© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Flamengo vs Santos 06h00 07/12
Tường thuật trực tiếp Flamengo vs Santos 06h00 07/12
Trận đấu Flamengo vs Santos, 06h00 07/12, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Flamengo vs Santos mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Flamengo vs Santos, 06h00 07/12, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Flamengo vs Santos
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
Pedro Guilherme Abreu dos Santos | 31' | |||
Matheus Franca Silva | 36' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Flamengo 0, Santos 1 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Flamengo 0, Santos 1 | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Vinicius Zanocelo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+6” | PHẠM LỖI! David Luiz (Flamengo) phạm lỗi. | |
90+2” | THẺ PHẠT. Raniel bên phía (Santos) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Raniel (Santos) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. David Luiz bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Matheuzinho bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Ângelo Gabriel (Santos) phạm lỗi. | |
90” | THAY NGƯỜI. Santos thay đổi nhân sự khi rút Marcos Leonardo ra nghỉ và Raniel là người thay thế. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Vinicius Zanocelo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Lázaro (Flamengo) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Sandry bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | PHẠM LỖI! Lázaro (Flamengo) phạm lỗi. | |
86” | THAY NGƯỜI. Flamengo thay đổi nhân sự khi rút João Gomes ra nghỉ và Lázaro là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Santos. Ângel thay đổi nhân sự khi rút Marinho because of an injury ra nghỉ và Gabriel là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Flamengo thay đổi nhân sự khi rút Vitinho ra nghỉ và Thiaguinho là người thay thế. | |
85” | THAY NGƯỜI. Santos. Viniciu thay đổi nhân sự khi rút Camacho ra nghỉ và Balieiro là người thay thế. | |
85” | THAY NGƯỜI. Santos thay đổi nhân sự khi rút Marcos Guilherme ra nghỉ và Sandry là người thay thế. | |
83” | ĐÁ PHẠT. João Gomes bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Marcos Leonardo (Santos) phạm lỗi. | |
78” | THAY NGƯỜI. Flamengo. Matheu thay đổi nhân sự khi rút Everton Ribeiro ra nghỉ và França là người thay thế. | |
77” | PHẠM LỖI! Matheuzinho (Flamengo) phạm lỗi. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Danilo Boza bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | CẢN PHÁ! Andreas Pereira (Flamengo) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
72” | THẺ PHẠT. Rodinei bên phía (Flamengo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Marinho bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
72” | PHẠM LỖI! Rodinei (Flamengo) phạm lỗi. | |
71” | VIỆT VỊ. Gabi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vitinho (Flamengo). | |
71” | CHẠM TAY! Marinho (Santos) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Luiz Felipe bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Everton Ribeiro (Flamengo) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Marinho bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
70” | PHẠM LỖI! Rodinei (Flamengo) phạm lỗi. | |
69” | PHẠM LỖI! Marcos Guilherme (Santos) phạm lỗi. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Everton Ribeiro bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | Penalty missed! StillFlamengo 0, Santos 1. Gabi (Flamengo) hits the right post with a left footed shot. | |
65” | THẺ PHẠT. Kaiky bên phía (Santos) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
64” | Penalty conceded by Kaiky (Santos) after a foul in the penalty area. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | PHẠM LỖI! Gustavo Henrique (Flamengo) phạm lỗi. | |
62” | VIỆT VỊ. Marinho rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Paulo (Santos. Joã). | |
62” | ĐÁ PHẠT. Marinho bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
62” | PHẠM LỖI! David Luiz (Flamengo) phạm lỗi. | |
61” | Marcos Leonardo (Santos) is shown the yellow card. | |
58” | VAR Decision: GoalFlamengo 0-1 Santos (Marcos Leonardo). | |
57” | VIỆT VỊ. Marcos Leonardo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Guilherme (Santos. Marco). | |
55” | ĐÁ PHẠT. Pedro bị phạm lỗi và (Flamengo) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
55” | PHẠM LỖI! Kaiky (Santos) phạm lỗi. | |
54” | CHẠM TAY! João Gomes (Flamengo) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
53” | Attempt missed. Andreas Pereira (Flamengo) right footed shot from outside the box is close, but misses to the right. Assisted by Vitinho. | |
52” | Attempt missed. Vinicius Zanocelo (Santos) right footed shot from the right side of the box is just a bit too high. | |
