© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Everton vs Nottingham Forest 21h00 20/08
Tường thuật trực tiếp Everton vs Nottingham Forest 21h00 20/08
Trận đấu Everton vs Nottingham Forest, 21h00 20/08, Goodison Park, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Everton vs Nottingham Forest mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Everton vs Nottingham Forest, 21h00 20/08, Goodison Park, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Everton vs Nottingham Forest
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
20' | Joe Worrall | |||
Anthony Gordon | 21' | |||
29' | Neco Williams | |||
Alex Iwobi | 35' | |||
55' | Ryan Yates↑Orel Mangala↓ | |||
Dwight Mcneil↑Jose Salomon Rondon Gimenez↓ | 57' | |||
Amadou Onana↑Thomas Davies↓ | 57' | |||
Amadou Onana | 60' | |||
61' | Morgan Gibbs White↑Taiwo Awoniyi↓ | |||
81' | 0-1 | Brennan Johnson | ||
84' | Cheikhou Kouyate↑Jesse Lingard↓ | |||
Demarai Gray (Assist:Jordan Pickford) | 1-1 | 88' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Everton 1, Nottingham Forest 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Everton 1, Nottingham Forest 1 | |
90+3” | VIỆT VỊ. Anthony Gordon rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Tarkowski (Everton. Jame). | |
90+3” | Attempt saved. Anthony Gordon (Everton) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
90+2” | Attempt missed. Alexander Iwobi (Everton) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Anthony Gordon. | |
90+1” | Attempt saved. Anthony Gordon (Everton) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Alexander Iwobi. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Steve Cook là người đá phạt. | |
90” | Attempt missed. Ryan Yates (Nottingham Forest) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Harry Toffolo with a cross. | |
red'>88'VÀOOOO!! (Everton) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Everton 1, Nottingham Forest 1. Demarai Gra | ||
85” | Attempt blocked. Dwight McNeil (Everton) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
85” | Attempt blocked. Anthony Gordon (Everton) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
85” | Attempt blocked. Demarai Gray (Everton) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
84” | PHẠM LỖI! Neco Williams (Nottingham Forest) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Amadou Onana bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
84” | THAY NGƯỜI. Nottingham Forest. Cheikho thay đổi nhân sự khi rút Jesse Lingard ra nghỉ và Kouyaté là người thay thế. | |
red'>81'VÀOOOO!! Forest) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Everton 0, Nottingham Forest 1. Brennan Johnson (Nottingha | ||
81” | Attempt saved. Ryan Yates (Nottingham Forest) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Jesse Lingard. | |
79” | Attempt missed. Lewis O'Brien (Nottingham Forest) left footed shot from outside the box is just a bit too high. | |
78” | CỨU THUA. Anthony Gordon (Everton) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
75” | Attempt missed. Neco Williams (Nottingham Forest) right footed shot from outside the box following a corner. | |
75” | Attempt blocked. Ryan Yates (Nottingham Forest) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Neco Williams with a cross. | |
74” | PHẠT GÓC. Nottingham Forest được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Conor Coady là người đá phạt. | |
74” | Attempt blocked. Ryan Yates (Nottingham Forest) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Lewis O'Brien. | |
72” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dean Henderson là người đá phạt. | |
72” | Attempt saved. Anthony Gordon (Everton) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
69” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Steve Cook là người đá phạt. | |
66” | PHẠM LỖI! Ryan Yates (Nottingham Forest) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Amadou Onana bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | Attempt missed. Amadou Onana (Everton) right footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Demarai Gray. | |
64” | Attempt missed. Neco Williams (Nottingham Forest) right footed shot from outside the box is high and wide to the left from a direct free kick. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Lewis O'Brien (Nottingham bị phạm lỗi và Forest) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | PHẠM LỖI! Amadou Onana (Everton) phạm lỗi. | |
61” | PHẠM LỖI! Scott McKenna (Nottingham Forest) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Dwight McNeil bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
61” | THAY NGƯỜI. Nottingham Forest. Morga thay đổi nhân sự khi rút Taiwo Awoniyi ra nghỉ và Gibbs-White là người thay thế. | |
60” | THẺ PHẠT. Amadou Onana bên phía (Everton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
57” | THAY NGƯỜI. Everton. Dwigh thay đổi nhân sự khi rút Salomón Rondón ra nghỉ và McNeil là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Everton. Amado thay đổi nhân sự khi rút Tom Davies ra nghỉ và Onana là người thay thế. | |
55” | THAY NGƯỜI. Nottingham Forest. Rya thay đổi nhân sự khi rút Orel Mangala because of an injury ra nghỉ và Yates là người thay thế. | |
54” | PHẠM LỖI! James Tarkowski (Everton) phạm lỗi. | |
52” | Attempt missed. Salomón Rondón (Everton) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Tom Davies. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Dean Henderson (Nottingham bị phạm lỗi và Forest) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | ĐÁ PHẠT. Mason Holgate bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
50” | ĐÁ PHẠT. Mason Holgate bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
46” | Attempt blocked. Tom Davies (Everton) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Demarai Gray. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Everton 0, Nottingham Forest 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Everton 0, Nottingham Forest 0 | |
45” | Attempt missed. Demarai Gray (Everton) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Salomón Rondón. | |
42” | PHẠT GÓC. Nottingham Forest được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nathan Patterson là người đá phạt. | |
41” | VIỆT VỊ. Salomón Rondón rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Coady (Everton. Cono). | |
36” | PHẠM LỖI! Lewis O'Brien (Nottingham Forest) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
35” | Alexander Iwobi (Everton) is shown the yellow card for hand ball. | |
35” | CHẠM TAY! Alexander Iwobi (Everton) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
34” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Steve Cook là người đá phạt. | |
34” | PHẠM LỖI! Brennan Johnson (Nottingham Forest) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Alexander Iwobi bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | Attempt saved. Orel Mangala (Nottingham Forest) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Taiwo Awoniyi. | |
32” | Attempt saved. Orel Mangala (Nottingham Forest) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Taiwo Awoniyi. | |
30” | Attempt missed. Demarai Gray (Everton) right footed shot from long range on the left is just a bit too high. Assisted by Vitalii Mykolenko following a corner. | |
30” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Steve Cook là người đá phạt. | |
30” | Attempt saved. Demarai Gray (Everton) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is saved. | |
29” | THẺ PHẠT. Neco Williams (Nottingham bên phía Forest) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Vitalii Mykolenko bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
29” | PHẠM LỖI! Vitalii Mykolenko (Everton) phạm lỗi. | |
24” | CỨU THUA. Taiwo Awoniyi (Nottingham Forest) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Brennan Johnson. | |
22” | VIỆT VỊ. Demarai Gray rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Iwobi (Everton. Alexande). | |
21” | THẺ PHẠT. Anthony Gordon bên phía (Everton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Lewis O'Brien (Nottingham bị phạm lỗi và Forest) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Anthony Gordon (Everton) phạm lỗi. | |
20” | THẺ PHẠT. Joe Worrall (Nottingham bên phía Forest) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
20” | PHẠM LỖI! Joe Worrall (Nottingham Forest) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Demarai Gray bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
19” | Attempt missed. Lewis O'Brien (Nottingham Forest) left footed shot from outside the box is just a bit too high. | |
19” | Attempt saved. Neco Williams (Nottingham Forest) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Orel Mangala. | |
19” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Brennan Johnson (Nottingham Forest) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
15” | CẢN PHÁ! Salomón Rondón (Everton) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
15” | Attempt saved. Demarai Gray (Everton) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Alexander Iwobi. | |
14” | Attempt saved. Anthony Gordon (Everton) right footed shot from outside the box is saved. | |
12” | CHẠM TAY! Conor Coady (Everton) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
10” | NGUY HIỂM. Tom Davies (Everton) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Lewis O'Brien (Nottingham bị phạm lỗi và Forest) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
8” | PHẠM LỖI! Anthony Gordon (Everton) phạm lỗi. | |
6” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harry Toffolo là người đá phạt. | |
4” | VIỆT VỊ. Brennan Johnson rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mangala (Nottingham Forest. Ore). | |
3” | VIỆT VỊ. Salomón Rondón rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Holgate (Everton. Maso). | |
2” | PHẠM LỖI! Joe Worrall (Nottingham Forest) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Everton vs Nottingham Forest |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Everton vs Nottingham Forest 21h00 20/08
Đội hình ra sân cặp đấu Everton vs Nottingham Forest, 21h00 20/08, Goodison Park, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Everton vs Nottingham Forest |
||||
Everton | Nottingham Forest | |||
Jordan Pickford | 1 | 1 | Dean Henderson | |
James Tarkowski | 2 | 4 | Joe Worrall | |
Conor Coady | 30 | 3 | Steve Cook | |
Mason Holgate | 4 | 26 | Scott McKenna | |
Vitaliy Mykolenko | 19 | 7 | Neco Williams | |
Alex Iwobi | 17 | 5 | Orel Mangala | |
Thomas Davies | 26 | 14 | Lewis OBrien | |
Nathan Patterson | 3 | 15 | Harry Toffolo | |
Demarai Gray | 11 | 11 | Jesse Lingard | |
Jose Salomon Rondon Gimenez | 33 | 20 | Brennan Johnson | |
Anthony Gordon | 10 | 9 | Taiwo Awoniyi | |
Đội hình dự bị |
||||
Michael Vincent Keane | 5 | 22 | Ryan Yates | |
Bamidele Alli | 20 | 16 | Sam Surridge | |
Allan Marques Loureiro | 6 | 10 | Morgan Gibbs White | |
Jean-Philippe Gbamin | 25 | 25 | Emmanuel Bonaventure Dennis | |
Ruben Vinagre | 29 | 13 | Wayne Hennessey | |
Asmir Begovic | 15 | 21 | Cheikhou Kouyate | |
Dwight Mcneil | 7 | 17 | Alex Mighten | |
Amadou Onana | 8 | 2 | Giulian Biancone | |
Seamus Coleman | 23 | 23 | Remo Freuler |
Tỷ lệ kèo Everton vs Nottingham Forest 21h00 20/08
Tỷ lệ kèo Everton vs Nottingham Forest, 21h00 20/08, Goodison Park, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Everton vs Nottingham Forest 21h00 20/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.42 | 0:0 | 2.00 | 5.26 | 2 1/2 | 0.12 | 8.10 | 1.15 | 18.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.57 | 0:0 | 1.53 | 5.26 | 1/2 | 0.12 |
Thành tích đối đầu Everton vs Nottingham Forest 21h00 20/08
Kết quả đối đầu Everton vs Nottingham Forest, 21h00 20/08, Goodison Park, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Everton , phong độ gần đây của Nottingham Forest chi tiết nhất.
Phong độ gần nhất Everton
Phong độ gần nhất Nottingham Forest
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
34 | 56 | 77 |
2 |
Manchester City
|
33 | 48 | 76 |
3 |
Liverpool
|
34 | 41 | 74 |
4 |
Aston Villa
|
34 | 21 | 66 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
32 | 16 | 60 |
6 |
Manchester United
|
33 | 1 | 53 |
7 |
Newcastle United
|
33 | 15 | 50 |
8 |
West Ham United
|
34 | -9 | 48 |
9 |
Chelsea
|
32 | 4 | 47 |
10 |
AFC Bournemouth
|
34 | -11 | 45 |
11 |
Brighton Hove Albion
|
33 | -2 | 44 |
12 |
Wolves
|
34 | -8 | 43 |
13 |
Fulham
|
34 | -4 | 42 |
14 |
Crystal Palace
|
34 | -12 | 39 |
15 |
Brentford
|
34 | -7 | 35 |
16 |
Everton
|
34 | -12 | 33 |
17 |
Nottingham Forest
|
34 | -18 | 26 |
18 |
Luton Town
|
34 | -28 | 25 |
19 |
Burnley
|
34 | -32 | 23 |
20 |
Sheffield United
|
34 | -59 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Sociedad
Real Madrid
|
0.85
-0
1.09
|
1.02
2 1/4
0.90
|
2.53
3.10
3.05
|
01:30
|
VfL Bochum
TSG Hoffenheim
|
0.94
-1/4
1.00
|
1.03
3 1/2
0.89
|
2.21
4.00
2.88
|
01:45
|
Frosinone
Salernitana
|
0.90
-1 1/4
1.04
|
0.93
3
0.99
|
1.40
4.85
7.40
|
02:00
|
Montpellier
Nantes
|
1.03
-1/2
0.89
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.03
3.55
3.65
|
00:30
|
Iraq U23
Vietnam U23
|
0.82
-1
1.02
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.47
4.00
5.30
|
12:00
|
Daejeon Citizen
FC Seoul
|
1.08
-0
0.78
|
0.98
2 1/2
0.86
|
2.71
3.15
2.30
|
11:00
|
Consadole Sapporo
Shonan Bellmare
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.98
2 3/4
0.89
|
2.12
3.55
3.05
|
12:00
|
Albirex Niigata
FC Tokyo
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.21
3.20
3.15
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Machida Zelvia
|
1.21
-0
0.71
|
0.92
2 1/4
0.95
|
3.05
3.20
2.30
|
12:00
|
Vissel Kobe
Kyoto Sanga
|
0.99
-1
0.90
|
0.84
2 1/2
1.03
|
1.59
3.95
5.10
|
02:00
|
Queens Park Rangers (QPR)
Leeds United
|
0.92
+1
1.00
|
0.90
2 3/4
1.00
|
5.60
4.10
1.53
|
02:15
|
Gil Vicente
FC Arouca
|
0.97
-0
0.95
|
1.03
2 3/4
0.87
|
2.54
3.45
2.52
|
01:15
|
Aarau
Bellinzona
|
0.96
-1/2
0.92
|
0.84
2 3/4
1.02
|
1.96
3.55
3.05
|
00:00
|
Adana Demirspor
Galatasaray
|
0.99
+1 1/4
0.93
|
0.99
3 1/2
0.91
|
5.80
4.85
1.43
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Piast Gliwice
Warta Poznan
|
1.09
-1/2
0.83
|
1.11
1 1/4
0.80
|
2.09
2.41
5.40
|
01:30
|
Jagiellonia Bialystok
Pogon Szczecin
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.82
3
1.08
|
2.11
3.75
2.96
|
08:00
|
Puebla
Club America
|
1.07
+1
0.85
|
0.83
3
1.07
|
5.50
4.40
1.49
|
10:00
|
Queretaro FC
Pumas U.N.A.M.
