Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ năm, 09/05/2024 13:23

Kết quả Georgia vs Tây Ban Nha 22h59 28/03

VL World Cup kv châu Âu

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Georgia vs Tây Ban Nha 22h59 28/03

Trận đấu Georgia vs Tây Ban Nha, 22h59 28/03, Boris Paichadze Dinamo Arena, VL World Cup kv châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Georgia vs Tây Ban Nha mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Georgia vs Tây Ban Nha, 22h59 28/03, Boris Paichadze Dinamo Arena, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Georgia vs Tây Ban Nha

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
      6'        Diego Javier Llorente Rios
      13'        Pedro Porro
   Budu Zivzivadze       18'    
   Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Otar Kiteishvili)    1-0  43'    
      45'        Inigo Martinez Berridi↑Diego Javier Llorente Rios↓
      45'        Dani Olmo↑Bryan Gil Salvatierra↓
      55'        Thiago Alcantara do Nascimento↑Fabian Ruiz Pena↓
      56' 1-1      Ferran Torres (Assist:Jordi Alba Ramos)
   Giorgi Kvilitaia↑Budu Zivzivadze↓       62'    
      65'        Marcos Llorente Moreno↑Pedro Porro↓
   Levan Shengelia↑Saba Lobzhanidze↓       70'    
   Giorgi Beridze↑Otar Kiteishvili↓       71'    
      73'        Mikel Oyarzabal↑Sergi Busquets Burgos↓
   Grigol Chabradze↑Otar Kakabadze↓       79'    
   Nika Kvekveskiri↑Khvicha Kvaratskhelia↓       79'    
      90' 1-2      Dani Olmo (Assist:Jordi Alba Ramos)
   Levan Shengelia       90'    