52” | Attempt blocked. Everton Ribeiro (Flamengo) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Rodinei with a cross. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Marinho bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
50” | PHẠM LỖI! Rodinei (Flamengo) phạm lỗi. | |
49” | Attempt saved. Gustavo Henrique (Flamengo) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Andreas Pereira. | |
49” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Paulo là người đá phạt. | |
49” | Attempt saved. Pedro (Flamengo) right footed shot from a difficult angle and long range on the left is saved in the bottom right corner. Assisted by Andreas Pereira. | |
48” | PHẠM LỖI! Marinho (Santos) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. David Luiz bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Marcos Guilherme (Santos) phạm lỗi. | |
47” | ĐÁ PHẠT. Everton Ribeiro bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Flamengo 0, Santos 0 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Flamengo 0, Santos 0 | |
45+4” | VIỆT VỊ. Vinicius Zanocelo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Marinho (Santos). | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+2” | PHẠM LỖI! Matheuzinho (Flamengo) phạm lỗi. | |
45+2” | VIỆT VỊ. Lucas Braga rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Marinho (Santos). | |
44” | Attempt saved. João Gomes (Flamengo) right footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Pedro. | |
43” | PHẠM LỖI! Camacho (Santos) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Andreas Pereira bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | ĐÁ PHẠT. Marinho bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
43” | PHẠM LỖI! Rodinei (Flamengo) phạm lỗi. | |
38” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, João Paulo là người đá phạt. | |
38” | Attempt saved. Gabi (Flamengo) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Marinho bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! João Gomes (Flamengo) phạm lỗi. | |
36” | THẺ PHẠT. Matheuzinho bên phía (Flamengo) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Marcos Guilherme bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Matheuzinho (Flamengo) phạm lỗi. | |
35” | Attempt missed. Camacho (Santos) left footed shot from the left side of the box is close, but misses to the left following a corner. | |
34” | PHẠT GÓC. Santos được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hugo Souza là người đá phạt. | |
34” | Attempt saved. Marinho (Santos) left footed shot from the right side of the box is saved in the top left corner. Assisted by Marcos Leonardo. | |
33” | VIỆT VỊ. Gabi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Luiz (Flamengo. Davi). | |
32” | ĐÁ PHẠT. Gustavo Henrique bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Marcos Leonardo (Santos) phạm lỗi. | |
31” | Pedro (Flamengo) is shown the yellow card. | |
31” | VAR Checking: Flamengo Goal (Pedro). | |
red'>29'VÀOOOO!! (Flamengo) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Flamengo 1, Santos 0. Pedrto the bottom right corner. Assisted by Matheuzinho with a cross. | ||
red'>29'VÀOOOO!! (Flamengo) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Flamengo 1, Santos 0. Pedr | ||
29” | PHẠM LỖI! Camacho (Santos) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Everton Ribeiro bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | Attempt blocked. Lucas Braga (Santos) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Marcos Leonardo. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! David Luiz (Flamengo) phạm lỗi. | |
27” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marinho là người đá phạt. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Kaiky bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Vitinho (Flamengo) phạm lỗi. | |
24” | Attempt missed. Marinho (Santos) left footed shot from outside the box from a direct free kick. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Marinho bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
22” | PHẠM LỖI! João Gomes (Flamengo) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. João Gomes bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Vinicius Zanocelo (Santos) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Marcos Guilherme bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠM LỖI! Everton Ribeiro (Flamengo) phạm lỗi. | |
17” | CẢN PHÁ! Rodinei (Flamengo) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
16” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luiz Felipe là người đá phạt. | |
13” | Attempt saved. Marcos Leonardo (Santos) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Marinho with a through ball. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
11” | PHẠM LỖI! Gustavo Henrique (Flamengo) phạm lỗi. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Marinho bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Andreas Pereira (Flamengo) phạm lỗi. | |