|
0.89
+1/4
1.03
|
0.92
2 1/2
0.98
|
2.77
3.40
2.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Michalovce
Dukla Banska Bystrica
|
0.93
-0
0.91
|
1.00
1 1/2
0.82
|
2.82
2.46
2.79
|
01:45
|
KAS Eupen
Charleroi
|
1.00
+1/4
0.92
|
1.03
2 1/4
0.87
|
3.15
3.15
2.26
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Istra 1961 Pula
Slaven Koprivnica
|
0.96
-1/4
0.88
|
1.00
4 1/2
0.82
|
1.04
7.00
56.00
|
01:30
|
Pisa
Catanzaro
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.23
3.35
3.00
|
01:30
|
Venezia
Cremonese
|
0.99
-1/4
0.93
|
0.84
2 3/4
1.06
|
2.25
3.60
2.81
|
01:30
|
Andorra CF
Racing Santander
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.95
|
2.20
3.40
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St. Pauli
Hansa Rostock
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.31
5.00
8.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hertha Berlin
Hannover 96
|
0.81
-0
1.12
|
0.99
3
0.91
|
2.44
3.30
2.72
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
V-Varen Nagasaki
|
1.00
+3/4
0.89
|
1.07
2 1/2
0.80
|
4.75
3.60
1.69
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Fujieda MYFC
|
1.05
-1/2
0.84
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.05
3.40
3.35
|
12:00
|
Vegalta Sendai
JEF United Ichihara Chiba
|
0.84
+1/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.97
|
2.90
3.20
2.36
|
01:45
|
Drogheda United
Sligo Rovers
|
0.85
-0
1.07
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.50
3.10
2.81
|
01:45
|
Dundalk
Bohemians
|
1.07
-0
0.85
|
1.06
2 1/4
0.84
|
2.81
3.10
2.50
|
01:45
|
Shelbourne
St. Patricks Athletic
|
1.05
-1/4
0.87
|
1.01
2
0.89
|
2.44
3.00
2.97
|
01:45
|
Waterford United
Derry City
|
1.03
+1/2
0.89
|
0.82
2
1.08
|
4.15
3.25
1.89
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Salthill Devon Galway
|
0.98
-3/4
0.94
|
1.06
2 1/2
0.84
|
1.76
3.45
4.50
|
01:00
|
FC Oss
AZ Alkmaar (Youth)
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.93
3
0.95
|
2.61
3.50
2.33
|
01:00
|
VVV Venlo
Den Bosch
|
1.00
-3/4
0.90
|
1.07
2 3/4
0.81
|
1.78
3.55
3.90
|
01:00
|
Willem II
Groningen
|
0.98
-0
0.92
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.57
3.25
2.49
|
01:00
|
SC Cambuur
Dordrecht
|
0.94
+1/4
0.96
|
1.04
3 3/4
0.84
|
2.77
3.90
2.08
|
01:00
|
De Graafschap
MVV Maastricht
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.07
3 1/2
0.81
|
1.94
3.80
3.10
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
Roda JC
|
0.99
+1/2
0.91
|
0.93
3 1/4
0.95
|
3.20
3.80
1.91
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FC Voluntari
|
1.19
-1/2
0.72
|
1.07
2
0.79
|
2.19
2.83
3.25
|
00:00
|
Lyngby
Vejle
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.07
2 1/2
0.83
|
2.47
3.35
2.89
|
06:00
|
O.Higgins
Union Espanola
|
0.95
-1/4
0.95
|
0.99
2 1/2
0.89
|
2.21
3.30
2.90
|
00:00
|
Pirin Blagoevgrad
Botev Vratsa
|
0.96
-1/4
0.88
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.19
3.05
2.96
|
01:30
|
Wisla Krakow
Podbeskidzie Bielsko-Biala
|
0.98
-1
0.92
|
0.89
2 1/2
0.99
|
1.52
3.95
5.20
|
23:45
|
Al-Wasl
Al-Jazira(UAE)
|
1.01
-3/4
0.87
|
0.97
3 1/2
0.89
|
1.77
3.80
3.45
|
23:45
|
Emirates Club
Al Wehda(UAE)
|
0.81
+1 1/4
1.07
|
0.87
3 1/2
0.99
|
4.55
4.20
1.50
|
12:00
|
Seoul E-Land FC
Chungnam Asan
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.82
2 1/4
0.94
|
2.21
3.20
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chamois Niortais
Martigues
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.96
2 1/4
0.90
|
2.19
3.15
3.05
|
00:30
|
Versailles 78
Orleans US 45
|
0.94
-0
0.94
|
1.02
2 1/4
0.84
|
2.58
3.05
2.58
|
00:30
|
Villefranche
Avranches
|
0.92
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/2
0.94
|
1.74
3.55
4.10
|
00:30
|
Chateauroux
Epinal
|
0.80
-3/4
1.08
|
0.87
2 1/4
0.99
|
1.57
3.55
5.40
|
00:30
|
Cholet So
FC Rouen
|
1.16
-0
0.74
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.91
3.05
2.32
|
00:30
|
Dijon
Chasselay M.D. Azergues
|
0.82
-1/4
1.06
|
1.06
2 1/2
0.80
|
2.11
3.30
3.10
|
00:30
|
Nancy
Le Mans
|
0.99
-1/4
0.89
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.06
3.40
3.15
|
00:30
|
Marignane Gignac
Sochaux
|
0.76
+1/4
1.13
|
1.05
2 1/2
0.81
|
2.77
3.20
2.36
|
00:00
|
Arminia Bielefeld
VFB Lubeck
|
0.95
-1
0.97
|
1.02
3
0.88
|
1.54
4.05
5.40
|
01:45
|
Airdrie United
Dundee United
|
1.06
+1
0.78
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.20
4.25
1.45
|
00:00
|
Orebro Syrianska IF
AFC Eskilstuna
|
0.64
-0
1.13
|
0.93
2 3/4
0.83
|
2.14
3.35
2.82
|
00:00
|
Torslanda IK
FC Trollhattan
|
1.06
+1/4
0.70
|
0.73
2 3/4
1.03
|
3.25
3.60
1.86
|
00:00
|
Angelholms FF
Lunds BK
|
1.13
+3/4
0.64
|
0.73
2 3/4
1.03
|
4.90
4.05
1.50
|
01:00
|
Pogon Siedlce
Radunia Stezyca
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.70
3.60
4.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
MNK FC Ljubljana
Tabor Sezana
|
1.28
-0
0.58
|
0.88
2 1/2
0.92
|
1.02
7.50
119.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
AS du Port
CF Gendarmerie Nationale
|
1.25
-1/4
0.62
|
0.77
3 3/4
1.02
|
8.50
3.75
1.40
|
00:00
|
Aarhus Fremad 2
Vorup FB
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
3.20
4.00
1.80
|
00:00
|
