© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hibernian vs Dundee United 21h00 02/04
Tường thuật trực tiếp Hibernian vs Dundee United 21h00 02/04
Trận đấu Hibernian vs Dundee United, 21h00 02/04, Easter Road, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hibernian vs Dundee United mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hibernian vs Dundee United, 21h00 02/04, Easter Road, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hibernian vs Dundee United
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
10' | 0-1 | Ross Graham (Assist:Ryan Edwards) | ||
Harry Clarke (Assist:Christopher Cadden) | 1-1 | 45' | ||
Ewan Henderson↑Sylvester Jasper↓ | 46' | |||
61' | Adrian Sporle↑Nicky Clark↓ | |||
63' | Liam Smith | |||
Drey Wright↑Rocky Bushiri Kiranga↓ | 73' | |||
79' | Mathew Anim Cudjoe↑Marc McNulty↓ | |||
James Scott↑Joseph Peter Newell↓ | 81' | |||
Chris Mueller | 88' | |||
90' | Tony Watt | |||
90' | Rory Macleod↑Tony Watt↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Hibernian 1, Dundee United 1 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Hibernian 1, Dundee United 1 | |
90+6” | ĐÁ PHẠT. Kevin McDonald (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+6” | PHẠM LỖI! Ewan Henderson (Hibernian) phạm lỗi. | |
90+6” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Ror thay đổi nhân sự khi rút Tony Watt ra nghỉ và Macleod là người thay thế. | |
90+3” | CẢN PHÁ! Chris Cadden (Hibernian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jake Doyle-Hayes. | |
90+5” | Attempt missed. Elias Hoff Melkersen (Hibernian) right footed shot from the centre of the box is too high. Assisted by Chris Mueller. | |
90+2” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Drey Wright là người đá phạt. | |
90+1” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chris Mueller là người đá phạt. | |
90” | THẺ PHẠT. Tony Watt (Dundee bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Josh Doig bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | PHẠM LỖI! Tony Watt (Dundee United) phạm lỗi. | |
89” | Attempt missed. Mathew Anim Cudjoe (Dundee United) left footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Dylan Levitt. | |
88” | Chris Mueller (Hibernian) is shown the yellow card. | |
88” | Chris Mueller (Hibernian) has gone down, but the referee deems it simulation. | |
87” | PHẠM LỖI! Chris Mueller (Hibernian) phạm lỗi. | |
87” | ĐÁ PHẠT. Dylan Levitt (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | Attempt missed. Adrián Spörle (Dundee United) left footed shot from the centre of the box following a set piece situation. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Tony Watt (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
83” | PHẠM LỖI! Jake Doyle-Hayes (Hibernian) phạm lỗi. | |
82” | Attempt missed. Harry Clarke (Hibernian) header from the centre of the box is too high. Assisted by Ewan Henderson with a cross following a corner. | |
81” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ross Graham là người đá phạt. | |
81” | THAY NGƯỜI. Hibernian. Jame thay đổi nhân sự khi rút Joe Newell ra nghỉ và Scott là người thay thế. | |
80” | Attempt saved. Elias Hoff Melkersen (Hibernian) left footed shot from outside the box is saved. | |
79” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ilmari Niskanen là người đá phạt. | |
79” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Mathew Ani thay đổi nhân sự khi rút Marc McNulty because of an injury ra nghỉ và Cudjoe là người thay thế. | |
77” | Attempt missed. Adrián Spörle (Dundee United) left footed shot from the left side of the box is just a bit too high. Assisted by Marc McNulty. | |
76” | CẢN PHÁ! Jake Doyle-Hayes (Hibernian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Drey Wright. | |
75” | Attempt missed. Joe Newell (Hibernian) right footed shot from outside the box is too high. | |
75” | Attempt missed. Joe Newell (Hibernian) right footed shot from outside the box. | |
73” | THAY NGƯỜI. Hibernian. Dre thay đổi nhân sự khi rút Rocky Bushiri ra nghỉ và Wright là người thay thế. | |
69” | Attempt missed. Chris Cadden (Hibernian) right footed shot from the centre of the box is too high. | |
69” | Attempt saved. Elias Hoff Melkersen (Hibernian) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Josh Doig. | |
68” | Attempt blocked. Ewan Henderson (Hibernian) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
68” | Attempt blocked. Elias Hoff Melkersen (Hibernian) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Joe Newell with a cross. | |
67” | Attempt blocked. Chris Mueller (Hibernian) header from the centre of the box is blocked. | |
67” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ilmari Niskanen là người đá phạt. | |
63” | THẺ PHẠT. Liam Smith (Dundee bên phía United) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
62” | PHẠM LỖI! Liam Smith (Dundee United) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Ewan Henderson bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
61” | THAY NGƯỜI. Dundee United. Adriá thay đổi nhân sự khi rút Nicky Clark ra nghỉ và Spörle là người thay thế. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Nicky Clark (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Elias Hoff Melkersen (Hibernian) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Nicky Clark (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Ewan Henderson (Hibernian) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Josh Doig bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Tony Watt (Dundee United) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Joe Newell bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
53” | PHẠM LỖI! Ross Graham (Dundee United) phạm lỗi. | |
