© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả FC Koln vs FSV Mainz 05 20h30 09/04
Tường thuật trực tiếp FC Koln vs FSV Mainz 05 20h30 09/04
Trận đấu FC Koln vs FSV Mainz 05, 20h30 09/04, RheinEnergieStadion, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FC Koln vs FSV Mainz 05 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa FC Koln vs FSV Mainz 05, 20h30 09/04, RheinEnergieStadion, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính FC Koln vs FSV Mainz 05
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
14' | 0-1 | Jonathan Michael Burkardt (Assist:Alexander Hack) | ||
Julian Chabot | 34' | |||
36' | Aaron Caricol | |||
46' | David Nemeth↑Alexander Hack↓ | |||
55' | 0-2 | Karim Onisiwo (Assist:Dominik Kohr) | ||
Salih Ozcan↑Ondrej Duda↓ | 58' | |||
Louis Schaub↑Florian Kainz↓ | 58' | |||
Dejan Ljubicic↑Jannes Horn↓ | 58' | |||
Ellyes Skhiri (Assist:Anthony Modeste) | 1-2 | 60' | ||
65' | Anton Stach | |||
Dejan Ljubicic (Assist:Mark Uth) | 2-2 | 78' | ||
Anthony Modeste | 79' | |||
Luca Kilian | 3-2 | 82' | ||
83' | Lee Jae Sung↑Jean-Paul Boetius↓ | |||
Tim Lemperle↑Mark Uth↓ | 84' | |||
86' | Marcus Ingvartsen↑Jonathan Michael Burkardt↓ | |||
86' | Kevin Stoger↑Dominik Kohr↓ | |||
86' | Daniel Brosinski↑Silvan Widmer↓ |
Tường thuật trận đấu
90+3” | ĐÁ PHẠT. Kingsley Ehizibue (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | PHẠM LỖI! Lee Jae-Sung (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
90+2” | Attempt missed. Marcus Ingvartsen (1. FSV Mainz 05) left footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Kevin Stöger. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Anton Stach (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Salih Özcan (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | CHẠM TAY! Tim Lemperle (1. FC Köln) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
89” | PHẠT GÓC. 1. FC Köln được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Moussa Niakhaté là người đá phạt. | |
86” | THAY NGƯỜI. 1. FSV Mainz 05. Marcu thay đổi nhân sự khi rút Jonathan Burkardt ra nghỉ và Ingvartsen là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. 1. FSV Mainz 05. Kevi thay đổi nhân sự khi rút Dominik Kohr ra nghỉ và Stöger là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. 1. FSV Mainz 05. Danie thay đổi nhân sự khi rút Silvan Widmer ra nghỉ và Brosinski là người thay thế. | |
84” | THAY NGƯỜI. 1. FC Köln. Ti thay đổi nhân sự khi rút Mark Uth ra nghỉ và Lemperle là người thay thế. | |
82” | Goal!1. FC Köln 3, 1. FSV Mainz 05 2. Luca Kilian (1. FC Köln) left footed shot from very close range to the centre of the goalfollowing a corner. | |
82” | Attempt saved. Salih Özcan (1. FC Köln) header from the centre of the box is saved. | |
82” | PHẠT GÓC. 1. FC Köln được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Silvan Widmer là người đá phạt. | |
80” | Attempt missed. Karim Onisiwo (1. FSV Mainz 05) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Aarón Martín with a cross following a set piece situation. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Stefan Bell (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
80” | PHẠM LỖI! Dejan Ljubicic (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
79” | THẺ PHẠT. Anthony Modeste (1. FC bên phía Köln) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Stefan Bell (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Anthony Modeste (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
78” | Goal!1. FC Köln 2, 1. FSV Mainz 05 2. Dejan Ljubicic (1. FC Köln) right footed shot from the right side of the box to the top left corner. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Salih Özcan (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Jonathan Burkardt (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
77” | PHẠM LỖI! Julian Chabot (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Anton Stach (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
72” | PHẠM LỖI! Dejan Ljubicic (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Aarón Martín (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | ĐÁ PHẠT. Salih Özcan (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
71” | PHẠM LỖI! Karim Onisiwo (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
70” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luca Kilian là người đá phạt. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Salih Özcan (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
69” | PHẠM LỖI! Jean-Paul Boëtius (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Jean-Paul Boëtius (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Salih Özcan (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Stefan Bell (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Julian Chabot (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
66” | PHẠT GÓC. 1. FC Köln được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Nemeth là người đá phạt. | |
66” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Mark Uth (1. FC Köln) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
65” | THẺ PHẠT. Anton Stach (1. FSV Mainz bên phía 05) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Kingsley Ehizibue (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Anton Stach (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Silvan Widmer (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Salih Özcan (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
63” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Louis Schaub (1. FC Köln) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
61” | ĐÁ PHẠT. Julian Chabot (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Karim Onisiwo (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
60” | Goal!1. FC Köln 1, 1. FSV Mainz 05 2. Ellyes Skhiri (1. FC Köln) header from very close range to the bottom right corner. Assisted by Anthony Modeste following a corner. | |
60” | Attempt missed. Anthony Modeste (1. FC Köln) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Mark Uth with a cross following a corner. | |
59” | PHẠT GÓC. 1. FC Köln được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Nemeth là người đá phạt. | |
58” | THAY NGƯỜI. 1. FC Köln. Sali thay đổi nhân sự khi rút Ondrej Duda ra nghỉ và Özcan là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. 1. FC Köln. Loui thay đổi nhân sự khi rút Florian Kainz ra nghỉ và Schaub là người thay thế. | |
58” | THAY NGƯỜI. 1. FC Köln. Deja thay đổi nhân sự khi rút Jannes Horn ra nghỉ và Ljubicic là người thay thế. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Moussa Niakhaté (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Ondrej Duda (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
red'>55'Goal!1. FC Köln 0, 1. FSV Mainz 05 2. Karim Onisiwo (1. FSV Mainz 05) right footed shot from the right side of the box to the top left corner. Assisted by Dominik Kohr with a through ball. | ||
