© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Hibernian vs Celtic FC 19h00 27/02
Tường thuật trực tiếp Hibernian vs Celtic FC 19h00 27/02
Trận đấu Hibernian vs Celtic FC, 19h00 27/02, Easter Road, Scotland được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Hibernian vs Celtic FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Hibernian vs Celtic FC, 19h00 27/02, Easter Road, Scotland sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Hibernian vs Celtic FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
23' | Carl Starfelt | |||
Christian Doidge↑Kevin Nisbet↓ | 26' | |||
Lewis Stevenson | 45' | |||
45' | Tomas Rogic | |||
58' | Matthew O'Riley↑Tomas Rogic↓ | |||
Chris Mueller↑Drey Wright↓ | 62' | |||
Ryan Porteous | 69' | |||
Scott Allan↑Lewis Stevenson↓ | 76' | |||
Rocky Bushiri Kiranga | 83' | |||
Christopher Cadden | 90' | |||
Scott Allan | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Hibernian 0, Celtic 0 | ||
90+8” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Hibernian 0, Celtic 0 | |
90+8” | CẢN PHÁ! Reo Hatate (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90+7” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sylvester Jasper là người đá phạt. | |
90+7” | Chris Cadden (Hibernian) is shown the yellow card. | |
90+5” | Attempt missed. Jota (Celtic) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Greg Taylor. | |
90+3” | THẺ PHẠT. Scott Allan bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90+3” | PHẠM LỖI! Scott Allan (Hibernian) phạm lỗi. | |
90+3” | ĐÁ PHẠT. Callum McGregor bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+2” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rocky Bushiri là người đá phạt. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Matt O'Riley bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Christian Doidge (Hibernian) phạm lỗi. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Christian Doidge bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90” | Attempt missed. Liel Abada (Celtic) right footed shot from the left side of the six yard box is close, but misses to the left. Assisted by Jota with a cross. | |
89” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joe Hart là người đá phạt. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Carl Starfelt bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
88” | PHẠM LỖI! Jake Doyle-Hayes (Hibernian) phạm lỗi. | |
87” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Cameron Carter-Vickers là người đá phạt. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Greg Taylor bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | PHẠM LỖI! Christian Doidge (Hibernian) phạm lỗi. | |
85” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Porteous là người đá phạt. | |
83” | THẺ PHẠT. Rocky Bushiri bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
83” | PHẠM LỖI! Rocky Bushiri (Hibernian) phạm lỗi. | |
82” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chris Mueller là người đá phạt. | |
81” | Attempt missed. Josh Doig (Hibernian) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Josh Campbell. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Scott Allan bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Matt O'Riley (Celtic) phạm lỗi. | |
78” | VIỆT VỊ. Daizen Maeda rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Abada (Celtic. Lie). | |
78” | CỨU THUA. Liel Abada (Celtic) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
76” | THAY NGƯỜI. Hibernian. Scot thay đổi nhân sự khi rút Lewis Stevenson ra nghỉ và Allan là người thay thế. | |
71” | Attempt saved. Matt O'Riley (Celtic) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
69” | THẺ PHẠT. Ryan Porteous bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
69” | ĐÁ PHẠT. Liel Abada bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
69” | PHẠM LỖI! Ryan Porteous (Hibernian) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Josh Campbell bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Greg Taylor (Celtic) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Jota bị phạm lỗi và (Celtic) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
66” | PHẠM LỖI! Chris Mueller (Hibernian) phạm lỗi. | |
65” | Attempt blocked. Josip Juranovic (Celtic) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Matt O'Riley. | |
62” | THAY NGƯỜI. Hibernian. Chri thay đổi nhân sự khi rút Drey Wright ra nghỉ và Mueller là người thay thế. | |
58” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Callum McGregor (Celtic) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
