© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Cardiff City vs Luton Town 21h00 18/04
Tường thuật trực tiếp Cardiff City vs Luton Town 21h00 18/04
Trận đấu Cardiff City vs Luton Town, 21h00 18/04, Cardiff City Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Cardiff City vs Luton Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Cardiff City vs Luton Town, 21h00 18/04, Cardiff City Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Cardiff City vs Luton Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Isaak James Davies↑Alfie Doughty↓ | 20' | |||
43' | Harry Cornick↑James Bree↓ | |||
45' | Harry Isted↑James Shea↓ | |||
Joel Bagan | 56' | |||
61' | Peter Kioso↑Fred Onyedinma↓ | |||
71' | 0-1 | Harry Cornick (Assist:Robert Snodgrass) | ||
Mark Harris↑Thomas Glyn Doyle↓ | 78' | |||
Uche Ikpeazu↑Jordan Hugill↓ | 81' | |||
90' | Kal Naismith |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Cardiff City 0, Luton Town 1 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Cardiff City 0, Luton Town 1 | |
90+4” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harry Cornick là người đá phạt. | |
90+3” | Kal Naismith (Luton Town) is shown the yellow card. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Isaak Davies (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Kal Naismith (Luton Town) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Allan Campbell (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+2” | PHẠM LỖI! Ryan Wintle (Cardiff City) phạm lỗi. | |
90+1” | Attempt missed. Isaak Davies (Cardiff City) right footed shot from the left side of the box is too high following a corner. | |
90” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Amari'i Bell là người đá phạt. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Perry Ng (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Harry Cornick (Luton Town) phạm lỗi. | |
84” | Attempt saved. Curtis Nelson (Cardiff City) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Will Vaulks with a cross. | |
84” | Attempt missed. Curtis Nelson (Cardiff City) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Will Vaulks with a cross. | |
81” | THAY NGƯỜI. Cardiff City. Uch thay đổi nhân sự khi rút Jordan Hugill ra nghỉ và Ikpeazu là người thay thế. | |
80” | Attempt missed. Peter Kioso (Luton Town) header from the right side of the box misses to the right. Assisted by Robert Snodgrass following a set piece situation. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Robert Snodgrass (Luton bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
80” | PHẠM LỖI! Will Vaulks (Cardiff City) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Kal Naismith (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Jordan Hugill (Cardiff City) phạm lỗi. | |
78” | THAY NGƯỜI. Cardiff City. Mar thay đổi nhân sự khi rút Tommy Doyle ra nghỉ và Harris là người thay thế. | |
77” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Amari'i Bell là người đá phạt. | |
75” | VIỆT VỊ. Tom Lockyer rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Campbell (Luton Town. Alla). | |
75” | VIỆT VỊ. Elijah Adebayo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Campbell (Luton Town. Alla). | |
75” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Perry Ng là người đá phạt. | |
74” | Attempt saved. Tommy Doyle (Cardiff City) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Rubin Colwill. | |
71” | Goal!Cardiff City 0, Luton Town 1. Harry Cornick (Luton Town) header from the centre of the box to the top right corner. Assisted by Robert Snodgrass with a cross following a corner. | |
65” | VIỆT VỊ. Jordan Hugill rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ng (Cardiff City. Perr). | |
64” | PHẠM LỖI! Kal Naismith (Luton Town) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Isaak Davies (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Pete thay đổi nhân sự khi rút Fred Onyedinma because of an injury ra nghỉ và Kioso là người thay thế. | |
59” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joel Bagan là người đá phạt. | |
56” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Curtis Nelson là người đá phạt. | |
55” | THẺ PHẠT. Joel Bagan (Cardiff bên phía City) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Fred Onyedinma (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | PHẠM LỖI! Joel Bagan (Cardiff City) phạm lỗi. | |
55” | Attempt missed. Harry Cornick (Luton Town) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Robert Snodgrass. | |
53” | Attempt missed. Isaak Davies (Cardiff City) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Tommy Doyle. | |
52” | Attempt missed. Tommy Doyle (Cardiff City) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Isaak Davies. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Fred Onyedinma (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Rubin Colwill (Cardiff City) phạm lỗi. | |
49” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Amari'i Bell là người đá phạt. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Tom Lockyer (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Cardiff City 0, Luton Town 0 | |
45+8” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Cardiff City 0, Luton Town 0 | |
45+6” | Attempt missed. Perry Ng (Cardiff City) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Tommy Doyle with a cross following a corner. | |
45+6” | Attempt missed. Perry Ng (Cardiff City) right footed shot from the centre of the box following a corner. | |
45+5” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Potts là người đá phạt. | |
45+4” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Harr thay đổi nhân sự khi rút James Shea because of an injury ra nghỉ và Isted là người thay thế. | |
38” | Attempt missed. Robert Snodgrass (Luton Town) left footed shot from outside the box misses to the right. | |
43” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Harr thay đổi nhân sự khi rút James Bree because of an injury ra nghỉ và Cornick là người thay thế. | |
37” | CỨU THUA. Jordan Hugill (Cardiff City) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Tommy Doyle. | |
37” | Attempt saved. Jordan Hugill (Cardiff City) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
37” | PHẠM LỖI! Isaak Davies (Cardiff City) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Daniel Potts (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
35” | PHẠM LỖI! Kal Naismith (Luton Town) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Tommy Doyle (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | ĐÁ PHẠT. Robert Snodgrass (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | ĐÁ PHẠT. Robert Snodgrass (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Will Vaulks (Cardiff City) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Kal Naismith (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Jordan Hugill (Cardiff City) phạm lỗi. | |
30” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ryan Wintle (Cardiff City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
30” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kal Naismith là người đá phạt. | |
29” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tom Lockyer là người đá phạt. | |
27” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kal Naismith là người đá phạt. | |
27” | CẢN PHÁ! Will Vaulks (Cardiff City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
27” | Attempt blocked. Tommy Doyle (Cardiff City) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Isaak Davies. | |
26” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Daniel Potts là người đá phạt. | |
25” | Attempt saved. Reece Burke (Luton Town) header from the left side of the six yard box is saved in the top left corner. Assisted by Robert Snodgrass with a cross. | |
24” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Perry Ng là người đá phạt. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Kal Naismith (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Rubin Colwill (Cardiff City) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Isaak Davies (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
21” | PHẠM LỖI! Daniel Potts (Luton Town) phạm lỗi. | |
20” | THAY NGƯỜI. Cardiff City. Isaa thay đổi nhân sự khi rút Alfie Doughty because of an injury ra nghỉ và Davies là người thay thế. | |
17” | Attempt missed. Rubin Colwill (Cardiff City) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Joel Bagan with a cross. | |
12” | VIỆT VỊ. Amari'i Bell rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lockyer (Luton Town. To). | |
10” | CHẠM TAY! Fred Onyedinma (Luton Town) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
9” | Attempt missed. Kal Naismith (Luton Town) left footed shot from outside the box misses to the left. | |
5” | Attempt missed. Fred Onyedinma (Luton Town) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Robert Snodgrass. | |
1” | Attempt missed. Daniel Potts (Luton Town) header from the centre of the box is too high. Assisted by Robert Snodgrass with a cross following a set piece situation. | |
1” | PHẠM LỖI! Tommy Doyle (Cardiff City) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Daniel Potts (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Cardiff City vs Luton Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Cardiff City vs Luton Town 21h00 18/04
Đội hình ra sân cặp đấu Cardiff City vs Luton Town, 21h00 18/04, Cardiff City Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Cardiff City vs Luton Town |
||||
Cardiff City | Luton Town | |||
Dillon Phillips | 1 | 1 | James Shea | |
Joel Bagan | 3 | 16 | Reece Burke | |
Curtis Nelson | 16 | 15 | Tom Lockyer | |
Perry Ng | 38 | 29 | Amarii Bell | |
Cody Drameh | 17 | 4 | Kal Naismith | |
Ryan Wintle | 15 | 2 | James Bree | |
Will Vaulks | 6 | 22 | Allan Campbell | |
Alfie Doughty | 18 | 12 | Robert Snodgrass | |
Thomas Glyn Doyle | 22 | 3 | Dan Potts | |
Rubin Colwill | 27 | 24 | Fred Onyedinma | |
Jordan Hugill | 9 | 11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | |
Đội hình dự bị |
||||
Isaak James Davies | 39 | 9 | Danny Hylton | |
Uche Ikpeazu | 10 | 23 | Henri Lansbury | |
Rohan Luthra | 43 | 7 | Harry Cornick | |
Oliver Denham | 42 | 26 | Admiral Muskwe | |
Mark Harris | 29 | 21 | Harry Isted | |
Aden Flint | 5 | 14 | Carlos Mendes Gomes | |
Mark McGuinness | 2 | 20 | Peter Kioso |
Tỷ lệ kèo Cardiff City vs Luton Town 21h00 18/04
Tỷ lệ kèo Cardiff City vs Luton Town, 21h00 18/04, Cardiff City Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Cardiff City vs Luton Town 21h00 18/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.75 | 0:0 | 1.13 | 7.75 | 1 1/2 | 0.08 | 501.00 | 23.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.05 | 0:0 | 0.80 | 0.80 | 3/4 | 1.05 |
Thành tích đối đầu Cardiff City vs Luton Town 21h00 18/04
Kết quả đối đầu Cardiff City vs Luton Town, 21h00 18/04, Cardiff City Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Cardiff City , phong độ gần đây của Luton Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Cardiff City
Phong độ gần nhất Luton Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
1.13
+1/4
0.82
|
0.98
2 3/4
0.94
|
3.35
3.75
2.07
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.97
+3/4
0.97
|
0.87
3 1/2
1.05
|
4.00
4.30
1.77
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.90
+3/4
1.04
|
0.96
2 3/4
0.96
|
4.10
3.90
1.82
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.80
-3/4
1.13
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.62
4.25
5.10
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.07
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.87
|
1.57
4.00
6.10
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.91
|
3.05
3.15
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.95
3.55
3.50
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.96
-0
0.93
|
0.99
2
0.88
|
2.71
3.00
2.65
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
0.99
-0
0.93
|
1.05
2 1/2
0.85
|
2.62
3.30
2.54
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.04
2 3/4
0.86
|
2.40
3.45
2.67
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.92
3.70
3.45
|
22:59
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
0.99
-1 1/4
0.93
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.40
4.45
7.20
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.97
-1/4
0.95
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.23
3.10
3.25
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.86
3
1.04
|
2.26
3.75
2.69
|
22:59
|
HNK Gorica
Rudes
|
0.73
-1 1/4
1.12
|
0.66
2 3/4
1.19
|
1.31
4.90
6.30
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.04
-1 3/4
0.88
|
0.96
3 1/4
0.94
|
1.27
5.50
9.30
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.85
3.55
3.90
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.87
3 1/4
1.03
|
3.95
4.15
1.71
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.77
+1/2
1.17
|
1.08
2 3/4
0.82
|
3.10
3.40
2.17
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.87
2 3/4
1.03
|
3.50
3.35
2.01
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.07
2 3/4
0.83
|
2.17
3.35
3.15
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.90
+1/4
1.02
|
0.96
2 1/2
0.94
|
3.15
3.25
2.19
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.06
-3/4
0.86
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.77
3.25
4.80
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.03
-1
0.89
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
1.12
+1/4
0.81
|
0.83
2 1/2
1.07
|
3.25
3.40
2.08
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.89
-1/2
1.03
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.89
3.30
4.00
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.95
2 3/4
0.93
|
2.23
3.40
2.82
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.19
-1/4
0.76
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.38
3.25
2.84
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.97
3.65
3.35
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
0.83
+1/2
1.09
|
1.05
2 3/4
0.85
|
3.15
3.50
2.09
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.86
-3/4
1.06
|
0.82
3
1.08
|
1.68
4.20
4.05
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.85
2 1/4
1.05
|
3.35
3.25
2.13
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.11
|
2.21
3.10
3.25
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.83
2 3/4
1.07
|
3.25
3.75
1.99
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.78
+1/4
1.16
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.70
3.50
2.36
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
1.08
+1/4
0.84
|
0.93
2 1/2
0.97
|
3.25
3.45
2.09
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.23
-1/2
0.73
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.23
3.40
2.97
|
23:30
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
1.08
+1/2
0.84
|
0.84
3 3/4
1.06
|
3.50
4.55
1.84
|
23:30
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.96
3 1/4
0.94
|
2.02
3.95
3.30
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.90
-1
0.99
