© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Charlotte FC vs FC Cincinnati 04h00 27/03
Tường thuật trực tiếp Charlotte FC vs FC Cincinnati 04h00 27/03
Trận đấu Charlotte FC vs FC Cincinnati, 04h00 27/03, Bank of America Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Charlotte FC vs FC Cincinnati mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Charlotte FC vs FC Cincinnati, 04h00 27/03, Bank of America Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Charlotte FC vs FC Cincinnati
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Karol Swiderski (Assist:Benjamin Bender) | 1-0 | 6' | ||
Karol Swiderski | 2-0 | 55' | ||
59' | Raymon Gaddis↑Alvas Powell↓ | |||
59' | Brenner Souza da Silva↑Alvaro Barreal↓ | |||
Brandt Bronico↑Derrick Jones↓ | 74' | |||
Christian Ortiz↑Sergio Ruiz Alonso↓ | 74' | |||
75' | Dominique Badji | |||
78' | Haris Medunjanin↑Junior Moreno↓ | |||
83' | Allan Cruz↑Yuya Kubo↓ | |||
83' | Nicholas Markanich↑Dominique Badji↓ | |||
85' | Geoff Cameron | |||
Jose Yordy Reyna Serna↑Daniel Armando Rios Calderon↓ | 85' | |||
Anton Walkes↑Karol Swiderski↓ | 90' | |||
Harrison Afful↑Jordy Alcivar↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Charlotte FC 2, FC Cincinnati 0 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Charlotte FC 2, FC Cincinnati 0 | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Charlotte FC. Anto thay đổi nhân sự khi rút Karol Swiderski ra nghỉ và Walkes là người thay thế. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Charlotte FC. Harriso thay đổi nhân sự khi rút Jordy Alcívar ra nghỉ và Afful là người thay thế. | |
90+1” | Attempt missed. Brenner (FC Cincinnati) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Haris Medunjanin with a cross. | |
90+1” | CẢN PHÁ! Luciano Acosta (FC Cincinnati) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Brenner. | |
90” | PHẠT GÓC. Charlotte FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alec Kann là người đá phạt. | |
90” | Attempt saved. Yordy Reyna (Charlotte FC) left footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. | |
87” | PHẠT GÓC. FC Cincinnati được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jaylin Lindsey là người đá phạt. | |
86” | Attempt blocked. Nicholas Markanich (FC Cincinnati) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
85” | THAY NGƯỜI. Charlotte FC. Yord thay đổi nhân sự khi rút Daniel Ríos ra nghỉ và Reyna là người thay thế. | |
85” | THẺ PHẠT. Geoff Cameron (FC bên phía Cincinnati) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Jaylin Lindsey (Charlotte bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Geoff Cameron (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Nicholas Markanich (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
84” | PHẠM LỖI! Joseph Mora (Charlotte FC) phạm lỗi. | |
83” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Nichola thay đổi nhân sự khi rút Dominique Badji ra nghỉ và Markanich là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Alla thay đổi nhân sự khi rút Yuya Kubo ra nghỉ và Cruz là người thay thế. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Luciano Acosta (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
81” | PHẠM LỖI! Brandt Bronico (Charlotte FC) phạm lỗi. | |
78” | Attempt missed. Yuya Kubo (FC Cincinnati) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Luciano Acosta. | |
78” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Hari thay đổi nhân sự khi rút Júnior Moreno ra nghỉ và Medunjanin là người thay thế. | |
78” | ĐÁ PHẠT. Yuya Kubo (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
78” | PHẠM LỖI! Christian Ortíz (Charlotte FC) phạm lỗi. | |
76” | PHẠT GÓC. Charlotte FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alec Kann là người đá phạt. | |
76” | Attempt saved. Benjamin Bender (Charlotte FC) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
76” | CỨU THUA. Daniel Ríos (Charlotte FC) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
76” | PHẠM LỖI! Christian Fuchs (Charlotte FC) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Brandon Vázquez (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | THẺ PHẠT. Dominique Badji (FC bên phía Cincinnati) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Karol Swiderski (Charlotte bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Dominique Badji (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
74” | THAY NGƯỜI. Charlotte FC. Christia thay đổi nhân sự khi rút Sergio Ruiz ra nghỉ và Ortíz là người thay thế. | |