Tường thuật trận đấu

  KẾT THÚC! Georgia 1, Spain 2
90+5”   KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Georgia 1, Spain 2
90+4”   Levan Shengelia (Georgia) is shown the red card.
90+4”   ĐÁ PHẠT. Pedri bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
90+2” Goal!Georgia 1, Spain 2. Dani Olmo (Spain) right footed shot from outside the box to the top right corner. Assisted by Jordi Alba.
90+2” Goal!Georgia 1, Spain 2. Dani Olmo (Spain) right footed shot from outside the box.
90+1”   VIỆT VỊ. Ferran Torres rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Thiago (Spain).
90+1”   CHẠM TAY! Giorgi Kvilitaia (Georgia) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
87”   ĐÁ PHẠT. Grigol Chabradze bị phạm lỗi và (Georgia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
87”   PHẠM LỖI! Álvaro Morata (Spain) phạm lỗi.
85”   Attempt missed. Álvaro Morata (Spain) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Thiago with a cross following a corner.
85”   PHẠT GÓC. Spain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Valeriane Gvilia là người đá phạt.
80”   PHẠT GÓC. Spain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Levan Shengelia là người đá phạt.
79”   THAY NGƯỜI. Georgia. Grigo thay đổi nhân sự khi rút Otar Kakabadze ra nghỉ và Chabradze là người thay thế.
79”   THAY NGƯỜI. Georgia. Nik thay đổi nhân sự khi rút Khvicha Kvaratskhelia ra nghỉ và Kvekveskiri là người thay thế.
77”   Attempt missed. Dani Olmo (Spain) left footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Jordi Alba.
74”   VIỆT VỊ. Giorgi Beridze rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kvilitaia (Georgia. Giorg).
73”   ĐÁ PHẠT. Levan Shengelia bị phạm lỗi và (Georgia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
73”   Dangerous play by Jordi Alba (Spain).
73”   THAY NGƯỜI. Spain. Mike thay đổi nhân sự khi rút Sergio Busquets ra nghỉ và Oyarzabal là người thay thế.
71”   THAY NGƯỜI. Georgia. Giorg thay đổi nhân sự khi rút Otar Kiteishvili ra nghỉ và Beridze là người thay thế.
70”   THAY NGƯỜI. Georgia. Leva thay đổi nhân sự khi rút Saba Lobzhanidze ra nghỉ và Shengelia là người thay thế.
70”   ĐÁ PHẠT. Otar Kakabadze bị phạm lỗi và (Georgia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
70”   PHẠM LỖI! Álvaro Morata (Spain) phạm lỗi.
68”   ĐÁ PHẠT. Otar Kakabadze bị phạm lỗi và (Georgia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
68”   PHẠM LỖI! Ferran Torres (Spain) phạm lỗi.
65”   THAY NGƯỜI. Spain. Marco thay đổi nhân sự khi rút Pedro Porro ra nghỉ và Llorente là người thay thế.
62”   THAY NGƯỜI. Georgia. Giorg thay đổi nhân sự khi rút Budu Zivzivadze ra nghỉ và Kvilitaia là người thay thế.
58”   Attempt blocked. Valeriane Gvilia (Georgia) right footed shot from the right side of the box is blocked.
58”   PHẠT GÓC. Georgia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedri là người đá phạt.
56” Goal!Georgia 1, Spain 1. Ferran Torres (Spain) right footed shot from the right side of the six yard box.
55”   THAY NGƯỜI. Spain thay đổi nhân sự khi rút Fabián Ruiz ra nghỉ và Thiago là người thay thế.
54”   PHẠT GÓC. Spain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guram Giorbelidze là người đá phạt.
51”   ĐÁ PHẠT. Pedri bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
51”   PHẠM LỖI! Otar Kiteishvili (Georgia) phạm lỗi.
51”   DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ferran Torres (Spain) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá
48”   ĐÁ PHẠT. Jordi Alba bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
48”   PHẠM LỖI! Khvicha Kvaratskhelia (Georgia) phạm lỗi.
47”   PHẠT GÓC. Spain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Otar Kakabadze là người đá phạt.
45”   THAY NGƯỜI. Spain. Íñig thay đổi nhân sự khi rút Diego Llorente ra nghỉ và Martínez là người thay thế.
45”   THAY NGƯỜI. Spain. Dan thay đổi nhân sự khi rút Bryan Gil ra nghỉ và Olmo là người thay thế.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Georgia 1, Spain 0
45”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Georgia 1, Spain 0
43” VÀOOOO!! (Georgia) sút chân trái vào góc thấp bên trái cầu môn nâng tỷ số lên thành Georgia 1, Spain 0. Khvicha Kvaratskheli.
42”   Attempt missed. Ferran Torres (Spain) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Pedri.
38”   ĐÁ PHẠT. Pedro Porro bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
38”   PHẠM LỖI! Guram Giorbelidze (Georgia) phạm lỗi.
38”   Hand ball by(Spain).
37”   PHẠM LỖI! Otar Kakabadze (Georgia) phạm lỗi.
33”   ĐÁ PHẠT. Otar Kiteishvili bị phạm lỗi và (Georgia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải
32”   ĐÁ PHẠT. Sergio Busquets bị phạm lỗi và (Spain) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
32”   PHẠM LỖI! Otar Kiteishvili (Georgia) phạm lỗi.
31”   ĐÁ PHẠT. Jaba Kankava bị phạm lỗi và (Georgia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
31”   PHẠM LỖI! Fabián Ruiz (Spain) phạm lỗi.
29”   PHẠM LỖI! Khvicha Kvaratskhelia (Georgia) phạm lỗi.
29”   ĐÁ PHẠT. Ferran Torres bị phạm lỗi và (Spain) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà.
29”   CHẠM TAY! Jaba Kankava (Georgia) phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
26”   Attempt missed. Otar Kakabadze (Georgia) right footed shot from outside the box misses to the right following a corner.
26”   Attempt blocked. Saba Lobzhanidze (Georgia) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Budu Zivzivadze.
25”   PHẠT GÓC. Georgia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pedro Porro là người đá phạt.
24”   VIỆT VỊ. Ferran Torres rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Ruiz (Spain. Fabiá).
24”   ĐÁ PHẠT. Pedro Porro bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
24”   PHẠM LỖI! Jaba Kankava (Georgia) phạm lỗi.
20”   ĐÁ PHẠT. Sergio Busquets bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
20”   PHẠM LỖI! Otar Kiteishvili (Georgia) phạm lỗi.
18”   THẺ PHẠT. Budu Zivzivadze bên phía (Georgia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
18”   ĐÁ PHẠT. Álvaro Morata bị phạm lỗi và (Spain) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
18”   PHẠM LỖI! Budu Zivzivadze (Georgia) phạm lỗi.
18”   Attempt saved. Guram Kashia (Georgia) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Khvicha Kvaratskhelia with a cross.
17”   PHẠT GÓC. Georgia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Eric García là người đá phạt.
13”   THẺ PHẠT. Pedro Porro bên phía (Spain) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
13”   ĐÁ PHẠT. Khvicha Kvaratskhelia bị phạm lỗi và (Georgia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái.
13”   PHẠM LỖI! Pedro Porro (Spain) phạm lỗi.
11”   PHẠT GÓC. Spain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jaba Kankava là người đá phạt.
11”   Attempt saved. Ferran Torres (Spain) left footed shot from the centre of the box is saved in the centre of the goal.
7”   VIỆT VỊ. Otar Kiteishvili rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gvilia (Georgia. Valerian).
6”   THẺ PHẠT. Diego Llorente bên phía (Spain) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
6”   ĐÁ PHẠT. Khvicha Kvaratskhelia bị phạm lỗi và (Georgia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà
6”   PHẠM LỖI! Diego Llorente (Spain) phạm lỗi.
4”   PHẠT GÓC. Spain được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lasha Dvali là người đá phạt.
4”   CẢN PHÁ! Ferran Torres (Spain) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Fabián Ruiz.
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Georgia vs Tây Ban Nha

