© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả FC Cincinnati vs New England Revolution 06h30 22/05
Tường thuật trực tiếp FC Cincinnati vs New England Revolution 06h30 22/05
Trận đấu FC Cincinnati vs New England Revolution, 06h30 22/05, , Nhà nghề Mỹ MLS được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FC Cincinnati vs New England Revolution mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa FC Cincinnati vs New England Revolution, 06h30 22/05, , Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính FC Cincinnati vs New England Revolution
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | ||||
5' | Damian Rivera | |||
17' | 0-1 | Sebastian Lletget (Assist:Brandon Bye) | ||
Obinna Nwobodo | 23' | |||
Brandon Vazquez (Assist:John Nelson) | 1-1 | 26' |
Tường thuật trận đấu
90+5” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc FC Cincinnati 2, New England Revolution 3 | |
90+4” | Emmanuel Boateng (New England Revolution) is shown the yellow card. | |
89” | Goal!FC Cincinnati 2, New England Revolution 3. Tommy McNamara (New England Revolution) right footed shot from the right side of the box to the high centre of the goal. Assisted by Brandon Bye. | |
87” | Attempt blocked. Gustavo Bou (New England Revolution) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
89” | Goal!FC Cincinnati 2, New England Revolution 3. Tommy McNamara (New England Revolution) right footed shot from the right side of the box. | |
86” | PHẠM LỖI! Arquimides Ordonez (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Andrew Farrell (New England bị phạm lỗi và Revolution) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
85” | PHẠM LỖI! Raymon Gaddis (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Dylan Borrero (New England bị phạm lỗi và Revolution) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
85” | Attempt missed. Carles Gil (New England Revolution) right footed shot from the right side of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Emmanuel Boateng. | |
84” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Arquimide thay đổi nhân sự khi rút Brandon Vázquez ra nghỉ và Ordonez là người thay thế. | |
83” | THAY NGƯỜI. New England Revolution. Jonatha thay đổi nhân sự khi rút Omar González ra nghỉ và Bell là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. New England Revolution. Emmanue thay đổi nhân sự khi rút Adam Buksa ra nghỉ và Boateng là người thay thế. | |
78” | PHẠT GÓC. New England Revolution được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Nelson là người đá phạt. | |
77” | Attempt blocked. Yuya Kubo (FC Cincinnati) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by John Nelson with a cross. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Luciano Acosta (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Maciel (New England Revolution) phạm lỗi. | |
76” | PHẠM LỖI! Júnior Moreno (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Carles Gil (New England bị phạm lỗi và Revolution) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
75” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Yuy thay đổi nhân sự khi rút Dominique Badji ra nghỉ và Kubo là người thay thế. | |
74” | DeJuan Jones (New England Revolution) hits the left post with a left footed shot from the left side of the box. Assisted by Carles Gil. | |
73” | PHẠM LỖI! Andrew Farrell (New England Revolution) phạm lỗi. | |
71” | PHẠT GÓC. FC Cincinnati được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brandon Bye là người đá phạt. | |
67” | Attempt saved. Adam Buksa (New England Revolution) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Brandon Bye with a cross. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Álvaro Barreal (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Brandon Bye (New England Revolution) phạm lỗi. | |
65” | THAY NGƯỜI. New England Revolution. Dyla thay đổi nhân sự khi rút Damian Rivera ra nghỉ và Borrero là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. New England Revolution thay đổi nhân sự khi rút Wilfrid Kaptoum ra nghỉ và Maciel là người thay thế. | |
64” | PHẠM LỖI! Ian Murphy (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
62” | PHẠT GÓC. FC Cincinnati được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adam Buksa là người đá phạt. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Luciano Acosta (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
61” | PHẠM LỖI! Tommy McNamara (New England Revolution) phạm lỗi. | |
61” | THAY NGƯỜI. FC Cincinnati. Raymo thay đổi nhân sự khi rút Alvas Powell ra nghỉ và Gaddis là người thay thế. | |
61” | Attempt blocked. Álvaro Barreal (FC Cincinnati) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by John Nelson. | |