74” | THAY NGƯỜI. Charlotte FC. Brand thay đổi nhân sự khi rút Derrick Jones ra nghỉ và Bronico là người thay thế. | |
72” | CẢN PHÁ! Dominique Badji (FC Cincinnati) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
71” | VIỆT VỊ. Karol Swiderski rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Lindsey (Charlotte FC. Jayli). | |
70” | PHẠT GÓC. FC Cincinnati được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kristijan Kahlina là người đá phạt. | |
69” | Attempt saved. Brenner (FC Cincinnati) right footed shot from outside the box is saved. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Nick Hagglund (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
69” | PHẠM LỖI! Daniel Ríos (Charlotte FC) phạm lỗi. | |
63” | PHẠM LỖI! Luciano Acosta (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Derrick Jones (Charlotte bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | VIỆT VỊ. Júnior Moreno rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Acosta (FC Cincinnati. Lucian). | |
62” | PHẠM LỖI! Christian Fuchs (Charlotte FC) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Brandon Vázquez (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
62” | Attempt saved. Dominique Badji (FC Cincinnati) header from the right side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Tyler Blackett with a cross. | |
59” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati thay đổi nhân sự khi rút Álvaro Barreal ra nghỉ và Brenner là người thay thế. | |
59” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Raymo thay đổi nhân sự khi rút Alvas Powell ra nghỉ và Gaddis là người thay thế. | |
58” | PHẠM LỖI! Dominique Badji (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Derrick Jones (Charlotte bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | CHẠM TAY! Benjamin Bender (Charlotte FC) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
56” | PHẠM LỖI! Benjamin Bender (Charlotte FC) phạm lỗi. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Alvas Powell (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
55” | Goal!Charlotte FC 2, FC Cincinnati 0. Karol Swiderski (Charlotte FC) from a free kick with a left footed shot. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Sergio Ruiz (Charlotte bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | PHẠM LỖI! Yuya Kubo (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
52” | Attempt missed. Karol Swiderski (Charlotte FC) left footed shot from outside the box. | |
49” | Attempt missed. Alvas Powell (FC Cincinnati) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Álvaro Barreal with a cross. | |
49” | Attempt missed. Alvas Powell (FC Cincinnati) right footed shot from the centre of the box. | |
47” | PHẠM LỖI! Christian Fuchs (Charlotte FC) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Brandon Vázquez (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | ĐÁ PHẠT. Júnior Moreno (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
46” | PHẠM LỖI! Sergio Ruiz (Charlotte FC) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Charlotte FC 1, FC Cincinnati 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Charlotte FC 1, FC Cincinnati 0 | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Karol Swiderski (Charlotte bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠM LỖI! Tyler Blackett (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
45+1” | CỨU THUA. Alvas Powell (FC Cincinnati) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
45” | Attempt missed. Luciano Acosta (FC Cincinnati) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Alvas Powell. | |
43” | PHẠT GÓC. FC Cincinnati được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kristijan Kahlina là người đá phạt. | |
40” | PHẠT GÓC. Charlotte FC được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nick Hagglund là người đá phạt. | |
40” | Attempt saved. Daniel Ríos (Charlotte FC) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Joseph Mora (Charlotte bị phạm lỗi và FC) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Yuya Kubo (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
33” | Attempt missed. Karol Swiderski (Charlotte FC) left footed shot from outside the box misses to the left. | |
33” | Attempt missed. Karol Swiderski (Charlotte FC) left footed shot from outside the box. | |
32” | PHẠM LỖI! Joseph Mora (Charlotte FC) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Alvas Powell (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
