© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Club Atletico Tigre vs CA Huracan 06h30 10/09
Tường thuật trực tiếp Club Atletico Tigre vs CA Huracan 06h30 10/09
Trận đấu Club Atletico Tigre vs CA Huracan, 06h30 10/09, Estadio Coliseo de Victoria, VĐQG Argentina được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Club Atletico Tigre vs CA Huracan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Club Atletico Tigre vs CA Huracan, 06h30 10/09, Estadio Coliseo de Victoria, VĐQG Argentina sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Club Atletico Tigre vs CA Huracan
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
11' | Lucas Merolla | |||
17' | 0-1 | |||
19' | 0-2 | Franco Cristaldo |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Tigre 1, Huracán 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Tigre 1, Huracán 1 | |
90+6” | Attempt missed. Mateo Retegui (Tigre) left footed shot from more than 35 yards misses to the right. Assisted by Ijiel Protti. | |
90+5” | Attempt missed. Ijiel Protti (Tigre) left footed shot from the centre of the box is too high. | |
90+1” | VIỆT VỊ. Maicol Cabrera rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gudiño (Huracán. Gabrie). | |
90+1” | VIỆT VỊ. Maicol Cabrera rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gudiño (Huracán. Gabrie). | |
89” | THẺ PHẠT. Franco Cristaldo bên phía (Huracán) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Mateo Retegui bị phạm lỗi và (Tigre) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Lucas Carrizo (Huracán) phạm lỗi. | |
89” | CẢN PHÁ! Martín Ortega (Tigre) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ijiel Protti. | |
88” | PHẠT GÓC. Tigre được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gabriel Gudiño là người đá phạt. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Sebastián Prediger bị phạm lỗi và (Tigre) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
87” | PHẠM LỖI! Maicol Cabrera (Huracán) phạm lỗi. | |
85” | CHẠM TAY! Ijiel Protti (Tigre) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
84” | THAY NGƯỜI. Tigre. Ijie thay đổi nhân sự khi rút Alexis Castro ra nghỉ và Protti là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Tigre. Osca thay đổi nhân sự khi rút Brian Leizza ra nghỉ và Salomón là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. Tigre. Agustí thay đổi nhân sự khi rút Lucas Menossi ra nghỉ và Baldi là người thay thế. | |
81” | Attempt blocked. Franco Cristaldo (Huracán) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
81” | PHẠT GÓC. Huracán được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sebastián Prieto là người đá phạt. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Mateo Retegui bị phạm lỗi và (Tigre) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Federico Fattori (Huracán) phạm lỗi. | |
74” | PHẠM LỖI! Alexis Castro (Tigre) phạm lỗi. | |
74” | PHẠM LỖI! Alexis Castro (Tigre) phạm lỗi. | |
73” | PHẠT GÓC. Huracán được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Manuel Roffo là người đá phạt. | |
73” | Attempt saved. Lucas Merolla (Huracán) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Benjamín Garré with a cross. | |
73” | PHẠT GÓC. Huracán được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sebastián Prediger là người đá phạt. | |
71” | THAY NGƯỜI. Huracán. Maico thay đổi nhân sự khi rút Rodrigo Cabral ra nghỉ và Cabrera là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Huracán. Gabrie thay đổi nhân sự khi rút Guillermo Soto ra nghỉ và Gudiño là người thay thế. | |
71” | PHẠT GÓC. Huracán được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alexis Castro là người đá phạt. | |
70” | THAY NGƯỜI. Tigre. Martí thay đổi nhân sự khi rút Ezequiel Fernández ra nghỉ và Ortega là người thay thế. | |
70” | PHẠT GÓC. Tigre được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Merolla là người đá phạt. | |
66” | PHẠT GÓC. Huracán được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brian Luciatti là người đá phạt. | |
65” | PHẠT GÓC. Huracán được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alexis Castro là người đá phạt. | |
58” | Facundo Colidio (Tigre) is shown the red card. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Lucas Merolla bị phạm lỗi và (Huracán) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
58” | PHẠM LỖI! Facundo Colidio (Tigre) phạm lỗi. | |
57” | PHẠT GÓC. Tigre được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Merolla là người đá phạt. | |
55” | PHẠM LỖI! Lucas Carrizo (Huracán) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Facundo Colidio bị phạm lỗi và (Tigre) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
52” | PHẠT GÓC. Tigre được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Patricio Pizarro là người đá phạt. | |
51” | PHẠM LỖI! Santiago Hezze (Huracán) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Facundo Colidio bị phạm lỗi và (Tigre) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
