© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Chelsea vs Brentford 21h00 02/04
Tường thuật trực tiếp Chelsea vs Brentford 21h00 02/04
Trận đấu Chelsea vs Brentford, 21h00 02/04, Stamford Bridge stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Chelsea vs Brentford mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Chelsea vs Brentford, 21h00 02/04, Stamford Bridge stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Chelsea vs Brentford
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Antonio Rudiger (Assist:Ngolo Kante) | 1-0 | 48' | ||
50' | 1-1 | Vitaly Janelt (Assist:Bryan Mbeumo) | ||
54' | 1-2 | Christian Eriksen (Assist:Bryan Mbeumo) | ||
Reece James↑Marcos Alonso↓ | 55' | |||
60' | 1-3 | Vitaly Janelt (Assist:Ivan Toney) | ||
Mateo Kovacic↑Timo Werner↓ | 64' | |||
Romelu Lukaku↑Ngolo Kante↓ | 65' | |||
82' | Mathias Jensen↑Vitaly Janelt↓ | |||
85' | Yoane Wissa↑Bryan Mbeumo↓ | |||
87' | 1-4 | Yoane Wissa | ||
88' | Sergi Canos↑Rico Henry↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Chelsea 1, Brentford 4 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Chelsea 1, Brentford 4 | |
90+6” | Attempt missed. Kristoffer Ajer (Brentford) right footed shot from the left side of the six yard box is just a bit too high. Assisted by Christian Eriksen with a cross following a corner. | |
90+6” | PHẠT GÓC. Brentford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Reece James là người đá phạt. | |
90+2” | Attempt missed. Kai Havertz (Chelsea) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Hakim Ziyech with a cross following a corner. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kristoffer Ajer là người đá phạt. | |
89” | CẢN PHÁ! Mateo Kovacic (Chelsea) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Reece James bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
89” | PHẠM LỖI! Mathias Jensen (Brentford) phạm lỗi. | |
88” | THAY NGƯỜI. Brentford. Serg thay đổi nhân sự khi rút Rico Henry ra nghỉ và Canós là người thay thế. | |
87” | VÀOOOO!! (Brentford) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Chelsea 1, Brentford 4. Yoane Wissto the bottom left cornerfollowing a set piece situation. | |
86” | PHẠM LỖI! Hakim Ziyech (Chelsea) phạm lỗi. | |
86” | PHẠM LỖI! Ivan Toney (Brentford) phạm lỗi. | |
85” | THAY NGƯỜI. Brentford. Yoan thay đổi nhân sự khi rút Bryan Mbeumo ra nghỉ và Wissa là người thay thế. | |
82” | Attempt missed. Antonio Rüdiger (Chelsea) right footed shot from the right side of the box misses to the left. Assisted by Ruben Loftus-Cheek with a headed pass following a corner. | |
84” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Nørgaard là người đá phạt. | |
82” | Attempt blocked. Antonio Rüdiger (Chelsea) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
82” | Attempt missed. Antonio Rüdiger (Chelsea) right footed shot from outside the box misses to the left following a corner. | |
82” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kristoffer Ajer là người đá phạt. | |
82” | THAY NGƯỜI. Brentford. Mathia thay đổi nhân sự khi rút Vitaly Janelt ra nghỉ và Jensen là người thay thế. | |
80” | Attempt missed. Kai Havertz (Chelsea) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Hakim Ziyech with a cross. | |
78” | Attempt blocked. Christian Nørgaard (Brentford) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
78” | PHẠT GÓC. Brentford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Édouard Mendy là người đá phạt. | |
78” | Attempt missed. Vitaly Janelt (Brentford) left footed shot from the centre of the box misses to the right following a corner. | |
77” | PHẠT GÓC. Brentford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antonio Rüdiger là người đá phạt. | |
75” | PHẠT GÓC. Brentford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antonio Rüdiger là người đá phạt. | |
75” | Attempt blocked. Ivan Toney (Brentford) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Bryan Mbeumo. | |
74” | CẢN PHÁ! Mateo Kovacic (Chelsea) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
69” | PHẠM LỖI! Antonio Rüdiger (Chelsea) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Bryan Mbeumo bị phạm lỗi và (Brentford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