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Georgia vs Tây Ban Nha 22h59 28/03

Đội hình ra sân cặp đấu Georgia vs Tây Ban Nha, 22h59 28/03, Boris Paichadze Dinamo Arena, VL World Cup kv châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Georgia vs Tây Ban Nha

Georgia   Tây Ban Nha
Giorgi Loria 1   23 Unai Simón
Guram Giorbelidze 5   2 Pedro Porro
Lasha Dvali 23   3 Diego Javier Llorente Rios
Guram Kashia 4   12 Garcia Erick
Otar Kakabadze 2   18 Jordi Alba Ramos
Jaba Kankava 7   5 Sergi Busquets Burgos
Valeriane Gvilia 21   11 Ferran Torres
Khvicha Kvaratskhelia 18   17 Fabian Ruiz Pena
Otar Kiteishvili 10   20 Pedro Golzalez Lopez
Saba Lobzhanidze 9   9 Bryan Gil Salvatierra
Budu Zivzivadze 8   7 Alvaro Morata

Đội hình dự bị

Gia Grigalava 14   6 Sergio Canales Madrazo
Levan Shengelia 19   14 Jose Luis Gaya Pena
Giorgi Kvilitaia 11   1 David De Gea Quintana
Mamuka Kobakhidze 3   13 Robert Sanchez
Lazare Kupatadze 17   21 Mikel Oyarzabal
Giorgi Aburjania 6   22 Marcos Llorente Moreno
Giorgi Mamardashvili 12   8 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Nika Kvekveskiri 16   16 Rodrigo Hernandez
Lasha Parunashvili 22   19 Dani Olmo
Jaba Jighauri 20   10 Thiago Alcantara do Nascimento
Giorgi Beridze 15   15 Sergio Ramos Garcia
Grigol Chabradze 13   4 Inigo Martinez Berridi

