (Chelsea) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by N'Golo Kanté.
15”   Attempt blocked. Reece James (Chelsea) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Saúl Ñíguez with a cross.
12”   PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thiago Silva là người đá phạt.
11”   PHẠM LỖI! Connor Roberts (Burnley) phạm lỗi.
11”   ĐÁ PHẠT. Christian Pulisic bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
11”   ĐÁ PHẠT. Nathan Collins bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
11”   PHẠM LỖI! Kai Havertz (Chelsea) phạm lỗi.
9”   PHẠM LỖI! Saúl Ñíguez (Chelsea) phạm lỗi.
9”   ĐÁ PHẠT. Connor Roberts bị phạm lỗi và (Burnley) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
8”   PHẠT GÓC. Burnley được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thiago Silva là người đá phạt.
4”   ĐÁ PHẠT. Thiago Silva bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
4”   PHẠM LỖI! Jay Rodriguez (Burnley) phạm lỗi.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Burnley vs Chelsea

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Burnley vs Chelsea 22h00 05/03

Đội hình ra sân cặp đấu Burnley vs Chelsea, 22h00 05/03, Turf Moor Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Burnley vs Chelsea

Burnley   Chelsea
Nick Pope 1   16 Edouard Mendy
Charlie Taylor 3   14 Trevoh Thomas Chalobah
James Tarkowski 5   6 Thiago Emiliano da Silva
Nathan Collins 22   2 Antonio Rudiger
Connor Roberts 14   24 Reece James
Dwight Mcneil 11   7 Ngolo Kante
Josh Brownhill 8   5 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ashley Westwood 18   17 Saul Niguez Esclapez
Aaron Lennon 17   19 Mason Mount
Wout Weghorst 9   10 Christian Pulisic
Jay Rodriguez 19   29 Kai Havertz

Đội hình dự bị

Ashley Barnes 10   23 Robert Kenedy Nunes do Nascimento
Bobby Thomas 37   8 Mateo Kovacic
Gnaly Maxwell Cornet 20   4 Andreas Christensen
Phil Bardsley 26   12 Ruben Loftus Cheek
Wayne Hennessey 13   22 Hakim Ziyech
Lewis Richardson 38   11 Timo Werner
Jack Cork 4   9 Romelu Lukaku
Kevin Long 28   31 Malang Sarr
Matthew Lowton 2   1 Kepa Arrizabalaga Revuelta

Tỷ lệ kèo Burnley vs Chelsea 22h00 05/03

Tỷ lệ kèo Burnley vs Chelsea, 22h00 05/03, Turf Moor Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Burnley vs Chelsea 22h00 05/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.70 0:0 0.50 5.60 4 1/2 0.12 201.00 51.00 1.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.73 1/2:0 1.15 1.10 1 0.78

Thành tích đối đầu Burnley vs Chelsea 22h00 05/03

Kết quả đối đầu Burnley vs Chelsea, 22h00 05/03, Turf Moor Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Burnley , phong độ gần đây của Chelsea chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Arsenal Arsenal