69” | Attempt missed. Kai Havertz (Chelsea) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Mateo Kovacic with a through ball. | |
68” | Attempt saved. Antonio Rüdiger (Chelsea) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Mateo Kovacic. | |
65” | CHẠM TAY! Kai Havertz (Chelsea) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
65” | THAY NGƯỜI. Chelsea. Romel thay đổi nhân sự khi rút N'Golo Kanté ra nghỉ và Lukaku là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Chelsea. Mate thay đổi nhân sự khi rút Timo Werner ra nghỉ và Kovacic là người thay thế. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Kai Havertz bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
64” | PHẠM LỖI! Ivan Toney (Brentford) phạm lỗi. | |
64” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! César Azpilicueta (Chelsea) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
63” | CẢN PHÁ! N'Golo Kanté (Chelsea) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
60” | Goal!Chelsea 1, Brentford 3. Vitaly Janelt (Brentford) left footed shot from a difficult angle on the left to the high centre of the goal. Assisted by Ivan Toney with a through ball. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Ivan Toney bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
60” | PHẠM LỖI! Antonio Rüdiger (Chelsea) phạm lỗi. | |
60” | Attempt blocked. Ruben Loftus-Cheek (Chelsea) header from the centre of the box is blocked. | |
59” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kristoffer Ajer là người đá phạt. | |
58” | PHẠM LỖI! César Azpilicueta (Chelsea) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Christian Nørgaard bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠT GÓC. Brentford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Antonio Rüdiger là người đá phạt. | |
56” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mads Roerslev là người đá phạt. | |
55” | THAY NGƯỜI. Chelsea. Reec thay đổi nhân sự khi rút Marcos Alonso ra nghỉ và James là người thay thế. | |
red'>54'VÀOOOO!! (Brentford) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Chelsea 1, Brentford 2. Christian Erikse.to the high centre of the goal. Assisted by Bryan Mbeumo following a fast break. | ||
53” | Attempt blocked. Antonio Rüdiger (Chelsea) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
53” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kristoffer Ajer là người đá phạt. | |
53” | Attempt blocked. Timo Werner (Chelsea) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Kai Havertz with a through ball. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Ruben Loftus-Cheek bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Christian Nørgaard (Brentford) phạm lỗi. | |
red'>50'VÀOOOO!! (Brentford) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Chelsea 1, Brentford 1. Vitaly Janel.to the top left corner. Assisted by Bryan Mbeumo. | ||
50” | CỨU THUA. Bryan Mbeumo (Brentford) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
red'>48'Goal!Chelsea 1, Brentford 0. Antonio Rüdiger (Chelsea) right footed shot from more than 35 yards to the top left corner. Assisted by N'Golo Kanté. | ||
47” | Attempt blocked. Marcos Alonso (Chelsea) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Kai Havertz. | |
46” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Raya là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Chelsea 0, Brentford 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Chelsea 0, Brentford 0 | |
45+2” | PHẠM LỖI! Mason Mount (Chelsea) phạm lỗi. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Christian Eriksen bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ethan Pinnock là người đá phạt. | |
45+2” | Attempt saved. Marcos Alonso (Chelsea) header from the right side of the six yard box is saved in the top centre of the goal. | |
45+1” | Attempt saved. Kai Havertz (Chelsea) header from very close range is saved in the top left corner. Assisted by Hakim Ziyech with a cross. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rico Henry là người đá phạt. | |
44” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mads Roerslev là người đá phạt. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Ivan Toney bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Antonio Rüdiger (Chelsea) phạm lỗi. | |
39” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Raya là người đá phạt. | |
39” | Attempt saved. Hakim Ziyech (Chelsea) left footed shot from the right side of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Mason Mount. | |
38” | Attempt missed. Antonio Rüdiger (Chelsea) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Timo Werner. | |
34” | Attempt saved. Mason Mount (Chelsea) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by N'Golo Kanté. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Ivan Toney bị phạm lỗi và (Brentford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | PHẠM LỖI! Thiago Silva (Chelsea) phạm lỗi. | |
31” | KHÔNG VÀO. Ruben Loftus-Cheek (Chelsea) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. N'Golo Kanté là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Mason Mount bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Ethan Pinnock (Brentford) phạm lỗi. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Hakim Ziyech bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Ethan Pinnock (Brentford) phạm lỗi. | |
24” | PHẠM LỖI! Mason Mount (Chelsea) phạm lỗi. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Christian Nørgaard bị phạm lỗi và (Brentford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Ruben Loftus-Cheek bị phạm lỗi và (Chelsea) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Christian Nørgaard (Brentford) phạm lỗi. | |
21” | Attempt missed. Mason Mount (Chelsea) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Marcos Alonso. | |
13” | PHẠT GÓC. Brentford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kai Havertz là người đá phạt. | |
13” | Attempt blocked. Kristoffer Ajer (Brentford) header from the left side of the six yard box is blocked. | |
13” | Attempt blocked. Ivan Toney (Brentford) header from the right side of the box is blocked. Assisted by Christian Eriksen with a cross. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Mads Roerslev bị phạm lỗi và (Brentford) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
12” | PHẠM LỖI! Marcos Alonso (Chelsea) phạm lỗi. | |
11” | Attempt missed. Ivan Toney (Brentford) header from the right side of the six yard box is just a bit too high. Assisted by Rico Henry with a cross. | |
9” | PHẠT GÓC. Brentford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Édouard Mendy là người đá phạt. | |
9” | CỨU THUA. Ivan Toney (Brentford) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm không thắng được thủ môn. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Ruben Loftus-Cheek bị phạm lỗi và (Chelsea) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
7” | PHẠM LỖI! Christian Nørgaard (Brentford) phạm lỗi. | |
6” | Attempt missed. Ivan Toney (Brentford) right footed shot from outside the box is just a bit too high. | |
5” | PHẠT GÓC. Chelsea được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rico Henry là người đá phạt. | |
2” | Attempt missed. Christian Eriksen (Brentford) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Vitaly Janelt bị phạm lỗi và (Brentford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
1” | PHẠM LỖI! Ruben Loftus-Cheek (Chelsea) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Chelsea vs Brentford |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Chelsea vs Brentford 21h00 02/04
Đội hình ra sân cặp đấu Chelsea vs Brentford, 21h00 02/04, Stamford Bridge stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Chelsea vs Brentford |
||||
Chelsea | Brentford | |||
Edouard Mendy | 16 | 1 | David Raya | |
Marcos Alonso | 3 | 30 | Mads Roerslev Rasmussen | |
Antonio Rudiger | 2 | 20 | Kristoffer Ajer | |
Thiago Emiliano da Silva | 6 | 18 | Pontus Jansson | |
Caesar Azpilicueta | 28 | 5 | Ethan Pinnock | |
Ngolo Kante | 7 | 3 | Rico Henry | |
Ruben Loftus Cheek | 12 | 21 | Christian Eriksen | |
Mason Mount | 19 | 6 | Christian Norgaard | |
Timo Werner | 11 | 27 | Vitaly Janelt | |
Kai Havertz | 29 | 19 | Bryan Mbeumo | |
Hakim Ziyech | 22 | 17 | Ivan Toney | |
Đội hình dự bị |
||||
Mateo Kovacic | 8 | 26 | Shandon Baptiste | |