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.52
4.00
5.80
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.78
-3/4
1.12
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.64
3.60
5.20
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
1.00
-1
0.92
|
0.85
2 1/4
1.05
|
1.58
3.85
5.40
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.95
2
0.95
|
1.94
3.15
4.00
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.03
2 1/4
0.87
|
1.67
3.60
4.95
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.87
2
1.03
|
2.44
3.00
2.96
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.96
-1
0.96
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.52
4.20
5.50
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
1.12
-1
0.79
|
0.91
3
0.97
|
1.61
4.05
4.30
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.03
-1/4
0.87
|
0.89
3 1/2
0.99
|
2.14
3.90
2.63
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.89
+3/4
1.01
|
0.86
4
1.02
|
3.15
4.50
1.77
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.89
3 1/4
0.99
|
1.68
4.10
3.80
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.09
+1
0.81
|
1.06
3
0.82
|
5.40
4.35
1.46
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.80
-1 1/4
1.11
|
0.77
3 1/4
1.12
|
1.38
4.75
6.00
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.87
3 1/2
1.01
|
1.72
4.25
3.50
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.94
-3/4
0.96
|
1.00
3 3/4
0.88
|
1.69
4.30
3.65
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
1.26
-1/2
0.69
|
0.81
2 3/4
1.07
|
2.26
3.60
2.64
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.92
3 1/4
0.96
|
2.04
3.85
2.85
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.78
-0
1.06
|
0.94
3
0.88
|
2.25
3.40
2.62
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.05
3.70
3.45
|
23:15
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.93
-0
0.91
|
1.03
2 1/2
0.79
|
2.51
3.10
2.49
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.79
+1/4
1.14
|
0.88
1 3/4
1.02
|
2.92
2.86
2.58
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.97
-1/2
0.95
|
0.87
1 3/4
1.03
|
1.97
3.05
4.15
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.82
-1/2
1.11
|
0.88
2
1.02
|
1.82
3.25
4.50
|
22:59
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
0.85
-3/4
1.05
|
1.01
2 1/2
0.87
|
1.71
3.50
4.35
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.97
-0
0.93
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.59
3.15
2.53
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al Bataeh
|
1.20
-0
0.71
|
0.74
1 3/4
1.13
|
1.38
3.60
10.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Jazira(UAE)
Khor Fakkan
|
0.91
-1/4
0.97
|
0.91
4
0.95
|
1.17
4.85
24.00
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.93
-0
0.95
|
1.01
2 3/4
0.85
|
2.49
3.30
2.52
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.98
2 1/2
0.88
|
2.65
3.20
2.43
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.71
+1/4
1.20
|
1.00
2 1/2
0.86
|
2.60
3.15
2.43
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.79
+1/4
1.09
|
1.02
2 1/2
0.84
|
2.79
3.25
2.30
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.79
-0
1.09
|
0.85
2 1/2
1.01
|
2.33
3.30
2.74
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
0.92
-3/4
0.96
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.72
3.75
4.00
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.23
3.25
2.90
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
1.07
-1/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.99
|
2.29
3.10
2.82
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.15
3.20
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.92
-1/2
0.98
|
1.07
2 3/4
0.81
|
1.92
3.35
3.55
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.07
3.50
3.20
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.11
3.35
2.89
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Giresunspor
Umraniyespor
|
0.44
+1/4
1.66
|
1.63
3 1/2
0.43
|
126.00
6.00
1.06
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.89
2 1/4
0.91
|
1.92
3.15
3.55
|
22:59
|
Krka
NK Bilje
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.86
3
0.96
|
2.05
3.70
2.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Welkite Ketema
Ethiopia Nigd Bank
|
0.92
-0
0.84
|
1.00
2 1/4
0.76
|
9.30
3.45
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Arta Solar FC
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.97
2 3/4
0.82
|
2.87
3.60
2.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Coastal Union
Singida Big Stars FC
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2
1.00
|
1.20
5.00
12.00
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.97
3.25
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Humenne
|
0.74
-0
1.06
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.42
2.78
2.88
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
1.08
-1/4
0.72
|
0.76
2 3/4
1.04
|
5.50
3.45
1.54
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Talant
FC Ilbirs
|
1.05
-0
0.75
|
0.82
3 1/2
0.97
|
15.00
9.00
1.08