45” | THAY NGƯỜI. Tigre. Sebastiá thay đổi nhân sự khi rút Cristian Zabala ra nghỉ và Prediger là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Tigre 1, Huracán 1 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Tigre 1, Huracán 1 | |
45+4” | Attempt saved. Mateo Retegui (Tigre) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Lucas Blondel with a cross. | |
45+3” | PHẠM LỖI! Matías Cóccaro (Huracán) phạm lỗi. | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Brian Luciatti bị phạm lỗi và (Tigre) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+2” | CHẠM TAY! Rodrigo Cabral (Huracán) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
45+1” | Attempt missed. Brian Luciatti (Tigre) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Alexis Castro with a cross following a corner. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Tigre được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guillermo Soto là người đá phạt. | |
43” | VIỆT VỊ. Rodrigo Cabral rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Garré (Huracán. Benjamí). | |
41” | Cristian Zabala (Tigre) is shown the yellow card. | |
40” | PHẠM LỖI! Santiago Hezze (Huracán) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Facundo Colidio bị phạm lỗi và (Tigre) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
38” | Attempt missed. Lucas Blondel (Tigre) left footed shot from outside the box. | |
38” | Attempt blocked. Brian Luciatti (Tigre) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Lucas Menossi with a cross. | |
37” | PHẠT GÓC. Tigre được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lucas Carrizo là người đá phạt. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Lucas Carrizo bị phạm lỗi và (Huracán) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Facundo Colidio (Tigre) phạm lỗi. | |
35” | Attempt missed. Facundo Colidio (Tigre) left footed shot from outside the box. | |
34” | KHÔNG VÀO. Sebastián Prieto (Tigre) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Lucas Menossi là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Lucas Merolla bị phạm lỗi và (Huracán) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
33” | PHẠM LỖI! Mateo Retegui (Tigre) phạm lỗi. | |
32” | Attempt missed. Matías Cóccaro (Huracán) right footed shot from the right side of the six yard box. | |
red'>27'VÀOOOO!! (Tigre) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Tigre 1, Huracán 1. Mateo Retegu | ||
28” | THẺ PHẠT. Guillermo Soto bên phía (Huracán) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
27” | Attempt missed. Alexis Castro (Tigre) left footed shot from the left side of the box. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Matías Cóccaro bị phạm lỗi và (Huracán) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
23” | PHẠM LỖI! Sebastián Prieto (Tigre) phạm lỗi. | |
21” | VIỆT VỊ. Matías Cóccaro rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Cristaldo (Huracán. Franc). | |
red'>19'Goal!Tigre 0, Huracán 1. Franco Cristaldo (Huracán) converts the penalty with a right footed shot to the bottom left corner. | ||
17” | Penalty conceded by Brian Luciatti (Tigre) after a foul in the penalty area. | |
17” | Penalty Huracán. Matías Cóccaro draws a foul in the penalty area. | |
16” | Attempt missed. Cristian Zabala (Tigre) right footed shot from more than 35 yards is just a bit too high. Assisted by Ezequiel Fernández. | |
14” | Attempt missed. Rodrigo Cabral (Huracán) left footed shot from outside the box is high and wide to the left following a set piece situation. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Rodrigo Cabral bị phạm lỗi và (Huracán) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
12” | PHẠM LỖI! Brian Leizza (Tigre) phạm lỗi. | |
11” | THẺ PHẠT. Lucas Merolla bên phía (Huracán) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
11” | PHẠM LỖI! Lucas Merolla (Huracán) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Mateo Retegui bị phạm lỗi và (Tigre) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
9” | PHẠT GÓC. Huracán được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brian Leizza là người đá phạt. | |
9” | CẢN PHÁ! Matías Cóccaro (Huracán) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Franco Cristaldo bị phạm lỗi và (Huracán) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | PHẠM LỖI! Lucas Menossi (Tigre) phạm lỗi. | |
7” | PHẠM LỖI! Matías Cóccaro (Huracán) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Ezequiel Fernández bị phạm lỗi và (Tigre) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | Attempt missed. Brian Luciatti (Tigre) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Lucas Menossi with a cross following a set piece situation. | |
5” | PHẠM LỖI! Lucas Carrizo (Huracán) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Facundo Colidio bị phạm lỗi và (Tigre) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
4” | PHẠM LỖI! Ezequiel Fernández (Tigre) phạm lỗi. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Federico Fattori bị phạm lỗi và (Huracán) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | Attempt saved. Rodrigo Cabral (Huracán) right footed shot from outside the box is saved. | |
