© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Watford vs Everton 01h45 12/05
Tường thuật trực tiếp Watford vs Everton 01h45 12/05
Trận đấu Watford vs Everton, 01h45 12/05, Vicarage Road Stadium, Ngoại Hạng Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Watford vs Everton mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Watford vs Everton, 01h45 12/05, Vicarage Road Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Watford vs Everton
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
18' | Mason Holgate | |||
Samir Caetano de Souza Santos | 60' | |||
65' | Seamus Coleman | |||
77' | Dominic Calvert-Lewin↑Demarai Gray↓ | |||
81' | Allan Marques Loureiro↑Fabian Delph↓ | |||
Craig Cathcart↑Samuel Kalu↓ | 86' | |||
Etebo Oghenekaro↑Edo Kayembe↓ | 89' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Watford 0, Everton 0 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Watford 0, Everton 0 | |
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Watford 0, Everton 0 | |
90+4” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Craig Cathcart là người đá phạt. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Kabasele là người đá phạt. | |
90+3” | Attempt missed. Christian Kabasele (Watford) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Ken Sema with a cross following a set piece situation. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Alexander Iwobi (Everton) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Dan Gosling bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
89” | THAY NGƯỜI. Watford. Pete thay đổi nhân sự khi rút Edo Kayembe ra nghỉ và Etebo là người thay thế. | |
88” | Attempt saved. Vitalii Mykolenko (Everton) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Richarlison. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Séamus Coleman bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
87” | PHẠM LỖI! Jeremy Ngakia (Watford) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. Watford. Crai thay đổi nhân sự khi rút Samuel Kalu ra nghỉ và Cathcart là người thay thế. | |
84” | PHẠM LỖI! Alexander Iwobi (Everton) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Adam Masina bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
81” | Attempt saved. Abdoulaye Doucouré (Everton) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Alexander Iwobi. | |
81” | THAY NGƯỜI. Everton thay đổi nhân sự khi rút Fabian Delph ra nghỉ và Allan là người thay thế. | |
79” | PHẠM LỖI! Adam Masina (Watford) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Anthony Gordon bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
78” | Attempt saved. Anthony Gordon (Everton) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Mason Holgate. | |
77” | THAY NGƯỜI. Everton. Domini thay đổi nhân sự khi rút Demarai Gray ra nghỉ và Calvert-Lewin là người thay thế. | |
74” | VIỆT VỊ. Richarlison rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Doucouré (Everton. Abdoulay). | |
73” | PHẠM LỖI! Demarai Gray (Everton) phạm lỗi. | |
73” | ĐÁ PHẠT. Dan Gosling bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Masina là người đá phạt. | |
70” | Attempt blocked. Alexander Iwobi (Everton) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
68” | Attempt missed. Demarai Gray (Everton) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Fabian Delph. | |
66” | PHẠT GÓC. Watford được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Richarlison là người đá phạt. | |
65” | THẺ PHẠT. Séamus Coleman bên phía (Everton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
