© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Dalian Pro vs Changchun Yatai 16h30 03/07
Tường thuật trực tiếp Dalian Pro vs Changchun Yatai 16h30 03/07
Trận đấu Dalian Pro vs Changchun Yatai, 16h30 03/07, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Dalian Pro vs Changchun Yatai mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Dalian Pro vs Changchun Yatai, 16h30 03/07, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Dalian Pro vs Changchun Yatai
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Shang Yin | 1-0 | 25' | ||
46' | Long Tan↑Zhang Yufeng↓ | |||
46' | Erik Nascimento de Lima↑Dino Ndlovu↓ | |||
Wu Wei↑Yan Xiangchuang↓ | 64' | |||
Lin longchang↑Wang Xianjun↓ | 64' | |||
He Yupeng↑Sun Guowen↓ | 64' | |||
66' | 1-1 | Jores Okore (Assist:Sergio Antonio Soler Serginho) | ||
Zhao Jianbo↑Lu Peng↓ | 69' | |||
Wu Wei | 2-1 | 70' | ||
Fei Yu | 73' | |||
74' | Huapeng Wang↑Dilyimit Tudi↓ | |||
Tengda Wang↑Lin Liangming↓ | 79' | |||
80' | Zhang Li↑Sun Jie↓ | |||
86' | 2-2 | Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao | ||
90' | Zhang Li | |||
90' | Li Guangwen↑Liao Chengjian↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Dalian 2, Changchun Yatai 2 | ||
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Dalian 2, Changchun Yatai 2 | |
90+4” | THẺ PHẠT. Zhang Li (Changchun bên phía Yatai) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Shang Yin bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+4” | PHẠM LỖI! Zhang Li (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
90+4” | Attempt missed. Serginho (Changchun Yatai) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Júnior Negrão. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Changchun Yatai. L thay đổi nhân sự khi rút Liao Chengjian ra nghỉ và Guangwen là người thay thế. | |
86” | Goal!Dalian 2, Changchun Yatai 2. Júnior Negrão (Changchun Yatai) from a free kick with a right footed shot to the top right corner. | |
86” | Goal!Dalian 2, Changchun Yatai 2. Júnior Negrão (Changchun Yatai) from a free kick with a right footed shot. | |
85” | PHẠM LỖI! Lin Longchang (Dalian) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Erik (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
81” | PHẠM LỖI! Dong Yanfeng (Dalian) phạm lỗi. | |
81” | PHẠM LỖI! Tan Long (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
81” | CHẠM TAY! Dong Yanfeng (Dalian) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Serginho (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | THAY NGƯỜI. Changchun Yatai. Zhan thay đổi nhân sự khi rút Sun Jie ra nghỉ và Li là người thay thế. | |
79” | THAY NGƯỜI. Dalian. Wan thay đổi nhân sự khi rút Lin Liangming ra nghỉ và Tengda là người thay thế. | |
78” | PHẠM LỖI! Erik (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Dong Yanfeng bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | THAY NGƯỜI. Changchun Yatai. Wan thay đổi nhân sự khi rút Dilyimit Tudi ra nghỉ và Huapeng là người thay thế. | |
73” | THẺ PHẠT. Fei Yu bên phía (Dalian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Tan Long (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
72” | PHẠM LỖI! Huang Jiahui (Dalian) phạm lỗi. | |
71” | CHẠM TAY! Dilyimit Tudi (Changchun Yatai) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
red'>70'Goal!Dalian 2, Changchun Yatai 1. Wu Wei (Dalian) right footed shot from outside the box to the top right corner. | ||
70” | Goal!Dalian 2, Changchun Yatai 1. Wu Wei (Dalian) right footed shot from outside the box to the top right corner. | |
70” | Goal!Dalian 2, Changchun Yatai 1. Wu Wei (Dalian) right footed shot from outside the box. | |
69” | THAY NGƯỜI. Dalian. Zha thay đổi nhân sự khi rút Lü Peng ra nghỉ và Jianbo là người thay thế. | |
68” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zheng Zhiyun là người đá phạt. | |
66” | Goal!Dalian 1, Changchun Yatai 1. Jores Okore (Changchun Yatai) header from the centre of the box to the top left corner. Assisted by Serginho with a cross following a corner. | |
66” | Goal!Dalian 1, Changchun Yatai 1. Jores Okore (Changchun Yatai) header from the centre of the boxfollowing a corner. | |
66” | PHẠT GÓC. Changchun Yatai được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lin Liangming là người đá phạt. | |
66” | PHẠT GÓC. Changchun Yatai được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wang Jinshuai là người đá phạt. | |
66” | Attempt blocked. Liao Chengjian (Changchun Yatai) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Erik. | |
65” | PHẠT GÓC. Changchun Yatai được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lin Longchang là người đá phạt. | |
64” | THAY NGƯỜI. Dalian. W thay đổi nhân sự khi rút Yan Xiangchuang ra nghỉ và Wei là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Dalian. Li thay đổi nhân sự khi rút Wang Xianjun ra nghỉ và Longchang là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Dalian. H thay đổi nhân sự khi rút Sun Guowen ra nghỉ và Yupeng là người thay thế. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Wang Jinshuai bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Tan Long (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
60” | PHẠT GÓC. Changchun Yatai được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Huang Jiahui là người đá phạt. | |
60” | Attempt saved. Lü Peng (Dalian) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
59” | Attempt missed. Erik (Changchun Yatai) right footed shot from the right side of the six yard box is close, but misses to the right. Assisted by Tan Long with a cross. | |
59” | Attempt missed. Erik (Changchun Yatai) right footed shot from the right side of the six yard box. | |
57” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cui Qi là người đá phạt. | |
54” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jores Okore là người đá phạt. | |
54” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liao Chengjian là người đá phạt. | |
53” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wu Yake là người đá phạt. | |
53” | Attempt saved. Yan Xiangchuang (Dalian) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Sun Guowen with a through ball. | |
51” | Attempt missed. Lin Liangming (Dalian) header from the centre of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Shang Yin with a cross. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Wu Yake (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Wang Xianjun (Dalian) phạm lỗi. | |
50” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liao Chengjian là người đá phạt. | |