Tỷ lệ kèo Georgia vs Tây Ban Nha 22h59 28/03

Tỷ lệ kèo Georgia vs Tây Ban Nha, 22h59 28/03, Boris Paichadze Dinamo Arena, VL World Cup kv châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Georgia vs Tây Ban Nha 22h59 28/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.35 1/4:0 2.25 3.65 2 1/2 0.19 501.00 26.00 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.85 3/4:0 0.95 1.10 1 1/4 0.70
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
02:00
Atalanta Atalanta
Marseille Marseille
1.00
-3/4
0.92
0.87
2 1/2
1.03
1.79
3.80
4.40
02:00
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
AS Roma AS Roma
0.82
-1
1.11
0.85
2 3/4
1.05
1.50
4.45
6.40
17:00
Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An Sông Lam Nghệ An
0.86
-1/2
1.00
0.92
2 1/4
0.92
1.85
3.35
3.85
19:15
Hà Nội FC Hà Nội FC
Viettel FC Viettel FC
1.00
-3/4
0.86
0.92
2 1/4
0.92
1.75
3.40
4.25
02:00
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Aston Villa Aston Villa
0.88
+1/2
1.04
1.06
3 1/4
0.84
3.10
3.75
2.04
19:00
St. Polten (w) St. Polten (w)
Austria Wien (nữ) Austria Wien (nữ)
0.81
-1 1/4
0.97
0.81
3
0.97
1.35
4.70
6.00
22:59
Aarau Aarau
FC Sion FC Sion
0.86
+1
1.02
0.82
2 3/4
1.04
4.70
3.95
1.54
22:59
Stade Nyonnais Stade Nyonnais
Bellinzona Bellinzona
1.11
-1/2
0.78
1.04
2 3/4
0.82
2.11
3.35
2.88
22:59
FC Wil 1900 FC Wil 1900
Baden Baden
0.84
-3/4
1.04
0.99
2 3/4
0.87
1.59
3.75
4.45
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Independiente Jose Teran Independiente Jose Teran
0.85
-1/4
1.05
1.02
2
0.86
2.13
3.05
3.50
05:00
Liverpool URU Liverpool URU
Palmeiras Palmeiras
0.97
+1
0.93
0.98
2 1/4
0.90
6.90
3.80
1.48
07:00
The Strongest The Strongest
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
0.95
-3/4
0.95
0.86
2 1/2
1.02
1.72
3.75
4.25
07:00
Colo Colo Colo Colo
Fluminense RJ Fluminense RJ
0.89
-0
1.01
1.07
2 1/4
0.81
2.57
3.05
2.74
08:00
Pumas U.N.A.M. Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul CDSyC Cruz Azul
0.81
+1/4
1.08
0.97
2 3/4
0.90
2.65
3.50
2.40
10:10
Tigres UANL Tigres UANL
Monterrey Monterrey
0.96
-1/4
0.93
0.94
2 3/4
0.93
2.20
3.55
2.91
22:00
Silkeborg Silkeborg
Aarhus AGF Aarhus AGF
0.99
-0
0.93
1.06
2 1/4
0.84
2.69
3.10
2.61
17:00
Umea FC Umea FC
IFK Stocksund IFK Stocksund
0.88
-3/4
0.98
0.89
3 1/4
0.95
1.64
3.85
3.95
18:00
Torslanda IK Torslanda IK
Falkenberg Falkenberg
0.98
+1
0.82
0.92
3
0.88
5.00
4.20
1.48
18:00
Tvaakers IF Tvaakers IF
Norrby IF Norrby IF
0.89
+1/2
0.91
1.04
2 3/4
0.76
3.45
3.25
1.91
18:00
Eskilsminne IF Eskilsminne IF
Onsala BK Onsala BK
0.94
-1
0.86
1.06
3
0.74
1.55
3.80
4.75
18:00
BK Olympic BK Olympic
Angelholms FF Angelholms FF
0.74
-1/2
1.06
0.95
2 3/4
0.85
1.74
3.60
3.75
19:00
Torns IF Torns IF
Jonkopings Sodra IF Jonkopings Sodra IF
0.96
+1/4
0.84
0.93
2 3/4
0.87