Horsholm-Usserod IK
Allerod
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
3 1/2
1.00
|
1.80
4.00
3.20
|
00:00
|
Kjellerup
Horsens Freja
|
1.00
+1
0.80
|
0.78
3 1/2
1.03
|
4.33
4.33
1.50
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jungnang Chorus Mustang FC
|
|
|
1.67
3.75
4.00
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Namyangju Citizen
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
04:00
|
Colombia (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.98
-1 1/2
0.78
|
1.02
3 1/4
0.74
|
1.34
4.40
6.80
|
06:30
|
Paraguay (w) U20
Brasil (w) U20
|
0.86
+1 3/4
0.90
|
0.94
3 1/4
0.82
|
8.40
5.40
1.22
|
09:00
|
Peru (w) U20
Argentina (w) U20
|
0.85
+1
0.91
|
0.94
3
0.82
|
4.65
3.90
1.53
|
06:00
|
York 9 FC
Vancouver FC
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.12
3.30
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rezekne/BJSS
Valmieras FK II
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.95
3 3/4
0.85
|
3.00
4.00
2.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Radnik Sesvete
NK Dubrava Zagreb
|
0.66
-0
1.21
|
1.49
1 1/2
0.49
|
1.12
4.75
56.00
|
22:00
|
Cukaricki Stankom
Mladost Lucani
|
0.78
-1 1/4
1.06
|
0.83
2 3/4
0.99
|
1.31
4.70
7.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Vozdovac Beograd
FK Spartak Zlatibor Voda
|
0.71
-0
1.14
|
1.05
1/2
0.77
|
3.65
1.58
4.65
|
06:30
|
Rhode Island
Phoenix Rising FC
|
0.82
-0
1.02
|
0.65
2 1/4
1.20
|
2.31
3.35
2.56
|
03:30
|
Atletico FC
Tigres Zipaquira
|
0.87
+1/2
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
3.20
3.35
1.97
|
04:00
|
Orsomarso
Universitario de Popayan
|
0.93
-1/4
0.91
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.09
3.10
3.10
|
07:40
|
Barranquilla FC
Valledupar FC
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.80
2 1/4
1.02
|
1.93
3.40
3.25
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
Omiya Ardija (nữ)
|
0.59
-1 1/4
1.17
|
0.70
2 1/2
1.04
|
1.26
4.85
8.40
|
12:00
|
Urawa Red Diamonds (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.86
-1 1/4
0.88
|
0.83
2 1/2
0.91
|
1.33
4.45
6.90
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Inter Turku
Ekenas IF Fotboll
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.80
2 1/2
1.11
|
1.01
12.00
200.00
|
00:00
|
Granville
Stade Briochin
|
0.95
-0
0.89
|
0.93
2 1/4
0.89
|
2.27
3.10
2.57
|
00:30
|
Saumur OL
Les Herbiers
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.03
2 1/2
0.78
|
2.10
3.40
2.88
|
01:00
|
Bourgoin Jallieu
Andrezieux
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.98
2 1/4
0.83
|
3.40
3.10
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
SV Horn
|
1.12
-0
0.79
|
0.99
2
0.89
|
2.91
2.82
2.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lafnitz
Leoben
|
1.04
+1/2
0.86
|
0.86
4
1.02
|
55.00
8.60
1.04
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SV Ried
SKU Amstetten
|
1.01
-1 1/2
0.89
|
1.06
4 3/4
0.82
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hrvatski dragovoljac
Jadran LP
|
0.56
-0
1.19
|
0.81
1 1/4
0.91
|
2.55
2.90
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kustosija
Karlovac
|
1.38
-1/4
0.44
|
1.19
1/2
0.56
|
3.50
1.44
5.90
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Metta/LU Riga
FK Auda Riga
|
0.54
+1/4
1.35
|
1.26
3 1/2
0.59
|
100.00
8.30
1.01
|
01:00
|
Knockbreda
Newington
|
|
|
3.25
4.33
1.73
|
01:45
|
Ballinamallard United
Ballyclare Comrades
|
1.10
-0
0.70
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.63
3.75
2.15
|
01:45
|
Dergview FC
Ards FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
3.20
3.80
1.85
|
01:45
|
Annagh United
Bangor FC
|
1.03
-0
0.78
|
0.78
3
1.03
|
2.55
3.75
2.25
|
01:45
|
Dundela
HW Welders
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.67
4.33
3.50
|
01:45
|
Portadown
Institute FC
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3
0.98
|
1.91
4.33
2.70
|
06:30
|
Washington Spirit (w)
Orlando Pride (w)
|
0.74
-0
1.11
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
09:00
|
Angel City FC (nữ)
Kansas City NWSL (W)
|
|
|
2.30
3.40
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Fernandez Vial
|
0.78
-3/4
0.98
|
1.05
2 3/4
0.71
|
1.57
3.65
4.80
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Kingston City
|
0.79
+1 1/4
0.95
|
0.86
3 1/2
0.88
|
4.00
4.75
1.50
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Caroline Springs George Cross
|
0.93
-1/4
0.81
|
0.79
2 3/4
0.95
|
2.15
3.60
2.70
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Legon Cities FC
Berekum Chelsea
|
1.03
-1/4
0.73
|
0.93
1 1/2
0.83
|
1.08
4.85
56.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Remo Stars
Niger Tornadoes FC
|
1.58
-1/4
0.39
|
1.44
3 1/2
0.45
|
1.00
41.00
301.00
|
00:00
|
Kolding FC
Sonderjyske
|
0.87
+1/4
1.03
|
0.82
2 1/2
1.06
|
2.88
3.30
2.22
|
00:00
|
B93 Copenhagen
AC Horsens
|
0.84
+1/2
1.06
|
0.96
2 1/2
0.92
|
3.25
3.30
2.06
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Naestved
|
0.96
-3/4
0.94
|
1.01
2 3/4
0.87
|
1.74
3.60
4.05
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Mushuc Runa
|
1.33
-1/2
0.59
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.33
3.20
2.63
|
01:00
|
Francana Youth