51” | PHẠM LỖI! Elias Hoff Melkersen (Hibernian) phạm lỗi. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Charlie Mulgrew (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | Attempt blocked. Chris Mueller (Hibernian) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
50” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Edwards là người đá phạt. | |
49” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Newell là người đá phạt. | |
46” | Attempt missed. Rocky Bushiri (Hibernian) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Joe Newell with a cross following a corner. | |
46” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Charlie Mulgrew là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Hibernian. Ewa thay đổi nhân sự khi rút Sylvester Jasper ra nghỉ và Henderson là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Hibernian 1, Dundee United 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Hibernian 1, Dundee United 1 | |
45+2” | CẢN PHÁ! Elias Hoff Melkersen (Hibernian) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
red'>45'+1'VÀOOOO!! (Hibernian) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Hibernian 1, Dundee United 1. Harry Clark.to the bottom right corner. Assisted by Chris Cadden with a cross. | ||
43” | PHẠM LỖI! Dylan Levitt (Dundee United) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Elias Hoff Melkersen bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Ross Graham (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
41” | PHẠM LỖI! Paul Hanlon (Hibernian) phạm lỗi. | |
40” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ross Graham là người đá phạt. | |
40” | CỨU THUA. Harry Clarke (Hibernian) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Rocky Bushiri bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! Tony Watt (Dundee United) phạm lỗi. | |
39” | VIỆT VỊ. Nicky Clark rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Graham (Dundee United. Ros). | |
37” | PHẠM LỖI! Tony Watt (Dundee United) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Chris Cadden bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
36” | ĐÁ PHẠT. Ryan Edwards (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Elias Hoff Melkersen (Hibernian) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Marc McNulty (Dundee bị phạm lỗi và United) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
29” | PHẠM LỖI! Paul Hanlon (Hibernian) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Liam Smith (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Joe Newell (Hibernian) phạm lỗi. | |
22” | VIỆT VỊ. Harry Clarke rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hanlon (Hibernian. Pau). | |
21” | PHẠM LỖI! Tony Watt (Dundee United) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Chris Mueller bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
21” | PHẠT GÓC. Dundee United được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chris Cadden là người đá phạt. | |
21” | Attempt blocked. Ilmari Niskanen (Dundee United) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
18” | PHẠM LỖI! Tony Watt (Dundee United) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Chris Cadden bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | Attempt blocked. Joe Newell (Hibernian) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Chris Cadden. | |
12” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Sylvester Jasper (Hibernian) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
red'>10'Goal!Hibernian 0, Dundee United 1. Ross Graham (Dundee United) header from very close range to the top left corner. Assisted by Ryan Edwards following a set piece situation. | ||
10” | Attempt missed. Ryan Edwards (Dundee United) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Tony Watt with a cross following a set piece situation. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Ilmari Niskanen (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
9” | PHẠM LỖI! Chris Cadden (Hibernian) phạm lỗi. | |
8” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Smith là người đá phạt. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Sylvester Jasper bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
5” | PHẠM LỖI! Ross Graham (Dundee United) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Tony Watt (Dundee bị phạm lỗi và United) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
3” | PHẠM LỖI! Chris Cadden (Hibernian) phạm lỗi. | |
3” | CẢN PHÁ! Joe Newell (Hibernian) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
1” | VIỆT VỊ. Elias Hoff Melkersen rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Doig (Hibernian. Jos). | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hibernian vs Dundee United |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hibernian vs Dundee United 21h00 02/04
Đội hình ra sân cặp đấu Hibernian vs Dundee United, 21h00 02/04, Easter Road, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hibernian vs Dundee United |
||||
Hibernian | Dundee United | |||
Maciej Kevin Dabrowski | 21 | 1 | Benjamin Siegrist | |
Josh Doig | 3 | 12 | Ryan Edwards | |
Paul Hanlon | 4 | 4 | Charlie Mulgrew | |
Rocky Bushiri Kiranga | 33 | 29 | Ross Graham | |
Harry Clarke | 2 | 2 | Liam Smith | |
Joseph Peter Newell | 11 | 19 | Dylan Levitt | |
Jake Doyle-Hayes | 22 | 6 | Kevin McDonald | |
Christopher Cadden | 27 | 7 | Ilmari Niskanen | |
Chris Mueller | 14 | 10 | Nicky Clark | |
Sylvester Jasper | 20 | 32 | Tony Watt | |
Elias Hoff Melkersen | 34 | 9 | Marc McNulty | |
Đội hình dự bị |
||||
Ewan Henderson | 80 | 22 | Kieran Ewan Freeman | |
David Mitchell | 31 | 53 | Rory Macleod | |
Josh Campbell | 32 | 52 | Craig Moore | |
Allan Delferriere | 36 | 3 | Adrian Sporle | |
Drey Wright | 8 | 33 | Scott McMann | |
Scott Allan | 23 | 26 | Chris Mochrie | |
James Scott | 25 | 58 | Mathew Anim Cudjoe | |
Runar Hauge | 30 | 20 | Lewis Neilson | |
Lewis Stevenson | 16 | 13 | Saku Eriksson |