65” | PHẠM LỖI! Séamus Coleman (Everton) phạm lỗi. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Dan Gosling bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
65” | Attempt saved. Michael Keane (Everton) header from the centre of the box is saved in the top right corner. Assisted by Alexander Iwobi with a cross. | |
64” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Samir là người đá phạt. | |
62” | Attempt missed. Demarai Gray (Everton) right footed shot from the centre of the box. | |
60” | THẺ PHẠT. Samir bên phía (Watford) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
58” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Masina là người đá phạt. | |
58” | Attempt blocked. Séamus Coleman (Everton) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Demarai Gray with a cross. | |
58” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Fabian Delph (Everton) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
57” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Masina là người đá phạt. | |
57” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jeremy Ngakia là người đá phạt. | |
53” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ben Foster là người đá phạt. | |
53” | Attempt saved. Richarlison (Everton) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Alexander Iwobi. | |
51” | Attempt missed. Moussa Sissoko (Watford) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Ken Sema with a cross following a set piece situation. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Ken Sema bị phạm lỗi và (Watford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | PHẠM LỖI! Michael Keane (Everton) phạm lỗi. | |
47” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Edo Kayembe là người đá phạt. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Watford 0, Everton 0 | |
45” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Watford 0, Everton 0 | |
45” | Attempt missed. Samuel Kalu (Watford) right footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Samuel Kalu bị phạm lỗi và (Watford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
44” | PHẠM LỖI! Alexander Iwobi (Everton) phạm lỗi. | |
43” | Attempt missed. Dan Gosling (Watford) right footed shot from outside the box following a set piece situation. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Jeremy Ngakia bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
42” | PHẠM LỖI! Vitalii Mykolenko (Everton) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. João Pedro bị phạm lỗi và (Watford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
41” | PHẠM LỖI! Alexander Iwobi (Everton) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Richarlison bị phạm lỗi và (Everton) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
38” | PHẠM LỖI! Moussa Sissoko (Watford) phạm lỗi. | |
35” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Moussa Sissoko là người đá phạt. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Mason Holgate bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! João Pedro (Watford) phạm lỗi. | |
33” | PHẠM LỖI! João Pedro (Watford) phạm lỗi. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Fabian Delph bị phạm lỗi và (Everton) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | ĐÁ PHẠT. Ken Sema bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | PHẠM LỖI! Séamus Coleman (Everton) phạm lỗi. | |
30” | Attempt missed. Anthony Gordon (Everton) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Alexander Iwobi with a cross. | |
23” | Attempt missed. Vitalii Mykolenko (Everton) left footed shot from the left side of the box misses to the right following a corner. | |
23” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Masina là người đá phạt. | |
22” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Vitalii Mykolenko (Everton) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
18” | Attempt missed. Samuel Kalu (Watford) right footed shot from the right side of the box is high and wide to the right following a set piece situation. | |
18” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Edo Kayembe (Watford) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
18” | THẺ PHẠT. Mason Holgate bên phía (Everton) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Ken Sema bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
17” | PHẠM LỖI! Mason Holgate (Everton) phạm lỗi. | |
16” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Kabasele là người đá phạt. | |
16” | Attempt blocked. Richarlison (Everton) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
15” | Attempt blocked. Michael Keane (Everton) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Demarai Gray with a cross. | |
15” | PHẠT GÓC. Everton được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Kabasele là người đá phạt. | |
10” | VIỆT VỊ. João Pedro rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gosling (Watford. Da). | |
10” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Demarai Gray (Everton) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
5” | PHẠM LỖI! Abdoulaye Doucouré (Everton) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Dan Gosling bị phạm lỗi và (Watford) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
1” | PHẠM LỖI! Abdoulaye Doucouré (Everton) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Dan Gosling bị phạm lỗi và (Watford) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Watford vs Everton |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Watford vs Everton 01h45 12/05
Đội hình ra sân cặp đấu Watford vs Everton, 01h45 12/05, Vicarage Road Stadium, Ngoại Hạng Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Watford vs Everton |
||||
Watford | Everton | |||
Ben Foster | 1 | 1 | Jordan Pickford | |
Adam Masina | 11 | 17 | Alex Iwobi | |
Samir Caetano de Souza Santos | 22 | 23 | Seamus Coleman | |
Christian Kabasele | 27 | 5 | Michael Vincent Keane | |
Jeremy Ngakia | 2 | 4 | Mason Holgate | |
Daniel Gosling | 16 | 19 | Vitaliy Mykolenko | |
Edo Kayembe | 39 | 24 | Anthony Gordon | |
Moussa Sissoko | 19 | 16 | Abdoulaye Doucoure | |
Ken Sema | 12 | 8 | Fabian Delph | |
João Pedro Junqueira de Jesus | 10 | 11 | Demarai Gray | |
Samuel Kalu | 28 | 7 | Richarlison de Andrade | |
Đội hình dự bị |
||||
Francisco Sierralta | 31 | 21 | Andre Filipe Tavares Gomes | |
William Troost-Ekong | 5 | 2 | Jonjoe Kenny | |
Craig Cathcart | 15 | 9 | Dominic Calvert-Lewin | |
Tiago Cukur | 49 | 15 | Asmir Begovic | |
Daniel Bachmann | 26 | 36 | Bamidele Alli | |
Adrian Blake | 50 | 6 | Allan Marques Loureiro | |
Jack Grieves | 51 | 32 | Jarrad Branthwaite | |
James Morris | 42 | 33 | Jose Salomon Rondon Gimenez | |
Etebo Oghenekaro | 4 | 26 | Thomas Davies |
Tỷ lệ kèo Watford vs Everton 01h45 12/05
Tỷ lệ kèo Watford vs Everton, 01h45 12/05, Vicarage Road Stadium, Ngoại Hạng Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Watford vs Everton 01h45 12/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
3.70 | 0:0 | 0.19 | 8.00 | 1/2 | 0.07 | 51.00 | 1.03 | 15.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.03 | 1/4:0 | 0.83 | 1.13 | 1 | 0.75 |
Thành tích đối đầu Watford vs Everton 01h45 12/05
Kết quả đối đầu Watford vs Everton, 01h45 12/05, Vicarage Road Stadium, Ngoại Hạng Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Watford , phong độ gần đây của Everton chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Watford