9” | CỨU THUA. Marcos Guilherme (Santos) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Marcos Leonardo bị phạm lỗi và (Santos) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
7” | PHẠM LỖI! Gustavo Henrique (Flamengo) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Madson bị phạm lỗi và (Santos) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
6” | PHẠM LỖI! Vitinho (Flamengo) phạm lỗi. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Vitinho bị phạm lỗi và (Flamengo) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Kaiky (Santos) phạm lỗi. | |
4” | PHẠT GÓC. Flamengo được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luiz Felipe là người đá phạt. | |
1” | VIỆT VỊ. Marinho rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Felipe (Santos. Lui). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Flamengo vs Santos |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Flamengo vs Santos 06h00 07/12
Đội hình ra sân cặp đấu Flamengo vs Santos, 06h00 07/12, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Flamengo vs Santos |
||||
Flamengo | Santos | |||
Hugo de Souza Nogueira | 45 | 34 | Joao Paulo Silva Martins | |
Rodinei Marcelo de Almeida | 20 | 28 | Melo K. | |
David Luiz Moreira Marinho | 23 | 22 | Danilo Boza Junior | |
Gustavo Henrique Vernes | 2 | 2 | Luiz Felipe Nascimento dos Santos | |
Matheus Franca Silva | 34 | 13 | Madson Ferreira dos Santos | |
Victor Vinicius Coelho Santos | 11 | 25 | Vinicius Nelson de Souza Zanocelo | |
Joao Paulo Gomes Da Costa | 35 | 29 | Guilherme De Aguiar Camacho | |
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira | 18 | 30 | Lucas Braga Ribeiro | |
Everton Augusto de Barros Ribeiro | 7 | 11 | Mario Sergio Santos Costa, Marinho | |
Pedro Guilherme Abreu dos Santos | 21 | 23 | Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos | |
Gabriel Gabigol | 9 | 36 | Marcos Leonardo Santos Almeida | |
Đội hình dự bị |
||||
Robert Ayrton Piris Da Mota | 26 | 20 | Gabriel Pirani | |
Gabriel Noga | 41 | 14 | Wagner Leonardo | |
Thiaguinho | 32 | 52 | Diogenes Vinicius da Silva | |
Robert Kenedy Nunes do Nascimento | 33 | 26 | Robson Reis | |
Vitor Gabriel Claudino Rego Ferreira | 63 | 93 | Jandrei | |
Lazaro Vinicius Marques | 13 | 7 | Carlos Andres Sanchez Arcosa | |
Gabriel Batista | 22 | 9 | Leonardo Carrilho Baptistao | |
Wesley | 46 | 6 | Sandry Roberto Santos Goes | |
Matheus Franca Silva | 42 | 17 | Vinicius Balieiro Lourenco Carvalho | |
Cesar Bernardo Dutra | 37 | 12 | Raniel Santana de Vasconcelos | |
Leo Pereira | 4 | 42 | Ontilasi Junior de Moraes Rodrigues | |
Ryan Luka Cordeiro de Souza | 48 | 27 | Angelo Gabriel Borges Damaceno |
Tỷ lệ kèo Flamengo vs Santos 06h00 07/12
Tỷ lệ kèo Flamengo vs Santos, 06h00 07/12, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Flamengo vs Santos 06h00 07/12 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.40 | 0:0 | 2.00 | 2.65 | 1 1/2 | 0.28 | 81.00 | 5.50 | 1.14 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.08 | 0:1/2 | 0.73 | 0.98 | 1 1/4 | 0.83 |
Thành tích đối đầu Flamengo vs Santos 06h00 07/12
Kết quả đối đầu Flamengo vs Santos, 06h00 07/12, Estadio do Maracana, VĐQG Brazil gần đây nhất. Phong độ gần đây của Flamengo , phong độ gần đây của Santos chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Flamengo
Phong độ gần nhất Santos
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Palmeiras
|
38 | 31 | 70 |
2 |
Gremio (RS)
|
38 | 7 | 68 |
3 |
Atletico Mineiro
|
38 | 20 | 66 |
4 |
Flamengo
|
38 | 14 | 66 |
5 |
Botafogo RJ
|
38 | 21 | 64 |
6 |
Bragantino
|
38 | 14 | 62 |
7 |
Atletico Paranaense
|
38 | 8 | 56 |
8 |
Fluminense RJ
|
38 | 4 | 56 |
9 |
Internacional RS
|
38 | 1 | 55 |
10 |
Fortaleza
|
38 | 1 | 54 |
11 |
Sao Paulo
|
38 | 2 | 53 |
12 |
Cuiaba
|
38 | 1 | 51 |
13 |
Corinthians Paulista (SP)
|
38 | -1 | 50 |
14 |
Cruzeiro
|
38 | 3 | 47 |
15 |
Vasco da Gama
|
38 | -10 | 45 |
16 |
Bahia
|
38 | -3 | 44 |
17 |
Santos
|
38 | -25 | 43 |
18 |
Goias
|
38 | -17 | 38 |
19 |
Coritiba PR
|
38 | -32 | 30 |
20 |
America MG
|
38 | -39 | 24 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.99
2 3/4
0.89
|
2.35
3.60
2.90
|
18:00
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.08
3.20
3.30
|
18:00
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.05
3.45
2.07
|
18:00
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.80
-3/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.59
3.85
4.75
|
19:15
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
0.89
-1
0.95
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.49
4.10
5.40
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.92
-3/4
0.97
|
0.97
2 1/2
0.90
|
1.71
3.70
4.45
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
0.81
-1/2
1.08
|
0.87
2 1/4
1.00
|
1.81
3.45
4.20
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.97
+1 1/4
0.92
|
0.85
2 3/4
1.02
|
7.00
4.55
1.39
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
1.13
+1
0.72
|
0.81
2 3/4
1.01
|
5.50
4.25