58” | VÀOOOO!! Cincinnati) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành FC Cincinnati 2, New England Revolution 2. Álvaro Barreal (F. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Tommy McNamara (New England bị phạm lỗi và Revolution) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Dominique Badji (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
52” | PHẠM LỖI! Carles Gil (New England Revolution) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Júnior Moreno (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠM LỖI! Júnior Moreno (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Carles Gil (New England bị phạm lỗi và Revolution) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | Attempt missed. Luciano Acosta (FC Cincinnati) right footed shot from outside the box. | |
45” | THAY NGƯỜI. New England Revolution. Gustav thay đổi nhân sự khi rút Sebastian Lletget ra nghỉ và Bou là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! FC Cincinnati 1, New England Revolution 2 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số FC Cincinnati 1, New England Revolution 2 | |
45” | PHẠT GÓC. FC Cincinnati được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Omar González là người đá phạt. | |
45” | CẢN PHÁ! Alvas Powell (FC Cincinnati) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Luciano Acosta (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
44” | PHẠM LỖI! Wilfrid Kaptoum (New England Revolution) phạm lỗi. | |
red'>43'VÀOOOO!! Revolution) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành FC Cincinnati 1, New England Revolution 2. Adam Buksa (New Englanto the centre of the goal. Assisted by Brandon Bye with a cross. | ||
41” | PHẠT GÓC. FC Cincinnati được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Omar González là người đá phạt. | |
40” | PHẠT GÓC. FC Cincinnati được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Tommy McNamara là người đá phạt. | |
40” | CẢN PHÁ! Júnior Moreno (FC Cincinnati) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
38” | PHẠM LỖI! Dominique Badji (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Damian Rivera (New England bị phạm lỗi và Revolution) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | Attempt missed. Obinna Nwobodo (FC Cincinnati) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
32” | PHẠM LỖI! Júnior Moreno (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Damian Rivera (New England bị phạm lỗi và Revolution) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Luciano Acosta (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Andrew Farrell (New England Revolution) phạm lỗi. | |
31” | Attempt blocked. Sebastian Lletget (New England Revolution) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Adam Buksa. | |
26” | Goal!FC Cincinnati 1, New England Revolution 1. Brandon Vázquez (FC Cincinnati) header from very close range to the centre of the goal. Assisted by John Nelson with a cross. | |
23” | THẺ PHẠT. Obinna Nwobodo (FC bên phía Cincinnati) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
23” | PHẠM LỖI! Obinna Nwobodo (FC Cincinnati) phạm lỗi. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Carles Gil (New England bị phạm lỗi và Revolution) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | Attempt missed. Sebastian Lletget (New England Revolution) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Damian Rivera with a cross following a corner. | |
19” | PHẠT GÓC. New England Revolution được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alvas Powell là người đá phạt. | |
19” | PHẠT GÓC. New England Revolution được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Nelson là người đá phạt. | |
red'>17'VÀOOOO!! Revolution) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành FC Cincinnati 0, New England Revolution 1. Sebastian Lletget (New Englanto the bottom left corner. Assisted by Brandon Bye with a cross. | ||
17” | DeJuan Jones (New England Revolution) hits the right post with a right footed shot from outside the box. Assisted by Sebastian Lletget. | |
14” | PHẠT GÓC. FC Cincinnati được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Brandon Bye là người đá phạt. | |
10” | CẢN PHÁ! Brandon Vázquez (FC Cincinnati) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
8” | Attempt missed. Alvas Powell (FC Cincinnati) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
7” | VIỆT VỊ. Brandon Vázquez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Acosta (FC Cincinnati. Lucian). | |
5” | THẺ PHẠT. Damian Rivera (New England bên phía Revolution) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Luciano Acosta (FC bị phạm lỗi và Cincinnati) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
5” | PHẠM LỖI! Damian Rivera (New England Revolution) phạm lỗi. | |
1” | PHẠT GÓC. New England Revolution được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, John Nelson là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê FC Cincinnati vs New England Revolution |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân FC Cincinnati vs New England Revolution 06h30 22/05