36 60 83
2
Manchester City Manchester City
35 54 82
3
Liverpool Liverpool
36 43 78
4
Aston Villa Aston Villa
36 20 67
5
Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur
35 11 60
6
Newcastle United Newcastle United
35 22 56
7
Chelsea Chelsea
35 11 54
8
Manchester United Manchester United
35 -3 54
9
West Ham United West Ham United
36 -14 49
10
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
36 -11 48
11
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
35 -4 47
12
Wolves Wolves
36 -11 46
13
Fulham Fulham
36 -4 44
14
Crystal Palace Crystal Palace
36 -8 43
15
Everton Everton
36 -11 37
16
Brentford Brentford
36 -8 36
17
Nottingham Forest Nottingham Forest
36 -18 29
18
Luton Town Luton Town
36 -29 26
19
Burnley Burnley
36 -35 24
20
Sheffield United Sheffield United
36 -65 16
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Atalanta Atalanta
Marseille Marseille
0.82
-1/2
1.11
0.96
2 1/2
0.94
1.82
3.70
4.35
02:00
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
AS Roma AS Roma
0.82
-1
1.11
0.79
2 3/4
1.12
1.49
4.55
6.40
17:00
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An
0.84
-1/4
1.00
0.82
2
1.00
2.11
3.05
3.15
19:15
Hà Nội FC Hà Nội FC
Viettel FC Viettel FC
0.98
-1/2
0.86
0.94
2 1/4
0.88
1.98
3.25
3.25
02:00
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Aston Villa Aston Villa
0.86
+1/2
1.06
0.90
3
1.00
3.10
3.70
2.06
19:00
St. Polten (w) St. Polten (w)
Austria Wien (nữ) Austria Wien (nữ)
0.82
-1 1/4
0.94
0.88
3
0.88
1.35
4.40
6.40
22:59
Aarau Aarau
FC Sion FC Sion
1.07
+1
0.81
0.80
2 3/4
1.06
5.60
4.20
1.44
22:59
Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Bellinzona Bellinzona
0.87
-1/4
1.01
0.98
2 3/4
0.88
2.14
3.40
2.80
22:59
FC Wil 1900 FC Wil 1900
Baden Baden
0.86
-1
1.02
0.82
2 3/4
1.04
1.46
4.10
5.30
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
0.90
-1/4
1.00
0.98
2
0.90
2.14
3.10
3.45
05:00
Liverpool URU Liverpool URU
Palmeiras Palmeiras
0.96
+1
0.94
0.96
2 1/4
0.92
7.10
3.85
1.47
07:00
The Strongest The Strongest
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
0.98
-3/4
0.92
1.08
2 3/4
0.80
1.72
3.75
4.30
07:00
Colo Colo Colo Colo
Fluminense RJ Fluminense RJ
0.85
-0
1.05
1.05
2 1/4
0.83
2.52
3.10
2.79
0 - 1
Trực tiếp
Đà Nẵng 2 Đà Nẵng 2
Kon Tum Kon Tum
0.76
-0
1.00
0.98
1 3/4
0.78
11.50
3.95
1.24
0 - 0
Trực tiếp
Dai Hoc Van Hien Dai Hoc Van Hien
Dinh Huong Dinh Huong
0.74
+1/2
0.96
0.61
3/4
1.09
6.00
2.11
1.96
08:00
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
0.88
+1/4
1.04
0.86
2 1/2
1.04
2.74
3.45
2.36
10:10
Tigres UANL Tigres UANL
Monterrey Monterrey
0.79
-0
1.14
1.04
2 3/4
0.86
2.53
3.45
2.53
22:00
Silkeborg Silkeborg
Aarhus AGF Aarhus AGF
1.00
-0
0.92
0.97
2
0.93
2.76
2.94
2.65