3.00
3.40
1.99
19:00
Friska Viljor FC Friska Viljor FC
Assyriska Assyriska
0.98
+1/2
0.88
0.73
3 1/4
1.12
3.20
3.65
1.88
19:30
Pitea IF Pitea IF
Vasalunds IF Vasalunds IF
0.89
+3/4
0.97
0.88
2 3/4
0.96
3.95
3.55
1.71
21:00
Oskarshamns AIK Oskarshamns AIK
Lunds BK Lunds BK
0.85
+1/2
0.95
1.13
3
0.68
3.25
3.35
1.95
20:00
Kallithea Kallithea
Kissamikos Kissamikos
0.87
-3/4
0.99
0.85
2 1/4
0.99
1.57
3.60
4.80
17:00
Horsholm-Usserod IK Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF Tarnby FF
0.86
-1/4
0.98
0.86
3 3/4
0.96
2.04
4.00
2.63
07:10
Tigres Zipaquira Tigres Zipaquira
Jaguares de Cordoba Jaguares de Cordoba
0.86
+1/4
0.90
1.06
2 1/2
0.70
3.10
3.40
2.25
07:00
Gualaceo SC Gualaceo SC
Chacaritas SC Chacaritas SC
0.95
-3/4
0.85
0.90
2 1/4
0.90
1.70
3.50
4.20
12:00
West Torrens Birkalla West Torrens Birkalla
Fulham United FC Fulham United FC
0.86
-1/4
0.90
0.96
3
0.80
19:00
Wigan U21 Wigan U21
Crewe Alexandra U21 Crewe Alexandra U21
0.86
-1 1/2
0.92
0.92
4
0.86
1.32
5.30
5.70
00:30
Swift Hesperange Swift Hesperange
Progres Niedercorn Progres Niedercorn
2.00
3.60
3.00
22:00
Kwara United Kwara United
Rivers United Rivers United
0.77
-3/4
0.95
0.96
2
0.76
1.53
3.25
5.20
05:00
Belgrano Belgrano
Delfin SC Delfin SC
0.84
-1/2
1.06
1.11
2 1/4
0.78
1.84
3.25
4.35
07:00
Bragantino Bragantino
Racing Club Racing Club
0.88
-1/4
1.02
1.03
2 1/2
0.85
2.19
3.35
3.10
09:00
Universidad Catolica Universidad Catolica
Union La Calera Union La Calera
1.13
-1 1/2
0.78
0.91
2 1/2
0.97
1.36
4.60
7.80
09:00
Deportivo Garcilaso Deportivo Garcilaso
Lanus Lanus
1.01
-0
0.89
0.90
2 1/4
0.98
2.69
3.20
2.53
22:59
Thor Akureyri Thor Akureyri
Afturelding Afturelding
0.80
-0
1.08
0.89
3
0.97
2.25
3.40
2.61
22:59
UMF Njardvik UMF Njardvik
Dalvik Reynir Dalvik Reynir
0.75
-1/2
1.14
0.73
3 1/4
1.14
1.75
3.95
3.40
20:00
TB/FCS/Royn TB/FCS/Royn
Toftir B68 Toftir B68
2.50
3.60
2.30
21:00
B36 Torshavn B36 Torshavn
NSI Runavik NSI Runavik
2.63
3.60
2.20
22:00
EB Streymur EB Streymur
HB Torshavn HB Torshavn
5.50
4.20
1.44
20:00
Indonesia U23 Indonesia U23
Guinea U23 Guinea U23
0.83
+1 1/4
1.01
0.85
2 1/2
0.97
5.60
4.30
1.42
19:00
IFK Skovde FK IFK Skovde FK
Motala AIF FK Motala AIF FK
0.87
-1 1/4
0.85
0.89
3 1/4
0.83
1.37
4.40
5.10
19:00
Ahlafors IF Ahlafors IF
Kumla Kumla
0.95
-1 3/4
0.77
0.86
3 1/2
0.86
1.25
5.10
6.50
19:00
Sifhalla Sifhalla
IK Kongahalla IK Kongahalla
0.79
+1/2
0.93
0.78
3
0.94
2.86
3.55
1.92
22:00
AL Salt AL Salt
Al Aqaba SC Al Aqaba SC
2.25
3.00
3.00
22:00
Shabab AlOrdon Shabab AlOrdon
Al-Ahly Al-Ahly
2.20
3.10
3.00
00:45
Al Hussein Irbid Al Hussein Irbid
Al-Jalil Al-Jalil
1.07
7.50
34.00
19:00
Jazz Pori Jazz Pori
TPS Turku TPS Turku
1.25
+1 1/4
0.70
0.92
3
0.96
9.30
4.75
1.25
21:15
VaKP VaKP
P-Iirot P-Iirot
21.00
13.00
1.06
22:00
Puiu Puiu
