© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Changchun Yatai vs Dalian Pro 18h35 22/04
Tường thuật trực tiếp Changchun Yatai vs Dalian Pro 18h35 22/04
Trận đấu Changchun Yatai vs Dalian Pro, 18h35 22/04, Changchun Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Changchun Yatai vs Dalian Pro mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Changchun Yatai vs Dalian Pro, 18h35 22/04, Changchun Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Changchun Yatai vs Dalian Pro
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Sergio Antonio Soler Serginho (Assist:Wang Jinxian) | 1-0 | 6' | ||
12' | He Yupeng | |||
Leonardo Nascimento Lopes de Souza↑Liu Yun↓ | 46' | |||
59' | Streli Mamba↑He Yupeng↓ | |||
Liao Chengjian↑Hong Li↓ | 63' | |||
64' | Wang Yu | |||
67' | Fei Yu↑Wang Yu↓ | |||
72' | 1-1 | Borislav Tsonev | ||
Liao Chengjian | 77' | |||
Liao Chengjian | 2-1 | 79' | ||
Peter Zulj | 85' | |||
Sabit Abdusalam↑Peter Zulj↓ | 86' | |||
Cao Yongjing↑Wang Jinxian↓ | 86' | |||
88' | Nemanja Bosancic↑Lu Peng↓ | |||
90' | 2-2 | Streli Mamba | ||
Liao Chengjian (Assist:Cui Qi) | 3-2 | 90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Changchun Yatai vs Dalian Pro |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Changchun Yatai vs Dalian Pro 18h35 22/04
Đội hình ra sân cặp đấu Changchun Yatai vs Dalian Pro, 18h35 22/04, Changchun Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Changchun Yatai vs Dalian Pro |
||||
Changchun Yatai | Dalian Pro | |||
Wu Yake | 23 | 30 | wu yan | |
Hong Li | 17 | 18 | He Yupeng | |
Jores Okore | 4 | 4 | Lilley Nunez Vasudeva Das | |
Cui Qi | 21 | 14 | Huang Jiahui | |
Abduhamit Abdugheni | 2 | 19 | Zhen ao Wang | |
Wang Jinxian | 8 | 35 | Wang Yu | |
Zhang Yufeng | 20 | 31 | Lu Peng | |
Peter Zulj | 44 | 23 | Shang Yin | |
Sergio Antonio Soler Serginho | 10 | 10 | Borislav Tsonev | |
Liu Yun | 7 | 7 | Lin Liangming | |
Long Tan | 29 | 39 | Yan Xiangchuang | |
Đội hình dự bị |
||||
Leonardo Nascimento Lopes de Souza | 9 | 32 | Kudirat Ablet | |
Ning Lu | 38 | 8 | Zhu Ting | |
ZhiyuYan | 24 | 2 | Lin longchang | |
Yiran He | 34 | 38 | Zhuoyi Lu | |
Sun Jie | 5 | 6 | Wang Xianjun | |
Shi Lishan | 31 | 16 | Liu Le | |
Yi Teng | 26 | 13 | Wang Yaopeng | |
Cao Yongjing | 37 | 40 | Nemanja Bosancic | |
Liao Chengjian | 19 | 28 | Fei Yu | |
Sabit Abdusalam | 11 | 5 | Wu Wei | |
Chao Fan | 36 | 26 | Cui Mingan | |
Cheng Changcheng | 13 | 11 | Streli Mamba |
Tỷ lệ kèo Changchun Yatai vs Dalian Pro 18h35 22/04
Tỷ lệ kèo Changchun Yatai vs Dalian Pro, 18h35 22/04, Changchun Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Changchun Yatai vs Dalian Pro 18h35 22/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.76 | 0:0 | 1.13 | 10.00 | 3 1/2 | 0.03 | 1.01 | 9.40 | 300.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.97 | 0:0 | 0.91 | 14.28 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Changchun Yatai vs Dalian Pro 18h35 22/04
Kết quả đối đầu Changchun Yatai vs Dalian Pro, 18h35 22/04, Changchun Olympic Sports Center Stadium, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Changchun Yatai , phong độ gần đây của Dalian Pro chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Changchun Yatai