17:00
Umea FC Umea FC
IFK Stocksund IFK Stocksund
0.91
-1
0.89
0.69
3 1/4
1.12
1.53
4.15
4.45
18:00
Torslanda IK Torslanda IK
Falkenberg Falkenberg
1.06
+1
0.74
0.84
3
0.96
5.30
4.35
1.44
18:00
Tvaakers IF Tvaakers IF
Norrby IF Norrby IF
1.04
+1/2
0.76
0.87
2 3/4
0.93
3.80
3.50
1.76
18:00
Eskilsminne IF Eskilsminne IF
Onsala BK Onsala BK
1.05
-1
0.75
1.03
3
0.77
1.61
3.70
4.30
18:00
BK Olympic BK Olympic
Angelholms FF Angelholms FF
0.77
-1/2
1.03
0.98
2 3/4
0.82
1.77
3.55
3.65
19:00
Torns IF Torns IF
Jonkopings Sodra IF Jonkopings Sodra IF
0.94
+1/4
0.86
0.94
2 3/4
0.86
2.99
3.40
2.01
19:00
Friska Viljor FC Friska Viljor FC
Assyriska Assyriska
1.00
+1/2
0.80
0.89
3 1/2
0.91
3.35
3.75
1.80
19:30
Pitea IF Pitea IF
Vasalunds IF Vasalunds IF
0.89
+3/4
0.91
0.88
2 3/4
0.92
4.05
3.55
1.69
21:00
Oskarshamns AIK Oskarshamns AIK
Lunds BK Lunds BK
0.88
+1/2
0.92
1.11
3
0.70
3.30
3.40
1.92
20:00
Kallithea Kallithea
Kissamikos Kissamikos
0.91
-1/2
0.87
0.98
2 1/4
0.80
1.90
3.05
3.75
0 - 0
Trực tiếp
Roma  ( w )U19 (w) Roma ( w )U19 (w)
AC Milan (nữ)U19 AC Milan (nữ)U19
0.87
-1/2
0.92
0.85
3 3/4
0.95
3.40
3.75
1.90
17:00
Horsholm-Usserod IK Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF Tarnby FF
0.70
-1/4
1.11
1.06
3 1/4
0.74
1.85
3.40
3.15
07:10
Tigres Zipaquira Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba Jaguares de Cordoba
0.81
+1/4
1.03
0.90
2 1/4
0.92
2.79
3.20
2.20
3 - 0
Trực tiếp
FC Abdish-Ata Kant FC Abdish-Ata Kant
FK Alga Bishkek FK Alga Bishkek
0.80
-3/4
1.00
0.97
5
0.82
1.00
29.00
41.00
07:00
Gualaceo SC Gualaceo SC
Chacaritas SC Chacaritas SC
0.95
-3/4
0.85
0.83
2 1/4
0.98
1.70
3.60
4.00
12:00
West Torrens Birkalla West Torrens Birkalla
Fulham United FC Fulham United FC
0.86
-1/4
0.90
0.96
3
0.80
19:00
Wigan U21 Wigan U21
Crewe Alexandra U21 Crewe Alexandra U21
0.81
-1 1/2
0.97
0.87
4
0.91
1.30
5.40
6.00
00:30
Swift Hesperange Swift Hesperange
Progres Niedercorn Progres Niedercorn
0.80
-1/4
1.00
0.98
2 3/4
0.83
2.00
3.60
3.00
0 - 0
Trực tiếp
Ayeyawady united Ayeyawady united
Dagon Star United FC Dagon Star United FC
0.80
+1/4
0.92
0.96
2 1/2
0.76
2.74
3.20
2.11
22:00
Kwara United Kwara United
Rivers United Rivers United
0.74
-3/4
1.02
0.97
2
0.79
1.56
3.40
5.50
05:00
Belgrano Belgrano
Delfin SC Delfin SC
1.03
-3/4
0.87
1.09
2 1/4
0.79
1.81
3.30
4.45
07:00
Bragantino Bragantino
Racing Club Racing Club
0.91
-1/4
0.99
1.04
2 1/2
0.84
2.23
3.30
3.05
09:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Union La Calera Union La Calera
0.98
-1 1/2
0.92
1.01
2 3/4
0.87
1.31
5.00
8.90
09:00
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso
Lanus Lanus
0.97
-0
0.93
0.88
2 1/4
1.00
2.63
3.20
2.58
22:59
Thor Akureyri Thor Akureyri
Afturelding Afturelding
1.05
-1/4