2” | Attempt missed. Brian Luciatti (Tigre) header from the centre of the box following a corner. | |
1” | PHẠT GÓC. Tigre được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Patricio Pizarro là người đá phạt. | |
1” | CẢN PHÁ! Franco Cristaldo (Huracán) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Club Atletico Tigre vs CA Huracan |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Club Atletico Tigre vs CA Huracan 06h30 10/09
Đội hình ra sân cặp đấu Club Atletico Tigre vs CA Huracan, 06h30 10/09, Estadio Coliseo de Victoria, VĐQG Argentina sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Club Atletico Tigre vs CA Huracan |
||||
Club Atletico Tigre | CA Huracan | |||
Manuel Roffo | 1 | 1 | Lucas Chaves | |
Sebastian Prieto | 20 | 12 | Guillermo Soto | |
Brian Luciatti | 6 | 35 | Patricio Pizarro | |
Brian Leizza | 30 | 6 | Lucas Merolla | |
Lucas Blondel | 17 | 3 | Lucas Carrizo | |
Ignacio Ezequiel Agustin Fernandez Carba | 42 | 5 | Santiago Hezze | |
Alexis Castro | 16 | 24 | Federico Fattori Mouzo | |
Lucas Andres Menossi | 10 | 22 | Benjamin Garre | |
Cristian Zabala | 27 | 10 | Franco Cristaldo | |
Facundo Colidio | 11 | 16 | Rodrigo Cabral | |
Mateo Retegui | 32 | 7 | Matías Cóccaro | |
Đội hình dự bị |
||||
Matias Sebastian Galmarini | 8 | 20 | Maicol Gabriel Cabrera Galain | |
Agustin Obando | 22 | 27 | Rafael Ferrario | |
Oscar Camilo Salomon | 2 | 14 | Guillermo Benitez | |
Pablo Daniel Magnin | 7 | 13 | Walter Gabriel Perez | |
Nicolas Agustin Demartini | 19 | 30 | Diego Mercado | |
Ijiel Protti | 9 | 11 | Fernando Godoy | |
Agustin Baldi | 25 | 38 | Leandro Figueredo | |
Gonzalo Marinelli | 23 | 36 | Enzo Luna | |
Leonardo Sebastian Prediger | 5 | 17 | Valentin Sanchez | |
Blas Armoa | 18 | 4 | Ismael Alberto Quilez | |
Diego Sosa | 14 | 9 | Nicolas Cordero | |
Martin Ortega | 4 | 18 | Gabriel Gudino |
Tỷ lệ kèo Club Atletico Tigre vs CA Huracan 06h30 10/09
Tỷ lệ kèo Club Atletico Tigre vs CA Huracan, 06h30 10/09, Estadio Coliseo de Victoria, VĐQG Argentina theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Club Atletico Tigre vs CA Huracan 06h30 10/09 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.04 | 0:0 | 0.39 | 7.14 | 2 1/2 | 0.04 | 16.00 | 1.15 | 6.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.86 | 0:0 | 1.04 | 16.66 | 2 1/2 | 0.02 |
Thành tích đối đầu Club Atletico Tigre vs CA Huracan 06h30 10/09
Kết quả đối đầu Club Atletico Tigre vs CA Huracan, 06h30 10/09, Estadio Coliseo de Victoria, VĐQG Argentina gần đây nhất. Phong độ gần đây của Club Atletico Tigre , phong độ gần đây của CA Huracan chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Club Atletico Tigre
Phong độ gần nhất CA Huracan
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
River Plate
|
27 | 30 | 61 |
2 |
Talleres Cordoba
|
27 | 19 | 50 |
3 |
San Lorenzo
|
27 | 10 | 46 |
4 |
Lanus
|
27 | 11 | 45 |
5 |
Estudiantes La Plata
|
27 | 11 | 45 |
6 |
Defensa Y Justicia
|
27 | 13 | 44 |
7 |
Boca Juniors
|
27 | 9 | 44 |
8 |
Rosario Central
|
27 | 7 | 42 |
9 |
Godoy Cruz Antonio Tomba
|
27 | 5 | 41 |
10 |
Argentinos Juniors
|
27 | 9 | 40 |
11 |
Atletico Tucuman
|
27 | -2 | 37 |
12 |
Racing Club
|
27 | 1 | 36 |
13 |
Belgrano
|
27 | -6 | 36 |
14 |
Newells Old Boys
|
27 | 0 | 35 |
15 |
Barracas Central
|
27 | -5 | 35 |
16 |
Club Atletico Tigre
|
27 | -2 | 34 |
17 |
CA Platense
|
27 | -3 | 34 |
18 |
Instituto AC Cordoba
|
27 | -11 | 32 |
19 |
Sarmiento Junin
|
27 | -3 | 30 |
20 |
Club Atlético Unión
|
27 | -6 | 30 |
21 |
Banfield
|
27 | -11 | 30 |
22 |
Gimnasia La Plata
|
27 | -14 | 30 |
23 |
Central Cordoba SDE
|
27 | -10 | 29 |
24 |
Independiente
|
27 | -9 | 28 |
25 |
Velez Sarsfield
|
27 | -3 | 27 |
26 |
CA Huracan
|
27 | -11 | 25 |
27 |
Colon de Santa Fe
|
27 | -13 | 25 |
28 |
Arsenal de Sarandi
|
27 | -16 | 22 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:30
|
Chelsea
Tottenham Hotspur
|
1.01
-1/4
0.89
|
1.04
3 3/4
0.84
|
2.31
3.90
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borussia Dortmund
PSG
|
0.83
+1/4
1.09
|
0.83
2
1.07
|
3.00
3.15
2.49
|
02:00
|
AS Roma
Bayer Leverkusen
|
0.98
+1/4
0.90
|
1.03
2 1/2
0.83
|
2.84
3.15
2.21
|
02:00
|
Marseille
Atalanta
|
0.89
-0
0.99
|
0.81
2 1/2
1.05
|
2.47
3.30
2.43
|
22:30
|
Iraq U23
Indonesia U23
|
0.72
-1/4
1.08
|
1.01
2 1/2
0.77
|
2.19
3.15
2.89
|
02:00
|
Aston Villa
Olympiakos Piraeus
|
0.97
-1 1/4
0.91
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.40
4.35
5.90
|
02:00
|
Fiorentina
Club Brugge
|
0.79
-1/2
1.09
|
1.06
2 1/2
0.80
|
1.79
3.35
3.80
|
12:00
|
Albirex Niigata
Hiroshima Sanfrecce
|
1.00
+1/2
0.88
|
1.04
2 1/2
0.82
|
4.80
3.65
1.76
|
12:00
|
Yokohama Marinos
Jubilo Iwata
|
0.97
-1/2
0.91
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.97
3.60
3.40
|
21:00
|
Pogon Szczecin
Wisla Krakow
|
0.69
-1/2
1.17
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.69
3.75
4.15
|
08:00
|
Necaxa
Queretaro FC
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.82
2 1/2
1.05
|
2.23
3.40
2.80
|
10:15
|
Pachuca
Pumas U.N.A.M.