58” | THAY NGƯỜI. Celtic. Mat thay đổi nhân sự khi rút Tomas Rogic ra nghỉ và O'Riley là người thay thế. | |
54” | Attempt blocked. Sylvester Jasper (Hibernian) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Chris Cadden. | |
54” | Attempt missed. Jota (Celtic) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Reo Hatate. | |
52” | PHẠT GÓC. Hibernian được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jota là người đá phạt. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Rocky Bushiri bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Greg Taylor (Celtic) phạm lỗi. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Sylvester Jasper bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Jota (Celtic) phạm lỗi. | |
48” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ryan Porteous là người đá phạt. | |
46” | VIỆT VỊ. Sylvester Jasper rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Porteous (Hibernian. Rya). | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Hibernian 0, Celtic 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Hibernian 0, Celtic 0 | |
45+3” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Macey là người đá phạt. | |
45+3” | Attempt saved. Josip Juranovic (Celtic) right footed shot from outside the box is saved in the top centre of the goal. | |
45+2” | THẺ PHẠT. Lewis Stevenson bên phía (Hibernian) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Liel Abada bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+2” | PHẠM LỖI! Lewis Stevenson (Hibernian) phạm lỗi. | |
45” | THẺ PHẠT. Tomas Rogic bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45” | PHẠM LỖI! Tomas Rogic (Celtic) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Drey Wright bị phạm lỗi và (Hibernian) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Lewis Stevenson bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
44” | PHẠM LỖI! Liel Abada (Celtic) phạm lỗi. | |
42” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Josh Doig là người đá phạt. | |
39” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matt Macey là người đá phạt. | |
39” | Attempt blocked. Jota (Celtic) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Callum McGregor. | |
37” | CẢN PHÁ! Josip Juranovic (Celtic) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
36” | PHẠM LỖI! Ryan Porteous (Hibernian) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Cameron Carter-Vickers bị phạm lỗi và (Celtic) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | PHẠT GÓC. Celtic được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rocky Bushiri là người đá phạt. | |
27” | VIỆT VỊ. Greg Taylor rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Hatate (Celtic. Re). | |
26” | THAY NGƯỜI. Hibernian. Christia thay đổi nhân sự khi rút Kevin Nisbet because of an injury ra nghỉ và Doidge là người thay thế. | |
23” | THẺ PHẠT. Carl Starfelt bên phía (Celtic) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Kevin Nisbet bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Carl Starfelt (Celtic) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Rocky Bushiri bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
19” | PHẠM LỖI! Tomas Rogic (Celtic) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Sylvester Jasper bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
18” | PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi. | |
17” | PHẠM LỖI! Greg Taylor (Celtic) phạm lỗi. | |
17” | ĐÁ PHẠT. Drey Wright bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | Attempt missed. Liel Abada (Celtic) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Jota with a through ball. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Sylvester Jasper bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Cameron Carter-Vickers (Celtic) phạm lỗi. | |
9” | PHẠM LỖI! Greg Taylor (Celtic) phạm lỗi. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Chris Cadden bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
8” | CHẠM TAY! Reo Hatate (Celtic) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
6” | Attempt blocked. Liel Abada (Celtic) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Tomas Rogic. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Sylvester Jasper bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
5” | PHẠM LỖI! Callum McGregor (Celtic) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Sylvester Jasper bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Sylvester Jasper bị phạm lỗi và (Hibernian) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Hibernian vs Celtic FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Hibernian vs Celtic FC 19h00 27/02