Saul Niguez Esclapez | 17 | 29 | Mads Bech Sorensen | |
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho | 5 | 7 | Sergi Canos | |
Ross Barkley | 18 | 40 | Alvaro Fernandez | |
Andreas Christensen | 4 | 14 | Saman Ghoddos | |
Romelu Lukaku | 9 | 24 | Tarique Fosu-Henry | |
Malang Sarr | 31 | 22 | Mathias Zanka Jorgensen | |
Reece James | 24 | 11 | Yoane Wissa | |
Kepa Arrizabalaga Revuelta | 1 | 8 | Mathias Jensen |
Tỷ lệ kèo Chelsea vs Brentford 21h00 02/04
Tỷ lệ kèo Chelsea vs Brentford, 21h00 02/04, Stamford Bridge stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Chelsea vs Brentford 21h00 02/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.35 | 0:0 | 2.30 | 5.15 | 5 1/2 | 0.14 | 101.00 | 26.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.98 | 0:1/2 | 0.88 | 0.90 | 1 | 0.95 |
Thành tích đối đầu Chelsea vs Brentford 21h00 02/04
Kết quả đối đầu Chelsea vs Brentford, 21h00 02/04, Stamford Bridge stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Chelsea , phong độ gần đây của Brentford chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Chelsea
Phong độ gần nhất Brentford
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
35 | 57 | 80 |
2 |
Manchester City
|
33 | 48 | 76 |
3 |
Liverpool
|
35 | 41 | 75 |
4 |
Aston Villa
|
35 | 21 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
33 | 15 | 60 |
6 |
Manchester United
|
34 | 1 | 54 |
7 |
Newcastle United
|
34 | 19 | 53 |
8 |
West Ham United
|
35 | -9 | 49 |
9 |
Chelsea
|
33 | 4 | 48 |
10 |
AFC Bournemouth
|
35 | -8 | 48 |
11 |
Wolves
|
35 | -7 | 46 |
12 |
Brighton Hove Albion
|
34 | -5 | 44 |
13 |
Fulham
|
35 | -4 | 43 |
14 |
Crystal Palace
|
35 | -12 | 40 |
15 |
Everton
|
35 | -11 | 36 |
16 |
Brentford
|
35 | -8 | 35 |
17 |
Nottingham Forest
|
34 | -18 | 26 |
18 |
Luton Town
|
35 | -29 | 25 |
19 |
Burnley
|
35 | -32 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
35 | -63 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Barca
Valencia
|
1.05
-1 1/2
0.85
|
1.04
3
0.84
|
1.33
4.95
7.90
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.05
-1/4
0.85
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.42
3.05
2.94
|
21:00
|
Indonesia U23
Uzbekistan U23
|
1.02
+1/2
0.78
|
0.91
2 1/2
0.89
|
3.75
3.45
1.78
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.65
3.35
4.65
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
1.08
+3/4
0.81
|
1.00
2 3/4
0.87
|
4.65
4.00
1.63
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.17
3.35
3.10
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.06
-1/2
0.83
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.06
3.25
3.50
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.83
2 1/2
1.04
|
2.29
3.45
2.83
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.84
-1/2
1.05
|
0.92
2 3/4
0.95
|
1.84
3.75
3.70
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.04
2 3/4
0.83
|
1.92
3.60
3.55
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.96
3.50
3.55
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.00
-0
0.89
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.70
3.15
2.54
|
07:00
|
Necaxa
Monterrey
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.92
3.45
2.23
|
07:00
|
Santos Laguna
Atletico San Luis
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.19
3.55
2.94
|
18:30
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
0.80
-1
0.96
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.51
4.10
4.80
|
17:00
|
Krylya Sovetov
FC Krasnodar
|
0.93
+1/4
0.96
|
0.84
2 1/2
1.03
|
2.95
3.45
2.21
|
19:15
|
Rubin Kazan
Ural Sverdlovsk Oblast
|
0.99
-1/4
0.90
|
1.05
2 1/4
0.82
|
2.31
3.10
3.10
|
21:30
|
FK Sochi
Fakel
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.78
2
1.09
|
2.04
3.25
3.55
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
1.05
-1/2
0.84
|
0.95
2 3/4
0.92
|
2.05
3.60
3.20
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
1.00
-1/2
0.89
|
0.87
2
1.00
|
2.00
3.10
3.85
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.82
+3/4
1.07
|
0.91
2 1/2
0.96
|
3.95
3.65
1.81
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
0.94
-1 1/2
0.92
|
1.02
3
0.82
|
1.29
4.75
7.30
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.99
+3/4
0.87