50” | Attempt blocked. Sun Guowen (Dalian) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
46” | PHẠM LỖI! Zhu Ting (Dalian) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Erik (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | THAY NGƯỜI. Changchun Yatai thay đổi nhân sự khi rút Dino Ndlovu ra nghỉ và Erik là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Dalian 1, Changchun Yatai 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Dalian 1, Changchun Yatai 0 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Sun Jie (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Lin Liangming (Dalian) phạm lỗi. | |
44” | PHẠM LỖI! Lin Liangming (Dalian) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Serginho (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
43” | Attempt missed. Zhu Ting (Dalian) right footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Fei Yu. | |
42” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dino Ndlovu là người đá phạt. | |
42” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Yufeng là người đá phạt. | |
41” | Attempt missed. Lin Liangming (Dalian) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Yan Xiangchuang with a cross following a corner. | |
40” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jores Okore là người đá phạt. | |
39” | NGUY HIỂM. Fei Yu (Dalian) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
39” | Attempt blocked. Jores Okore (Changchun Yatai) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Dilyimit Tudi. | |
38” | PHẠT GÓC. Changchun Yatai được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dong Yanfeng là người đá phạt. | |
36” | Attempt missed. Fei Yu (Dalian) left footed shot from outside the box. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Shang Yin bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Dilyimit Tudi (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
34” | PHẠT GÓC. Changchun Yatai được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wang Xianjun là người đá phạt. | |
33” | Attempt missed. Fei Yu (Dalian) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Lin Liangming. | |
33” | Attempt missed. Fei Yu (Dalian) right footed shot from outside the box. | |
32” | PHẠM LỖI! Serginho (Changchun Yatai) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Fei Yu bị phạm lỗi và (Dalian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Shang Yin (Dalian) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Zheng Zhiyun (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | VIỆT VỊ. Dino Ndlovu rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Negrão (Changchun Yatai. Júnio). | |
28” | Attempt saved. Lin Liangming (Dalian) header from the centre of the box is saved. | |
28” | PHẠT GÓC. Dalian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wu Yake là người đá phạt. | |
red'>25'VÀOOOO!! (Dalian) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Dalian 1, Changchun Yatai 0. Shang Yito the centre of the goal. | ||
20” | PHẠM LỖI! Shang Yin (Dalian) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Dilyimit Tudi (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | Attempt missed. Liao Chengjian (Changchun Yatai) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Júnior Negrão. | |
20” | Attempt missed. Liao Chengjian (Changchun Yatai) right footed shot from outside the box. | |
17” | VIỆT VỊ. Yan Xiangchuang rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Yu (Dalian. Fe). | |
17” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Fei Yu (Dalian) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
15” | CHẠM TAY! Lü Peng (Dalian) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
13” | VIỆT VỊ. Dino Ndlovu rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Negrão (Changchun Yatai. Júnio). | |
red'>13'VÀOOOO!! Yatai) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Dalian 0, Changchun Yatai 1. Dino Ndlovu (Changchu. | ||
12” | PHẠT GÓC. Changchun Yatai được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wang Xianjun là người đá phạt. | |
11” | CẢN PHÁ! Yan Xiangchuang (Dalian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Zhu Ting with a headed pass. | |
10” | Attempt missed. Serginho (Changchun Yatai) left footed shot from the left side of the box is high and wide to the right. Assisted by Zheng Zhiyun. | |
7” | PHẠM LỖI! Dong Yanfeng (Dalian) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Dino Ndlovu (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | Attempt saved. Dino Ndlovu (Changchun Yatai) left footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Serginho. | |
5” | Attempt missed. Lin Liangming (Dalian) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Sun Guowen. | |
5” | Attempt saved. Lin Liangming (Dalian) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Fei Yu with a cross. | |
3” | CHẠM TAY! Shang Yin (Dalian) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Jores Okore (Changchun bị phạm lỗi và Yatai) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Lin Liangming (Dalian) phạm lỗi. | |
2” | CẢN PHÁ! Lin Liangming (Dalian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Sun Guowen. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Dalian Pro vs Changchun Yatai |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Dalian Pro vs Changchun Yatai 16h30 03/07
Đội hình ra sân cặp đấu Dalian Pro vs Changchun Yatai, 16h30 03/07, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Dalian Pro vs Changchun Yatai |
||||
Dalian Pro | Changchun Yatai | |||
Jinshuai Wang | 36 | 23 | Wu Yake | |
Sun Guowen | 11 | 5 | Sun Jie | |
Wang Xianjun | 6 | 4 | Jores Okore | |
Dong Yanfeng | 22 | 21 | Cui Qi | |
Zhu Ting | 8 | 20 | Zhang Yufeng | |
Lu Peng | 31 | 19 | Liao Chengjian | |
Huang Jiahui | 14 | 15 | Dilyimit Tudi | |
Fei Yu | 28 | 10 | Sergio Antonio Soler Serginho | |
Lin Liangming | 7 | 16 | Zheng Zhiyun | |
Yan Xiangchuang | 39 | 9 | Gleidionor Figueiredo Pinto Junior,Junior Negao | |
Shang Yin | 23 | 7 | Dino Ndlovu | |
Đội hình dự bị |
||||
Zhang Chong | 1 | 1 | Liu Weiguo | |
He Yupeng | 18 | 3 | Peng fei Han | |
Wang Yaopeng | 13 | 39 | Mao Kai Yu | |
Lin longchang | 2 | 31 | Rao Weihui | |
Zhuoyi Lü | 38 | 24 | ZhiyuYan | |
Zhao Jianbo | 15 | 27 | Zhang Li | |
Tengda Wang | 20 | 25 | Huapeng Wang | |
Cui Mingan | 26 | 33 | Feng Shuaihang | |
Wu Wei | 5 | 26 | Dong Honglin | |
Zhang Jiansheng | 12 | 32 | Li Guangwen | |
Shan Huanhuan | 9 | 29 | Long Tan | |