53” | PHẠM LỖI! David Nemeth (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Florian Kainz (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luca Kilian là người đá phạt. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Julian Chabot (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Jonathan Burkardt (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Jean-Paul Boëtius (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Mark Uth (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
49” | PHẠT GÓC. 1. FC Köln được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jean-Paul Boëtius là người đá phạt. | |
49” | PHẠT GÓC. 1. FC Köln được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Nemeth là người đá phạt. | |
48” | PHẠT GÓC. 1. FC Köln được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, David Nemeth là người đá phạt. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Mark Uth (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Anton Stach (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Jonas Hector (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Dominik Kohr (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
46” | CHẠM TAY! Ondrej Duda (1. FC Köln) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
45” | THAY NGƯỜI. 1. FSV Mainz 05. Davi thay đổi nhân sự khi rút Alexander Hack ra nghỉ và Nemeth là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! 1. FC Köln 0, 1. FSV Mainz 05 1 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số 1. FC Köln 0, 1. FSV Mainz 05 1 | |
45+1” | Attempt saved. Anton Stach (1. FSV Mainz 05) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
45” | PHẠM LỖI! Kingsley Ehizibue (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Anton Stach (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Burkardt (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
44” | PHẠM LỖI! Jannes Horn (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
43” | PHẠM LỖI! Stefan Bell (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Anthony Modeste (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
39” | Attempt missed. Anthony Modeste (1. FC Köln) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Jannes Horn with a cross. | |
39” | CẢN PHÁ! Kingsley Ehizibue (1. FC Köln) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Ellyes Skhiri. | |
38” | Attempt missed. Kingsley Ehizibue (1. FC Köln) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Ondrej Duda. | |
36” | THẺ PHẠT. Aarón Martín (1. FSV Mainz bên phía 05) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Kingsley Ehizibue (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
36” | PHẠM LỖI! Aarón Martín (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
34” | THẺ PHẠT. Julian Chabot (1. FC bên phía Köln) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
34” | PHẠM LỖI! Julian Chabot (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Anton Stach (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Jonathan Burkardt (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
33” | PHẠM LỖI! Jannes Horn (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Jonas Hector (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Silvan Widmer (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Mark Uth (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Dominik Kohr (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
30” | PHẠM LỖI! Anthony Modeste (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Alexander Hack (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Jonathan Burkardt (1. FSV Mainz 05) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
26” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marvin Schwäbe là người đá phạt. | |
26” | Attempt saved. Jean-Paul Boëtius (1. FSV Mainz 05) left footed shot from the left side of the box is saved in the top right corner. Assisted by Karim Onisiwo with a headed pass. | |
25” | PHẠM LỖI! Jonas Hector (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Anton Stach (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
24” | Attempt saved. Jonathan Burkardt (1. FSV Mainz 05) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
20” | KHÔNG VÀO. Ondrej Duda (1. FC Köln) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Kingsley Ehizibue là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Jonas Hector (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
20” | PHẠM LỖI! Dominik Kohr (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
20” | PHẠM LỖI! Jean-Paul Boëtius (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Ellyes Skhiri (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | VIỆT VỊ. Jonathan Burkardt rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Boëtius (1. FSV Mainz 05. Jean-Pau). | |
red'>14'Goal!1. FC Köln 0, 1. FSV Mainz 05 1. Jonathan Burkardt (1. FSV Mainz 05) right footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Alexander Hack. | ||
12” | PHẠM LỖI! Dominik Kohr (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Ellyes Skhiri (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | Attempt blocked. Karim Onisiwo (1. FSV Mainz 05) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Julian Chabot (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Karim Onisiwo (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
8” | PHẠM LỖI! Jonathan Burkardt (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Florian Kainz (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | ĐÁ PHẠT. Jannes Horn (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Stefan Bell (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
6” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Julian Chabot là người đá phạt. | |
5” | PHẠT GÓC. 1. FSV Mainz 05 được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Julian Chabot là người đá phạt. | |
5” | CHẠM TAY! Ondrej Duda (1. FC Köln) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
4” | PHẠT GÓC. 1. FC Köln được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Stefan Bell là người đá phạt. | |
3” | Attempt blocked. Jonas Hector (1. FC Köln) right footed shot from a difficult angle on the left is blocked. Assisted by Mark Uth with a cross. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Jannes Horn (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
3” | PHẠM LỖI! Anton Stach (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Kingsley Ehizibue (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Dominik Kohr (1. FSV Mainz 05) phạm lỗi. | |
1” | PHẠM LỖI! Ondrej Duda (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Dominik Kohr (1. FSV Mainz bị phạm lỗi và 05) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê FC Koln vs FSV Mainz 05 |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân FC Koln vs FSV Mainz 05 20h30 09/04
