© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả FC Koln vs RB Leipzig 23h30 20/04
Tường thuật trực tiếp FC Koln vs RB Leipzig 23h30 20/04
Trận đấu FC Koln vs RB Leipzig, 23h30 20/04, RheinEnergieStadion, Bundesliga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá FC Koln vs RB Leipzig mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa FC Koln vs RB Leipzig, 23h30 20/04, RheinEnergieStadion, Bundesliga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính FC Koln vs RB Leipzig
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Kingsley Ehizibue | 23' | |||
Jonas Hector (Assist:Jannes Horn) | 1-0 | 46' | ||
55' | Dayot Upamecano | |||
59' | 1-1 | Amadou Haidara (Assist:Marcel Halstenberg) | ||
Jonas Hector (Assist:Ondrej Duda) | 2-1 | 60' | ||
61' | Dani Olmo↑Emil Forsberg↓ | |||
61' | Jose Angel Esmoris Tasende↑Tyler Adams↓ | |||
Florian Kainz↑Marius Wolf↓ | 66' | |||
66' | Justin Kluivert↑Marcel Halstenberg↓ | |||
Benno Schmitz↑Kingsley Ehizibue↓ | 75' | |||
77' | Hee-Chan Hwang↑Nordi Mukiele↓ | |||
83' | Kevin Kampl | |||
Rafael Czichos | 90' | |||
Max Meyer↑Dominick Drexler↓ | 90' | |||
Salih Ozcan↑Jonas Hector↓ | 90' | |||
90' | Amadou Haidara |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! 1. FC Köln 2, RB Leipzig 1 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc 1. FC Köln 2, RB Leipzig 1 | |
90+5” | Rafael Czichos (1. FC Köln) is shown the yellow card. | |
90+5” | Amadou Haidara (RB Leipzig) is shown the yellow card. | |
90+4” | Justin Kluivert (RB Leipzig) hits the right post with a right footed shot from the centre of the box. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Salih Özcan (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Angeliño (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | Attempt saved. Angeliño (RB Leipzig) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
90+3” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rafael Czichos là người đá phạt. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. 1. FC Köln. Ma thay đổi nhân sự khi rút Jonas Hector ra nghỉ và Meyer là người thay thế. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. 1. FC Köln. Sali thay đổi nhân sự khi rút Dominick Drexler ra nghỉ và Özcan là người thay thế. | |
90” | Attempt missed. Justin Kluivert (RB Leipzig) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Dayot Upamecano with a headed pass. | |
89” | PHẠM LỖI! Angeliño (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
89” | ĐÁ PHẠT. Dominick Drexler (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
88” | PHẠM LỖI! Christopher Nkunku (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Elvis Rexhbecaj (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
87” | PHẠM LỖI! Hwang Hee-Chan (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Florian Kainz (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ondrej Duda là người đá phạt. | |
83” | Kevin Kampl (RB Leipzig) is shown the yellow card. | |
83” | CHẠM TAY! Kevin Kampl (RB Leipzig) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
82” | Attempt missed. Alexander Sørloth (RB Leipzig) header from the centre of the box is too high. Assisted by Christopher Nkunku with a cross following a corner. | |
82” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sebastiaan Bornauw là người đá phạt. | |
82” | Attempt blocked. Amadou Haidara (RB Leipzig) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Christopher Nkunku with a cross. | |
81” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sebastiaan Bornauw là người đá phạt. | |
80” | PHẠM LỖI! Dayot Upamecano (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Benno Schmitz (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Dominick Drexler (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Dayot Upamecano (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Hwan thay đổi nhân sự khi rút Nordi Mukiele ra nghỉ và Hee-Chan là người thay thế. | |
77” | Attempt missed. Nordi Mukiele (RB Leipzig) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Angeliño with a cross. | |
76” | PHẠM LỖI! Angeliño (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Dominick Drexler (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
75” | THAY NGƯỜI. 1. FC Köln. Benn thay đổi nhân sự khi rút Kingsley Ehizibue ra nghỉ và Schmitz là người thay thế. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Ondrej Duda (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Nordi Mukiele (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
73” | Attempt saved. Lukas Klostermann (RB Leipzig) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Alexander Sørloth with a headed pass. | |
73” | Attempt saved. Angeliño (RB Leipzig) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
72” | PHẠM LỖI! Kingsley Ehizibue (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Angeliño (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kingsley Ehizibue là người đá phạt. | |
68” | PHẠM LỖI! Ellyes Skhiri (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Christopher Nkunku (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
66” | THAY NGƯỜI. 1. FC Köln. Floria thay đổi nhân sự khi rút Marius Wolf ra nghỉ và Kainz là người thay thế. | |
66” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Justi thay đổi nhân sự khi rút Marcel Halstenberg ra nghỉ và Kluivert là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig. Dan thay đổi nhân sự khi rút Emil Forsberg ra nghỉ và Olmo là người thay thế. | |
61” | THAY NGƯỜI. RB Leipzig thay đổi nhân sự khi rút Tyler Adams ra nghỉ và Angeliño là người thay thế. | |
60” | VÀOOOO!! Köln) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành 1. FC Köln 2, RB Leipzig 1. Jonas Hector (1. F.to the bottom right corner. Assisted by Ondrej Duda. | |