|
0.80
-0
1.09
|
0.88
2 3/4
0.99
|
2.28
3.50
2.68
|
11:10
|
Tokushima Vortis
Ehime FC
|
1.11
-1/4
0.78
|
1.04
2 1/2
0.82
|
2.35
3.30
2.86
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Tochigi SC
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.39
4.50
7.40
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Renofa Yamaguchi
|
0.96
-1/4
0.92
|
1.04
2 1/4
0.82
|
2.30
3.10
3.10
|
12:00
|
V-Varen Nagasaki
Blaublitz Akita
|
0.77
-1/4
1.12
|
0.95
2 1/4
0.91
|
2.03
3.25
3.60
|
12:00
|
Yokohama FC
Mito Hollyhock
|
0.77
-1/2
1.12
|
0.91
2 1/4
0.95
|
1.77
3.45
4.45
|
12:00
|
Fujieda MYFC
Thespa Kusatsu
|
0.95
-1/4
0.93
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.19
3.35
3.10
|
12:00
|
Ventforet Kofu
Oita Trinita
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.77
2 1/4
1.09
|
2.06
3.35
3.35
|
12:00
|
Roasso Kumamoto
Kagoshima United
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.96
|
2.08
3.45
3.25
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Fagiano Okayama
|
0.94
-0
0.94
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.63
3.15
2.63
|
03:00
|
Angostura FC
Carabobo FC
|
0.73
+1/4
1.03
|
1.04
2
0.72
|
3.00
2.86
2.30
|
03:00
|
Portuguesa FC
Academia Puerto Cabello
|
0.79
+1/4
0.97
|
0.90
2
0.86
|
3.00
2.96
2.21
|
06:45
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.78
2
0.98
|
2.20
2.91
3.10
|
22:59
|
Metalac Gornji Milanovac
Sevojno Uzice
|
|
|
1.73
3.10
4.75
|
22:59
|
FK Dubocica
Mladost Novi Sad
|
|
|
3.50
3.25
1.91
|
22:00
|
Chernomorets Balchik
Spartak Varna
|
|
|
5.00
3.60
1.57
|
22:00
|
CSKA 1948 Sofia II
Yantra Gabrovo
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Litex Lovech
Belasitsa Petrich
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
PFK Montana
FC Maritsa 1921
|
|
|
1.36
4.20
7.00
|
22:00
|
Strumska Slava
FC Dunav Ruse
|
|
|
2.20
2.75
3.40
|
06:30
|
Colombia (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.78
-3/4
0.96
|
0.84
2 1/2
0.90
|
1.53
3.80
5.00
|
09:00
|
Venezuela (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.90
+2
0.84
|
0.74
3
1.00
|
12.00
5.75
1.18
|
21:00
|
Radnicki 1923 Kragujevac
Mladost Lucani
|
0.92
-3/4
0.84
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.67
3.50
4.30
|
22:00
|
Partizan Belgrade
Vojvodina Novi Sad
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.81
3.55
3.50
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
FK Napredak Krusevac
|
0.75
-1 1/2
1.01
|
0.89
3
0.87
|
1.22
5.20
9.20
|
00:00
|
Crvena Zvezda
Backa Topola
|
0.90
-1 1/2
0.86
|
0.86
3
0.90
|
1.28
4.75
7.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ferroviaria SP (w)
Gremio (w)
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.01
3
0.79
|
3.10
3.40
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Mineiro (w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.91
+3 1/2
0.85
|
0.73
4
1.03
|
26.00
11.00
1.05
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Botafogo RJ(w)
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.30
4.75
7.50
|
01:00
|
America Mineiro (w)
Bragantino (w)
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
07:00
|
Santos (w)
Fluminense RJ (w)
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
2.00
3.30
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nacional JM Paz
Estudiantes de Resistencia
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.87
2 3/4
0.92
|
2.75
3.50
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chatham Town
Horsham
|
0.78
+1/4
1.02
|
0.92
1 1/2
0.88
|
3.25
2.53
2.39
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Enfield Town
Wingate Finchley
|
1.11
-1/4
0.70
|
1.04
1 3/4
0.76
|
2.40
2.65
3.05
|
22:45
|
FC Hebar Pazardzhik
Ludogorets Razgrad
|
0.88
+1 3/4
0.88
|
0.86
3
0.90
|
10.00
5.75
1.29
|
03:30
|
Valledupar FC
Llaneros FC
|
1.13
-0
0.72
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.77
3.25
2.22
|
03:00
|
Leones
Union Magdalena
|
0.95
+1/4
0.81