Đội hình ra sân cặp đấu FC Cincinnati vs New England Revolution, 06h30 22/05, , Nhà nghề Mỹ MLS sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu FC Cincinnati vs New England Revolution |
||||
FC Cincinnati | New England Revolution | |||
Roman Celentano | 18 | 30 | Matt Turner | |
John Nelson | 3 | 15 | Brandon Bye | |
Ian Murphy | 32 | 2 | Andrew Farrell | |
Nick Hagglund | 4 | 3 | Omar Gonzalez | |
Alvas Powell | 2 | 24 | DeJuan Jones | |
Junior Moreno | 93 | 5 | Wilfrid Jaures Kaptoum | |
Obinna Nwobodo | 5 | 26 | Thomas McNamara | |
Alvaro Barreal | 31 | 17 | Sebastian Lletget | |
Luciano Federico Acosta | 10 | 10 | Carles Gil de Pareja Vicent | |
Dominique Badji | 14 | 72 | Damian Rivera | |
Brandon Vazquez | 19 | 9 | Adam Buksa | |
Đội hình dự bị |
||||
Tyler Blackett | 24 | 7 | Gustavo Leonardo Bou | |
Haris Medunjanin | 6 | 13 | Maciel | |
Arquimides Ordonez | 29 | 12 | Justin Rennicks | |
Geoff Cameron | 20 | 34 | Ryan Spaulding | |
Raymon Gaddis | 28 | 27 | Dylan Felipe Borrero Caicedo | |
Harrison Robledo | 35 | 11 | Ema Boateng | |
Nicholas Markanich | 33 | 23 | Jon Bell | |
Yuya Kubo | 7 | 99 | Dorde Petrovic | |
28 | A.J. DeLaGarza |
Tỷ lệ kèo FC Cincinnati vs New England Revolution 06h30 22/05
Tỷ lệ kèo FC Cincinnati vs New England Revolution, 06h30 22/05, , Nhà nghề Mỹ MLS theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FC Cincinnati vs New England Revolution 06h30 22/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.68 | 0:0 | 1.25 | 5.10 | 5 1/2 | 0.13 | 501.00 | 21.00 | 1.02 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.88 | 0:0 | 0.93 | 1.00 | 1 1/4 | 0.80 |
Thành tích đối đầu FC Cincinnati vs New England Revolution 06h30 22/05
Kết quả đối đầu FC Cincinnati vs New England Revolution, 06h30 22/05, , Nhà nghề Mỹ MLS gần đây nhất. Phong độ gần đây của FC Cincinnati , phong độ gần đây của New England Revolution chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất FC Cincinnati
Phong độ gần nhất New England Revolution
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
FC Cincinnati
|
34 | 18 | 69 |
2 |
Orlando City
|
34 | 16 | 63 |
3 |
Columbus Crew
|
34 | 21 | 57 |
4 |
Philadelphia Union
|
34 | 16 | 55 |
5 |
New England Revolution
|
34 | 12 | 55 |
6 |
Atlanta United
|
34 | 13 | 51 |
7 |
Nashville
|
34 | 7 | 49 |
8 |
New York Red Bulls
|
34 | -3 | 43 |
9 |
Charlotte FC
|
34 | -7 | 43 |
10 |
New York City FC
|
34 | -4 | 41 |
11 |
Montreal Impact
|
34 | -16 | 41 |
12 |
DC United
|
34 | -4 | 40 |
13 |
Chicago Fire
|
34 | -12 | 40 |
14 |
Inter Miami CF
|
34 | -13 | 34 |
15 |
Toronto FC
|
34 | -33 | 22 |
1 |
St. Louis City
|
34 | 17 | 56 |
2 |
Seattle Sounders
|
34 | 9 | 53 |
3 |
Los Angeles FC
|
34 | 15 | 52 |
4 |
Houston Dynamo
|
34 | 13 | 51 |
5 |
Real Salt Lake
|
34 | -2 | 50 |
6 |
Vancouver Whitecaps
|
34 | 7 | 48 |
7 |
FC Dallas
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Kansas City
|
34 | -3 | 44 |
9 |
San Jose Earthquakes
|
34 | -4 | 44 |
10 |
Portland Timbers
|
34 | -12 | 43 |
11 |
Minnesota United FC
|
34 | -5 | 41 |
12 |
Austin FC
|
34 | -6 | 39 |
13 |
Los Angeles Galaxy
|
34 | -16 | 36 |
14 |
Colorado Rapids
|
34 | -28 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.01
-1/4
0.93
|
1.00
2 3/4
0.92
|
2.28
3.50
3.10
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.89
-3/4
1.03
|
1.05
2 3/4
0.85
|
1.70
3.80
4.35
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.13
-1
0.80
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.68
3.95
4.30
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.88
+1 1/2
1.04
|
0.96
3 1/2
0.94
|
6.30
5.10
1.38
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.93
+1 1/2
0.95
|
0.79
2 3/4
1.07
|
7.40
4.95
1.29
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.85
3
1.01
|
1.40
4.55
5.50
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.01
-1 1/4
0.87
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.45
4.35
5.00
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.12
3.60
2.69
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.78
+1/4
1.11
|
0.81
3
1.05
|
2.65
3.45
2.20
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.95
3 1/2
0.95
|
1.85
3.95
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.11
+1/4
0.82
|
1.04
1 3/4
0.86
|
4.00
2.85
2.09
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.77
3.85
3.95
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.97
3
0.93
|
2.23
3.60
2.82
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.81
1
1.01
|
2.46
2.15
4.05
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.47
3.05
2.87
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.10
3.20
2.25
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.97
3.65
3.15
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.78
-0
1.13