|
0.99
3
0.85
|
4.15
3.70
1.65
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
0.89
-1/2
0.97
|
1.09
3
0.75
|
1.89
3.45
3.35
|
22:30
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.92
3.35
3.30
|
21:30
|
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.08
3.10
3.15
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
0.97
-1/4
0.87
|
1.04
2 1/2
0.78
|
2.15
3.25
2.87
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Juventude
Atletico Paranaense
|
0.76
+1/4
1.19
|
0.76
2
1.16
|
1.51
3.45
7.90
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Fortaleza
Bragantino
|
1.05
-1/4
0.87
|
0.84
3
1.06
|
2.53
2.20
4.35
|
06:00
|
Internacional RS
Atletico Clube Goianiense
|
1.00
-1
0.92
|
0.90
2 1/4
1.00
|
1.55
3.75
6.00
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
1.14
-0
0.76
|
1.06
2
0.81
|
3.05
2.89
2.47
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
1.04
+1/2
0.85
|
0.97
2 3/4
0.90
|
3.70
3.70
1.85
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Colo Colo
Union La Calera
|
0.81
-3/4
1.09
|
0.88
3
1.00
|
1.13
6.00
21.00
|
07:30
|
Municipal Iquique
Palestino
|
1.08
-1/2
0.82
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.08
3.50
3.00
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.83
-1/4
1.03
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.11
3.30
2.92
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
0.86
-1/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.14
3.10
3.00
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.85
-3/4
0.97
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.70
3.50
4.05
|
22:59
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
0.73
-0
1.09
|
0.77
2 1/4
1.03
|
2.24
3.25
2.73
|
22:59
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
0.92
+1/4
0.90
|
0.86
2 1/2
0.94
|
2.96
3.25
2.10
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.59
3.40
2.28
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Carabobo FC
Portuguesa FC
|
0.42
-0
1.61
|
1.58
2 1/2
0.43
|
1.01
11.00
13.00
|
06:00
|
CF Atlante
Cancun FC
|
1.13
-3/4
0.76
|
1.08
2
0.78
|
1.81
3.10
4.10
|
08:05
|
Leones Negros
Mineros de Zacatecas
|
1.05
-1/2
0.83
|
0.91
2 3/4
0.95
|
2.05
3.45
2.91
|
19:00
|
Corvinul Hunedoara
ACS Viitorul Selimbar
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.98
3.20
3.30
|
22:59
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.89
-0
0.87
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.49
3.20
2.46
|
23:15
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/4
0.97
|
2.07
3.25
3.05
|
20:00
|
Aiolikos
PAOK Saloniki B
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.75
2 1/4
1.07
|
3.80
3.45
1.82
|
20:00
|
Ionikos
Kallithea
|
1.42
+1/2
0.54
|
0.90
2
0.92
|
5.60
3.45
1.58
|
22:59
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.53
3.75
5.00
|
15:00
|
Pstni
Barito Putera
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.72
3
1.04
|
3.10
3.60
1.92
|
19:00
|
Dewa United FC
Pusamania Borneo FC
|
0.54
-1/4
1.28
|
0.77
3
0.99
|
1.70
3.70
3.90
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.90
+1 1/4
0.84
|
0.94
3
0.80
|
5.50
4.50
1.40
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
0.99
-3/4
0.75
|
0.86
2 3/4
0.88
|
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.85
-1/2
0.89
|
0.89
2 1/2
0.85
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cavalry FC
Pacific FC
|
1.38
-1/4
0.52
|
1.11
1/2
0.70
|
2.61
1.55
11.00
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.87
2 1/4
0.95
|
3.25
3.30
2.04
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Old Road FC
Greenbay Hoppers FC
|
0.78
-1 3/4
1.03
|
0.85
4
0.95
|
1.25
5.50
7.00
|
06:00
|
Union Magdalena
Atletico Huila
|
0.72
-0
1.13
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.23
3.20
2.79
|
07:00
|
Deportes Quindio
Llaneros FC
|
0.79
-0
1.05
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.32
3.20
2.67
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Jaguares de Cordoba
Independiente Santa Fe
|
0.90
+1/4
0.98
|
0.95
2 1/2
0.91
|
1.65
3.15
5.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
La Equidad
Deportivo Pereira
|
1.03
-1/2
0.85
|
1.04
2 1/2
0.82
|
4.10
3.15
1.85
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Millonarios