|
0.93
2 3/4
0.83
|
3.50
3.00
2.15
|
03:30
|
Real Santander
Cucuta
|
1.19
+1/2
0.60
|
0.89
2 1/2
0.87
|
4.50
3.40
1.80
|
03:30
|
Barranquilla FC
Real Cartagena
|
0.85
+1/4
0.91
|
0.85
2 1/4
0.91
|
3.05
3.20
2.11
|
03:30
|
Universitario de Popayan
Deportes Quindio
|
0.84
-0
0.92
|
0.91
2 1/4
0.85
|
2.55
3.40
2.63
|
04:00
|
Atletico Huila
Orsomarso
|
1.00
-1
0.76
|
1.00
2 1/2
0.76
|
1.62
4.00
4.75
|
19:30
|
Al-Jeel Youths
Al Wehda (Youth)
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
10:00
|
INAC (w)
AS Elfen Sayama (w)
|
0.96
-1 1/4
0.84
|
1.02
2 1/2
0.78
|
1.36
4.05
7.40
|
11:00
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
Nojima Stella (w)
|
1.05
-3/4
0.69
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.80
3.25
4.00
|
15:00
|
NTV Beleza (w)
Albirex Niigata (w)
|
0.45
-3/4
1.40
|
0.88
2 1/4
0.86
|
1.40
3.80
8.00
|
03:00
|
Chacaritas SC
Leones del Norte
|
0.77
-1/4
1.07
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.91
3.30
3.25
|
04:30
|
Gualaceo SC
Guayaquil City
|
0.91
-1/2
0.87
|
0.76
1 3/4
1.02
|
1.90
2.96
3.90
|
03:00
|
9 de Octubre
CD Independiente Juniors
|
0.90
-0
0.90
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.55
3.25
2.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Liverpool (w)
Chelsea FC (w)
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.84
4
0.98
|
1.96
2.82
3.90
|
22:00
|
Tukums-2000
FK Liepaja
|
0.75
-0
0.99
|
1.05
2 3/4
0.69
|
2.31
3.25
2.63
|
22:59
|
Riga FC
Grobina
|
0.65
-2
1.09
|
0.72
3 1/4
1.02
|
1.13
7.50
11.00
|
06:00
|
Orlando Pride (w)
North Carolina (w)
|
1.16
-1/4
0.70
|
0.93
2 1/4
0.89
|
2.33
3.20
2.63
|
07:00
|
Chicago Red Stars (w)
Washington Spirit (w)
|
0.78
+1/4
1.06
|
1.03
2 1/2
0.79
|
2.64
3.30
2.29
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Grindavik
Fjolnir
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.97
3 3/4
0.85
|
3.75
3.85
1.69
|
20:30
|
Darya Babol
Mes Shahr-e Babak
|
|
|
2.20
2.88
3.25
|
20:30
|
Saipa
Chadormalou Ardakan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
20:45
|
Damash Gilan FC
Shahr Raz FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
21:15
|
Mes krman
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
21:45
|
Naft Gachsaran
Mes Soongoun Varzaghan
|
|
|
1.91
2.88
4.20
|
21:45
|
Naft Masjed Soleyman FC
Pars Jonoubi Jam
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Livingston (nữ)
Glasgow Girls (w)
|
0.83
-1/4
0.89
|
0.92
2 1/2
0.80
|
1.20
4.60
9.70
|
22:59
|
Sonderjyske
Fredericia
|
1.03
-1 1/4
0.83
|
0.87
3
0.97
|
1.44
4.15
5.50
|
01:00
|
Tottenham U21
Nottingham Forest U21
|
|
|
1.33
5.50
5.50
|
22:00
|
Al-Seeb
Bahla
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
07:00
|
Universidad Catolica
Barcelona SC(ECU)
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.71
3.60
3.90
|
16:00
|
Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth)
|
|
|
1.73
4.00
3.50
|
16:00
|
Jagiellonia Bialystok (Youth)
Arka Gdynia (Youth)
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
16:00
|
Legia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
06:00
|
Forge FC
York 9 FC
|
|
|
1.62
3.60
4.60
|
22:00
|
Babrungas
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Samtredia
FC Saburtalo Tbilisi
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
22:59
|
FC Telavi
Dila Gori
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Tbilisi
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
2 1/2
0.98
|
1.95
3.40
3.50
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Landvetter IS
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Moghayer Al Sarhan
Sahab SC
|
0.86
-0
0.98
|
3.57
1 1/2
0.16
|
138.00
5.80
1.06
|
22:00
|
Al-Jalil
Al Faisaly
|
|
|
9.00
6.00
1.20
|
00:45
|
Al Wihdat Amman
AL Salt
|
|
|
1.25
5.75
7.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Malvik U19
Levanger FK U19
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.80
6
1.00
|
1.44
3.60
7.50