30” | NGUY HIỂM. Luciano Acosta (FC Cincinnati) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
30” | Attempt missed. Yuya Kubo (FC Cincinnati) left footed shot from the left side of the six yard box misses to the left. Assisted by Dominique Badji. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Calvin Harris (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | Attempt missed. Joseph Mora (Charlotte FC) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Karol Swiderski. | |
15” | Attempt missed. Jordy Alcívar (Charlotte FC) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Benjamin Bender. | |
14” | PHẠM LỖI! Yuya Kubo (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Derrick Jones (Charlotte bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Dominique Badji (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Derrick Jones (Charlotte bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | ĐÁ PHẠT. Nick Hagglund (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Daniel Ríos (Charlotte FC) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Joseph Mora (Charlotte bị phạm lỗi và FC) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Alvas Powell (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
8” | PHẠM LỖI! Guzmán Corujo (Charlotte FC) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Dominique Badji (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
red'>6'Goal!Charlotte FC 1, FC Cincinnati 0. Karol Swiderski (Charlotte FC) right footed shot from the right side of the six yard box to the top left corner. Assisted by Benjamin Bender. | ||
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Charlotte FC vs FC Cincinnati |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Charlotte FC vs FC Cincinnati 04h00 27/03
Đội hình ra sân cặp đấu Charlotte FC vs FC Cincinnati, 04h00 27/03, Bank of America Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Charlotte FC vs FC Cincinnati |
||||
Charlotte FC | FC Cincinnati | |||
Kristijan Kahlina | 1 | 1 | Alec Kann | |
Joseph Mora | 28 | 4 | Nick Hagglund | |
Christian Fuchs | 22 | 20 | Geoff Cameron | |
Guzman Corujo | 4 | 24 | Tyler Blackett | |
Jaylin Lindsey | 24 | 2 | Alvas Powell | |
Derrick Jones | 20 | 7 | Yuya Kubo | |
Benjamin Bender | 15 | 93 | Junior Moreno | |
Sergio Ruiz Alonso | 6 | 31 | Alvaro Barreal | |
Jordy Alcivar | 8 | 10 | Luciano Federico Acosta | |
Daniel Armando Rios Calderon | 12 | 19 | Brandon Vazquez | |
Karol Swiderski | 11 | 14 | Dominique Badji | |
Đội hình dự bị |
||||
Anton Walkes | 5 | 6 | Haris Medunjanin | |
McKinze Gaines | 17 | 32 | Ian Murphy | |
Brandt Bronico | 13 | 28 | Raymon Gaddis | |
Koa Santos | 36 | 29 | Arquimides Ordonez | |
George Marks | 31 | 35 | Harrison Robledo | |
Christian Ortiz | 10 | 33 | Nicholas Markanich | |
Harrison Afful | 25 | 9 | Brenner Souza da Silva | |
Jan Sobocinski | 2 | 8 | Allan Cruz | |
Jose Yordy Reyna Serna | 26 | 25 | Kenneth Vermeer |
Tỷ lệ kèo Charlotte FC vs FC Cincinnati 04h00 27/03
Tỷ lệ kèo Charlotte FC vs FC Cincinnati, 04h00 27/03, Bank of America Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Charlotte FC vs FC Cincinnati 04h00 27/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.13 | 0:0 | 0.75 | 6.00 | 2 1/2 | 0.11 | 1.00 | 51.00 | 451.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.70 | 0:0 | 1.10 | 0.88 | 1 | 0.93 |
Thành tích đối đầu Charlotte FC vs FC Cincinnati 04h00 27/03
Kết quả đối đầu Charlotte FC vs FC Cincinnati, 04h00 27/03, Bank of America Stadium, Nhà nghề Mỹ MLS gần đây nhất. Phong độ gần đây của Charlotte FC , phong độ gần đây của FC Cincinnati chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Charlotte FC
Phong độ gần nhất FC Cincinnati
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
FC Cincinnati
|
34 | 18 | 69 |
2 |
Orlando City
|
34 | 16 | 63 |
3 |
Columbus Crew
|
34 | 21 | 57 |
4 |
Philadelphia Union
|
34 | 16 | 55 |
5 |
New England Revolution
|
34 | 12 | 55 |
6 |
Atlanta United
|
34 | 13 | 51 |
7 |
Nashville
|
34 | 7 | 49 |
8 |
New York Red Bulls
|
34 | -3 | 43 |
9 |
Charlotte FC
|
34 | -7 | 43 |
10 |
New York City FC
|
34 | -4 | 41 |
11 |
Montreal Impact
|
34 | -16 | 41 |
12 |
DC United
|
34 | -4 | 40 |
13 |
Chicago Fire
|
34 | -12 | 40 |
14 |
Inter Miami CF
|
34 | -13 | 34 |
15 |
Toronto FC
|
34 | -33 | 22 |
1 |
St. Louis City
|
34 | 17 | 56 |
2 |
Seattle Sounders
|
34 | 9 | 53 |
3 |
Los Angeles FC
|
34 | 15 | 52 |
4 |
Houston Dynamo
|
34 | 13 | 51 |
5 |
Real Salt Lake
|
34 | -2 | 50 |