1.42
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.90
-1
0.94
|
0.77
2 3/4
1.05
|
1.52
4.05
4.75
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.02
-1 1/4
0.82
|
0.80
3 1/4
1.02
|
1.47
4.30
4.80
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
1.19
-1/2
0.68
|
0.93
3
0.89
|
2.19
3.40
2.71
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.71
-0
1.14
|
0.90
3
0.92
|
2.16
3.40
2.74
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.89
+1/2
1.00
|
0.84
2 3/4
1.03
|
3.25
3.70
2.00
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.07
-1/2
0.82
|
0.92
3
0.95
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.08
+3/4
0.81
|
0.80
2 3/4
1.07
|
4.90
4.10
1.60
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
0.88
-1/2
1.01
|
1.14
2 1/2
0.74
|
1.88
3.40
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Monterrey
CDSyC Cruz Azul
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.13
2 1/2
0.78
|
6.20
3.25
1.64
|
18:00
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.85
-1 1/4
0.99
|
0.87
3
0.95
|
1.38
4.70
6.90
|
18:35
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
0.77
+3/4
1.07
|
0.80
2 3/4
1.02
|
4.15
3.90
1.72
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.85
2 1/2
0.97
|
2.17
3.45
3.05
|
18:35
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.99
2 3/4
0.83
|
4.85
3.90
1.62
|
19:00
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
0.86
+1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.86
|
3.35
3.60
1.98
|
19:00
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.03
+1 1/2
0.73
|
0.87
3 1/4
0.89
|
7.70
5.30
1.25
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.99
3
0.88
|
2.07
3.65
3.10
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.74
-1/4
1.02
|
0.92
2 1/4
0.84
|
1.93
3.20
3.50
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.97
-1/4
0.92
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.33
3.30
2.88
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.90
|
0.96
2 1/4
0.91
|
3.35
3.20
2.13
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.92
|
0.78
2 1/2
1.06
|
1.71
3.70
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.97
-1/4
0.89
|
1.02
3
0.82
|
2.15
3.45
2.90
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
1.06
-1/4
0.83
|
0.97
2 1/4
0.90
|
2.40
3.15
2.89
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.86
-1/2
1.03
|
1.03
2 1/2
0.84
|
1.86
3.50
3.90
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.06
+3/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.01
|
4.60
4.05
1.63
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
0.89
-1
1.00
|
0.99
2 3/4
0.88
|
1.53
4.00
5.70
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.25
-1/4
0.69
|
0.73
2 1/2
1.16
|
2.49
3.50
2.48
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.07
-1 1/2
0.82
|
0.80
2 3/4
1.07
|
1.36
4.85
7.20
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.76
-1 1/4
1.14
|
0.77
3
1.11
|
1.35
5.10
7.00
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.01
+1/2
0.88
|
0.93
2 1/2
0.94
|
3.75
3.55
1.88
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.93
-3/4
0.96
|
1.07
3
0.80
|
1.69
3.90
4.30
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.83
-1 1/2
1.06
|
0.65
2 3/4
1.28
|
1.26
5.60
9.20
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.94
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
0.99
|
1.56
4.05
5.10
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.99
+3/4
0.89
|
0.90
2 1/4
0.96
|
4.70
3.50
1.72
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.35
3.15
2.98
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.76
-0
1.13
|
0.86
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.05
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.88
+1/4
0.98
|
1.03
2 1/4
0.81
|
3.00
3.10
2.35
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.86
+1
1.00
|
0.87
2 1/2
0.97
|
5.10
3.85
1.60
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.09
-3/4
0.77
|
0.81
2
1.03
|
1.88
3.30
4.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.85
+1/4
1.01
|
0.80
2
1.04
|
3.30
3.15
2.17
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.01
-0
0.85
|
1.00
2 1/4
0.84
|
2.72
3.20
2.50
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.07
-3/4
0.83
|
0.96
3
0.92
|
1.82
3.70
3.60
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
|
|
1.50
3.75
6.50
|
19:15
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
0.71
-1
1.12
|
0.96
2 1/4
0.84
|
1.40
4.05
6.40
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.92
-1/4
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.09
3.15
3.15
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.85
-1/2
0.97
|
0.93
2 1/4
0.87
|
1.85
3.35
3.60
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
1.16
+1/4
0.68
|
1.05
2 3/4
0.75
|
3.50
3.45
1.86
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
1.02
+1/4
0.80
|
0.86
2 1/2
0.94
|
3.30
3.35
1.99
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/2