0.83
0.87
3
0.99
2.23
3.45
2.63
22:59
UMF Njardvik UMF Njardvik
Dalvik Reynir Dalvik Reynir
0.90
-1/2
0.98
1.01
3 1/2
0.85
1.90
3.80
3.05
20:00
TB/FCS/Royn TB/FCS/Royn
Toftir B68 Toftir B68
0.73
+1/4
1.08
0.85
3 1/4
0.95
2.50
3.60
2.30
21:00
B36 Torshavn B36 Torshavn
NSI Runavik NSI Runavik
0.80
+1/4
1.00
0.85
2 3/4
0.95
2.63
3.60
2.20
22:00
EB Streymur EB Streymur
HB Torshavn HB Torshavn
0.93
+1 1/4
0.88
0.80
3 1/4
1.00
5.50
4.33
1.44
20:00
Indonesia U23 Indonesia U23
Guinea U23 Guinea U23
0.99
+1
0.85
0.82
2 1/2
1.00
4.50
4.20
1.52
1 - 0
Trực tiếp
Usv Hengsberg Usv Hengsberg
SC Bad Gams SC Bad Gams
0.80
-1 1/4
1.00
0.85
3 1/2
0.95
1.09
8.50
15.00
19:00
IFK Skovde FK IFK Skovde FK
Motala AIF FK Motala AIF FK
0.92
-1 1/4
0.84
0.91
3 1/4
0.85
1.40
4.35
5.70
19:00
Ahlafors IF Ahlafors IF
Kumla Kumla
1.06
-1 3/4
0.70
0.91
3 1/2
0.85
1.31
4.85
6.50
19:00
Sifhalla Sifhalla
IK Kongahalla IK Kongahalla
0.82
+1/2
0.94
0.79
3
0.97
3.10
3.55
1.94
22:00
AL Salt AL Salt
Al Aqaba SC Al Aqaba SC
1.00
-1/4
0.78
0.82
2
0.96
2.26
3.05
2.86
22:00
Shabab AlOrdon Shabab AlOrdon
Al-Ahly Al-Ahly
0.82
-0
0.96
1.02
2
0.76
2.54
2.79
2.73
00:45
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
Al-Jalil Al-Jalil
0.93
-2 1/4
0.88
0.98
2 3/4
0.83
1.09
6.50
21.00
19:00
Jazz Pori Jazz Pori
TPS Turku TPS Turku
0.89
+1 1/4
0.87
0.85
3
0.91
6.20
4.35
1.38
21:15
VaKP VaKP
P-Iirot P-Iirot
0.95
+3 1/2
0.85
0.95
5 1/4
0.85
21.00
17.00
1.05
22:00
Puiu Puiu
GrIFK Kauniainen GrIFK Kauniainen
0.83
+1 1/2
1.01
0.88
3 1/4
0.94
6.30
4.60
1.34
22:30
KPV KPV
Jaro Jaro
0.94
+1 1/4
0.90
0.95
3
0.87
6.30
4.25
1.38
00:00
FC Haka B FC Haka B
Inter Turku II Inter Turku II
0.83
+2 1/2
1.01
0.77
3 3/4
1.05
11.00
7.80
1.11
21:00
Bayern Munchen (w) Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w) VfL Wolfsburg (w)
0.92
-1/4
0.88
0.76
2 3/4
1.04
2.07
3.50
2.88
20:30
Saint Gilloise Saint Gilloise
Royal Antwerp Royal Antwerp
0.88
-1/2
1.04
0.94
2 1/4
0.96
1.88
3.35
4.00
21:00
Bischofshofen Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden FC Pinzgau Saalfelden
0.87
-1/4
0.93
1.03
3 1/4
0.77
2.01
3.60
2.90
22:30
SV Leobendorf SV Leobendorf
Neusiedl Neusiedl
0.81
-3/4
0.95
1.03
3 1/4
0.73
1.65
3.80
4.00
20:30
Misr Elmaqasah Misr Elmaqasah
Dekernes Dekernes
1.00
+1 1/4
0.80
0.75
2 1/2
1.05
7.10
4.50
1.32
02:30
Al Zawraa Al Zawraa
Naft Misan Naft Misan
0.98
-3/4
0.83
0.90
2
0.90
1.65
3.00
6.00
17:00
FC Kontu FC Kontu
FC Finnkurd FC Finnkurd
0.95
-3 1/4
0.81
0.83
5
0.93
1.10
10.00
13.00
22:59
Kaarinan Pojat Kaarinan Pojat
EuPa EuPa
0.83
-1 1/2
0.98
0.90
3 1/2
0.90
1.33
5.25
6.00
00:00
PP-70 PP-70
Saaksjarven Loiske Saaksjarven Loiske
0.80
-3/4
1.00
0.90
3 1/2
0.90
1.62
4.33
3.75
00:15
Gnistan Ogeli Gnistan Ogeli
TuPS TuPS