Phong độ gần nhất Everton
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Arsenal
|
35 | 57 | 80 |
2 |
Manchester City
|
33 | 48 | 76 |
3 |
Liverpool
|
35 | 41 | 75 |
4 |
Aston Villa
|
35 | 21 | 67 |
5 |
Tottenham Hotspur
|
33 | 15 | 60 |
6 |
Manchester United
|
34 | 1 | 54 |
7 |
Newcastle United
|
34 | 19 | 53 |
8 |
West Ham United
|
35 | -9 | 49 |
9 |
Chelsea
|
33 | 4 | 48 |
10 |
AFC Bournemouth
|
35 | -8 | 48 |
11 |
Wolves
|
35 | -7 | 46 |
12 |
Brighton Hove Albion
|
34 | -5 | 44 |
13 |
Fulham
|
35 | -4 | 43 |
14 |
Crystal Palace
|
35 | -12 | 40 |
15 |
Everton
|
35 | -11 | 36 |
16 |
Brentford
|
35 | -8 | 35 |
17 |
Nottingham Forest
|
34 | -18 | 26 |
18 |
Luton Town
|
35 | -29 | 25 |
19 |
Burnley
|
35 | -32 | 24 |
20 |
Sheffield United
|
35 | -63 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Barca
Valencia
|
1.05
-1 1/2
0.85
|
1.04
3
0.84
|
1.33
4.95
7.90
|
01:45
|
Genoa
Cagliari
|
1.05
-1/4
0.85
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.42
3.10
3.20
|
21:00
|
Indonesia U23
Uzbekistan U23
|
1.01
+1/2
0.79
|
0.91
2 1/2
0.89
|
3.70
3.40
1.79
|
00:30
|
U23 Nhật Bản
Iraq U23
|
0.84
-3/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.65
3.35
4.65
|
02:00
|
Preston North End
Leicester City
|
1.11
+3/4
0.79
|
0.99
2 3/4
0.88
|
4.70
4.00
1.62
|
02:15
|
Estrela da Amadora
SC Farense
|
0.88
-1/4
1.01
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.17
3.35
3.10
|
00:00
|
Mjallby AIF
Kalmar
|
1.06
-1/2
0.83
|
0.95
2 1/4
0.92
|
2.06
3.35
3.80
|
00:00
|
Brommapojkarna
IFK Goteborg
|
1.04
-1/4
0.85
|
0.85
2 1/2
1.02
|
2.29
3.55
3.05
|
00:00
|
Elfsborg
IK Sirius FK
|
0.84
-1/2
1.05
|
0.92
2 3/4
0.95
|
1.84
3.85
4.05
|
00:10
|
Hammarby
Vasteras SK FK
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.04
2 3/4
0.83
|
1.92
3.70
3.85
|
00:00
|
Karagumruk
Antalyaspor
|
0.95
-1/2
0.94
|
0.86
2 1/2
1.01
|
1.96
3.50
3.55
|
00:00
|
Puszcza Niepolomice
Korona Kielce
|
1.00
-0
0.89
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.70
3.15
2.54
|
07:00
|
Necaxa
Monterrey
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.86
2 1/2
1.04
|
2.93
3.45
2.23
|
07:00
|
Santos Laguna
Atletico San Luis
|
0.93
-1/4
0.99
|
1.01
2 3/4
0.89
|
2.19
3.50
2.95
|
18:30
|
Bangkok United FC
Prachuap Khiri Khan
|
0.80
-1
0.96
|
0.79
2 3/4
0.97
|
1.51
4.10
4.80
|
17:00
|
Krylya Sovetov
FC Krasnodar
|
0.93
+1/4
0.96
|
0.84
2 1/2
1.03
|
2.95
3.45
2.21
|
19:15
|
Rubin Kazan
Ural Sverdlovsk Oblast
|
0.99
-1/4
0.90
|
1.05
2 1/4
0.82
|
2.31
3.10
3.10
|
21:30
|
FK Sochi
Fakel
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.78
2
1.09
|
2.04
3.25
3.55
|
23:45
|
Rostov FK
Gazovik Orenburg
|
1.05
-1/2
0.84
|
0.95
2 3/4
0.92
|
2.05
3.60
3.20
|
01:30
|
Racing de Ferrol
Mirandes
|
1.01
-1/2
0.88
|
0.87
2
1.00
|
2.02
3.10
3.80
|
01:45
|
USL Dunkerque
AJ Auxerre
|
0.82
+3/4
1.07
|
0.91
2 1/2
0.96
|
3.95
3.65
1.81
|
02:00
|
Shamrock Rovers
Drogheda United
|
0.94
-1 1/2
0.92
|
1.02
3
0.82
|
1.29
4.75
7.30
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
ADO Den Haag
|
0.99
+3/4
0.87
|
0.99
3
0.85
|
4.15
3.70
1.65
|
01:00
|
Emmen
Helmond Sport
|
0.89
-1/2
0.97
|
1.09
3
0.75
|
1.89
3.45
3.35
|
22:30
|
NK Mura 05
NK Aluminij
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.92
3.35
3.30
|
21:30
|
Petrolul Ploiesti
FC Botosani
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.08
3.10
3.15
|
00:30
|
Rapid Bucuresti
CS Universitatea Craiova
|
0.97
-1/4
0.87
|
1.04
2 1/2
0.78
|
2.15
3.25
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Internacional RS