1.00
|
2.01
3.35
2.96
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.67
+1
1.09
|
0.84
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
1.12
-3/4
0.65
|
0.86
2 3/4
0.90
|
1.85
3.50
3.40
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
|
|
1.91
3.80
3.10
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.20
-1/4
0.59
|
1.00
3
0.76
|
2.45
3.45
2.35
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.74
-0
1.02
|
0.57
2 3/4
1.23
|
2.20
3.60
2.56
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
|
|
1.65
3.80
4.00
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
|
|
2.70
3.60
2.20
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
|
|
2.05
3.90
2.75
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
|
|
4.00
4.33
1.57
|
17:30
|
Logan Lightning (w)
Gold Coast Knights (nữ)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
0.80
4 1/4
1.00
|
15.00
9.00
1.10
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
|
|
2.00
3.30
3.25
|
00:00
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
|
|
1.75
3.30
4.20
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.00
-0
0.76
|
0.69
2 1/2
1.07
|
2.56
3.50
2.25
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
0.96
+3/4
0.80
|
0.91
2 3/4
0.85
|
4.40
3.75
1.60
|
17:00
|
Modbury Jets
Campbelltown City SC
|
0.90
+1/4
0.94
|
0.83
3 1/4
0.99
|
2.73
3.60
2.06
|
17:00
|
Para Hills Knlghts SC
Adelaide Panthers
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.79
3 1/4
1.03
|
1.83
3.80
3.20
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
|
|
1.30
4.50
8.00
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
0.90
+1
0.90
|
1.00
3
0.80
|
5.00
3.80
1.53
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.93
3.35
3.30
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.94
-0
0.82
|
0.74
2 1/2
1.02
|
2.52
3.30
2.37
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.82
2 3/4
1.00
|
2.02
3.55
2.93
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.76
-0
1.08
|
0.76
2 3/4
1.06
|
2.20
3.60
2.59
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.88
-1 1/2
0.93
|
0.70
2 1/2
1.10
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.91
-1/2
0.98
|
1.01
2 1/2
0.86
|
1.91
3.55
4.05
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.75
-1/2
1.16
|
1.05
2 3/4
0.82
|
1.75
3.85
4.55
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.96
2 3/4
0.91
|
2.23
3.65
3.05
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.81
-1/2
1.08
|
0.95
2 1/2
0.92
|
1.81
3.70
4.40
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
16:30
|
Sydney FC (Youth)
Sydney Olympic
|
0.97
+1 1/4
0.87
|
0.95
3 3/4
0.87
|
4.75
4.50
1.44
|
17:00
|
Central Coast Mariners (Youth)
Rockdale City Suns
|
0.92
+2
0.92
|
0.72
3 1/2
1.11
|
8.30
6.10
1.20
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.88
+3/4
0.98
|
0.85
2 3/4
0.99
|
4.00
3.75
1.73
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.82
3 1/4
1.02
|
3.45
3.90
1.80
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.90
+1/4
0.96
|
0.77
2 3/4
1.07
|
2.82
3.55
2.12
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
0.98
-3/4
0.88
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.73
3.70
3.95
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.88
+1/4
0.98
|
0.84
2 1/2
1.00
|
2.88
3.35
2.16
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.91
+1/2
0.95
|
0.96
2 3/4
0.88
|
3.30
3.55
1.95
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.87
-1 1/4
0.99
|
0.85
2 3/4
0.99
|
1.36
4.60
6.70
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.94
-2 1/4
0.92
|
0.78
3 3/4
1.06
|
1.16
7.30
10.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.62
3.75
4.33
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.71
-1 1/2
1.05
|
0.86
3 1/2
0.90
|
1.13
8.50
11.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.98
+1 1/2
0.78
|
0.81
3 1/2
0.95
|
7.40
5.10
1.27
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.86
-1/2
0.90
|
1.00
2
0.76
|
1.86
3.05
3.95
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.92
2 3/4
0.90
|
4.35
3.90
1.58
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1 1/4
0.92
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.36
4.35
6.60
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.75
3.30
2.25
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
17:30
|
Bentleigh greens
Langwarrin
|
0.63
-3/4
1.20
|
0.76
3 1/4
1.04
|
1.53
4.25
4.55
|
17:30
|
Preston Lions
FC Bulleen Lions
|
1.06
-1
0.74
|
0.84
3 1/4
0.96
|
1.64
3.95
3.80
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.76
3
1.00
|
1.97
3.50
2.96
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
1.01
-1/4
0.75
|
0.96
3
0.80
|
2.21
3.35
2.63
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.86
+1/2
0.90
|
0.96
3
0.80
|
3.25
3.45
1.90
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
|
|
2.50
3.75
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Universidad Catolica
Alianza Petrolera
|
1.58