6 |
Vancouver Whitecaps
|
34 | 7 | 48 |
7 |
FC Dallas
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Kansas City
|
34 | -3 | 44 |
9 |
San Jose Earthquakes
|
34 | -4 | 44 |
10 |
Portland Timbers
|
34 | -12 | 43 |
11 |
Minnesota United FC
|
34 | -5 | 41 |
12 |
Austin FC
|
34 | -6 | 39 |
13 |
Los Angeles Galaxy
|
34 | -16 | 36 |
14 |
Colorado Rapids
|
34 | -28 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.03
-1/4
0.91
|
1.01
2 3/4
0.91
|
2.33
3.50
2.98
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.90
-3/4
1.02
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.70
3.85
4.35
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.78
3.75
4.00
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.84
+1 1/2
1.08
|
0.90
3 1/2
1.00
|
5.90
5.00
1.41
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.91
+1 1/2
0.97
|
0.78
2 3/4
1.08
|
7.10
4.90
1.30
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.94
-1 1/4
0.94
|
0.96
3
0.90
|
1.40
4.50
5.60
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.86
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.46
4.35
4.95
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.86
-1/4
1.02
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.03
-0
0.85
|
0.88
3
0.98
|
2.54
3.40
2.31
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
1.13
-0
0.80
|
0.86
3 1/2
1.04
|
32.00
8.30
1.08
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.02
-1/4
0.90
|
1.00
3 1/2
0.90
|
2.26
3.75
2.70
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.98
+3/4
0.94
|
0.93
3
0.97
|
3.90
4.05
1.74
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.02
-3/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.96
|
1.77
3.80
3.95
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.90
3
1.00
|
2.20
3.65
2.85
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.90
|
2.12
3.20
2.97
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.08
2 1/4
0.82
|
2.40
3.10
2.95
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.98
2 1/4
0.92
|
3.10
3.20
2.25
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.92
-3/4
0.98
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.69
3.75
4.15
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.84
-0
1.06
|
1.00
3
0.88
|
2.34
3.45
2.62
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.86
-0
1.06
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.41
3.45
2.68
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.96
-3/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.71
3.80
4.30
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.09
+1
0.83
|
1.00
3 1/4
0.90
|
5.30
4.60
1.50
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.07
-1 1/4
0.85
|
0.99
2 3/4
0.91
|
1.44
4.25
6.80
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.06
-0
0.86
|
0.97
3
0.93
|
2.61
3.65
2.35
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.82
-1
1.11
|
1.04
3
0.86
|
1.48
4.40
5.70
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.85
-1 1/2
1.07
|
0.69
3 1/4
1.26
|
1.31
5.70
7.30
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.88
+3/4
1.04
|
0.84
2 1/2
1.06
|
4.00
3.70
1.78
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.95
-3/4
0.97
|
1.01
3 1/2
0.89
|
1.76
4.15
3.65
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
1.02
-1 1/2
0.90
|
0.85
3
1.05
|
1.33
5.10
7.20
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.00
-0
0.89
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.70
3.15
2.54
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.93
-1
0.96
|
0.89
2 3/4
0.98
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.85
+1/4
1.07
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.99
3.10
2.36
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.97
+1
0.95
|
0.83
2 1/2
1.07
|
5.60
4.05
1.53
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.81
2
1.09
|
1.78
3.40
4.45
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.83
2
1.07
|
2.83
3.10
2.47
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.06
-0
0.86
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.76
3.15
2.49
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.00
-3/4
0.90
|
0.78
3
1.11
|
1.74
3.85
3.75
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.79
-1
1.05
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.41
4.00
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.96
-1/4
0.88
|
1.01
2
0.81
|
2.23
2.93
3.05
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.89
-1/2
0.95
|
0.79
2
1.03
|
1.89
3.20