59” | Goal!1. FC Köln 1, RB Leipzig 1. Amadou Haidara (RB Leipzig) right footed shot from outside the box to the top right corner. Assisted by Marcel Halstenberg. | |
55” | THẺ PHẠT. Dayot Upamecano (RB bên phía Leipzig) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
55” | PHẠM LỖI! Dayot Upamecano (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Dominick Drexler (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
54” | Attempt missed. Dayot Upamecano (RB Leipzig) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Emil Forsberg with a cross following a corner. | |
54” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jannes Horn là người đá phạt. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Ondrej Duda (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Kevin Kampl (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
49” | Attempt blocked. Emil Forsberg (RB Leipzig) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Amadou Haidara. | |
46” | Goal!1. FC Köln 1, RB Leipzig 0. Jonas Hector (1. FC Köln) header from the centre of the box to the bottom right corner. Assisted by Jannes Horn with a cross. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! 1. FC Köln 0, RB Leipzig 0 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số 1. FC Köln 0, RB Leipzig 0 | |
45” | Attempt missed. Kingsley Ehizibue (1. FC Köln) right footed shot from outside the box misses to the left following a set piece situation. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Jonas Hector (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
44” | PHẠM LỖI! Dayot Upamecano (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Kingsley Ehizibue (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Christopher Nkunku (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
41” | Attempt saved. Alexander Sørloth (RB Leipzig) header from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Marcel Halstenberg with a cross. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Jannes Horn (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
40” | PHẠM LỖI! Nordi Mukiele (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
38” | Attempt missed. Ondrej Duda (1. FC Köln) right footed shot from the right side of the six yard box is close, but misses to the right. Assisted by Ellyes Skhiri with a cross. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Jonas Hector (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Tyler Adams (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
36” | Attempt missed. Nordi Mukiele (RB Leipzig) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Amadou Haidara. | |
36” | CẢN PHÁ! Kevin Kampl (RB Leipzig) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Marcel Halstenberg. | |
35” | Attempt missed. Christopher Nkunku (RB Leipzig) left footed shot from the left side of the box is just a bit too high. Assisted by Emil Forsberg. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Tyler Adams (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
32” | PHẠM LỖI! Elvis Rexhbecaj (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
30” | Attempt missed. Christopher Nkunku (RB Leipzig) right footed shot from outside the box is high and wide to the left from a direct free kick. | |
29” | PHẠM LỖI! Ellyes Skhiri (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Alexander Sørloth (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | Attempt missed. Alexander Sørloth (RB Leipzig) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Marcel Halstenberg with a cross. | |
25” | KHÔNG VÀO. Jonas Hector (1. FC Köln) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Dominick Drexler là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
24” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dominick Drexler là người đá phạt. | |
23” | THẺ PHẠT. Kingsley Ehizibue (1. FC bên phía Köln) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
22” | PHẠM LỖI! Kingsley Ehizibue (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Christopher Nkunku (RB bị phạm lỗi và Leipzig) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Sebastiaan Bornauw (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Alexander Sørloth (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
21” | Attempt blocked. Christopher Nkunku (RB Leipzig) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Alexander Sørloth. | |
20” | CẢN PHÁ! Amadou Haidara (RB Leipzig) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Nordi Mukiele with a headed pass. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Ondrej Duda (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
17” | PHẠM LỖI! Kevin Kampl (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Ondrej Duda (1. FC bị phạm lỗi và Köln) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Dayot Upamecano (RB Leipzig) phạm lỗi. | |
10” | PHẠT GÓC. RB Leipzig được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Kingsley Ehizibue là người đá phạt. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Tyler Adams (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
9” | PHẠM LỖI! Elvis Rexhbecaj (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
7” | Attempt saved. Emil Forsberg (RB Leipzig) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Lukas Klostermann. | |
4” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Marcel Halstenberg (RB Leipzig) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
3” | Attempt missed. Amadou Haidara (RB Leipzig) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Alexander Sørloth. | |
2” | PHẠM LỖI! Kingsley Ehizibue (1. FC Köln) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Christopher Nkunku (RB bị phạm lỗi và Leipzig) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
2” | CẢN PHÁ! Emil Forsberg (RB Leipzig) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