Inter Bebedouro SP Youth
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.88
3 1/4
0.93
|
4.00
4.00
1.62
|
01:00
|
Uniao Suzano Youth
Sao Jose AP (Youth)
|
0.73
+1/4
1.08
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.55
3.50
2.30
|
01:00
|
Rio Preto (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
3
0.90
|
1.91
3.75
3.20
|
01:00
|
Velo Clube Youth
CA Taquaritinga SP U20
|
0.83
-2 3/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
1.10
9.00
17.00
|
01:00
|
Osasco Audax Youth
OSTO youth team
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.05
2 3/4
0.75
|
2.63
3.40
2.25
|
01:00
|
CA Guacuano U20
Brasilis FC U20
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.85
3.80
3.30
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Mauaense SP Youth
|
0.88
-1
0.93
|
0.95
3
0.85
|
1.53
4.00
4.75
|
01:00
|
Guarulhos SP Youth
Nacional AC SP (Youth)
|
0.85
+2 1/4
0.95
|
0.90
4 1/4
0.90
|
9.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Desportivo Brasil Youth
|
1.05
+1/2
0.75
|
0.90
3
0.90
|
3.80
3.75
1.70
|
01:00
|
XV de Piracicaba (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.44
4.33
5.25
|
01:00
|
Ibrachina Youth
Flamengo-SP (Youth)
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.53
4.00
4.75
|
01:00
|
Sao Caetano (Youth)
Agua Santa SP Youth
|
0.90
-0
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.45
3.40
2.45
|
01:00
|
Comercial Tiete SP Youth
Ituano (Youth)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
3.50
3.75
1.83
|
01:00
|
Independente SP Youth
Inter de Limeira (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
4.75
4.33
1.50
|
01:00
|
Sao Carlos (Youth)
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.85
+2
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
7.50
6.50
1.20
|
01:00
|
Itapirense Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.90
+2 1/4
0.90
|
0.90
3 1/2
0.90
|
10.00
7.00
1.14
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Mirassol FC (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.98
3 1/2
0.83
|
4.33
3.80
1.62
|
01:00
|
Uniao Mogi Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
4
0.90
|
12.00
7.50
1.14
|
12:00
|
OConnor Knights
Yoogali SC
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Canberra Olympic
|
0.86
-0
0.88
|
0.72
3 1/4
1.02
|
2.17
3.65
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elche CF Ilicitano
CD Roda
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.83
1 1/2
0.99
|
1.72
2.93
5.10
|
00:30
|
Alesves
CD Cortes
|
0.78
+1 1/4
1.03
|
0.98
2 1/2
0.83
|
5.25
4.20
1.44
|
01:00
|
Ontinyent CF
UD Rayo Ibense
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.75
2 1/4
1.05
|
1.65
3.50
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TJ Spartak Myjava(w)
Slovan Bratislava (w)
|
1.00
-2 1/2
0.80
|
0.97
6
0.82
|
1.14
8.00
11.00
|
12:00
|
Bulls Academy
Rydalmere Lions FC
|
0.82
-1 1/4
0.92
|
1.02
3 3/4
0.72
|
1.41
4.45
5.30
|
12:00
|
Central Coast Mariners (w)
Sydney FC (w)
|
0.95
-1
0.81
|
0.81
2 3/4
0.95
|
1.52
3.90
4.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Babrungas
FK Minija
|
1.67
-1/4
0.45
|
1.37
1/2
0.55
|
3.72
1.45
5.10
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Nevezis Kedainiai
Ekranas Panevezys
|
0.52
-0
1.42
|
1.25
2 1/2
0.62
|
3.75
1.53
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Neptunas Klaipeda
Garr and Ava
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.22
5.50
10.00
|
01:30
|
Buckley Town
Chirk AAA
|
0.78
-1 1/2
1.03
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.22
5.75
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Vitebsk
BATE Borisov
|
1.06
-0
0.78
|
1.17
2 1/4
0.67
|
1.40
3.40
8.70
|
00:30
|
Dinamo Brest
Naftan Novopolock
|
1.09
-1 1/4
0.71
|
0.83
2 3/4
0.97
|
1.49
4.05
4.85
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Kolkheti Poti
Samtredia
|
1.35
-1/4
0.58
|
1.36
1 1/2
0.55
|
1.06
6.10
117.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Tbilisi
FC Telavi
|
0.84
-1/2
1.00
|
0.95
1 3/4
0.87
|
1.84
2.92
4.25
|
00:00
|
Landvetter IS
Savedalens IF
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
2.10
3.75
2.75
|
00:00
|
Bodens BK
Kiruna FF
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.85
3
0.95
|
1.36
4.75
5.50
|
00:00
|
IFK Skovde FK
Lidkopings FK
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.80
3
1.00
|
2.00
3.60
3.00
|
00:00
|
Sifhalla
Herrestads AIF
|
|
|
3.40
4.00
1.75
|
00:30
|
IK Kongahalla
IK Gauthiod
|
0.98
-1 3/4
0.83
|
0.88
3 3/4
0.93
|
1.30
5.50
6.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Shabab AlOrdon
Al Wihdat Amman
|
0.80
+1/4
1.04
|
1.01
1 1/2
0.81
|
104.00
5.90
1.06
|
00:45
|
Ramtha Club
Sahab SC
|
0.94
-1
0.90
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.48
3.80
5.40
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Biskra
ES Setif
|
0.66
-0
1.16
|
0.89
4 1/2
0.91
|
3.35
1.68
4.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Bayadh
Hanshely
|
1.28
-1/4
0.58
|
1.06
1 3/4
0.74
|
1.16
4.45
27.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
JS Saoura
Union Sportive Souf
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
5
0.95
|
1.01
8.30
100.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