Phong độ gần nhất Dalian Pro
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
PSG
Borussia Dortmund
|
1.06
-1 1/4
0.88
|
1.02
3 1/2
0.90
|
1.47
5.10
5.80
|
05:00
|
Caracas FC
CA Penarol
|
1.08
+3/4
0.82
|
0.89
2 1/4
0.99
|
5.10
3.65
1.64
|
05:00
|
Rosario Central
Atletico Mineiro
|
1.02
+1/4
0.88
|
1.03
2
0.85
|
3.60
2.96
2.16
|
07:00
|
Deportivo Tachira
Libertad
|
1.02
+1/4
0.88
|
1.06
2 1/4
0.82
|
3.40
3.15
2.13
|
07:00
|
Nacional Montevideo
River Plate
|
1.00
+1/2
0.90
|
0.96
2 1/2
0.92
|
3.70
3.50
1.90
|
07:00
|
Palestino
Flamengo
|
0.87
+1
1.03
|
1.02
2 1/2
0.86
|
5.70
3.80
1.55
|
09:00
|
Universitario De Deportes
Atletico Junior Barranquilla
|
0.91
-1/4
0.99
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.21
3.10
3.25
|
23:30
|
VfL Osnabruck
Schalke 04
|
0.90
+1/2
1.02
|
1.06
3 1/4
0.84
|
3.35
3.90
2.02
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Nasr Dubai
|
1.05
-1/4
0.83
|
1.02
3
0.84
|
2.20
3.50
2.65
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FK Graficar Beograd
Jedinstvo UB
|
0.74
-0
1.02
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.32
3.15
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tekstilac
FK Radnicki Sremska Mitrovica
|
1.00
-1/2
0.76
|
1.13
2 1/4
0.64
|
2.00
3.05
3.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Indjija
Semendrija 1924
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.88
2 1/4
0.88
|
1.85
3.35
3.60
|
22:59
|
Radnik Surdulica
Habitpharm Javor
|
0.73
+3/4
1.12
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.80
3.40
1.77
|
22:59
|
FK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki Nis
|
0.78
-0
1.06
|
0.89
2
0.93
|
2.48
2.73
2.85
|
00:00
|
FK Vozdovac Beograd
FK Zeleznicar Pancevo
|
1.04
-0
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.62
3.25
2.31
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Kindermann (w)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
3
0.88
|
1.33
4.33
7.50
|
01:30
|
HK Kopavogur (w)
Grotta (w)
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.81
3 1/4
0.95
|
2.03
3.75
2.78
|
06:00
|
Pittsburgh Riverhounds
Tulsa Roughneck
|
0.94
-1
0.90
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.51
3.80
5.20
|
06:30
|
Atlanta United
Charlotte Independence
|
0.81
-1 3/4
1.03
|
0.89
3
0.93
|
1.18
5.80
9.60
|
07:00
|
Houston Dynamo
Detroit City
|
1.19
-1 1/4
0.68
|
0.95
2 3/4
0.87
|
1.51
3.95
5.00
|
07:30
|
FC Dallas
Memphis 901
|
1.05
-1 1/4
0.79
|
0.97
2 3/4
0.85
|
1.43
4.10
5.60
|
09:00
|
San Jose Earthquakes
Oakland Roots
|
0.83
-1 1/2
1.01
|
0.80
2 3/4
1.02
|
1.24
5.20
8.50
|
09:00
|
Orange County Blues FC
Loudoun United
|
1.07
-3/4
0.77
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.76
3.40
3.90
|
09:30
|
Sacramento Republic FC
Monterey Bay FC
|
0.96
-1
0.88
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.52
3.75
5.30
|
03:00
|
Leones del Norte
CD Independiente Juniors
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.66
2 1/4
1.19
|
2.97
3.40
2.08
|
07:00
|
Guayaquil City
Cuniburo FC
|
0.81
-1/2
0.97
|
0.83
2
0.95
|
1.80
3.15
4.05
|
01:00
|
Colchester United U21
Watford U21
|
1.02
-0
0.78
|
0.74
3 1/2
1.06
|
1.93
4.25
2.88
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Grobina