Đội hình ra sân cặp đấu FC Koln vs FSV Mainz 05, 20h30 09/04, RheinEnergieStadion, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu FC Koln vs FSV Mainz 05 |
||||
FC Koln | FSV Mainz 05 | |||
Marvin Schwabe | 20 | 27 | Robin Zentner | |
Jannes Horn | 23 | 16 | Stefan Bell | |
Julian Chabot | 24 | 42 | Alexander Hack | |
Luca Kilian | 15 | 19 | Moussa Niakhate | |
Kingsley Ehizibue | 19 | 30 | Silvan Widmer | |
Jonas Hector | 14 | 6 | Anton Stach | |
Ellyes Skhiri | 28 | 31 | Dominik Kohr | |
Florian Kainz | 11 | 3 | Aaron Caricol | |
Mark Uth | 13 | 29 | Jonathan Michael Burkardt | |
Ondrej Duda | 18 | 9 | Karim Onisiwo | |
Anthony Modeste | 27 | 5 | Jean-Paul Boetius | |
Đội hình dự bị |
||||
Salih Ozcan | 6 | 8 | Leandro Barreiro Martins | |
Bright Akwo Arrey-Mbi | 5 | 34 | David Nemeth | |
Dejan Ljubicic | 7 | 26 | Paul Nebel | |
Tomas Ostrak | 31 | 23 | Anderson Lucoqui | |
Marvin Obuz | 30 | 18 | Daniel Brosinski | |
Tim Lemperle | 25 | 11 | Marcus Ingvartsen | |
Mathias Olesen | 47 | 1 | Finn Dahmen | |
Timo Horn | 1 | 7 | Lee Jae Sung | |
Louis Schaub | 21 | 22 | Kevin Stoger |
Tỷ lệ kèo FC Koln vs FSV Mainz 05 20h30 09/04
Tỷ lệ kèo FC Koln vs FSV Mainz 05, 20h30 09/04, RheinEnergieStadion, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FC Koln vs FSV Mainz 05 20h30 09/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.83 | 0:0 | 1.07 | 4.75 | 5 1/2 | 0.15 | 1.05 | 11.00 | 251.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.93 | 0:0 | 0.93 | 0.98 | 1 | 0.88 |
Thành tích đối đầu FC Koln vs FSV Mainz 05 20h30 09/04
Kết quả đối đầu FC Koln vs FSV Mainz 05, 20h30 09/04, RheinEnergieStadion, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của FC Koln , phong độ gần đây của FSV Mainz 05 chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất FC Koln
Phong độ gần nhất FSV Mainz 05
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
31 | 55 | 81 |
2 |
Bayern Munchen
|
32 | 49 | 69 |
3 |
VfB Stuttgart
|
32 | 34 | 67 |
4 |
RB Leipzig
|
32 | 38 | 63 |
5 |
Borussia Dortmund
|
32 | 24 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
31 | 5 | 45 |
7 |
SC Freiburg
|
32 | -12 | 41 |
8 |
TSG Hoffenheim
|
32 | -8 | 40 |
9 |
Augsburg
|
32 | -8 | 39 |
10 |
Werder Bremen
|
32 | -9 | 38 |
11 |
Heidenheimer
|
31 | -8 | 37 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
32 | -11 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
32 | -7 | 33 |
14 |
Union Berlin
|
31 | -24 | 30 |
15 |
VfL Bochum
|
31 | -25 | 30 |
16 |
FSV Mainz 05
|
31 | -17 | 28 |
17 |
FC Koln
|
32 | -30 | 24 |
18 |
Darmstadt
|
32 | -46 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool
Tottenham Hotspur
|
1.05
-1 1/4
0.87
|
0.92
3 1/2
0.98
|
1.48
5.20
5.60
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Celta Vigo
Villarreal
|
1.09
-1/2
0.81
|
1.19
4 1/4
0.74
|
1.15
5.80
29.00
|
23:30
|
Valencia
Alaves
|
0.92
-1/4
1.02
|
0.98
2
0.94
|
2.31
3.00
3.50
|
02:00
|
Sevilla
Granada CF
|
0.91
-3/4
1.03
|
1.03
2 3/4
0.89
|
1.72
3.95
4.65
|
02:00
|
Rayo Vallecano
Almeria
|
1.04
-1
0.90
|
0.96
2 1/2
0.96
|
1.59
3.95
5.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Eintracht Frankfurt
Bayer Leverkusen
|
1.06
-0
0.86
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.73
3.55
2.49
|
00:30
|
Heidenheimer
FSV Mainz 05
|
1.12
-0
0.83
|
1.02
2 3/4
0.90
|
2.72
3.55
2.51
|
22:59
|
AC Milan
Genoa
|
0.94
-1 1/4
1.00
|
0.97
3
0.95
|
1.42
4.85
7.30
|
01:45
|
AS Roma
Juventus
|
1.09
-0
0.85
|
1.08
2 1/4
0.84
|
2.87
3.20
2.58
|
12:00
|
Jeju United
Daegu FC
|
1.13
-1/4
0.74
|
1.00
2 1/4
0.84
|
2.29
2.98
2.87
|
11:00
|
Tokyo Verdy
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.86
2
1.01
|
2.40
3.00
3.00
|
11:00
|
Vissel Kobe
Albirex Niigata
|
1.08
-1
0.81
|
1.02
2 1/4
0.85
|
1.57
3.65
5.80
|
11:05
|
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
|
1.04
-0
0.85
|
0.91
2 1/4
0.96
|
2.76
3.20
2.48
|
12:00
|
Avispa Fukuoka
Kawasaki Frontale
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.02
2 1/4
0.85
|
3.15
3.15
2.25
|
12:00
|
Consadole Sapporo
FC Tokyo
|
1.09
-1/4
0.80
|
0.94
2 3/4
0.93
|
2.29
3.55
2.78
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Machida Zelvia
|
1.03
+1/4
0.86
|
0.87
2 1/4
1.00
|
3.30
3.25
2.13
|
03:00
|
New York City FC
Colorado Rapids
|
0.95
-3/4
0.97
|
0.95
2 3/4
0.95
|
1.76
3.85
4.50
|
05:45
|
Seattle Sounders
LA Galaxy
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.94
3
0.96
|
1.89
3.85
3.80
|
22:59
|
Al-Ahed
Central Coast Mariners
|
0.97
+1/4
0.87
|
1.04
2 1/4
0.78
|
3.20
3.05
2.09
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SC Farense
Estoril
|
0.92
+1/4
0.99
|
1.09
4 1/2
0.80
|
1.64
3.10
5.90
|
00:00
|
FC Arouca
Estrela da Amadora
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.99
3.65
3.30
|
00:00
|
Sporting Braga
Casa Pia AC
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.82
3
1.08
|
1.32
5.20
7.40
|
02:30
|
FC Famalicao
Benfica
|
1.05
+1 1/4
0.87
|
1.12
3 1/4
0.79
|
6.50
4.75
1.39
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AZ Alkmaar
FC Twente Enschede
|
0.86
-1/4
1.05
|
1.05
2 1/2
0.84
|
4.55
3.35
1.72
|
01:00
|
Feyenoord
PEC Zwolle
|
0.88
-2 3/4
1.04
|
0.93
4 1/4
0.97
|
1.09
12.00
20.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
AIK Solna
IFK Norrkoping FK
|
0.94
-1/4
0.97
|
1.04
6 1/4
0.85
|
1.21
4.75
17.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hammarby
IFK Varnamo
|
0.81
-1/2
1.11
|
1.05
2 1/2
0.84
|
3.45
2.98
2.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Zurich
Young Boys
|
0.93
+1/2
0.97
|
1.09
2 1/2
0.80
|
22.00
5.30
1.16
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Yverdon
Lausanne Sports
|
0.91
+1/4
1.00
|
1.00
4 1/4
0.89
|
1.01
9.60
100.00
|
22:59
|
Galatasaray
Sivasspor
|
0.87
-2 1/4
1.05
|
0.87
3 3/4
1.03
|
1.14
8.50
13.00
|
22:59
|
Gazisehir Gaziantep
Hatayspor
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.09
2 1/2
0.81
|
2.35
3.20
2.94
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Legia Warszawa
Radomiak Radom
|
0.90
-0
1.00
|
0.96
2 1/2
0.93
|
2.48
3.20
2.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Odd Grenland
Fredrikstad
|
0.89
+1/4
1.02
|
0.99
1 1/2
0.90
|
3.35
2.61
2.38
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sandefjord
Molde
|
0.89
+1/4
1.02
|
1.04
2 3/4
0.85
|
9.00
4.45
1.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sarpsborg 08
Lillestrom
|
0.97
-1/4
0.94
|
0.98
1 3/4
0.91
|
2.28
2.76
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bodo Glimt
Stromsgodset
|
0.85
-1
1.06
|
0.89
2
1.00
|
1.43
3.65
7.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Haugesund
KFUM Oslo
|
0.72
-0
1.23
|
1.12
1 1/2
0.78
|
2.53
2.48
3.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Ham-Kam
|
0.89
-0
1.02
|
0.85
3 1/2
1.04
|
2.66
2.68
2.86
|
00:15
|
Viking
Tromso IL
|
0.96
-1
0.96
|
0.95
3
0.95
|
1.57
4.40
5.40
|
22:59
|
FK Nizhny Novgorod
Spartak Moscow
|
0.86
+1/2
1.06
|
0.90
2 1/4
1.00
|
3.50
3.30
2.04
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sport Podbrezova
Dunajska Streda
|
0.83
+1/2
1.01
|
1.03
2 3/4
0.79