TuWe
MuSa
|
1.00
+2
0.80
|
0.82
6 3/4
0.97
|
67.00
34.00
1.00
|
10:00
|
Ehime FC (w)
Viamaterras Miyazaki (nữ)
|
|
|
17.00
7.00
1.10
|
01:15
|
Delemont
Breitenrain
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.80
3.30
|
04:15
|
Deportivo Santani
Club Fernando de la Mora
|
0.83
-0
1.01
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.30
2.92
2.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ittifaq
Al-Tadhmon
|
0.81
-1 1/2
0.99
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.23
4.40
12.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Al-Budaiya
Isa Town
|
0.88
-1/4
0.92
|
1.01
3 3/4
0.79
|
1.05
6.90
44.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ittihad(BHR)
Buri
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.87
1 3/4
0.93
|
1.84
2.96
4.20
|
03:00
|
Selfoss Hamar Aegir Arborg U19
Fram/Ulfarnir U19
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.77
5
0.99
|
1.81
4.45
2.91
|
05:00
|
Ituano SP
Operario Ferroviario PR
|
0.90
-0
1.00
|
1.00
2
0.88
|
2.59
2.88
2.73
|
05:00
|
Sport Club Recife PE
Vila Nova
|
0.85
-3/4
1.05
|
1.09
2 1/4
0.79
|
1.60
3.45
5.40
|
06:00
|
Avai FC SC
Santos
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.83
2
1.05
|
3.50
3.10
2.02
|
07:00
|
Guarani SP
Chapecoense SC
|
0.86
-1/4
1.04
|
0.96
2
0.92
|
2.17
3.00
3.25
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Deutschlandsberger SC
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
3
0.80
|
2.10
3.60
2.75
|
00:00
|
LASK (Youth)
Union Gurten
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
2.15
3.75
2.63
|
00:00
|
Andelsbuch
SR Donaufeld Wien
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
0.88
3 1/2
0.93
|
8.00
5.25
1.25
|
00:00
|
ASK Voitsberg
ASK Klagenfurt
|
0.80
-1 3/4
1.00
|
1.00
4
0.80
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Karabakh Vienna
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.25
5.25
8.00
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Allerheiligen
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.93
3 1/2
0.88
|
1.70
4.00
3.60
|
00:30
|
Traiskirchen
Favoritner AC
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.62
4.20
4.00
|
00:30
|
Rapid Vienna (Youth)
Team Wiener Linien
|
0.83
-1 1/2
0.98
|
0.85
3
0.95
|
1.30
5.00
7.50
|
00:30
|
Cape Town Spurs
Richards Bay
|
1.01
+1/4
0.83
|
0.76
2
1.06
|
3.20
3.00
2.00
|
00:30
|
TS Galaxy
Moroka Swallows
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.06
2
0.76
|
1.93
2.89
3.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Fiorentina U20
Inter Milan U20
|
0.95
+1/4
0.89
|
0.91
2 3/4
0.91
|
9.50
4.20
1.29
|
00:00
|
Cork City
Finn Harps
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.83
2
0.99
|
1.82
3.00
4.20
|
01:45
|
Athlone Town
Cobh Ramblers
|
0.79
-1/4
1.09
|
0.83
2 1/4
1.03
|
2.13
3.25
2.93
|
01:45
|
Finn Harps
Cork City
|
0.88
+1/2
1.00
|
1.12
2 1/4
0.75
|
3.30
3.15
2.00
|
01:45
|
Bray Wanderers
Kerry FC
|
1.07
-1
0.81
|
0.91
2 1/2
0.95
|
1.58
3.75
4.60
|
01:45
|
Treaty United
UC Dublin
|
1.08
-0
0.80
|
1.03
2 1/2
0.83
|
2.68
3.20
2.31
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Naft Alwasat
Naft Misan
|
1.00
-0
0.80
|
1.60
2 1/2
0.47
|
41.00
26.00
1.01
|
22:00
|
Naft Al Junoob
AL Najaf
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
LAUTP
Purha
|
0.77
-1 3/4
1.02
|
0.77
6 1/2
1.02
|
1.00
15.50
60.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MaPS Masku
VG 62
|
1.05
-0
0.75
|
0.80
3 3/4
1.00
|
2.71
2.63
2.49
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Jyvaskyla Blackbird
KeuPa
|
0.88
-1 1/2
0.92
|
0.87
6
0.93
|
1.06
15.00
21.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HPS
FC Finnkurd
|
0.85
-1 1/2
0.95
|
0.92
3 3/4
0.87
|
1.07
9.50
17.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
MPS Helsinki
FC Kuusysi
|
0.83
+1 1/4
0.97
|
0.98
5 1/4
0.82
|
2.69
3.60
2.13
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Puiu
Ponnistajat
|
0.84
-1/4
0.96
|
0.91
4
0.89
|
1.40
4.75
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valtti
Herto
|
0.87
-5 1/4
0.92
|
0.92
8
0.87
|
1.00
29.00
41.00
|
02:00
|
St Joseph's FC
Manchester 62 FC
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.67
3.80
3.80
|
11:00
|
Maruyasu Industries
Run Mel Aomori
|
0.86
-0
0.92
|
0.99
2 1/4
0.79
|
2.47
3.10
2.53
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Suzuka unlimited
|
1.03
-0
0.75
|
0.90
2 1/4
0.88
|
2.70
3.15
2.32
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dhamk
Al-Taawon
|
0.73
-0
1.20
|
0.91
1/2
0.97
|
3.40
1.73
4.35
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al Hilal
Al-Fateh
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.90
3
0.98
|
1.62
2.60
10.00
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Shabab(KSA)
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.94
3
0.94
|
2.31
3.75
2.62
|
01:00
|
Mamelodi Sundowns
Esperance Sportive de Tunis
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.93
2
0.89
|
1.72
3.25
4.35
|
02:00
|
EL Ahly
TP Mazembe Englebert
|
0.95
-1 1/4
0.89
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.35
4.20
7.10
|
00:00
|
Esbjerg
Aarhus Fremad
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.67