Atletico Clube Goianiense
|
1.11
-3/4
0.82
|
0.94
1 1/4
0.96
|
1.78
2.70
6.80
|
06:00
|
Sao Paulo
Palmeiras
|
1.14
-0
0.76
|
1.06
2
0.81
|
3.05
2.89
2.47
|
00:00
|
Silkeborg
Midtjylland
|
1.04
+1/2
0.85
|
0.97
2 3/4
0.90
|
4.05
3.80
1.85
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Colo Colo
Union La Calera
|
0.96
-1/4
0.94
|
0.91
3 3/4
0.97
|
1.13
5.40
37.00
|
07:30
|
Municipal Iquique
Palestino
|
1.08
-1/2
0.82
|
0.87
2 1/2
1.01
|
2.08
3.50
3.00
|
07:30
|
Audax Italiano
Cobresal
|
0.83
-1/4
1.03
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.11
3.30
2.92
|
21:45
|
CSKA 1948 Sofia
Arda
|
0.86
-1/4
0.96
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.14
3.10
3.00
|
00:15
|
Beroe Stara Zagora
Etar
|
0.85
-3/4
0.97
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.70
3.50
4.05
|
22:59
|
Odra Opole
Motor Lublin
|
0.73
-0
1.09
|
0.77
2 1/4
1.03
|
2.24
3.25
2.73
|
22:59
|
Chrobry Glogow
Wisla Plock
|
0.92
+1/4
0.90
|
0.86
2 1/2
0.94
|
2.96
3.25
2.10
|
02:00
|
Nimes
Red Star FC 93
|
0.70
+1/4
1.06
|
0.71
2 1/4
1.05
|
2.59
3.40
2.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Academia Puerto Cabello
Angostura FC
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.45
3.90
4.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Atlante
Cancun FC
|
0.77
-1/4
1.07
|
1.07
1 1/4
0.75
|
2.16
2.26
4.65
|
08:05
|
Leones Negros
Mineros de Zacatecas
|
1.06
-1/2
0.82
|
0.91
2 3/4
0.95
|
2.06
3.45
2.89
|
19:00
|
Corvinul Hunedoara
ACS Viitorul Selimbar
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.88
2 1/4
0.94
|
1.98
3.20
3.30
|
22:59
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
0.89
-0
0.87
|
1.00
2 1/2
0.76
|
2.49
3.20
2.46
|
23:15
|
OKS Stomil Olsztyn
Lech II Poznan
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.79
2 1/4
0.97
|
2.07
3.25
3.05
|
20:00
|
Aiolikos
PAOK Saloniki B
|
1.01
+1/2
0.83
|
0.75
2 1/4
1.07
|
3.80
3.45
1.82
|
20:00
|
Ionikos
Kallithea
|
1.42
+1/2
0.54
|
0.90
2
0.92
|
5.60
3.45
1.58
|
22:59
|
KS Elbasani
FK Vora
|
|
|
1.53
3.75
5.00
|
15:00
|
Pstni
Barito Putera
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.72
3
1.04
|
3.10
3.60
1.92
|
19:00
|
Dewa United FC
Pusamania Borneo FC
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.76
3
1.00
|
1.73
3.70
3.65
|
04:00
|
Peru (w) U20
Venezuela (w) U20
|
0.90
+1 1/4
0.84
|
0.94
3
0.80
|
6.00
4.75
1.40
|
06:30
|
Brasil (w) U20
Colombia (w) U20
|
0.99
-3/4
0.75
|
0.86
2 3/4
0.88
|
1.62
4.00
4.33
|
09:00
|
Argentina (w) U20
Paraguay (w) U20
|
0.85
-1/2
0.89
|
0.89
2 1/2
0.85
|
1.83
3.50
3.75
|
01:00
|
Flamengo/RJ (w)
Santos (w)
|
|
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
FC Ajka
Nyiregyhaza
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.87
2 1/4
0.95
|
3.25
3.30
2.04
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Old Road FC
Greenbay Hoppers FC
|
0.78
-1 3/4
1.03
|
0.85
4
0.95
|
1.25
5.50
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Union Magdalena
Atletico Huila
|
0.85
-0
0.99
|
0.95
2 1/2
0.87
|
1.38
3.75
7.90
|
07:00
|
Deportes Quindio
Llaneros FC
|
0.84
-0
1.00
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.39
3.15
2.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Jaguares de Cordoba
Independiente Santa Fe
|
0.67
+1/4
1.26
|
1.09
1 1/2
0.77
|
1.40
3.30
12.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
La Equidad
Deportivo Pereira
|
1.42
-1/4
0.58
|
1.03
2 1/2
0.83
|
113.00
8.70
1.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Millonarios
Boyaca Chico
|
1.53
-1/4
0.55
|
1.04
1 1/2
0.84
|
1.14
5.10
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportiva Once Caldas
America de Cali
|
0.92
-0