Zeyuan Feng | 25 | 11 | Erik Nascimento de Lima |
Tỷ lệ kèo Dalian Pro vs Changchun Yatai 16h30 03/07
Tỷ lệ kèo Dalian Pro vs Changchun Yatai, 16h30 03/07, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Dalian Pro vs Changchun Yatai 16h30 03/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.23 | 0:0 | 0.69 | 10.00 | 4 1/2 | 0.03 | 7.70 | 1.25 | 5.90 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.53 | 0:0 | 0.53 | 12.50 | 1 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Dalian Pro vs Changchun Yatai 16h30 03/07
Kết quả đối đầu Dalian Pro vs Changchun Yatai, 16h30 03/07, Wuyuanhe Stadium NO.2, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Dalian Pro , phong độ gần đây của Changchun Yatai chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Dalian Pro
Phong độ gần nhất Changchun Yatai
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Luton Town
Everton
|
0.95
-0
0.98
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.61
3.45
2.64
|
02:00
|
Getafe
Athletic Bilbao
|
0.84
+1/2
1.09
|
0.85
2
1.05
|
3.90
3.20
2.09
|
01:30
|
TSG Hoffenheim
RB Leipzig
|
0.93
+1 1/4
1.00
|
0.84
3 3/4
1.06
|
5.40
5.10
1.49
|
01:45
|
Torino
Bologna
|
0.96
-0
0.97
|
1.04
2
0.86
|
2.85
2.85
2.87
|
00:00
|
Toulouse
Montpellier
|
0.80
-1/4
1.13
|
0.96
3
0.94
|
2.09
3.85
3.20
|
02:00
|
Lens
Lorient
|
0.98
-1 1/4
0.94
|
0.90
3
1.00
|
1.45
4.80
6.60
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Quảng Nam FC
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.89
2 1/4
0.93
|
1.94
3.10
3.35
|
22:30
|
U23 Nhật Bản
Uzbekistan U23
|
0.73
-0
1.12
|
1.04
2
0.78
|
2.36
2.88
2.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nagoya Grampus
Vissel Kobe
|
1.01
+1/4
0.91
|
0.97
1 1/4
0.93
|
4.20
2.43
2.33
|
02:15
|
Moreirense
Vizela
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.83
2 1/4
1.07
|
2.19
3.30
3.10
|
01:00
|
Fortuna Sittard
Go Ahead Eagles
|
0.89
-0
1.03
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.49
3.60
2.68
|
01:00
|
Almere City FC
SC Heerenveen
|
1.09
-0
0.83
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.79
3.55
2.43
|
00:30
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
1.11
-0
0.78
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.73
3.15
2.29
|
00:30
|
Schaffhausen
Stade Nyonnais
|
0.89
-1/4
0.99
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.06
3.20
3.10
|
01:15
|
FC Sion
FC Wil 1900
|
0.82
-1
1.06
|
0.83
2 3/4
1.03
|
1.46
4.15
5.30
|
01:15
|
Vaduz
Aarau
|
1.04
-1/2
0.84
|
0.74
3
1.13
|
2.04
3.60
2.85
|
01:15
|
Baden
Thun
|
0.97
+1 1/4
0.91
|
0.83
3
1.03
|
6.10
4.40
1.39
|
00:00
|
Ankaragucu
Alanyaspor
|
0.89
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.17
3.50
3.00
|
00:00
|
Besiktas JK
Caykur Rizespor
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.79
3.75
3.95
|
22:59
|
Cracovia Krakow
Gornik Zabrze
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.40
3.40
2.72
|
01:30
|
Ruch Chorzow
Lech Poznan
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.97
2 1/2
0.93
|
3.45
3.45
2.00
|
19:00
|
Uthai Thani Forest
Trat FC
|
0.89
-3/4
0.99
|
0.82
3
1.04
|
1.68
3.95
3.65
|
22:30
|
Dukla Banska Bystrica
FK Kosice
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.81
3.60
3.45
|
01:45
|
Westerlo
Sint-Truidense
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.04
3 1/4
0.86
|
2.42
3.70
2.53
|
22:00
|
Rudes
Istra 1961 Pula
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.84
2 1/4
1.00
|
4.15
3.60
1.66
|
01:30
|
Villarreal B
Levante
|
1.14
-0
0.79
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.80
3.40
2.32
|
00:00
|
Santa Clara
CF Os Belenenses
|
0.89
-1 1/4
1.01
|
1.00
2 1/2
0.88
|
1.34
4.30
8.20
|
01:00
|
Grenoble
Concarneau
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.20
3.35
3.05
|
01:00
|
Quevilly
USL Dunkerque
|
1.06
-1/2
0.86
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.06
3.40
3.35
|
01:00
|
Rodez Aveyron
Annecy
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.16
3.60
2.96
|
01:00
|
Troyes
Valenciennes
|
0.94
-1
0.98
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.50
4.10
6.10
|
01:00
|
Angers
Pau FC
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.01
2 3/4
0.89
|
1.79
3.75
3.95
|
01:00
|
Bastia
Amiens
|
1.11
-1/4
0.82
|
0.80
2
1.11
|
2.31
2.98
3.20
|
01:00
|
Bordeaux
Ajaccio
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.86
2
1.04
|
2.08
3.00
3.75
|
01:00
|
Caen
Stade Lavallois MFC
|
1.09
-1/2
0.83
|
1.02
2 1/4
0.88
|
2.09
3.30
3.35
|
23:30
|
Fortuna Dusseldorf
Nurnberg
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
0.90
3 1/4
1.00
|
1.40
5.10
7.30
|
23:30
|
Hamburger SV
St. Pauli
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.95
3
0.95
|
2.25
3.70
2.98
|
01:45
|
Bohemians
Shamrock Rovers
|
0.95
+3/4
0.97
|
0.99
2 1/2
0.91
|
4.50
3.50
1.75
|
01:45
|
Dundalk
Shelbourne
|
0.83
+1/4
1.09
|
1.00
2
0.90
|
2.92
3.00
2.47
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Derry City
|
0.89
+1/4
1.03
|
0.82
2
1.08
|
2.97
3.15
2.36
|
01:45
|
Sligo Rovers
Waterford United
|
0.78
-0
1.16
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.41
3.10
2.94
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Drogheda United
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.84
2 1/4
1.06
|
1.73
3.45
4.75
|
01:00
|
Helmond Sport
FC Eindhoven
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.96
3
0.92
|
1.88
3.65
3.40
|
01:00
|
AZ Alkmaar (Youth)
MVV Maastricht
|
1.12
-1/2
0.79
|
0.92
3 1/2
0.96
|
2.12
3.85
2.72
|
01:00
|
Jong PSV Eindhoven (Youth)
FC Oss
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.97
3 1/4
0.91
|
1.96
3.75
3.10
|
01:00
|
Roda JC
SC Cambuur
|
1.01
-1 1/4
0.89
|
1.03
3 1/2
0.85
|
1.46
4.50
5.40
|
01:00
|
SC Telstar
Groningen
|
0.90
+1 1/4
1.00
|
0.94
3
0.94
|
5.90
4.30
1.44
|
01:00
|
VVV Venlo
Jong Ajax (Youth)
|
0.98
-1/2
0.92
|
0.88
3
1.00
|
1.98
3.60
3.15
|
01:00
|
NAC Breda
ADO Den Haag
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.07
3.50
3.05
|
01:00
|
Den Bosch
Emmen
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.93
2 3/4
0.95
|
2.95
3.45
2.13
|
01:00
|
Dordrecht
Willem II
|
0.82
+1/4
1.08
|
0.95
3 1/4
0.93
|
2.67
3.65
2.22
|
01:00
|
De Graafschap
FC Utrecht (Youth)
|
0.98
-1 1/2
0.92
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.35
5.00
6.20
|
00:00
|
Farul Constanta
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
|
1.06
-3/4
0.82
|
0.88
2 3/4
0.98
|
1.79
3.60
3.45
|
00:00
|
Aarhus AGF
Nordsjaelland
|
0.96
+3/4
0.96
|
0.96
2 1/2
0.94
|
4.85
3.80
1.72
|
02:30
|
Palestino
CD Copiapo S.A.