3
1.14
|
1.69
3.85
3.75
|
00:00
|
Fremad Amager
HIK Hellerup
|
0.98
-1/2
0.82
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.98
3.40
3.15
|
00:00
|
Thisted FC
Skive IK
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.50
3.40
1.91
|
00:00
|
Nykobing FC
AB Copenhagen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
3.05
3.65
1.93
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Daejeon Korail
|
|
|
3.50
3.30
1.91
|
12:00
|
Daegu FC II
Paju Citizen FC
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
3.00
3.25
2.10
|
12:00
|
Pocheon FC
Gimhae City
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PK-35 Vantaa (w)
Ilves Tampere (w)
|
0.75
+1/4
0.97
|
0.84
1 1/2
0.88
|
3.15
2.57
2.26
|
00:00
|
FC Memmingen
Greuther Furth (Youth)
|
0.88
+1/4
0.96
|
1.00
3
0.82
|
2.75
3.35
2.10
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Te Cu Kukuh Atta Seip
|
0.88
-1 1/4
0.96
|
1.08
3
0.74
|
1.37
4.30
6.20
|
00:00
|
Hansa Rostock II
Berliner FC Dynamo
|
1.06
+1
0.78
|
1.00
3 1/4
0.82
|
5.10
4.15
1.47
|
00:00
|
TSG Balingen
SG Barockstadt
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.94
3
0.88
|
3.30
3.50
1.88
|
00:00
|
FV Illertissen
SpVgg Ansbach
|
0.81
-1
1.03
|
0.79
3
1.03
|
1.48
4.10
5.10
|
00:00
|
ETSV Weiche Flensburg
SV Meppen
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.92
3
0.90
|
3.15
3.50
1.93
|
00:00
|
VSG Altglienicke
Eilenburg
|
0.94
-1 1/2
0.90
|
0.78
3 1/4
1.04
|
1.33
4.70
6.40
|
00:00
|
BSG Chemie Leipzig
SV Babelsberg 03
|
0.94
-1/4
0.90
|
1.17
2 3/4
0.67
|
2.11
3.10
3.10
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wegberg-Beeck
|
0.77
-3/4
1.07
|
0.97
3
0.85
|
1.59
3.80
4.45
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hannover 96 Am
|
1.01
+2 1/4
0.83
|
0.90
4
0.92
|
10.00
7.60
1.13
|
00:30
|
SV Drochtersen/Assel
TuS Blau-Weiss Lohne
|
1.03
-1
0.81
|
0.92
3
0.90
|
1.60
3.85
4.30
|
00:30
|
Gutersloh
Schalke 04 (Youth)
|
0.98
+1/4
0.86
|
0.78
2 3/4
1.04
|
3.05
3.50
1.98
|
00:30
|
Fortuna Koln
Wuppertaler
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.13
3.45
2.77
|
00:30
|
Austria Wien
Rheindorf Altach
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.92
2 1/4
0.98
|
1.85
3.40
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Police
US Bougouni
|
1.02
-0
0.77
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.87
2.60
2.60
|
01:30
|
Racing Genk (w)
KAA Gent Ladies (w)
|
0.90
-0
0.90
|
0.90
3
0.90
|
2.40
3.50
2.40
|
03:00
|
Sport Huancayo
Carlos Manucci
|
0.80
-1
1.04
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.44
4.10
5.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Mypa
Lahden Reipas
|
0.98
+1/4
0.82
|
1.04
2 1/2
0.76
|
14.00
4.35
1.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atlantis II
Futura Porvoo
|
0.61
-2
1.23
|
0.94
3
0.86
|
1.06
9.90
13.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PPJ Akatemia
GrIFK Kauniainen
|
0.89
+1/4
0.91
|
1.04
3 1/4
0.76
|
1.66
3.45
4.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
EPS Espoo
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.94
4
0.88
|
1.04
7.30
53.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Apollon Limassol LFC (w)
Lefkothea Nicosia (w)
|
0.82
-1 1/2
0.97
|
0.87
3 1/4
0.92
|
1.04
13.00
23.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Pogon Szczecin II
Swit Szczecin
|
1.05
+1/4
0.75
|
1.00
4 1/4
0.80
|
51.00
34.00
1.00
|
00:45
|
KS Wiazownica
Czarni Polaniec
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
3
0.90
|
2.30
3.50
2.55
|
00:45
|
Unia Skierniewice
Pelikan Lowicz
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.88
2 3/4
0.93
|
2.10
3.75
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Kladno
SK Hrebec
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.30
4.75
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Batov
Novy Jicin
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.92
3
0.87
|
1.72
3.75
4.33
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Kabuscorp do Palanca
Primeiro de Agosto
|
0.60
-0
1.30
|
1.07
4 1/2
0.72
|
3.60
1.61
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Correcaminos II
CF Orgullo Reynosa
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.98
1 3/4
0.82
|
2.93
2.69
2.46
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Denzlingen
SG Sonnenhof Grossaspach
|
0.92
+1 1/2
0.87
|
0.80
3 3/4
1.00
|
15.00
8.50
1.08
|
00:30
|
Gent B
Leuven B
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.44
4.33
5.25
|
08:00
|
Austin FC II
Los Angeles Galaxy II
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.95
3
0.87
|
2.00
3.45
3.00
|
01:00
|
ZalaegerzsegTE
Videoton Puskas Akademia
|
0.94
+1/2
0.88
|
0.90
2 3/4
0.90
|
3.30
3.55
1.88
|
10:15
|
South Adelaide Reserves
Croydon Kings Reserve
|
|
|
17.00
10.00
1.08
|
11:00
|
Tsukuba FC (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
|
|
3.60
3.25
1.91
|
11:00
|
Kibi International University (w)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
5.50
4.50
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Cortulua U19
Atletico Faustino Asprilla U19
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.05
11.00