Tỷ lệ kèo Hibernian vs Dundee United 21h00 02/04
Tỷ lệ kèo Hibernian vs Dundee United, 21h00 02/04, Easter Road, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hibernian vs Dundee United 21h00 02/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.33 | 0:0 | 2.35 | 8.00 | 2 1/2 | 0.07 | 17.00 | 1.03 | 29.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.15 | 0:1/4 | 0.73 | 0.80 | 3/4 | 1.05 |
Thành tích đối đầu Hibernian vs Dundee United 21h00 02/04
Kết quả đối đầu Hibernian vs Dundee United, 21h00 02/04, Easter Road, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hibernian , phong độ gần đây của Dundee United chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Hibernian
Phong độ gần nhất Dundee United
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.86
+1 1/2
1.08
|
0.92
3 3/4
1.00
|
6.30
5.50
1.41
|
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.04
3 1/2
0.84
|
2.99
3.85
2.06
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.86
3 1/2
1.02
|
2.59
3.90
2.28
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Osasuna
Mallorca
|
0.94
-0
0.98
|
1.14
1 3/4
0.77
|
1.31
3.95
19.00
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.11
-2
0.84
|
1.03
3 1/4
0.89
|
1.21
6.70
14.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
1.06
-1
0.88
|
1.12
3 3/4
0.81
|
1.67
4.50
4.40
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.03
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.93
|
1.56
3.70
5.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.97
3.40
3.55
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.87
-0
1.03
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.48
3.25
2.70
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.08
+1/2
0.82
|
1.00
2 1/4
0.88
|
4.30
3.35
1.82
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.74
-0
1.19
|
1.03
3
0.85
|
2.24
3.55
2.84
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.01
+1/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.92
3.65
2.16
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
1.00
+1/4
0.86
|
0.75
2 1/4
1.09
|
2.88
3.30
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.87
-0
1.02
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.40
3.55
2.61
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.33
3.60
2.69
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.97
-1/2
0.92
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.97
3.45
3.55
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.05
-1/4
0.84
|
1.08
2 1/4
0.79
|
2.33
3.10
3.05
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.47
3.10
2.83
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.04
+1/2
0.85
|
1.04
2 3/4
0.83
|
3.75
3.65
1.85
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.95
-3/4
0.94
|
0.77
2 1/4
1.11
|
1.71
3.65
4.55
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.44
3.15
2.84
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.86
-3/4
1.03
|
0.81
2
1.06
|
1.72
3.45
4.80
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.76
-3/4
1.14
|
0.79
2 1/2
1.08
|
1.59
4.00
4.95
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.82
2 3/4
1.05
|
2.40
3.50
2.51
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.98
-0
0.91
|
0.97
3 1/4
0.90
|
2.62
3.60
2.38
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.03
2 3/4
0.84
|
1.92
3.50
3.40
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.04
+1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.92
|
2.81
3.45
2.20
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.01
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.64
3.80
4.45
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.79
-0
1.11
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.32
3.25
2.76
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.98
|
2.08
3.70
2.85
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.04
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.90
2 3/4
0.97
|
2.16
3.50
2.85
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.83
-1/4
1.06
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.05
3.45
3.35
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.83
2 3/4
1.04
|
4.15
3.95
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.92
-1/4
0.97
|
0.98
2 1/2
0.89
|
2.29
3.35
2.91
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.93
2 1/2
0.94
|
1.80
3.60
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.86
-1 3/4
1.05
|
1.05
3 1/4
0.84
|
1.21
5.70
11.00
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.86
-1
1.03
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.48
4.30
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
1.00
|
1.93
3.70
3.40
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.99
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.64
3.30
2.51
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Basel
Stade Ouchy
|
0.88
-1 1/4
1.04
|
1.00
2 3/4
0.90
|
1.37
4.45
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.07
-3/4
0.85
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.79
3.40
4.40
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.91
3
0.95
|
2.19
3.65
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.14
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
1.03
|
2.83
3.45
2.29
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.83
+1/4
1.07
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.02
-2
0.88
|
1.03
3 1/4
0.85
|
1.19
6.40
12.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1
1.02
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.50
4.00
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
1.00
-1 1/2
0.90
|
1.07
3
0.81
|
1.34
4.85
8.00
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.95
-1
0.95
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.90
-1 1/2
0.97
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.28
5.10
9.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.91
|
0.85
2 1/4
0.99
|
3.85