|
0.87
-3/4
1.03
|
0.86
2 1/2
1.02
|
1.64
3.70
4.45
|
06:00
|
Coquimbo Unido
Huachipato
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.95
2
0.93
|
2.21
2.92
3.30
|
22:59
|
Gornik Leczna
Odra Opole
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.04
2
0.84
|
2.24
2.92
3.20
|
01:30
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Arka Gdynia
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.82
2 1/2
1.06
|
3.90
3.65
1.75
|
12:00
|
Gimpo FC
Bucheon FC 1995
|
0.77
-0
0.99
|
0.81
2
0.95
|
2.41
2.99
2.70
|
00:00
|
Chateauroux
Villefranche
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.98
2 1/4
0.90
|
2.05
3.25
3.30
|
00:30
|
Avranches
Nancy
|
0.71
+1/4
1.23
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.52
3.30
2.43
|
00:30
|
Epinal
Orleans US 45
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.82
2 1/4
1.06
|
3.25
3.35
2.02
|
00:30
|
Chasselay M.D. Azergues
Nimes
|
0.94
-1/4
0.96
|
0.96
2 1/4
0.92
|
2.11
3.20
3.15
|
00:30
|
Le Mans
Cholet So
|
1.05
-1
0.85
|
0.63
2 1/2
1.33
|
1.59
4.00
4.55
|
00:30
|
Sochaux
Dijon
|
0.99
-1/4
0.91
|
0.81
2 1/2
1.07
|
2.14
3.40
2.88
|
00:30
|
Red Star FC 93
Versailles 78
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.05
2 1/2
0.83
|
1.71
3.50
4.45
|
02:00
|
Martigues
Marignane Gignac
|
1.01
-1
0.89
|
0.91
2 1/2
0.97
|
1.55
3.85
5.20
|
00:00
|
VFB Lubeck
MSV Duisburg
|
0.86
+1/4
1.06
|
1.13
2 3/4
0.78
|
2.79
3.40
2.26
|
01:45
|
Ayr United
Dunfermline Athletic
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.73
2 1/2
1.09
|
2.15
3.35
2.78
|
01:45
|
Dundee United
Partick Thistle
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.95
3
0.87
|
1.43
4.10
5.70
|
01:45
|
Inverness
Greenock Morton
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.77
2 1/4
1.05
|
1.91
3.25
3.45
|
01:45
|
Queen's Park
Airdrie United
|
1.26
-3/4
0.63
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.95
3.45
3.15
|
01:45
|
Raith Rovers
Arbroath
|
0.81
-1 1/2
1.03
|
0.73
3
1.09
|
1.25
5.20
8.30
|
00:00
|
IFK Stocksund
Taby
|
1.09
-1/4
0.67
|
0.72
3 1/4
1.04
|
2.28
3.80
2.40
|
00:00
|
AFC Eskilstuna
Hammarby TFF
|
0.82
+1/4
0.94
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.88
3.50
2.12
|
21:00
|
ACS Viitorul Selimbar
Gloria Buzau
|
0.89
-0
0.95
|
1.04
2
0.78
|
2.55
2.87
2.63
|
21:00
|
Polonia Bytom
Sandecja Nowy Sacz
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.92
2 1/2
0.88
|
2.09
3.10
3.00
|
00:00
|
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.82
3.40
3.55
|
00:00
|
Skra Czestochowa
LKS Lodz II
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.74
2 1/4
1.06
|
2.01
3.20
3.20
|
22:59
|
Tarnby FF
Frederikssund IK
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3
0.85
|
3.00
3.60
2.00
|
23:30
|
Aarhus Fremad 2
Kjellerup
|
|
|
1.90
4.20
2.90
|
23:30
|
Bronshoj
Glostrup FK
|
|
|
1.83
3.60
3.60
|
23:30
|
Gorslev IF
Horsholm-Usserod IK
|
|
|
1.95
3.60
3.10
|
00:00
|
B1908
Næstved IF 2
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
00:00
|
Valle Brooklyn
AB Tarnby
|
|
|
2.50
3.75
2.30
|
19:30
|
FC Dobrudzha
Septemvri Sofia
|
0.78
-0
1.02
|
0.81
2
0.99
|
2.39
3.00
2.71
|
22:00
|
Sportist Svoge
Marek Dupnitza
|
0.77
-0
1.03
|
1.03
2
0.77
|
2.42
2.87
2.79
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongchang FC
|
|
|
2.55
3.50
2.30
|
08:00
|
Cavalry FC
Vancouver FC
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
Saldus SS/Leevon
Super Nova
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.80
4.50
1.57
|
19:50
|
HNK Vukovar 91
Radnik Sesvete
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.83
2 1/4
0.93
|
1.61
3.45
4.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Campbelltown City SC
Adelaide Raiders SC
|
1.06
-3/4
0.78
|
1.01
2 3/4
0.81
|
1.78
3.55
3.65
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Pires U20
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
12:00
|
Stirling Macedonia U20
Perth RedStar FC U20
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
FloreatAthena U20
Balcatta U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Inglewood United U20
Armadale SC U20
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
12:00
|
Western Knights U20
Bayswater U20
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
22:00
|
Vaasa VPS
Lahti
|
1.02
-3/4
0.90
|
1.08
2 3/4
0.82
|
1.74
3.85
4.60
|
12:00
|
Adelaide Blue Eagles
Western Strikers SC
|
0.91
-1 1/2
0.83
|
1.02
3 3/4
0.72
|
1.44
5.25
4.20
|
12:00
|
Adelaide Victory
Adelaide Vipers
|
0.83
-1/4
0.91
|
0.80
3
0.94
|
2.05
3.50
2.90
|
12:00
|
Cumberland United FC
Adelaide Cobras FC
|
0.72
-0
1.02
|
0.89
3
0.85
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Fulham United FC
West Adelaide SC
|
0.82
-3/4
0.92
|
0.79
3
0.95
|
1.65
4.00
4.00
|
12:00
|
Playford City Patriots
West Torrens Birkalla
|
0.68
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.88
|
1.55
4.20
4.33
|
12:00
|
Sturt Lions
Salisbury United
|
0.85
+1
0.89
|
0.82
3
0.92
|
3.75
4.00
1.67
|
23:10
|
Leoben
St.Polten
|
0.98
-1/2
0.92
|
1.05
2 1/2
0.83
|
1.98
3.30
3.40
|
23:10
|
FC Liefering
Sturm Graz (Youth)
|
0.82
-1 1/4
1.08
|
0.99
3 3/4
0.89
|
1.37
5.00
6.00
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Lafnitz
|
0.98
-0
0.92
|
0.82
2 1/2
1.06
|
2.53
3.35
2.46
|
23:10
|
SKU Amstetten
FAC Team Fur Wien
|
0.74
+1/2
1.19
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.94
3.30
2.19
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
Kapfenberg
|
0.96
-1/4
0.94
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.17
3.55
2.80
|
01:30
|
Grazer AK
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.84
-1/4
1.06
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.12
3.30
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barnsley U21
Hull City U21
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.97
3 1/2
0.85
|
1.40
4.15
6.20
|
19:00
|
Coventry U21
Sheffield Utd U21
|
1.03
+1 1/2
0.83
|
0.91
4
0.93
|
6.00
5.50
1.32
|
19:00
|
Bournemouth AFC U21
Fleetwood Town U21
|
1.01
-1
0.85
|
0.75
3 1/2
1.09
|
1.59
4.50
4.00
|
19:00
|
Ipswich U21
Sheffield Wed U21
|
0.81
+1/4
1.05
|
1.01
3 3/4
0.83
|
2.51
4.10
2.18
|
20:00
|
Watford U21