34.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ararat Yerevan
FK Van Charentsavan
|
1.00
-1/2
0.84
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.00
3.20
3.25
|
06:30
|
Sportivo Trinidense
Sol de America
|
0.77
+1/4
1.07
|
0.97
2 1/2
0.85
|
2.87
3.20
2.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Union Henndorf
Salzburger AK 1914
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.84
2
0.98
|
2.20
3.10
2.92
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Red Star Penzing
Helfort 15
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.78
3 3/4
1.04
|
1.33
4.65
6.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Donau
Sportunion Mauer
|
0.97
+1/2
0.82
|
0.95
3
0.85
|
3.60
4.00
1.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Grodig
USK Anif
|
0.95
-1
0.85
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.57
4.20
4.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Farense U23
CD Mafra U23
|
0.84
-0
1.00
|
0.76
3 1/2
1.06
|
1.23
3.95
19.00
|
01:30
|
Juventus (w)
Inter Milan (w)
|
0.79
-1
1.05
|
0.79
3 1/4
1.03
|
1.47
4.30
4.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wallidan FC
BST Galaxy
|
0.75
-0
1.05
|
1.02
1 3/4
0.77
|
2.60
2.50
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Banjul
TMT FA
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
2
0.95
|
1.66
3.40
5.50
|
12:00
|
Dandenong Thunder
St Albans Saints
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.87
3
0.97
|
1.74
3.75
3.85
|
12:00
|
Avondale FC
Green Gully Cavaliers
|
0.94
-1 1/2
0.92
|
0.99
3 1/4
0.85
|
1.31
4.95
7.40
|
12:00
|
Manningham United Blues
Dandenong City SC
|
1.00
+1/2
0.86
|
0.89
3
0.95
|
3.45
3.65
1.86
|
12:00
|
Moreland City
Altona Magic
|
0.84
+1/4
1.02
|
1.00
3
0.84
|
2.99
3.45
2.09
|
11:00
|
AC Nagano Parceiro
Giravanz Kitakyushu
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.12
3.15
3.10
|
11:00
|
Imabari FC
Omiya Ardija
|
0.78
-0
0.98
|
0.98
2 1/4
0.78
|
2.39
3.10
2.65
|
12:00
|
Miyazaki
SC Sagamihara
|
1.04
-0
0.72
|
0.89
2 1/4
0.87
|
2.75
3.10
2.31
|
12:00
|
Yokohama SCC
Nara Club
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.87
2 1/4
0.89
|
3.45
3.30
1.90
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vaprus Parnu
FC Nomme United
|
0.83
-1/4
0.97
|
0.78
3 1/2
1.02
|
2.13
2.69
3.60
|
01:00
|
Club Salmi
MCO Mouloudia Oujda
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.83
2 1/4
0.98
|
2.20
2.63
3.40
|
11:00
|
Essendon Royals (nữ)
Box Hill (w)
|
|
|
1.57
4.33
4.00
|
11:00
|
Heidelberg United (w)
South Melbourne (w)
|
|
|
2.25
3.60
2.60
|
11:00
|
Boroondara Eagles (w)
Calder United SC (w)
|
|
|
2.50
3.60
2.30
|
11:00
|
Alamein (w)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
09:00
|
Cartagines Deportiva SA
Perez Zeledon
|
0.99
-1
0.85
|
0.87
2 1/2
0.95
|
1.51
3.80
5.10
|
01:00
|
Aston Villa U21
Norwich City U21
|
0.84
-1/2
1.02
|
0.93
4
0.91
|
1.83
4.35
3.10
|
01:00
|
Chelsea U21
Southampton U21
|
1.02
-1/2
0.84
|
0.77
3 3/4
1.07
|
1.97
4.20
2.82
|
01:00
|
Fulham U21
Tottenham U21
|
0.74
-0
1.13
|
0.76
3 3/4
1.08
|
2.09
4.25
2.58
|
01:00
|
Nottingham Forest U21
Manchester United U21
|
0.83
+1/4
1.03
|
0.86
3 3/4
0.98
|
2.51
4.10
2.18
|
01:00
|
Stoke City U21
Newcastle U21
|
1.05
-1/2
0.81
|
0.76
3 3/4
1.08
|
2.08
4.20
2.62
|
01:00
|
West Ham U21
Leicester City U21
|
1.11
-1 1/2
0.76
|
0.93
3 3/4
0.91
|
1.42
5.00
5.00
|
01:00
|
Middlesbrough U21
Crystal Palace U21
|
0.98
-1/2
0.88
|
0.89
4
0.95
|
1.97
4.35
2.77
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Puebla U23
Club America U23
|
1.19
-0
0.68
|
0.74
2 3/4
1.08
|
3.80
1.98
2.85
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Queretaro U23
Unam Pumas U23
|
0.61
+1/4
1.29
|
0.99
5 3/4
0.83
|
150.00
8.10
1.01
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Valentine
|
0.68
-1 1/4
1.08
|
0.83
3
0.93
|
1.32
4.65
6.80
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Shahrdary Arak
Persepolis
|
1.14
-0
0.71
|
3.84
3 1/2
0.14
|
200.00
6.30
1.04
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Malavan
Saipa
|
1.09
-1/4
0.75
|
1.08
2 1/2
0.74
|
2.61
1.57
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tractor S.C.
Zob Ahan
|
0.67
-0
1.20
|
1.11
2 1/2
0.72
|
3.65
1.56
4.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Esteghlal Mollasani
Sepahan
|
0.93
+3/4
0.91
|
0.98
1 1/2
0.84
|
7.00
2.67
1.66
|
00:00
|
Jitex DFF (w)
Lidkopings FK (w)
|
|
|
2.75
4.40
1.91
|
00:00
|
Al Shahaniya
Al Bidda SC
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.44
4.20
6.00
|
00:30
|
Lommel SK U21
RWD Molenbeek U21
|
0.88
-0
0.93
|
0.93
3 3/4
0.88
|
2.30
4.00
2.38
|
01:00
|
FCV Dender EH U21
Deinze U21
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.83
3 1/2
0.98
|
3.40
4.33
1.67
|
01:00
|
St.-Truidense U21
KV Oostende U21
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.88
3 1/2
0.93
|
2.88
4.33
1.91
|
01:15
|
Westerlo U21
FC Liege Reserves
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.22
6.50
8.00
|
01:30
|
Francs Borains U21
Patro Eisden U21
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.98
4
0.83
|
2.40
4.50
2.10
|
01:30
|
Kortrijk U21
AS Eupen U21
|
0.98
-0
0.83
|
0.88
3 1/2
0.93
|
2.40
4.00
2.25
|