0.95
-0
0.85
0.75
3
1.05
2.50
3.40
2.38
17:00
FK Aktobe II FK Aktobe II
Kairat Almaty II Kairat Almaty II
0.80
+1/2
1.00
0.95
3
0.85
22:00
Al-Feiha Al-Feiha
Al-Fateh Al-Fateh
1.05
-0
0.85
0.84
2 3/4
1.04
2.66
3.50
2.39
22:00
Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Taawon Al-Taawon
0.83
+3/4
1.07
1.00
3
0.88
3.65
3.90
1.82
01:00
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA) Al-Nasr(KSA)
0.94
+1 1/2
0.96
0.98
3 1/2
0.90
6.90
5.30
1.34
18:00
Belgium (w) U17 Belgium (w) U17
Portugal (w) U17 Portugal (w) U17
0.90
+1/4
0.86
0.73
2 3/4
1.03
20:30
Spain (w) U17 Spain (w) U17
Poland (w) U17 Poland (w) U17
0.61
-2 1/4
1.17
0.66
3 1/4
1.11
20:00
Al-Hikma Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh Shabab Al Ghazieh
1.00
-1/4
0.80
0.80
1 3/4
1.00
2.25
3.00
3.00
20:00
Shabab Sahel Shabab Sahel
Alahli Nabatiya Alahli Nabatiya
0.95
+1/4
0.85
0.80
1 3/4
1.00
3.40
2.90
2.10
20:00
Tadamon Sour Tadamon Sour
Trables Sports Club Trables Sports Club
1.05
-1/4
0.75
1.00
2 1/4
0.80
2.38
2.88
3.00
20:00
Brommapojkarna (w) Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w) Pitea IF (w)
0.80
+1/4
1.04
1.09
2 3/4
0.73
2.74
3.30
2.20
20:00
Orebro (w) Orebro (w)
Kristianstads DFF (w) Kristianstads DFF (w)
0.98
+1
0.86
0.74
3
1.08
4.80
4.10
1.50
20:00
Trelleborgs FF (w) Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w) AIK Solna (w)
1.13
+1/2
0.72
0.81
2 3/4
1.01
3.70
3.75
1.72
20:00
Vittsjo GIK (w) Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w) Linkopings (w)
1.05
+1/4
0.79
1.25
3
0.62
3.30
3.35
1.93
18:15
KuPs (w) KuPs (w)
HJK Helsinki (w) HJK Helsinki (w)
0.85
-1/2
0.95
0.85
3 1/4
0.95
1.80
4.20
3.20
01:00
Fortaleza (Youth) Fortaleza (Youth)
Santos (Youth) Santos (Youth)
0.90
+1/4
0.90
0.83
2 3/4
0.98
2.80
3.60
2.10
00:00
Viimsi JK (nữ) Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w) Saku Sporting (w)
0.95
+2 1/4
0.85
0.85
4
0.95
10.00
8.00
1.14
19:30
Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
Zorya Zorya
0.91
-0
0.95
0.88
2
0.96
2.53
2.97
2.58
18:00
Stord IL Stord IL
Floro Floro
0.98
-1 1/4
0.83
0.80
3 1/2
1.00
1.50
4.75
4.33
19:00
Vidar Vidar
Vindbjart Vindbjart
0.81
-1 1/4
0.91
0.86
3 3/4
0.86
1.36
4.70
4.85
20:00
SC Preussen Munster II SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen FC Brunninghausen
0.88
-1 1/4
0.88
0.81
3 1/2
0.95
1.41
4.40
5.50
20:30
FC Denzlingen FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund 1 FC Normannia Gmund
0.79
+3/4
0.97
0.70
3
1.06
3.55
3.70
1.76
20:30
ATSV Mutschelbach ATSV Mutschelbach
Villingen Villingen
0.83
+1 1/4
0.93
0.85
4
0.91
4.70
4.50
1.46
20:30
FSV 08 Bissingen FSV 08 Bissingen
Nottingen Nottingen
0.78
+1/4
0.98
0.85
3 1/2
0.91
2.56
3.55
2.16
20:30
Goppinger SV Goppinger SV