1” | Attempt missed. Amadou Haidara (RB Leipzig) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Christopher Nkunku. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê FC Koln vs RB Leipzig |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân FC Koln vs RB Leipzig 23h30 20/04
Đội hình ra sân cặp đấu FC Koln vs RB Leipzig, 23h30 20/04, RheinEnergieStadion, Bundesliga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu FC Koln vs RB Leipzig |
||||
FC Koln | RB Leipzig | |||
Timo Horn | 1 | 1 | Peter Gulacsi | |
Jannes Horn | 23 | 22 | Nordi Mukiele | |
Rafael Czichos | 5 | 16 | Lukas Klostermann | |
Sebastiaan Bornauw | 33 | 5 | Dayot Upamecano | |
Kingsley Ehizibue | 19 | 23 | Marcel Halstenberg | |
Dominick Drexler | 24 | 14 | Tyler Adams | |
Elvis Rexhbecaj | 20 | 44 | Kevin Kampl | |
Ellyes Skhiri | 28 | 8 | Amadou Haidara | |
Marius Wolf | 31 | 18 | Christopher Nkunku | |
Jonas Hector | 14 | 10 | Emil Forsberg | |
Ondrej Duda | 18 | 19 | Alexander Sorloth | |
Đội hình dự bị |
||||
Jorge Mere | 22 | 33 | Josep MartInez | |
Ron Robert Zieler | 16 | 6 | Ibrahima Konate | |
Salih Ozcan | 21 | 39 | Benjamin Henrichs | |
Emmanuel Bonaventure Dennis | 43 | 25 | Dani Olmo | |
Noah Katterbach | 3 | 11 | Hee-Chan Hwang | |
Florian Kainz | 11 | 21 | Justin Kluivert | |
Tolu Arokodare | 7 | 4 | Willi Orban | |
Max Meyer | 13 | 20 | Lazar Samardzic | |
Benno Schmitz | 2 | 3 | Jose Angel Esmoris Tasende |
Tỷ lệ kèo FC Koln vs RB Leipzig 23h30 20/04
Tỷ lệ kèo FC Koln vs RB Leipzig, 23h30 20/04, RheinEnergieStadion, Bundesliga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo FC Koln vs RB Leipzig 23h30 20/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.40 | 0:0 | 0.33 | 4.75 | 3 1/2 | 0.15 | 1.02 | 19.00 | 501.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.13 | 1/4:0 | 0.75 | 0.73 | 1 | 1.15 |
Thành tích đối đầu FC Koln vs RB Leipzig 23h30 20/04
Kết quả đối đầu FC Koln vs RB Leipzig, 23h30 20/04, RheinEnergieStadion, Bundesliga gần đây nhất. Phong độ gần đây của FC Koln , phong độ gần đây của RB Leipzig chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất FC Koln
Phong độ gần nhất RB Leipzig
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bayer Leverkusen
|
32 | 59 | 84 |
2 |
Bayern Munchen
|
32 | 49 | 69 |
3 |
VfB Stuttgart
|
32 | 34 | 67 |
4 |
RB Leipzig
|
32 | 38 | 63 |
5 |
Borussia Dortmund
|
32 | 24 | 60 |
6 |
Eintracht Frankfurt
|
32 | 1 | 45 |
7 |
SC Freiburg
|
32 | -12 | 41 |
8 |
TSG Hoffenheim
|
32 | -8 | 40 |
9 |
Augsburg
|
32 | -8 | 39 |
10 |
Heidenheimer
|
32 | -8 | 38 |
11 |
Werder Bremen
|
32 | -9 | 38 |
12 |
VfL Wolfsburg
|
32 | -11 | 37 |
13 |
Borussia Monchengladbach
|
32 | -7 | 33 |
14 |
VfL Bochum
|
32 | -24 | 33 |
15 |
Union Berlin
|
32 | -25 | 30 |
16 |
FSV Mainz 05
|
32 | -17 | 29 |
17 |
FC Koln
|
32 | -30 | 24 |
18 |
Darmstadt
|
32 | -46 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Alaves
Girona
|
0.87
+1/2
1.07
|
0.97
2 3/4
0.95
|
3.50
3.55
2.07
|
01:30
|
Augsburg
VfB Stuttgart
|
0.99
+3/4
0.95
|
1.00
3 3/4
0.92
|
4.00
4.45
1.74
|
01:45
|
Frosinone
Inter Milan
|
0.89
+3/4
1.05
|
0.97
2 3/4
0.95
|
4.10
3.90
1.82
|
02:00
|
Stade Brestois
Reims
|
0.81
-3/4
1.12
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.64
4.20
4.95
|
02:00
|
Nice
Le Havre
|
1.00
-1
0.92
|
0.99
2 1/2
0.91
|
1.53
4.15
6.50
|
12:00
|
Albirex Niigata
Urawa Red Diamonds
|
0.87
+1/4
1.02
|
0.96
2 1/4
0.91
|
3.05
3.15
2.29
|
12:00
|
Jubilo Iwata
Sagan Tosu
|
0.96
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/2
1.02
|
1.96
3.55
3.45
|
12:00
|
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
|
0.96
-0
0.93
|
0.99
2
0.88
|
2.71
3.00
2.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfB Eichstatt
ASV Neumarkt
|
0.81
-3/4
0.99
|
0.60
3 1/2
1.25
|
1.66
4.10
3.75
|
02:15
|
GD Chaves
FC Famalicao
|
1.00
-0
0.92
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.62
3.30
2.52
|
01:30
|
Lausanne Sports
Basel
|
1.09
-1/4
0.83
|
1.07
2 3/4
0.83
|
2.40
3.45
2.68
|
01:30
|
Luzern
Grasshopper
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.83
2 3/4
1.07
|
1.94
3.70
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Piast Gliwice
LKS Lodz
|
1.09
-3/4
0.83
|
1.00
1 1/2
0.90
|
1.80
2.84
5.80
|
01:30
|
Slask Wroclaw
Cracovia Krakow
|
0.92
-1/4
1.00
|
1.07
2 1/4
0.83
|
2.23
3.10
3.25
|
01:45
|
Standard Liege
Westerlo
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.86
3
1.04
|
2.26
3.75
2.69
|
0 - 1
Trực tiếp
|
HNK Gorica
Rudes
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
1.02
3 1/4
0.80
|
2.20
3.20
2.85
|
01:30
|
Como
Cosenza Calcio 1914
|
1.01
-1 3/4
0.91
|
0.94
3 1/4
0.96
|
1.27
5.60
9.60
|
01:30
|
Cremonese
Cittadella
|
0.87
-1/2
1.05
|
0.84
2 3/4
1.06
|
1.87
3.50
3.85
|
01:30
|
Feralpisalo
Ternana
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.86
3 1/4
1.04
|
3.95
4.15
1.71
|
01:30
|
Lecco
Modena
|
0.76
+1/2
1.19
|
1.05
2 3/4
0.85
|
3.05
3.40
2.19
|
01:30
|
Reggiana
Parma
|
0.91
+1/2
1.01
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.50
3.35
2.01
|
01:30
|
Spezia
Venezia
|
0.93
-1/4
0.99
|
1.08
2 3/4
0.82
|
2.17
3.35
3.15
|
01:30
|
SudTirol
Palermo
|
0.92
+1/4
1.00
|
0.95
2 1/2
0.95
|
3.15
3.25
2.19
|
01:30
|
Ascoli
Pisa
|
1.05
-3/4
0.87
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.77
3.25
4.80
|
01:30
|
Bari
Brescia
|
1.02
-1
0.90
|
0.82
2 1/2
1.08
|
1.56
4.00
5.30
|
01:30
|
Catanzaro
Sampdoria
|
0.92
+1/2
1.00
|
0.81
2 1/2
1.09
|
3.40
3.50
2.00
|
01:30
|
Burgos CF
Eldense
|
0.90
-1/2
1.02
|
0.93
2 1/4
0.97
|
1.90
3.35
3.90
|
00:00
|
CF Os Belenenses
SL Benfica B
|
1.04
-1/4
0.86
|
0.92
2 3/4
0.96
|
2.30
3.40
2.71
|
01:45
|
Paris FC
Guingamp
|
1.20
-1/4
0.75
|
0.84
2 1/4
1.06
|
2.40
3.25
2.82
|
01:45
|
Pau FC
Bastia
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.88
2 3/4
1.02
|
1.95
3.70
3.40
|
01:45
|
Annecy
Angers
|
0.79
+1/2
1.14
|
1.02
2 3/4
0.88
|
3.05
3.50
2.14
|
01:45
|
Saint Etienne
Rodez Aveyron
|
0.89
-3/4
1.03