|
0.83
3
1.05
|
2.24
3.55
2.69
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.88
-0
1.04
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.45
3.45
2.63
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.71
3.80
4.30
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.17
+1
0.77
|
0.91
3 1/4
0.99
|
5.50
4.75
1.47
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.05
-1 1/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.94
|
1.43
4.30
6.80
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.06
-0
0.86
|
0.93
3
0.97
|
2.61
3.70
2.35
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.77
-1
1.17
|
0.99
3
0.91
|
1.45
4.50
6.00
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.90
-1 1/2
1.02
|
0.69
3 1/4
1.26
|
1.33
5.50
6.80
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.89
+3/4
1.03
|
0.78
2 1/2
1.13
|
3.95
3.80
1.78
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.91
-3/4
1.01
|
0.88
3 1/2
1.02
|
1.73
4.30
3.70
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.80
3
1.11
|
1.30
5.30
7.80
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.00
-0
0.89
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.70
3.15
2.54
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
1.00
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.92
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.06
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.47
3.15
2.81
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.84
+1/4
1.08
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.95
3.10
2.38
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.00
+1
0.92
|
0.83
2 1/2
1.07
|
5.80
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.79
2
1.12
|
1.73
3.50
4.65
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.73
2
1.20
|
2.80
3.20
2.44
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.03
-0
0.89
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.71
3.15
2.52
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.90
-1
0.94
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.49
3.90
5.10
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.84
2
0.98
|
2.16
3.05
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.81
+1/2
1.09
|
1.09
2 1/2
0.79
|
1.81
3.20
4.25
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.93
2 1/2
0.95
|
2.96
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.97
3.40
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.72
+3/4
1.08
|
0.88
3
0.92
|
3.50
3.55
1.80
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.71
3.70
3.65
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.80
3.75
3.35
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.77
-0
1.03
|
0.98
3
0.82
|
2.24
3.50
2.58
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.02
-1/4
0.70
|
0.96
2 3/4
0.76
|
2.23
3.35
2.49
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.61
2 3/4
1.17
|
2.69
3.60
2.13
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
2 3/4
0.97
|
1.90
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.57
+1
1.23
|
0.83
3 1/4
0.93
|
3.60
3.80
1.72
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Luawa FC
Old Edwardians
|
1.07
-0
0.72
|
0.80
2 1/4
1.00
|
8.50
4.00
1.33
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.89
-0
0.95
|
1.03
2 3/4
0.79
|
2.41
3.30
2.49
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.49
+1
0.51
|
1.13
3 1/2
0.70
|
3.35
3.15
1.98
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.00
3.30
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.00
-0
0.84
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.56
3.30
2.35
|
5 - 1
Trực tiếp
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.29
-0
2.04
|
4.34
6 1/2
0.03
|
1.03
7.50
80.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.20
5.00
8.40
|
2 - 2
Trực tiếp
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.73
3.75
3.65
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.90
3.25
3.50
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.72
-0
1.25
|
3.70
2 1/2
0.19
|
7.60
1.18
10.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.48
-0
1.78
|
8.33
3 1/2
0.05
|
239.00
7.60
1.06
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.89
-0
1.03
|
1.02
4 1/2
0.88
|
1.42
3.95
8.10
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.06
3
0.84
|
2.16
3.75
3.10
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.62
3.75
4.33
|
1 - 3
Trực tiếp
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.78
+1/4
1.13
|
0.83
6
1.05
|
21.00
7.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.91
2
0.97
|
4.05
3.20
1.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
1.00
-0
0.90
|
0.83
2 3/4
1.05
|
6.80
3.80
1.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.91
3 3/4
0.97
|
8.10
4.70
1.31
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
1.05
+1/4
0.85
|
0.94
2 1/2
0.94
|
1.73
3.40