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.92
+1/2
0.98
|
0.89
2 1/2
0.99
|
3.30
3.45
1.98
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.97
+1/4
0.93
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.97
3.40
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
1.08
+3/4
0.72
|
0.86
3
0.94
|
4.80
3.90
1.53
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.82
-3/4
0.98
|
0.73
2 3/4
1.07
|
1.61
3.85
4.10
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.80
3.75
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.97
2 1/4
0.85
|
15.00
4.40
1.21
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Kelantan United
Sabah
|
0.10
+1/4
2.94
|
3.57
5 1/2
0.04
|
18.00
9.10
1.01
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.80
3.60
3.50
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.69
3.50
2.16
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.91
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.83
+1
0.93
|
0.80
3 1/4
0.96
|
4.45
4.05
1.54
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dodoma Jiji FC
Simba Sports Club
|
1.21
-0
0.58
|
6.25
1 1/2
0.03
|
151.00
41.00
1.00
|
6 - 0
Trực tiếp
|
JKU FC
Jamhuri
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.60
6 1/2
0.47
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Uhamiaji FC
Mafunzo FC
|
0.70
-0
1.10
|
1.35
1 1/2
0.57
|
21.00
4.50
1.18
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.82
-0
1.02
|
0.84
3
0.98
|
1.04
7.00
66.00
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.88
-0
0.96
|
0.82
3
1.00
|
2.30
3.75
2.39
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.21
+1
0.66
|
0.96
3
0.86
|
6.30
4.45
1.37
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.00
-0
0.84
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.56
3.30
2.35
|
22:00
|
Humenne
Tatran Presov
|
1.00
+1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.75
-1
1.05
|
0.93
3 1/4
0.87
|
1.44
4.25
5.40
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.04
-1/2
0.76
|
0.76
2 3/4
1.04
|
2.04
3.55
2.89
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
1.09
-1/4
0.71
|
0.71
3
1.09
|
2.28
3.50
2.46
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.94
3.25
3.35
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
1.11
-1/2
0.82
|
1.04
2 1/2
0.86
|
2.11
3.45
3.50
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.93
3.60
3.90
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.80
-0
1.13
|
0.92
2 3/4
0.98
|
2.51
3.65
2.66
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
1.08
-1/2
0.84
|
0.89
2 3/4
1.01
|
2.08
3.75
3.30
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.62
3.75
4.33
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.93
+3/4
0.97
|
0.84
2 3/4
1.04
|
3.80
3.80
1.74
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
0.90
+3/4
1.00
|
0.82
3 1/4
1.06
|
3.50
3.95
1.78
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
1.02
-0
0.88
|
1.00
3
0.88
|
2.53
3.55
2.36
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.83
+1/4
1.07
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.91
3.35
2.19
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.87
+1/2
1.03
|
0.92
2 3/4
0.96
|
3.05
3.55
2.04
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.40
4.35
6.20
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.95
-2 1/4
0.95
|
0.91
4
0.97
|
1.17
7.40
9.30
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.62
-2 3/4
1.16
|
0.54
4 1/4
1.28
|
1.05
12.00
17.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.81
+1 1/2
1.07
|
0.98
3 1/2
0.88
|
5.90
4.50
1.36
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.55
3.60
4.95
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.72
+1
1.13
|
1.09
2 1/2
0.73
|
5.00
3.50
1.58
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
3.90
5.30
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.90
3.40
2.15
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
0.89
-1/4
0.91
|
1.02
2
0.78
|
2.12
2.92
3.25
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.06
-0
0.74
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.69
3.25
2.26
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.95
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.00
-1
0.90
|
0.81
3 1/4
1.07
|
1.56
4.20
4.50
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.96
3.60
3.20
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.98
+3/4
0.92
|
0.88
3
1.00
|
4.10
3.85
1.68
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.91
3
0.91
|
1.74
3.75
3.90
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.88