|
0.80
3
1.11
|
1.71
4.15
3.95
|
01:45
|
Valenciennes
Quevilly
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.85
2 1/4
1.05
|
3.35
3.25
2.13
|
01:45
|
Ajaccio
Grenoble
|
0.94
-1/4
0.98
|
0.80
2
1.11
|
2.21
3.10
3.25
|
01:45
|
Amiens
AJ Auxerre
|
1.00
+1/2
0.92
|
0.83
2 3/4
1.07
|
3.40
3.75
1.92
|
01:45
|
Concarneau
Bordeaux
|
0.78
+1/4
1.16
|
0.78
2 1/2
1.13
|
2.70
3.50
2.36
|
01:45
|
USL Dunkerque
Caen
|
0.93
+1/2
0.99
|
0.99
2 1/2
0.91
|
3.50
3.45
1.99
|
01:45
|
Stade Lavallois MFC
Troyes
|
1.33
-1/2
0.67
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.33
3.35
2.82
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Paderborn 07
Hamburger SV
|
0.92
+3/4
1.00
|
1.00
4 1/4
0.90
|
2.20
3.80
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Magdeburg
Greuther Furth
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.25
3.30
3.00
|
12:00
|
Shimizu S-Pulse
Kagoshima United
|
0.90
-1
0.99
|
0.98
2 3/4
0.89
|
1.51
4.00
5.90
|
12:00
|
Vegalta Sendai
Thespa Kusatsu
|
0.78
-3/4
1.12
|
0.96
2 1/4
0.91
|
1.64
3.60
5.20
|
01:45
|
Derry City
Bohemians
|
0.98
-1
0.94
|
1.05
2 1/2
0.85
|
1.56
3.95
5.50
|
01:45
|
Salthill Devon Galway
Sligo Rovers
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.91
2
0.99
|
1.98
3.15
3.85
|
01:45
|
Shelbourne
Drogheda United
|
0.94
-3/4
0.98
|
1.03
2 1/4
0.87
|
1.67
3.60
4.95
|
01:45
|
Waterford United
Dundalk
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.84
2
1.06
|
2.44
3.05
2.94
|
01:45
|
Shamrock Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.91
-1
1.01
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.48
4.30
5.80
|
01:00
|
Groningen
Roda JC
|
1.12
-1
0.79
|
0.96
3
0.92
|
1.61
4.00
4.35
|
01:00
|
Jong Ajax (Youth)
AZ Alkmaar (Youth)
|
1.02
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/2
1.03
|
2.13
3.90
2.62
|
01:00
|
FC Utrecht (Youth)
Dordrecht
|
0.88
+3/4
1.02
|
0.85
4
1.03
|
3.15
4.50
1.78
|
01:00
|
MVV Maastricht
VVV Venlo
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
1.00
|
1.72
4.10
3.65
|
01:00
|
FC Oss
NAC Breda
|
1.13
+1
0.78
|
1.03
3
0.85
|
5.50
4.40
1.45
|
01:00
|
Willem II
SC Telstar
|
0.71
-1 1/4
1.23
|
0.74
3 1/4
1.16
|
1.34
5.00
6.60
|
01:00
|
SC Cambuur
Helmond Sport
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.82
3 1/2
1.06
|
1.73
4.25
3.40
|
01:00
|
ADO Den Haag
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
0.95
-3/4
0.95
|
0.98
3 3/4
0.90
|
1.72
4.25
3.50
|
01:00
|
FC Eindhoven
Den Bosch
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.76
2 3/4
1.13
|
1.91
3.75
3.20
|
01:00
|
Emmen
De Graafschap
|
1.05
-1/2
0.85
|
0.92
3 1/4
0.96
|
2.05
3.85
2.83
|
00:30
|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Rapid Bucuresti
|
0.97
-1/4
0.87
|
0.93
3
0.89
|
2.15
3.40
2.76
|
00:00
|
Odense BK
Lyngby
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.33
3.60
2.92
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FK Levski Krumovgrad
Lokomotiv Plovdiv
|
0.79
+1/2
1.05
|
1.08
3
0.74
|
1.79
3.40
3.75
|
05:00
|
Sarmiento Junin
Instituto
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.84
1 3/4
1.06
|
3.25
2.93
2.33
|
07:15
|
Newells Old Boys
CA Platense
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.85
1 3/4
1.05
|
1.92
3.05
4.30
|
07:15
|
Argentinos juniors
Rosario Central
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.86
2
1.04
|
1.83
3.25
4.45
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Motor Lublin
Znicz Pruszkow
|
1.12
-3/4
0.79
|
1.01
4 1/2
0.87
|
8.80
5.00
1.27
|
01:30
|
GKS Tychy
GKS Katowice
|
0.97
-0
0.93
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.59
3.15
2.53
|
02:00
|
Cholet So
Avranches
|
0.95
-0
0.93
|
1.01
2 3/4
0.85
|
2.52
3.30
2.49
|
02:00
|
Dijon
Martigues
|
0.68
+1/4
1.25
|
0.98
2 1/2
0.88
|
2.59
3.20
2.48
|
02:00
|
Epinal
Villefranche
|
0.73
+1/4
1.17
|
0.95
2 1/2
0.91
|
2.63
3.20
2.39
|
02:00
|
Marignane Gignac
FC Rouen
|
0.79
+1/4
1.09
|
1.05
2 1/2
0.81
|
2.80
3.25
2.30
|
02:00
|
Nancy
Chateauroux
|
0.73
-0
1.17
|
0.88
2 1/2
0.98
|
2.26
3.25
2.86
|
02:00
|
Chamois Niortais
Le Mans
|
0.91
-3/4
0.97
|
0.82
2 3/4
1.04
|
1.71
3.80
4.05
|
02:00
|
Nimes
Sochaux
|
1.04
-1/4
0.84
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.23
3.20
2.92
|
02:00
|
Orleans US 45
Red Star FC 93
|
1.17
-1/4
0.73
|
0.91
2 1/2
0.95
|
2.41
3.05
2.68
|
02:00
|
Versailles 78
Chasselay M.D. Azergues
|
0.97
-1/4
0.91
|
0.89
2 1/4
0.97
|
2.15
3.20
3.20
|
02:00
|
Doncaster Rovers
Crewe Alexandra
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.06
2 3/4
0.82
|
1.94
3.35
3.45
|
00:00
|
Rot-Weiss Essen
TSV 1860 Munchen
|
0.88
-1/2
1.04
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.88
3.65
3.65
|
01:45
|
Partick Thistle
Airdrie United
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.88
2 1/2
0.94
|
2.11
3.30
2.92
|
01:30
|
Stal Stalowa Wola
Skra Czestochowa
|
0.74
-1/4
1.06
|
0.88
2 1/4
0.92
|
1.91
3.20
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Krka
NK Bilje
|
0.71
-0
1.14
|
0.81
1 1/2
1.01
|
2.48
2.64
2.96
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Welkite Ketema
Ethiopia Nigd Bank
|
0.90
-0
0.86
|
2.85
2 1/2
0.19
|
150.00
6.50
1.01
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Garde Republicaine SIAF
Arta Solar FC
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.82
3 1/2
0.97
|
3.10
2.75
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Karlslunde IF
Gorslev IF
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.05
3.60
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Coastal Union
Singida Big Stars FC
|
0.52
-0
1.42
|
3.50
2 1/2
0.19
|
1.00
51.00
81.00
|
12:00
|
Geoje Citizen
Jinju Citizen
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
12:00
|
Sejong Vanesse FC
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
|
|
3.00
3.50
2.00
|
12:00
|
Pyeongtaek Citizen
Jeonju Citizen FC
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
12:00