Boyaca Chico
|
0.82
-1/4
1.08
|
1.09
2 1/2
0.79
|
1.21
4.90
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportiva Once Caldas
America de Cali
|
0.92
-0
0.98
|
0.80
1 1/4
1.08
|
2.85
2.45
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aguilas Doradas
Fortaleza F.C
|
1.07
-1/4
0.81
|
1.06
1 1/4
0.80
|
2.69
2.27
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Bucaramanga
Alianza Petrolera
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.92
1 1/4
0.94
|
2.06
2.48
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Cali
Atletico Junior Barranquilla
|
0.71
+1/4
1.20
|
1.02
1 1/4
0.84
|
3.45
2.30
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Envigado FC
Dep.Independiente Medellin
|
0.91
+3/4
0.97
|
0.91
1 1/2
0.95
|
6.90
2.79
1.68
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SV Sportboys
SV Jong Aruba
|
1.00
+1
0.80
|
0.75
4
1.05
|
4.20
4.50
1.53
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cucuta Deportivo (w)
Alianza Petrolera (w)
|
|
|
2.38
2.88
2.88
|
07:15
|
La Equidad (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
17:00
|
Sheffield Wed U21
Swansea City U21
|
0.86
-0
0.98
|
1.00
3 3/4
0.82
|
2.26
4.10
2.41
|
19:00
|
Crewe Alexandra U21
Charlton Athletic U21
|
0.88
+1 1/4
0.96
|
0.96
4
0.86
|
4.65
4.95
1.46
|
19:00
|
Wigan U21
Watford U21
|
0.83
-1/2
1.01
|
1.00
3 3/4
0.82
|
1.82
4.20
3.20
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
1.14
-1
0.71
|
0.96
3 3/4
0.86
|
1.66
4.45
3.65
|
06:00
|
Chivas Guadalajara (w)
Cruz Azul (w)
|
|
|
1.20
5.00
12.00
|
06:00
|
Saint Louis Athletica (w)
Puebla (w)
|
0.94
+1/2
0.90
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.15
3.60
1.90
|
08:06
|
Mazatlan FC (w)
Unam Pumas (w)
|
0.91
+1 1/2
0.93
|
0.97
3 1/2
0.85
|
7.10
4.75
1.30
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.89
-0
0.85
|
0.74
3
1.00
|
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
0.89
-1/2
0.85
|
0.74
2 3/4
1.00
|
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
0.89
-3 1/4
0.85
|
0.74
4
1.00
|
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.89
-3 1/4
0.85
|
0.74
4
1.00
|
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.79
-1 1/4
0.95
|
0.74
3 1/4
1.00
|
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.84
+3/4
0.90
|
0.84
3
0.90
|
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
2
0.80
|
2.27
2.70
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sky Blue FC (w)
Racing Louisville (W)
|
|
|
2.50
3.00
2.63
|
07:00
|
Antigua GFC
Deportivo Xinabajul
|
0.87
-1
0.85
|
0.88
2 1/2
0.84
|
1.46
3.75
5.00
|
21:00
|
Othellos Athienou
AE Zakakiou
|
0.68
-1 3/4
1.16
|
0.83
4 1/2
0.97
|
1.23
6.40
6.70
|
23:30
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
0.86
-1 1/4
0.96
|
0.76
3 3/4
1.04
|
1.39
4.60
5.50
|
23:30
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.95
+1/4
0.87
|
1.12
3 1/2
0.69
|
2.87
3.45
2.01
|
18:00
|
Horsens Reserve
Viborg Reserve
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
2.75
4.00
2.00
|
20:00
|
Hvidovre IF Reserve
Vejle Reserve
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
06:00
|
Club Sport Emelec
Barcelona SC(ECU)
|
1.02
-0
0.82
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.63
3.15
2.37
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.94
2 1/2
0.84
|
2.00
3.25
3.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
RAMS Village Superstars
HE Garden Hotspurs
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:59
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
|
|
2.10
3.60
2.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Colchagua CD
Municipal Puente Alto
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
13:00
|
AS Harima ALBION (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
0.69
-0
1.05
|
0.86
2 1/4
0.88
|
2.30
3.00
2.90
|
22:30
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
1.19
-1/4
0.70
|
0.84
2 3/4
1.00
|
2.30
3.55
2.48
|
15:00
|
SWQ Thunder
Broadbeach United
|
1.11
-1/2
0.64
|
0.68
3 1/2
1.06
|
2.11
3.70
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Genesis
Lobos UPNFM
|
|
|
1.57
3.60
5.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Marathon
Olancho FC
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