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Bassecourt
Muri
|
1.35
-1/4
0.57
|
1.02
4 1/2
0.77
|
1.01
26.00
41.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Coffrane
US Terre Sainte
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
1.91
3.60
3.30
|
09:15
|
Monterrey
Columbus Crew
|
1.04
-1
0.86
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.57
4.15
4.90
|
16:00
|
PAS Lamia U19
Olympiakos Piraeus U19
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
22:59
|
Etehad Alreef
Bahrain SC
|
|
|
29.00
7.00
1.10
|
22:59
|
Um Alhassam
Malkia
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
22:59
|
Isa Town
Al Ali CSC
|
|
|
9.00
5.00
1.25
|
00:30
|
Kaizer Chiefs
Mamelodi Sundowns
|
0.79
+1/2
0.97
|
1.05
2 1/4
0.71
|
3.40
3.15
1.97
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baghdad
Duhok
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.77
1 3/4
1.02
|
3.10
3.00
2.30
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jndal
Al-Orubah
|
0.54
-0
1.42
|
1.72
3 1/2
0.40
|
1.01
8.10
150.00
|
21:00
|
OM Medea
GC Mascara
|
|
|
7.50
4.33
1.33
|
22:59
|
Maccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.95
-0
0.85
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.60
3.20
2.50
|
22:00
|
Al-Hazm
Al-Akhdoud
|
1.04
-1/4
0.82
|
1.01
2 3/4
0.83
|
2.21
3.50
2.94
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Dhamk
|
0.96
-1 1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.91
|
1.41
4.50
6.80
|
01:00
|
Al-Fateh
Al-Riyadh
|
0.90
-1/2
0.96
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.90
3.70
3.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Universitario De Vinto
San Antonio Bulo Bulo
|
0.80
-0
1.04
|
1.01
3
0.81
|
2.96
2.91
2.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
KVSK Lommel
Zulte-Waregem
|
0.80
-0
1.04
|
1.44
1 1/2
0.51
|
1.14
4.50
44.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FC Amical Saint-Prex
Signal
|
0.97
-0
0.82
|
0.85
4 1/2
0.95
|
7.00
4.00
1.40
|
03:00
|
Humaita AC
Porto Velho/RO
|
0.87
+1/2
0.85
|
0.81
2 1/2
0.91
|
3.25
3.35
1.84
|
04:00
|
CD Dragon
Once Municipal
|
0.78
-0
1.02
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.34
3.15
2.66
|
04:00
|
Fuerte San Francisco
Municipal Limeno
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.86
2 1/2
0.94
|
2.16
3.25
2.84
|
04:00
|
Jocoro FC
Luis Angel Firpo
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.80
2 3/4
1.00
|
4.33
3.75
1.62
|
04:00
|
CD Platense Municipal Zacatecoluca
Aguila
|
0.88
-0
0.96
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.43
3.10
2.59
|
04:00
|
Santa Tecla
A.D. Isidro Metapan
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.79
2 1/2
1.01
|
4.20
3.65
1.65
|
08:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tre Penne
AC Juvenes
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.90
3.20
4.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Folgore/Falciano
SP La Fiorita
|
0.85
+1/2
0.95
|
1.02
1 1/4
0.77
|
5.50
2.60
1.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Paranaense (Youth)
Fortaleza (Youth)
|
0.60
-0
1.30
|
1.02
1 1/2
0.77
|
1.14
5.50
21.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
RB Bragantino Youth
Bahia (Youth)
|
1.30
-1/4
0.60
|
0.90
1 1/2
0.90
|
11.00
3.75
1.33
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Ceara Youth
Sao Paulo (Youth)
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.95
7 3/4
0.85
|
1.16
5.50
15.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Atletico GO (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.87
+1/4
0.92
|
0.72
4 1/2
1.07
|
67.00
51.00
1.00
|
03:00
|
Atletico Mineiro (Youth)
Gremio (Youth)
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
2 1/2
1.10
|
2.30
3.40
2.60
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Viimsi JK (nữ)
|
|
|
1.01
19.00
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Policiales
CA Regional
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.82