|
Robina City FC (w)
Logan Lightning (w)
|
|
|
2.88
4.00
1.95
|
06:00
|
York 9 FC
Valour
|
|
|
1.95
3.40
3.25
|
06:00
|
Loudoun United
El Paso Locomotive FC
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.70
2 1/4
1.13
|
1.97
3.25
3.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Humenne
|
0.84
-0
0.96
|
2.27
1 1/2
0.29
|
1.10
5.10
81.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Sokol Dolna Zdana
MSK Puchov
|
0.96
-0
0.84
|
2.17
3 1/2
0.31
|
100.00
8.30
1.01
|
1 - 2
Trực tiếp
|
FC Talant
FC Ilbirs
|
1.05
-0
0.75
|
3.65
2 1/2
0.18
|
81.00
51.00
1.00
|
12:00
|
AS Elfen Sayama (w)
NTV Beleza (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
Omiya Ardija (nữ)
|
|
|
1.73
3.40
4.20
|
2 - 1
Trực tiếp
|
KuPs
Vaasa VPS
|
0.63
-0
1.40
|
1.04
3 1/2
0.86
|
1.01
12.00
150.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Liefering
First Wien 1894
|
0.94
-1/2
0.96
|
0.87
2
1.01
|
1.94
3.15
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
Leoben
|
1.09
-0
0.81
|
1.06
1 1/2
0.82
|
3.10
2.51
2.65
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SC Bregenz
SV Stripfing Weiden
|
0.86
+1/4
1.04
|
1.13
3
0.76
|
8.30
4.25
1.34
|
01:30
|
St.Polten
SV Ried
|
0.92
+3/4
0.98
|
0.97
2 3/4
0.91
|
3.95
3.75
1.73
|
01:00
|
Colchester United U21
Sheffield Utd U21
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.88
4
0.93
|
4.00
5.00
1.50
|
08:00
|
Unam Pumas (w)
Monterrey (w)
|
1.17
+3/4
0.61
|
0.76
3
1.00
|
5.00
4.00
1.50
|
10:00
|
Juarez FC (w)
Tigres (w)
|
0.94
+1 1/4
0.82
|
0.82
3 1/4
0.94
|
5.50
4.75
1.40
|
1 - 2
Trực tiếp
|
BSK Banja Luka
FK Slavija
|
1.25
-1/4
0.52
|
1.11
3 1/2
0.62
|
11.50
3.75
1.26
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NK Opatija
Karlovac
|
0.67
-0
1.20
|
3.03
1 1/2
0.15
|
1.02
9.80
26.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hrvatski dragovoljac
NK Grobnican
|
1.17
-1/4
0.69
|
1.07
2
0.75
|
1.19
4.80
13.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kustosija
Jadran Porec
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.75
4 1/4
1.07
|
1.11
6.40
16.50
|
06:05
|
Excursionistas
Canuelas FC
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.77
2 1/4
0.99
|
1.56
3.75
4.85
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
FK Liepaja
|
0.13
-0
3.03
|
2.50
4 1/2
0.20
|
1.03
7.40
100.00
|
00:00
|
Riga FC
FK Valmiera
|
0.87
-1
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.46
3.75
5.80
|
07:00
|
Racing Louisville (W)
Washington Spirit (w)
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.93
2 1/2
0.89
|
2.04
3.30
3.05
|
06:00
|
Concon National
General VelAsquez
|
0.80
+1/2
0.92
|
0.98
2 1/2
0.74
|
3.20
3.20
1.91
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Werribee City
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.89
3
0.87
|
1.65
3.75
4.20
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Melbourne Heart (Youth)
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.88
3
0.88
|
3.40
3.60
1.83
|
01:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Throttur Reykjavik
|
0.89
-1
0.99
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.56
4.20
4.25
|
01:00
|
Fjolnir
Leiknir Reykjavik
|
1.03
-1/2
0.85
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.03
3.60
2.85
|
02:15
|
Grotta Seltjarnarnes
Keflavik
|
0.93
+1/2
0.93
|
1.02
3 1/4
0.82
|
3.15
3.85
1.92
|
00:00
|
B93 Copenhagen
Herfolge Boldklub Koge
|
0.95
-1/4
0.95
|
0.80
2 3/4
1.08
|
2.08
3.65
2.89
|
00:00
|
Hillerod Fodbold
Helsingor
|
1.02
-1 1/4
0.88
|
0.83
3
1.05
|
1.44
4.70
5.00
|
00:00
|
AC Horsens
Naestved
|
0.82
-0
1.08
|
1.08
2 1/2
0.80
|
2.35
3.25
2.71
|
2 - 1
Trực tiếp
|
AEL Limassol
Karmiotissa Polemidion
|
0.83
-3/4
1.05
|
1.04
5 3/4
0.82
|
1.19
5.80
12.00
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
Cumbaya FC
|
0.92
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.84
|
1.51
3.80
5.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Flamengo-SP (Youth)
|
1.08
-1/4
0.73
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.30
3.40
2.60
|
01:00
|
Marilia/SP U20
Gremio Novorizontin (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.88
3 1/2
0.93
|
6.00
4.50
1.36
|
01:00
|
Sfera Youth
Desportivo Brasil Youth
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.80
3.60
2.10
|
01:00
|
Portuguesa Santista U20
Maua SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
3
0.85
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
SKA Brasil Youth
Capivariano FC SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.90
2 1/2
0.90
|
2.25
3.25
2.75
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
OSTO youth team
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.90
3
0.90
|
6.50
4.50
1.36
|
01:00
|
Tanabi SP (Youth)
Rio Preto (Youth)
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.78
3
1.03
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Independente SP Youth
XV de Piracicaba (Youth)
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.75
4.50
1.45
|
01:00
|
Porto Ferreira SP Youth
Ponte Preta (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.00
3.30
2.10
|
01:00
|
Itapirense Youth
CA Guacuano U20
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.80
3 1/2
1.00
|
4.50
3.80
1.57
|
01:00
|
Portuguesa (Youth)
Ibrachina Youth
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Joseense SP Youth
Taubate (Youth)
|
0.90
+2 1/2
0.90
|
0.90
3 3/4
0.90
|
11.00
9.00
1.13
|
01:00
|
Juventus-AC (Youth)
Sao Caetano (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.03
2 1/4
0.78
|
3.10
3.20
2.10
|
01:00
|
Sao Bento SP (Youth)
Comercial Tiete SP Youth
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.50
2.63
|
01:00
|
Mauaense SP Youth
Jabaquara SP U20
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
3
0.90
|
5.00
3.80
1.53
|
01:00
|
Velo Clube Youth
Ferroviaria SP (Youth)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.85
3
0.95
|
2.88
3.60