4.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.81
3 3/4
1.07
|
41.00
8.00
1.05
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Leoben
SC Bregenz
|
1.06
-1
0.84
|
0.90
3 3/4
0.98
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.95
2 3/4
0.92
|
1.26
4.75
11.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.63
-2 3/4
1.14
|
0.47
4 1/4
1.40
|
1.06
10.00
19.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.80
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.10
4.65
1.38
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jadran LP
Trnje
|
1.42
-3/4
0.50
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.09
3.50
2.80
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.89
2 1/4
0.87
|
1.55
3.65
5.00
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.84
+1
1.00
|
0.99
2 1/2
0.83
|
5.40
3.70
1.51
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
3.90
5.30
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.90
3.40
2.15
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nations FC
Accra Lions
|
0.47
-0
1.60
|
5.60
1 1/2
0.11
|
1.01
21.00
81.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.06
-0
0.74
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.69
3.25
2.26
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.95
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.78
-1
1.13
|
0.98
3 1/2
0.90
|
1.45
4.50
5.30
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.93
-1/2
0.97
|
1.00
3
0.88
|
1.93
3.70
3.20
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.84
3
1.04
|
3.45
3.75
1.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.08
-3/4
0.80
|
0.89
3 1/4
0.97
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Douanes Ouagadougou
Sally Tas
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.07
1 1/4
0.72
|
1.66
2.60
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.45
-0
1.67
|
7.40
1/2
0.08
|
3.38
1.40
6.90
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.55
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.77
-1 1/2
1.02
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.03
13.00
29.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.40
2.20
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.18
6.50
10.00
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.63
3 1/4
1.14
|
2.56
3.90
2.12
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.74
-0
0.98
|
3.12
1 1/2
0.04
|
1.01
9.80
16.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.90
2.75
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.96
+1/4
0.88
|
1.07
2 1/4
0.75
|
18.00
4.50
1.19
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.77
3.25
2.21
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.92
3
0.88
|
1.89
3.50
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
1.02
+1
0.78
|
0.89
3
0.91
|
5.30
4.10
1.45
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.97
3
0.83
|
2.88
3.30
2.12
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.77
2 3/4
1.02
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.93
-1
0.88
|
1.03
3
0.78
|
1.53
4.20
4.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.75
4.00
2.05
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
2.00
3.90
2.88
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.84
3
0.96
|
1.02
7.70
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
1.02
-0
0.78
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.40
3.50
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.78
1 3/4
1.04
|
1.61
3.20
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MC Oran
ES Setif
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.80
2.69
5.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.78
-1/4
1.02
|
0.83
2
0.97
|
1.14
4.85
25.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
1.09
+3/4
0.75
|
1.04
1 1/2
0.78
|
8.50
2.99
1.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.81
4 1/4
0.99
|
1.16
4.85
19.00
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.59
-1/2
1.33
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.59
3.20
5.50
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.96
-1 3/4
0.80
|
0.85
4
0.91
|
1.32
5.30
5.70
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.91
-2 1/2
0.85
|
0.89
4 1/2
0.87
|
1.13
7.60
9.20
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
0.83
-1 1/2
0.93
|
0.76
3 1/2
1.00
|
1.32
4.95
6.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
1.05
-1 1/4
0.75
|
0.82
3 1/2
0.98
|
1.12
5.80
18.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.08
-3/4
0.82
|
0.80
2
1.08
|
1.82
3.30
4.05
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.99
2
0.89
|
2.25
2.96
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.36
4.00
8.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow (R)
Chertanovo Moscow Youth
|
0.82
-1
0.98
|
0.97
3 1/4
0.83
|
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.97
3 3/4
0.82
|
2.55
3.80
2.15