Đội hình ra sân cặp đấu Hibernian vs Celtic FC, 19h00 27/02, Easter Road, Scotland sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Hibernian vs Celtic FC |
||||
Hibernian | Celtic FC | |||
Matthew Macey | 1 | 15 | Joe Hart | |
Josh Doig | 3 | 88 | Josip Juranovic | |
Ryan Porteous | 5 | 20 | Cameron Carter-Vickers | |
Rocky Bushiri Kiranga | 33 | 4 | Carl Starfelt | |
Lewis Stevenson | 16 | 3 | Greg Taylor | |
Josh Campbell | 32 | 18 | Tomas Rogic | |
Jake Doyle-Hayes | 22 | 42 | Callum McGregor | |
Christopher Cadden | 27 | 41 | Reo Hatate | |
Sylvester Jasper | 20 | 11 | Liel Abada | |
Drey Wright | 8 | 38 | Daizen Maeda | |
Kevin Nisbet | 15 | 17 | Joao Pedro Neves Filipe | |
Đội hình dự bị |
||||
Scott Allan | 23 | 77 | Karamoko Dembele | |
Jacob Blaney | 46 | 49 | James Forrest | |
David Mitchell | 31 | 57 | Stephen Welsh | |
Maciej Kevin Dabrowski | 21 | 56 | Anthony Ralston | |
Chris Mueller | 14 | 33 | Matthew O'Riley | |
Allan Delferriere | 36 | 16 | Jamie McCarthy | |
Christian Doidge | 9 | 6 | Nir Bitton | |
Oscar MacIntyre | 49 | 21 | Yosuke Ideguchi | |
Darren McGregor | 24 | 29 | Scott Bain |
Tỷ lệ kèo Hibernian vs Celtic FC 19h00 27/02
Tỷ lệ kèo Hibernian vs Celtic FC, 19h00 27/02, Easter Road, Scotland theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Hibernian vs Celtic FC 19h00 27/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.65 | 0:0 | 0.28 | 6.00 | 1/2 | 0.11 | 29.00 | 1.04 | 13.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.85 | 1/2:0 | 1.00 | 1.15 | 1 1/4 | 0.73 |
Thành tích đối đầu Hibernian vs Celtic FC 19h00 27/02
Kết quả đối đầu Hibernian vs Celtic FC, 19h00 27/02, Easter Road, Scotland gần đây nhất. Phong độ gần đây của Hibernian , phong độ gần đây của Celtic FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Hibernian
Phong độ gần nhất Celtic FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Celtic FC
|
35 | 58 | 84 |
2 |
Glasgow Rangers
|
35 | 53 | 81 |
3 |
Heart of Midlothian
|
35 | 9 | 63 |
4 |
Kilmarnock
|
35 | 6 | 52 |
5 |
Saint Mirren
|
35 | -4 | 46 |
6 |
Hibernian
|
35 | -6 | 42 |
7 |
Aberdeen
|
35 | -12 | 41 |
8 |
Dundee
|
35 | -13 | 41 |
9 |
Motherwell
|
35 | -3 | 40 |
10 |
Ross County
|
35 | -25 | 33 |
11 |
Saint Johnstone
|
35 | -25 | 31 |
12 |
Livingston
|
35 | -38 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Madrid
Bayern Munchen
|
0.87
-1/4
1.05
|
1.03
1 3/4
0.87
|
2.21
2.87
4.00
|
02:00
|
Atalanta
Marseille
|
0.97
-3/4
0.91
|
0.83
2 1/2
1.03
|
1.73
3.75
4.25
|
02:00
|
Bayer Leverkusen
AS Roma
|
0.82
-1
1.06
|
0.85
2 3/4
1.01
|
1.52
4.15
5.60
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Sông Lam Nghệ An
|
0.95
-1/2
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.91
3.25
3.60
|
19:15
|
Hà Nội FC
Viettel FC
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
02:00
|
Olympiakos Piraeus
Aston Villa
|
0.94
+1/2
0.90
|
0.79
3
1.03
|
3.15
3.60
1.90
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Hastings United
Horsham
|
|
|
31.00
6.60
1.07
|
19:00
|
St. Polten (w)
Austria Wien (nữ)
|
|
|
1.29
5.00
7.50
|
22:59
|
Aarau
FC Sion
|
1.07
+3/4
0.77
|
0.77
2 3/4
1.05
|
4.50
3.90
1.56
|
22:59
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
1.09
-1/2
0.75
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.09
3.40
2.89
|
22:59
|
FC Wil 1900
Baden
|
1.25
-1
0.64
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.66
3.60
4.10
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Barcelona SC(ECU)
|
1.00
-1
0.90
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.55
3.90
5.60
|
07:00
|
Alianza Lima
Cerro Porteno
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.11
2 1/4
0.78
|
2.36
3.05
3.05
|
07:30
|
Cobresal
Sao Paulo
|
0.96
+1
0.94
|
0.92
2 1/2
0.96
|
5.80
3.95
1.54
|
07:30
|
Botafogo RJ
Liga Dep. Universitaria Quito
|
1.13
-1
0.78
|
0.93
2 1/2
0.95
|
1.61
3.85
5.00
|
09:00
|
Millonarios
Bolivar
|
1.08
-1
0.82
|
0.91
2 3/4
0.97
|
1.54
4.10
5.40
|
05:00
|
San Lorenzo
Independiente Jose Teran
|
0.80
-1/4
1.07
|
0.92
2
0.92
|
2.11
3.05
3.40
|
05:00
|
Liverpool URU
Palmeiras
|
1.00
+1
0.87
|
0.90
2 1/2
0.94
|
6.30
3.95
1.45
|
07:00
|
The Strongest
Estudiantes La Plata
|
0.89
-3/4
0.98
|
0.81
2 1/2
1.03
|
1.67
3.65
4.35
|
07:00
|
Colo Colo
Fluminense RJ
|
0.82
-0
1.05
|
1.02
2 1/4
0.82
|
2.45
3.00
2.78
|
03:00
|
Necaxa
Club America
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.90
2 3/4
1.00
|
2.87
3.50
2.25
|
08:05
|
Chivas Guadalajara
Toluca
|
1.08
-1/4
0.84
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.42
3.30
2.74
|
08:00
|
Pumas U.N.A.M.