TSG Backnang TSG Backnang
0.72
-1 1/4
1.04
0.88
3 1/4
0.88
1.32
4.75
6.80
20:30
VfR Mannheim VfR Mannheim
BSV Holzhausen BSV Holzhausen
0.82
-1/4
0.94
0.88
3 1/4
0.88
1.98
3.60
2.90
20:30
Pforzheim Pforzheim
FV Ravensburg FV Ravensburg
0.97
-1 1/2
0.79
0.96
3 1/4
0.80
1.33
4.65
6.50
22:59
Stromsgodset Stromsgodset
Lillestrom Lillestrom
1.00
-1/4
0.92
0.98
3
0.92
2.28
3.70
2.70
22:59
Tindastoll Neisti  (w) Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w) Fylkir (w)
1.02
-1/4
0.76
1.04
2 3/4
0.74
2.24
3.45
2.59
22:59
Vikingur Reykjavik (w) Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
0.85
+1/2
0.95
0.90
3
0.90
3.25
3.75
1.91
23:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
1.03
-1/2
0.81
0.84
2 1/4
0.98
2.03
3.30
3.10
23:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
0.90
-1
0.94
0.78
2 1/4
1.04
1.48
3.90
5.30
19:00
FC Pyunik FC Pyunik
FK Van Charentsavan FK Van Charentsavan
0.91
-2
0.93
0.94
3 1/4
0.88
1.16
6.40
10.00
22:00
Ararat Yerevan Ararat Yerevan
FC Noah FC Noah
1.05
+3/4
0.79
0.78
2 1/4
1.04
4.85
3.70
1.56
1 - 1
Trực tiếp
Atus Velden Atus Velden
St Jakob/Rosental St Jakob/Rosental
0.86
-3/4
0.90
0.88
3 1/2
0.88
1.48
3.10
6.60
1 - 0
Trực tiếp
SV Kraig SV Kraig
SK Treibach SK Treibach
0.83
+1
0.93
0.75
4
1.01
2.47
3.05
2.40
1 - 0
Trực tiếp
PD Koblach PD Koblach
FC Hittisau FC Hittisau
1.05
-1/4
0.75
0.95
3
0.85
1.40
4.33
7.00
0 - 1
Trực tiếp
KAC 1909 KAC 1909
ATUS Ferach ATUS Ferach
0.76
+1/4
1.00
0.92
2 3/4
0.84
8.20
3.75
1.31
1 - 0
Trực tiếp
SVG Reichenau SVG Reichenau
SV Hall SV Hall
0.80
-3/4
1.00
0.97
2 1/2
0.82
1.42
3.27
6.90
22:59
Al-Hala Al-Hala
Sitra Sitra
0.92
+1/2
0.96
0.93
2 1/2
0.93
3.20
3.35
1.96
22:59
Al-Hadd Al-Hadd
Busaiteen Busaiteen
0.85
-1/4
1.03
0.97
2 1/2
0.89
1.98
3.25
3.25
22:59
Al-Najma Al-Najma
Manama Club Manama Club
0.99
+1/4
0.89
0.79
2 3/4
1.07
2.98
3.50
1.99
20:00
FK Mughan FK Mughan
Qaradag Lokbatan Qaradag Lokbatan
1.00
-1/4
0.80
0.80
2
1.00
2.25
3.00
3.00
20:00
Ismaily Ismaily
El Daklyeh El Daklyeh
0.94
-3/4
0.94
0.89
2
0.97
1.66
3.35
4.40
22:59
Smouha SC Smouha SC
ZED FC ZED FC
0.74
-0
1.16
0.72
1 3/4
1.16
2.52
2.44
3.20
0 - 5
Trực tiếp
Philippines U17 (nữ) Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17 North Korea (w) U17
1.12
+1/4
0.73
0.86
5 1/2
0.96
16.50
13.50
1.01
18:00
Korea Rep. (w) U17 Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17 Indonesia (nữ) U17
0.49
-5 1/2
1.36
0.56
6 1/2
1.25
21:15
Al-Sadd Al-Sadd
Al Markhiya Al Markhiya
0.94
-1 1/2
0.86
0.98
3 1/2
0.82
1.32
4.75
6.50
00:00
Al-Wakra Al-Wakra
Muaidar SC Muaidar SC
0.87
-1
0.93
1.05
3 1/4
0.75
1.50
4.05
4.85
00:00
Al Rayyan Al Rayyan
Al Khor SC Al Khor SC
1.00
-1 1/2
0.80
1.01
3 1/4
0.79
1.36
4.45
6.30
Back to top
Back to top