2 - 0
Trực tiếp
|
CD Olimpia
CD Victoria
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Real Sociedad Tocoa
Real Espana
|
|
|
2.75
3.25
2.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CD Vida
CD Motagua
|
|
|
7.00
4.00
1.40
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
|
|
2.05
4.20
2.60
|
22:00
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
0.98
-1
0.78
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.60
3.65
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Goias
Ponte Preta
|
1.06
-1/4
0.84
|
1.01
2
0.87
|
1.20
4.60
20.00
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.04
-1/2
0.82
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.04
3.15
3.20
|
19:30
|
Sampdoria Youth
AS Roma U20
|
0.94
+1
0.82
|
0.91
3
0.85
|
4.70
4.00
1.51
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nacional-Humaita (w)
Sportivo Luqueno (w)
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
19:45
|
Naft Misan
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.83
3.25
3.80
|
23:10
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
23:10
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
|
|
1.44
4.20
5.50
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
|
|
3.20
3.10
2.10
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
|
|
1.10
8.50
17.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
11:00
|
Okinawa SV
Tochigi City
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.09
3.25
3.00
|
11:00
|
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
|
0.79
-0
0.97
|
0.85
2 1/2
0.91
|
2.35
3.25
2.58
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Independiente Petrolero
San Antonio Bulo Bulo
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.80
4 3/4
1.02
|
1.23
4.55
11.00
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Chimaltenango FC
CSD Jutiapa
|
0.93
-1 3/4
0.88
|
0.78
3 1/4
1.03
|
1.29
5.00
7.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sija FC
Deportivo Colomba
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.50
3.20
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FBC Melgar
Alianza Lima
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.80
2
1.02
|
1.99
3.15
3.35
|
08:00
|
Universitario De Deportes
Comerciantes Unidos
|
0.92
-2
0.92
|
0.74
2 3/4
1.08
|
1.14
6.70
12.00
|
08:00
|
Deportivo Garcilaso
Los Chankas
|
1.09
-1
0.75
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.62
3.80
4.10
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.20
3.45
2.01
|
18:00
|
Viking B
Brattvag
|
0.95
-0
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
21:00
|
Brann 2
Eik-Tonsberg
|
|
|
2.50
4.00
2.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mixto EC
katalang BA
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Once Municipal
CD FAS
|
|
|
2.63
3.00
2.50
|
22:30
|
EBK
Ilves Tampere II
|
1.12
-1/4
0.65
|
0.92
3 1/2
0.84
|
2.27
3.85
2.38
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Orgullo Surtam
Obson Dynamo FC
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Club Atletico San Juan de Aragon II
Atlante FC Chalco
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Union San Felipe
Rangers Talca
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.61
3.20
2.34
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.75
-1/4
0.99
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.94
3.35
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Santa Marina Tandil
Club Cipolletti
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
22:00
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.82
-0
1.00
|
0.83
2
0.97
|
2.43
2.99
2.67
|
22:00
|
Sola
Odd Grenland 2
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Vidar
Sandefjord B
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
|
|
3.20
4.33
1.75
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
|
|
1.18
6.50
9.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
|
|
1.85
4.20
3.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Sporting Kansas City(R)
MINNESOTA United B
|
1.42
-1/4
0.50
|
1.04
5 1/2
0.76
|
1.01
8.00
200.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
New York Red Bulls B
Columbus Crew B
|
1.11
-1/4
0.70
|
1.06
2 3/4
0.74
|
59.00
6.50