|
3.05
3.40
2.01
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Oud Heverlee
Standard Liege
|
0.66
-0
1.33
|
1.38
3 1/2
0.61
|
1.15
4.80
52.00
|
23:30
|
Saint Gilloise
Anderlecht
|
0.96
-3/4
0.96
|
1.03
2 3/4
0.87
|
1.75
3.80
4.05
|
00:15
|
Kortrijk
KAS Eupen
|
1.00
-1/2
0.92
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.00
3.60
3.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hajduk Split
NK Varteks Varazdin
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.92
1 3/4
0.90
|
1.66
2.88
5.90
|
00:30
|
Rijeka
Dinamo Zagreb
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.99
2 1/4
0.83
|
2.85
3.10
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RCD Espanyol
Sporting Gijon
|
0.99
-1/4
0.92
|
1.07
3/4
0.82
|
2.58
1.85
5.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Andorra CF
Albacete
|
1.35
-1/4
0.65
|
1.06
3/4
0.83
|
3.08
1.87
4.15
|
23:30
|
Eldense
Leganes
|
1.21
-0
0.74
|
0.87
1 3/4
1.03
|
3.20
2.71
2.50
|
23:30
|
Zaragoza
Burgos CF
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.96
2
0.94
|
2.16
2.92
3.65
|
02:00
|
Tenerife
Racing de Ferrol
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.80
1 3/4
1.11
|
2.44
2.94
3.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vilaverdense
SCU Torreense
|
1.13
-1/4
0.78
|
0.86
2 1/2
1.02
|
6.20
3.45
1.55
|
00:00
|
SL Benfica B
Pacos de Ferreira
|
1.14
-1/4
0.77
|
1.08
2 1/2
0.80
|
2.35
3.10
2.83
|
12:00
|
Fagiano Okayama
Tokushima Vortis
|
1.01
-3/4
0.88
|
0.95
2 1/4
0.92
|
1.73
3.55
4.55
|
12:00
|
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
|
0.85
-0
1.04
|
0.89
2 1/4
0.98
|
2.47
3.20
2.76
|
12:00
|
Tochigi SC
Fujieda MYFC
|
0.92
-0
0.97
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.56
3.20
2.64
|
12:00
|
Blaublitz Akita
Ventforet Kofu
|
0.87
-0
1.02
|
0.82
2
1.05
|
2.53
3.10
2.75
|
12:00
|
Kagoshima United
Vegalta Sendai
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.80
2 1/4
1.07
|
2.82
3.25
2.38
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Shimizu S-Pulse
|
0.82
+1 1/4
1.07
|
0.75
2 1/2
1.13
|
6.10
4.45
1.45
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Roasso Kumamoto
|
0.86
-0
1.03
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.50
3.15
2.75
|
12:00
|
Oita Trinita
V-Varen Nagasaki
|
1.02
+1/4
0.87
|
1.02
2 1/2
0.85
|
3.15
3.35
2.17
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Olimpija Ljubljana
NK Mura 05
|
0.92
-1 1/2
0.92
|
0.63
3
1.23
|
1.32
5.10
5.80
|
01:30
|
CFR Cluj
Rapid Bucuresti
|
0.95
-1 1/4
0.93
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.42
4.60
5.10
|
02:00
|
Vitoria BA
Sao Paulo
|
1.02
+1/4
0.90
|
0.87
2
1.03
|
3.20
3.05
2.28
|
02:00
|
Atletico Paranaense
Vasco da Gama
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.95
|
1.72
3.50
4.65
|
04:30
|
Cuiaba
Palmeiras
|
0.81
+3/4
1.12
|
0.94
2
0.96
|
4.60
3.20
1.81
|
04:30
|
Botafogo RJ
Bahia
|
0.93
-1/4
0.99
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.29
3.35
2.90
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Silkeborg
FC Copenhagen
|
1.63
-0
0.52
|
1.36
2 1/2
0.62
|
250.00
9.40
1.01
|
22:59
|
Midtjylland
Brondby IF
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.79
2 1/2
1.12
|
2.44
3.65
2.74
|
23:30
|
Union La Calera
Nublense
|
0.79
-0
1.12
|
0.86
2 1/4
1.02
|
2.37
3.10
2.82
|
02:00
|
Universidad de Chile
Municipal Iquique
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.90
2 3/4
0.98
|
1.89
3.55
3.45
|
04:30
|
Cobreloa
Everton CD
|
1.09
-0
0.81
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.69
3.35
2.32
|
07:00
|
O.Higgins
Audax Italiano
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.92
2 1/4
0.96
|
2.19
3.10
3.15
|
01:30
|
Estudiantes La Plata
Velez Sarsfield
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.95
2
0.95
|
2.36
3.00
3.10
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Chrobry Glogow
|
1.12
-1/2
0.79
|
0.91
2 1/4
0.97
|
2.12
3.15
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hatta
Ajman
|
0.67
+1/4
1.26
|
0.79
1/2
1.07
|
5.30
1.79
2.83
|
23:45
|
Al-Jazira(UAE)
Banni Yas
|
0.93
-1 1/4
0.95
|
0.95
3 3/4
0.91
|
1.44
4.45
4.95
|
12:00
|
Cheonan City
Ansan Greeners FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.97
2 1/2
0.89
|
1.93
3.30
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hallescher FC
Unterhaching
|
0.79
-3/4
1.12
|
1.06
1 3/4
0.82
|
1.57
2.99
7.70
|
00:30
|
Ingolstadt
SV Waldhof Mannheim
|
0.86
-0
1.06
|
1.07
3
0.83
|
2.38
3.55
2.64
|
03:00
|
Portuguesa FC
Angostura FC
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.91
3.15
3.55
|
03:00
|
Academia Puerto Cabello
Carabobo FC
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.95
2
0.81
|
2.21
2.92
3.05
|
06:30
|
CF Atlante
Club Chivas Tapatio
|
0.76
-0
1.16
|
0.99
2 1/4
0.87
|
1.69
3.50
4.20
|
08:05
|
Leones Negros
Atletico La Paz
|
1.01
-1
0.87
|
0.93
2 1/2
0.93
|
1.56
3.85
4.55
|
21:00
|
Assyriska
FC Stockholm Internazionale
|
0.96
+3/4
0.88
|
0.84
3 1/4
0.98
|
3.85
3.90
1.65
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Ariana
Lunds BK
|
0.86
-0
0.98
|
1.49
4 1/2
0.49
|
1.01
8.10
150.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin B
Pogon Siedlce
|
1.07
+1/4
0.73
|
0.66
2 3/4
1.16
|
3.25
3.65
1.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Primorje
NK Fuzinar
|
1.05
-1
0.75
|
1.05
2
0.75
|
1.44
3.32
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ND Beltinci
MNK FC Ljubljana
|
0.92
-1
0.87
|
0.80
1 1/2
1.00
|
1.50
3.40
8.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kedus Giorgis
Hawassa City FC
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.15
5.20
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Shakhtyor Karagandy
Kaisar Kyzylorda
|
0.95
-0
0.89
|
2.50
1/2
0.26
|
6.40
1.25
6.20
|
01:00
|
Atletico Ottawa
Valour
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.61
3.60
4.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tukums-2000 II
Marupe
|
0.97
-0
0.82
|
1.30
1 1/2
0.60
|
21.00
5.00
1.16
|
2 - 0
Trực tiếp
|
NK Croatia Zmijavci
Bijelo Brdo
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.83
3 1/4
0.99
|
1.03
7.50
80.00
|
01:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Atletico Mineiro (w)
|
0.90
-2 1/4
0.90
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.13
7.50
15.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dafuji cloth MTE
Szegedi AK
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.53
3.60
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Gyori ETO
Pecsi MFC
|
1.05
-1
0.75
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.53
3.20
7.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Szombathelyi Haladas
Kazincbarcika
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.92
3 1/2
0.87
|
11.00
7.00
1.14
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kozarmisleny SE
BVSC
|
0.77
-1/4
1.02
|
1.00
2 1/2
0.80
|
5.00
3.40
1.72
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nyiregyhaza
Gyirmot SE
|
0.87
-1 1/4
0.92
|
0.77
2 3/4
1.02