BFC Daugavpils
|
0.94
-0
0.86
|
0.85
4
0.95
|
100.00
8.30
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tukums-2000
Jelgava
|
0.98
-0
0.82
|
0.76
2 1/4
1.04
|
1.42
3.55
7.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nasr(OMA)
Al Wehda(OMA)
|
0.79
-0
1.05
|
1.66
1 1/2
0.42
|
1.12
4.70
56.00
|
23:20
|
Bahla
Al-Seeb
|
0.96
+1 1/4
0.88
|
0.90
2
0.92
|
10.00
4.00
1.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al Ain U21
Khor Fakkan U21
|
0.76
-1/4
1.04
|
0.99
2 3/4
0.81
|
1.08
7.50
21.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Emirates Club U21
Ittihad Kalba U21
|
0.62
+1/4
1.21
|
0.91
1 1/2
0.89
|
49.00
4.85
1.12
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Al-Sharjah U21
Shabab Dubai U21
|
0.81
-0
0.99
|
0.85
6 3/4
0.95
|
1.02
7.60
112.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Wasl Dubai U21
Al Bataeh U21
|
1.36
-1/4
0.53
|
0.78
3 1/2
1.02
|
1.16
4.45
28.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion Yehuda U19
Bnei Sakhnin U19
|
1.14
-0
0.63
|
1.53
3 1/2
0.41
|
1.19
3.70
25.00
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
Argentinos juniors
|
0.97
+1/4
0.93
|
0.76
2
1.13
|
3.05
3.20
2.28
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
Corinthians Paulista (SP)
|
1.00
+3/4
0.90
|
0.91
2 1/4
0.97
|
4.75
3.55
1.70
|
07:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Dep.Independiente Medellin
|
0.99
+1/4
0.91
|
0.94
2 1/4
0.94
|
3.25
3.20
2.16
|
07:00
|
Real Tomayapo
Internacional RS
|
0.93
+1
0.93
|
0.96
2 3/4
0.88
|
|
07:30
|
Alianza Petrolera
Cruzeiro (MG)
|
0.89
+1
1.01
|
0.83
2 1/4
1.05
|
5.70
3.80
1.56
|
07:30
|
Sportivo Ameliano
Danubio FC
|
1.11
-1/4
0.80
|
0.83
2
1.05
|
2.36
3.05
3.05
|
09:00
|
Always Ready
Defensa Y Justicia
|
0.99
-1
0.91
|
0.99
2 1/2
0.89
|
1.58
3.95
5.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ZFK Kamenica Sasa (w)
ZFK Top Gol (w)
|
0.97
-2
0.82
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.16
6.00
12.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Zfk Ljuboten (w)
ZFK Tiverija (w)
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.97
6 1/4
0.82
|
1.01
26.00
29.00
|
22:59
|
Othellos Athienou
Doxa Katokopias
|
1.16
-1/4
0.74
|
0.70
3 1/4
1.19
|
2.28
3.70
2.39
|
22:59
|
Ethnikos Achnas FC
AEL Limassol
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.84
3 1/2
1.02
|
1.96
3.85
2.85
|
22:59
|
Karmiotissa Polemidion
Nea Salamis
|
0.98
+1/4
0.90
|
0.89
3 1/2
0.97
|
2.57
3.75
2.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Forge FC
Montreal Impact
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.63
3.30
4.95
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver Whitecaps
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.94
2 3/4
0.82
|
3.00
3.35
2.03
|
00:05
|
PPJ Akatemia
JaPS B
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.87
3
0.95
|
1.61
3.75
4.30
|
07:00
|
Botafogo SP
Mirassol
|
1.13
-0
0.78
|
1.01
2
0.87
|
2.88
2.98
2.39
|
00:00
|
SC Weiz
Santa Ana
|
0.77
-3/4
1.03
|
0.72
3 1/4
1.08
|
1.61
4.25
3.85
|
00:30
|
Bloemfontein Celtic
Cape Town Spurs
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.05
2 1/4
0.77
|
1.87
3.10
3.80
|
00:30
|
Cape Town City
Moroka Swallows