-1/4
0.52
|
2.50
1/2
0.27
|
3.85
1.25
24.00
|
18:00
|
Garuda FC
Darwin Hearts
|
0.96
+3
0.84
|
0.84
4 1/4
0.96
|
21.00
10.00
1.07
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
|
|
2.50
3.50
2.38
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.96
-1
0.90
|
0.98
3 1/4
0.86
|
1.53
4.15
4.85
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
1.04
-1/2
0.82
|
0.79
2 1/2
1.05
|
2.04
3.45
3.15
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.82
+1
1.04
|
0.98
3
0.86
|
4.85
3.95
1.56
|
17:30
|
Brisbane Knights
North Brisbane
|
0.75
-2
1.05
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.20
7.00
7.00
|
17:30
|
Western Spirit
Centenary Stormers
|
0.90
+2
0.90
|
1.00
4
0.80
|
7.00
6.50
1.22
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.01
-3/4
0.75
|
0.86
3
0.90
|
1.82
3.60
3.40
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
18:45
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
|
|
5.75
4.75
1.36
|
18:00
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.85
-2 1/4
0.99
|
0.74
3 1/2
1.08
|
1.14
7.50
8.70
|
18:00
|
Perth SC
Bayswater City
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.95
3 1/2
0.87
|
2.13
3.55
2.61
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.21
+1/4
0.58
|
0.76
3
1.00
|
3.60
3.65
1.74
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.71
-1/2
1.09
|
0.84
2 1/2
0.94
|
1.71
3.35
4.20
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
|
|
1.04
13.00
41.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
|
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
|
|
1.40
4.33
6.00
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
|
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
|
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
|
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
|
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
|
|
4.33
3.75
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
|
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
|
|
4.00
3.80
1.67
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
|
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
|
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
|
|
4.00
3.75
1.67
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
|
|
1.36
4.33
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.76
+1/2
1.00
|
0.96
3 1/4
0.80
|
2.90
3.60
2.00
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.71
-1 1/4
1.05
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.36
5.00
5.50
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
17:00
|
Nepean Football Club
Rydalmere Lions FC
|
0.98
+1/4
0.76
|
0.80
3 1/4
0.94
|
2.88
3.65
1.92
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
|
|
1.80
3.40
3.75
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.71
+1/2
1.05
|
0.93
2 1/4
0.83
|
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.88
2 1/2
0.88
|
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
|
|
2.00
3.75
2.88
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
|
|
4.00
4.20
1.60
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.75
+1/4
1.05
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
|
|
2.20
3.75
2.55
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
|
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
|
|
1.44
3.60
7.00
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
|
|
1.83
3.10
4.00
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
|
|
1.44
3.40
8.00
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
0.93
-1
0.88
|
0.93
2 1/4
0.88
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.74
-3/4
1.02
|
1.00
2 1/4
0.76
|
1.58
3.55
4.80
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
|
|
11.00
5.00
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
0.96
-1
0.80
|
0.84
2 1/2
0.92
|
1.56
3.65
4.85
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.85
2
0.91
|
1.94
2.80
4.05
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
|
|
1.25
6.00
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
|
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
|
|
1.36
5.00
5.50
|
14:00
|
Southside Eagles
Capalaba Bulldogs
|
1.01
+1/4
0.83
|
0.87
3 1/2
0.95
|
2.92
3.65
1.94
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.23
5.50
8.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
0.82
-1/2
1.04
|
0.80
2
1.04
|
1.82
3.25
4.10
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.84
-1/4
1.02
|
0.81
2
1.03
|
2.19
3.05
3.15
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
1.01
-1
0.75
|
0.96
2 3/4
0.80
|
1.60
3.75
4.40
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.81
2 1/2
0.95
|
2.07
3.30
2.88
|
16:00
|
MC Oran U21
ES Setif U21
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.90
2 1/2
0.90
|
3.60
3.40
1.85
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
|
|
2.63
3.30
2.30
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
|
|
5.25
4.33
1.44
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