|
2.10
3.25
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bodajk FC Siofok
Csakvari TK
|
0.75
-0
1.05
|
0.75
2 1/4
1.05
|
1.36
4.33
8.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
SOROKSAR
MTE Mosonmagyarovar
|
0.95
-1
0.85
|
0.82
4 3/4
0.97
|
2.60
3.25
2.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Duna-Tisza
FC Ajka
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.90
2
0.90
|
3.10
2.90
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Skyy FC
Venomous Vipers
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.10
2 1/4
0.70
|
6.00
3.40
1.61
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Na God FC
Attram De Visser
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.30
2.75
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gol Gohar FC
Baderan Tehran FC
|
1.06
-1/4
0.78
|
1.05
2
0.77
|
2.30
2.76
3.05
|
22:59
|
Sanat-Naft
Mes Rafsanjan
|
|
|
4.10
3.20
1.80
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Afturelding (w)
IBV Vestmannaeyjar (w)
|
0.81
-0
0.95
|
0.97
3 1/2
0.79
|
1.18
3.85
22.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
UMF Selfoss (w)
Fjardab Hottur Leiknir (w)
|
|
|
2.20
4.00
2.45
|
03:00
|
Valledupar FC
Leones
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.75
2 3/4
1.07
|
1.70
3.80
3.65
|
03:00
|
Union Magdalena
Tigres Zipaquira
|
0.70
-1/2
1.16
|
1.11
2 1/2
0.72
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Bogota FC
Barranquilla FC
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.79
2 1/4
1.03
|
2.58
3.25
2.34
|
03:00
|
Real Cartagena
Orsomarso
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.38
4.15
6.60
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Bromley
Solihull Moors
|
0.76
-0
1.08
|
1.12
4 1/2
0.71
|
3.90
1.55
4.60
|
22:59
|
Limianos
Pevidem SC
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.00
3.10
3.40
|
22:59
|
S. Joao Ver
Amarante
|
0.78
-0
1.03
|
0.98
2
0.83
|
2.45
3.00
2.75
|
22:59
|
UD Santarem
Mokala Pancheners
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.50
3.75
5.25
|
22:59
|
Vitoria Setubal
Lusitania Angra Heroismo
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.95
2.88
4.00
|
22:59
|
Chabab Ben Guerir
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
0.95
-0
0.85
|
1.00
1 3/4
0.80
|
2.88
2.50
2.75
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
Stade Marocain du Rabat
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.90
2
0.90
|
1.85
2.90
4.20
|
22:59
|
Raja de Beni Mellal
CODM Meknes
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.45
2.75
2.90
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
USM Oujda
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.78
2
1.03
|
2.90
3.00
2.30
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
INAC (w)
|
0.90
+1/4
0.86
|
1.01
2 1/4
0.75
|
3.20
3.10
2.10
|
11:00
|
Vegalta Sendai (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
1.01
2 1/4
0.75
|
2.40
2.90
2.80
|
12:00
|
Nojima Stella (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.80
+3/4
0.96
|
0.91
2 1/4
0.85
|
4.33
3.50
1.67
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
Urawa Red Diamonds (w)
|
0.85
+1 3/4
0.91
|
0.98
3
0.78
|
10.00
6.50
1.17
|
05:15
|
Independiente Santa Fe
Deportes Tolima
|
1.03
-1/2
0.81
|
1.01
2 1/4
0.81
|
2.03
3.20
3.20
|
07:30
|
Deportiva Once Caldas
La Equidad
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.93
2
0.89
|
2.20
2.96
3.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
West Ham United (w)
Leicester City (w)
|
1.06
-0
0.78
|
1.35
2 1/2
0.56
|
4.85
1.48
4.20
|
00:45
|
Chelsea FC (w)
Bristol Academy (w)
|
0.60
-4
1.19
|
0.66
4 3/4
1.11
|
1.01
11.00
13.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Mariehamn
Inter Turku
|
0.93
+1/2
0.98
|
1.07
2 1/4
0.82
|
3.50
3.20
1.98
|
04:00
|
Alianza Petrolera (w)
Atletico Nacional Medellin (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
04:00
|
Deportivo Pereira (w)
Cucuta Deportivo (w)
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|
05:00
|
Independiente Medellin (w)
Inter Palmira (nữ)
|
|
|
1.53
4.00
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK TOSK Tesanj
NK Celik
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.45
4.20
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Koprivnica
Granicar Kotoriba
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.95
3 3/4
0.85
|
2.37
2.87
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Audax Italiano (w)
Universidad de Concepcion (w)
|
0.92
-1/2
0.87
|
1.02
3 1/4
0.77
|
3.75
3.75
1.83
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cobresal (nữ)
Palestino (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
1.05
2 1/4
0.75
|
4.33
3.40
1.83
|
1 - 0
Trực tiếp
|
GKS Katowice (w)
AZS UJ Krakow (w)
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.05
11.00
23.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Armenio
Flandria
|
0.73
-1/2
1.03
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.62
3.10
5.60
|
01:30
|
Villa Dalmine
Argentino de Merlo
|
0.71
-0
1.05
|
1.04
2
0.72
|
2.38
2.86
2.86
|
01:30
|
Deportivo Merlo
Sacachispas
|
0.76
-3/4
1.00
|
0.59
2
1.20
|
1.57
3.60
4.95
|
01:30
|
Deportivo Laferrere
Excursionistas
|
0.82
+1/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.71
|
3.00
3.05
2.16
|
01:30
|
Liniers
Sportivo Italiano
|
0.80
-0
0.96
|
0.94
2
0.82
|
2.47
2.92
2.68
|
00:00
|
Houston Dash (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.91
+1/2
0.93
|
0.78
2 3/4
1.04
|
3.15
3.60
1.92
|
05:00
|
Orlando Pride (w)
Racing Louisville (W)
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.78
3.45
3.75
|
07:00
|
Bay FC (nữ)
Chicago Red Stars (w)
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.02
3
0.80
|
1.73
3.70
3.65
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Oman Club
Dhufar
|
0.76
-0
1.08
|
3.12
3 1/2
0.20
|
1.06
6.00
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nahda Muscat
Alrstak
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
02:00
|
Deportes Rengo
Melipilla
|
0.95
+1/2
0.81
|
0.83
2 1/2
0.93
|
3.70
3.35
1.81
|
07:00
|
San Antonio Unido
Real Juventud San Joaquin
|
1.04
-1/2
0.72
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.04
3.15
3.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bofoakwa Tano
Ghana Dream FC
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.18
5.50
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Great Olympics
Medeama SC
|
1.05
-1/2
0.75
|
1.02
1 1/4
0.77
|
2.00
2.50
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Asante Kotoko FC
Legon Cities FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.12
6.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Remo Stars
Rivers United
|
|
|
1.40
3.50
9.00
|
03:30
|
CSD Municipal
C.S.D. Comunicaciones
|
0.95
-1
0.85
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.55
3.50
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Hillerod Fodbold
|
0.51
+1/4
1.63
|
1.75
2 1/2
0.45
|
8.70
1.40
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