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.82
3 1/4
0.97
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.82
-1 1/4
0.97
|
0.90
4
0.90
|
1.42
5.00
4.75
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.80
+1/4
0.92
|
0.71
2 3/4
1.01
|
2.58
3.55
2.09
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.83
3.50
3.70
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.00
3.60
3.00
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.30
3.10
2.80
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.80
3
1.02
|
1.61
3.85
4.25
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.92
|
1.08
2 1/4
0.78
|
3.45
3.20
1.92
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
1.09
-1/4
0.79
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.17
3.15
2.94
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.01
-1
0.87
|
0.77
2 1/2
1.09
|
1.58
3.80
4.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
0.72
-0
1.07
|
0.87
2 1/2
0.92
|
3.60
1.72
4.33
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Aifk Turku
MaPS Masku
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.70
5
1.10
|
1.00
29.00
41.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
PIF Parainen
EuPa
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.10
7 1/4
0.70
|
1.02
17.00
29.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
LAUTP
HAPK
|
0.77
-0
1.03
|
0.74
5 3/4
1.06
|
1.05
6.70
57.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
RiPS
MPS Helsinki
|
0.70
-0
1.11
|
1.07
3 1/4
0.73
|
1.04
7.00
62.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KoPa
Edustus IPS
|
0.87
+1/4
0.93
|
0.86
3
0.94
|
4.45
2.14
2.33
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Korsnas FF
VPS Vaasa-J
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
1.00
5 1/2
0.80
|
26.00
19.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Saaripotku
FF Jaro II
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
19.00
10.00
1.06
|
0 - 1
Trực tiếp
|
VG 62
MuSa
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.83
3 1/2
0.98
|
8.50
5.25
1.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Komeetat
Huima/Urho
|
0.75
-0
1.05
|
0.92
2 3/4
0.87
|
1.40
4.33
7.00
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Kiisto Vaasa
KPV/Akatemia
|
0.92
-2
0.87
|
0.87
9
0.92
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Puiu
PKKU II
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.00
4.00
1.72
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kings
Yllatys
|
0.97
-1
0.82
|
0.80
5 3/4
1.00
|
1.09
9.50
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Municipal (nữ)
Ayacucho W
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.20
6.00
12.00
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.25
+1/2
0.56
|
0.76
2 1/4
1.00
|
4.50
3.35
1.67
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
5.00
3.90
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.19
-1/4
0.74
|
1.01
1 1/2
0.87
|
2.39
2.57
3.40
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.92
3.75
3.40
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.83
3 1/2
1.05
|
2.60
4.00
2.17
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.95
-3/4
0.89
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.74
3.85
3.50
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
0.79
+1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.69
3.30
2.25
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.35
-0
1.69
|
2.77
5 1/2
0.12
|
1.03
5.70
150.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.77
5 3/4
1.02
|
51.00
51.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.73
3
1.09
|
4.00
3.85
1.63
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.80
4.90
1.35
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.92
3.50
3.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
NK Bravo U19
NK Rudar Velenje U19
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.16
5.50
15.00
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
0.93
|
5.75
5.75
1.33
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.66
3.50
4.30
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.78
1 3/4
1.04
|
22.00
4.40
1.18
|
2 - 0
Trực tiếp
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.79
4 1/4
1.01
|
1.03
7.50
54.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
P-Iirot
EBK
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.93
6 1/2
0.87
|
1.01
8.30
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NJS
JaPS B
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.87
|
1.29
4.15
9.30
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Warta Gorzów Wielkopolski
Rekord Bielsko-Biala
|
1.29
-0
0.57
|
8.33
4 1/2
0.01
|
15.00
1.05
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Polonia Lidzbark
Granica Ketrzyn
|
0.92
-1 3/4
0.87
|
0.77
3 3/4
1.02
|
1.05
11.00
19.00
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
1.00
4
0.80
|
1.11