2
0.97
|
4.00
3.20
1.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zona Sur
CA Juventud de Puerto Tirol
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.02
2 1/4
0.77
|
1.90
3.40
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mineros de Fresnillo
Correcaminos II
|
0.92
-1/2
0.88
|
0.91
1 3/4
0.89
|
1.92
2.89
3.95
|
3 - 1
Trực tiếp
|
CD Dragon Reserves
Once Deportivo de Ahuachapán U20
|
0.81
-0
0.95
|
0.89
5 1/2
0.87
|
1.09
8.50
15.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Fuerte San Francisco Reserves
CD Municipal Limeno Reserves
|
1.02
-0
0.77
|
0.87
4 1/2
0.92
|
7.50
4.00
1.40
|
23:30
|
Madla IL
Staal Jorpeland
|
|
|
2.10
4.33
2.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sampaio Correa
Fluminense RJ
|
1.07
+1
0.77
|
0.96
2 3/4
0.86
|
70.00
6.50
1.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brusque FC
Atletico Clube Goianiense
|
0.73
+1/4
1.14
|
0.90
1 1/4
0.94
|
3.60
2.38
2.49
|
04:00
|
Ypiranga(RS)
Atletico Paranaense
|
1.03
+3/4
0.87
|
0.95
2 1/2
0.93
|
4.40
3.65
1.66
|
04:00
|
Sousa PB
Bragantino
|
0.87
+1
1.03
|
0.88
2 1/4
1.00
|
5.50
3.65
1.57
|
05:00
|
Fortaleza
Vasco da Gama
|
0.93
-3/4
0.97
|
0.96
2 1/4
0.92
|
1.69
3.50
4.60
|
06:00
|
America FC Natal RN
Corinthians Paulista (SP)
|
0.97
+3/4
0.93
|
0.93
2
0.95
|
4.75
3.30
1.68
|
07:30
|
Flamengo
Amazonas FC
|
0.86
-2
1.04
|
0.93
3
0.95
|
1.12
6.90
15.00
|
07:30
|
Internacional RS
Juventude
|
0.94
-1
0.82
|
0.94
2 1/2
0.82
|
1.53
3.80
5.60
|
05:00
|
Botafogo RJ
Vitoria BA
|
0.81
-1
0.95
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.48
3.80
5.40
|
05:30
|
Ag. Maraba
Sao Paulo
|
0.89
+1
0.87
|
0.89
2 1/4
0.87
|
6.20
3.60
1.48
|
06:30
|
CRB AL
Ceara
|
0.62
-1/4
1.16
|
0.95
2 1/4
0.81
|
1.82
3.10
4.10
|
07:30
|
Goias
Cuiaba
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.79
2
0.97
|
1.95
3.00
3.70
|
07:30
|
Palmeiras
Botafogo SP
|
0.78
-1 3/4
0.98
|
0.76
2 3/4
1.00
|
1.18
5.80
10.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Cribbs
Bristol Manor Farm
|
0.78
-0
1.11
|
1.05
2 1/2
0.81
|
7.00
3.75
1.40
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Frome Town
Mousehole
|
0.83
-1/4
1.05
|
0.95
4 3/4
0.91
|
1.01
14.00
16.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bedford Town
Ware
|
0.77
-1/4
1.12
|
0.86
3 3/4
1.00
|
1.03
11.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AFC Dunstable
Waltham Abbey
|
0.76
-0
1.13
|
1.04
1 3/4
0.82
|
2.53
2.72
2.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AFC Telford United
Mickleover Sports
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.85
2 1/2
0.97
|
2.09
3.30
2.84
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Leamington
Redditch United
|
0.82
-1/2
1.02
|
1.04
2 1/2
0.78
|
1.82
3.30
3.70
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
|
|
1.67
4.00
3.80
|
01:00
|
Valur (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.17
6.00
11.00
|
02:15
|
Fylkir (w)
Keflavik (w)
|
|
|
1.83
3.75
3.25
|
19:00
|
FK Van Charentsavan
FC Avan Academy
|
0.89
+1 1/4
0.87
|
0.72
2 1/2
1.04
|
6.00
4.20
1.40
|
19:00
|
FC West Armenia
FC Pyunik
|
|
|
7.00
4.50
1.33
|
16:30
|
Moreton Bay United
Springfield United
|
|
|
1.03
17.00
26.00
|
16:30
|
North Lakes United
Bardon Latrobe
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
16:30
|
Bayside United FC
Capalaba Bulldogs
|
|
|
13.00
8.00
1.13
|
16:45
|
Surfers Paradise
Samford Ranges
|
|
|
2.90
4.00
1.91
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AFC Totton
Bracknell Town
|
0.92
-1/2
0.92
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.92
3.35
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Salisbury FC
Gosport Borough
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.92
2 3/4
0.90
|
2.16
3.40
2.76
|
21:35
|
Al-Salmiyah
Al Fahaheel SC
|
|
|
2.15
3.25
2.90
|
00:20
|
Al-Arabi Club (KUW)
Al Kuwait SC
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