CDSyC Cruz Azul
|
0.81
+1/4
1.08
|
0.97
2 3/4
0.90
|
2.79
3.50
2.29
|
10:10
|
Tigres UANL
Monterrey
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
1.02
|
2.16
3.60
2.93
|
22:00
|
Silkeborg
Aarhus AGF
|
0.99
-0
0.89
|
0.97
2 1/4
0.89
|
2.56
3.15
2.44
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Orebro Syrianska IF
Sollentuna United
|
0.64
-0
1.25
|
2.32
2 1/2
0.29
|
33.00
3.95
1.19
|
17:00
|
Umea FC
IFK Stocksund
|
0.91
-3/4
0.85
|
0.85
3 1/4
0.91
|
1.73
3.80
4.00
|
18:00
|
Torslanda IK
Falkenberg
|
0.94
+1
0.82
|
0.89
3
0.87
|
4.90
4.20
1.49
|
18:00
|
Tvaakers IF
Norrby IF
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.98
2 3/4
0.78
|
3.60
3.35
1.84
|
18:00
|
Eskilsminne IF
Onsala BK
|
0.76
-1
1.00
|
1.01
3
0.75
|
1.47
4.00
5.40
|
18:00
|
BK Olympic
Angelholms FF
|
0.74
-1/2
1.02
|
0.75
2 3/4
1.01
|
1.74
3.70
3.65
|
19:00
|
Torns IF
Jonkopings Sodra IF
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.92
2 3/4
0.84
|
2.81
3.35
2.11
|
19:00
|
Friska Viljor FC
Assyriska
|
0.96
+1/2
0.80
|
0.65
3 1/4
1.12
|
3.80
3.80
1.70
|
19:30
|
Pitea IF
Vasalunds IF
|
0.93
+3/4
0.83
|
0.79
2 3/4
0.97
|
4.50
3.75
1.65
|
21:00
|
Oskarshamns AIK
Lunds BK
|
0.74
+1/2
1.02
|
1.08
3
0.68
|
3.10
3.35
2.02
|
20:00
|
Kallithea
Kissamikos
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.57
3.60
4.75
|
17:00
|
Horsholm-Usserod IK
Tarnby FF
|
|
|
1.91
4.50
2.70
|
04:00
|
Envigado FC
Real Cartagena
|
0.98
-1/2
0.86
|
1.00
2 1/2
0.82
|
1.97
3.30
3.25
|
07:30
|
Deportivo Pereira
Fortaleza F.C
|
1.35
-0
0.58
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.15
3.10
2.08
|
03:00
|
Vilhena RO
Porto Velho/RO
|
1.00
+1 3/4
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
13.00
5.00
1.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Central Norte Salta
Defensores Puerto Vilelas
|
0.95
-0
0.85
|
0.97
2 3/4
0.82
|
6.50
4.00
1.44
|
06:00
|
Charleston Battery
Tormenta FC
|
1.03
-1 1/4
0.81
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.43
4.20
5.50
|
06:00
|
North Carolina
Phoenix Rising FC
|
1.00
-1/4
0.84
|
1.08
2 1/2
0.74
|
2.18
3.10
2.89
|
06:00
|
Indy Eleven
San Antonio
|
0.87
+1/4
0.97
|
1.08
2 3/4
0.74
|
2.89
3.25
2.12
|
06:30
|
Tampa Bay Rowdies
Birmingham Legion
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.74
2 1/2
1.08
|
1.80
3.55
3.55
|
06:30
|
New York City Team B
Colorado Springs Switchbacks FC
|
0.89
+1/4
0.95
|
0.79
2 3/4
1.03
|
2.83
3.50
2.08
|
07:00
|
Omaha
FC Kansas City
|
0.79
+1
1.05
|
0.95
2 1/2
0.87
|
4.55
3.65
1.58
|
08:00
|
New Mexico United
Real Salt Lake
|
1.00
+1/2
0.84
|
0.97
2 3/4
0.85
|
3.40
3.50
1.84
|
09:30
|
Seattle Sounders
Louisville City FC
|
1.04
-1
0.80
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.55
3.75
4.60
|
09:30
|
Las Vegas Lights
Los Angeles FC
|
1.02
+3/4
0.82
|
0.93
3
0.89
|
4.10
3.75
1.64
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Rodange 91
Hostert
|
0.50
-0
1.50
|
1.30
4 1/2
0.60
|
3.60
1.53
6.50
|
03:00
|
CD Vargas Torres
9 de Octubre
|
0.80
-0
1.00
|
0.88
2
0.93
|
2.50
2.80
2.75
|
19:00
|
Wigan U21
Crewe Alexandra U21
|
1.03
-2
0.81
|
0.91
4
0.91
|
1.23
5.80
7.20
|
00:30
|
Swift Hesperange
Progres Niedercorn
|
|
|
2.00
3.60
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Universidad Catolica (w)
Cobresal (nữ)
|
0.76
-2 1/4
0.96
|
0.78
3 1/4
0.94
|
1.07
7.20
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Universidad de Chile (w)
Union Espanola (w)
|
0.90
-2
0.82
|
0.93
3 1/4
0.79
|
1.13
5.90
9.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Everton de Vina (nữ)
Coquimbo Unido (nữ)
|
0.83
+1
0.89
|