GrIFK Kauniainen GrIFK Kauniainen
0.83
+1 1/2
1.07
0.92
3 1/4
0.96
6.10
4.55
1.36
22:30
KPV KPV
Jaro Jaro
1.05
+1 1/4
0.85
1.12
3 1/4
0.77
6.60
4.45
1.35
00:00
FC Haka B FC Haka B
Inter Turku II Inter Turku II
0.83
+2 1/2
1.07
0.84
3 3/4
1.04
11.00
7.60
1.12
21:00
Bayern Munchen (w) Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w) VfL Wolfsburg (w)
0.99
-1/4
0.81
0.85
2 3/4
0.95
2.15
3.45
2.78
20:30
Saint Gilloise Saint Gilloise
Royal Antwerp Royal Antwerp
0.83
-1/2
1.09
0.92
2 1/2
0.98
1.83
3.60
3.90
21:00
Bischofshofen Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden FC Pinzgau Saalfelden
0.96
-1/4
0.82
0.92
3 1/2
0.86
2.12
3.95
2.54
22:30
SV Leobendorf SV Leobendorf
Neusiedl Neusiedl
0.91
-3/4
0.81
0.76
3
0.96
1.70
3.75
3.40
20:30
Misr Elmaqasah Misr Elmaqasah
Dekernes Dekernes
1.26
+1
0.63
0.78
2 1/2
1.04
6.30
4.35
1.36
02:30
Al Zawraa Al Zawraa
Naft Misan Naft Misan
2.00
2.90
3.75
17:00
FC Kontu FC Kontu
FC Finnkurd FC Finnkurd
0.80
-3 1/4
1.00
0.75
4 3/4
1.05
1.07
11.00
23.00
22:59
Kaarinan Pojat Kaarinan Pojat
EuPa EuPa
1.40
5.00
5.00
00:00
PP-70 PP-70
Saaksjarven Loiske Saaksjarven Loiske
1.62
4.33
3.80
00:15
Gnistan Ogeli Gnistan Ogeli
TuPS TuPS
2.50
3.40
2.38
22:00
Al-Feiha Al-Feiha
Al-Fateh Al-Fateh
0.99
-0
0.91
0.94
2 3/4
0.94
2.59
3.45
2.49
22:00
Al-Riyadh Al-Riyadh
Al-Taawon Al-Taawon
1.08
+1/2
0.82
1.04
3
0.84
3.70
3.85
1.82
01:00
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA) Al-Nasr(KSA)
1.06
+1 1/2
0.84
1.01
3 1/2
0.87
6.80
5.50
1.32
18:00
Belgium (w) U17 Belgium (w) U17
Portugal (w) U17 Portugal (w) U17
0.85
+1/4
0.91
0.88
2 3/4
0.88
20:30
Spain (w) U17 Spain (w) U17
Poland (w) U17 Poland (w) U17
0.61
-2 1/4
1.17
0.66
3 1/4
1.11
20:00
Al-Hikma Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh Shabab Al Ghazieh
2.25
3.00
3.00
20:00
Shabab Sahel Shabab Sahel
Alahli Nabatiya Alahli Nabatiya
3.40
2.90
2.10
20:00
Tadamon Sour Tadamon Sour
Trables Sports Club Trables Sports Club
2.38
2.80
3.00
20:00
Brommapojkarna (w) Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w) Pitea IF (w)
0.88
+1/2
0.96
0.86
2 3/4
0.96
3.05
3.60
1.95
20:00
Orebro (w) Orebro (w)
Kristianstads DFF (w) Kristianstads DFF (w)
0.92
+1
0.92
0.90
3
0.92
4.50
4.15
1.52
20:00
Trelleborgs FF (w) Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w) AIK Solna (w)
3.25
4.00
1.80
20:00
Vittsjo GIK (w) Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w) Linkopings (w)
1.05
+1/4
0.79
0.86
3
0.96
2.87
3.70
1.99
18:15
KuPs (w) KuPs (w)
HJK Helsinki (w) HJK Helsinki (w)
1.80
4.20
3.20
01:00
Fortaleza (Youth) Fortaleza (Youth)
Santos (Youth) Santos (Youth)
2.80
3.60
2.10
00:00
Viimsi JK (nữ) Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w) Saku Sporting (w)
6.00
5.50
1.30
19:30
Kolos Kovalyovka Kolos Kovalyovka
Zorya Zorya
0.88
-0