Burnley U21
|
0.91
+1/4
0.95
|
0.91
3 3/4
0.93
|
2.58
4.15
2.12
|
20:00
|
Millwall U21
Wigan U21
|
0.95
-1 3/4
0.91
|
0.81
4
1.03
|
1.25
6.00
7.40
|
01:00
|
Colchester United U21
Charlton Athletic U21
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.80
4.00
1.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Texi U19
FK Podgorica U19
|
0.85
-0
0.95
|
0.82
6 1/2
0.97
|
2.40
3.50
2.50
|
06:00
|
Club Necaxa (w)
Saint Louis Athletica (w)
|
1.14
-1/4
0.71
|
0.99
3
0.83
|
2.29
3.35
2.44
|
06:00
|
Puebla (w)
Toluca (w)
|
1.13
+3/4
0.72
|
0.61
3
1.26
|
4.25
4.10
1.57
|
08:06
|
Atlas (w)
Cruz Azul (w)
|
0.76
-1
1.08
|
0.75
2 3/4
1.07
|
1.45
4.25
5.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dagon FC
Hantharwady United
|
|
|
4.35
2.52
1.91
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Thitsar Arman FC
Ispe FC
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.92
3 3/4
0.87
|
1.28
5.50
8.00
|
22:00
|
BFC Daugavpils
Jelgava
|
0.99
-1/2
0.83
|
0.81
2
0.99
|
1.99
3.10
3.35
|
01:45
|
Ballymena United
Institute FC
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.98
3
0.83
|
1.57
4.10
4.75
|
02:00
|
Dergview FC
Armagh City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
3
0.98
|
2.20
3.60
2.63
|
08:30
|
Utah Royals (w)
Angel City FC (nữ)
|
0.78
+1/2
1.03
|
1.00
2 1/2
0.80
|
3.20
3.50
1.95
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
San Diego Wave (nữ)
|
|
|
2.50
3.10
2.55
|
06:00
|
CD Trasandino de Los Andes
D. Concepcion
|
|
|
4.00
3.20
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sderot
Maccabi Ironi Netivot
|
0.70
-0
1.10
|
0.90
1 3/4
0.90
|
2.40
2.87
3.00
|
12:00
|
Langwarrin
Northcote City
|
1.08
+3/4
0.68
|
0.78
2 3/4
0.98
|
4.75
3.95
1.52
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Apia L Tigers (w)
|
|
|
4.50
4.50
1.50
|
17:40
|
AS Ashdod
Hapoel Holon Yaniv
|
0.96
-0
0.80
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.62
3.10
2.45
|
17:40
|
MS Hapoel Lod
Hapoel Bikat Hayarden
|
0.82
-0
0.94
|
0.67
2 3/4
1.09
|
2.37
3.40
2.55
|
17:40
|
Hapoel Kfar Shalem
Maccabi Shaarayim
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
17:40
|
Hapoel Marmorek lrony Rehovot
Shimshon Tel Aviv
|
0.88
+1/4
0.88
|
0.86
2 1/2
0.90
|
|
17:40
|
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Ironi Modiin
|
0.88
+3/4
0.88
|
0.62
2 1/2
1.16
|
|
17:40
|
Shimshon Kafr Qasim
AS Nordia Jerusalem
|
0.86
-3/4
0.90
|
0.84
2 3/4
0.92
|
|
17:40
|
MS Tseirey Taybe
Moadon Sport Tira
|
0.88
+1
0.88
|
0.86
2 3/4
0.90
|
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Casuarina FC
University Azzurri FC
|
0.57
+1/4
1.36
|
1.03
3 1/2
0.79
|
1.33
3.30
15.00
|
02:15
|
Afturelding
Grotta Seltjarnarnes
|
0.91
-1 1/4
0.97
|
0.86
3 1/2
1.00
|
1.40
4.45
5.50
|
02:15
|
Keflavik
IR Reykjavik
|
1.29
-1 3/4
0.65
|
1.01
3 1/2
0.85
|
1.39
4.55
5.50
|
02:15
|
Leiknir Reykjavik
UMF Njardvik
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.76
3.75
3.55
|
02:15
|
Throttur Reykjavik
Thor Akureyri
|
0.96
-0
0.92
|
0.95
3 1/4
0.91
|
2.41
3.55
2.37
|
06:00
|
Richmond Kickers
Knoxville troops
|
|
|
2.35
3.25
2.63
|
23:30
|
Naestved
B93 Copenhagen
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.90
2 1/2
0.98
|
1.93
3.40
3.50
|
00:00
|
Vendsyssel
Kolding FC
|
1.17
-1/4
0.75
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.32
3.25
2.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brisbane Knights
Virginia United
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
0.96
4 1/2
0.86
|
1.41
5.10
4.60
|
20:00
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.20
3.10
3.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Olimpia Cluj (w)
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (w)
|
|
|
3.10
2.94
2.06
|
07:00
|
Orense SC
CD El Nacional
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.99
3.15
3.30
|
01:00
|
Agua Santa SP Youth
Juventus-AC (Youth)
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Porto Ferreira SP Youth
|
0.85
+1
0.95
|
0.78
3
1.03
|
4.75
3.80
1.57
|
01:00
|
OSTO youth team
Vital Ibiuna SP Youth
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.13
7.50
17.00
|
01:00
|
Audax Rio RJ U20
Referencia SP Youth
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.40
2.80
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Sertaozinho -SP (Youth)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.78
3
1.03
|
1.36
4.50
6.50
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Cosmopolitano SP Youth
|
|
|
1.57
3.75
4.75
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
SC Aguai SP Youth
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.44
4.00
6.50
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Olimpia SP U20
|
0.73
-1 3/4
1.08
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.22
6.50
7.50
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Guarulhos SP Youth
|
0.90
-3
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.07
13.00
19.00
|
01:00
|
Rio Branco EC/SP Youth
Independente SP Youth
|
0.78
-1/2
1.03
|
0.78
3 1/2
1.03
|
1.73
3.50
3.80
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Joseense SP Youth
|
0.85
-1
0.95
|
0.93
3
0.88
|
1.53
4.00
5.00
|
01:00
|
Rio Claro (Youth)
Sao Carlos (Youth)
|
0.70
-1 1/4
1.10
|
0.98
3
0.83
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
Capivariano FC SP Youth
Paulinia SP (Youth)
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Uniao Sao Joao (Youth)
|
0.83
-1 1/4
0.98
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.40
4.50
6.00
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Fernando Boris U20
|
0.73
-1 1/2
1.08
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.29
5.25
7.50
|
01:00
|
Ituano (Youth)
Sao Bento SP (Youth)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.75
3.60
3.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
EC Sao Bernardo U20
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.10
3.40
2.90
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Elosport SP Youth
|
0.90
-3
0.90
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.07
11.00
17.00
|
01:00
|
Jabaquara SP U20
Portuguesa Santista U20
|
0.83
+1
0.98
|