0.88
2 3/4
0.84
|
4.50
3.85
1.50
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Sky Blue FC (w)
|
1.08
+1/2
0.76
|
0.77
2
1.05
|
4.20
3.20
1.75
|
09:00
|
OL Reign Reign (w)
Kansas City NWSL (W)
|
0.86
-0
0.98
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.39
3.25
2.54
|
09:00
|
San Diego Wave (nữ)
Utah Royals (w)
|
1.00
-1
0.84
|
0.78
2 1/4
1.04
|
1.51
3.75
5.10
|
22:00
|
Kwara United
Rivers United
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
05:00
|
Deportivo Rayo Zuliano
Atletico Paranaense
|
0.99
+1 1/2
0.91
|
0.75
2 3/4
1.14
|
9.30
5.30
1.28
|
05:00
|
Sportivo Luqueno
Coquimbo Unido
|
1.11
-1/4
0.80
|
0.92
2 1/2
0.96
|
2.24
3.30
3.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Metropolitano
|
0.91
-1 1/2
0.99
|
0.79
2 1/2
1.09
|
1.25
5.30
10.00
|
07:00
|
Nacional Potosi
Fortaleza
|
0.95
-0
0.95
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.54
3.40
2.54
|
07:30
|
Sportivo Trinidense
Boca Juniors
|
1.08
+1
0.82
|
0.83
2 1/4
1.05
|
7.10
4.00
1.45
|
05:00
|
Belgrano
Delfin SC
|
0.84
-1/2
1.03
|
1.11
2 1/4
0.74
|
1.84
3.25
4.00
|
07:00
|
Bragantino
Racing Club
|
0.85
-1/4
1.02
|
0.99
2 1/2
0.85
|
2.14
3.25
3.05
|
09:00
|
Universidad Catolica
Union La Calera
|
1.08
-1 1/2
0.79
|
0.81
2 1/2
1.03
|
1.33
4.55
8.30
|
09:00
|
Deportivo Garcilaso
Lanus
|
1.02
-0
0.85
|
0.86
2 1/4
0.98
|
2.67
3.20
2.43
|
22:59
|
Thor Akureyri
Afturelding
|
0.79
-0
0.97
|
0.98
3
0.78
|
2.33
3.35
2.56
|
22:59
|
UMF Njardvik
Dalvik Reynir
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.51
3 1/4
1.33
|
1.73
4.05
3.40
|
20:00
|
TB/FCS/Royn
Toftir B68
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
21:00
|
B36 Torshavn
NSI Runavik
|
|
|
2.63
3.60
2.20
|
22:00
|
EB Streymur
HB Torshavn
|
|
|
5.50
4.20
1.44
|
05:30
|
Knoxville troops
Forward Madison FC
|
0.74
-0
1.06
|
0.88
2 1/4
0.92
|
2.28
3.20
2.72
|
20:00
|
Indonesia U23
Guinea U23
|
0.97
+1 1/4
0.79
|
0.89
2 1/2
0.87
|
6.90
4.60
1.33
|
06:00
|
Atletico Ottawa
Pacific FC
|
|
|
2.20
3.30
3.00
|
19:00
|
IFK Skovde FK
Motala AIF FK
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
19:00
|
Ahlafors IF
Kumla
|
|
|
1.30
5.00
7.00
|
19:00
|
Sifhalla
IK Kongahalla
|
|
|
3.00
3.75
1.95
|
22:00
|
AL Salt
Al Aqaba SC
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
22:00
|
Shabab AlOrdon
Al-Ahly
|
|
|
2.20
3.10
3.00
|
00:45
|
Al Hussein Irbid
Al-Jalil
|
|
|
1.07
7.50
34.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lorenskog U19
Ullern 2 U19
|
|
|
2.21
2.67
3.40
|
19:00
|
Jazz Pori
TPS Turku
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.80
3
0.96
|
|
21:15
|
VaKP
P-Iirot
|
|
|
21.00
13.00
1.06
|
22:00
|
Puiu
GrIFK Kauniainen
|
1.04
+1 1/4
0.72
|
0.80
3 1/4
0.96
|
5.90
4.80
1.35
|
22:30
|
KPV
Jaro
|
1.00
+1 1/4
0.76
|
0.99
3 1/4
0.77
|
6.20
4.50
1.36
|
00:00
|
FC Haka B
Inter Turku II
|
0.85
+2 1/2
0.95
|
0.95
4
0.85
|
12.00
9.00
1.13
|
21:00
|
Bayern Munchen (w)
VfL Wolfsburg (w)
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.10
3.50
2.88
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sport Recife U20 (nữ)
Fortaleza U20 (nữ)
|
1.25
-0
0.62
|
1.60
3 1/2
0.47
|
29.00
6.50
1.11
|
20:30
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp
|
0.94
-1/2
0.94
|
0.88
2 1/2
0.98
|
1.94
3.55
3.55
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Reykjavik II U19
Breidablik UBK U19
|
0.53
-0
1.29
|
1.00
3 1/2
0.76
|
1.01
6.70
100.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Stjarnan KFG Alftanes IIU19
Fjolnir U19
|
|
|
1.12
4.35
35.00
|
2 - 5
Trực tiếp
|
HK Kopavogur Ymir II U19
Fram/Ulfarnir U19
|
|
|
125.00