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.92
2
0.90
|
1.92
3.10
3.65
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
TS Galaxy
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.84
1 3/4
0.98
|
2.31
2.80
3.05
|
00:30
|
Supersport United
Sekhukhune United
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.03
2
0.79
|
2.19
2.92
3.10
|
22:55
|
Hajer
Al Kholood
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.95
2 1/2
0.87
|
3.60
3.40
1.83
|
23:20
|
Al Najma(KSA)
Al Safa(KSA)
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.81
3.55
3.20
|
00:50
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Faisaly Harmah
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.10
3.60
1.93
|
22:59
|
Kafr Qasim
Hapoel Rishon Lezion
|
0.95
-1/4
0.89
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.14
2.95
3.10
|
22:59
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Kfar Saba
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.85
2 1/4
0.97
|
2.20
3.10
2.89
|
22:59
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.77
-1 1/4
1.07
|
0.81
3 1/4
1.01
|
1.32
4.80
6.70
|
22:59
|
Hapoel Umm Al Fahm
Maccabi Herzliya
|
0.75
-0
1.09
|
0.80
3
1.02
|
2.17
3.60
2.62
|
22:59
|
Hapoel Kiryat Shmona
Ironi Tiberias
|
0.80
-0
1.04
|
1.06
2 1/4
0.76
|
2.42
2.92
2.75
|
22:59
|
Hapoel Natzrat Illit
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.71
-1/2
1.14
|
0.70
3
1.13
|
1.71
3.95
3.55
|
22:59
|
Hapoel Acco
Hapoel Ramat Gan
|
0.93
+1/4
0.91
|
0.88
2 1/2
0.94
|
3.00
3.25
2.06
|
22:59
|
Hapoel Afula
Ihud Bnei Shefaram
|
0.85
-1
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.50
3.60
6.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
FK Riteriai
Banga Gargzdai
|
1.08
+1/4
0.76
|
1.09
5 1/4
0.73
|
1.14
5.30
18.00
|
22:59
|
Atomsfera Mazeikiai
Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
|
0.73
+1/2
1.12
|
0.76
2 1/2
1.06
|
2.84
3.35
2.12
|
22:59
|
Garr and Ava
Kauno Zalgiris
|
0.93
+2 3/4
0.83
|
0.76
3 1/4
1.00
|
19.50
9.70
1.04
|
22:59
|
Taranto Sport
Latina
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.77
2
1.05
|
1.64
3.35
4.75
|
01:30
|
JuventusU23
Arezzo
|
0.80
-0
1.04
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.33
3.20
2.65
|
01:30
|
Audace Cerignola
Giugliano
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.70
3.60
3.95
|
01:30
|
Atalanta U23
Trento
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.93
2 1/4
0.89
|
2.05
3.10
3.25
|
01:30
|
Legnago Salus
Lumezzane
|
0.77
-0
1.07
|
0.78
2
1.04
|
2.34
3.05
2.75
|
01:30
|
Giana
Pro Vercelli
|
0.88
-0
0.96
|
0.87
2
0.95
|
2.50
2.97
2.61
|
01:30
|
Gubbio
Rimini
|
0.95
-1/2
0.89
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.95
3.40
3.20
|
01:30
|
Pescara
Pontedera
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.90
3.45
3.30
|
02:00
|
AZ Picerno ASD
Crotone
|
0.99
-0
0.85
|
0.85
2
0.97
|
2.64
2.99
2.46
|
00:00
|
Wuppertaler
Fortuna Dusseldorf (Youth)
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.70
3 1/4
1.13
|
1.39
4.85
5.30
|
02:00
|
Bolton Wanderers
Barnsley
|
0.97
-3/4
0.93
|
1.05
3 1/4
0.83
|
1.76
3.85
3.70
|
01:30
|
Audax Rio RJ
Democrata SL/MG
|
0.81
+1/4
0.91
|
0.83
2
0.89
|
2.92
2.95
2.13
|
00:00
|
Floriana F.C.