-2 3/4
0.93
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.10
9.00
21.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.75
3.40
2.20
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.75
-2 1/4
1.05
|
0.70
3 3/4
1.10
|
1.14
7.00
12.00
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.79
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.81
|
2.63
3.40
2.11
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.98
+1/2
0.86
|
0.96
2 1/4
0.86
|
3.55
3.30
1.86
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.95
2 1/2
0.87
|
2.87
3.20
2.18
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.88
3
0.93
|
1.38
4.75
5.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.75
4.00
2.05
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
2.00
3.90
2.88
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
1.06
-3/4
0.78
|
1.16
2 1/4
0.68
|
1.73
3.25
4.20
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.85
2
0.97
|
2.00
3.05
3.20
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
1.12
-3/4
0.73
|
0.79
1 3/4
1.03
|
1.77
3.05
4.40
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.90
-1
0.94
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.45
3.75
6.40
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.87
-3/4
0.97
|
1.11
2 1/4
0.72
|
1.64
3.40
4.50
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.96
-1
0.88
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.53
3.70
5.10
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.67
-1/2
1.20
|
1.03
2 1/4
0.79
|
1.67
3.10
5.00
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.88
-1 3/4
0.96
|
0.95
3 1/2
0.87
|
1.23
5.50
8.20
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.09
-3/4
0.81
|
0.80
2
1.08
|
1.82
3.30
4.05
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2
0.91
|
2.25
2.97
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.85
1 1/4
0.97
|
2.26
2.38
3.90
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Orenburg Youth
FK Rostov Youth
|
0.93
+3/4
0.87
|
0.86
1 3/4
0.94
|
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
0.79
+1/4
1.01
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.02
7.70
83.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.88
+1/4
0.92
|
0.84
1 1/4
0.96
|
3.85
2.37
2.28
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.63
3.80
2.15
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.83
3 1/4
0.98
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.48
4.50
4.33
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.79
+1/4
0.93
|
0.87
2 3/4
0.85
|
2.62
3.40
2.11
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.20
3.10
3.00
|
1 - 5
Trực tiếp
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.98
-0
0.86
|
3.22
6 1/2
0.13
|
78.00
7.00
1.04
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.88
-3/4
0.96
|
1.02
3
0.80
|
1.65
3.65
4.20
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
1.05
2 1/4
0.81
|
3.45
3.25
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.91
-1/4
0.97
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.98
-1
0.90
|
0.76
2 1/2
1.11
|
1.58
3.80
4.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.95
-0
0.85
|
11.00
1 1/2
0.04
|
26.00
1.01
26.00
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.20
3.00
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.77
+3/4
0.99
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.70
3.50
1.77
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
1.02
-0
0.74
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.69
3.15
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.96
-1 1/2
0.80
|
0.90
3
0.86
|
1.34
4.60
6.30
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.50
3.35
1.67
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
5.00
3.90
1.50
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.03
-1/2
0.87
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.03
3.65
3.20
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.90
-1/2
1.00
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.90
3.80
3.45
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.86
+1/4
1.04
|
0.91
3 1/2
0.97
|
2.59
3.95
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hikma
Tadamon Sour
|
0.90
-0
0.90
|
8.00
1/2
0.07
|
13.00
1.03
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shabab Sahel
Trables Sports Club
|
1.05
-0
0.75
|
4.75
1 1/2
0.14
|
51.00
13.00
1.04
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.89
-3/4
0.95
|
0.83
3
0.99
|
1.70
3.85
3.70