FC Khatlon
|
0.77
-1/2
1.02
|
0.85
1 1/4
0.95
|
1.72
2.75
6.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Jeunesse Esch
Swift Hesperange
|
0.85
-0
0.95
|
1.60
2 1/2
0.47
|
41.00
26.00
1.01
|
0 - 4
Trực tiếp
|
US Mondorf-les-Bains
Progres Niedercorn
|
1.15
-0
0.67
|
1.50
4 1/2
0.50
|
34.00
26.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UNA Strassen
Racing Union Luxemburg
|
1.20
-1/4
0.65
|
1.02
1 1/2
0.77
|
12.00
3.50
1.36
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Red Boys Differdange
Victoria Rosport
|
0.50
-0
1.50
|
1.75
3 1/2
0.42
|
1.08
8.00
34.00
|
01:00
|
Sociedad Deportiva Aucas
Libertad FC
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.81
2 1/2
1.01
|
1.42
4.10
5.70
|
03:30
|
Independiente Jose Teran
Deportivo Cuenca
|
0.97
-1 1/2
0.87
|
0.96
3 1/4
0.86
|
1.35
4.75
5.90
|
06:00
|
Club Sport Emelec
Universidad Catolica
|
0.68
-0
1.19
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.22
3.05
2.92
|
1 - 1
Trực tiếp
|
ZNK Donat Zadar (w)
HNK Gorica W
|
1.07
-0
0.72
|
1.75
2 1/2
0.42
|
6.00
1.40
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UE Cornella
Ponferradina
|
1.33
-0
0.59
|
3.57
1/2
0.16
|
10.00
1.15
6.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Granada CF B
Cordoba
|
1.56
-0
0.48
|
1.61
2 1/2
0.44
|
1.01
8.10
150.00
|
22:59
|
CF Intercity
Recreativo Huelva
|
0.93
-0
0.91
|
0.74
2
1.08
|
2.53
3.05
2.51
|
22:59
|
Sabadell
Gimnastic Tarragona
|
0.92
-0
0.92
|
0.91
1 3/4
0.91
|
2.65
2.74
2.65
|
00:00
|
CD Arenteiro
CD Lugo
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.88
2
0.94
|
2.21
2.91
3.05
|
01:00
|
CD Linares Deportivo
Atletico de Madrid B
|
1.01
-1/2
0.83
|
0.69
2 1/4
1.14
|
2.01
3.35
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
UD Ourense
Paiosaco
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.02
17.00
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Laguna de Duero
CD Becerril
|
0.78
+3/4
1.06
|
1.03
2 1/2
0.79
|
2.08
2.89
3.40
|
22:59
|
UD Levante B
Gandia
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:59
|
CF Jaraiz
Don Benito
|
|
|
4.20
3.40
1.73
|
22:59
|
Portugalete
SD Deusto
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
22:59
|
Palencia
CD Cristo Atletico
|
|
|
2.38
3.00
2.80
|
00:00
|
CP Montehermoso
CD Diocesano
|
|
|
3.30
3.25
2.00
|
00:00
|
CS Puertollano
Suokuaili Moss
|
|
|
2.10
3.30
3.00
|
22:59
|
Al Markhiya
Al Shahaniya
|
0.75
-1/2
1.09
|
0.90
2 3/4
0.92
|
1.74
3.65
3.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TeslaStropkov
MFK Snina
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
3
0.80
|
4.50
3.75
1.66
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FK Podkonice
SKF Sered
|
0.85
+3/4
0.95
|
0.75
4 3/4
1.05
|
34.00
26.00
1.00
|
6 - 1
Trực tiếp
|
FK Svidnik
TJ Tatran Oravske Vesele
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.85
9 1/4
0.95
|
1.00
51.00
51.00
|
3 - 5
Trực tiếp
|
Bergdalens IK
Qviding FIF
|
1.38
-0
0.56
|
1.56
8 1/2
0.46
|
125.00
7.50
1.02
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Jonsereds IF
BK Astrio
|
0.55
+1/4
1.40
|
1.51
2 1/2
0.48
|
41.00
5.00
1.12
|
02:00
|
Iberia Los Angeles
Comunal Cabrero
|
0.70
-1/2
1.10
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.67
3.50
4.33
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
Nippon Sport Science Universit (w)
|
|
|
3.10
3.40
2.00
|
11:00
|
NGU Nagoya (w)
IGA Kunoichi (w)
|
|
|
1.67
3.50
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
MP MIKELI
PK-35 Vantaa
|
0.98
-0
0.92
|
0.85
2 1/4
1.03
|
2.57
3.20
2.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Resovia Rzeszow (w)
Bielawianka Bielawa (w)
|
1.02
-2
0.77
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.14
6.00
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skra Czestochowa (w)
Sleza Wroclaw (nữ)
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
1 1/2
0.95
|
3.10
2.75
2.40
|
05:00
|
Olancho FC
Genesis
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
E.Gawafel.S.Gafsa
A.S.Marsa
|
1.75
-1/4
0.41
|
1.51
1 1/2
0.48
|
1.09
5.40
84.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stade tunisien
Esperance Sportive de Tunis
|
1.58
-0
0.47
|
1.81
1/2
0.37
|
7.70
1.33
4.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Araz Nakhchivan
Sabah FK Baku
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.76
2 1/4
1.04
|
6.10
3.20
1.56
|
02:00
|
Brusque FC
Goias
|
0.83
+1/4
1.07
|
1.00
2
0.88
|
3.10
2.89
2.32
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Smartno
FC Drava Ptuj
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.80
4.00
3.60
|
00:15
|
Al Quwa Al Jawiya
Al Karkh
|
|
|
1.33
4.33
7.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KaPa
KePS
|
0.95
-2 3/4
0.85
|
0.97
4
0.82
|
1.09
10.00
19.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Skala Itrottarfelag
|
0.55
+1 1/4
1.26
|
1.06
3
0.70
|
4.45
3.70
1.58
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.00
3
0.80
|
1.80
3.50
4.00
|
08:00
|
Suchitepequez
Club Aurora
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Internacional Podgorica
Lovcen Cetinje
|
0.67
-0
1.15
|
0.90
3
0.90
|
2.75
2.20
3.60
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Otrant
KOM Podgorica
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
1.02
5
0.77
|
1.00
34.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Berane
Bokelj Kotor
|
0.77
+1
1.02
|
0.82
2 1/2
0.97
|
21.00
9.00
1.07
|
11:00
|
Okinawa SV
Suzuka unlimited
|
|
|
2.00
3.25
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Mantova
Cesena
|
0.80
+1/4
1.04
|
0.83
1 3/4
0.99
|
3.05
2.81
2.29
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Lokomotive Leipzig
BSG Chemie Leipzig
|
0.69
-0
1.17
|
1.49
2 1/2
0.49
|
150.00
8.10
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rapid Wien
Red Bull Salzburg
|
0.81
+3/4
1.11
|
1.07
2 1/4
0.82
|
4.05
3.35
1.81
|
23:30
|
Inter Club Escaldes
CE Carroi
|
0.88
-3
0.93
|
0.90
4
0.90
|
1.07
12.00
21.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Krka U19
NK Maribor U20
|
|
|
6.00
5.50
1.30
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KVSK Lommel
KMSK Deinze
|
0.45
-0
1.63
|
1.69
2 1/2
0.41
|
4.00
1.36
7.50
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Ciudad Nueva Santa Cruz
24 de Septiembre 1969
|
1.37
-1/4
0.55
|
1.25
6 1/2
0.62
|
1.00
29.00
41.00
|
22:59
|
Sporting Cristal
Alianza Atletico Sullana
|
1.00
-2
0.84
|
0.90
3
0.92
|
1.17
6.10
10.00
|
03:00
|
FBC Melgar
Sport Boys
|
0.90
-1 3/4
0.94
|
1.11
3
0.72
|
1.20
5.70
9.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Larne FC (nữ)
Lisburn (w)
|
0.62
+1/4
1.25
|
0.92
3 1/2
0.87
|
26.00
6.50
1.11
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Glentoran (w)
Crusaders Newtownabbey Strikers (w)
|
0.97
-2 1/2
0.82
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.11
8.00
15.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Gjovik Lyn
Valerenga B
|
0.77
-0
1.07
|
2.08
3 1/2
0.34
|
1.10
5.10