Gzira United
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.40
4.50
5.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ACS Sepsi II
ASC Ciucas Tarlungeni
|
0.73
-0
1.03
|
0.87
2 1/2
0.89
|
1.34
3.60
8.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
CSM Ramnicu Valcea
ACS Vedita Colonesti MS
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.80
2 3/4
0.96
|
4.70
3.15
1.61
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ACS Olimpic Zarnesti
ACS Olimpic Cetate Rasnov
|
0.92
-1/4
0.84
|
0.89
3
0.87
|
1.32
3.90
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ACSO Filiasi
ACS Viitorul Simian
|
0.98
-0
0.78
|
1.06
3 1/4
0.70
|
1.52
3.35
5.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Avantul Reghin
ACS Viitorul Cluj
|
0.74
-0
1.02
|
0.92
4
0.84
|
1.10
5.40
19.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
CNS Cetate Deva
|
0.97
-0
0.79
|
0.97
5 1/4
0.79
|
1.53
3.35
5.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CS Soimii Lipova
ACS Progresul Pecica
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.71
4
1.05
|
1.24
4.45
8.40
|
00:00
|
Orgryte
Helsingborg
|
1.13
-0
0.80
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.77
3.45
2.32
|
01:05
|
Talleres Rem de Escalada
Racing de Cordoba
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.89
1 3/4
0.93
|
2.29
2.78
3.10
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Avan Academy
BKMA
|
0.84
-2 1/2
1.00
|
0.91
3 1/2
0.91
|
1.06
9.60
14.00
|
21:35
|
Al-Nasar
Al-Arabi Club (KUW)
|
0.99
+1 1/2
0.85
|
1.02
3 1/4
0.80
|
7.90
5.30
1.26
|
00:25
|
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
|
0.85
+3/4
0.99
|
0.86
2 3/4
0.96
|
3.70
3.75
1.72
|
00:30
|
Besiktas JK
Ankaragucu
|
1.07
-1
0.85
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.62
3.95
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SK Rudolfov
TJ Hluboka nad Vltavou
|
0.97
+3 1/4
0.82
|
0.85
5 1/2
0.95
|
26.00
17.00
1.02
|
0 - 2
Trực tiếp
|
CS Unirea Cocorastii Colt
CSC Avantul Maneciu
|
0.87
+1 1/4
0.92
|
0.80
4 1/2
1.00
|
26.00
17.00
1.02
|
2 - 4
Trực tiếp
|
OTMK Olmaliq
Nasaf Qarshi
|
0.88
-0
0.96
|
1.03
6 1/2
0.79
|
204.00
7.90
1.01
|
08:00
|
AD San Carlos
Deportivo Saprissa
|
1.17
-0
0.69
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.79
3.35
2.15
|
09:00
|
Municipal Liberia
AD Grecia
|
0.74
-1 1/2
1.11
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.25
5.60
7.50
|
22:59
|
EL Ahly
Al-Ittihad Alexandria
|
0.95
-1 1/4
0.93
|
1.06
2 3/4
0.80
|
1.36
4.15
6.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Qatar SC
Al Nasa(QAT)
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.74
1 3/4
1.13
|
1.05
7.20
95.00
|
00:00
|
Umm Salal
Al Bidda SC
|
0.74
-1 1/4
1.06
|
0.84
3
0.96
|
1.32
4.65
6.70
|
06:00
|
Progresso RR
Sao Raimundo/RR
|
|
|
51.00
19.00
1.01
|
08:00
|
Monte Roraima/RR
Roraima
|
|
|
1.09
9.50
13.00
|
22:59
|
Kampala City Council FC
defense forces
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.40
4.00
7.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Central Espanol Reserves
Real Pilar Reserves
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.80
3 1/2
1.00
|
9.50
6.00
1.20
|