0.98
|
1.51
1/2
0.54
|
4.70
1.47
4.85
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Aguilas Doradas
Fortaleza F.C
|
0.83
-0
1.05
|
1.06
1 1/2
0.80
|
1.20
4.30
29.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Bucaramanga
Alianza Petrolera
|
0.72
-0
1.19
|
1.26
1 1/2
0.65
|
1.16
4.70
40.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Cali
Atletico Junior Barranquilla
|
1.26
-0
0.67
|
1.61
1/2
0.48
|
5.90
1.43
4.30
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Envigado FC
Dep.Independiente Medellin
|
1.47
-0
0.56
|
1.04
1 1/2
0.82
|
39.00
5.00
1.14
|
1 - 3
Trực tiếp
|
SV Sportboys
SV Jong Aruba
|
1.00
+1
0.80
|
0.75
4
1.05
|
4.20
4.50
1.53
|
07:15
|
La Equidad (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
17:00
|
Sheffield Wed U21
Swansea City U21
|
0.79
-0
1.05
|
1.00
3 3/4
0.82
|
2.26
4.10
2.41
|
19:00
|
Crewe Alexandra U21
Charlton Athletic U21
|
0.88
+1 1/4
0.96
|
0.96
4
0.86
|
4.65
4.95
1.46
|
19:00
|
Wigan U21
Watford U21
|
0.83
-1/2
1.01
|
1.00
3 3/4
0.82
|
1.82
4.20
3.20
|
01:00
|
Birmingham City U21
Bournemouth AFC U21
|
1.14
-1
0.71
|
0.96
3 3/4
0.86
|
1.66
4.45
3.65
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Chivas Guadalajara (w)
Cruz Azul (w)
|
|
|
1.20
5.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Saint Louis Athletica (w)
Puebla (w)
|
0.77
+1/4
1.07
|
1.08
2
0.74
|
3.05
2.86
2.26
|
08:06
|
Mazatlan FC (w)
Unam Pumas (w)
|
0.96
+1 1/2
0.88
|
0.82
3 1/2
1.00
|
7.10
4.90
1.29
|
06:00
|
Toluca (w)
Tijuana (w)
|
0.89
-0
0.85
|
0.74
3
1.00
|
2.40
3.80
2.38
|
06:00
|
Queretaro (w)
Atlas (w)
|
0.89
-1/2
0.85
|
0.74
2 3/4
1.00
|
1.80
3.75
3.50
|
08:00
|
Aguilas de Leon (w)
Santos Laguna (w)
|
0.89
-3 1/4
0.85
|
0.74
4
1.00
|
|
08:00
|
Tigres (w)
Club Necaxa (w)
|
0.89
-3 1/4
0.85
|
0.74
4
1.00
|
|
10:05
|
Club America (w)
Pachuca (w)
|
0.79
-1 1/4
0.95
|
0.74
3 1/4
1.00
|
|
10:10
|
Juarez FC (w)
Monterrey (w)
|
0.84
+3/4
0.90
|
0.84
3
0.90
|
4.00
4.00
1.67
|
01:30
|
Sacachispas
Villa Dalmine
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
2
0.80
|
2.27
2.70
2.94
|
07:00
|
Antigua GFC
Deportivo Xinabajul
|
0.87
-1
0.85
|
0.79
2 1/2
0.93
|
1.46
3.75
5.00
|
21:00
|
Othellos Athienou
AE Zakakiou
|
0.68
-1 3/4
1.16
|
0.83
4 1/2
0.97
|
1.23
6.40
6.70
|
23:30
|
Apollon Limassol FC
Karmiotissa Polemidion
|
0.86
-1 1/4
0.96
|
0.76
3 3/4
1.04
|
1.39
4.60
5.50
|
23:30
|
Doxa Katokopias
AEL Limassol
|
0.95
+1/4
0.87
|
1.12
3 1/2
0.69
|
2.87
3.45
2.01
|
18:00
|
Horsens Reserve
Viborg Reserve
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.80
3
1.00
|
2.75
4.00
2.00
|
20:00
|
Hvidovre IF Reserve
Vejle Reserve
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Club Sport Emelec
Barcelona SC(ECU)
|
1.16
-1/4
0.70
|
0.83
2 1/4
0.99
|
7.30
3.35
1.46
|
07:00
|
CD El Nacional
Delfin SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.94
2 1/2
0.84
|
2.00
3.25
3.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SLH St Pauls Utd
Flow 4G Cayon Rockets
|
|
|
1.85
4.00
3.10
|
22:00
|
Banga Gargzdai B
FK Panevezys-2
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:59
|
Hegelmann Litauen II
FK Kauno Zalgiris II
|
|
|
2.10
3.60
2.75
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Colchagua CD
Municipal Puente Alto
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
13:00
|
AS Harima ALBION (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
0.69
-0
1.05
|
0.86
2 1/4
0.88
|
2.30
3.00
2.90
|
22:30
|
SJK Akatemia
TPS Turku
|
1.19
-1/4
0.70
|
0.84
2 3/4
1.00
|
2.30
3.55
2.48
|
15:00
|
SWQ Thunder
Broadbeach United
|
1.11
-1/2
0.64
|
0.68
3 1/2
1.06
|
2.11
3.70
2.66
|
01:45
|
Carrick Rangers Reserves