2.05
|
01:00
|
Vital Ibiuna SP Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.75
4.00
1.45
|
12:00
|
Canberra Olympic
Canberra FC
|
1.28
+1/2
0.54
|
0.88
3 1/2
0.88
|
3.45
4.05
1.71
|
12:00
|
Bulls Academy
Ted Reiter Mountain City Rovers
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FK Neptunas Klaipeda
Babrungas
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.00
3.75
1.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Vitebsk
Smorgon FC
|
0.87
-1/4
0.97
|
1.01
1 1/4
0.81
|
2.23
2.29
4.25
|
01:00
|
Dnepr Mogilev
FC Minsk
|
0.99
-1/4
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
2.17
3.05
2.98
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Dila Gori
Torpedo Kutaisi
|
0.31
-0
2.12
|
1.72
2 1/2
0.40
|
3.60
1.36
9.30
|
0 - 2
Trực tiếp
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.98
3 1/2
0.84
|
18.00
5.60
1.13
|
00:00
|
Dinamo Tbilisi
FC Saburtalo Tbilisi
|
1.20
-0
0.65
|
1.09
2 3/4
0.71
|
2.89
3.25
2.14
|
00:00
|
Ockero IF
Lindome GIF
|
0.94
+1/4
0.90
|
0.90
3
0.92
|
2.80
4.00
2.00
|
00:00
|
Landvetter IS
Jonsereds IF
|
0.89
-1 1/2
0.95
|
0.87
3 1/4
0.95
|
1.33
4.50
7.00
|
00:00
|
Nosaby IF
FBK Balkan
|
0.99
-0
0.85
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Hassleholms IF
IFK Karlshamn
|
0.93
-2 1/4
0.88
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.13
8.00
13.00
|
00:30
|
Kungsangens IF
IFK Osterakers Fk
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.95
4.00
2.75
|
00:30
|
Karlskrona AIF
IFK Hassleholm
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3
0.85
|
1.40
4.50
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Ramtha Club
Al Wihdat Amman
|
1.29
-0
0.61
|
2.08
1 1/2
0.34
|
94.00
5.40
1.08
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Sahab SC
Maan
|
1.01
-0
0.83
|
2.50
2 1/2
0.26
|
1.01
8.10
150.00
|
00:45
|
Al Faisaly
Moghayer Al Sarhan
|
0.78
-2
1.03
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.14
6.00
17.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
USM Alger
El Bayadh
|
0.97
-1/2
0.83
|
1.04
3 1/2
0.76
|
1.97
2.56
4.50
|
00:00
|
ES Setif
Union Sportive Souf
|
0.92
-2 1/2
0.92
|
0.87
3
0.95
|
1.05
9.90
13.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Kari Akranes
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.98
3 1/2
0.83
|
3.40
4.50
1.67
|
03:00
|
Hviti Riddarinn
Augnablik Kopavogur
|
0.85
+1
0.95
|
1.20
3 1/2
0.63
|
4.45
3.85
1.56
|
03:00
|
Ellidi
IH Hafnarfjordur
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.74
3 3/4
1.06
|
2.66
3.90
2.05
|
11:00
|
Ehime FC (w)
AS Harima ALBION (w)
|
0.87
-1/4
0.89
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.06
3.20
3.20
|
11:00
|
Speranza Takatsuki(w)
IGA Kunoichi (w)
|
0.78
+1/2
0.98
|
1.01
2 1/2
0.75
|
3.25
3.25
1.98
|
11:00
|
Nippon Sport Science Universit (w)
Shizuoka Sangyo University (w)
|
1.04
-1
0.68
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.55
3.60
4.45
|
12:00
|
Orca Kamogawa FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sifakesi
Stade tunisien
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.87
1 1/2
0.95
|
1.85
2.77
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
U.S.Monastir
Club Africain
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.99
1 1/2
0.83
|
2.06
2.58
4.05
|
5 - 1
Trực tiếp
|
FC Neftci Baku
FK Kapaz Ganca
|
0.92
-1/4
0.88
|
1.29
6 1/2
0.57
|
1.01
8.30
100.00
|
05:00
|
Gremio Novorizontin
Ceara
|
1.01
-1/2
0.89
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.01
3.25
3.40
|
07:30
|
Goias
Ituano SP
|
1.03
-1 1/4
0.87
|
0.86
2 1/4
1.02
|
1.38
4.15
7.50
|
07:30
|
CRB AL
Chapecoense SC
|
0.81
-1/2
1.09
|
0.84
2
1.04
|
1.81
3.25
4.15
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sporting Lisbon Sad U23
Braga U23
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.80
1 1/2
1.02
|
1.88
2.81
4.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Chertanovo Moscow Youth
Dinamo Moscow Youth
|
0.79
-0
1.01
|
0.83
1
0.97
|
2.66
2.24
3.35
|
00:00
|
SC Mannsdorf
Favoritner AC
|
0.98
-1
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.60
4.33
4.00
|
00:00
|
ASK Voitsberg
Allerheiligen
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.18
6.50
10.00
|
00:00
|
SC Gleisdorf
Union Gurten
|
0.88
+1/4
0.84
|
0.91
2 3/4
0.81
|
2.87
3.50
2.05
|
00:00
|
LASK (Youth)
SC Weiz
|
0.95
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.57
4.20
4.00
|
00:00
|
SC Schwaz
SPG Motz/Silz
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.88
3 1/2
0.93
|
1.73
4.20
3.50
|
00:30
|
Austria Wien (Youth)
Andelsbuch
|
0.80
-1
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.50
4.50
4.50
|
00:30
|
Traiskirchen
Kremser
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.55
3.75
2.15
|
00:30
|
Wiener SC
Team Wiener Linien
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.80
3.80
3.30
|
00:30
|
Supersport United
Cape Town Spurs
|
1.02
-1
0.82
|
1.07
2 1/2
0.75
|
1.56
3.60
5.00
|
01:45
|
Athlone Town
Bray Wanderers
|
0.71
+1/4
1.20
|
0.93
2 1/4
0.93
|
2.79
3.05
2.31
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Cork City
|
0.92
+3/4
0.96
|
1.02
2 1/4
0.84
|
4.70
3.30
1.65
|
01:45
|
Finn Harps
Longford Town
|
0.94
-1/2
0.94
|
0.83
2 1/4
1.03
|
1.94
3.25
3.40
|
01:45
|
Kerry FC
UC Dublin
|
0.90
+1/2
0.98
|
0.88
2 1/4
0.98
|
3.35
3.20
1.98
|
01:45
|
Treaty United
Wexford (Youth)
|
0.92
+1/4
0.96
|
0.94
2 1/2
0.92
|
2.73
3.25
2.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
LAUTP
MP II
|
1.02
-1/4
0.77
|
1.02
2 1/4
0.77
|
6.50
3.60
1.53
|
1 - 2
Trực tiếp
|
MaPS Masku
Peimari United
|
1.02
+1/2
0.77
|
0.95
3 1/2
0.85
|
29.00
17.00
1.02
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Pato
NOPS
|
1.02
+1
0.77
|
0.95
5 1/4
0.85
|
13.00
8.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Komeetat
KeuPa
|
0.83
+2
0.98
|
0.90
4 1/4
0.90
|
5.70
3.32
1.48
|
4 - 0
Trực tiếp
|
PeKa
LaPa
|
0.90
-2 1/2
0.90
|
1.00
6 1/4