6.60
1.01
|
05:00
|
America MG
Vila Nova
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.81
2
1.07
|
1.73
3.35
4.45
|
21:00
|
Bischofshofen
FC Pinzgau Saalfelden
|
|
|
2.10
4.00
2.60
|
22:30
|
SV Leobendorf
Neusiedl
|
|
|
1.73
4.33
3.30
|
20:30
|
Misr Elmaqasah
Dekernes
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 1/2
0.93
|
4.75
4.50
1.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AI Kahrabaa
Al Shorta
|
0.80
+1
1.00
|
0.80
3
1.00
|
13.00
7.00
1.12
|
02:30
|
Al Zawraa
Naft Misan
|
|
|
2.20
2.80
3.25
|
17:00
|
FC Kontu
FC Finnkurd
|
|
|
1.13
8.00
13.00
|
22:59
|
Kaarinan Pojat
EuPa
|
|
|
1.40
5.00
5.00
|
00:00
|
PP-70
Saaksjarven Loiske
|
|
|
1.62
4.33
3.80
|
00:15
|
Gnistan Ogeli
TuPS
|
|
|
2.50
3.40
2.38
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Qaisoma
Al-Baten
|
0.57
+1/4
1.36
|
0.97
2 1/2
0.85
|
5.40
1.64
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Brunos Magpie
Manchester 62 FC
|
0.98
-1 1/2
0.83
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.40
5.75
4.75
|
22:00
|
Al-Feiha
Al-Fateh
|
0.98
-0
0.88
|
0.89
2 3/4
0.95
|
2.60
3.45
2.47
|
22:00
|
Al-Riyadh
Al-Taawon
|
1.06
+1/2
0.80
|
0.64
2 3/4
1.25
|
3.80
3.85
1.80
|
01:00
|
Al-Akhdoud
Al-Nasr(KSA)
|
1.09
+1 1/2
0.77
|
0.95
3 1/2
0.89
|
7.40
5.70
1.30
|
18:00
|
Belgium (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.88
2 3/4
0.88
|
|
20:30
|
Spain (w) U17
Poland (w) U17
|
0.86
-2 1/4
0.90
|
0.91
3 1/4
0.85
|
|
20:00
|
Al-Hikma
Shabab Al Ghazieh
|
|
|
2.25
3.00
3.00
|
20:00
|
Shabab Sahel
Alahli Nabatiya
|
|
|
3.40
2.90
2.10
|
20:00
|
Tadamon Sour
Trables Sports Club
|
|
|
2.38
2.80
3.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Arsenal de Sarandi
Estudiantes Rio Cuarto
|
1.11
-0
0.74
|
1.63
1 1/2
0.43
|
1.16
4.25
40.00
|
04:05
|
Colon de Santa Fe
Los Andes
|
0.79
-1
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.42
3.80
6.60
|
20:00
|
Brommapojkarna (w)
Pitea IF (w)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
20:00
|
Orebro (w)
Kristianstads DFF (w)
|
|
|
4.75
4.00
1.53
|
20:00
|
Trelleborgs FF (w)
AIK Solna (w)
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
20:00
|
Vittsjo GIK (w)
Linkopings (w)
|
|
|
2.88
3.75
2.00
|
18:15
|
KuPs (w)
HJK Helsinki (w)
|
|
|
1.80
4.20
3.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Pajapita FC
Aguacatan FC
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.97
2 3/4
0.82
|
2.30
1.90
7.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Heeslinger SC
Germania Egestorf
|
0.79
+1/4
1.01
|
0.97
3
0.83
|
2.67
3.50
2.17
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Real Oruro
Club Deportivo Sur Car
|
1.20
-1/4
0.65
|
1.30
3 1/2
0.60
|
1.07
9.00
34.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Peterborough United
Oxford United
|
1.06
-1/2
0.84
|
1.03
2 3/4
0.85
|
1.22
5.00
13.00
|
1 - 6
Trực tiếp
|
Comber Recreation FC (w)
Belfast Celtic (w)
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.82
8 1/2
0.97
|
51.00
51.00
1.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SC Buochs
Sursee
|
1.25
-0
0.62
|
2.10
1/2
0.35
|
7.00
1.33
5.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FC Adliswil
Widnau
|
1.07
-0
0.72
|
3.00
4 1/2
0.23
|
81.00
41.00
1.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FC Urania Geneve Sport
FC Chatel St Denis
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.87
5 3/4
0.92
|
8.50
6.00
1.25
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Locarno
Zug 94
|
0.77
-0
1.02
|
0.90
2 3/4
0.90
|
6.00
4.00
1.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Atletico Paranaense (Youth)