|
|
1.73
4.20
3.40
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
|
|
3.00
3.60
2.00
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
|
|
2.75
3.60
2.10
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
|
|
7.00
6.50
1.22
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
|
|
2.38
3.10
2.70
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.77
-0
0.99
|
0.98
3
0.78
|
2.30
3.35
2.59
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.92
-3/4
0.84
|
1.03
3
0.73
|
1.70
3.55
3.95
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.84
2 1/4
0.92
|
3.70
3.40
1.80
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.90
2 1/2
0.86
|
1.98
3.25
3.25
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.69
-1/4
1.07
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.87
3.30
3.60
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
0.91
-1
0.85
|
0.73
2 1/2
1.03
|
1.53
3.90
4.80
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
|
|
2.50
2.75
2.88
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
|
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
|
|
5.50
3.40
1.57
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
1.00
-1 1/2
0.76
|
1.04
2 3/4
0.72
|
1.33
4.35
7.40
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.56
-1/2
1.25
|
1.14
2 3/4
0.63
|
1.56
3.65
4.90
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
1.06
+3/4
0.70
|
0.80
2 1/2
0.96
|
4.40
3.80
1.57
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.88
2 1/4
0.88
|
3.00
3.20
2.13
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.57
-1 3/4
1.23
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.15
6.70
10.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.89
2 1/2
0.87
|
2.05
3.25
3.05
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
1.00
-1 1/4
0.76
|
1.00
3
0.76
|
1.46
4.10
5.20
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.00
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.96
-3/4
0.90
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.71
3.85
4.25
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
1.04
-1 1/4
0.82
|
0.80
2 3/4
1.04
|
1.47
4.40
5.70
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.78
+1/2
1.08
|
1.38
3 1/2
0.56
|
3.05
3.65
2.08
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.92
3.60
3.10
|
13:00
|
Daejeon Korail
Yeoju Sejong
|
0.88
-1
0.96
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.49
4.15
5.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
1.50
5.00
4.00
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
9.00
6.50
1.18
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.69
+3/4
1.05
|
0.82
3
0.92
|
3.35
3.60
1.83
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.81
3 1/2
0.95
|
5.70
4.65
1.37
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
|
|
7.00
5.75
1.25
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.93
-3/4
0.83
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.73
3.45
3.85
|
17:30
|
Collingwood
Eltham Redbacks
|
0.92
+2
0.86
|
0.97
4
0.81
|
8.50
6.30
1.18
|
15:45
|
Salisbury Inter (w)
Metropolis United (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.90
3
0.90
|
1.83
4.00
3.10
|
17:00
|
Sturt Lions (nữ)
West Adelaide (w)
|
0.90
+3
0.90
|
0.80
4
1.00
|
26.00
12.00
1.06
|
17:45
|
Adelaide City (w)
Adelaide Comets (w)
|
1.00
+2 1/2
0.80
|
1.00
4
0.80
|
17.00
9.00
1.08
|
18:00
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
0.95
+1/2
0.85
|
0.90
3 1/2
0.90
|
3.25
4.00
1.80
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
0.86
|
0.87
3
0.89
|
2.83
3.50
2.07
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.54
-1 1/2
1.28
|
0.57
3 3/4
1.23
|
1.22
6.20
6.80
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.55
-3/4
1.26
|
0.82
3 1/2
0.94
|
1.50
4.25
4.60
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.90
-3/4
0.86
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.70
3.70
3.80
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
|
|
2.20
3.40
2.75
|
15:00
|
Southside Eagles U23
Capalaba Bulldogs U23
|
0.80
-1/4
0.98
|
0.66
3 1/4
1.13
|
1.99
3.95
2.75
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.30
5.25
6.50
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.76
-1 1/4
1.00
|
0.92
4
0.84
|
1.36
4.75
5.70
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
|
|
1.80
4.20
3.10
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.42
4.50
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.95
+1
0.85
|
0.83
3
0.98
|
4.33
4.33
1.53
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.83
+1/2
0.98
|
0.85
3 1/2
0.95
|
2.88
4.10
1.90
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.65
4.10
3.70
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.80
+1 3/4
1.00
|
0.90
3 1/2
0.90
|
6.25
5.50
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.83
3
0.98
|
3.30
4.50
1.75
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.90
-1 1/2
0.90
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.33