0.95
3
0.85
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Jose Bonifacio SP Youth
Tanabi SP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.83
3.75
3.40
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Pinda Ferrov SP Youth
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.70
3.75
3.80
|
01:00
|
Flamengo-SP (Youth)
Portuguesa (Youth)
|
0.83
+1
0.98
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
Vocem SP Youth
Tupa SP Youth
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Gremio Novorizontin (Youth)
Presidente Prudente SP Youth
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
1.14
8.00
12.00
|
23:45
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.77
+1/4
1.12
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.53
3.25
2.28
|
12:00
|
Canberra Olympic
Tuggeranong United
|
|
|
1.07
9.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nepean Football Club
Canterbury Bankstown FC
|
0.82
+1/2
1.02
|
1.00
2
0.82
|
3.45
3.00
2.02
|
22:00
|
FK Panevezys-2
Atomsfera Mazeikiai
|
0.85
-1
0.95
|
0.90
3
0.90
|
1.45
4.20
5.00
|
22:00
|
FK Minija
FK Neptunas Klaipeda
|
0.75
-0
1.05
|
0.78
2
1.03
|
2.38
3.00
2.75
|
22:59
|
Garr and Ava
Nevezis Kedainiai
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.25
3.10
2.90
|
22:00
|
FC Minsk
FC Torpedo Zhodino
|
0.99
+1
0.85
|
1.11
2 1/4
0.72
|
6.90
3.75
1.42
|
00:00
|
BATE Borisov
FK Isloch Minsk
|
0.72
+1/4
1.13
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.68
3.20
2.32
|
00:00
|
FBK Balkan
IF Lodde
|
0.70
-0
1.10
|
1.00
3
0.80
|
2.10
4.00
2.63
|
00:00
|
Rappe GOIF
Nosaby IF
|
1.00
-0
0.80
|
0.90
3
0.90
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
IFK Hassleholm
Hassleholms IF
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.98
3 1/4
0.83
|
6.00
6.00
1.29
|
00:15
|
Herrestads AIF
Vanersborgs IF
|
0.78
-0
1.03
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.25
3.75
2.55
|
00:30
|
Vanersborg FK
Ahlafors IF
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.75
4.20
1.95
|
22:00
|
Al-Ahly
Al Hussein Irbid
|
0.83
+2 1/4
1.01
|
1.11
3
0.72
|
14.00
7.40
1.09
|
00:45
|
Al Aqaba SC
Shabab AlOrdon
|
0.83
-0
0.98
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.45
3.10
2.63
|
01:00
|
Yverdon II
FC Sion U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.30
4.00
2.38
|
22:30
|
KTP Kotka
JaPS
|
1.05
-1 3/4
0.85
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.31
5.30
6.60
|
05:00
|
SC Paysandu Para
Avai FC SC
|
0.78
-1/4
1.13
|
0.99
2
0.89
|
2.13
2.99
3.40
|
06:30
|
Coritiba PR
Sport Club Recife PE
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.78
2
1.11
|
2.28
3.10
2.97
|
17:00
|
Rubin Kazan (R)
Spartak Moscow Youth
|
1.13
-0
0.76
|
0.86
2 3/4
1.00
|
2.57
3.60
2.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Krylya Sovetov Samara Youth
Strogino Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.97
2 3/4
0.83
|
|
17:00
|
Lokomotiv Moscow Youth
FK Krasnodar Youth
|
0.94
-3/4
0.94
|
0.93
3
0.93
|
1.65
4.10
4.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Zenit St.Petersburg Youth
FK Orenburg Youth
|
0.89
-1 1/2
0.91
|
0.78
4 3/4
1.02
|
1.29
4.50
7.90
|
17:00
|
Fakel Youth
FK Ural Youth
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.95
2
0.91
|
3.10
3.05
2.23
|
17:00
|
FC Terek Groznyi Youth
Chertanovo Moscow Youth
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.95
2 3/4
0.91
|
2.85
3.60
2.13
|
17:00
|
CSKA Moscow (R)
FK Rostov Youth
|
0.83
-0
1.05
|
0.76
3 1/4
1.11
|
2.22
4.00
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tamil Nadu (nữ)
West Bengal (nữ)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.33
4.50
7.50
|
00:00
|
Union Gurten
Wallern
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
Neusiedl
SC Mannsdorf
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
3.10
3.80
1.91
|
00:00
|
Deutschlandsberger SC
TUS Bad Gleichenberg
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.73
3.80
3.60
|
00:30
|
Favoritner AC
Wiener Viktoria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
2.63
4.00
2.10
|
00:30
|
Kremser
Ardagger
|
0.88
-1
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.53
3.60
5.50
|
00:30
|
SV Oberwart
Traiskirchen
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.55
3.75
2.15
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Andelsbuch
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.62
3.80
4.33
|
00:30
|
Wiener SC
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.93
3
0.88
|
2.75
3.75
2.10
|
00:30
|
Sekhukhune United
TS Galaxy
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.23
2.67
3.30
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Bray Wanderers
|
0.87
+1/4
1.01
|
0.99
2 1/2
0.87
|
2.85
3.20
2.19
|
01:45
|
Finn Harps
Treaty United
|
0.89
-1/4
0.99
|
0.93
2 1/4
0.93
|
2.13
3.20
2.94
|
01:45
|
Kerry FC
Cork City
|
0.90
+1
0.98
|
0.98
2 1/4
0.88
|
4.95
3.75
1.52
|
01:45
|
UC Dublin
Longford Town
|
0.93
-3/4
0.95
|
0.96
2 1/2
0.90
|
1.67
3.70
3.95
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Athlone Town
|
0.98
-1/2
0.90
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.98
3.30
3.20
|
23:30
|
Nurnberg U19
FC Heidenheim U19
|
|
|
1.91
4.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ulytau Zhezkazgan
Ekibastuzets
|
0.96
+1/4
0.84
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.69
3.35
4.35
|
20:00
|
Kairat Almaty II
FK Kaspyi Aktau
|
1.21
-0
0.58
|
0.94
2 3/4
0.82
|
2.95
3.35
2.06
|
20:00
|
Hapoel Ramat Gan
Hapoel Afula
|
1.02
-3/4
0.74
|
0.77
2 1/2
0.99
|
1.82
3.35
3.55
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Acco
|
1.02
-1/4
0.74
|
0.78
2 1/4
0.98
|
2.24
3.25
2.79
|
20:00
|
Ihud Bnei Shefaram
Hapoel Kfar Saba
|
1.05
+1
0.75
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.00
4.00
1.44
|
20:00
|
Kafr Qasim
Sectzya Nes Ziona
|
0.95
-1/4
0.81
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.15
3.20
2.77
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Bnei Yehuda Tel Aviv
|
0.65
-0
1.12
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.18
3.25
2.83
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Hapoel Natzrat Illit
|
0.72
-3/4
1.04