76.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Strindheim IL
Junkeren
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.05
4
0.77
|
1.06
10.00
21.00
|
02:00
|
Anapolis FC
Mixto EC
|
0.85
-1/2
0.91
|
1.03
2 1/2
0.73
|
1.85
3.20
3.70
|
02:00
|
Cascavel PR
Cianorte PR
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.01
3.10
3.30
|
02:00
|
Itabaiana(SE)
CS Esportivo AL
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.86
2
0.90
|
2.00
3.05
3.45
|
02:00
|
Retro/PE
Juazeirense
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.91
2 1/4
0.81
|
1.54
3.30
5.10
|
02:00
|
Treze Campina Grande PB
Sousa PB
|
0.96
-1/4
0.80
|
1.03
2 1/2
0.73
|
2.17
3.15
2.96
|
02:30
|
Manaus (AM)
Humaita AC
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
0.98
3 1/4
0.83
|
1.17
6.50
15.00
|
02:30
|
Porto Velho/RO
Trem-AP
|
0.97
-3/4
0.75
|
0.93
2 1/2
0.79
|
1.73
3.35
3.65
|
03:00
|
Costa Rica MS
Inter de Limeira
|
|
|
3.25
3.20
2.00
|
03:00
|
katalang BA
Brasiliense
|
1.06
+1/4
0.70
|
0.80
2 1/4
0.96
|
3.50
3.20
1.89
|
03:00
|
Potiguar RN
Maracana CE
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.05
3.10
3.40
|
04:00
|
America FC Natal RN
Uniclinic Atletico Cearense CE
|
|
|
1.44
4.00
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TPV Tampere
Vantaa
|
1.06
+1/4
0.74
|
0.86
3
0.94
|
3.30
3.50
1.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Farense U19
Benfica U19
|
0.92
+1/2
0.87
|
0.82
1 1/2
0.97
|
4.50
3.00
1.83
|
22:59
|
JK Tabasalu (w)
Tammeka Tartu (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
Tallinna FC Ararat (nữ)
|
|
|
1.25
5.50
7.50
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Polonia Ilowo
MLKS Znicz Biala Piska
|
0.77
+1 1/2
1.02
|
0.97
6 1/2
0.82
|
41.00
41.00
1.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siarka Tarnobrzeg
Orleta Radzyn Podlaski
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
4
0.80
|
1.01
21.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Oviedo U19
Sporting Gijon U19
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.87
1 1/2
0.92
|
2.30
2.62
3.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Polna
TJ Dalnice Sperice
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
12.00
7.50
1.12
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Tatran Vsechovice
FC Prerov
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.92
4 3/4
0.87
|
1.01
21.00
29.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Frenstat Pod Radhostem
Vitkovice
|
0.92
-0
0.87
|
0.85
5 1/2
0.95
|
15.00
8.50
1.09
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zdar nad Sazavou
MSK Breclav
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.90
2.87
4.75
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Velka Bites
Velke Mezirici
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.18
5.50
11.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Zenit Caslav
Velke Hamry
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.87
4
0.92
|
1.30
5.50
7.00
|
22:59
|
Synot Slovacko
Sparta Praha
|
0.82
+1 1/4
1.08
|
0.85
2 3/4
1.03
|
6.10
4.15
1.44
|
03:00
|
Inti Gas Deportes
Academia Deportiva Cantolao
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
03:00
|
EM Deportivo Binacional
UCV Moquegua
|
|
|
1.91
3.40
3.40
|
23:30
|
CSD Antofagasta
Deportes Limache
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.01
3.30
3.15
|
04:30
|
Rangers Talca
Curico Unido
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.99
3.30
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kimberley Mar del Plata
Sol de Mayo
|
1.13
-1/2
0.72
|
0.95
2
0.87
|
4.80
3.05
1.72
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CA 9 de Julio Rafaela
El Linqueno
|
1.53
-1/4
0.49
|
1.96
2 1/2
0.33
|
3.55
1.29
16.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Germinal de Rawson
|
1.03
-3/4
0.78
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.75
3.30
4.20
|
01:30
|
Sansinena
Club Circulo Deportivo
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.60
3.60
4.50
|
02:00
|
Club Cipolletti
Villa Mitre
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.98
2
0.83
|
2.38
2.75
3.00
|
02:00
|
Huracan Las Heras
Club Ciudad de Bolivar
|
0.74
-0
1.06
|
1.13
2
0.68
|
2.43
2.76
2.89
|
04:00
|
Sportivo Las Parejas
Gimnasia C. Uruguay
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.98
2
0.83
|
1.85
2.90
4.20
|
05:00
|
Defensores Belgrano (VR)
Independiente Chivilcoy
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
2.10
2.88
3.40
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Shakhtar Donetsk
Chernomorets Odessa
|
1.02
-1 3/4
0.86
|
1.05
4 1/2
0.81
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rosenborg B
Verdal
|
1.00
-0
0.80
|
1.42
1/2
0.52
|
5.00
1.44
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arminia Hannover
SV Meppen II
|
0.70
-0
1.10
|
1.60
1 1/2
0.47
|
23.00
5.00
1.16
|
02:00
|
Philadelphia Union II
Huntsville City
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
02:00
|
Toronto FC II
Columbus Crew B
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.75
3
1.05
|
1.95
3.65
2.99
|
06:00
|
Sporting Kansas City(R)
North Texas SC
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.73
3
1.07
|
1.96
3.70
2.93
|
08:00
|
Real Monarchs
Los Angeles FC II
|
1.20
-0
0.63
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.86
3.45
2.09
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Marlow
Leatherhead
|
0.80
-0
1.00
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.00
41.00
67.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Sporting De Huelva (w)
Levante Las Planas (w)
|
1.23
-0
0.65
|
1.69
2 1/2
0.41
|
150.00
8.10
1.01
|
22:59
|
Real Betis (w)
Sevilla FC (w)
|
1.03
+1/2
0.81
|
0.82
2 3/4
1.00
|
3.40
3.65
1.81
|
01:30
|
Madrid CFF (w)
Real Madrid (w)
|
0.80
+1
1.04
|
1.03
3
0.79
|
4.50
3.75
1.59
|
02:30
|
Academia Anzoategui
Dynamo Puerto FC
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
02:30
|
Real Frontera
Urena SC
|
|
|
2.40
3.20
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kecskemeti TE
Paksi SE Honlapja
|
0.70
+1/4
1.13
|
0.92
2 3/4
0.88
|
2.57
3.35
2.32
|
23:30
|
Ferencvarosi TC
Debrecin VSC
|
0.76
-1 1/4
1.06
|
0.62
2 3/4
1.21
|
1.33
4.85
6.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CD Valdefierro (nữ)
Stadium Casablanca (nữ)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.77
2 1/2
1.02
|
1.33
4.50
8.00
|
11:00
|
Kibi International University (w)
FC Imabari (w)
|
|
|
1.62
3.50
4.75
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.50
4.33
1.50
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
7.50
6.00
1.22
|
11:00
|
Yamato Sylphid (w)
Veertien Mie (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2
0.94
|
2.12
3.00
3.10
|
11:00
|
Tsukuba FC (w)
Diosa Izumo (W)
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.86
2 1/4
0.94
|
2.10
3.20
3.05
|
01:00
|
Centro Atletico Fenix
Defensor Sporting Montevideo
|
0.77
+1/2
1.07
|
0.89
2 1/4
0.93
|
3.05
3.25
2.07
|
03:30
|
Deportivo Maldonado
Cerro Montevideo