5.00
5.75
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.81
-0
1.03
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.30
3.40
2.58
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.82
+1/2
0.92
|
0.65
2 3/4
1.09
|
3.10
3.65
1.92
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
0.99
-1/4
0.90
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.33
3.35
2.85
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.99
-0
0.90
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.61
3.40
2.48
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.83
+1/4
1.06
|
0.89
2 1/2
0.98
|
2.71
3.40
2.40
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.73
-1/4
1.09
|
0.94
1 3/4
0.84
|
2.11
2.72
3.60
|
15:30
|
Flinders United Reserves (nữ)
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
|
0.85
+3
0.95
|
0.88
4 1/4
0.93
|
15.00
9.00
1.10
|
15:30
|
Adelaide City Reserves (nữ)
Adelaide Comets Reserve (w)
|
0.93
+1 1/4
0.88
|
1.00
4
0.80
|
4.50
5.00
1.44
|
17:45
|
Salisbury Inter Reserves (w)
Metro United FC Reserves (w)
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.70
4
1.10
|
11.00
7.00
1.14
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.80
-0
1.00
|
0.93
2 1/2
0.85
|
2.32
3.30
2.58
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.83
-0
0.97
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.41
3.10
2.60
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
|
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
|
|
2.30
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
|
|
2.25
3.60
2.55
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
15:30
|
CVR Blida (nữ)
AS Oran Centre (w)
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.75
2 3/4
1.05
|
3.20
3.60
1.95
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
|
|
1.91
3.25
3.50
|
16:30
|
Tuggeranong Utd(w)
Gungahlin United(w)
|
1.00
+5 1/2
0.80
|
0.90
6 1/2
0.90
|
34.00
21.00
1.01
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
|
|
5.00
4.00
1.50
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.78
3
1.03
|
1.33
4.75
7.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.50
3.75
6.50
|
16:30
|
Melbourne Knights
South Melbourne
|
1.01
+3/4
0.89
|
0.91
3
0.97
|
4.10
3.85
1.68
|
16:45
|
Dandenong City SC
Avondale FC
|
0.91
+1 1/4
0.99
|
0.96
3 1/2
0.92
|
5.40
4.45
1.44
|
17:30
|
Moreland City
Green Gully Cavaliers
|
0.85
+3/4
1.05
|
0.86
3
1.02
|
3.55
3.75
1.81
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.02
+1 3/4
0.84
|
0.68
3 1/4
1.19
|
9.10
6.00
1.22
|
17:30
|
North Star
Pine Hills
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.10
3.75
2.70
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.83
-1/4
0.93
|
0.76
2 1/4
1.00
|
2.03
3.15
3.20
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.73
-0
1.03
|
1.01
2 1/2
0.75
|
2.31
3.10
2.72
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.95
+1/2
0.81
|
1.11
2 1/2
0.66
|
3.90
3.25
1.81
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.44
3.30
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.80
-0
0.96
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.43
3.05
2.64
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.68
-0
1.08
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.31
2.94
2.89
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.96
-1/2
0.80
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.96
3.10
3.50
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.90
-0
0.86
|
1.04
1 3/4
0.72
|
2.74
2.62
2.68
|
17:00
|
Mohammedan Dhaka
Rahmatganj MFS
|
0.75
-2 1/4
1.05
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.11
9.00
13.00
|
17:00
|
Sheikh Russel KC
Chittagong Abahani
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.83
3.25
3.80
|
17:00
|
Abahani Limited
Brothers Union
|
0.90
-3
0.90
|
0.80
4 1/4
1.00
|
1.11
10.00
15.00
|
15:15
|
Preston Lions (w)
FC Bulleen Lions (w)
|
0.99
+1/4
0.85
|
0.96
3 1/4
0.86
|
2.82
3.60
2.06
|
16:30
|
Box Hill (w)
South Melbourne (w)
|
0.92
+1/2
0.92
|
0.94
3
0.88
|
3.15
3.60
1.91
|
17:00
|
Mounties Wanderers
PCYC Parramatta Eagles
|
0.81
-1 3/4
0.97
|
0.99
4
0.79
|
1.23
5.90
7.30
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
|
|
4.33
3.10
1.80
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
|
|
11.00
4.50
1.25
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
14:30
|
Shenzhen Youth
Qingdao Red Lions
|
1.05
-0
0.75
|
0.85
2
0.95
|
2.80
3.20
2.45
|
14:30
|
Taian Tiankuang
Foshan Nanshi
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.90
2
0.90
|
3.50
3.10
2.15
|
16:00
|
Hainan Star
Jiangxi Liansheng FC
|
0.80
+1
1.00
|
0.85
2
0.95
|
7.00
3.60
1.53
|
18:00
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
1.00
2 3/4
0.80
|
12.00
4.75
1.29
|
18:30
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
3.20
3.60
2.05
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.73
2 1/2
1.03
|
2.16
3.35
2.68
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
|
|
5.00
4.00
1.53
|