America MG Youth
|
0.60
-0
1.30
|
1.67
3 1/2
0.45
|
1.10
7.00
29.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
RB Bragantino Youth
Atletico GO (Youth)
|
1.75
-1/4
0.42
|
2.10
2 1/2
0.35
|
4.00
1.30
10.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Bahia (Youth)
Ceara Youth
|
1.05
-1/4
0.75
|
1.20
3 1/2
0.65
|
9.00
3.10
1.39
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Botafogo RJ (Youth)
Goias (Youth)
|
|
|
1.14
5.50
21.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Fluminense RJ (Youth)
Atletico Mineiro (Youth)
|
1.42
-1/4
0.52
|
1.02
3 1/2
0.77
|
8.20
2.96
1.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sao Paulo (Youth)
Palmeiras (Youth)
|
0.75
+1/2
1.05
|
0.95
1 1/4
0.85
|
5.00
2.60
2.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Corinthians Paulista (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
0.92
-1/4
0.87
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.00
3.60
1.61
|
01:00
|
Fortaleza (Youth)
Santos (Youth)
|
|
|
2.80
3.60
2.10
|
00:00
|
Viimsi JK (nữ)
Saku Sporting (w)
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
1 - 0
Trực tiếp
|
San Martin de San Juan Reserves
Independiente de Villa Obrera
|
0.95
-1
0.85
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.14
6.50
11.00
|
06:00
|
San Luis Quillota
Universidad de Concepcion
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
6 - 2
Trực tiếp
|
FC Schuttorf
BV Garrel
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.30
8 1/2
0.60
|
1.00
51.00
67.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
VfL Viktoria Juchen-Garzweiler
SC Kapellen-Erft
|
1.15
-0
0.67
|
2.45
4 1/2
0.30
|
7.50
1.28
6.00
|
19:30
|
Kolos Kovalyovka
Zorya
|
0.93
-0
0.89
|
0.81
2
0.99
|
2.57
3.00
2.52
|
18:00
|
Stord IL
Floro
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
19:00
|
Vidar
Vindbjart
|
|
|
1.67
4.50
3.40
|
20:00
|
SC Preussen Munster II
FC Brunninghausen
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
1.50
5.00
4.50
|
20:30
|
FC Denzlingen
1 FC Normannia Gmund
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.90
4.33
1.91
|
20:30
|
ATSV Mutschelbach
Villingen
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.95
4
0.85
|
4.50
5.00
1.45
|
20:30
|
FSV 08 Bissingen
Nottingen
|
0.98
+1/4
0.83
|
0.80
3 1/4
1.00
|
2.75
4.20
2.00
|
20:30
|
Goppinger SV
TSG Backnang
|
0.95
-1 1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.45
4.75
5.00
|
20:30
|
VfR Mannheim
BSV Holzhausen
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.90
3 1/4
0.90
|
2.10
4.20
2.60
|
20:30
|
Pforzheim
FV Ravensburg
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.44
4.50
5.25
|
06:00
|
Orlando City B
New York Red Bulls B
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.92
3 1/4
0.90
|
2.81
3.60
2.06
|
06:30
|
Atlanta United FC II
Carolina Core
|
|
|
1.57
4.20
4.20
|
06:30
|
Crown Legacy FC
New England Revolution B
|
0.88
-1/2
0.96
|
0.97
3 1/4
0.85
|
1.88
3.65
3.20
|
09:00
|
Real Monarchs
Houston Dynamo B
|
0.75
-1/4
1.09
|
1.12
3
0.71
|
1.89
3.35
3.30
|
22:59
|
Stromsgodset
Lillestrom
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.86
2 3/4
1.02
|
2.22
3.30
2.74
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Breidablik (w)
Stjarnan (w)
|
0.16
-0
2.50
|
2.63
6 1/2
0.22
|
1.01
6.70
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur (w)
Trottur Reykjavik (w)
|
1.31
-1/4
0.52
|
1.29
1/2
0.53
|
3.15
1.46
6.90
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Keflavik (w)
Valur (w)
|
0.50
+1/4
1.35
|
1.40
3 1/2
0.47
|
98.00
5.30
1.05
|
22:59
|
Tindastoll Neisti (w)