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.59
3.80
4.35
|
20:00
|
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.72
-1/2
1.04
|
0.77
3
0.99
|
1.72
3.85
3.60
|
11:00
|
Honda FC
Criacao Shinjuku
|
0.97
-1
0.77
|
0.86
2 1/4
0.88
|
1.56
3.70
4.80
|
11:00
|
Verspah Oita
Kochi United
|
0.77
-0
0.97
|
0.80
2
0.94
|
2.42
2.99
2.69
|
22:00
|
Al-Taawon
Al Hilal
|
0.91
+1 1/4
0.99
|
1.02
3 1/4
0.86
|
5.90
4.55
1.44
|
01:00
|
Abha
Al Ittihad(KSA)
|
1.06
+1
0.84
|
0.85
3 1/4
1.03
|
5.30
4.50
1.50
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Feiha
|
0.89
-1
1.01
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.52
4.05
5.80
|
00:00
|
HIK Hellerup
FA 2000
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.15
3.60
2.80
|
00:00
|
AB Copenhagen
Middelfart G og
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 3/4
0.90
|
2.80
3.75
2.10
|
00:00
|
Roskilde
Aarhus Fremad
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.75
3.30
2.20
|
00:00
|
Nykobing FC
Esbjerg
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.95
3 1/4
0.85
|
7.50
5.50
1.30
|
07:30
|
CA Juventud Unida San Luis
Independiente
|
0.92
+1 1/4
0.86
|
0.91
2 3/4
0.87
|
6.40
4.45
1.35
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Paju Citizen FC
|
|
|
3.25
3.00
2.10
|
22:30
|
HJK Helsinki (w)
HPS (w)
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:30
|
PK-35 RY (w)
KuPs (w)
|
|
|
51.00
21.00
1.02
|
22:59
|
Ilves Tampere (w)
PK Keski Uusimaa (w)
|
|
|
1.20
6.50
8.00
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
SV Schalding Heining
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.77
2 3/4
1.05
|
3.40
3.70
1.81
|
00:00
|
TSV Buchbach
Bayern Munchen (Youth)
|
1.02
+1/2
0.82
|
0.97
3
0.85
|
3.45
3.55
1.82
|
00:00
|
Hertha BSC Berlin Youth
Rot-Weiss Erfurt
|
1.07
-1/4
0.77
|
0.85
3
0.97
|
2.23
3.45
2.57
|
00:00
|
SV Babelsberg 03
Berliner AK 07
|
0.88
-1 1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.29
4.75
7.50
|
00:00
|
Eilenburg
ZFC Meuselwitz
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.07
3 1/4
0.75
|
2.89
3.45
2.06
|
00:00
|
Viktoria Aschaffenburg
FV Illertissen
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.93
2 3/4
0.89
|
2.86
3.40
2.10
|
00:00
|
SV Meppen
Hamburger SV (Youth)
|
0.99
-1
0.85
|
0.90
3 1/4
0.92
|
1.57
4.00
4.20
|
00:30
|
SV Rodinghausen
Gutersloh
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.68
2 3/4
1.16
|
1.65
3.85
3.85
|
00:30
|
Austria Lustenau
Austria Wien
|
0.94
+3/4
0.98
|
0.89
2 1/2
1.01
|
4.55
3.55
1.72
|
01:30
|
White Star Bruxelles (w)
Charleroi (w)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
1.03
|
2.75
3.80
2.05
|
01:30
|
Barnsley
Bolton Wanderers
|
0.91
+1/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.88
|
2.79
3.35
2.25
|
03:00
|
AD Tarma
Universitario De Deportes
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2 1/2
1.05
|
2.09
3.35
2.91
|
06:00
|
Cienciano
Univ.Cesar Vallejo
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.70
3.55
4.00
|
08:30
|
Alianza Lima
UTC Cajamarca
|
0.77
-1 1/2
1.07
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.20
5.40
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Moreland Zebras
Essendon Royals
|
0.92
-1/2
0.88
|
0.86
2 3/4
0.94
|
1.84
3.60
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Altona City
North Sunshine Eagles
|
0.80
-0
1.00
|
0.86
2 3/4
0.94
|
2.30
3.40
2.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Springvale White Eagles
Banyule City
|
0.80
-1
1.00
|
0.97
3 1/4
0.83
|
1.53
4.00
5.50
|
05:00
|
Iguatu CE
Santa Cruz RN
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Salisbury Inter (w)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
-0
0.89
|
3.33
3 1/2
0.18
|
200.00
7.90
1.01
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Atlantis II
|
0.74
+1/2
1.08
|
0.84
3 1/4
0.96
|
2.75
3.60
2.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pilica Bialobrzegi
Concordia Elblag
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.81
2
0.99
|
2.19
3.05
3.00
|
18:00
|
KS Polonia Sroda Wlkp
KS Pogon Nowe Skalmierzyce
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
20:00
|
MKS Notec Czarnkow
Cartusia
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
20:00
|
Star Starachowice
KS Wiazownica
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.00
3.50
2.98
|
21:00
|
Swidniczanka Swidnik
KSZO Ostrowiec
|
0.75
-0
1.05
|
0.95
3
0.85
|
2.25
3.40
2.63
|
21:00
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Mlawianka Mlawa
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.92
|
1.85
3.55
3.35
|
21:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Stargard Szczecinski
|
0.86
-3/4
0.94
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.66
3.95
3.80
|
21:00
|
Carina Gubin
Unia Turza Slaska
|
|
|
2.15
3.75
2.63
|
21:00
|
Rakow Czestochowa 2
Gornik II Zabrze
|
0.73
+1/4
1.07
|
0.90
3
0.90
|
2.54
3.40
2.26
|
22:00
|
Sieradz
GKS Belchatow
|
0.90
-0
0.90
|
0.82
2 3/4
0.98
|
2.42
3.40
2.42
|
22:00
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
KS Legionovia Legionowo
|
|
|
1.83
4.00
3.25
|
22:00
|
Sokol Sieniawa
Garbarnia Krakow
|
0.82
+1
1.02
|
0.75
3
1.07
|
4.15
4.15
1.57
|
22:00
|
MKS Kluczbork
Gawin Sleza Wroclaw
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Bron Radom
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
22:00
|
Marila Pribram
Brno
|
0.97
-0
0.87
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.53
3.25
2.41
|
22:59
|
Vysocina jihlava
SK Slovan Varnsdorf
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.85
2 3/4
0.97
|
2.11
3.45
2.79
|
22:59
|
Opava
Chrudim
|
1.11
-1/2
0.74
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.11
3.25
2.97
|
18:00
|
Vasas U19
Tarpa SC U19
|
1.03
-1 1/2
0.81
|
0.88
3 1/4
0.94
|
1.35
4.80
5.90
|
01:00
|
Charleroi B
Thes Sport
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.67
4.00
4.20
|
04:00
|
Portland Timbers Reserve
Vancouver Whitecaps Reserve
|
1.10
-1/2
0.70
|
0.80
3
1.00
|
2.05
3.75
2.75
|
05:00
|
International Miami B
New York Red Bulls B
|
0.80
+1
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
3.75
4.33
1.62
|
06:00
|