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.98
-1/4
0.94
|
1.08
1 1/2
0.82
|
2.38
2.54
3.75
|
23:10
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.87
-1/4
1.03
|
0.97
3 1/4
0.91
|
2.17
3.65
2.74
|
23:10
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
1.01
-0
0.89
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.61
3.20
2.46
|
23:10
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.91
+1/4
0.99
|
0.90
2 3/4
0.98
|
2.75
3.50
2.23
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.87
+3/4
1.03
|
0.94
2 3/4
0.94
|
3.90
3.75
1.73
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.78
3
0.98
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.92
+1 1/4
0.84
|
0.82
3 1/4
0.94
|
5.50
4.75
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
BSK Banja Luka
FK Slavija
|
0.93
-3/4
0.79
|
0.74
1 1/2
0.98
|
1.66
2.84
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Opatija
Karlovac
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.96
1 1/4
0.86
|
2.43
2.35
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hrvatski dragovoljac
NK Grobnican
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.00
3.35
3.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kustosija
Jadran Porec
|
0.97
-1
0.87
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.51
3.90
4.95
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.98
-1 1/2
0.82
|
1.01
5
0.79
|
1.03
7.40
100.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.81
-3/4
1.03
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.59
3.45
4.90
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
0.80
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/2
0.74
|
3.20
3.20
1.91
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.40
3.60
1.83
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Al Ain U21
Emirates Club U21
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.90
5
0.90
|
1.01
23.00
34.00
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.89
-1
0.99
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.56
4.20
4.25
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.60
2.85
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.90
+1/2
0.96
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.05
3.85
1.95
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.23
3.55
2.72
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
0.94
-1 1/4
0.92
|
0.75
2 3/4
1.09
|
1.40
4.75
5.70
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
0.97
-1/4
0.89
|
1.02
2 1/2
0.82
|
2.22
3.30
2.88
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Doxa Katokopias
Ethnikos Achnas FC
|
1.02
+1/4
0.86
|
0.85
7 1/2
1.01
|
1.58
2.88
8.30
|
22:59
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.97
-1
0.91
|
0.56
3 1/2
1.42
|
1.63
4.50
3.50
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.92
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.51
3.80
5.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.28
+1/2
0.54
|
0.89
3 1/2
0.87
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.95
3.60
3.20
|
22:59
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.75
3.35
4.00
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.94
1 1/4
0.88
|
2.08
2.37
4.60
|
22:59
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.73
-0
1.09
|
0.84
2 1/4
0.96
|
2.25
3.20
2.75
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.02
-0
0.80
|
1.09
2 3/4
0.71
|
2.62
3.25
2.33
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
4.00
2.05
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.22
5.25
9.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
1.00
-0
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.83
-1 3/4
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-0
0.98
|
0.98
3
0.83
|
2.30
3.75
2.45
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.50
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.03
+1/4
0.81
|
0.87
1 1/4
0.95
|
4.10
2.38
2.19
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sahab SC
Maan
|
1.02
-0
0.82
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.42
3.50
7.70
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
0.78
-2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
6.00
17.00
|
22:59
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.73
-1
1.12
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.43
3.95
5.90
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.92
-2 1/2
0.92
|
0.90
3
0.92
|
1.05
10.00
14.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.98
3 1/2
0.83
|
3.40
4.50
1.67
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
1.00
+1
0.80
|
0.70
3 1/2
1.11
|
4.45
4.30
1.51
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.74
3 3/4
1.06
|
2.66
3.90
2.05
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.06
3.20
3.20
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.99
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.81
|
3.85
3.40
1.77
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
AS Slimane
|
|
|
1.09
5.20
86.00
|
23:30
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.80