Larne Reserves
|
|
|
2.40
4.00
2.25
|
01:45
|
Loughgall Reserves
Ballymena Utd Reserves
|
|
|
2.05
4.20
2.60
|
22:00
|
Zira FK
Araz Nakhchivan
|
0.98
-1
0.78
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.60
3.65
5.00
|
05:30
|
Mirassol
Ceara
|
1.04
-1/2
0.82
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.04
3.15
3.20
|
19:30
|
Sampdoria Youth
AS Roma U20
|
0.94
+1
0.82
|
0.89
3
0.87
|
4.65
4.00
1.51
|
19:45
|
Naft Misan
Al Qasim Sport Club
|
|
|
1.83
3.25
3.80
|
23:10
|
Al-Arabi(KSA)
Uhud
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
23:10
|
Al-Faisaly Harmah
Al-Ameade
|
|
|
1.44
4.20
5.50
|
00:50
|
Hajer
Al-adalh
|
|
|
3.20
3.10
2.10
|
00:00
|
07 Vestur Sorvagur
HB Torshavn
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
00:00
|
B36 Torshavn
IF Fuglafjordur
|
|
|
1.10
8.50
17.00
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
Toftir B68
|
|
|
2.25
3.50
2.60
|
01:00
|
NSI Runavik
Vikingur Gotu
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
11:00
|
Okinawa SV
Tochigi City
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.88
2 1/2
0.88
|
2.09
3.25
3.00
|
11:00
|
FC Tiamo Hirakata
Rayluck Shiga
|
0.79
-0
0.97
|
0.85
2 1/2
0.91
|
2.35
3.25
2.58
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Independiente Petrolero
San Antonio Bulo Bulo
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.75
4 1/2
1.07
|
1.06
6.20
82.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FBC Melgar
Alianza Lima
|
0.69
-0
1.17
|
0.87
1
0.95
|
2.75
2.10
3.55
|
08:00
|
Universitario De Deportes
Comerciantes Unidos
|
0.95
-2
0.89
|
0.70
2 3/4
1.13
|
1.15
6.60
11.00
|
08:00
|
Deportivo Garcilaso
Los Chankas
|
1.11
-1
0.74
|
0.81
2 3/4
1.01
|
1.66
3.80
3.85
|
08:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Sporting Cristal
|
0.84
+1/2
0.92
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.20
3.45
2.01
|
18:00
|
Viking B
Brattvag
|
0.95
-0
0.85
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
21:00
|
Brann 2
Eik-Tonsberg
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
05:30
|
Gremio Metropolitano Maringa
Santo Andre
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
22:30
|
EBK
Ilves Tampere II
|
1.12
-1/4
0.65
|
0.92
3 1/2
0.84
|
2.27
3.85
2.38
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Club Atletico San Juan de Aragon II
Atlante FC Chalco
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
EM Deportivo Binacional
|
|
|
1.67
3.60
4.20
|
03:30
|
FC San Marcos
FC Carlos Stein
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Union San Felipe
Rangers Talca
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.61
3.20
2.34
|
07:30
|
Deportes Limache
Deportes La Serena
|
0.75
-1/4
0.99
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.94
3.35
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Santa Marina Tandil
Club Cipolletti
|
|
|
2.00
3.00
3.50
|
22:00
|
Polissya Zhytomyr
FC Vorskla Poltava
|
0.82
-0
1.00
|
0.83
2
0.97
|
2.43
2.99
2.67
|
22:00
|
Sola
Odd Grenland 2
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Vidar
Sandefjord B
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Lillestrom B
Stromsgodset B
|
|
|
3.20
4.33
1.75
|
00:00
|
Nordstrand
Mjondalen IF B
|
|
|
1.18
6.50
9.00
|
00:00
|
Sparta Sarpsborg B
Asker
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
00:15
|
KFUM 2
Skeid Fotball B
|
|
|
1.85
4.20
3.00
|
07:30
|
North Texas SC
Houston Dynamo B
|
0.99
-1
0.81
|
0.79
3
1.01
|
1.55
3.90
4.60
|
09:00
|
Real Monarchs
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.79
2 3/4
1.01
|
2.12
3.35
2.80
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Degerfors IF
|
0.89