7.50
12.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
1.40
-1 1/4
0.47
|
0.92
4
0.84
|
1.55
4.25
4.05
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.97
-1
0.82
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
0.82
-1 3/4
0.97
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.97
-1 3/4
0.82
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.36
4.75
5.75
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.82
3 1/4
0.97
|
7.00
5.50
1.25
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.87
+3/4
0.92
|
0.87
3 1/2
0.92
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.87
+1 1/2
0.85
|
0.94
3 1/2
0.78
|
6.10
4.90
1.28
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.93
3
0.88
|
3.00
4.33
1.90
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.95
-0
0.89
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.49
3.30
2.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS GNN
Urana
|
0.72
-1/4
1.07
|
0.85
3/4
0.95
|
2.20
2.00
7.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ACS Sepsi II
ACS KSE Targu Secuiesc
|
0.53
-0
1.29
|
6.66
2 1/2
0.02
|
1.02
6.10
150.00
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.75
+1/2
1.09
|
0.76
3
1.06
|
2.71
3.65
2.09
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.35
3.40
2.78
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.94
-0
0.98
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.54
3.35
2.59
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.87
3.50
2.25
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASC Tevragh Zeine
Kaedi FC
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
4
0.90
|
1.03
15.00
26.00
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.97
1 3/4
0.85
|
1.93
2.80
4.10
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.78
-0
1.06
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.30
3.25
2.67
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.83
-0
1.01
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.40
3.10
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-1/4
0.92
|
1.00
1 1/2
0.80
|
2.16
2.52
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.77
1 1/2
1.02
|
2.05
3.00
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.90
3 3/4
0.90
|
3.75
3.10
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.40
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.00
3.70
2.00
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.97
3
0.82
|
2.37
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.61
4.33
3.80
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.92
+1/2
0.87
|
1.00
3 1/4
0.80
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.90
3.80
3.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.41
3 1/2
1.69
|
1.03
9.90
18.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.92
3 3/4
0.87
|
9.50
6.50
1.18
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.97
3
0.82
|
2.05
3.25
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.68
+1
1.08
|
0.91
3 1/4
0.85
|
3.80
3.80
1.66
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.99
-0
0.85
|
0.95
2 3/4
0.87
|
7.20
3.75
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
1 3/4
0.97
|
1.80
3.20
5.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
1.08
3 1/4
0.74
|
1.42
4.20
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Chotikov
SK Rapid Plzen
|
0.77
-0
1.02
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.00
4.00
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bystrice Nad Pernste
TJ Sokol Nova Ves Pod Plesi
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.37
2.75
3.20
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.12
+1 3/4
0.75
|
0.69
3 1/2
1.17
|
7.70
6.10
1.24
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.58
-0
1.21
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.14
3.10
3.05
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.35
3.10
2.01
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.94
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.54
3.25
2.39
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brondby IF (w)
AGF Kvindefodbold APS (w)
|
0.77
-3/4
1.02
|
0.85
2
0.95
|
1.57
3.60
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.93
-0
0.91
|
0.76
3/4
1.06
|
3.35
1.93
3.30
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.94
-0
0.86
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.53
3.20
2.43
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.66
3 3/4
1.11
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.78
-3 3/4
0.98
|
0.75
4 3/4
1.01
|
1.01
12.50
18.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Slovan Modra
FK Slovan Ivanka pri Dunaji
|
2.30
-0
0.32
|
3.50
1 1/2
0.19
|
67.00
15.00
1.03
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.77
2 1/2
1.03
|
2.15
3.35
2.70
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.92
+1/2
0.88
|
0.80
2
1.00
|
3.65
3.20
1.88
|