3.40
1.91
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.09
-0
0.78
|
0.79
2
1.05
|
2.92
3.05
2.45
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.83
-2
1.04
|
0.90
3 1/4
0.94
|
1.15
6.90
16.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.38
4.30
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.88
-0
1.00
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.56
2.87
2.63
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.92
-2 1/4
0.88
|
0.83
3 1/4
0.95
|
1.09
7.50
16.00
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.17
3.40
2.90
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
1.04
|
2.23
3.45
2.93
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.84
2 1/4
1.03
|
2.14
3.15
3.40
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
0.99
-0
0.90
|
0.79
2 3/4
1.08
|
2.55
3.65
2.42
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
1.88
-0
0.41
|
1.81
2 1/2
0.41
|
1.01
9.50
200.00
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.82
|
2.05
3.20
3.15
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.61
3.55
4.60
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.30
3.10
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.96
3.35
3.20
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.87
2 1/2
0.89
|
3.20
3.30
1.98
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.83
2 1/4
0.93
|
3.20
3.30
1.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Partick Thistle
Raith Rovers
|
0.82
-0
1.02
|
0.78
2
1.04
|
2.41
3.05
2.67
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.83
-1/4
0.93
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.14
3.10
3.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
0.63
-0
1.26
|
1.36
1/2
0.55
|
3.90
1.47
5.50
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.88
-3/4
0.88
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.74
3.25
4.20
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.75
3.50
3.80
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.64
3.50
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estrella de Berisso
Barrancas FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2
1.00
|
1.80
3.00
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Fenix Reserve
Deportivo Maldonado Reserve
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.96
1 3/4
0.84
|
3.25
2.72
2.26
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.70
-2
1.06
|
0.69
4 1/4
1.07
|
1.16
6.90
9.40
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.53
3.90
4.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.84
-0
0.96
|
2.94
1 1/2
0.21
|
26.00
7.30
1.06
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.63
2
1.23
|
1.69
3.45
4.20
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2 1/4
0.80
|
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.80
+2
0.94
|
0.72
3 1/4
1.02
|
9.50
6.20
1.18
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.94
-2 3/4
0.90
|
0.89
6
0.93
|
1.02
8.00
77.00
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
2.00
3.60
3.00
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
|
|
2.15
3.10
3.10
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.90
+2 1/4
0.86
|
0.88
3
0.88
|
17.00
7.40
1.08
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.79
-3/4
1.12
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.86
-2 1/2
1.04
|
0.79
3 1/4
1.09
|
1.07
10.00
20.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/4
1.03
|
1.93
3.40
3.75
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.88
2
1.00
|
1.87
3.30
4.15
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.85
-1 3/4
1.05
|
0.77
3
1.12
|
1.21
6.10
12.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.11
-2 1/4
0.77
|
1.09
3
0.75
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.98
2 3/4
0.86
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.99
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.86
|
1.99
3.25
3.45
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.06
-1/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.12
3.40
2.99
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Neu-Isenburg
SKV Rot Weiss Darmstadt
|
0.85
-0
0.95
|
0.77
3 3/4
1.02
|
2.60
3.00
2.62
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.74
3.25
2.23
|
2 - 0
Trực tiếp
|
IK Sleipner
Atvidabergs
|
0.84
-0
1.00
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.03
7.40
92.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.17
+1/4
0.65
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.65
3.40
1.81
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.26
-0
0.67
|
5.00
2 1/2
0.11
|
12.00
1.10
9.10
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hallen
Hallescher FC
|
0.77
+1
1.02
|
1.05
2 1/2
0.75
|
100.00
6.90
1.04
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.89
2
0.99
|
2.31
3.00
3.00
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.97
2
0.91
|
2.23
2.96
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.74
3.45
4.15
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.88
|
2.12
2.99
3.40
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.92
+3/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.79
|
4.60
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.58
-1/4
1.38
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.07
3.15
3.15
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.13
-1/4
0.74
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
1.12
+1/4
0.73
|
0.76
1 3/4
1.06
|
51.00
5.30
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
1 3/4
0.95
|
15.00
4.75
1.22
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.76
-0
1.08
|
1.04
5 1/2
0.78
|
26.00
6.10
1.09
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.81
-0
0.95
|
0.65
1 3/4
1.12
|
2.52
2.83
2.71
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.82
1 3/4
0.94
|
3.90
2.80
1.97
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Taranto Sport