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.94
|
2.82
3.35
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Defensor Sporting Montevideo
Wanderers FC
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.88
3.40
3.40
|
01:00
|
Racing Club Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.82
-1/4
0.98
|
0.80
2
0.98
|
2.06
3.10
3.20
|
06:00
|
CA Penarol
CA River Plate
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
0.91
2 1/2
0.87
|
1.34
4.30
7.10
|
01:30
|
Claypole
Sportivo Barracas
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.78
1 3/4
1.03
|
1.85
3.40
3.60
|
01:30
|
Centro Espanol
Deportivo Paraguayo
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.93
2
0.88
|
1.85
3.10
4.20
|
21:00
|
Mumbai City
FC Goa
|
0.71
-0
1.05
|
0.73
2 3/4
1.03
|
2.33
3.50
2.48
|
00:00
|
Hapoel Beer Sheva
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.71
3.40
4.10
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Haifa
|
0.78
+1
0.98
|
0.90
2 3/4
0.86
|
4.90
3.65
1.56
|
0 - 0
Trực tiếp
|
All Boys
Chacarita juniors
|
1.28
-0
0.62
|
1.38
1/2
0.54
|
5.60
1.47
3.85
|
07:10
|
Racing de Cordoba
Quilmes
|
1.01
-0
0.83
|
0.98
1 3/4
0.84
|
2.81
2.69
2.55
|
07:00
|
Cerro Porteno
General Caballero
|
0.82
-1 1/4
1.02
|
0.83
2 1/2
0.99
|
1.33
4.50
7.00
|
06:30
|
Olimpia Asuncion
Sportivo Ameliano
|
0.83
-1/2
0.97
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.83
3.35
3.65
|
21:30
|
Kazma
Al-Shabab(KUW)
|
|
|
1.53
3.50
5.50
|
00:15
|
Khaitan
Al-Jahra
|
|
|
3.10
2.90
2.25
|
04:00
|
Portmore United
Arnett Gardens
|
0.91
-1/4
0.85
|
1.06
2 1/4
0.70
|
2.16
3.10
2.98
|
07:00
|
Siti Worley Garden J
Waterhouse FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.29
3.15
2.73
|
21:00
|
Chernomorets Novorossiysk
FK Makhachkala
|
0.92
+1/4
0.88
|
0.92
2
0.88
|
3.15
3.15
2.16
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Fram Reykjavik
|
1.06
-1 1/4
0.80
|
0.79
3
1.05
|
1.46
4.15
5.20
|
02:15
|
Fylkir
Stjarnan Gardabaer
|
0.95
+1/2
0.91
|
0.96
3 1/4
0.88
|
3.10
3.65
1.91
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Potros Del Este Reserves
Plaza Amador Reserves
|
|
|
2.20
3.50
2.75
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Saprissa
AD Guanacasteca
|
1.19
-1/4
0.68
|
1.14
5 1/2
0.69
|
1.01
8.30
100.00
|
18:00
|
Southampton U21
Manchester United U21
|
1.00
-3/4
0.84
|
0.91
4
0.91
|
1.80
4.40
3.15
|
01:00
|
Derby County U21
Everton U21
|
0.76
+1/4
1.08
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.47
3.90
2.28
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Tottenham U21
|
0.85
+1
0.99
|
0.95
4
0.87
|
3.85
4.65
1.60
|
01:00
|
West Bromwich U21
Leeds United U21
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.08
3.90
2.75
|
01:00
|
Newcastle U21
Aston Villa U21
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.82
3 3/4
1.00
|
2.82
4.20
1.97
|
01:00
|
Wolverhampton U21
Brighton U21
|
0.83
-0
1.01
|
1.00
3 3/4
0.82
|
2.23
4.10
2.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Botafogo PB
Caxias RS
|
1.53
-1/4
0.45
|
1.21
1 1/2
0.62
|
19.00
3.60
1.27
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Volta Redonda
Floresta CE
|
0.97
-1/4
0.83
|
1.09
4 1/4
0.71
|
1.22
4.30
16.00
|
06:00
|
Sao Jose PoA RS
Confianca SE
|
0.84
-1/2
0.90
|
0.94
2 1/4
0.80
|
1.88
3.30
3.80
|
06:00
|
Ferroviario CE
Aparecidense GO
|
0.84
-1/4
0.90
|
0.89
2
0.85
|
2.16
3.10
3.20
|
00:00
|
Ceramica Cleopatra FC
Pharco
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.72
3.45
4.00
|
01:00
|
UAI Urquiza (w)
Belgrano (nữ)
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
21:30
|
FK Tuzla City
FK Igman Konjic
|
|
|
1.53
3.60
5.50
|