-1/2
1.04
|
1.02
1 3/4
0.80
|
1.80
2.79
4.85
|
23:30
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.93
1 3/4
0.89
|
2.01
2.68
4.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.94
-1
0.86
|
0.83
3 3/4
0.97
|
2.48
2.97
2.63
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.02
3.20
3.40
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.03
-1 1/4
0.87
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.38
4.15
7.60
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.84
2
1.04
|
1.81
3.25
4.15
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Famalicao U23
Gil Vicente U23
|
1.00
-0
0.84
|
1.25
4 1/2
0.62
|
1.01
8.10
150.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Torreense U23
Vizela U23
|
0.82
-0
1.02
|
2.32
2 1/2
0.29
|
5.60
1.28
6.20
|
22:59
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.82
3.65
3.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Esperance Sportive Zarzis
Rogba Tataouine
|
|
|
1.03
7.40
97.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad Youth
Rubin Kazan (R)
|
1.26
-0
0.59
|
2.04
1 1/2
0.34
|
1.08
6.50
26.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
FK Krasnodar Youth
Krylya Sovetov Samara Youth
|
1.04
-1/4
0.76
|
1.08
4 1/2
0.72
|
1.03
9.10
26.00
|
22:59
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
1.16
-1/4
0.74
|
1.03
2 3/4
0.83
|
2.38
3.50
2.52
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.76
+1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.81
|
3.10
3.55
1.95
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.73
4.20
3.50
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.80
-1
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.50
4.50
4.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.55
3.75
2.15
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.79
3.00
2.32
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.94
+3/4
0.94
|
1.00
2 1/4
0.86
|
4.75
3.30
1.63
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.88
-1/2
1.00
|
0.85
2 1/4
1.01
|
1.88
3.25
3.55
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.89
+1/2
0.99
|
0.84
2 1/4
1.02
|
3.25
3.20
1.99
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.90
+1/4
0.98
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
LAUTP
MP II
|
0.90
-1/2
0.90
|
1.02
4 1/4
0.77
|
3.00
4.50
1.83
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MaPS Masku
Peimari United
|
0.97
+3/4
0.82
|
0.92
4 1/4
0.87
|
7.50
6.00
1.25
|
23:30
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
1.03
+1
0.81
|
0.79
3 1/2
1.03
|
4.80
4.40
1.47
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Galatasaray U19
Samsunspor U19
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.90
1 3/4
0.90
|
8.00
3.40
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Academia Deportiva Cantolao W
Biavo FC (nữ)
|
0.85
-0
0.95
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.40
3.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abha
Dhamk
|
1.19
-0
0.74
|
1.03
1 1/2
0.85
|
3.05
2.54
2.66
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.87
-0
1.03
|
0.79
2 1/2
1.09
|
2.42
3.45
2.64
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.30
3.45
2.80
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
0.88
+1/4
0.90
|
0.83
2
0.95
|
3.20
2.91
2.16
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.98
3.05
3.50
|
22:59
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.91
-2 1/2
0.93
|
0.67
3 1/2
1.17
|
1.09
8.50
11.00
|
23:30
|
Oldenburg
St Pauli II
|
1.03
-1
0.81
|
0.79
3
1.03
|
1.59
3.90
4.20
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.66
3.60
2.12
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.84
3.40
2.11
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.95
-1/4
0.89
|
0.97
2 3/4
0.85
|
2.09
3.35
2.86
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.06
-2
0.78
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
3
1.05
|
2.78
3.50
2.07
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Buxoro FK
FK Olympic Tashkent B
|
0.40
-0
1.78
|
2.17
5 1/2
0.28
|
1.01
12.50
18.50
|
2 - 2
Trực tiếp
|
NK Aluminij U19
NK Radomlje U19
|
0.72
-0
1.13
|
2.94
4 1/2
0.16
|
8.00
1.12
9.50
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.16
2 3/4
0.68
|
3.15
3.25
2.00
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ES Setif U21
JS Kabylie U21
|
1.07
-0
0.72
|
0.77
2
1.02
|
2.87
3.10
2.40
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
13.00
10.00
1.13
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.88
-1/4
0.92
|
0.86
3 3/4
0.94
|
1.05
7.10
36.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
1.09
-1 1/4
0.71
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.53
4.05
4.50
|
22:59
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.74
+1 1/4
1.04
|
0.97
3 1/4
0.81
|
5.00
4.45
1.43
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.85
-1
0.93
|
0.78
3
1.00
|
1.48
4.25
4.75
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.67
-0
1.09
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.22