Vicenza
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.96
2 3/4
0.86
|
5.30
3.30
1.59
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Perugia
Carrarese
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
4.20
3.40
1.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atalanta U23
Catania
|
0.97
-0
0.87
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.70
2.77
2.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JuventusU23
US Casertana 1908
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.26
2.73
3.20
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.96
3 1/4
0.78
|
2.48
3.50
2.33
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.11
+3/4
0.76
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.65
3.85
1.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.77
2 1/2
1.02
|
9.00
5.00
1.25
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
|
|
2.38
3.25
2.63
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
1.00
-1
0.90
|
0.87
4 1/4
1.01
|
1.03
8.50
150.00
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.86
-1 1/4
1.00
|
0.88
3
0.96
|
1.36
4.60
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.70
-0
1.11
|
1.06
1 1/4
0.74
|
2.72
2.18
3.40
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.82
3.45
3.60
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
|
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
|
|
2.20
3.00
3.20
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
|
|
2.25
3.20
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Werder Bremen III
BSC Hastedt
|
0.70
-4 1/2
1.10
|
0.70
5 1/2
1.10
|
1.02
23.00
41.00
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.08
+1 1/2
0.72
|
0.84
3
0.96
|
8.70
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
|
|
1.91
4.00
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.60
-0
1.42
|
2.70
2 1/2
0.27
|
1.01
9.40
300.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.97
5 1/2
0.79
|
1.01
6.80
80.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
6 3/4
0.85
|
1.01
6.60
75.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.91
-1
0.93
|
0.82
3
1.00
|
1.55
3.90
4.45
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.99
3.00
3.50
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
3.00
3.40
2.00
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
4.75
5.00
1.42
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SV Spittal
SV Kraig
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.87
4
0.92
|
1.00
51.00
67.00
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
1.14
+1/4
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
1.76
3.20
5.00
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.06
-3/4
0.82
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.35
3.95
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.09
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.89
|
3.75
3.45
1.77
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.84
-0
1.02
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.32
3.40
2.54
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.72
3.65
3.85
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.71
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.72
3.25
2.28
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.30
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.76
3.30
2.19
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.90
1.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bangor Celtic
Crumlin United
|
0.86
+1/4
0.86
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.58
3.20
4.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wayside Celtic
Tolka Rovers
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.83
3 1/4
0.89
|
2.12
3.70
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malahide United
Home Farm FC
|
0.96
-0
0.76
|
0.95
3 1/2
0.77
|
2.39
3.75
2.15
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.86
+1/4
0.94
|
0.81
2
0.97
|
3.15
3.05
2.14
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.80
2
0.98
|
1.96
3.15
3.45
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
1.07
2 1/2
0.71
|
1.68
3.40
4.40
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
0.56
2 1/4
1.25
|
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.78
3.40
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.87
-0
0.92
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.40
4.00
2.50
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
|
|
1.29
5.00
7.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
13.00
7.00
1.14
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.58
-0
0.51
|
1.63
4 1/2
0.47
|
7.00
1.42
3.95
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
|
|
2.10
3.50
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dumbarton
Spartans
|
1.09
-1/4
0.71
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.22
2.89
3.10
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.05
3.30
2.05
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Juventud Unida San Miguel Reserves
Argentino de Rosario Reserves
|
1.07
-0
0.72
|
0.75
4
1.05
|
9.50
4.50
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Godoy Cruz Reserves
Central Cordoba SdE Reserves
|
0.74
-0
1.06
|
0.72
2
1.08
|
1.30
3.75
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
San Lorenzo Reserves
Belgrano Reserves
|
1.13
-0
0.68
|
0.99
2 1/4
0.81
|
1.44
3.45
7.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Newell's Reserves
CA Independiente Reserves
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
1 1/4
0.82
|
2.20
2.30
4.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estudiantes LP Reserves
Tigre Reserves
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.77
1
1.03
|
2.28
2.19
4.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CSD Flandria Reserves
Canuelas FC Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
5 1/4
0.85
|
2.40
3.60
2.50
|