1.05
|
07:30
|
North Texas SC
Houston Dynamo B
|
1.02
-1
0.82
|
0.82
3
1.00
|
1.56
4.15
4.25
|
09:00
|
Real Monarchs
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.81
2 3/4
1.01
|
2.13
3.60
2.68
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.89
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.94
|
2.82
3.35
2.33
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Cerro Montevideo
Nacional Montevideo
|
0.49
+1/4
1.53
|
1.58
3 1/2
0.45
|
144.00
6.20
1.05
|
06:30
|
Defensor Sporting Montevideo
Wanderers FC
|
0.81
-3/4
1.03
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.59
3.70
4.55
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.80
2
0.98
|
2.06
3.10
3.20
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.91
2 1/2
0.87
|
1.34
4.30
7.10
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.78
1 3/4
1.03
|
1.85
3.40
3.60
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.20
|
21:00
|
Mumbai City
FC Goa
|
0.71
-0
1.05
|
0.73
2 3/4
1.03
|
2.33
3.50
2.48
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.71
3.45
4.10
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.78
+1
0.98
|
0.90
2 3/4
0.86
|
4.90
3.65
1.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
All Boys
Chacarita juniors
|
0.66
+1/4
1.21
|
0.90
1 1/4
0.92
|
3.30
2.30
2.61
|
07:10
|
Racing de Cordoba
Quilmes
|
1.04
-0
0.80
|
0.91
1 3/4
0.91
|
2.83
2.74
2.49
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Guarani CA
FC Nacional Asuncion
|
1.01
-1/4
0.83
|
1.01
4 1/4
0.81
|
1.24
4.15
14.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
2 de Mayo PJC
Libertad
|
0.76
+1/2
1.08
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.76
3.05
4.50
|
07:00
|
Cerro Porteno
General Caballero
|
0.82
-1 1/4
1.02
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.33
4.50
6.90
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.83
-1/2
0.97
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.83
3.35
3.65
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CD Racing Junior de Armenia
CD Titan
|
|
|
2.63
3.50
2.25
|
21:30
|
Kazma
Al-Shabab(KUW)
|
|
|
1.62
3.40
5.00
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
|
|
2.63
2.80
2.63
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
0.91
-1/4
0.85
|
1.06
2 1/4
0.70
|
2.16
3.10
2.98
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.29
3.15
2.73
|
21:00
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.92
2
0.88
|
3.15
3.15
2.16
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Boston River (nữ)
Montevideo Wanderers (nữ)
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
3 1/4
0.80
|
12.00
6.50
1.17
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
1.06
-1 1/4
0.80
|
0.79
3
1.05
|
1.46
4.15
5.20
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.95
+1/2
0.91
|
0.96
3 1/4
0.88
|
3.10
3.65
1.91
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Saprissa
AD Guanacasteca
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
4 3/4
0.96
|
1.10
5.60
27.00
|
18:00
|
Southampton U21
Manchester United U21
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.91
4
0.91
|
1.80
4.40
3.15
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.47
3.90
2.28
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.85
+1
0.99
|
0.95
4
0.87
|
3.85
4.65
1.60
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.08
3.90
2.75
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.82
3 3/4
1.00
|
2.82
4.20
1.97
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.83
-0
1.01
|
1.00
3 3/4
0.82
|
2.23
4.10
2.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Botafogo PB
Caxias RS
|
0.97
-1/4
0.83
|
0.93
1 1/4
0.87
|
2.31
2.31
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Volta Redonda
Floresta CE
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.96
2
0.84
|
1.84
3.10
3.90
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.84
-1/2
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.88
3.30
3.80
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.89
2
0.85
|
2.16
3.10
3.20
|
00:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.72
3.45
4.00
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
21:30
|
FK Tuzla City
FK Igman Konjic
|
|
|
1.53
3.60
5.50
|