0.80
|
1.00
34.00
51.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
LPK
ViPa
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.56
3.28
4.86
|
2 - 1
Trực tiếp
|
MPS Helsinki
HyPS Hyvinkaa
|
0.95
-2
0.85
|
0.88
4 1/4
0.93
|
1.29
5.50
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ponnistus
PPJ/Lauttasaari
|
0.86
-0
0.94
|
0.89
3
0.91
|
2.39
3.40
2.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SalPa II
PIF Parainen
|
0.83
+2
0.98
|
0.95
4
0.85
|
8.00
6.00
1.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zulimanit
PK-37 Iisalmi
|
0.97
+1 1/2
0.82
|
1.00
4 1/2
0.80
|
5.50
5.00
1.36
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FSV Mainz 05 U19
Hoffenheim U19
|
0.82
+1
1.02
|
0.97
5 1/2
0.85
|
3.75
4.00
1.66
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Academia Deportiva Cantolao W
Biavo FC (nữ)
|
0.72
+1/2
1.07
|
1.00
3 1/2
0.80
|
4.50
2.75
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Abha
Dhamk
|
1.14
-0
0.77
|
1.66
1/2
0.48
|
5.50
1.43
4.55
|
01:00
|
Al Ittihad(KSA)
Al-Ettifaq
|
0.86
+1/4
1.04
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.90
3.45
2.24
|
01:00
|
Al Khaleej Club
Al Wehda Mecca
|
1.14
-1/4
0.77
|
0.82
2 1/2
1.06
|
2.30
3.45
2.81
|
12:00
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
0.88
+1/4
0.90
|
0.83
2
0.95
|
3.20
2.91
2.16
|
12:00
|
Siheung City
Gangneung City
|
0.99
-1/2
0.79
|
0.94
2 1/4
0.84
|
1.98
3.05
3.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Rosengard (w)
Djurgardens (w)
|
0.90
-2 1/2
0.94
|
0.65
3 1/2
1.20
|
1.09
8.60
11.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Oldenburg
St Pauli II
|
0.84
-1/2
1.00
|
1.05
2 1/2
0.77
|
1.84
3.30
3.65
|
00:00
|
SpVgg Bayreuth
Nurnberg (Youth)
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.88
3 1/4
0.94
|
2.71
3.60
2.08
|
00:00
|
SV Lippstadt
SC Paderborn 07 II
|
1.04
+1/4
0.80
|
0.88
2 3/4
0.94
|
3.20
3.45
1.93
|
00:00
|
FC Memmingen
Wacker Burghausen
|
0.93
-1/4
0.91
|
0.97
2 3/4
0.85
|
2.07
3.35
2.89
|
00:30
|
Rot-Weiss Oberhausen
Wegberg-Beeck
|
1.06
-2
0.78
|
0.80
3 1/2
1.02
|
1.21
5.70
8.00
|
00:30
|
SSVg Velbert
Wiedenbruck
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.77
3
1.05
|
2.78
3.50
2.07
|
02:30
|
Deportivo Union Comercio
AD Tarma
|
0.99
+1/4
0.85
|
1.16
2 3/4
0.68
|
3.15
3.25
2.00
|
12:00
|
Beaumaris
Goulburn Valley Suns
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Nunawading City
Moreland Zebras
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
Malvern City
Mazenod Victory
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Melville United
Western Springs AFC
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ES Setif U21
JS Kabylie U21
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.90
1
0.90
|
4.00
2.20
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JK Tabasalu (w)
FC Flora Tallinn (w)
|
0.90
+3 1/4
0.90
|
0.95
4 1/4
0.85
|
13.00
10.00
1.13
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Lechia Tomaszow Mazowiecki
|
0.57
-0
1.29
|
2.38
3 1/2
0.27
|
1.04
7.10
60.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cartusia
KTS-K Luzino
|
1.09
-1 1/4
0.71
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.53
4.05
4.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bron Radom
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
0.84
+3/4
0.94
|
0.90
3
0.88
|
12.50
6.10
1.14
|
00:00
|
Zawisza Bydgoszcz SA
Sokol Kleczew
|
0.83
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.46
4.35
4.85
|
00:45
|
KS Wiazownica
Karpaty Krosno
|
|
|
1.73
3.75
3.75
|
00:57
|
Podlasie Biala Podlaska
Star Starachowice
|
0.90
-0
0.90
|
0.80
3
1.00
|
2.40
3.60
2.40
|
06:00
|
Union San Felipe
Santiago Morning
|
0.99
-1/4
0.77
|
0.93
2 1/2
0.83
|
2.22
3.20
2.81
|
12:00
|
Gold Coast Knights U23
Redlands United U23
|
|
|
1.10
9.00
15.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Energetik-BGU Minsk
Torpedo-2 Zhodino
|
|
|
150.00
6.50
1.01
|
07:00
|
Internacional RS
Juventude
|
0.90
-1
0.90
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.50
3.80
5.30
|
00:15
|
SC Concordia Hamburg
FC Türkiye Wilhelmsburg
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.83
4 1/4
0.98
|
2.10
4.20
2.50
|
00:30
|
Wadegesi Heim
Baumholder
|
0.93
-3/4
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.33
3.40
|
00:30
|
FC Suderelbe
ETSV Hamburg
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.90
4
0.90
|
2.45
4.33
2.10
|
00:30
|
Bonner sc
Borussia Freialdenhoven
|
0.85
-1 3/4
0.95
|
0.95
3
0.85
|
1.22
5.75
7.50
|
00:30
|
Kirchheimer SC
VfR Garching
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
4.00
2.15
|
01:00
|
SC Union Nettetal
VfB Hilden
|
0.98
+1/4
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.70
4.20
2.00
|
01:30
|
Olympic Charleroi
Sint-Eloois-Winkel
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.67
4.00
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Valerenga (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.71
-1/4
1.01
|
0.77
1 1/4
0.95
|
2.03
2.42
4.10
|
04:00
|
International Miami B
Chattanooga
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.80
3
0.96
|
3.25
3.70
1.84
|
07:00
|
Huntsville City
Toronto FC II
|
0.94
-1/4
0.82
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.12
3.45
2.81
|
09:30
|
Portland Timbers Reserve
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.84
3 1/4
0.92
|
2.90
3.70
1.99
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Renaissance CB
Tagour PC
|
0.97
-1/2
0.82
|
1.10
3 1/4
0.70
|
1.95
2.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Villarreal (w)
Eibar (w)
|
0.84
-0
1.00
|
1.08
1 3/4
0.74
|
2.61
2.61
2.83
|
01:30
|
Barcelona (w)
Athletic Club Bibao (w)
|
1.00
-4 1/4
0.80
|
1.00
5
0.80
|
1.03
17.00
41.00
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Ghiroda SI Giarmata VII
ACSO Filiasi
|
1.44
-1/4
0.45
|
1.31
7 1/2
0.52
|
1.08
4.80
62.00
|
01:15
|
Ujpesti