23:15
|
Rostov FK
Baltika Kaliningrad
|
0.72
-1/4
1.13
|
0.97
2 1/2
0.85
|
1.98
3.35
3.40
|
23:15
|
CSKA Moscow
Zenit St. Petersburg
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.90
3.15
2.29
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ES Fosseenne
Stade Beaucairois
|
0.75
-0
1.05
|
0.75
4 1/4
1.05
|
1.36
4.33
8.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Criciuma SC (Youth)
Brusque U20
|
0.81
-0
0.95
|
1.20
3 1/2
0.59
|
1.16
3.95
28.00
|
11:00
|
Gainare Tottori
Omiya Ardija
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
12:00
|
Azul Claro Numazu
Fukushima United FC
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.80
2 1/4
0.96
|
|
12:00
|
Giravanz Kitakyushu
Yokohama SCC
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.98
2 1/4
0.78
|
|
12:00
|
Grulla Morioka
Zweigen Kanazawa FC
|
1.04
+1/2
0.72
|
0.78
2 1/2
0.98
|
|
12:00
|
Nara Club
Imabari FC
|
1.05
-0
0.71
|
1.01
2 1/4
0.75
|
|
12:00
|
FC Ryukyu
Kamatamare Sanuki
|
0.85
-1/4
0.91
|
0.86
2 1/4
0.90
|
|
12:00
|
SC Sagamihara
Osaka FC
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.80
2
0.96
|
|
12:00
|
Kataller Toyama
Miyazaki
|
0.81
-3/4
0.95
|
0.79
2 1/4
0.97
|
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Vanraure Hachinohe FC
|
0.90
-1/2
0.86
|
0.88
2 1/4
0.88
|
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St. Mochtas
Malahide United
|
1.04
-1/4
0.68
|
0.93
1 1/2
0.79
|
2.38
2.50
3.05
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Douglas Hall
Ringmahon Rangers
|
0.77
-0
1.07
|
0.76
4 3/4
1.06
|
18.50
12.50
1.01
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Wayside Celtic
Maynooth University Town FC
|
0.78
-0
0.94
|
0.99
3
0.73
|
5.30
3.75
1.43
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Tolka Rovers
Killester Donnycarne
|
0.86
-0
0.86
|
0.85
3 1/4
0.87
|
17.50
8.90
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Drogheda Town FC
Mid Sutton Sportslink
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
3
0.97
|
1.30
5.00
8.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
St Francis FC
Lucan United
|
0.78
+1/4
0.94
|
0.91
3
0.81
|
6.60
4.20
1.31
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nasr(KSA)
Al Khaleej Club
|
0.92
-1/4
0.98
|
1.12
3 3/4
0.77
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sporting Gagnoa
San Pedro FC
|
0.65
+1/4
1.20
|
1.07
2 1/2
0.72
|
41.00
26.00
1.00
|
22:00
|
Dziugas Telsiai
Alytis Alytus Dainava
|
0.95
-1/4
0.81
|
1.14
2
0.63
|
2.21
2.81
3.25
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.87
2 1/4
0.89
|
4.15
3.45
1.70
|
22:59
|
Baltija Panevezys
Suduva
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.92
2
0.84
|
1.99
3.05
3.50
|
19:00
|
Qaradag Lokbatan
Araz Saatli
|
|
|
1.06
12.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
1.03
-1
0.81
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.52
3.80
5.00
|
22:59
|
Kokakola Cairo
Talaea EI-Gaish
|
0.85
-0
0.95
|
0.89
1 3/4
0.91
|
2.60
2.70
2.74
|
22:59
|
Zamalek
NBE SC
|
0.69
-3/4
1.12
|
0.84
2 1/2
0.96
|
1.55
3.80
4.70
|
02:00
|
Renaissance Sportive de Berkane
FAR Forces Armee Royales
|
|
|
3.10
2.90
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Partick Thistle (w)
Hibernian (w)
|
0.87
+1/2
0.97
|
1.01
1 1/2
0.81
|
4.80
2.50
1.96
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Motherwell (w)
Spartans (w)
|
0.98
-1
0.86
|
0.97
5 1/4
0.85
|
1.10
7.20
14.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow Rangers (w)
Hearts (w)
|
0.92
-1 3/4
0.92
|
0.91
3 3/4
0.91
|
1.02
11.50
20.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Glentoran FC
Coleraine
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.05
2 3/4
0.77
|
3.90
3.25
1.80
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Crusaders
Carrick Rangers
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.96
4 1/2
0.86
|
1.18
4.75
16.00
|
20:00
|
Wakiso Giants FC
Gaddafi FC
|
|
|
1.60
3.40
5.25
|