Fylkir (w)
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Vikingur Reykjavik (w)
Thor KA Akureyri (w)
|
|
|
3.20
3.75
1.91
|
23:30
|
Hapoel Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
0.93
-1/2
0.83
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.93
3.35
3.30
|
23:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Bnei Raina
|
0.54
-3/4
1.28
|
0.70
2 1/4
1.06
|
1.43
4.10
5.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Patronato Parana
CA San Miguel
|
1.16
-1/4
0.70
|
1.11
1
0.72
|
2.72
1.98
4.05
|
19:00
|
FC Pyunik
FK Van Charentsavan
|
0.73
-2
1.03
|
0.75
3 1/4
1.01
|
1.13
7.00
11.00
|
22:00
|
Ararat Yerevan
FC Noah
|
0.92
+3/4
0.84
|
0.73
2 1/4
1.03
|
4.40
3.65
1.62
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Zoman FC
Bouake FC
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.00
2
0.80
|
3.10
3.10
2.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Catuense BA U20
Juazeirense U20
|
0.90
-0
0.90
|
2.55
3 1/2
0.27
|
1.10
7.00
34.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Petrolina PE U20
Atletico Torres PE U20
|
1.11
-0
0.66
|
1.53
2 1/2
0.41
|
1.01
6.50
150.00
|
22:59
|
Al-Hala
Sitra
|
0.81
+1/2
0.95
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.25
3.35
1.95
|
22:59
|
Al-Hadd
Busaiteen
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.93
3.30
3.30
|
22:59
|
Al-Najma
Manama Club
|
0.98
+1/4
0.78
|
0.87
2 3/4
0.89
|
3.15
3.45
1.95
|
05:30
|
Maranhao
Moto Club Sao Luis MA
|
0.83
-3/4
0.98
|
1.00
2 1/2
0.80
|
1.62
3.60
4.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Home Farm FC
Maynooth University Town FC
|
0.73
+1/4
0.99
|
1.02
2 1/4
0.70
|
1.43
3.40
6.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Crumlin United
St Francis FC
|
0.90
-0
0.82
|
0.80
2 3/4
0.92
|
1.41
3.80
5.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Liffeys Pearse
Wayside Celtic
|
0.86
+1/2
0.86
|
0.93
1 3/4
0.79
|
4.10
2.74
1.85
|
04:00
|
AD Guanacasteca
Perez Zeledon
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.65
2 1/2
1.20
|
1.70
3.75
3.70
|
07:00
|
Cartagines Deportiva SA
Sporting San Jose
|
1.13
-1/2
0.72
|
0.83
2 3/4
0.99
|
2.13
3.45
2.77
|
08:00
|
Santos De Guapiles
Alajuelense
|
0.92
+1
0.92
|
0.79
2 1/2
1.03
|
4.90
3.85
1.53
|
09:30
|
Herediano
Puntarenas
|
0.74
-1 1/4
1.11
|
0.82
2 3/4
1.00
|
1.28
4.80
7.90
|
20:00
|
Ismaily
El Daklyeh
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.68
2
1.13
|
1.57
3.60
4.85
|
22:59
|
Smouha SC
ZED FC
|
0.71
-0
1.09
|
0.61
1 1/2
1.23
|
2.52
2.44
3.20
|
15:00
|
Philippines U17 (nữ)
North Korea (w) U17
|
0.85
+4
0.89
|
0.74
5
1.00
|
|
18:00
|
Korea Rep. (w) U17
Indonesia (nữ) U17
|
0.26
-5
1.92
|
0.44
6
1.42
|
|
21:15
|
Al-Sadd
Al Markhiya
|
0.80
-1 3/4
0.96
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.25
5.75
7.50
|
00:00
|
Al-Wakra
Muaidar SC
|
0.96
-1 1/4
0.80
|
0.88
3 1/4
0.88
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Al Rayyan
Al Khor SC
|
0.81
-2
0.95
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.20
6.00
8.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Rosario Central Reserves
Velez Sarsfield Reserves
|
1.19
-0
0.64
|
3.44
2 1/2
0.16
|
150.00
8.10
1.01
|
1 - 2
Trực tiếp
|
All Boys Reserves
Talleres Remedios Reserves
|
0.86
-0
0.86
|
1.72
3 1/2
0.30
|
21.00
6.10
1.07
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Deportivo Riestra Reserves
River Plate R
|
2.70
-0
0.17
|
2.12
1 1/2
0.32
|
150.00
7.00
1.03
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Huracan Reserves
Lanus Reserves
|
0.74
-0
1.06
|
3.33
1 1/2
0.17
|
100.00
5.30
1.09
|