|
0.92
-1/4
0.92
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.17
3.15
2.94
|
0 - 1
Trực tiếp
|
La Equidad U19
Patriotas FC U19
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.83
3
0.98
|
1.80
3.60
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SD Atletico Nacional U19
Leones U19
|
0.98
-1
0.83
|
0.98
2 1/4
0.83
|
1.53
4.00
5.00
|
01:30
|
Chacarita juniors
Tristan Suarez
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.74
2
1.08
|
1.62
3.35
4.95
|
02:00
|
Gimnasia yTiro
Nueva Chicago
|
0.77
-1/4
1.07
|
1.03
1 3/4
0.79
|
2.08
2.74
3.65
|
03:00
|
Ferrol Carril Oeste
Gimnasia Jujuy
|
0.99
-1/2
0.85
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.99
3.05
3.45
|
07:00
|
Quilmes
Alvarado Mar del Plata
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.80
2
1.02
|
1.67
3.25
4.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASI Abengourou
Racing d'Abidjan
|
|
|
3.60
3.00
2.00
|
01:00
|
ASEC MIMOSAS
LYS Sassandra
|
|
|
1.50
3.60
6.00
|
04:00
|
General Caballero
Olimpia Asuncion
|
0.83
+3/4
1.01
|
0.82
2 1/4
1.00
|
4.15
3.40
1.71
|
06:30
|
Sol de America
2 de Mayo PJC
|
1.07
-0
0.77
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St Marein/Graz
SV SW Grambach
|
0.82
+1/2
0.97
|
0.87
2 3/4
0.92
|
3.25
3.75
1.95
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SK Zapy
FK Kolin
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.00
3 3/4
0.80
|
1.04
13.00
23.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Taborsko Akademie
Ceske Budejovice B
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.33
4.50
8.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sokol Brozany
Jablonec B
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.36
4.33
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Khaitan
Al-Shabab(KUW)
|
0.76
-0
1.08
|
0.85
1 1/2
0.97
|
2.51
2.58
2.99
|
04:00
|
Arnett Gardens
Cavalier FC
|
0.88
+1/4
0.84
|
0.84
2 1/2
0.88
|
2.81
3.30
2.04
|
07:00
|
Waterhouse FC
Mount Pleasant FA
|
|
|
3.25
2.88
2.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SK Borsice
FK Morkovice
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
6.50
4.00
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slavoj Myto
SP Cernice
|
|
|
1.50
4.00
5.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Urozhay Krasnodar
FK Leningradets
|
0.82
-0
1.06
|
0.85
3 1/4
1.01
|
30.00
7.30
1.07
|
11:00
|
Osaka FC
FC Ryukyu
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.82
|
1.99
3.20
3.30
|
11:00
|
Vanraure Hachinohe FC
Grulla Morioka
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.81
3.20
3.95
|
11:00
|
Imabari FC
Kataller Toyama
|
0.89
-1/4
0.87
|
0.92
2 1/4
0.84
|
2.13
3.20
2.96
|
12:00
|
Fukushima United FC
Nara Club
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.93
2 1/4
0.83
|
2.18
3.15
2.91
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Azul Claro Numazu
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.96
2 1/4
0.80
|
2.86
3.10
2.23
|
12:00
|
Zweigen Kanazawa FC
Gainare Tottori
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.76
2 1/2
1.00
|
1.85
3.45
3.45
|
12:00
|
Omiya Ardija
Matsumoto Yamaga FC
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.77
2 1/4
0.99
|
2.02
3.30
3.10
|
12:00
|
Miyazaki
AC Nagano Parceiro
|
0.97
+1/4
0.79
|
0.91
2 1/2
0.85
|
3.10
3.25
2.04
|
12:00
|
Yokohama SCC
SC Sagamihara
|
1.09
-0
0.67
|
0.93
2
0.83
|
2.91
2.93
2.30
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Torque (nữ)
Defensor Sporting (w)
|
1.25
-0
0.62
|
0.90
4 3/4
0.90
|
1.04
11.00
26.00
|
22:59
|
KA Akureyri
KR Reykjavik
|
0.86
-0
1.06
|
1.00
3 1/4
0.90
|
2.36
3.65
2.62
|
00:00
|
Stjarnan Gardabaer
Akranes
|
0.90
-3/4
1.02
|
0.86
3
1.04
|
1.71
3.80
4.25
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Fylkir
|
1.04
-3/4
0.88
|
1.11
3 1/4
0.80
|
1.82
3.70
3.85
|
02:15
|
HK Kopavogs
Vikingur Reykjavik
|
0.92
+2
1.00
|
0.85
3 1/2
1.05
|
12.00
6.50
1.19
|
5 - 1
Trực tiếp
|
MPS U20
Atlantis II U20
|
0.45
-0
1.67
|
2.10
6 1/2
0.35
|
1.00
51.00
67.00
|
00:00
|
Cartagines Deportiva SA
Santos De Guapiles
|
0.95
-1
0.89
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.55
3.90
4.55
|
04:00
|
Puntarenas
Deportivo Saprissa
|
0.87
+1
0.97
|
0.78
2 1/2
1.04
|
4.90
3.85
1.54
|
02:30
|
Figueirense
Aparecidense GO
|
0.89
-1/2
0.87
|
0.87
2
0.89
|
1.89
3.10
3.70
|
02:30
|
Botafogo PB
Remo Belem (PA)
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.05
3.45
|
05:00
|
Athletic Club MG
ABC RN
|
0.68
-3/4
1.08
|
0.70
2
1.06
|
1.50
3.60
5.70
|
22:59
|
NBE SC
Enppi
|
1.09
-1/4
0.79
|
0.84
2
1.02
|
2.28
3.00
2.85
|
22:59
|
Smouha SC
Zamalek
|
0.88
+1/4
1.00
|
0.93
2 1/4
0.93
|
2.78
3.20
2.23
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CA Independiente (w)
Huracan (w)
|
0.75
+1/4
1.05
|
1.07
1 1/2
0.72
|
1.40
3.25
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Boca Juniors (w)
Racing Club (w)
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.87
2 1/2
0.92
|
3.40
3.10
2.20
|
01:00
|
Banfield (W)
San Luis FC (nữ)
|
0.90
-1/4
0.94
|
1.09
3
0.73
|
2.11
3.55
2.74
|
01:00
|
Belgrano (nữ)
Excursionistas (w)
|
0.85
-2 3/4
0.95
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.10
9.00
19.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Necaxa U23
Juarez FC U23
|
0.99
-1
0.85
|
0.94
1 1/4
0.88
|
1.43
2.76
16.00
|
07:00
|
Atletico San Luis U23
Club Leon U23
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.72
2 1/2
1.04
|
1.99
3.40
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Hamilton FC (w)
Aberdeen (w)
|
0.95
-3/4
0.85
|
1.07
4 1/4
0.72
|
1.03
13.00
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow City (w)
Hibernian (w)
|
|
|
1.29
5.75
6.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Balatonfuredi FC
Zalaegerszegi TE II
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.97
3 3/4
0.82
|
1.90
3.00
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
PEAC FC
Majosi SE
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.87
2 3/4
0.92
|
1.36
4.33
7.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
III.Keruleti TUE
Budaorsi SC
|
1.02
-1 1/4
0.77
|
1.00
5 1/4
0.80
|
1.09
8.50
15.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Penzugyor SE
Fuzesgyarmati SK
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.95
2
0.85
|
1.61
3.50
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Tiszaujvaros
REAC
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.87
2 3/4
0.92
|
4.33
3.60
1.72
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Beech Sigit
Komarom VSE
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.00
34.00
51.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
RCO Agde
Ivancsa
|
0.80
+2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
10.00
5.50
1.20
|
3 - 1
Trực tiếp
|
IFK Kalmar (w)
Jitex DFF (w)
|
0.80
-0
1.00
|
2.30
4 1/2
0.32
|
1.00
29.00
51.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
CA Ouriense (w)
Sporting CP (w)
|
0.82
+1/4
0.97
|
1.67
3 1/2
0.45
|
19.00
5.50
1.16
|