MINNESOTA United B
Saint Louis City B
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
06:30
|
Atlanta United FC II
New York City Team B
|
|
|
2.25
4.00
2.40
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Houston Dynamo B
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
01:00
|
Fehervar Videoton
MTK Hungaria
|
0.83
-1/4
0.99
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.97
3.50
3.05
|
23:30
|
VfL Wolfsburg (w)
Koln (w)
|
0.70
-3
1.16
|
0.76
4
1.06
|
1.03
15.00
12.00
|
22:30
|
Danubio FC
Rampla Juniors FC
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.66
3.35
4.55
|
01:00
|
Liverpool URU
CA Penarol
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.95
2 1/2
0.87
|
3.35
3.30
1.92
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Racing Club Montevideo
|
1.01
-1
0.83
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.54
3.65
5.10
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.88
3
0.93
|
1.45
4.00
5.75
|
01:00
|
Breidablik (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.25
6.00
7.00
|
03:00
|
Deportivo Paraguayo
Deportivo Espanol
|
0.90
-0
0.90
|
1.00
2
0.80
|
2.70
2.75
2.70
|
07:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
CA Brown Adrogue
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.76
1 3/4
1.06
|
1.66
3.20
4.85
|
07:10
|
Colon de Santa Fe
Almagro
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.35
4.15
7.30
|
11:00
|
South Hobart
Riverside Olympic
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
11:30
|
Hobart Zebras
Glenorchy Knights FC
|
0.86
+2
0.90
|
0.79
4
0.97
|
7.00
7.00
1.20
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Adelaide University Reserve (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.80
-0
1.00
|
1.72
6 1/2
0.38
|
150.00
8.10
1.01
|
04:30
|
Sportivo Ameliano
Guarani CA
|
1.16
-0
0.70
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.88
3.05
2.25
|
07:00
|
Libertad
Cerro Porteno
|
0.95
-0
0.89
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.60
2.99
2.50
|
07:00
|
FC Nacional Asuncion
Sportivo Luqueno
|
1.06
-0
0.78
|
0.70
2 1/4
1.13
|
2.68
3.20
2.31
|
00:00
|
Holbaek
BK Avarta
|
|
|
2.20
3.50
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ALS Batna (nữ)
CFN Boumerdes (nữ)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.95
2
0.85
|
2.37
3.20
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASJ Canastel (nữ)
ASO Chlef (nữ)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.85
3 1/4
0.95
|
5.00
5.00
1.44
|
22:59
|
FC Pisek
Domazlice
|
|
|
3.25
4.33
1.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Clarence Zebras Reserves
South Hobart Reserves
|
0.51
+1 1/2
1.26
|
0.86
3 1/4
0.86
|
5.30
4.60
1.40
|
22:59
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
1.11
-1 3/4
0.74
|
0.92
3 1/4
0.90
|
1.28
5.00
7.40
|
20:00
|
Al-Wahda Damascus
Hutteen FC
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.95
2
0.85
|
3.80
3.00
1.91
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Dandenong Thunder
Melbourne Knights
|
1.03
-0
0.87
|
0.89
3 1/2
0.99
|
30.00
7.40
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Altona Magic
Hume City
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.99
3
0.89
|
3.50
3.65
1.85
|
10:00
|
Green Gully Cavaliers
St Albans Saints
|
1.00
-1 1/4
0.90
|
0.81
3
1.07
|
1.44
4.40
5.50
|
11:00
|
SKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.03
2 1/4
0.75
|
|
22:59
|
Nomme JK Kalju
Tartu JK Maag Tammeka
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.97
3
0.85
|
1.61
3.95
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sheikh Jamal
Brothers Union
|
0.78
-2
0.98
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.12
8.00
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Chittagong Abahani
Mohammedan Dhaka
|
0.85
+3/4
0.91
|
0.82
4
0.94
|
4.30
3.20
1.66
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Box Hill (w)
Heidelberg United (w)
|
1.01
+1/4
0.79
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.74
3.35
4.05
|
21:00
|
Al-Jazira Al-Hamra
Dubai United
|
0.77
+1/2
0.95
|
0.85
3
0.87
|
2.87
3.50
1.94
|
21:00
|
Dubba Al-Husun
Dabba Al-Fujairah
|
0.83
+1/4
0.89
|
0.97
2 1/2
0.75
|
2.79
3.20
2.09
|
21:05
|
Al Arabi(UAE)
Al-Thaid
|
0.89
-1/4
0.83
|
0.88
3
0.84
|
2.01
3.50
2.74
|
21:05
|
Al-Hamriyah
City Club
|
0.80
-1
1.00
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.50
4.00
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hearst Neville
Mounties Wanderers
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.02
5
0.78
|
3.65
3.55
1.77
|
22:59
|
Al-Ittihad Alexandria
Baladiyet El Mahallah
|
1.13
-1/2
0.76
|
1.01
2
0.85
|
2.14
2.97
3.15
|
22:59
|
ZED FC
El Mokawloon El Arab
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.91
2 1/4
0.95
|
2.25
3.20
2.77
|
22:59
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.80
2
1.00
|
1.70
3.10
5.00
|
22:59
|
FK Velez Mostar
Posusje
|
0.85
-1
0.95
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.44
3.75
6.50
|
22:59
|
FK Zeljeznicar
FK Tuzla City
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.50
4.00
4.75
|
01:30
|
HSK Zrinjski Mostar
NK Siroki Brijeg
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.25
5.75
9.00
|
11:30
|
Maitland
Charleston City Blues
|
0.72
+1/2
1.04
|
0.91
3
0.85
|
2.96
3.45
2.04
|
11:30
|
New Lambton FC
Lambton Jarvis
|
1.00
+2
0.76
|
0.82
3 3/4
0.94
|
12.00
8.00
1.14
|
00:30
|
KV Oostende U21
Westerlo U21
|
1.03
-0
0.78
|
1.00
3 1/2
0.80
|
2.60
3.50
2.30
|
00:30
|
Patro Eisden U21
Lommel SK U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.88
3 3/4
0.93
|
3.10
3.80
1.85
|
00:30
|
RS Waasland Beveren U21
FCV Dender EH U21
|
0.80
-1
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.50
4.00
5.00
|
00:30
|
AS Eupen U21
Francs Borains U21
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.18
6.50
10.00
|
00:30
|
Deinze U21
Kortrijk U21
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
01:00
|
RWD Molenbeek U21
Lierse U21
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.40
4.50
5.25
|
01:00
|
FC Liege Reserves
St.-Truidense U21
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.91
4.00
2.90
|