0.98
0.82
2
1.02
2.48
3.00
2.61
18:00
Stord IL Stord IL
Floro Floro
0.98
-1 1/4
0.83
0.80
3 1/2
1.00
1.50
4.75
4.33
19:00
Vidar Vidar
Vindbjart Vindbjart
0.91
-3/4
0.81
0.77
3 1/2
0.95
1.71
4.00
3.20
20:00
SC Preussen Munster II SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen FC Brunninghausen
1.00
-1 1/4
0.80
0.90
3 1/2
0.90
1.50
5.00
4.50
20:30
FC Denzlingen FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund 1 FC Normannia Gmund
0.93
+1/2
0.88
1.00
3 1/4
0.80
3.00
4.33
1.83
20:30
ATSV Mutschelbach ATSV Mutschelbach
Villingen Villingen
0.91
+1 1/4
0.81
0.81
4
0.91
4.60
4.80
1.38
20:30
FSV 08 Bissingen FSV 08 Bissingen
Nottingen Nottingen
0.98
+1/4
0.83
0.80
3 1/4
1.00
2.75
4.20
2.00
20:30
Goppinger SV Goppinger SV
TSG Backnang TSG Backnang
0.81
-1 1/4
0.91
0.91
3 1/4
0.81
1.35
4.50
5.40
20:30
VfR Mannheim VfR Mannheim
BSV Holzhausen BSV Holzhausen
0.81
-1/4
0.91
0.91
3 1/4
0.81
2.00
3.65
2.67
20:30
Pforzheim Pforzheim
FV Ravensburg FV Ravensburg
0.86
-1 1/2
0.86
0.82
3 1/4
0.90
1.28
4.85
6.20
22:59
Stromsgodset Stromsgodset
Lillestrom Lillestrom
1.08
-1/4
0.84
0.85
2 3/4
1.05
2.27
3.60
2.77
22:59
Tindastoll Neisti  (w) Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w) Fylkir (w)
2.10
3.75
2.70
22:59
Vikingur Reykjavik (w) Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w) Thor KA Akureyri (w)
3.20
3.75
1.91
23:30
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
0.99
-1/2
0.85
0.82
2 1/4
1.00
1.99
3.35
3.15
23:30
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
0.75
-1
1.09
0.70
2 1/4
1.13
1.42
4.15
5.90
19:00
FC Pyunik FC Pyunik
FK Van Charentsavan FK Van Charentsavan
0.99
-2
0.85
0.98
3 1/4
0.84
1.17
6.10
9.40
22:00
Ararat Yerevan Ararat Yerevan
FC Noah FC Noah
1.08
+3/4
0.76
0.78
2 1/4
1.04
5.00
3.75
1.54
22:59
Al-Hala Al-Hala
Sitra Sitra
0.83
+1/2
1.05
0.98
2 1/2
0.88
3.05
3.25
2.05
22:59
Al-Hadd Al-Hadd
Busaiteen Busaiteen
0.87
-1/4
1.01
0.97
2 1/2
0.89
2.00
3.25
3.20
22:59
Al-Najma Al-Najma
Manama Club Manama Club
0.97
+1/4
0.91
0.99
2 3/4
0.87
3.00
3.35
2.03
20:00
Ismaily Ismaily
El Daklyeh El Daklyeh
0.89
-3/4
0.99
0.87
2
0.99
1.63
3.40
4.60
22:59
Smouha SC Smouha SC
ZED FC ZED FC
0.74
-0
1.16
0.79
1 3/4
1.07
2.52
2.44
3.20
15:00
Philippines U17 (nữ) Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17 North Korea (w) U17
1.00
+4
0.76
0.70
5
1.06
13.50
10.50
1.01
18:00
Korea Rep. (w) U17 Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17 Indonesia (nữ) U17
0.57
-5 1/4
1.23
0.65
6 1/4
1.12
21:15
Al-Sadd Al-Sadd
Al Markhiya Al Markhiya
0.72
-1 3/4
1.08
0.82
3 1/2
0.98
1.19
6.10
8.70
00:00
Al-Wakra Al-Wakra
Muaidar SC Muaidar SC
0.90
-1 1/4
0.90
0.93
3 1/4
0.87
1.39
4.40
5.80
00:00
Al Rayyan Al Rayyan
Al Khor SC Al Khor SC
0.99
-2
0.81
1.01
3 1/2
0.79
1.18
5.80
9.20
Back to top
Back to top