3.20
2.81
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Energetik-BGU Minsk
Torpedo-2 Zhodino
|
|
|
5.20
3.05
1.58
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
0.93
-1 3/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.25
5.75
7.00
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
22:59
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.84
-3/4
0.88
|
0.93
2 3/4
0.79
|
1.63
3.55
3.90
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.80
3
0.96
|
3.25
3.70
1.84
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.12
3.45
2.81
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.90
3.70
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Renaissance CB
Tagour PC
|
0.75
-3/4
1.05
|
1.02
2
0.77
|
1.57
3.75
5.50
|
23:30
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.85
-0
0.99
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.47
2.94
2.66
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
1.00
-4 1/4
0.80
|
1.00
5
0.80
|
1.03
17.00
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Universitatea Craiova B
AFC Vointa Lupac
|
0.73
-2
0.97
|
0.78
5 1/4
0.92
|
1.05
6.40
22.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
ACSO Filiasi
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.97
5
0.79
|
1.24
4.10
10.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.96
2 1/2
0.94
|
1.91
3.60
3.60
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
23:30
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.75
+1
1.09
|
0.70
2 3/4
1.13
|
4.20
3.90
1.59
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.37
4.25
6.70
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.86
2
0.96
|
1.58
3.20
5.80
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.14
2.82
3.35
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.96
-0
0.80
|
0.71
2 1/2
1.05
|
2.54
3.35
2.34
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
1.00
-1/2
0.84
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.00
3.10
3.35
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
22:59
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.84
3 1/4
0.98
|
1.78
3.90
3.30
|
23:30
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.36
5.50
5.25
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.85
-2 1/4
0.95
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.18
7.00
12.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
15.00
8.00
1.13
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.75
-1
0.97
|
1.01
2 3/4
0.71
|
1.41
3.95
5.30
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Frydlant
TJ Tatran Bohunice
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.09
4 3/4
0.73
|
4.50
3.30
1.68
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sardice
Hlucin
|
0.93
-0
0.91
|
0.81
3 1/2
1.01
|
1.06
8.40
16.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.44
4.50
6.00
|
22:59
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.75
3.80
3.60
|
0 - 5
Trực tiếp
|
PANO Malion
Almyros Gaziou
|
0.60
+1/4
1.30
|
1.60
5 1/2
0.47
|
51.00
51.00
1.00
|
22:59
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
1 3/4
1.03
|
2.38
2.80
3.00
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.83
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.02
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.50
3.60
2.27
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.05
3
0.85
|
1.67
4.00
4.25
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Taawon
Al-Jazira Al-Hamra
|
1.29
-1/4
0.61
|
0.90
1 3/4
0.92
|
11.00
3.35
1.37
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Thaid
Dubba Al-Husun
|
1.11
+1/4
0.74
|
1.08
1 3/4
0.74
|
101.00
6.10
1.06
|
1 - 4
Trực tiếp
|
City Club
Al Arabi(UAE)
|
0.95
+1/4
0.89
|
0.85
5 3/4
0.97
|
13.50
11.00
1.01
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Dubai United
Al-Hamriyah
|
1.33
-1/4
0.59
|
1.09
7 3/4
0.73
|
2.71
1.85
4.75
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
22:59
|
El Gounah
Pharco
|
1.25
-0
0.68
|
0.93
2
0.93
|
3.15
2.68
2.33
|
22:59
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
0.87
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.29
3.05
2.83
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.14
8.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.75
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.74
-2 3/4
1.02
|
0.81
4
0.95
|
1.03
8.80
14.50
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
7 - 2
Trực tiếp
|
Villa San Carlos Reserves
Deportivo Laferrere Reserves
|
|
|
1.29
5.25
7.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Los Andes Reserves
Atletico Fenix Reserves
|
0.67
-0
1.15
|
1.42
2 1/2
0.52
|
4.33
1.44
5.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
CA San Miguel Reserves
Deportivo Camioneros Reserves
|
1.28
-0
0.50
|
1.69
3 1/2
0.31
|
1.11
5.10
18.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Sportivo Italiano Reserves
Canuelas FC Reserves
|
0.92
-0
0.87
|
1.05
4 1/4
0.75
|
2.60
3.20
2.50
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.92
2
0.90
|
1.97
3.00
3.60
|