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
1.08
-1/2
0.70
|
0.65
3
1.12
|
2.08
3.55
2.78
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.93
+2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
13.00
7.00
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.74
3
1.08
|
4.70
4.05
1.52
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.80
4.90
1.35
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.93
|
2.11
3.40
2.72
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
0.93
|
5.75
5.75
1.33
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.67
3.55
4.20
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.92
+1/4
0.98
|
1.00
3
0.88
|
2.81
3.45
2.19
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.75
-1 3/4
1.07
|
0.85
4
0.95
|
1.23
6.00
7.10
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.91
-1
0.91
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.57
4.00
4.30
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.92
-1
0.90
|
0.89
3
0.91
|
1.54
4.10
4.45
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
22:00
|
FK Orsha
Ostrowitz
|
0.45
+1/4
1.44
|
0.91
3
0.85
|
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Diosgyor VTK U19
Tarpa SC U19
|
0.83
-1
0.93
|
1.02
5 1/4
0.74
|
1.01
13.00
17.50
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.85
4
0.91
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.25
4.75
1.38
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.79
+1 1/2
0.93
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.10
4.55
1.36
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.95
-0
0.89
|
0.94
2 3/4
0.88
|
2.47
3.35
2.40
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.75
+1/2
1.09
|
0.75
3
1.07
|
2.70
3.70
2.09
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.03
-1/4
0.89
|
1.00
2 1/2
0.90
|
2.35
3.35
2.82
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.91
-0
1.01
|
0.81
2 1/4
1.09
|
2.52
3.25
2.65
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.87
2 1/2
1.03
|
2.85
3.45
2.28
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.97
1 3/4
0.85
|
1.94
2.79
4.05
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.82
-0
1.02
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.34
3.25
2.61
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.81
-0
1.03
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.37
3.10
2.66
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.95
-3/4
0.89
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.74
3.85
3.50
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
22:00
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
1.08
-1
0.76
|
0.76
3
1.06
|
1.53
3.95
4.05
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.20
3.10
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.91
+1
0.85
|
0.96
3 1/4
0.80
|
4.65
4.05
1.52
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.94
3
0.82
|
3.10
3.45
1.98
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.99
-1 1/4
0.85
|
1.02
3 1/4
0.80
|
1.42
4.30
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
REC U20
Rio Branco FC U20
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.90
3
0.90
|
2.60
2.20
4.00
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.04
+1 3/4
0.82
|
0.86
3 1/2
0.98
|
8.80
6.10
1.22
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.58
-0
1.21
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.14
3.10
3.05
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.35
3.10
2.01
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.94
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.54
3.25
2.39
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.94
-0
0.90
|
1.04
1 3/4
0.78
|
2.73
2.64
2.67
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
0 - 3
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.92
3 3/4
0.90
|
100.00
8.10
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CS Korba
Club Africain
|
0.91
+1/4
0.93
|
1.01
2 3/4
0.81
|
5.70
1.85
2.47
|
0 - 2
Trực tiếp
|
San Lorenzo (w)
Newells Old Boys (nữ)
|
0.76
-0
1.08
|
0.86
3 1/4
0.96
|
18.00
8.80
1.05
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.92
-0
0.92
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.47
3.20
2.47
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.84
3 3/4
0.92
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.89
4 3/4
0.87
|
1.01
12.50
18.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.75
2 1/2
1.05
|
2.24
3.35
2.57
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.92
+1/2
0.88
|
0.80
2
1.00
|
3.65
3.20
1.88
|