Kecskemeti TE
|
1.11
-1/4
0.72
|
0.79
2 1/2
1.01
|
2.30
3.30
2.51
|
00:00
|
Osters IF
IK Oddevold
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.07
3.55
3.20
|
11:00
|
Fukuoka AN (w)
SEISA OSA Rheia (nữ)
|
1.01
-0
0.71
|
0.86
2 3/4
0.86
|
2.54
3.40
2.16
|
11:00
|
JFA Academy Fukushima (w)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
RB Leipzig (w)
Hoffenheim (w)
|
0.92
+3/4
0.92
|
1.01
4
0.81
|
2.14
3.45
2.76
|
06:00
|
Nacional Montevideo
Centro Atletico Fenix
|
0.93
-1 1/4
0.91
|
0.93
2 1/2
0.89
|
1.37
4.25
6.70
|
01:30
|
Claypole
El Porvenir
|
0.78
-0
1.03
|
0.70
1 3/4
1.10
|
2.38
3.20
2.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Nahda Muscat
Dhufar
|
0.81
-1/2
1.03
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.65
2.82
2.03
|
06:00
|
Temperley
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.80
1 3/4
1.02
|
2.14
2.88
3.25
|
11:30
|
Devonport City
Glenorchy Knights FC
|
0.76
-0
1.00
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.30
3.30
2.61
|
05:00
|
2 de Mayo PJC
Tacuary
|
1.00
-1/2
0.84
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.00
3.10
3.35
|
07:30
|
Libertad
Sol de America
|
0.93
-1
0.91
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.49
3.80
5.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SC Red Star Penzing
SC Mannsworth
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.05
3.30
1.76
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Schwechat
ASV 13 Vienna
|
0.82
-1 1/2
0.97
|
0.90
3
0.90
|
1.33
5.50
6.50
|
00:00
|
SK Furstenfeld
SV Frauental
|
0.85
-2 1/4
0.95
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.18
7.00
12.00
|
00:00
|
SV Tillmitsch
UFC Fehring
|
0.80
-1
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.50
4.50
4.33
|
00:30
|
SC Bad Sauerbrunn
SV Leithaprodersdorf
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3 1/4
0.83
|
2.00
3.80
2.75
|
00:30
|
ASK Marz
ASV Siegendorf
|
0.88
+2
0.93
|
0.85
3 1/4
0.95
|
15.00
8.00
1.13
|
00:30
|
Zwettl SC
SC Ortmann
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.10
3.75
2.70
|
00:00
|
BK Frem
Holbaek
|
0.85
-1
0.87
|
0.91
2 3/4
0.81
|
1.46
3.90
4.80
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Sardice
Hlucin
|
1.21
-0
0.66
|
2.63
4 1/2
0.20
|
1.11
5.70
21.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Domazlice
Taborsko Akademie
|
0.88
-1
0.92
|
0.98
2 1/2
0.82
|
1.06
10.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kraluv Dvur
Dukla Praha B
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.90
1 1/2
0.90
|
2.20
2.75
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Brikama United
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.75
2
1.05
|
3.50
3.25
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Marimoo
Fortune FC
|
0.75
-0
1.05
|
0.82
1 1/2
0.97
|
2.60
2.75
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Samger FC
Wallidan FC
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.97
1 3/4
0.82
|
2.40
2.75
3.10
|
01:45
|
Caernarfon
UWIC Inter Cardiff
|
1.03
-1/4
0.78
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.50
2.63
|
12:00
|
Avondale FC
Port Melbourne
|
0.85
-1
1.01
|
1.01
3 1/4
0.83
|
1.49
4.10
4.95
|
12:00
|
Manningham United Blues
Altona Magic
|
1.02
-0
0.84
|
0.86
3 1/4
0.98
|
2.50
3.60
2.27
|
12:00
|
Moreland City
Dandenong Thunder
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.99
3 1/4
0.85
|
3.05
3.60
1.95
|
02:15
|
Stjarnan Gardabaer
Fram Reykjavik
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.06
3
0.84
|
1.67
4.00
4.30
|
12:00
|
Essendon Royals (nữ)
Brunswick Juventus (nữ)
|
|
|
1.50
4.75
4.20
|
12:00
|
FC Bulleen Lions (w)
Bentleigh Greens (nữ)
|
|
|
1.06
13.00
26.00
|
12:00
|
Alamein (w)
Preston Lions (w)
|
|
|
4.20
4.20
1.57
|
12:00
|
PCYC Parramatta Eagles
Bankstown United FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
1 - 1
Trực tiếp
|
El Gounah
Pharco
|
0.71
+1/4
1.23
|
0.73
3
1.17
|
3.55
2.24
2.69
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Kokakola Cairo
NBE SC
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.07
3 1/4
0.81
|
2.63
2.27
3.60
|
01:00
|
Newells Old Boys (nữ)
Banfield (W)
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.95
3.20
3.75
|
01:00
|
River Plate (w)
CA Independiente (w)
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.55
3.60
5.00
|
01:00
|
Sarajevo
Zvi Jerzy Da
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.83
4
0.98
|
1.14
9.50
11.00
|
12:00
|
Queanbeyan City
Anu FC
|
|
|
1.53
4.75
4.00
|
01:30
|
Hibernian (w)
Hearts (w)
|
0.98
-0
0.83
|
1.00
3
0.80
|
2.45
3.80
2.25
|
11:30
|
Edgeworth Eagles FC
Maitland
|
0.80
-1/4
0.96
|
0.88
3
0.88
|
2.00
4.00
2.75
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Adamstown Rosebuds FC
|
0.71
-2 3/4
1.05
|
0.74
4
1.02
|
1.04
8.70
13.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hajduk Split U19
Sesvete U19
|
0.77
-3/4
1.07
|
0.84
2 3/4
0.98
|
1.07
7.50
18.00
|
04:00
|
GA Sampaio
Roraima
|
0.85
-4
0.95
|
0.80
4 3/4
1.00
|
1.04
17.00
34.00
|
06:00
|
AE Real
Rio Negro RR
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.62
4.00
4.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sportivo Italiano Reserves
Canuelas FC Reserves
|
0.57
+1/4
1.35
|
1.02
3 3/4
0.77
|
15.00
5.50
1.18
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Yupanqui Reserves
CA Ituzaingo Reserves
|
|
|
3.60
3.75
1.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ferro Carril Oeste Reserves
Argentino Agropecuario II
|
0.90
-1/4
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.22
5.00
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Espanol Reserves
Sportivo Barracas Reserves
|
0.82
-0
0.97
|
1.00
4 1/2
0.80
|
2.40
3.50
2.60
|
01:00
|
CA Juventud
Rentistas
|
0.88
-1/4
0.93
|
1.00
2
0.80
|
2.10
3.00
3.30
|
05:00
|
Plaza Colonia
CA Atenas
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.92
2
0.90
|
2.11
2.99
3.20
|